IFM Vietnam,Máy phát nhiệt độ TA2512 IFM
Máy phát nhiệt độ TA2512 IFM
ANS tự hào được sinh ra và mang trong mình sứ mệnh là đáp ứng tất cả các nhu cầu cũng như giúp Quý khách hàng tối ưu hóa các giải pháp khắc phục mọi vấn đề trong ngành công nghiệp điện tử tự động một cách hiệu quả nhất.
Chuyên nghiệp về kỹ thuật, chăm sóc khách hàng và sự hỗ trợ nhiệt tình từ các nhà sản xuất, chúng tôi luôn tự tin đáp ứng mọi yêu cầu của quý khách hàng .
Với khuynh hướng tiến cùng thời đại, phương châm của ANS chúng tôi là giúp quý khách hàng tiếp cận các thiết bị kỹ thuật hiện đại với cách sử dụng rất đơn giản, an toàn và nhanh nhất.
“Hành động kịp thời – Đáp ứng nhanh chóng – Dẫn đầu tự động – Đi đầu cải tiến”
Thêm vào đó, đội ngũ vận chuyển hàng hóa trên toàn cầu – hàng hóa nhập khẩu hàng tuần, đảm bảo thời gian, tiết kiệm chi phí, đến với ANS, bạn (quý khách)sẽ nhận được sự phục vụ tốt nhất.
Xem thêm: Các thương hiệu nổi tiếng trên thế giới mà công ty chúng tôi phân phối
SẢN PHẨM
Đại lý IFM Vietnam,Máy phát nhiệt độ TA2512 IFM
TA2512 – Description: Temperature transmitter
Application | ||||
---|---|---|---|---|
Measuring element | 1 x Pt 1000; (to DIN EN 60751, class A) | |||
Media | liquids and gases | |||
Pressure rating [bar] | 160 | |||
Vacuum resistance [mbar] | -1000 | |||
MAWP (for applications according to CRN) [bar] | 160 | |||
Electrical data | ||||
Operating voltage [V] | 18…32 DC; (“supply class 2” to cULus) | |||
Current consumption [mA] | < 50 | |||
Protection class | III | |||
Reverse polarity protection | yes | |||
Power-on delay time [s] | 2 | |||
Inputs / outputs | ||||
Number of inputs and outputs | Number of analogue outputs: 1 | |||
Outputs | ||||
Total number of outputs | 1 | |||
Output signal | analogue signal; IO-Link; (configurable) | |||
Number of analogue outputs | 1 | |||
Analogue current output [mA] | 4…20 | |||
Max. load [Ω] | 250; ((18…19 V); 19…32 V: 300 Ω) | |||
Short-circuit protection | yes | |||
Overload protection | yes | |||
Measuring/setting range | ||||
Measuring range [°C] | -50…200 | |||
Factory setting | 0…200 °C | |||
Resolution | ||||
Resolution of analogue output [K] | 0.04 | |||
Response times | ||||
Dynamic response T05 / T09 [s] | < 0,5 / < 2 | |||
Operating conditions | ||||
Ambient temperature [°C] | -25…80 | |||
Note on ambient temperature |
|
|||
Storage temperature [°C] | -40…100 | |||
Protection | IP 67; IP 68; IP 69K | |||
Mechanical data | ||||
Weight [g] | 183 | |||
Dimensions [mm] | Ø 18.7 | |||
Materials | stainless steel (1.4404 / 316L); PEI; FKM | |||
Materials (wetted parts) | stainless steel (1.4404 / 316L) electropolished | |||
Process connection | threaded connection G 1/2 sealing cone | |||
Surface characteristics Ra/Rz of the wetted parts | Ra: < 0.8 | |||
Probe diameter [mm] | 6 | |||
Installation length EL [mm] | 50 | |||
Electrical connection | ||||
Connection | Connector: 1 x M12 |
Liên hệ & Báo giá chi tiết:
SALE ANS Việt Nam:
lien.ans@ansvietnam.com
Trực tiếp Zalo: 0902937088
QUÉT NHANH MÃ QR ZALO:
=====================================================
Click xem thêm ứng dụng sản phẩm khác
Đại lý phân phối chính hãng tại Vietnam
Báo giá ngay – Hàng chính hãng – Bảo hành 12 tháng – Tư vấn hỗ trợ kỹ thuật 24/7
Xem thêm sản phẩm hãng IFM tại đây
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.