Bỏ qua nội dung
        • lien.ans@ansvietnam.com
        • 08:00 - 17:30
        • 0902937088
      • Add anything here or just remove it...
      ANS Vietnam (Anh Nghi Son Service Trading Co., Ltd.)ANS Vietnam (Anh Nghi Son Service Trading Co., Ltd.)
      • 0
        Giỏ hàng

        Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng.

        Quay trở lại cửa hàng

      • DANH MỤC SẢN PHẨM
        • THIẾT BỊ TRUYỀN THÔNG – KẾT NỐI
          • Thiết bị truyền thông/ kết nối – Industrial networking
          • Bộ chuyển đổi giao diện kết nối – Interface converter/ Protocols Converter
        • THIẾT BỊ TỰ ĐỘNG HÓA
          • Kiểm soát vị trí – Position controls
          • Cảm biến/Công tắc -Bộ chuyển mạch – Sensors/ Switches
        • MÁY MÓC & HỆ THỐNG
          • Hệ thống làm lạnh – Cooling systems
          • Hệ thống gia nhiệt – Heating systems
          • Máy sấy – Dryers
          • Hệ thống kiểm soát chất lượng – Quality testing Systems
          • Hệ thống canh biên – Web guiding
          • Kiểm soát lực nén – Force controls
          • Kiểm soát lực căng – Tension controls
          • Máy lắng gạn / Máy tách ly tâm – Decanters
          • Máy cân bằng – Balancing machines
          • Máy kiểm / dò kim – Metal / Needle detectors
        • THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG & KIỂM TRA
          • Thiết bị đo cầm tay / Thiết bị phòng thí nghiệm Lab – Handheld products/ Lab Instruments
          • Máy phát hiện khí gas – Gas Detections
          • Phân tích khí – Gas Analysis
          • Đồng hồ đo – Gauges
          • Máy đo tốc độ vòng quay – Tachometers
        • ĐIỀU KHIỂN CHUYỂN ĐỘNG
          • Biến tần/ Bộ dẫn động – Inverters / Drives
          • Bộ mã hóa xung, bộ giải mã xung – Encoders
          • Bộ lập trình PLC & Màn hình HMI – PLC & HMI
          • Bộ truyền động – Actuators
          • Động cơ Mô tơ – Motors
          • khớp nối – Coupling
          • Khớp nối xoay/ khớp nối quay – Rotary Joints
          • Bộ giảm tốc – Gearboxs/ reducers
          • Thắng từ & Bộ ly hợp – Breaks & Clutchs
          • Bơm – Pumps
        • THIẾT BỊ TRONG DÂY CHUYỀN SẢN XUẤT
          • Cáp – Cables
          • Quạt & Máy thổi – Fans & Blowers
          • Thiết bị nhiệt độ – Temperature Products
          • Giải pháp điện áp cho hệ thống và nhà máy – Voltage solution for systems and plants
          • Thiết bị rung – Vibration products
          • Camera Công Nghiệp – Industry Cameras
          • Van – Valves
          • Van điện từ – Solenoid Valves
          • Van Khí nén – Pneumatic Valves
          • Xi lanh/ Xy-lanh – Cylinders
          • Thiết bị thủy lực – Hydraulic items
          • Buồng đốt/ Đầu đốt – Burners
          • Đầu kết nối – Connectors
          • Bộ điều khiển – Controllers
          • Bộ chuyển đổi tín hiệu điện – Converters
          • Bộ lọc – Filters
          • Thiết bị đo lưu lượng / Cảm biến đo lưu lượng – Flow measurements
          • Bộ hiển thị – Indicators
          • Cầu dao cách ly / bộ cách điện / công tắc nguồn – Isolators
          • Hộp nối dây/ hộp phân phối điện/ tủ nối cáp/ hộp nối điện – Junction boxs
          • Thiế bị đo mức / Cảm biến đo mức – Level measurement
          • Thiết bị truyền tín hiệu – Transmitters
          • Máy nén khí – Compressor
          • Van Xả, Van thông hơi – Trap/ Drain/ Release valves
          • Hệ thống cân – Weighing systems
          • Linh kiện máy – Machine Components/ MRO
          • Máy phát – Generators
        • ĐIỀU KHIỂN TỪ XA
          • Thiết bị điều khiển từ xa – Remote control
        • THIẾT BỊ AN TOÀN & PHỤ KIỆN ĐIỆN TỬ
          • Thiết bị phòng cháy chữa cháy – Fire fighting equipment
          • Đèn chiếu sáng – Lightings
          • Thiết bị phát tín hiệu – Signalling item
          • Rờ le – Rờ le
        • THIẾT BỊ QUAN TRẮC
          • Thiết bị quan trắc môi trường – environmental instruments
          • Thiết bị quan trắc kỹ thuật địa – Geotechnical instrument
      • GIỚI THIỆU
      • SẢN PHẨM
      • THƯƠNG HIỆU
      • BẢNG GIÁ
      • TIN TỨC
      • LIÊN HỆ
        • Van điều khiển khí nén VB200 VB060M Valbia Vietnam
        • Van điều khiển khí nén VB200 VB270M Valbia Vietnam
        Danh mục sản phẩm
        • Actuator - Bộ truyền động
        • Biến tần
        • Bộ cảm biến nhiệt độ
        • Bộ chuyển đổi Converter
        • Bộ ly hợp
        • Cảm biến
        • Cảm biến khí
        • Chưa phân loại
        • Công tắc mức
        • Đèn/ lights
        • Điều khiển chuyển động
          • Biến tần/ Bộ dẫn động - Inverters / Drives
          • Bộ giảm tốc - Gearboxs/ reducers
          • Bộ lập trình PLC & Màn hình HMI - PLC & HMI
          • Bộ mã hóa xung, bộ giải mã xung - Encoders
          • Bộ truyền động - Actuators
          • Bơm - Pumps
          • Động cơ Mô tơ - Motors
          • Khớp nối - Couplings
          • Khớp nối xoay/ khớp nối quay - Rotary Joints
          • Thắng từ & Bộ ly hợp - Breaks & Clutchs
        • Điều khiển từ xa
          • Thiết bị điều khiển từ xa - Remote control
        • Đồng hồ áp suất
        • Đồng hồ đo lưc căng
        • Hộp số giảm tốc công nghiệp
        • HTM Sensor Vietnam
        • Huebner Giessen
        • machine / system
        • Máy đo độ nhớt
        • Máy móc & Hệ thống
          • Hệ thống canh biên - Web guiding
          • Hệ thống gia nhiệt - Heating systems
          • Hệ thống kiểm soát chất lượng - Quality testing Systems
          • Hệ thống làm lạnh - Cooling systems
          • Kiểm soát lực căng - Tension controls
          • Kiểm soát lực nén - Force controls
          • Máy cân bằng - Balancing machines
          • Máy kiểm / dò kim - Metal / Needle detectors
          • Máy lắng gạn / Máy tách ly tâm - Decanters
          • Máy sấy - Dryers
        • Mô-dun điều khiển
        • Phụ kiện Camera
        • Reitz
        • Rexrorth/Aventics
        • TEMPOSONICS
        • Thắng từ công nghiệp (Brake)
        • Thiết bị an toàn & Phụ kiện điện
          • Đèn chiếu sáng - Lightings
          • Rờ le - Relay
          • Thiết bị phát tín hiệu - Signalling item
          • Thiết bị phòng cháy chữa cháy - Fire fighting equipment
        • Thiết bị đo lường & Kiểm tra
          • Đồng hồ đo - Gauges
          • Máy đo lực căng- Tension Meter
          • Máy đo tốc độ vòng quay - Tachometers
          • Máy phát hiện khí gas - Gas Detections
          • Phân tích khí - Gas Analysis
          • Thiết bị đo cầm tay / Thiết bị phòng thí nghiệm Lab - Handheld products/ Lab Instruments
        • Thiết bị khác
        • Thiết bị liên lạc nội bộ
        • Thiết bị quan trắc
          • Thiết bị quan trắc kỹ thuật địa - Geotechnical instrument
            • Geokon
          • Thiết bị quan trắc môi trường - environmental instruments
        • Thiết bị trong dây chuyền sản xuất
          • Bộ chuyển đổi tín hiệu điện - Converters
          • Bộ chuyển đổi tín hiệu đo - Measuring transducer
          • Bộ điều khiển - Controllers
          • Bộ hiển thị - Indicators
          • Bộ lọc - Filters
          • Buồng đốt/ Đầu đốt - Burners
          • Camera Công Nghiệp - Industry Cameras
          • Cáp - Cables
          • Cầu dao cách ly / bộ cách điện / công tắc nguồn - Isolators
          • Đầu kết nối - Connectors
          • Giải pháp điện áp cho hệ thống và nhà máy - Voltage solution for systems and plants
          • Hệ thống cân - Weighing systems
          • Hộp nối dây/ hộp phân phối điện/ tủ nối cáp/ hộp nối điện - Junction boxs
          • Linh kiện máy - Machine Components/ MRO
          • Máy nén - Compressor
          • Máy phát - Generators
          • Quạt & Máy thổi - Fans & Blowers
          • Thiế bị đo mức / Cảm biến đo mức - Level measurement
          • Thiết bị đo lưu lượng / Cảm biến đo lưu lượng - Flow measurements
          • Thiết bị nhiệt độ - Temperature Products
          • Thiết bị rung - Vibration products
          • Thiết bị thủy lực - Hydraulic items
          • Thiết bị truyền tín hiệu - Transmitters
          • Van - Valves
          • Van điện từ - Solenoid Valves
          • Van Khí nén - Pneumatic Valves
          • Van Xả, Van thông hơi -Trap/ Drain/ Release valves
          • Xi lanh/ Xy-lanh - Cylinders
        • Thiết bị truyền thông - Kết nối
          • Bộ chuyển đổi giao diện kết nối - Interface converter/ Protocols Converter
          • Thiết bị truyền thông/ kết nối - Industrial networking
        • Thiết bị tự động hóa
          • Cảm biến/Công tắc -Bộ chuyển mạch - Sensors/ Switches
          • Kiểm soát vị trí - Position controls
        • Uncategorized
        • Ventur
        Sản phẩm
        • Loa báo động MA1F E2S đại lý E2S vietnam, Alarm Horn E2S, BExCS11005DPFDC024AS2A1R/B, BExCS11005DPFDC024AS2A1R/R, E2S vietnam
        • biến dòng RITZ INSTRUMENT, RITZ INSTRUMENT vietnam, đại lý RITZ INSTRUMENT, RITZ INSTRUMENT distributor, RITZ INSTRUMENT GSWS12-01RS biến dòng RITZ INSTRUMENT, RITZ INSTRUMENT vietnam, đại lý RITZ INSTRUMENT, RITZ INSTRUMENT distributor, RITZ INSTRUMENT GSWS12-01RS
        • FT-3220-13111-2121 Flow Meters Onicon đại lý Onicon Vietnam, Onicon FT-3212-11511-1021-101, Flow Meters Onicon, Đồng hồ đo lưu lượng Onicon
        • Roemhled  Vietnam, Roemhled  1830220, đại lý Roemhled  Vietnam, Roemhled distributors        Roemhled  Vietnam, Roemhled  1830220, đại lý Roemhled  Vietnam, Roemhled distributors       
        • RP5MA0200M01R081A100 Temposonics RHM5700MD531P101Z15 , sensor Temposonics, đại lý Temposonics vietnam, Temposonics distributors
        Bài viết mới
        • CONTREC
        • IMD VISTA
        • Công Tắc Mức FTW23-AA4MWSJ E+H Việt Nam
        • Giới Thiệu Về Hãng Lorric
        • Cảm biến đo bức xạ mặt trời CMP10 – Kipp& Zonen
        Van điều khiển khí nén VB200 VB015 Valbia Vietnam
        Trang chủ / Thiết bị trong dây chuyền sản xuất / Van Khí nén - Pneumatic Valves

        Van điều khiển khí nén VB200 VB015 Valbia Vietnam

        • Van điều khiển khí nén VB200 VB060M Valbia Vietnam
        • Van điều khiển khí nén VB200 VB270M Valbia Vietnam

        Danh mục: Van Khí nén - Pneumatic Valves Thẻ: Van điều khiển khí nén VB200 VB015 Valbia Vietnam Thương hiệu: Valbia Vietnam
        • Mô tả
        • Đánh giá (0)

        Van bướm VB200 Valbia  – Van điều khiển khí nén VB200 VB015 Valbia Vietnam – Đại lý Valbia tại Việt Nam

        Van điều khiển tự động Series 8E26** của Valbia bao gồm : Dòng van bướm  VALBIA VB200 MỚI là loại “cao cấp hơn” có phạm vi cấu tạo / chất lượng / hiệu suất cao VÀ với mức giá khá cạnh tranh được lắp trực tiếp với bộ truyền động điện Valbia.Van điều khiển khí nén VB200 VB015 Valbia Vietnam

        BUTTERFLY VALVES SERIES VB200 – WAFER  TYPE , NBR Seat WITH ELECTRIC ACTUATOR VB Valbia

        WAFER – CI – CI – NBR

        600135

        50

        VB030

        100-240v

        8E26900410

        Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

        WAFER – CI – CI – NBR

        600135

        65

        VB030

        100-240v

        8E26900412

        Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

        WAFER – CI – CI – NBR

        600135

        80

        VB060

        100-240v

        8E26900414

        Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

        WAFER – CI – CI – NBR

        600135

        100

        VB060

        100-240v

        8E26900418

        Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

        WAFER – CI – CI – NBR

        600135

        125

        VB110

        100-240v

        8E26900419

        Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

        WAFER – CI – CI – NBR

        600135

        150

        VB110

        100-240v

        8E26900420

        Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

        WAFER – CI – CI – NBR

        600135

        200

        VB270

        100-240v

        8E26900421

        Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

        WAFER – CI – CI – NBR

        600135

        250

        VB350

        100-240v

        8E26900477

        Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

        WAFER – CI – CI – NBR

        600135

        300

        –

        100-240v

        8E26900478

        Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

        WAFER – CI – CI – NBR

        600135

        350

        –

        100-240v

        8E26900497

        Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

        WAFER – CI – CI – NBR

        600135

        400

        –

        100-240v

        8E26900498

        Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

        WAFER – CI – CI – NBR

        600135

        450

        –

        100-240v

        8E26900445

        Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

        WAFER – CI – CI – NBR

        600135

        500

        –

        100-240v

        8E26900499

        Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

        WAFER – CI – CI – NBR

        600135

        600

        –

        100-240v

        8E26900460

        Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

        WAFER – CI – CI – NBR

        600135

        50

        VB030

        24v

        8E26900210

        Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

        WAFER – CI – CI – NBR

        600135

        65

        VB030

        24v

        8E26900212

        Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

        WAFER – CI – CI – NBR

        600135

        80

        VB060

        24v

        8E26900214

        Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

        WAFER – CI – CI – NBR

        600135

        100

        VB060

        24v

        8E26900218

        Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

        WAFER – CI – CI – NBR

        600135

        125

        VB110

        24v

        8E26900219

        Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

        WAFER – CI – CI – NBR

        600135

        150

        VB110

        24v

        8E26900220

        Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

        WAFER – CI – CI – NBR

        600135

        200

        VB270

        24v

        8E26900221

        Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

        WAFER – CI – CI – NBR

        600135

        250

        VB350

        24v

        8E26900277

        Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

        WAFER – CI – CI – NBR

        600135

        300

        –

        24v

        8E26900278

        Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

        WAFER – CI – CI – NBR

        600135

        350

        –

        24v

        8E26900297

        Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

        WAFER – CI – CI – NBR

        600135

        400

        –

        24v

        8E26900298

        Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

        WAFER – CI – CI – NBR

        600135

        450

        –

        24v

        8E26900245

        Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

        WAFER – CI – CI – NBR

        600135

        500

        –

        24v

        8E26900299

        Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

        WAFER – CI – CI – NBR

        600135

        600

        –

        24v

        8E26900260

        Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

        WAFER – CI – CI – NBR

        600135

        50

        VB030

        12v

        8E26900110

        Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

        WAFER – CI – CI – NBR

        600135

        65

        VB030

        12v

        8E26900112

        Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

        WAFER – CI – CI – NBR

        600135

        80

        VB060

        12v

        8E26900114

        Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

        WAFER – CI – CI – NBR

        600135

        100

        VB060

        12v

        8E26900118

        Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

        WAFER – CI – CI – NBR

        600135

        125

        VB110

        12v

        8E26900119

        Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

        WAFER – CI – CI – NBR

        600135

        150

        VB110

        12v

        8E26900120

        Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

        WAFER – CI – CI – NBR

        600135

        200

        VB270

        12v

        8E26900121

        Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

        WAFER – CI – CI – NBR

        600135

        250

        VB350

        12v

        8E26900177

        Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

        WAFER – CI – CI – NBR

        600135

        300

        –

        12v

        8E26900178

        Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

        WAFER – CI – CI – NBR

        600135

        350

        –

        12v

        8E26900197

        Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

        WAFER – CI – CI – NBR

        600135

        400

        –

        12v

        8E26900198

        Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

        WAFER – CI – CI – NBR

        600135

        450

        –

        12v

        8E26900145

        Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

        WAFER – CI – CI – NBR

        600135

        500

        –

        12v

        8E26900199

        Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

        WAFER – CI – CI – NBR

        600135

        600

        –

        12v

        8E26900160

        Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

        WAFER – CI – CI – NBR

        600135

        40

        –

        100-240v

        8M26900408

        Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

        WAFER – CI – CI – NBR

        600135

        50

        VB030M

        100-240v

        8M26900410

        Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

        WAFER – CI – CI – NBR

        600135

        65

        VB030M

        100-240v

        8M26900412

        Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

        WAFER – CI – CI – NBR

        600135

        80

        VB060M

        100-240v

        8M26900414

        Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

        WAFER – CI – CI – NBR

        600135

        100

        VB060M

        100-240v

        8M26900418

        Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

        WAFER – CI – CI – NBR

        600135

        125

        VB110M

        100-240v

        8M26900419

        Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

        WAFER – CI – CI – NBR

        600135

        150

        VB110M

        100-240v

        8M26900420

        Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

        WAFER – CI – CI – NBR

        600135

        200

        VB270M

        100-240v

        8M26900421

        Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

        WAFER – CI – CI – NBR

        600135

        250

        VB350M

        100-240v

        8M26900477

        Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

        WAFER – CI – CI – NBR

        600135

        300

        –

        100-240v

        8M26900478

        Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

        WAFER – CI – CI – NBR

        600135

        350

        –

        100-240v

        8M26900497

        Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

        WAFER – CI – CI – NBR

        600135

        400

        –

        100-240v

        8M26900498

        Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

        WAFER – CI – CI – NBR

        600135

        450

        –

        100-240v

        8M26900445

        Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

        WAFER – CI – CI – NBR

        600135

        500

        –

        100-240v

        8M26900499

        Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

        WAFER – CI – CI – NBR

        600135

        600

        –

        100-240v

        8M26900460

        Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

        WAFER – CI – CI – NBR

        600135

        40

        –

        24v

        8M26900208

        Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

        WAFER – CI – CI – NBR

        600135

        50

        VB030M

        24v

        8M26900210

        Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

        WAFER – CI – CI – NBR

        600135

        65

        VB030M

        24v

        8M26900212

        Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

        WAFER – CI – CI – NBR

        600135

        80

        VB060M

        24v

        8M26900214

        Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

        WAFER – CI – CI – NBR

        600135

        100

        VB060M

        24v

        8M26900218

        Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

        WAFER – CI – CI – NBR

        600135

        125

        VB110M

        24v

        8M26900219

        Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

        WAFER – CI – CI – NBR

        600135

        150

        VB110M

        24v

        8M26900220

        Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

        WAFER – CI – CI – NBR

        600135

        200

        VB270M

        24v

        8M26900221

        Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

        WAFER – CI – CI – NBR

        600135

        250

        VB350M

        24v

        8M26900277

        Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

        WAFER – CI – CI – NBR

        600135

        300

        –

        24v

        8M26900278

        Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

        WAFER – CI – CI – NBR

        600135

        350

        –

        24v

        8M26900297

        Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

        WAFER – CI – CI – NBR

        600135

        400

        –

        24v

        8M26900298

        Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

        WAFER – CI – CI – NBR

        600135

        450

        –

        24v

        8M26900245

        Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

        WAFER – CI – CI – NBR

        600135

        500

        –

        24v

        8M26900299

        Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

        WAFER – CI – CI – NBR

        600135

        600

        –

        24v

        8M26900260

        Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

        WAFER – CI – CI – NBR

        600135

        40

        –

        12v

        8M26900108

        Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

        WAFER – CI – CI – NBR

        600135

        50

        VB030M

        12v

        8M26900110

        Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

        WAFER – CI – CI – NBR

        600135

        65

        VB030M

        12v

        8M26900112

        Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

        WAFER – CI – CI – NBR

        600135

        80

        VB060M

        12v

        8M26900114

        Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

        WAFER – CI – CI – NBR

        600135

        100

        VB060M

        12v

        8M26900118

        Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

        WAFER – CI – CI – NBR

        600135

        125

        VB110M

        12v

        8M26900119

        Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

        WAFER – CI – CI – NBR

        600135

        150

        VB110M

        12v

        8M26900120

        Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

        WAFER – CI – CI – NBR

        600135

        200

        VB270M

        12v

        8M26900121

        Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

        WAFER – CI – CI – NBR

        600135

        250

        VB350M

        12v

        8M26900177

        Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

        WAFER – CI – CI – NBR

        600135

        300

        –

        12v

        8M26900178

        Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

        WAFER – CI – CI – NBR

        600135

        350

        –

        12v

        8M26900197

        Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

        WAFER – CI – CI – NBR

        600135

        400

        –

        12v

        8M26900198

        Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

        WAFER – CI – CI – NBR

        600135

        450

        –

        12v

        8M26900145

        Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

        WAFER – CI – CI – NBR

        600135

        500

        –

        12v

        8M26900199

        Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

        WAFER – CI – CI – NBR

        600135

        600

        –

        12v

        8M26900160

        Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

        WAFER – CI – SS – NBR

        600136

        32

        VB015

        100-240v

        8E27000407

        Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

        WAFER – CI – SS – NBR

        600136

        40

        VB015

        100-240v

        8E27000408

        Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

        WAFER – CI – SS – NBR

        600136

        50

        VB030

        100-240v

        8E27000410

        Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

        WAFER – CI – SS – NBR

        600136

        65

        VB030

        100-240v

        8E27000412

        Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

        WAFER – CI – SS – NBR

        600136

        80

        VB060

        100-240v

        8E27000414

        Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

        WAFER – CI – SS – NBR

        600136

        100

        VB060

        100-240v

        8E27000418

        Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

        WAFER – CI – SS – NBR

        600136

        125

        VB110

        100-240v

        8E27000419

        Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

        WAFER – CI – SS – NBR

        600136

        150

        VB110

        100-240v

        8E27000420

        Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

        WAFER – CI – SS – NBR

        600136

        200

        VB270

        100-240v

        8E27000421

        Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

        WAFER – CI – SS – NBR

        600136

        250

        VB350

        100-240v

        8E27000477

        Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

        WAFER – CI – SS – NBR

        600136

        300

        –

        100-240v

        8E27000478

        Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

        WAFER – CI – SS – NBR

        600136

        350

        –

        100-240v

        8E27000497

        Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

        WAFER – CI – SS – NBR

        600136

        400

        –

        100-240v

        8E27000498

        Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

        WAFER – CI – SS – NBR

        600136

        450

        –

        100-240v

        8E27000445

        Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

        WAFER – CI – SS – NBR

        600136

        500

        –

        100-240v

        8E27000499

        Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

        WAFER – CI – SS – NBR

        600136

        600

        –

        100-240v

        8E27000460

        Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

        WAFER – CI – SS – NBR

        600136

        32

        VB015

        24v

        8E27000207

        Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

        WAFER – CI – SS – NBR

        600136

        40

        VB015

        24v

        8E27000208

        Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

        WAFER – CI – SS – NBR

        600136

        50

        VB030

        24v

        8E27000210

        Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

        WAFER – CI – SS – NBR

        600136

        65

        VB030

        24v

        8E27000212

        Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

        WAFER – CI – SS – NBR

        600136

        80

        VB060

        24v

        8E27000214

        Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

        WAFER – CI – SS – NBR

        600136

        100

        VB060

        24v

        8E27000218

        Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

        WAFER – CI – SS – NBR

        600136

        125

        VB110

        24v

        8E27000219

        Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

        WAFER – CI – SS – NBR

        600136

        150

        VB110

        24v

        8E27000220

        Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

        WAFER – CI – SS – NBR

        600136

        200

        VB270

        24v

        8E27000221

        Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

        WAFER – CI – SS – NBR

        600136

        250

        VB350

        24v

        8E27000277

        Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

        WAFER – CI – SS – NBR

        600136

        300

        –

        24v

        8E27000278

        Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

        WAFER – CI – SS – NBR

        600136

        350

        –

        24v

        8E27000297

        Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

        WAFER – CI – SS – NBR

        600136

        400

        –

        24v

        8E27000298

        Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

        WAFER – CI – SS – NBR

        600136

        450

        –

        24v

        8E27000245

        Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

        WAFER – CI – SS – NBR

        600136

        500

        –

        24v

        8E27000299

        Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

        WAFER – CI – SS – NBR

        600136

        600

        –

        24v

        8E27000260

        Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

        WAFER – CI – SS – NBR

        600136

        32

        VB015

        12v

        8E27000107

        Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

        WAFER – CI – SS – NBR

        600136

        40

        VB015

        12v

        8E27000108

        Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

        WAFER – CI – SS – NBR

        600136

        50

        VB030

        12v

        8E27000110

        Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

        WAFER – CI – SS – NBR

        600136

        65

        VB030

        12v

        8E27000112

        Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

        WAFER – CI – SS – NBR

        600136

        80

        VB060

        12v

        8E27000114

        Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

        WAFER – CI – SS – NBR

        600136

        100

        VB060

        12v

        8E27000118

        Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

        WAFER – CI – SS – NBR

        600136

        125

        VB110

        12v

        8E27000119

        Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

        WAFER – CI – SS – NBR

        600136

        150

        VB110

        12v

        8E27000120

        Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

        WAFER – CI – SS – NBR

        600136

        200

        VB270

        12v

        8E27000121

        Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

        WAFER – CI – SS – NBR

        600136

        250

        VB350

        12v

        8E27000177

        Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

        WAFER – CI – SS – NBR

        600136

        300

        –

        12v

        8E27000178

        Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

        WAFER – CI – SS – NBR

        600136

        350

        –

        12v

        8E27000197

        Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

        WAFER – CI – SS – NBR

        600136

        400

        –

        12v

        8E27000198

        Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

        WAFER – CI – SS – NBR

        600136

        450

        –

        12v

        8E27000145

        Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

        WAFER – CI – SS – NBR

        600136

        500

        –

        12v

        8E27000199

        Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

        WAFER – CI – SS – NBR

        600136

        600

        –

        12v

        8E27000160

        Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

        WAFER – CI – SS – NBR

        600136

        32

        –

        100-240v

        8M27000407

        Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

        WAFER – CI – SS – NBR

        600136

        40

        –

        100-240v

        8M27000408

        Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

        WAFER – CI – SS – NBR

        600136

        50

        VB030M

        100-240v

        8M27000410

        Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

        WAFER – CI – SS – NBR

        600136

        65

        VB030M

        100-240v

        8M27000412

        Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

        WAFER – CI – SS – NBR

        600136

        80

        VB060M

        100-240v

        8M27000414

        Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

        WAFER – CI – SS – NBR

        600136

        100

        VB060M

        100-240v

        8M27000418

        Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

        WAFER – CI – SS – NBR

        600136

        125

        VB110M

        100-240v

        8M27000419

        Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

        WAFER – CI – SS – NBR

        600136

        150

        VB110M

        100-240v

        8M27000420

        Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

        WAFER – CI – SS – NBR

        600136

        200

        VB270M

        100-240v

        8M27000421

        Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

        WAFER – CI – SS – NBR

        600136

        250

        VB350M

        100-240v

        8M27000477

        Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

        WAFER – CI – SS – NBR

        600136

        300

        –

        100-240v

        8M27000478

        Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

        WAFER – CI – SS – NBR

        600136

        350

        –

        100-240v

        8M27000497

        Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

        WAFER – CI – SS – NBR

        600136

        400

        –

        100-240v

        8M27000498

        Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

        WAFER – CI – SS – NBR

        600136

        450

        –

        100-240v

        8M27000445

        Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

        WAFER – CI – SS – NBR

        600136

        500

        –

        100-240v

        8M27000499

        Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

        WAFER – CI – SS – NBR

        600136

        600

        –

        100-240v

        8M27000460

        Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

        WAFER – CI – SS – NBR

        600136

        32

        –

        24v

        8M27000207

        Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

        WAFER – CI – SS – NBR

        600136

        40

        –

        24v

        8M27000208

        Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

        WAFER – CI – SS – NBR

        600136

        50

        VB030M

        24v

        8M27000210

        Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

        WAFER – CI – SS – NBR

        600136

        65

        VB060M

        24v

        8M27000212

        Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

        WAFER – CI – SS – NBR

        600136

        80

        VB060M

        24v

        8M27000214

        Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

        WAFER – CI – SS – NBR

        600136

        100

        VB060M

        24v

        8M27000218

        Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

        WAFER – CI – SS – NBR

        600136

        125

        VB110M

        24v

        8M27000219

        Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

        WAFER – CI – SS – NBR

        600136

        150

        VB110M

        24v

        8M27000220

        Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

        WAFER – CI – SS – NBR

        600136

        200

        VB270M

        24v

        8M27000221

        Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

        WAFER – CI – SS – NBR

        600136

        250

        VB350M

        24v

        8M27000277

        Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

        WAFER – CI – SS – NBR

        600136

        300

        –

        24v

        8M27000278

        Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

        WAFER – CI – SS – NBR

        600136

        350

        –

        24v

        8M27000297

        Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

        WAFER – CI – SS – NBR

        600136

        400

        –

        24v

        8M27000298

        Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

        WAFER – CI – SS – NBR

        600136

        450

        –

        24v

        8M27000245

        Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

        WAFER – CI – SS – NBR

        600136

        500

        –

        24v

        8M27000299

        Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

        WAFER – CI – SS – NBR

        600136

        600

        –

        24v

        8M27000260

        Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

        WAFER – CI – SS – NBR

        600136

        32

        –

        12v

        8M27000107

        Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

        WAFER – CI – SS – NBR

        600136

        40

        –

        12v

        8M27000108

        Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

        WAFER – CI – SS – NBR

        600136

        50

        VB030M

        12v

        8M27000110

        Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

        WAFER – CI – SS – NBR

        600136

        65

        VB030M

        12v

        8M27000112

        Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

        WAFER – CI – SS – NBR

        600136

        80

        VB060M

        12v

        8M27000114

        Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

        WAFER – CI – SS – NBR

        600136

        100

        VB060M

        12v

        8M27000118

        Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

        WAFER – CI – SS – NBR

        600136

        125

        VB110M

        12v

        8M27000119

        Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

        WAFER – CI – SS – NBR

        600136

        150

        VB110M

        12v

        8M27000120

        Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

        WAFER – CI – SS – NBR

        600136

        200

        VB270M

        12v

        8M27000121

        Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

        WAFER – CI – SS – NBR

        600136

        250

        VB350M

        12v

        8M27000177

        Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

        WAFER – CI – SS – NBR

        600136

        300

        –

        12v

        8M27000178

        Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

        WAFER – CI – SS – NBR

        600136

        350

        –

        12v

        8M27000197

        Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

        WAFER – CI – SS – NBR

        600136

        400

        –

        12v

        8M27000198

        Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

        WAFER – CI – SS – NBR

        600136

        450

        –

        12v

        8M27000145

        Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

        WAFER – CI – SS – NBR

        600136

        500

        –

        12v

        8M27000199

        Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

        WAFER – CI – SS – NBR

        600136

        600

        –

        12v

        8M27000160

        Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

        Xem thêm sản phẩm tại đây

        Một số sản phẩm Valbia chúng tôi có Sẵn kho – Giao Ngay – Ship toàn quốc. Xem thêm List stock tại đây

        ANS là đại lý Valbia tại Việt Nam cung cấp sản phẩm Van điều khiển khí nén VB200 VB015 Valbia Vietnam.Một số sản phẩm chúng tôi có sẵn.

        Van điều khiển khí nén VB200 VB015 Valbia Vietnam

        ============================================================================

        Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ nhanh nhất – Một số dòng sản phẩm chúng tôi có hàng sẵn kho 

        Báo giá nhanh – Hàng chính hãng – Hỗ trợ tư vấn kỹ thuật 24/7 – Giao nhanh 24h.

        Đánh giá

        Chưa có đánh giá nào.

        Hãy là người đầu tiên nhận xét “Van điều khiển khí nén VB200 VB015 Valbia Vietnam” Hủy

        Sản phẩm tương tự

        Bộ định vị khí nén Pneumatic Positioner, EPA-801, Koso Vietnam
        Xem nhanh

        Van Khí nén - Pneumatic Valves

        Bộ định vị khí nén Pneumatic Positioner, EPA-801, Koso Vietnam

        Van điều khiển khí nén VB200 DA63 Valbia Vietnam
        Xem nhanh

        Van Khí nén - Pneumatic Valves

        Van điều khiển khí nén VB200 DA63 Valbia Vietnam

        Van điều khiển khí nén VB200 DA52 Valbia Vietnam
        Xem nhanh

        Van Khí nén - Pneumatic Valves

        Van điều khiển khí nén VB200 DA52 Valbia Vietnam

        Van điều khiển khí nén VB200 VB030 Valbia Vietnam
        Xem nhanh

        Van Khí nén - Pneumatic Valves

        Van điều khiển khí nén VB200 VB030 Valbia Vietnam

        Bộ truyền động khí nén actuators, APM500SE250C, ADLER Vietnam
        Xem nhanh

        Van Khí nén - Pneumatic Valves

        Bộ truyền động khí nén actuators, APM500SE250C, ADLER Vietnam

        Van điều khiển khí nén VB200 VB270M Valbia Vietnam
        Xem nhanh

        Van Khí nén - Pneumatic Valves

        Van điều khiển khí nén VB200 VB270M Valbia Vietnam

        Van điều khiển khí nén VB200 DA140 Valbia Vietnam
        Xem nhanh

        Van Khí nén - Pneumatic Valves

        Van điều khiển khí nén VB200 DA140 Valbia Vietnam

        Van điều khiển khí nén VB200 VB060M Valbia Vietnam
        Xem nhanh

        Van Khí nén - Pneumatic Valves

        Van điều khiển khí nén VB200 VB060M Valbia Vietnam

        VỀ ANS VIỆT NAM
        ANS Vietnam (Anh Nghi Son Service Trading Co., Ltd.) Add: 135 Đường số 2 Khu Đô Thị Vạn Phúc, Phường Hiệp Bình Phước, HCMC, Vietnam
        LIÊN HỆ CHÚNG TÔI
        Hotline: 0911.47.22.55
        Email: support@ansgroup.asia
        Website : industry-equip.ansvietnam.com
        KẾT NỐI CHÚNG TÔI
        Visa
        PayPal
        Stripe
        MasterCard
        Cash On Delivery

        Copyright By © ANS VIETNAM

        ANS Vietnam_công ty XNK hàng đầu và là Nhà cung cấp chuyên nghiệp các mặt hàng tự động, thiết bị điện và điện công nghiệp. ansvietnam đáp ứng xu hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa. ansvietnam cung cấp ứng dụng công nghệ cao vào tự động hoá trong quản lý và sản xuất nhằm tối ưu hoá hiệu quả kinh doanh. Vì vậy ansvietnam tin rằng các Doanh nghiệp đang đứng trước trạng thái do dự, xét đoán trong việc chọn lựa cho mình nhà cung cấp linh kiện, phụ tùng, thiết bị tự động Chính Hãng_chất lượng và độ chính xác cao ansvietnam . ansvietnam đã đạt được mục tiêu này là nhờ vào sự lựa chọn cho mình những Hãng Tự Động hàng đầu đáng tin cậy với những mặt hàng chất lượng cao, mẫu mã phù hợp và có tiếng trên thế giới.

        • DANH MỤC SẢN PHẨM
          • THIẾT BỊ TRUYỀN THÔNG – KẾT NỐI
            • Thiết bị truyền thông/ kết nối – Industrial networking
            • Bộ chuyển đổi giao diện kết nối – Interface converter/ Protocols Converter
          • THIẾT BỊ TỰ ĐỘNG HÓA
            • Kiểm soát vị trí – Position controls
            • Cảm biến/Công tắc -Bộ chuyển mạch – Sensors/ Switches
          • MÁY MÓC & HỆ THỐNG
            • Hệ thống làm lạnh – Cooling systems
            • Hệ thống gia nhiệt – Heating systems
            • Máy sấy – Dryers
            • Hệ thống kiểm soát chất lượng – Quality testing Systems
            • Hệ thống canh biên – Web guiding
            • Kiểm soát lực nén – Force controls
            • Kiểm soát lực căng – Tension controls
            • Máy lắng gạn / Máy tách ly tâm – Decanters
            • Máy cân bằng – Balancing machines
            • Máy kiểm / dò kim – Metal / Needle detectors
          • THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG & KIỂM TRA
            • Thiết bị đo cầm tay / Thiết bị phòng thí nghiệm Lab – Handheld products/ Lab Instruments
            • Máy phát hiện khí gas – Gas Detections
            • Phân tích khí – Gas Analysis
            • Đồng hồ đo – Gauges
            • Máy đo tốc độ vòng quay – Tachometers
          • ĐIỀU KHIỂN CHUYỂN ĐỘNG
            • Biến tần/ Bộ dẫn động – Inverters / Drives
            • Bộ mã hóa xung, bộ giải mã xung – Encoders
            • Bộ lập trình PLC & Màn hình HMI – PLC & HMI
            • Bộ truyền động – Actuators
            • Động cơ Mô tơ – Motors
            • khớp nối – Coupling
            • Khớp nối xoay/ khớp nối quay – Rotary Joints
            • Bộ giảm tốc – Gearboxs/ reducers
            • Thắng từ & Bộ ly hợp – Breaks & Clutchs
            • Bơm – Pumps
          • THIẾT BỊ TRONG DÂY CHUYỀN SẢN XUẤT
            • Cáp – Cables
            • Quạt & Máy thổi – Fans & Blowers
            • Thiết bị nhiệt độ – Temperature Products
            • Giải pháp điện áp cho hệ thống và nhà máy – Voltage solution for systems and plants
            • Thiết bị rung – Vibration products
            • Camera Công Nghiệp – Industry Cameras
            • Van – Valves
            • Van điện từ – Solenoid Valves
            • Van Khí nén – Pneumatic Valves
            • Xi lanh/ Xy-lanh – Cylinders
            • Thiết bị thủy lực – Hydraulic items
            • Buồng đốt/ Đầu đốt – Burners
            • Đầu kết nối – Connectors
            • Bộ điều khiển – Controllers
            • Bộ chuyển đổi tín hiệu điện – Converters
            • Bộ lọc – Filters
            • Thiết bị đo lưu lượng / Cảm biến đo lưu lượng – Flow measurements
            • Bộ hiển thị – Indicators
            • Cầu dao cách ly / bộ cách điện / công tắc nguồn – Isolators
            • Hộp nối dây/ hộp phân phối điện/ tủ nối cáp/ hộp nối điện – Junction boxs
            • Thiế bị đo mức / Cảm biến đo mức – Level measurement
            • Thiết bị truyền tín hiệu – Transmitters
            • Máy nén khí – Compressor
            • Van Xả, Van thông hơi – Trap/ Drain/ Release valves
            • Hệ thống cân – Weighing systems
            • Linh kiện máy – Machine Components/ MRO
            • Máy phát – Generators
          • ĐIỀU KHIỂN TỪ XA
            • Thiết bị điều khiển từ xa – Remote control
          • THIẾT BỊ AN TOÀN & PHỤ KIỆN ĐIỆN TỬ
            • Thiết bị phòng cháy chữa cháy – Fire fighting equipment
            • Đèn chiếu sáng – Lightings
            • Thiết bị phát tín hiệu – Signalling item
            • Rờ le – Rờ le
          • THIẾT BỊ QUAN TRẮC
            • Thiết bị quan trắc môi trường – environmental instruments
            • Thiết bị quan trắc kỹ thuật địa – Geotechnical instrument
        • GIỚI THIỆU
        • SẢN PHẨM
        • THƯƠNG HIỆU
        • BẢNG GIÁ
        • TIN TỨC
        • LIÊN HỆ
        • Đăng nhập
        • Newsletter
        Liên hệ
        Zalo
        Phone