Mô tả

Đại lý Miki Pulley Vietnam,Bộ hiển thị tốc độ quay SD Miki Pulley Vietnam

Bộ hiển thị tốc độ quay SD Miki Pulley Vietnam

 Miki Pulley Bộ hiển thị tốc độ quay

Sử dụng các chỉ báo này để hiển thị RPM bằng cách gắn chúng vào tay cầm hoặc trục để đọc. Các chỉ số này không chỉ chính xác mà còn hấp dẫn, cải thiện hình thức của máy móc.

Danh sách sản phẩm:

Bộ hiển thị đơn  Dòng SD

Model Structure Number of needles

Số Kim chỉ

Rotation ratio

Tỉ lệ vòng quay

Mass [kg]
SD-28A-4-L

SD-28A-4-R

Weight Type 1 1/4 0.06
SD-28B-4-L

SD-28B-4-R

Weight Type 2 1/4 0.06
SD-38B-4-L

SD-38B-4-R

SD-38B-9-L

SD-38B-9-R

Weight Type 1 1/4, 1/9 0.10
SD-38A-4-L

SD-38A-4-R

SD-38A-9-L

SD-38A-9-R

Weight Type 2 1/4, 1/9 0.10
SD-53A-4-L

SD-53A-4-R

SD-53A-5-L

SD-53A-5-R

SD-53A-6-L

SD-53A-6-R

SD-53A-9-L

SD-53A-9-R

SD-53A-12-L

SD-53A-12-R

SD-53A-16-L

SD-53A-16-R

SD-53A-25-L

SD-53A-25-R

 

Weight Type 1 1/4, 1/5, 1/6, 1/9, 1/12, 1/16, 1/25 0.075
SD-53B-4-L

SD-53B-4-R

SD-53B-5-L

SD-53B-5-R

SD-53B-6-L

SD-53B-6-R

SD-53B-9-L

SD-53B-9-R

SD-53B-12-L

SD-53B-12-R

SD-53B-16-L

SD-53B-16-R

SD-53B-25-L

SD-53B-25-R

Weight Type 2 1/4, 1/5, 1/6, 1/9, 1/12, 1/16, 1/25 0.075
SD-75A-4-L

SD-75A-4-R

SD-75A-5-L

SD-75A-5-R

SD-75A-6-L

SD-75A-6-R

SD-75A-9-L

SD-75A-9-R

SD-75A-12-L

SD-75A-12-R

SD-75A-16-L

SD-75A-16-R

SD-75A-25-L

SD-75A-25-R

SD-75A-36-L

SD-75A-36-R

SD-75A-40-L

SD-75A-40-R

SD-75A-49-L

SD-75A-49-R

SD-75A-64-L

SD-75A-64-R

Weight Type 1 1/4, 1/5, 1/6, 1/9, 1/12, 1/16, 1/25, 1/36, 1/40, 1/49, 1/64 0.135
SD-75B-4-L

SD-75B-4-R

SD-75B-5-L

SD-75B-5-R

SD-75B-6-L

SD-75B-6-R

SD-75B-9-L

SD-75B-9-R

SD-75B-12-L

SD-75B-12-R

SD-75B-16-L

SD-75B-16-R

SD-75B-25-L

SD-75B-25-R

SD-75B-36-L

SD-75B-36-R

SD-75B-40-L

SD-75B-40-R

SD-75B-49-L

SD-75B-49-R

SD-75B-64-L

SD-75B-64-R

Weight Type 2 1/4, 1/5, 1/6, 1/9, 1/12, 1/16, 1/25, 1/36, 1/40, 1/49, 1/64 0.135

* Mặt số thang đo có sẵn cho tất cả các loại với chiều kim đồng hồ (loại R) hoặc ngược chiều kim đồng hồ (loại L).

* Loại trọng lượng: Quay tay cầm (hộp đựng) sẽ di chuyển kim cùng chiều với chiều quay của tay cầm.

Làm thế nào để đặt hàng của  Miki Pulley

Dòng SD có tay cầm cho dòng SD-53 & SD75

Model Structure Number of needles Rotation ratio
SD-53A Weight Type 1 1/4, 1/5, 1/6, 1/9, 1/12, 1/16, 1/25
SD-53B Weight Type 2 1/4, 1/5, 1/6, 1/9, 1/12, 1/16, 1/25
SD-75A Weight Type 1 1/4, 1/5, 1/6, 1/9, 1/12, 1/16, 1/25, 1/36, 1/40, 1/49, 1/64
SD-75B Weight Type 2 1/4, 1/5, 1/6, 1/9, 1/12, 1/16, 1/25, 1/36, 1/40, 1/49, 1/64

* Mặt số thang đo có sẵn cho tất cả các loại với chiều kim đồng hồ (loại R) hoặc ngược chiều kim đồng hồ (loại L).

* Loại trọng lượng: Quay tay cầm (hộp đựng) sẽ di chuyển kim cùng chiều với chiều quay của tay cầm.

Model A B C E F G H J K L N D
Std. bore diameter Max. bore diameter
SD-53□-66-□-□□ 66 23 22.5 17 16.5 45.5 40 10 28
SD-53□-80-□-□□ 80 15 35 21 19 50 32 15 20
SD-53□-140-□-□□ 140 66 62 18 16 46 30 28 62 128 40 20 28
SD-75□-125-□-□□ 125 20 40 30 25 60 40 20 28
SD-75□-160-□-□□ 160 66 71 18 16 47 30 33 63 129 40 20 28
SD-75□-180-□-□□ 180 85 80 22 17 51 35 31 68 153 40 20 28
SD-75□-250-□-□□ 250 107 112 28 22 56 42 35 78 185 55 20 35

* Dung sai cho đường kính lỗ khoan tay cầm là H8.

Làm thế nào để đặt hàng của  Miki Pulley

Model Structure indicators Speed ratio Mass [kg]
SD-50-20-R

SD-50-20-L

Differential Type 1/20 0.06
SD-100-25-R

SD-100-25-L

SD-100-50-R

SD-100-50-L

Differential Type 1/25,1/50 0.27

* Có một loại không có thang đo trên mặt số (loại N) chỉ dành cho SD-50 và SD-100.

* Loại vi sai: Quay đĩa chuyển động chính (tay cầm) sẽ di chuyển đĩa quay cùng chiều với chiều quay của đĩa chuyển động chính.

Làm thế nào để đặt hàng của  Miki Pulley

ANS là đại lý phân phối chính hãng Miki Pulley Vietnam 

Báo giá ngay – Hàng chính hãng – Bảo hành 12 tháng – Tư vấn hỗ trợ kỹ thuật 24/7

Xem thêm sản phẩm Miki Pulley tại Vietnam

Đánh giá (0)

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Bộ hiển thị tốc độ quay SD Miki Pulley Vietnam”