Bỏ qua nội dung
    • lien.ans@ansvietnam.com
    • 08:00 - 17:30
    • 0902937088
  • Add anything here or just remove it...
ANS Vietnam (Anh Nghi Son Service Trading Co., Ltd.)ANS Vietnam (Anh Nghi Son Service Trading Co., Ltd.)
  • 0
    Giỏ hàng

    Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng.

    Quay trở lại cửa hàng

  • DANH MỤC SẢN PHẨM
    • THIẾT BỊ TRUYỀN THÔNG – KẾT NỐI
      • Thiết bị truyền thông/ kết nối – Industrial networking
      • Bộ chuyển đổi giao diện kết nối – Interface converter/ Protocols Converter
    • THIẾT BỊ TỰ ĐỘNG HÓA
      • Kiểm soát vị trí – Position controls
      • Cảm biến/Công tắc -Bộ chuyển mạch – Sensors/ Switches
    • MÁY MÓC & HỆ THỐNG
      • Hệ thống làm lạnh – Cooling systems
      • Hệ thống gia nhiệt – Heating systems
      • Máy sấy – Dryers
      • Hệ thống kiểm soát chất lượng – Quality testing Systems
      • Hệ thống canh biên – Web guiding
      • Kiểm soát lực nén – Force controls
      • Kiểm soát lực căng – Tension controls
      • Máy lắng gạn / Máy tách ly tâm – Decanters
      • Máy cân bằng – Balancing machines
      • Máy kiểm / dò kim – Metal / Needle detectors
    • THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG & KIỂM TRA
      • Thiết bị đo cầm tay / Thiết bị phòng thí nghiệm Lab – Handheld products/ Lab Instruments
      • Máy phát hiện khí gas – Gas Detections
      • Phân tích khí – Gas Analysis
      • Đồng hồ đo – Gauges
      • Máy đo tốc độ vòng quay – Tachometers
    • ĐIỀU KHIỂN CHUYỂN ĐỘNG
      • Biến tần/ Bộ dẫn động – Inverters / Drives
      • Bộ mã hóa xung, bộ giải mã xung – Encoders
      • Bộ lập trình PLC & Màn hình HMI – PLC & HMI
      • Bộ truyền động – Actuators
      • Động cơ Mô tơ – Motors
      • khớp nối – Coupling
      • Khớp nối xoay/ khớp nối quay – Rotary Joints
      • Bộ giảm tốc – Gearboxs/ reducers
      • Thắng từ & Bộ ly hợp – Breaks & Clutchs
      • Bơm – Pumps
    • THIẾT BỊ TRONG DÂY CHUYỀN SẢN XUẤT
      • Cáp – Cables
      • Quạt & Máy thổi – Fans & Blowers
      • Thiết bị nhiệt độ – Temperature Products
      • Giải pháp điện áp cho hệ thống và nhà máy – Voltage solution for systems and plants
      • Thiết bị rung – Vibration products
      • Camera Công Nghiệp – Industry Cameras
      • Van – Valves
      • Van điện từ – Solenoid Valves
      • Van Khí nén – Pneumatic Valves
      • Xi lanh/ Xy-lanh – Cylinders
      • Thiết bị thủy lực – Hydraulic items
      • Buồng đốt/ Đầu đốt – Burners
      • Đầu kết nối – Connectors
      • Bộ điều khiển – Controllers
      • Bộ chuyển đổi tín hiệu điện – Converters
      • Bộ lọc – Filters
      • Thiết bị đo lưu lượng / Cảm biến đo lưu lượng – Flow measurements
      • Bộ hiển thị – Indicators
      • Cầu dao cách ly / bộ cách điện / công tắc nguồn – Isolators
      • Hộp nối dây/ hộp phân phối điện/ tủ nối cáp/ hộp nối điện – Junction boxs
      • Thiế bị đo mức / Cảm biến đo mức – Level measurement
      • Thiết bị truyền tín hiệu – Transmitters
      • Máy nén khí – Compressor
      • Van Xả, Van thông hơi – Trap/ Drain/ Release valves
      • Hệ thống cân – Weighing systems
      • Linh kiện máy – Machine Components/ MRO
      • Máy phát – Generators
    • ĐIỀU KHIỂN TỪ XA
      • Thiết bị điều khiển từ xa – Remote control
    • THIẾT BỊ AN TOÀN & PHỤ KIỆN ĐIỆN TỬ
      • Thiết bị phòng cháy chữa cháy – Fire fighting equipment
      • Đèn chiếu sáng – Lightings
      • Thiết bị phát tín hiệu – Signalling item
      • Rờ le – Rờ le
    • THIẾT BỊ QUAN TRẮC
      • Thiết bị quan trắc môi trường – environmental instruments
      • Thiết bị quan trắc kỹ thuật địa – Geotechnical instrument
  • GIỚI THIỆU
  • SẢN PHẨM
  • THƯƠNG HIỆU
  • BẢNG GIÁ
  • TIN TỨC
  • LIÊN HỆ
  • Van điều khiển khí nén VB200 VB270M Valbia Vietnam
  • Van điều khiển khí nén VB200 SR63 Valbia Vietnam
Danh mục sản phẩm
  • Actuator - Bộ truyền động
  • Biến tần
  • Bộ cảm biến nhiệt độ
  • Bộ chuyển đổi Converter
  • Bộ ly hợp
  • Cảm biến
  • Cảm biến khí
  • Công tắc mức
  • Đèn/ lights
  • Điều khiển chuyển động
    • Biến tần/ Bộ dẫn động - Inverters / Drives
    • Bộ giảm tốc - Gearboxs/ reducers
    • Bộ lập trình PLC & Màn hình HMI - PLC & HMI
    • Bộ mã hóa xung, bộ giải mã xung - Encoders
    • Bộ truyền động - Actuators
    • Bơm - Pumps
    • Động cơ Mô tơ - Motors
    • Khớp nối - Couplings
    • Khớp nối xoay/ khớp nối quay - Rotary Joints
    • Thắng từ & Bộ ly hợp - Breaks & Clutchs
  • Điều khiển từ xa
    • Thiết bị điều khiển từ xa - Remote control
  • Đồng hồ áp suất
  • Đồng hồ đo lưc căng
  • Hộp số giảm tốc công nghiệp
  • HTM Sensor Vietnam
  • Huebner Giessen
  • machine / system
  • Máy đo độ nhớt
  • Máy móc & Hệ thống
    • Hệ thống canh biên - Web guiding
    • Hệ thống gia nhiệt - Heating systems
    • Hệ thống kiểm soát chất lượng - Quality testing Systems
    • Hệ thống làm lạnh - Cooling systems
    • Kiểm soát lực căng - Tension controls
    • Kiểm soát lực nén - Force controls
    • Máy cân bằng - Balancing machines
    • Máy kiểm / dò kim - Metal / Needle detectors
    • Máy lắng gạn / Máy tách ly tâm - Decanters
    • Máy sấy - Dryers
  • Mô-dun điều khiển
  • Phụ kiện Camera
  • Reitz
  • Rexrorth/Aventics
  • TEMPOSONICS
  • Thắng từ công nghiệp (Brake)
  • Thiết bị an toàn & Phụ kiện điện
    • Đèn chiếu sáng - Lightings
    • Rờ le - Relay
    • Thiết bị phát tín hiệu - Signalling item
    • Thiết bị phòng cháy chữa cháy - Fire fighting equipment
  • Thiết bị đo lường & Kiểm tra
    • Đồng hồ đo - Gauges
    • Máy đo lực căng- Tension Meter
    • Máy đo tốc độ vòng quay - Tachometers
    • Máy phát hiện khí gas - Gas Detections
    • Phân tích khí - Gas Analysis
    • Thiết bị đo cầm tay / Thiết bị phòng thí nghiệm Lab - Handheld products/ Lab Instruments
  • Thiết bị khác
  • Thiết bị liên lạc nội bộ
  • Thiết bị quan trắc
    • Thiết bị quan trắc kỹ thuật địa - Geotechnical instrument
      • Geokon
    • Thiết bị quan trắc môi trường - environmental instruments
  • Thiết bị trong dây chuyền sản xuất
    • Bộ chuyển đổi tín hiệu điện - Converters
    • Bộ chuyển đổi tín hiệu đo - Measuring transducer
    • Bộ điều khiển - Controllers
    • Bộ hiển thị - Indicators
    • Bộ lọc - Filters
    • Buồng đốt/ Đầu đốt - Burners
    • Camera Công Nghiệp - Industry Cameras
    • Cáp - Cables
    • Cầu dao cách ly / bộ cách điện / công tắc nguồn - Isolators
    • Đầu kết nối - Connectors
    • Giải pháp điện áp cho hệ thống và nhà máy - Voltage solution for systems and plants
    • Hệ thống cân - Weighing systems
    • Hộp nối dây/ hộp phân phối điện/ tủ nối cáp/ hộp nối điện - Junction boxs
    • Linh kiện máy - Machine Components/ MRO
    • Máy nén - Compressor
    • Máy phát - Generators
    • Quạt & Máy thổi - Fans & Blowers
    • Thiế bị đo mức / Cảm biến đo mức - Level measurement
    • Thiết bị đo lưu lượng / Cảm biến đo lưu lượng - Flow measurements
    • Thiết bị nhiệt độ - Temperature Products
    • Thiết bị rung - Vibration products
    • Thiết bị thủy lực - Hydraulic items
    • Thiết bị truyền tín hiệu - Transmitters
    • Van - Valves
    • Van điện từ - Solenoid Valves
    • Van Khí nén - Pneumatic Valves
    • Van Xả, Van thông hơi -Trap/ Drain/ Release valves
    • Xi lanh/ Xy-lanh - Cylinders
  • Thiết bị truyền thông - Kết nối
    • Bộ chuyển đổi giao diện kết nối - Interface converter/ Protocols Converter
    • Thiết bị truyền thông/ kết nối - Industrial networking
  • Thiết bị tự động hóa
    • Cảm biến/Công tắc -Bộ chuyển mạch - Sensors/ Switches
    • Kiểm soát vị trí - Position controls
  • Uncategorized
  • Ventur
Sản phẩm
  • Lap Laser Vietnam, máy đo chiều cao profin Lap Laser, độ dày  Lap Laser, Lap Laser CALIX S, Lap Laser CALIX XL Lap Laser Vietnam, máy đo chiều cao profin Lap Laser, độ dày  Lap Laser, Lap Laser CALIX S, Lap Laser CALIX XL
  • Metrix MX2030-05-002-012-05-05, Cảm biến rung Metrix, đại lý Metrix vietnam, metrix vietnam Metrix MX2030-05-002-012-05-05, Cảm biến rung Metrix, đại lý Metrix vietnam, metrix vietnam
  • đại lý Albrecht-Automatik Viet Nam, Van Albrecht-Automatik Viet Nam, Albrecht-Automatik KVAZRV2506 đại lý Albrecht-Automatik Viet Nam, Van Albrecht-Automatik Viet Nam, Albrecht-Automatik KVAZRV2506
  • đại lý Eurotherm  vietnam, Eurotherm EPOWER/3PH-160A/690V/230V, Eurotherm vietnam đại lý Eurotherm  vietnam, Eurotherm EPOWER/3PH-160A/690V/230V, Eurotherm vietnam
  •  Wittgas RF85-20N-ES, đại lý  Wittgas tại vietnam, Flashback Arrestor  Wittgas  Wittgas RF85-20N-ES, đại lý  Wittgas tại vietnam, Flashback Arrestor  Wittgas
Bài viết mới
  • CONTREC
  • IMD VISTA
  • Công Tắc Mức FTW23-AA4MWSJ E+H Việt Nam
  • Giới Thiệu Về Hãng Lorric
  • Cảm biến đo bức xạ mặt trời CMP10 – Kipp& Zonen
Van điều khiển khí nén VB200 VB030 Valbia Vietnam
Trang chủ / Thiết bị trong dây chuyền sản xuất / Van Khí nén - Pneumatic Valves

Van điều khiển khí nén VB200 VB030 Valbia Vietnam

  • Van điều khiển khí nén VB200 VB270M Valbia Vietnam
  • Van điều khiển khí nén VB200 SR63 Valbia Vietnam

Danh mục: Van Khí nén - Pneumatic Valves Thẻ: Van điều khiển khí nén VB200 VB030 Valbia Vietnam Thương hiệu: Valbia Vietnam
  • Mô tả
  • Đánh giá (0)

Van bướm VB200 Valbia  – Van điều khiển khí nén VB200 VB030 Valbia Vietnam – Đại lý Valbia tại Việt Nam

Van điều khiển tự động Series 8E26** của Valbia bao gồm : Dòng van bướm  VALBIA VB200 MỚI là loại “cao cấp hơn” có phạm vi cấu tạo / chất lượng / hiệu suất cao VÀ với mức giá khá cạnh tranh được lắp trực tiếp với bộ truyền động điện Valbia.

BUTTERFLY VALVES SERIES VB200 – WAFER  TYPE , EPDM Seat WITH ELECTRIC ACTUATOR VB Valbia

version

valve code

size

Actuator model

voltage

package code

WAFER – CI – CI – EPDM

600133

50

VB030

100-240v

8E26700410

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

WAFER – CI – CI – EPDM

600133

65

VB030

100-240v

8E26700412

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

WAFER – CI – CI – EPDM

600133

80

VB060

100-240v

8E26700414

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

WAFER – CI – CI – EPDM

600133

100

VB060

100-240v

8E26700418

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

WAFER – CI – CI – EPDM

600133

125

VB110

100-240v

8E26700419

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

WAFER – CI – CI – EPDM

600133

150

VB110

100-240v

8E26700420

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

WAFER – CI – CI – EPDM

600133

200

VB270

100-240v

8E26700421

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

WAFER – CI – CI – EPDM

600133

250

VB350

100-240v

8E26700477

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

WAFER – CI – CI – EPDM

600133

300

–

100-240v

8E26700478

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

WAFER – CI – CI – EPDM

600133

350

–

100-240v

8E26700497

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

WAFER – CI – CI – EPDM

600133

400

–

100-240v

8E26700498

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

WAFER – CI – CI – EPDM

600133

450

–

100-240v

8E26700445

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

WAFER – CI – CI – EPDM

600133

500

–

100-240v

8E26700499

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

WAFER – CI – CI – EPDM

600133

600

–

100-240v

8E26700460

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

WAFER – CI – CI – EPDM

600133

50

VB030

24v

8E26700210

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

WAFER – CI – CI – EPDM

600133

65

VB030

24v

8E26700212

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

WAFER – CI – CI – EPDM

600133

80

VB060

24v

8E26700214

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

WAFER – CI – CI – EPDM

600133

100

VB060

24v

8E26700218

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

WAFER – CI – CI – EPDM

600133

125

VB110

24v

8E26700219

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

WAFER – CI – CI – EPDM

600133

150

VB110

24v

8E26700220

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

WAFER – CI – CI – EPDM

600133

200

VB270

24v

8E26700221

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

WAFER – CI – CI – EPDM

600133

250

VB350

24v

8E26700277

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

WAFER – CI – CI – EPDM

600133

300

–

24v

8E26700278

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

WAFER – CI – CI – EPDM

600133

350

–

24v

8E26700297

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

WAFER – CI – CI – EPDM

600133

400

–

24v

8E26700298

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

WAFER – CI – CI – EPDM

600133

450

–

24v

8E26700245

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

WAFER – CI – CI – EPDM

600133

500

–

24v

8E26700299

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

WAFER – CI – CI – EPDM

600133

600

–

24v

8E26700260

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

WAFER – CI – CI – EPDM

600133

50

VB030

12v

8E26700110

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

WAFER – CI – CI – EPDM

600133

65

VB030

12v

8E26700112

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

WAFER – CI – CI – EPDM

600133

80

VB060

12v

8E26700114

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

WAFER – CI – CI – EPDM

600133

100

VB060

12v

8E26700118

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

WAFER – CI – CI – EPDM

600133

125

VB110

12v

8E26700119

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

WAFER – CI – CI – EPDM

600133

150

VB110

12v

8E26700120

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

WAFER – CI – CI – EPDM

600133

200

VB270

12v

8E26700121

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

WAFER – CI – CI – EPDM

600133

250

VB350

12v

8E26700177

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

WAFER – CI – CI – EPDM

600133

300

–

12v

8E26700178

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

WAFER – CI – CI – EPDM

600133

350

–

12v

8E26700197

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

WAFER – CI – CI – EPDM

600133

400

–

12v

8E26700198

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

WAFER – CI – CI – EPDM

600133

450

–

12v

8E26700145

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

WAFER – CI – CI – EPDM

600133

500

–

12v

8E26700199

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

WAFER – CI – CI – EPDM

600133

600

–

12v

8E26700160

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

WAFER – CI – CI – EPDM

600133

40

–

100-240v

8M26700408

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

WAFER – CI – CI – EPDM

600133

50

VB030M

100-240v

8M26700410

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

WAFER – CI – CI – EPDM

600133

65

VB030M

100-240v

8M26700412

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

WAFER – CI – CI – EPDM

600133

80

VB060M

100-240v

8M26700414

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

WAFER – CI – CI – EPDM

600133

100

VB060M

100-240v

8M26700418

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

WAFER – CI – CI – EPDM

600133

125

VB110M

100-240v

8M26700419

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

WAFER – CI – CI – EPDM

600133

150

VB110M

100-240v

8M26700420

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

WAFER – CI – CI – EPDM

600133

200

VB270M

100-240v

8M26700421

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

WAFER – CI – CI – EPDM

600133

250

VB350M

100-240v

8M26700477

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

WAFER – CI – CI – EPDM

600133

300

–

100-240v

8M26700478

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

WAFER – CI – CI – EPDM

600133

350

–

100-240v

8M26700497

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

WAFER – CI – CI – EPDM

600133

400

–

100-240v

8M26700498

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

WAFER – CI – CI – EPDM

600133

450

–

100-240v

8M26700445

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

WAFER – CI – CI – EPDM

600133

500

–

100-240v

8M26700499

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

WAFER – CI – CI – EPDM

600133

600

–

100-240v

8M26700460

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

WAFER – CI – CI – EPDM

600133

40

–

24v

8M26700208

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

WAFER – CI – CI – EPDM

600133

50

VB030M

24v

8M26700210

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

WAFER – CI – CI – EPDM

600133

65

VB030M

24v

8M26700212

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

WAFER – CI – CI – EPDM

600133

80

VB060M

24v

8M26700214

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

WAFER – CI – CI – EPDM

600133

100

VB060M

24v

8M26700218

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

WAFER – CI – CI – EPDM

600133

125

VB110M

24v

8M26700219

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

WAFER – CI – CI – EPDM

600133

150

VB110M

24v

8M26700220

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

WAFER – CI – CI – EPDM

600133

200

VB270M

24v

8M26700221

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

WAFER – CI – CI – EPDM

600133

250

VB350M

24v

8M26700277

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

WAFER – CI – CI – EPDM

600133

300

–

24v

8M26700278

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

WAFER – CI – CI – EPDM

600133

350

–

24v

8M26700297

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

WAFER – CI – CI – EPDM

600133

400

–

24v

8M26700298

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

WAFER – CI – CI – EPDM

600133

450

–

24v

8M26700245

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

WAFER – CI – CI – EPDM

600133

500

–

24v

8M26700299

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

WAFER – CI – CI – EPDM

600133

600

–

24v

8M26700260

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

WAFER – CI – CI – EPDM

600133

40

–

12v

8M26700108

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

WAFER – CI – CI – EPDM

600133

50

VB030M

12v

8M26700110

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

WAFER – CI – CI – EPDM

600133

65

VB030M

12v

8M26700112

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

WAFER – CI – CI – EPDM

600133

80

VB060M

12v

8M26700114

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

WAFER – CI – CI – EPDM

600133

100

VB060M

12v

8M26700118

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

WAFER – CI – CI – EPDM

600133

125

VB110M

12v

8M26700119

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

WAFER – CI – CI – EPDM

600133

150

VB110M

12v

8M26700120

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

WAFER – CI – CI – EPDM

600133

200

VB270M

12v

8M26700121

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

WAFER – CI – CI – EPDM

600133

250

VB350M

12v

8M26700177

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

WAFER – CI – CI – EPDM

600133

300

–

12v

8M26700178

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

WAFER – CI – CI – EPDM

600133

350

–

12v

8M26700197

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

WAFER – CI – CI – EPDM

600133

400

–

12v

8M26700198

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

WAFER – CI – CI – EPDM

600133

450

–

12v

8M26700145

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

WAFER – CI – CI – EPDM

600133

500

–

12v

8M26700199

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

WAFER – CI – CI – EPDM

600133

600

–

12v

8M26700160

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

WAFER – CI – SS – EPDM

600134

32

VB015

100-240v

8E26800407

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

WAFER – CI – SS – EPDM

600134

40

VB015

100-240v

8E26800408

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

WAFER – CI – SS – EPDM

600134

50

VB030

100-240v

8E26800410

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

WAFER – CI – SS – EPDM

600134

65

VB030

100-240v

8E26800412

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

WAFER – CI – SS – EPDM

600134

80

VB060

100-240v

8E26800414

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

WAFER – CI – SS – EPDM

600134

100

VB060

100-240v

8E26800418

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

WAFER – CI – SS – EPDM

600134

125

VB110

100-240v

8E26800419

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

WAFER – CI – SS – EPDM

600134

150

VB110

100-240v

8E26800420

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

WAFER – CI – SS – EPDM

600134

200

VB270

100-240v

8E26800421

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

WAFER – CI – SS – EPDM

600134

250

VB350

100-240v

8E26800477

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

WAFER – CI – SS – EPDM

600134

300

–

100-240v

8E26800478

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

WAFER – CI – SS – EPDM

600134

350

–

100-240v

8E26800497

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

WAFER – CI – SS – EPDM

600134

400

–

100-240v

8E26800498

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

WAFER – CI – SS – EPDM

600134

450

–

100-240v

8E26800445

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

WAFER – CI – SS – EPDM

600134

500

–

100-240v

8E26800499

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

WAFER – CI – SS – EPDM

600134

600

–

100-240v

8E26800460

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

WAFER – CI – SS – EPDM

600134

32

VB015

24v

8E26800207

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

WAFER – CI – SS – EPDM

600134

40

VB015

24v

8E26800208

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

WAFER – CI – SS – EPDM

600134

50

VB030

24v

8E26800210

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

WAFER – CI – SS – EPDM

600134

65

VB030

24v

8E26800212

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

WAFER – CI – SS – EPDM

600134

80

VB060

24v

8E26800214

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

WAFER – CI – SS – EPDM

600134

100

VB060

24v

8E26800218

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

WAFER – CI – SS – EPDM

600134

125

VB110

24v

8E26800219

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

WAFER – CI – SS – EPDM

600134

150

VB110

24v

8E26800220

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

WAFER – CI – SS – EPDM

600134

200

VB270

24v

8E26800221

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

WAFER – CI – SS – EPDM

600134

250

VB350

24v

8E26800277

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

WAFER – CI – SS – EPDM

600134

300

–

24v

8E26800278

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

WAFER – CI – SS – EPDM

600134

350

–

24v

8E26800297

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

WAFER – CI – SS – EPDM

600134

400

–

24v

8E26800298

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

WAFER – CI – SS – EPDM

600134

450

–

24v

8E26800245

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

WAFER – CI – SS – EPDM

600134

500

–

24v

8E26800299

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

WAFER – CI – SS – EPDM

600134

600

–

24v

8E26800260

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

WAFER – CI – SS – EPDM

600134

32

VB015

12v

8E26800107

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

WAFER – CI – SS – EPDM

600134

40

VB015

12v

8E26800108

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

WAFER – CI – SS – EPDM

600134

50

VB030

12v

8E26800110

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

WAFER – CI – SS – EPDM

600134

65

VB030

12v

8E26800112

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

WAFER – CI – SS – EPDM

600134

80

VB060

12v

8E26800114

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

WAFER – CI – SS – EPDM

600134

100

VB060

12v

8E26800118

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

WAFER – CI – SS – EPDM

600134

125

VB110

12v

8E26800119

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

WAFER – CI – SS – EPDM

600134

150

VB110

12v

8E26800120

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

WAFER – CI – SS – EPDM

600134

200

VB270

12v

8E26800121

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

WAFER – CI – SS – EPDM

600134

250

VB350

12v

8E26800177

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

WAFER – CI – SS – EPDM

600134

300

–

12v

8E26800178

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

WAFER – CI – SS – EPDM

600134

350

–

12v

8E26800197

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

WAFER – CI – SS – EPDM

600134

400

–

12v

8E26800198

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

WAFER – CI – SS – EPDM

600134

450

–

12v

8E26800145

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

WAFER – CI – SS – EPDM

600134

500

–

12v

8E26800199

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

WAFER – CI – SS – EPDM

600134

600

–

12v

8E26800160

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

WAFER – CI – SS – EPDM

600134

32

–

100-240v

8M26800407

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

WAFER – CI – SS – EPDM

600134

40

–

100-240v

8M26800408

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

WAFER – CI – SS – EPDM

600134

50

VB030M

100-240v

8M26800410

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

WAFER – CI – SS – EPDM

600134

65

VB030M

100-240v

8M26800412

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

WAFER – CI – SS – EPDM

600134

80

VB060M

100-240v

8M26800414

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

WAFER – CI – SS – EPDM

600134

100

VB060M

100-240v

8M26800418

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

WAFER – CI – SS – EPDM

600134

125

VB110M

100-240v

8M26800419

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

WAFER – CI – SS – EPDM

600134

150

VB110M

100-240v

8M26800420

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

WAFER – CI – SS – EPDM

600134

200

VB270M

100-240v

8M26800421

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

WAFER – CI – SS – EPDM

600134

250

VB350M

100-240v

8M26800477

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

WAFER – CI – SS – EPDM

600134

300

–

100-240v

8M26800478

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

WAFER – CI – SS – EPDM

600134

350

–

100-240v

8M26800497

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

WAFER – CI – SS – EPDM

600134

400

–

100-240v

8M26800498

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

WAFER – CI – SS – EPDM

600134

450

–

100-240v

8M26800445

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

WAFER – CI – SS – EPDM

600134

500

–

100-240v

8M26800499

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

WAFER – CI – SS – EPDM

600134

600

–

100-240v

8M26800460

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

WAFER – CI – SS – EPDM

600134

32

–

24v

8M26800207

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

WAFER – CI – SS – EPDM

600134

40

–

24v

8M26800208

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

WAFER – CI – SS – EPDM

600134

50

VB030M

24v

8M26800210

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

WAFER – CI – SS – EPDM

600134

65

VB060M

24v

8M26800212

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

WAFER – CI – SS – EPDM

600134

80

VB060M

24v

8M26800214

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

WAFER – CI – SS – EPDM

600134

100

VB060M

24v

8M26800218

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

WAFER – CI – SS – EPDM

600134

125

VB110M

24v

8M26800219

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

WAFER – CI – SS – EPDM

600134

150

VB110M

24v

8M26800220

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

WAFER – CI – SS – EPDM

600134

200

VB270M

24v

8M26800221

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

WAFER – CI – SS – EPDM

600134

250

VB350M

24v

8M26800277

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

WAFER – CI – SS – EPDM

600134

300

–

24v

8M26800278

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

WAFER – CI – SS – EPDM

600134

350

–

24v

8M26800297

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

WAFER – CI – SS – EPDM

600134

400

–

24v

8M26800298

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

WAFER – CI – SS – EPDM

600134

450

–

24v

8M26800245

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

WAFER – CI – SS – EPDM

600134

500

–

24v

8M26800299

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

WAFER – CI – SS – EPDM

600134

600

–

24v

8M26800260

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

WAFER – CI – SS – EPDM

600134

32

–

12v

8M26800107

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

WAFER – CI – SS – EPDM

600134

40

–

12v

8M26800108

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

WAFER – CI – SS – EPDM

600134

50

VB030M

12v

8M26800110

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

WAFER – CI – SS – EPDM

600134

65

VB030M

12v

8M26800112

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

WAFER – CI – SS – EPDM

600134

80

VB060M

12v

8M26800114

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

WAFER – CI – SS – EPDM

600134

100

VB060M

12v

8M26800118

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

WAFER – CI – SS – EPDM

600134

125

VB110M

12v

8M26800119

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

WAFER – CI – SS – EPDM

600134

150

VB110M

12v

8M26800120

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

WAFER – CI – SS – EPDM

600134

200

VB270M

12v

8M26800121

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

WAFER – CI – SS – EPDM

600134

250

VB350M

12v

8M26800177

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

WAFER – CI – SS – EPDM

600134

300

–

12v

8M26800178

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

WAFER – CI – SS – EPDM

600134

350

–

12v

8M26800197

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

WAFER – CI – SS – EPDM

600134

400

–

12v

8M26800198

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

WAFER – CI – SS – EPDM

600134

450

–

12v

8M26800145

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

WAFER – CI – SS – EPDM

600134

500

–

12v

8M26800199

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

WAFER – CI – SS – EPDM

600134

600

–

12v

8M26800160

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

Xem thêm sản phẩm tại đây

Một số sản phẩm Valbia chúng tôi có Sẵn kho – Giao Ngay – Ship toàn quốc. Xem thêm List stock tại đây

ANS là đại lý Valbia tại Việt Nam cung cấp sản phẩm Van điều khiển khí nén VB200 VB030 Valbia Vietnam.Một số sản phẩm chúng tôi có sẵn.

Van điều khiển khí nén VB200 VB030 Valbia Vietnam

============================================================================

Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ nhanh nhất – Van điều khiển khí nén VB200 VB030 Valbia Vietnam – Một số dòng sản phẩm chúng tôi có hàng sẵn kho 

Báo giá nhanh – Hàng chính hãng – Hỗ trợ tư vấn kỹ thuật 24/7 – Giao nhanh 24h.

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Van điều khiển khí nén VB200 VB030 Valbia Vietnam” Hủy

Sản phẩm tương tự

Van điều khiển khí nén VB200 VB060M Valbia Vietnam
Xem nhanh

Van Khí nén - Pneumatic Valves

Van điều khiển khí nén VB200 VB060M Valbia Vietnam

Van điều khiển khí nén VB200 VB015 Valbia Vietnam
Xem nhanh

Van Khí nén - Pneumatic Valves

Van điều khiển khí nén VB200 VB015 Valbia Vietnam

Van điều khiển khí nén VB200 VB270M Valbia Vietnam
Xem nhanh

Van Khí nén - Pneumatic Valves

Van điều khiển khí nén VB200 VB270M Valbia Vietnam

Bộ truyền động khí nén actuators, APM500SE250C, ADLER Vietnam
Xem nhanh

Van Khí nén - Pneumatic Valves

Bộ truyền động khí nén actuators, APM500SE250C, ADLER Vietnam

Van điều khiển khí nén VB200 DA63 Valbia Vietnam
Xem nhanh

Van Khí nén - Pneumatic Valves

Van điều khiển khí nén VB200 DA63 Valbia Vietnam

Bộ định vị khí nén Pneumatic Positioner, EPA-801, Koso Vietnam
Xem nhanh

Van Khí nén - Pneumatic Valves

Bộ định vị khí nén Pneumatic Positioner, EPA-801, Koso Vietnam

Van điều khiển khí nén VB200 DA52 Valbia Vietnam
Xem nhanh

Van Khí nén - Pneumatic Valves

Van điều khiển khí nén VB200 DA52 Valbia Vietnam

Van điều khiển khí nén VB200 DA140 Valbia Vietnam
Xem nhanh

Van Khí nén - Pneumatic Valves

Van điều khiển khí nén VB200 DA140 Valbia Vietnam

VỀ ANS VIỆT NAM
ANS Vietnam (Anh Nghi Son Service Trading Co., Ltd.) Add: 135 Đường số 2 Khu Đô Thị Vạn Phúc, Phường Hiệp Bình Phước, HCMC, Vietnam
LIÊN HỆ CHÚNG TÔI
Hotline: 0911.47.22.55
Email: support@ansgroup.asia
Website : industry-equip.ansvietnam.com
KẾT NỐI CHÚNG TÔI
Visa
PayPal
Stripe
MasterCard
Cash On Delivery

Copyright By © ANS VIETNAM

ANS Vietnam_công ty XNK hàng đầu và là Nhà cung cấp chuyên nghiệp các mặt hàng tự động, thiết bị điện và điện công nghiệp. ansvietnam đáp ứng xu hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa. ansvietnam cung cấp ứng dụng công nghệ cao vào tự động hoá trong quản lý và sản xuất nhằm tối ưu hoá hiệu quả kinh doanh. Vì vậy ansvietnam tin rằng các Doanh nghiệp đang đứng trước trạng thái do dự, xét đoán trong việc chọn lựa cho mình nhà cung cấp linh kiện, phụ tùng, thiết bị tự động Chính Hãng_chất lượng và độ chính xác cao ansvietnam . ansvietnam đã đạt được mục tiêu này là nhờ vào sự lựa chọn cho mình những Hãng Tự Động hàng đầu đáng tin cậy với những mặt hàng chất lượng cao, mẫu mã phù hợp và có tiếng trên thế giới.

  • DANH MỤC SẢN PHẨM
    • THIẾT BỊ TRUYỀN THÔNG – KẾT NỐI
      • Thiết bị truyền thông/ kết nối – Industrial networking
      • Bộ chuyển đổi giao diện kết nối – Interface converter/ Protocols Converter
    • THIẾT BỊ TỰ ĐỘNG HÓA
      • Kiểm soát vị trí – Position controls
      • Cảm biến/Công tắc -Bộ chuyển mạch – Sensors/ Switches
    • MÁY MÓC & HỆ THỐNG
      • Hệ thống làm lạnh – Cooling systems
      • Hệ thống gia nhiệt – Heating systems
      • Máy sấy – Dryers
      • Hệ thống kiểm soát chất lượng – Quality testing Systems
      • Hệ thống canh biên – Web guiding
      • Kiểm soát lực nén – Force controls
      • Kiểm soát lực căng – Tension controls
      • Máy lắng gạn / Máy tách ly tâm – Decanters
      • Máy cân bằng – Balancing machines
      • Máy kiểm / dò kim – Metal / Needle detectors
    • THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG & KIỂM TRA
      • Thiết bị đo cầm tay / Thiết bị phòng thí nghiệm Lab – Handheld products/ Lab Instruments
      • Máy phát hiện khí gas – Gas Detections
      • Phân tích khí – Gas Analysis
      • Đồng hồ đo – Gauges
      • Máy đo tốc độ vòng quay – Tachometers
    • ĐIỀU KHIỂN CHUYỂN ĐỘNG
      • Biến tần/ Bộ dẫn động – Inverters / Drives
      • Bộ mã hóa xung, bộ giải mã xung – Encoders
      • Bộ lập trình PLC & Màn hình HMI – PLC & HMI
      • Bộ truyền động – Actuators
      • Động cơ Mô tơ – Motors
      • khớp nối – Coupling
      • Khớp nối xoay/ khớp nối quay – Rotary Joints
      • Bộ giảm tốc – Gearboxs/ reducers
      • Thắng từ & Bộ ly hợp – Breaks & Clutchs
      • Bơm – Pumps
    • THIẾT BỊ TRONG DÂY CHUYỀN SẢN XUẤT
      • Cáp – Cables
      • Quạt & Máy thổi – Fans & Blowers
      • Thiết bị nhiệt độ – Temperature Products
      • Giải pháp điện áp cho hệ thống và nhà máy – Voltage solution for systems and plants
      • Thiết bị rung – Vibration products
      • Camera Công Nghiệp – Industry Cameras
      • Van – Valves
      • Van điện từ – Solenoid Valves
      • Van Khí nén – Pneumatic Valves
      • Xi lanh/ Xy-lanh – Cylinders
      • Thiết bị thủy lực – Hydraulic items
      • Buồng đốt/ Đầu đốt – Burners
      • Đầu kết nối – Connectors
      • Bộ điều khiển – Controllers
      • Bộ chuyển đổi tín hiệu điện – Converters
      • Bộ lọc – Filters
      • Thiết bị đo lưu lượng / Cảm biến đo lưu lượng – Flow measurements
      • Bộ hiển thị – Indicators
      • Cầu dao cách ly / bộ cách điện / công tắc nguồn – Isolators
      • Hộp nối dây/ hộp phân phối điện/ tủ nối cáp/ hộp nối điện – Junction boxs
      • Thiế bị đo mức / Cảm biến đo mức – Level measurement
      • Thiết bị truyền tín hiệu – Transmitters
      • Máy nén khí – Compressor
      • Van Xả, Van thông hơi – Trap/ Drain/ Release valves
      • Hệ thống cân – Weighing systems
      • Linh kiện máy – Machine Components/ MRO
      • Máy phát – Generators
    • ĐIỀU KHIỂN TỪ XA
      • Thiết bị điều khiển từ xa – Remote control
    • THIẾT BỊ AN TOÀN & PHỤ KIỆN ĐIỆN TỬ
      • Thiết bị phòng cháy chữa cháy – Fire fighting equipment
      • Đèn chiếu sáng – Lightings
      • Thiết bị phát tín hiệu – Signalling item
      • Rờ le – Rờ le
    • THIẾT BỊ QUAN TRẮC
      • Thiết bị quan trắc môi trường – environmental instruments
      • Thiết bị quan trắc kỹ thuật địa – Geotechnical instrument
  • GIỚI THIỆU
  • SẢN PHẨM
  • THƯƠNG HIỆU
  • BẢNG GIÁ
  • TIN TỨC
  • LIÊN HỆ
  • Đăng nhập
  • Newsletter
Liên hệ
Zalo
Phone