Bỏ qua nội dung
    • lien.ans@ansvietnam.com
    • 08:00 - 17:30
    • 0902937088
  • Add anything here or just remove it...
ANS Vietnam (Anh Nghi Son Service Trading Co., Ltd.)ANS Vietnam (Anh Nghi Son Service Trading Co., Ltd.)
  • 0
    Giỏ hàng

    Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng.

    Quay trở lại cửa hàng

  • DANH MỤC SẢN PHẨM
    • THIẾT BỊ TRUYỀN THÔNG – KẾT NỐI
      • Thiết bị truyền thông/ kết nối – Industrial networking
      • Bộ chuyển đổi giao diện kết nối – Interface converter/ Protocols Converter
    • THIẾT BỊ TỰ ĐỘNG HÓA
      • Kiểm soát vị trí – Position controls
      • Cảm biến/Công tắc -Bộ chuyển mạch – Sensors/ Switches
    • MÁY MÓC & HỆ THỐNG
      • Hệ thống làm lạnh – Cooling systems
      • Hệ thống gia nhiệt – Heating systems
      • Máy sấy – Dryers
      • Hệ thống kiểm soát chất lượng – Quality testing Systems
      • Hệ thống canh biên – Web guiding
      • Kiểm soát lực nén – Force controls
      • Kiểm soát lực căng – Tension controls
      • Máy lắng gạn / Máy tách ly tâm – Decanters
      • Máy cân bằng – Balancing machines
      • Máy kiểm / dò kim – Metal / Needle detectors
    • THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG & KIỂM TRA
      • Thiết bị đo cầm tay / Thiết bị phòng thí nghiệm Lab – Handheld products/ Lab Instruments
      • Máy phát hiện khí gas – Gas Detections
      • Phân tích khí – Gas Analysis
      • Đồng hồ đo – Gauges
      • Máy đo tốc độ vòng quay – Tachometers
    • ĐIỀU KHIỂN CHUYỂN ĐỘNG
      • Biến tần/ Bộ dẫn động – Inverters / Drives
      • Bộ mã hóa xung, bộ giải mã xung – Encoders
      • Bộ lập trình PLC & Màn hình HMI – PLC & HMI
      • Bộ truyền động – Actuators
      • Động cơ Mô tơ – Motors
      • khớp nối – Coupling
      • Khớp nối xoay/ khớp nối quay – Rotary Joints
      • Bộ giảm tốc – Gearboxs/ reducers
      • Thắng từ & Bộ ly hợp – Breaks & Clutchs
      • Bơm – Pumps
    • THIẾT BỊ TRONG DÂY CHUYỀN SẢN XUẤT
      • Cáp – Cables
      • Quạt & Máy thổi – Fans & Blowers
      • Thiết bị nhiệt độ – Temperature Products
      • Giải pháp điện áp cho hệ thống và nhà máy – Voltage solution for systems and plants
      • Thiết bị rung – Vibration products
      • Camera Công Nghiệp – Industry Cameras
      • Van – Valves
      • Van điện từ – Solenoid Valves
      • Van Khí nén – Pneumatic Valves
      • Xi lanh/ Xy-lanh – Cylinders
      • Thiết bị thủy lực – Hydraulic items
      • Buồng đốt/ Đầu đốt – Burners
      • Đầu kết nối – Connectors
      • Bộ điều khiển – Controllers
      • Bộ chuyển đổi tín hiệu điện – Converters
      • Bộ lọc – Filters
      • Thiết bị đo lưu lượng / Cảm biến đo lưu lượng – Flow measurements
      • Bộ hiển thị – Indicators
      • Cầu dao cách ly / bộ cách điện / công tắc nguồn – Isolators
      • Hộp nối dây/ hộp phân phối điện/ tủ nối cáp/ hộp nối điện – Junction boxs
      • Thiế bị đo mức / Cảm biến đo mức – Level measurement
      • Thiết bị truyền tín hiệu – Transmitters
      • Máy nén khí – Compressor
      • Van Xả, Van thông hơi – Trap/ Drain/ Release valves
      • Hệ thống cân – Weighing systems
      • Linh kiện máy – Machine Components/ MRO
      • Máy phát – Generators
    • ĐIỀU KHIỂN TỪ XA
      • Thiết bị điều khiển từ xa – Remote control
    • THIẾT BỊ AN TOÀN & PHỤ KIỆN ĐIỆN TỬ
      • Thiết bị phòng cháy chữa cháy – Fire fighting equipment
      • Đèn chiếu sáng – Lightings
      • Thiết bị phát tín hiệu – Signalling item
      • Rờ le – Rờ le
    • THIẾT BỊ QUAN TRẮC
      • Thiết bị quan trắc môi trường – environmental instruments
      • Thiết bị quan trắc kỹ thuật địa – Geotechnical instrument
  • GIỚI THIỆU
  • SẢN PHẨM
  • THƯƠNG HIỆU
  • BẢNG GIÁ
  • TIN TỨC
  • LIÊN HỆ
  • Van điều khiển khí nén VB200 VB015 Valbia Vietnam
  • Van điều khiển khí nén VB200 VB030 Valbia Vietnam
Danh mục sản phẩm
  • Actuator - Bộ truyền động
  • Biến tần
  • Bộ cảm biến nhiệt độ
  • Bộ chuyển đổi Converter
  • Bộ ly hợp
  • Cảm biến
  • Cảm biến khí
  • Công tắc mức
  • Đèn/ lights
  • Điều khiển chuyển động
    • Biến tần/ Bộ dẫn động - Inverters / Drives
    • Bộ giảm tốc - Gearboxs/ reducers
    • Bộ lập trình PLC & Màn hình HMI - PLC & HMI
    • Bộ mã hóa xung, bộ giải mã xung - Encoders
    • Bộ truyền động - Actuators
    • Bơm - Pumps
    • Động cơ Mô tơ - Motors
    • Khớp nối - Couplings
    • Khớp nối xoay/ khớp nối quay - Rotary Joints
    • Thắng từ & Bộ ly hợp - Breaks & Clutchs
  • Điều khiển từ xa
    • Thiết bị điều khiển từ xa - Remote control
  • Đồng hồ áp suất
  • Đồng hồ đo lưc căng
  • Hộp số giảm tốc công nghiệp
  • HTM Sensor Vietnam
  • Huebner Giessen
  • machine / system
  • Máy đo độ nhớt
  • Máy móc & Hệ thống
    • Hệ thống canh biên - Web guiding
    • Hệ thống gia nhiệt - Heating systems
    • Hệ thống kiểm soát chất lượng - Quality testing Systems
    • Hệ thống làm lạnh - Cooling systems
    • Kiểm soát lực căng - Tension controls
    • Kiểm soát lực nén - Force controls
    • Máy cân bằng - Balancing machines
    • Máy kiểm / dò kim - Metal / Needle detectors
    • Máy lắng gạn / Máy tách ly tâm - Decanters
    • Máy sấy - Dryers
  • Mô-dun điều khiển
  • Phụ kiện Camera
  • Reitz
  • Rexrorth/Aventics
  • TEMPOSONICS
  • Thắng từ công nghiệp (Brake)
  • Thiết bị an toàn & Phụ kiện điện
    • Đèn chiếu sáng - Lightings
    • Rờ le - Relay
    • Thiết bị phát tín hiệu - Signalling item
    • Thiết bị phòng cháy chữa cháy - Fire fighting equipment
  • Thiết bị đo lường & Kiểm tra
    • Đồng hồ đo - Gauges
    • Máy đo lực căng- Tension Meter
    • Máy đo tốc độ vòng quay - Tachometers
    • Máy phát hiện khí gas - Gas Detections
    • Phân tích khí - Gas Analysis
    • Thiết bị đo cầm tay / Thiết bị phòng thí nghiệm Lab - Handheld products/ Lab Instruments
  • Thiết bị khác
  • Thiết bị liên lạc nội bộ
  • Thiết bị quan trắc
    • Thiết bị quan trắc kỹ thuật địa - Geotechnical instrument
      • Geokon
    • Thiết bị quan trắc môi trường - environmental instruments
  • Thiết bị trong dây chuyền sản xuất
    • Bộ chuyển đổi tín hiệu điện - Converters
    • Bộ chuyển đổi tín hiệu đo - Measuring transducer
    • Bộ điều khiển - Controllers
    • Bộ hiển thị - Indicators
    • Bộ lọc - Filters
    • Buồng đốt/ Đầu đốt - Burners
    • Camera Công Nghiệp - Industry Cameras
    • Cáp - Cables
    • Cầu dao cách ly / bộ cách điện / công tắc nguồn - Isolators
    • Đầu kết nối - Connectors
    • Giải pháp điện áp cho hệ thống và nhà máy - Voltage solution for systems and plants
    • Hệ thống cân - Weighing systems
    • Hộp nối dây/ hộp phân phối điện/ tủ nối cáp/ hộp nối điện - Junction boxs
    • Linh kiện máy - Machine Components/ MRO
    • Máy nén - Compressor
    • Máy phát - Generators
    • Quạt & Máy thổi - Fans & Blowers
    • Thiế bị đo mức / Cảm biến đo mức - Level measurement
    • Thiết bị đo lưu lượng / Cảm biến đo lưu lượng - Flow measurements
    • Thiết bị nhiệt độ - Temperature Products
    • Thiết bị rung - Vibration products
    • Thiết bị thủy lực - Hydraulic items
    • Thiết bị truyền tín hiệu - Transmitters
    • Van - Valves
    • Van điện từ - Solenoid Valves
    • Van Khí nén - Pneumatic Valves
    • Van Xả, Van thông hơi -Trap/ Drain/ Release valves
    • Xi lanh/ Xy-lanh - Cylinders
  • Thiết bị truyền thông - Kết nối
    • Bộ chuyển đổi giao diện kết nối - Interface converter/ Protocols Converter
    • Thiết bị truyền thông/ kết nối - Industrial networking
  • Thiết bị tự động hóa
    • Cảm biến/Công tắc -Bộ chuyển mạch - Sensors/ Switches
    • Kiểm soát vị trí - Position controls
  • Uncategorized
  • Ventur
Sản phẩm
  • MAYR 0022014-1, đại lý MAYR vietnam, Phanh điện từ MAYR MAYR 0022014-1, đại lý MAYR vietnam, Phanh điện từ MAYR
  • vaisala HMP155 A2JB11A0A3A1A0A, đại lý vaisala vietnam, Humidity and Temperature Probe vaisala vietnam,  vaisala vietnam vaisala HMP155 A2JB11A0A3A1A0A, đại lý vaisala vietnam, Humidity and Temperature Probe vaisala vietnam, vaisala vietnam
  • Kromschroder vietnam, Kromschroder IC 20-30W3E, đại lý Kromschroder vietnam Kromschroder vietnam, Kromschroder IC 20-30W3E, đại lý Kromschroder vietnam
  • Lap Laser Vietnam, máy đo chiều cao profin Lap Laser, độ dày  Lap Laser, Lap Laser CALIX S, Lap Laser CALIX XL Lap Laser Vietnam, máy đo chiều cao profin Lap Laser, độ dày  Lap Laser, Lap Laser CALIX S, Lap Laser CALIX XL
  • Metrix MX2030-05-002-012-05-05, Cảm biến rung Metrix, đại lý Metrix vietnam, metrix vietnam Metrix MX2030-05-002-012-05-05, Cảm biến rung Metrix, đại lý Metrix vietnam, metrix vietnam
Bài viết mới
  • CONTREC
  • IMD VISTA
  • Công Tắc Mức FTW23-AA4MWSJ E+H Việt Nam
  • Giới Thiệu Về Hãng Lorric
  • Cảm biến đo bức xạ mặt trời CMP10 – Kipp& Zonen
Van điều khiển khí nén VB200 VB270M Valbia Vietnam
Trang chủ / Thiết bị trong dây chuyền sản xuất / Van Khí nén - Pneumatic Valves

Van điều khiển khí nén VB200 VB270M Valbia Vietnam

  • Van điều khiển khí nén VB200 VB015 Valbia Vietnam
  • Van điều khiển khí nén VB200 VB030 Valbia Vietnam

Danh mục: Van Khí nén - Pneumatic Valves Thẻ: Van điều khiển khí nén VB200 VB270M Valbia Vietnam Thương hiệu: Valbia Vietnam
  • Mô tả
  • Đánh giá (0)

Van bướm VB200 Valbia  – Van điều khiển khí nén VB200 VB270M Valbia Vietnam – Đại lý Valbia tại Việt Nam

Van điều khiển tự động Series 8E26** của Valbia bao gồm : Dòng van bướm  VALBIA VB200 MỚI là loại “cao cấp hơn” có phạm vi cấu tạo / chất lượng / hiệu suất cao VÀ với mức giá khá cạnh tranh được lắp trực tiếp với bộ truyền động điện Valbia. Van điều khiển khí nén VB200 VB270M Valbia Vietnam,Van điều khiển khí nén VB200 VB270M Valbia Vietnam,Van điều khiển khí nén VB200 VB270M Valbia Vietnam

BUTTERFLY VALVES SERIES VB200 – LUG  TYPE , EPDM Seat WITH ELECTRIC ACTUATOR VB Valbia

version

valve code

size

Actuator model

voltage

package code

LUG – CI – CI – EPDM

600243

50

VB030

100-240v

8E27400410

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – CI – EPDM

600243

65

VB030

100-240v

8E27400412

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – CI – EPDM

600243

80

VB060

100-240v

8E27400414

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – CI – EPDM

600243

100

VB060

100-240v

8E27400418

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – CI – EPDM

600243

125

VB110

100-240v

8E27400419

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – CI – EPDM

600243

150

VB110

100-240v

8E27400420

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – CI – EPDM

600243

200

VB270

100-240v

8E27400421

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – CI – EPDM

600243

250

VB350

100-240v

8E27400477

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – CI – EPDM

600243

300

–

100-240v

8E27400478

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – CI – EPDM

600243

350

–

100-240v

8E27400497

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – CI – EPDM

600243

400

–

100-240v

8E27400498

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – CI – EPDM

600243

450

–

100-240v

8E27400445

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – CI – EPDM

600243

500

–

100-240v

8E27400499

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – CI – EPDM

600243

600

–

100-240v

8E27400460

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – CI – EPDM

600243

50

VB030

24v

8E27400210

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – CI – EPDM

600243

65

VB030

24v

8E27400212

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – CI – EPDM

600243

80

VB060

24v

8E27400214

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – CI – EPDM

600243

100

VB060

24v

8E27400218

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – CI – EPDM

600243

125

VB110

24v

8E27400219

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – CI – EPDM

600243

150

VB110

24v

8E27400220

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – CI – EPDM

600243

200

VB270

24v

8E27400221

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – CI – EPDM

600243

250

VB350

24v

8E27400277

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – CI – EPDM

600243

300

–

24v

8E27400278

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – CI – EPDM

600243

350

–

24v

8E27400297

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – CI – EPDM

600243

400

–

24v

8E27400298

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – CI – EPDM

600243

450

–

24v

8E27400245

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – CI – EPDM

600243

500

–

24v

8E27400299

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – CI – EPDM

600243

600

–

24v

8E27400260

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – CI – EPDM

600243

50

VB030

12v

8E27400110

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – CI – EPDM

600243

65

VB030

12v

8E27400112

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – CI – EPDM

600243

80

VB060

12v

8E27400114

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – CI – EPDM

600243

100

VB060

12v

8E27400118

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – CI – EPDM

600243

125

VB110

12v

8E27400119

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – CI – EPDM

600243

150

VB110

12v

8E27400120

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – CI – EPDM

600243

200

VB270

12v

8E27400121

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – CI – EPDM

600243

250

VB350

12v

8E27400177

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – CI – EPDM

600243

300

–

12v

8E27400178

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – CI – EPDM

600243

350

–

12v

8E27400197

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – CI – EPDM

600243

400

–

12v

8E27400198

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – CI – EPDM

600243

450

–

12v

8E27400145

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – CI – EPDM

600243

500

–

12v

8E27400199

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – CI – EPDM

600243

600

–

12v

8E27400160

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – CI – EPDM

600243

50

VB030M

100-240v

8M27400410

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – CI – EPDM

600243

65

VB030M

100-240v

8M27400412

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – CI – EPDM

600243

80

VB060M

100-240v

8M27400414

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – CI – EPDM

600243

100

VB060M

100-240v

8M27400418

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – CI – EPDM

600243

125

VB110M

100-240v

8M27400419

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – CI – EPDM

600243

150

VB110M

100-240v

8M27400420

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – CI – EPDM

600243

200

VB270M

100-240v

8M27400421

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – CI – EPDM

600243

250

VB350M

100-240v

8M27400477

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – CI – EPDM

600243

300

–

100-240v

8M27400478

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – CI – EPDM

600243

350

–

100-240v

8M27400497

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – CI – EPDM

600243

400

–

100-240v

8M27400498

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – CI – EPDM

600243

450

–

100-240v

8M27400445

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – CI – EPDM

600243

500

–

100-240v

8M27400499

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – CI – EPDM

600243

600

–

100-240v

8M27400460

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – CI – EPDM

600243

50

VB030M

24v

8M27400210

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – CI – EPDM

600243

65

VB030M

24v

8M27400212

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – CI – EPDM

600243

80

VB060M

24v

8M27400214

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – CI – EPDM

600243

100

VB060M

24v

8M27400218

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – CI – EPDM

600243

125

VB110M

24v

8M27400219

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – CI – EPDM

600243

150

VB110M

24v

8M27400220

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – CI – EPDM

600243

200

VB270M

24v

8M27400221

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – CI – EPDM

600243

250

VB350M

24v

8M27400277

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – CI – EPDM

600243

300

–

24v

8M27400278

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – CI – EPDM

600243

350

–

24v

8M27400297

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – CI – EPDM

600243

400

–

24v

8M27400298

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – CI – EPDM

600243

450

–

24v

8M27400245

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – CI – EPDM

600243

500

–

24v

8M27400299

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – CI – EPDM

600243

600

–

24v

8M27400260

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – CI – EPDM

600243

50

VB030M

12v

8M27400110

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – CI – EPDM

600243

65

VB030M

12v

8M27400112

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – CI – EPDM

600243

80

VB060M

12v

8M27400114

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – CI – EPDM

600243

100

VB060M

12v

8M27400118

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – CI – EPDM

600243

125

VB110M

12v

8M27400119

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – CI – EPDM

600243

150

VB110M

12v

8M27400120

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – CI – EPDM

600243

200

VB270M

12v

8M27400121

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – CI – EPDM

600243

250

VB350M

12v

8M27400177

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – CI – EPDM

600243

300

–

12v

8M27400178

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – CI – EPDM

600243

350

–

12v

8M27400197

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – CI – EPDM

600243

400

–

12v

8M27400198

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – CI – EPDM

600243

450

–

12v

8M27400145

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – CI – EPDM

600243

500

–

12v

8M27400199

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – CI – EPDM

600243

600

–

12v

8M27400160

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – SS – EPDM

600244

40

VB015

100-240v

8E27500408

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – SS – EPDM

600244

50

VB030

100-240v

8E27500410

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – SS – EPDM

600244

65

VB030

100-240v

8E27500412

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – SS – EPDM

600244

80

VB060

100-240v

8E27500414

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – SS – EPDM

600244

100

VB060

100-240v

8E27500418

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – SS – EPDM

600244

125

VB110

100-240v

8E27500419

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – SS – EPDM

600244

150

VB110

100-240v

8E27500420

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – SS – EPDM

600244

200

VB270

100-240v

8E27500421

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – SS – EPDM

600244

250

VB350

100-240v

8E27500477

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – SS – EPDM

600244

300

–

100-240v

8E27500478

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – SS – EPDM

600244

350

–

100-240v

8E27500497

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – SS – EPDM

600244

400

–

100-240v

8E27500498

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – SS – EPDM

600244

450

–

100-240v

8E27500445

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – SS – EPDM

600244

500

–

100-240v

8E27500499

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – SS – EPDM

600244

600

–

100-240v

8E27500460

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – SS – EPDM

600244

40

VB015

24v

8E27500208

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – SS – EPDM

600244

50

VB030

24v

8E27500210

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – SS – EPDM

600244

65

VB030

24v

8E27500212

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – SS – EPDM

600244

80

VB060

24v

8E27500214

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – SS – EPDM

600244

100

VB060

24v

8E27500218

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – SS – EPDM

600244

125

VB110

24v

8E27500219

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – SS – EPDM

600244

150

VB110

24v

8E27500220

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – SS – EPDM

600244

200

VB270

24v

8E27500221

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – SS – EPDM

600244

250

VB350

24v

8E27500277

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – SS – EPDM

600244

300

–

24v

8E27500278

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – SS – EPDM

600244

350

–

24v

8E27500297

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – SS – EPDM

600244

400

–

24v

8E27500298

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – SS – EPDM

600244

450

–

24v

8E27500245

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – SS – EPDM

600244

500

–

24v

8E27500299

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – SS – EPDM

600244

600

–

24v

8E27500260

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – SS – EPDM

600244

40

VB015

12v

8E27500108

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – SS – EPDM

600244

50

VB030

12v

8E27500110

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – SS – EPDM

600244

65

VB030

12v

8E27500112

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – SS – EPDM

600244

80

VB060

12v

8E27500114

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – SS – EPDM

600244

100

VB060

12v

8E27500118

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – SS – EPDM

600244

125

VB110

12v

8E27500119

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – SS – EPDM

600244

150

VB110

12v

8E27500120

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – SS – EPDM

600244

200

VB270

12v

8E27500121

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – SS – EPDM

600244

250

VB350

12v

8E27500177

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – SS – EPDM

600244

300

–

12v

8E27500178

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – SS – EPDM

600244

350

–

12v

8E27500197

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – SS – EPDM

600244

400

–

12v

8E27500198

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – SS – EPDM

600244

450

–

12v

8E27500145

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – SS – EPDM

600244

500

–

12v

8E27500199

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – SS – EPDM

600244

600

–

12v

8E27500160

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – SS – EPDM

600244

50

VB030M

100-240v

8M27500410

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – SS – EPDM

600244

65

VB030M

100-240v

8M27500412

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – SS – EPDM

600244

80

VB060M

100-240v

8M27500414

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – SS – EPDM

600244

100

VB060M

100-240v

8M27500418

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – SS – EPDM

600244

125

VB110M

100-240v

8M27500419

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – SS – EPDM

600244

150

VB110M

100-240v

8M27500420

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – SS – EPDM

600244

200

VB270M

100-240v

8M27500421

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – SS – EPDM

600244

250

VB350M

100-240v

8M27500477

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – SS – EPDM

600244

300

–

100-240v

8M27500478

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – SS – EPDM

600244

350

–

100-240v

8M27500497

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – SS – EPDM

600244

400

–

100-240v

8M27500498

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – SS – EPDM

600244

450

–

100-240v

8M27500445

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – SS – EPDM

600244

500

–

100-240v

8M27500499

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – SS – EPDM

600244

600

–

100-240v

8M27500460

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – SS – EPDM

600244

50

VB030M

24v

8M27500210

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – SS – EPDM

600244

65

VB030M

24v

8M27500212

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – SS – EPDM

600244

80

VB060M

24v

8M27500214

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – SS – EPDM

600244

100

VB060M

24v

8M27500218

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – SS – EPDM

600244

125

VB110M

24v

8M27500219

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – SS – EPDM

600244

150

VB110M

24v

8M27500220

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – SS – EPDM

600244

200

VB270M

24v

8M27500221

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – SS – EPDM

600244

250

VB350M

24v

8M27500277

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – SS – EPDM

600244

300

–

24v

8M27500278

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – SS – EPDM

600244

350

–

24v

8M27500297

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – SS – EPDM

600244

400

–

24v

8M27500298

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – SS – EPDM

600244

450

–

24v

8M27500245

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – SS – EPDM

600244

500

–

24v

8M27500299

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – SS – EPDM

600244

600

–

24v

8M27500260

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – SS – EPDM

600244

50

VB030M

12v

8M27500110

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – SS – EPDM

600244

65

VB030M

12v

8M27500112

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – SS – EPDM

600244

80

VB060M

12v

8M27500114

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – SS – EPDM

600244

100

VB060M

12v

8M27500118

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – SS – EPDM

600244

125

VB110M

12v

8M27500119

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – SS – EPDM

600244

150

VB110M

12v

8M27500120

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – SS – EPDM

600244

200

VB270M

12v

8M27500121

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – SS – EPDM

600244

250

VB350M

12v

8M27500177

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – SS – EPDM

600244

300

–

12v

8M27500178

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – SS – EPDM

600244

350

–

12v

8M27500197

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – SS – EPDM

600244

400

–

12v

8M27500198

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – SS – EPDM

600244

450

–

12v

8M27500145

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – SS – EPDM

600244

500

–

12v

8M27500199

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – SS – EPDM

600244

600

–

12v

8M27500160

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

Xem thêm sản phẩm tại đây

Một số sản phẩm Valbia chúng tôi có Sẵn kho – Giao Ngay – Ship toàn quốc. Xem thêm List stock tại đây

ANS là đại lý Valbia tại Việt Nam cung cấp sản phẩm Van điều khiển khí nén VB200 VB270M Valbia Vietnam.Một số sản phẩm chúng tôi có sẵn.

Van điều khiển khí nén VB200 VB270M Valbia Vietnam

============================================================================

Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ nhanh nhất – Van điều khiển khí nén VB200 VB270M Valbia Vietnam – Một số dòng sản phẩm chúng tôi có hàng sẵn kho 

Báo giá nhanh – Hàng chính hãng – Hỗ trợ tư vấn kỹ thuật 24/7 – Giao nhanh 24h.

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Van điều khiển khí nén VB200 VB270M Valbia Vietnam” Hủy

Sản phẩm tương tự

Van điều khiển khí nén VB200 SR63 Valbia Vietnam
Xem nhanh

Van Khí nén - Pneumatic Valves

Van điều khiển khí nén VB200 SR63 Valbia Vietnam

Van điều khiển khí nén VB200 DA63 Valbia Vietnam
Xem nhanh

Van Khí nén - Pneumatic Valves

Van điều khiển khí nén VB200 DA63 Valbia Vietnam

Van điều khiển khí nén VB200 VB060M Valbia Vietnam
Xem nhanh

Van Khí nén - Pneumatic Valves

Van điều khiển khí nén VB200 VB060M Valbia Vietnam

Bộ truyền động khí nén actuators, APM500SE250C, ADLER Vietnam
Xem nhanh

Van Khí nén - Pneumatic Valves

Bộ truyền động khí nén actuators, APM500SE250C, ADLER Vietnam

Van điều khiển khí nén VB200 DA52 Valbia Vietnam
Xem nhanh

Van Khí nén - Pneumatic Valves

Van điều khiển khí nén VB200 DA52 Valbia Vietnam

Bộ định vị khí nén Pneumatic Positioner, EPA-801, Koso Vietnam
Xem nhanh

Van Khí nén - Pneumatic Valves

Bộ định vị khí nén Pneumatic Positioner, EPA-801, Koso Vietnam

Van điều khiển khí nén VB200 VB030 Valbia Vietnam
Xem nhanh

Van Khí nén - Pneumatic Valves

Van điều khiển khí nén VB200 VB030 Valbia Vietnam

Van điều khiển khí nén VB200 DA140 Valbia Vietnam
Xem nhanh

Van Khí nén - Pneumatic Valves

Van điều khiển khí nén VB200 DA140 Valbia Vietnam

VỀ ANS VIỆT NAM
ANS Vietnam (Anh Nghi Son Service Trading Co., Ltd.) Add: 135 Đường số 2 Khu Đô Thị Vạn Phúc, Phường Hiệp Bình Phước, HCMC, Vietnam
LIÊN HỆ CHÚNG TÔI
Hotline: 0911.47.22.55
Email: support@ansgroup.asia
Website : industry-equip.ansvietnam.com
KẾT NỐI CHÚNG TÔI
Visa
PayPal
Stripe
MasterCard
Cash On Delivery

Copyright By © ANS VIETNAM

ANS Vietnam_công ty XNK hàng đầu và là Nhà cung cấp chuyên nghiệp các mặt hàng tự động, thiết bị điện và điện công nghiệp. ansvietnam đáp ứng xu hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa. ansvietnam cung cấp ứng dụng công nghệ cao vào tự động hoá trong quản lý và sản xuất nhằm tối ưu hoá hiệu quả kinh doanh. Vì vậy ansvietnam tin rằng các Doanh nghiệp đang đứng trước trạng thái do dự, xét đoán trong việc chọn lựa cho mình nhà cung cấp linh kiện, phụ tùng, thiết bị tự động Chính Hãng_chất lượng và độ chính xác cao ansvietnam . ansvietnam đã đạt được mục tiêu này là nhờ vào sự lựa chọn cho mình những Hãng Tự Động hàng đầu đáng tin cậy với những mặt hàng chất lượng cao, mẫu mã phù hợp và có tiếng trên thế giới.

  • DANH MỤC SẢN PHẨM
    • THIẾT BỊ TRUYỀN THÔNG – KẾT NỐI
      • Thiết bị truyền thông/ kết nối – Industrial networking
      • Bộ chuyển đổi giao diện kết nối – Interface converter/ Protocols Converter
    • THIẾT BỊ TỰ ĐỘNG HÓA
      • Kiểm soát vị trí – Position controls
      • Cảm biến/Công tắc -Bộ chuyển mạch – Sensors/ Switches
    • MÁY MÓC & HỆ THỐNG
      • Hệ thống làm lạnh – Cooling systems
      • Hệ thống gia nhiệt – Heating systems
      • Máy sấy – Dryers
      • Hệ thống kiểm soát chất lượng – Quality testing Systems
      • Hệ thống canh biên – Web guiding
      • Kiểm soát lực nén – Force controls
      • Kiểm soát lực căng – Tension controls
      • Máy lắng gạn / Máy tách ly tâm – Decanters
      • Máy cân bằng – Balancing machines
      • Máy kiểm / dò kim – Metal / Needle detectors
    • THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG & KIỂM TRA
      • Thiết bị đo cầm tay / Thiết bị phòng thí nghiệm Lab – Handheld products/ Lab Instruments
      • Máy phát hiện khí gas – Gas Detections
      • Phân tích khí – Gas Analysis
      • Đồng hồ đo – Gauges
      • Máy đo tốc độ vòng quay – Tachometers
    • ĐIỀU KHIỂN CHUYỂN ĐỘNG
      • Biến tần/ Bộ dẫn động – Inverters / Drives
      • Bộ mã hóa xung, bộ giải mã xung – Encoders
      • Bộ lập trình PLC & Màn hình HMI – PLC & HMI
      • Bộ truyền động – Actuators
      • Động cơ Mô tơ – Motors
      • khớp nối – Coupling
      • Khớp nối xoay/ khớp nối quay – Rotary Joints
      • Bộ giảm tốc – Gearboxs/ reducers
      • Thắng từ & Bộ ly hợp – Breaks & Clutchs
      • Bơm – Pumps
    • THIẾT BỊ TRONG DÂY CHUYỀN SẢN XUẤT
      • Cáp – Cables
      • Quạt & Máy thổi – Fans & Blowers
      • Thiết bị nhiệt độ – Temperature Products
      • Giải pháp điện áp cho hệ thống và nhà máy – Voltage solution for systems and plants
      • Thiết bị rung – Vibration products
      • Camera Công Nghiệp – Industry Cameras
      • Van – Valves
      • Van điện từ – Solenoid Valves
      • Van Khí nén – Pneumatic Valves
      • Xi lanh/ Xy-lanh – Cylinders
      • Thiết bị thủy lực – Hydraulic items
      • Buồng đốt/ Đầu đốt – Burners
      • Đầu kết nối – Connectors
      • Bộ điều khiển – Controllers
      • Bộ chuyển đổi tín hiệu điện – Converters
      • Bộ lọc – Filters
      • Thiết bị đo lưu lượng / Cảm biến đo lưu lượng – Flow measurements
      • Bộ hiển thị – Indicators
      • Cầu dao cách ly / bộ cách điện / công tắc nguồn – Isolators
      • Hộp nối dây/ hộp phân phối điện/ tủ nối cáp/ hộp nối điện – Junction boxs
      • Thiế bị đo mức / Cảm biến đo mức – Level measurement
      • Thiết bị truyền tín hiệu – Transmitters
      • Máy nén khí – Compressor
      • Van Xả, Van thông hơi – Trap/ Drain/ Release valves
      • Hệ thống cân – Weighing systems
      • Linh kiện máy – Machine Components/ MRO
      • Máy phát – Generators
    • ĐIỀU KHIỂN TỪ XA
      • Thiết bị điều khiển từ xa – Remote control
    • THIẾT BỊ AN TOÀN & PHỤ KIỆN ĐIỆN TỬ
      • Thiết bị phòng cháy chữa cháy – Fire fighting equipment
      • Đèn chiếu sáng – Lightings
      • Thiết bị phát tín hiệu – Signalling item
      • Rờ le – Rờ le
    • THIẾT BỊ QUAN TRẮC
      • Thiết bị quan trắc môi trường – environmental instruments
      • Thiết bị quan trắc kỹ thuật địa – Geotechnical instrument
  • GIỚI THIỆU
  • SẢN PHẨM
  • THƯƠNG HIỆU
  • BẢNG GIÁ
  • TIN TỨC
  • LIÊN HỆ
  • Đăng nhập
  • Newsletter
Liên hệ
Zalo
Phone