Máy đo lực căng DTXB-500 Hans-schmidt

Yêu cầu báo giá

Liên hệ & Báo giá chi tiết:

SALE ANS Việt Nam:

lien.ans@ansvietnam.com

 Trực tiếp Zalo: 0902937088

  Nhấp vào dòng

Mô tả

Hans-schmidt Vietnam,Máy đo lực căng DTXB-500 Hans-schmidt

DTXB-500 Hans-schmidt Vietnam

ANS tự hào được sinh ra và mang trong mình sứ mệnh là đáp ứng tất cả các nhu cầu cũng như giúp Quý khách hàng tối ưu hóa các giải pháp khắc phục mọi vấn đề trong ngành công nghiệp điện tử tự động một cách hiệu quả nhất.

Chuyên nghiệp về kỹ thuật, chăm sóc khách hàng  và sự hỗ trợ nhiệt tình từ các nhà sản xuất, chúng tôi luôn tự tin đáp ứng mọi yêu cầu của quý khách hàng .

Với khuynh hướng tiến cùng thời đại, phương châm của ANS chúng tôi là giúp quý khách hàng tiếp cận các thiết bị kỹ thuật hiện đại với cách sử dụng rất đơn giản, an toàn và nhanh nhất.

“Hành động kịp thời –  Đáp ứng nhanh chóng – Dẫn đầu tự động – Đi đầu cải tiến”

Thêm vào đó, đội ngũ vận chuyển hàng hóa trên toàn cầu – hàng hóa nhập khẩu hàng tuần, đảm bảo thời gian, tiết kiệm chi phí, đến với ANS, bạn (quý khách)sẽ nhận được sự phục vụ tốt nhất.

Xem thêm: Các thương hiệu nổi tiếng trên thế giới mà công ty chúng tôi phân phối

SẢN PHẨM

10 Tension ranges available
from 5.0 – 500 cN up to 2.5 – 50 daN

Tension Meter DTXB

 

–          Mã hàng: DTXB-500

–          Tên hàng hóa: Máy đo lực căng Hans-schmidt

–          Link sản phẩm: https://www.hans-schmidt.com/en/produkt-details/tension-meter-dtxb/

–          Dải lực đo: 5.0 – 500.0 cN

Mô tả chung:

Máy đo lực căng DTXB-500 của Hans-schmidt với con lăn rộng lên tới 41mm và dải đo từ 5.0 – 500cN thích hợp để đo lực căng của các vật liệu như dây duy băng vải, phôi, màng phim,….

Máy đo lực căng Hans-Schmidt DTXB-500 với nhiều chức năng hữu ích khác nhau có thể ghi và phân tích dữ liệu một cách chi tiết – xứng đáng được người dùng xem như một dụng cụ đo chuyên nghiệp!

Đặc tính kỹ thuật DTXB-500 Hans-schmidt :  

  • Màn hình điều khiển hiển thị đầy đủ thông tin:

+ Con lăn dẫn hướng

+ Vật liệu đo

+ Thông số lực căng

  • Cơ chế dịch chuyển con lăn giúp thiết bị dễ dàng lấy được lực căng của vật liệu đang dị chuyển
  • Tay cầm bằng cao su giúp người dùng sử dụng chắc chắn và an toàn.
  • Vât liệu vỏ bọc: nhôm
  • Bộ tích lũy LiPo (hoạt động liên tục khoảng 40 giờ) với bộ đổi nguồn AC
  • Chứng nhận CE, chống nhiễu chống nhiễm điện tĩnh
  • Giấy chứng nhận đạt chuẩn 2.1 theo EN 10204,
  • Tùy chọn: Giấy chứng nhận kiểm định 3.1 theo EN 10204 thể hiện báo cáo hiệu chuẩn

Thông số và chức năng cơ bản DTXB-500:

  • Bộ nhớ 600,000 lần đọc
  • Giao diện USB
  • 10 điểm bộ nhớ vật liệu giúp khách hàng dễ dàng tự hiệu chuẩn
  • Màn hình xoay theo các bước 90 ° để đọc tốt hơn
  • Hệ thống bắt nguyên liệu mới, độc đáo, và dễ dàng
  • Tự động “Zero-Setting” ở mỗi vị trí đo bằng kỹ thuật cảm biến đặc biệt
  • 4 Vị trí bộ nhớ vật liệu cho các hiệu chuẩn do khách hàng thực hiện
  • Lập trình cảnh báo MIN- và MAX: hiển thị trên màn hình, nếu việc đọc vượt quá giới hạn
  • Lấy mẫu dữ liệu tốc độ cao (nội bộ 8 kHz) và ghi lại MIN-, MAX-, lần đọc cuối cùng, PEAKS, trung bình và độ lệch chuẩn
  • Các đơn vị đo lường có thể lựa chọn: cN, daN, g, kg, N, lb
  • Thiết lập menu bằng tiếng Anh hoặc tiếng Đức
  • Thiết lập menu linh hoạ,
  • Một số chức năng có thể được bảo vệ bằng mật khẩu

Note: Máy đo lực căng DTXB-500 Hans-schmidt không bao gồm bộ bù độ dày vật liệu

Các mã hàng tương tự DTXB Hans-schmidt :

Mã hàng Tên sản phẩm Dải đo Độ rộng con lăn
DTXB-1000 Máy đo lực căng Hans-Schmidt 50 – 1000 cN 7, 10, 15, 20, 30, 41
DTXB-2000 Máy đo lực căng Hans-Schmidt 100 – 2000 cN 7, 10, 15, 20, 30, 41
DTXB-2500 Máy đo lực căng Hans-Schmidt 150 – 2500 cN 7, 10, 15, 20, 30, 41
DTXB-4000 Máy đo lực căng Hans-Schmidt 200 – 4000 cN 7, 10, 15, 20, 30, 41
DTXB-5000 Máy đo lực căng Hans-Schmidt 250 – 5000 cN 7, 10, 15, 20, 30, 41
DTXB-10K Máy đo lực căng Hans-Schmidt 0.5 – 10.00 daN 7, 10, 15, 20, 30
DTXB-20K Máy đo lực căng Hans-Schmidt 1 – 20.00 daN 7, 10, 15, 20, 30
DTXB-30K Máy đo lực căng Hans-Schmidt 1.5 – 30.00 daN 7, 10, 15
DTXB-50K Máy đo lực căng Hans-Schmidt 2.5 – 50.00 daN 7, 10

THIẾT BỊ ĐO CHIỀU DÀY HANS-SCHMIDT

Máy đo chiều dày dòng được chia làm 3 loại chính

Thickness Gauge D-2000

Độ sâu khoảng cách: 160 mm
Dải đo: 0 – 10 mm, 0 – 25 mm, 0 – 50 mm
Độ phân giải: 0.01 hoặc 0.001 mm
Màn hình: LCD

Thông tin chi tiết thiết bị đo chiều dày D-2000 series:

Model tiêu chuẩn Ứng dụng Thướt cặp Ø
mm
Thướt cặp
cm²
kiểm tra áp suất
D-2000-T DIN EN ISO 5084 Textiles 50.42 20 0.1 kPa and 1 kPa
D-2000-V DIN EN ISO 9073-2 Standard fleece 56.42 25 0.1 kPa and 0.5 kPa
D-2000-G1 DIN EN ISO 9863-1 Geomaterials 56.42 25 2 kPa
D-2000-G2 DIN EN ISO 9863-1 Geomaterials 56.42 25 2 kPa , 20 kPa and
200 kPa
D-2000-NW DIN EN ISO 53855 Non-woven
textiles
56.42
35.68
25
10
0.5 kPa and 1 kPa
5 kPa
D-2000-P* DIN EN ISO 53105 Paper 16 2 100 kPa
D-2000-HY DIN EN ISO 54540 Hygienic paper 56.42 25 2 kPa
D-2000-L DIN EN ISO 2589 Leather 10 0.785 49,1 kPa
D-2000-Gi Rubber 35.68 10 5 kPa
Chỏm thướt cặp
D-2000-F* DIN 53370 Foils R 30 mm 0.5 N

Thickness Gauge D-2010

Độ sâu khoảng cách: 160 mm
Dải đo: 0 – 10 mm hay 0 – 25 mm
Độ phân giải: 0.01 hoặc 0.001 mm
Màn hình: Grafic display

Thông tin chi tiết thiết bị đo chiều dày D-2010 series:

Model tiêu chuẩn Ứng dụng Thướt cặp Ø
mm
Thướt cặp
cm²
kiểm tra áp suất
D-2010-T DIN EN ISO 5084 textiles 50.42 20 0.1 kPa and 1 kPa
D-2010-V DIN EN ISO 9073-2 Standard fleece 56.42 25 0.1 kPa and 0.5 kPa
D-2010-G1 DIN EN ISO 9863-1 Geomaterials 56.42 25 2 kPa
D-2010-NW DIN EN ISO 53855 Non-woven
textiles
56.42
35.68
25
10
0.5 kPa and 1 kPa
5 kPa
D-2010-P DIN EN ISO 53105 Paper 16 2 100 kPa
D-2010-HY DIN EN ISO 54540 Hygienic paper 56.42 25 2 kPa
D-2000-L DIN EN ISO 2589 Leather 10 0.785 49,1 kPa
D-2000-Gi Rubber 35.68 10 5 kPa
Chỏm thướt cặp
D-2000-F DIN 53370 Foils R 30 mm 0.5 N

Thickness Gauge D-2020

Độ sâu khoảng cách: 160 mm
Dải đo: 0 – 10 mm hay 0 – 25 mm
Độ phân giải: 0.01 hoặc 0.001 mm
Màn hình: Grafic display
Có thể điều chỉnh nguồn cung cấp dữ liệu

Thông tin chi tiết thiết bị đo chiều dày D-2020 series:

Model tiêu chuẩn Ứng dụng Thướt cặp Ø
mm
Thướt cặp
cm²
kiểm tra áp suất
D2020-T DIN EN ISO 5084 textiles 50.42 20 0.1 kPa and 1 kPa
D-2020-V DIN EN ISO 9073-2 Standard fleece 56.42 25 0.1 kPa and 0.5 kPa
D-2020-G1 DIN EN ISO 9863-1 Geomaterials 56.42 25 2 kPa
D-2020-NW DIN EN ISO 53855 Non-woven
textiles
56.42
35.68
25
10
0.5 kPa and 1 kPa
5 kPa
D-2020-P DIN EN ISO 53105 Paper 16 2 100 kPa
D-2020-HY DIN EN ISO 54540 Hygienic paper 56.42 25 2 kPa
D-2020-L DIN EN ISO 2589 Leather 10 0.785 49,1 kPa
D-2020-Gi Rubber 35.68 10 5 kPa
Chỏm thướt cặp
D-2020-F DIN 53370 Foils R 30 mm 0.5 N

 

 

 

Liên hệ & Báo giá chi tiết:

SALE ANS Việt Nam:

lien.ans@ansvietnam.com

 Trực tiếp Zalo: 0902937088

  Nhấp vào dòng

QUÉT NHANH MÃ QR ZALO:

SCS-63-78-S0-B0-P Fujikura

 

=====================================================

Click xem thêm ứng dụng sản phẩm khác

Đại lý phân phối chính hãng tại Vietnam 

Báo giá ngay – Hàng chính hãng – Bảo hành 12 tháng – Tư vấn hỗ trợ kỹ thuật 24/7 

Xem thêm sản phẩm hãng Hans-schmidt đây

Xem thêm thông tin về thương hiệu khác tại đây

Xem thêm sản phẩm khác tại đây

 

 

Đánh giá (0)

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Máy đo lực căng DTXB-500 Hans-schmidt”