Bỏ qua nội dung
    • lien.ans@ansvietnam.com
    • 08:00 - 17:30
    • 0902937088
  • Add anything here or just remove it...
ANS Vietnam (Anh Nghi Son Service Trading Co., Ltd.)ANS Vietnam (Anh Nghi Son Service Trading Co., Ltd.)
  • 0
    Giỏ hàng

    Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng.

    Quay trở lại cửa hàng

  • DANH MỤC SẢN PHẨM
    • THIẾT BỊ TRUYỀN THÔNG – KẾT NỐI
      • Thiết bị truyền thông/ kết nối – Industrial networking
      • Bộ chuyển đổi giao diện kết nối – Interface converter/ Protocols Converter
    • THIẾT BỊ TỰ ĐỘNG HÓA
      • Kiểm soát vị trí – Position controls
      • Cảm biến/Công tắc -Bộ chuyển mạch – Sensors/ Switches
    • MÁY MÓC & HỆ THỐNG
      • Hệ thống làm lạnh – Cooling systems
      • Hệ thống gia nhiệt – Heating systems
      • Máy sấy – Dryers
      • Hệ thống kiểm soát chất lượng – Quality testing Systems
      • Hệ thống canh biên – Web guiding
      • Kiểm soát lực nén – Force controls
      • Kiểm soát lực căng – Tension controls
      • Máy lắng gạn / Máy tách ly tâm – Decanters
      • Máy cân bằng – Balancing machines
      • Máy kiểm / dò kim – Metal / Needle detectors
    • THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG & KIỂM TRA
      • Thiết bị đo cầm tay / Thiết bị phòng thí nghiệm Lab – Handheld products/ Lab Instruments
      • Máy phát hiện khí gas – Gas Detections
      • Phân tích khí – Gas Analysis
      • Đồng hồ đo – Gauges
      • Máy đo tốc độ vòng quay – Tachometers
    • ĐIỀU KHIỂN CHUYỂN ĐỘNG
      • Biến tần/ Bộ dẫn động – Inverters / Drives
      • Bộ mã hóa xung, bộ giải mã xung – Encoders
      • Bộ lập trình PLC & Màn hình HMI – PLC & HMI
      • Bộ truyền động – Actuators
      • Động cơ Mô tơ – Motors
      • khớp nối – Coupling
      • Khớp nối xoay/ khớp nối quay – Rotary Joints
      • Bộ giảm tốc – Gearboxs/ reducers
      • Thắng từ & Bộ ly hợp – Breaks & Clutchs
      • Bơm – Pumps
    • THIẾT BỊ TRONG DÂY CHUYỀN SẢN XUẤT
      • Cáp – Cables
      • Quạt & Máy thổi – Fans & Blowers
      • Thiết bị nhiệt độ – Temperature Products
      • Giải pháp điện áp cho hệ thống và nhà máy – Voltage solution for systems and plants
      • Thiết bị rung – Vibration products
      • Camera Công Nghiệp – Industry Cameras
      • Van – Valves
      • Van điện từ – Solenoid Valves
      • Van Khí nén – Pneumatic Valves
      • Xi lanh/ Xy-lanh – Cylinders
      • Thiết bị thủy lực – Hydraulic items
      • Buồng đốt/ Đầu đốt – Burners
      • Đầu kết nối – Connectors
      • Bộ điều khiển – Controllers
      • Bộ chuyển đổi tín hiệu điện – Converters
      • Bộ lọc – Filters
      • Thiết bị đo lưu lượng / Cảm biến đo lưu lượng – Flow measurements
      • Bộ hiển thị – Indicators
      • Cầu dao cách ly / bộ cách điện / công tắc nguồn – Isolators
      • Hộp nối dây/ hộp phân phối điện/ tủ nối cáp/ hộp nối điện – Junction boxs
      • Thiế bị đo mức / Cảm biến đo mức – Level measurement
      • Thiết bị truyền tín hiệu – Transmitters
      • Máy nén khí – Compressor
      • Van Xả, Van thông hơi – Trap/ Drain/ Release valves
      • Hệ thống cân – Weighing systems
      • Linh kiện máy – Machine Components/ MRO
      • Máy phát – Generators
    • ĐIỀU KHIỂN TỪ XA
      • Thiết bị điều khiển từ xa – Remote control
    • THIẾT BỊ AN TOÀN & PHỤ KIỆN ĐIỆN TỬ
      • Thiết bị phòng cháy chữa cháy – Fire fighting equipment
      • Đèn chiếu sáng – Lightings
      • Thiết bị phát tín hiệu – Signalling item
      • Rờ le – Rờ le
    • THIẾT BỊ QUAN TRẮC
      • Thiết bị quan trắc môi trường – environmental instruments
      • Thiết bị quan trắc kỹ thuật địa – Geotechnical instrument
  • GIỚI THIỆU
  • SẢN PHẨM
  • THƯƠNG HIỆU
  • BẢNG GIÁ
  • TIN TỨC
  • LIÊN HỆ
  • Van điều khiển khí nén VB200 DA140 Valbia Vietnam
  • Van điều khiển khí nén VB200 DA52 Valbia Vietnam
Danh mục sản phẩm
  • Actuator - Bộ truyền động
  • Biến tần
  • Bộ cảm biến nhiệt độ
  • Bộ chuyển đổi Converter
  • Bộ ly hợp
  • Cảm biến
  • Cảm biến khí
  • Công tắc mức
  • Đèn/ lights
  • Điều khiển chuyển động
    • Biến tần/ Bộ dẫn động - Inverters / Drives
    • Bộ giảm tốc - Gearboxs/ reducers
    • Bộ lập trình PLC & Màn hình HMI - PLC & HMI
    • Bộ mã hóa xung, bộ giải mã xung - Encoders
    • Bộ truyền động - Actuators
    • Bơm - Pumps
    • Động cơ Mô tơ - Motors
    • Khớp nối - Couplings
    • Khớp nối xoay/ khớp nối quay - Rotary Joints
    • Thắng từ & Bộ ly hợp - Breaks & Clutchs
  • Điều khiển từ xa
    • Thiết bị điều khiển từ xa - Remote control
  • Đồng hồ áp suất
  • Đồng hồ đo lưc căng
  • Hộp số giảm tốc công nghiệp
  • HTM Sensor Vietnam
  • Huebner Giessen
  • machine / system
  • Máy đo độ nhớt
  • Máy móc & Hệ thống
    • Hệ thống canh biên - Web guiding
    • Hệ thống gia nhiệt - Heating systems
    • Hệ thống kiểm soát chất lượng - Quality testing Systems
    • Hệ thống làm lạnh - Cooling systems
    • Kiểm soát lực căng - Tension controls
    • Kiểm soát lực nén - Force controls
    • Máy cân bằng - Balancing machines
    • Máy kiểm / dò kim - Metal / Needle detectors
    • Máy lắng gạn / Máy tách ly tâm - Decanters
    • Máy sấy - Dryers
  • Mô-dun điều khiển
  • Phụ kiện Camera
  • Reitz
  • Rexrorth/Aventics
  • TEMPOSONICS
  • Thắng từ công nghiệp (Brake)
  • Thiết bị an toàn & Phụ kiện điện
    • Đèn chiếu sáng - Lightings
    • Rờ le - Relay
    • Thiết bị phát tín hiệu - Signalling item
    • Thiết bị phòng cháy chữa cháy - Fire fighting equipment
  • Thiết bị đo lường & Kiểm tra
    • Đồng hồ đo - Gauges
    • Máy đo lực căng- Tension Meter
    • Máy đo tốc độ vòng quay - Tachometers
    • Máy phát hiện khí gas - Gas Detections
    • Phân tích khí - Gas Analysis
    • Thiết bị đo cầm tay / Thiết bị phòng thí nghiệm Lab - Handheld products/ Lab Instruments
  • Thiết bị khác
  • Thiết bị liên lạc nội bộ
  • Thiết bị quan trắc
    • Thiết bị quan trắc kỹ thuật địa - Geotechnical instrument
      • Geokon
    • Thiết bị quan trắc môi trường - environmental instruments
  • Thiết bị trong dây chuyền sản xuất
    • Bộ chuyển đổi tín hiệu điện - Converters
    • Bộ chuyển đổi tín hiệu đo - Measuring transducer
    • Bộ điều khiển - Controllers
    • Bộ hiển thị - Indicators
    • Bộ lọc - Filters
    • Buồng đốt/ Đầu đốt - Burners
    • Camera Công Nghiệp - Industry Cameras
    • Cáp - Cables
    • Cầu dao cách ly / bộ cách điện / công tắc nguồn - Isolators
    • Đầu kết nối - Connectors
    • Giải pháp điện áp cho hệ thống và nhà máy - Voltage solution for systems and plants
    • Hệ thống cân - Weighing systems
    • Hộp nối dây/ hộp phân phối điện/ tủ nối cáp/ hộp nối điện - Junction boxs
    • Linh kiện máy - Machine Components/ MRO
    • Máy nén - Compressor
    • Máy phát - Generators
    • Quạt & Máy thổi - Fans & Blowers
    • Thiế bị đo mức / Cảm biến đo mức - Level measurement
    • Thiết bị đo lưu lượng / Cảm biến đo lưu lượng - Flow measurements
    • Thiết bị nhiệt độ - Temperature Products
    • Thiết bị rung - Vibration products
    • Thiết bị thủy lực - Hydraulic items
    • Thiết bị truyền tín hiệu - Transmitters
    • Van - Valves
    • Van điện từ - Solenoid Valves
    • Van Khí nén - Pneumatic Valves
    • Van Xả, Van thông hơi -Trap/ Drain/ Release valves
    • Xi lanh/ Xy-lanh - Cylinders
  • Thiết bị truyền thông - Kết nối
    • Bộ chuyển đổi giao diện kết nối - Interface converter/ Protocols Converter
    • Thiết bị truyền thông/ kết nối - Industrial networking
  • Thiết bị tự động hóa
    • Cảm biến/Công tắc -Bộ chuyển mạch - Sensors/ Switches
    • Kiểm soát vị trí - Position controls
  • Uncategorized
  • Ventur
Sản phẩm
  • Lap Laser Vietnam, máy đo chiều cao profin Lap Laser, độ dày  Lap Laser, Lap Laser CALIX S, Lap Laser CALIX XL Lap Laser Vietnam, máy đo chiều cao profin Lap Laser, độ dày  Lap Laser, Lap Laser CALIX S, Lap Laser CALIX XL
  • Metrix MX2030-05-002-012-05-05, Cảm biến rung Metrix, đại lý Metrix vietnam, metrix vietnam Metrix MX2030-05-002-012-05-05, Cảm biến rung Metrix, đại lý Metrix vietnam, metrix vietnam
  • đại lý Albrecht-Automatik Viet Nam, Van Albrecht-Automatik Viet Nam, Albrecht-Automatik KVAZRV2506 đại lý Albrecht-Automatik Viet Nam, Van Albrecht-Automatik Viet Nam, Albrecht-Automatik KVAZRV2506
  • đại lý Eurotherm  vietnam, Eurotherm EPOWER/3PH-160A/690V/230V, Eurotherm vietnam đại lý Eurotherm  vietnam, Eurotherm EPOWER/3PH-160A/690V/230V, Eurotherm vietnam
  •  Wittgas RF85-20N-ES, đại lý  Wittgas tại vietnam, Flashback Arrestor  Wittgas  Wittgas RF85-20N-ES, đại lý  Wittgas tại vietnam, Flashback Arrestor  Wittgas
Bài viết mới
  • CONTREC
  • IMD VISTA
  • Công Tắc Mức FTW23-AA4MWSJ E+H Việt Nam
  • Giới Thiệu Về Hãng Lorric
  • Cảm biến đo bức xạ mặt trời CMP10 – Kipp& Zonen
Van điều khiển khí nén VB200 DA63 Valbia Vietnam
Trang chủ / Thiết bị trong dây chuyền sản xuất / Van Khí nén - Pneumatic Valves

Van điều khiển khí nén VB200 DA63 Valbia Vietnam

  • Van điều khiển khí nén VB200 DA140 Valbia Vietnam
  • Van điều khiển khí nén VB200 DA52 Valbia Vietnam

Danh mục: Van Khí nén - Pneumatic Valves Thẻ: Van điều khiển khí nén VB200 DA63 Valbia Vietnam Thương hiệu: Valbia Vietnam
  • Mô tả
  • Đánh giá (0)

Van bướm VB200 Valbia  – Van điều khiển tự động khí nén Series VB200 DA63 – Đại lý Valbia tại Việt Nam

Van điều khiển tự động Series 8P11** của Valbia bao gồm : Dòng van bướm  VALBIA VB200 MỚI là loại “cao cấp hơn” có phạm vi cấu tạo / chất lượng / hiệu suất cao VÀ với mức giá khá cạnh tranh được lắp trực tiếp với bộ truyền động khí nén Valbia.

BUTTERFLY VALVES SERIES VB200 – LUG  TYPE WITH PNEUMATIC ACTUATOR

Version

valve code

size

Actuator model

package code

LUG – CI – CI – EPDM

600243

50

DA52

8P11400010

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – CI – EPDM

600243

65

DA52

8P11400012

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – CI – EPDM

600243

80

DA63

8P11400014

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – CI – EPDM

600243

100

DA75

8P11400018

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – CI – EPDM

600243

125

DA75

8P11400019

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – CI – EPDM

600243

150

DA85

8P11400020

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – CI – EPDM

600243

200

DA115

8P11400021

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – CI – EPDM

600243

250

DA125

8P11400077

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – CI – EPDM

600243

300

DA140

8P11400078

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – CI – EPDM

600243

350

DA160

8P11400097

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – CI – EPDM

600243

400

DA180

8P11400098

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – CI – EPDM

600243

450

DA200

8P11400045

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – CI – EPDM

600243

500

DA230

8P11400099

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – CI – EPDM

600243

600

DA270

8P11400060

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – CI – EPDM

600243

50

SR63

8P11410010

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – CI – EPDM

600243

65

SR75

8P11410012

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – CI – EPDM

600243

80

SR85

8P11410014

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – CI – EPDM

600243

100

SR100

8P11410018

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – CI – EPDM

600243

125

SR115

8P11410019

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – CI – EPDM

600243

150

SR115

8P11410020

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – CI – EPDM

600243

200

SR160

8P11410021

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – CI – EPDM

600243

250

SR180

8P11410077

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – CI – EPDM

600243

300

SR200

8P11410078

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – CI – EPDM

600243

350

SR230

8P11410097

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – CI – EPDM

600243

400

SR270

8P11410098

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – CI – EPDM

600243

450

SR270

8P11410045

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – CI – EPDM

600243

500

SR330

8P11410099

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – CI – EPDM

600243

600

SR330

8P11410060

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – SS – EPDM

600244

40

DA52

8P11420008

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – SS – EPDM

600244

50

DA52

8P11420010

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – SS – EPDM

600244

65

DA52

8P11420012

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – SS – EPDM

600244

80

DA63

8P11420014

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – SS – EPDM

600244

100

DA75

8P11420018

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – SS – EPDM

600244

125

DA75

8P11420019

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – SS – EPDM

600244

150

DA85

8P11420020

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – SS – EPDM

600244

200

DA115

8P11420021

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – SS – EPDM

600244

250

DA125

8P11420077

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – SS – EPDM

600244

300

DA140

8P11420078

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – SS – EPDM

600244

350

DA160

8P11420097

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – SS – EPDM

600244

400

DA180

8P11420098

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – SS – EPDM

600244

450

DA200

8P11420045

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – SS – EPDM

600244

500

DA230

8P11420099

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – SS – EPDM

600244

600

DA270

8P11420060

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – SS – EPDM

600244

40

SR63

8P11430008

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – SS – EPDM

600244

50

SR63

8P11430010

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – SS – EPDM

600244

65

SR75

8P11430012

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – SS – EPDM

600244

80

SR85

8P11430014

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – SS – EPDM

600244

100

SR100

8P11430018

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – SS – EPDM

600244

125

SR115

8P11430019

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – SS – EPDM

600244

150

SR115

8P11430020

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – SS – EPDM

600244

200

SR160

8P11430021

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – SS – EPDM

600244

250

SR180

8P11430077

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – SS – EPDM

600244

300

SR200

8P11430078

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – SS – EPDM

600244

350

SR230

8P11430097

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – SS – EPDM

600244

400

SR270

8P11430098

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – SS – EPDM

600244

450

SR270

8P11430045

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – SS – EPDM

600244

500

SR330

8P11430099

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – SS – EPDM

600244

600

SR330

8P11430060

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – SS – VITON

600247

50

DA52

8P11480010

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – SS – VITON

600247

65

DA52

8P11480012

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – SS – VITON

600247

80

DA63

8P11480014

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – SS – VITON

600247

100

DA75

8P11480018

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – SS – VITON

600247

125

DA75

8P11480019

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – SS – VITON

600247

150

DA85

8P11480020

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – SS – VITON

600247

200

DA115

8P11480021

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – SS – VITON

600247

250

DA125

8P11480077

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – SS – VITON

600247

300

DA140

8P11480078

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – SS – VITON

600247

350

DA160

8P11480097

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – SS – VITON

600247

400

DA180

8P11480098

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – SS – VITON

600247

450

DA200

8P11480045

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – SS – VITON

600247

500

DA230

8P11480099

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – SS – VITON

600247

600

DA270

8P11480060

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – SS – VITON

600247

50

SR63

8P11490010

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – SS – VITON

600247

65

SR75

8P11490012

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – SS – VITON

600247

80

SR85

8P11490014

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – SS – VITON

600247

100

SR100

8P11490018

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – SS – VITON

600247

125

SR115

8P11490019

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – SS – VITON

600247

150

SR115

8P11490020

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – SS – VITON

600247

200

SR160

8P11490021

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – SS – VITON

600247

250

SR180

8P11490077

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – SS – VITON

600247

300

SR200

8P11490078

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – SS – VITON

600247

350

SR230

8P11490097

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – SS – VITON

600247

400

SR270

8P11490098

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – SS – VITON

600247

450

SR270

8P11490045

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – SS – VITON

600247

500

SR330

8P11490099

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

LUG – CI – SS – VITON

600247

600

SR330

8P11490060

Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

Xem thếm sản phẩm tại đây

Một số sản phẩm Valbia chúng tôi có Sẵn kho – Giao Ngay – Ship toàn quốc. Xem thêm List stock tại đây

ANS là đại lý Valbia tại Việt Nam cung cấp sản phẩm Van điều khiển khí nén VB200 DA63 Valbia Vietnam.Một số sản phẩm chúng tôi có sẵn.

 

============================================================================

Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ nhanh nhất – Một số dòng sản phẩm chúng tôi có hàng sẵn kho 

Báo giá nhanh – Hàng chính hãng – Hỗ trợ tư vấn kỹ thuật 24/7 – Giao nhanh 24h.

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Van điều khiển khí nén VB200 DA63 Valbia Vietnam” Hủy

Sản phẩm tương tự

Bộ định vị khí nén Pneumatic Positioner, EPA-801, Koso Vietnam
Xem nhanh

Van Khí nén - Pneumatic Valves

Bộ định vị khí nén Pneumatic Positioner, EPA-801, Koso Vietnam

Van điều khiển khí nén VB200 VB270M Valbia Vietnam
Xem nhanh

Van Khí nén - Pneumatic Valves

Van điều khiển khí nén VB200 VB270M Valbia Vietnam

Van điều khiển khí nén VB200 VB060M Valbia Vietnam
Xem nhanh

Van Khí nén - Pneumatic Valves

Van điều khiển khí nén VB200 VB060M Valbia Vietnam

Van điều khiển khí nén VB200 VB030 Valbia Vietnam
Xem nhanh

Van Khí nén - Pneumatic Valves

Van điều khiển khí nén VB200 VB030 Valbia Vietnam

Bộ truyền động khí nén actuators, APM500SE250C, ADLER Vietnam
Xem nhanh

Van Khí nén - Pneumatic Valves

Bộ truyền động khí nén actuators, APM500SE250C, ADLER Vietnam

Van điều khiển khí nén VB200 DA52 Valbia Vietnam
Xem nhanh

Van Khí nén - Pneumatic Valves

Van điều khiển khí nén VB200 DA52 Valbia Vietnam

Van điều khiển khí nén VB200 VB015 Valbia Vietnam
Xem nhanh

Van Khí nén - Pneumatic Valves

Van điều khiển khí nén VB200 VB015 Valbia Vietnam

Van điều khiển khí nén VB200 SR63 Valbia Vietnam
Xem nhanh

Van Khí nén - Pneumatic Valves

Van điều khiển khí nén VB200 SR63 Valbia Vietnam

VỀ ANS VIỆT NAM
ANS Vietnam (Anh Nghi Son Service Trading Co., Ltd.) Add: 135 Đường số 2 Khu Đô Thị Vạn Phúc, Phường Hiệp Bình Phước, HCMC, Vietnam
LIÊN HỆ CHÚNG TÔI
Hotline: 0911.47.22.55
Email: support@ansgroup.asia
Website : industry-equip.ansvietnam.com
KẾT NỐI CHÚNG TÔI
Visa
PayPal
Stripe
MasterCard
Cash On Delivery

Copyright By © ANS VIETNAM

ANS Vietnam_công ty XNK hàng đầu và là Nhà cung cấp chuyên nghiệp các mặt hàng tự động, thiết bị điện và điện công nghiệp. ansvietnam đáp ứng xu hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa. ansvietnam cung cấp ứng dụng công nghệ cao vào tự động hoá trong quản lý và sản xuất nhằm tối ưu hoá hiệu quả kinh doanh. Vì vậy ansvietnam tin rằng các Doanh nghiệp đang đứng trước trạng thái do dự, xét đoán trong việc chọn lựa cho mình nhà cung cấp linh kiện, phụ tùng, thiết bị tự động Chính Hãng_chất lượng và độ chính xác cao ansvietnam . ansvietnam đã đạt được mục tiêu này là nhờ vào sự lựa chọn cho mình những Hãng Tự Động hàng đầu đáng tin cậy với những mặt hàng chất lượng cao, mẫu mã phù hợp và có tiếng trên thế giới.

  • DANH MỤC SẢN PHẨM
    • THIẾT BỊ TRUYỀN THÔNG – KẾT NỐI
      • Thiết bị truyền thông/ kết nối – Industrial networking
      • Bộ chuyển đổi giao diện kết nối – Interface converter/ Protocols Converter
    • THIẾT BỊ TỰ ĐỘNG HÓA
      • Kiểm soát vị trí – Position controls
      • Cảm biến/Công tắc -Bộ chuyển mạch – Sensors/ Switches
    • MÁY MÓC & HỆ THỐNG
      • Hệ thống làm lạnh – Cooling systems
      • Hệ thống gia nhiệt – Heating systems
      • Máy sấy – Dryers
      • Hệ thống kiểm soát chất lượng – Quality testing Systems
      • Hệ thống canh biên – Web guiding
      • Kiểm soát lực nén – Force controls
      • Kiểm soát lực căng – Tension controls
      • Máy lắng gạn / Máy tách ly tâm – Decanters
      • Máy cân bằng – Balancing machines
      • Máy kiểm / dò kim – Metal / Needle detectors
    • THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG & KIỂM TRA
      • Thiết bị đo cầm tay / Thiết bị phòng thí nghiệm Lab – Handheld products/ Lab Instruments
      • Máy phát hiện khí gas – Gas Detections
      • Phân tích khí – Gas Analysis
      • Đồng hồ đo – Gauges
      • Máy đo tốc độ vòng quay – Tachometers
    • ĐIỀU KHIỂN CHUYỂN ĐỘNG
      • Biến tần/ Bộ dẫn động – Inverters / Drives
      • Bộ mã hóa xung, bộ giải mã xung – Encoders
      • Bộ lập trình PLC & Màn hình HMI – PLC & HMI
      • Bộ truyền động – Actuators
      • Động cơ Mô tơ – Motors
      • khớp nối – Coupling
      • Khớp nối xoay/ khớp nối quay – Rotary Joints
      • Bộ giảm tốc – Gearboxs/ reducers
      • Thắng từ & Bộ ly hợp – Breaks & Clutchs
      • Bơm – Pumps
    • THIẾT BỊ TRONG DÂY CHUYỀN SẢN XUẤT
      • Cáp – Cables
      • Quạt & Máy thổi – Fans & Blowers
      • Thiết bị nhiệt độ – Temperature Products
      • Giải pháp điện áp cho hệ thống và nhà máy – Voltage solution for systems and plants
      • Thiết bị rung – Vibration products
      • Camera Công Nghiệp – Industry Cameras
      • Van – Valves
      • Van điện từ – Solenoid Valves
      • Van Khí nén – Pneumatic Valves
      • Xi lanh/ Xy-lanh – Cylinders
      • Thiết bị thủy lực – Hydraulic items
      • Buồng đốt/ Đầu đốt – Burners
      • Đầu kết nối – Connectors
      • Bộ điều khiển – Controllers
      • Bộ chuyển đổi tín hiệu điện – Converters
      • Bộ lọc – Filters
      • Thiết bị đo lưu lượng / Cảm biến đo lưu lượng – Flow measurements
      • Bộ hiển thị – Indicators
      • Cầu dao cách ly / bộ cách điện / công tắc nguồn – Isolators
      • Hộp nối dây/ hộp phân phối điện/ tủ nối cáp/ hộp nối điện – Junction boxs
      • Thiế bị đo mức / Cảm biến đo mức – Level measurement
      • Thiết bị truyền tín hiệu – Transmitters
      • Máy nén khí – Compressor
      • Van Xả, Van thông hơi – Trap/ Drain/ Release valves
      • Hệ thống cân – Weighing systems
      • Linh kiện máy – Machine Components/ MRO
      • Máy phát – Generators
    • ĐIỀU KHIỂN TỪ XA
      • Thiết bị điều khiển từ xa – Remote control
    • THIẾT BỊ AN TOÀN & PHỤ KIỆN ĐIỆN TỬ
      • Thiết bị phòng cháy chữa cháy – Fire fighting equipment
      • Đèn chiếu sáng – Lightings
      • Thiết bị phát tín hiệu – Signalling item
      • Rờ le – Rờ le
    • THIẾT BỊ QUAN TRẮC
      • Thiết bị quan trắc môi trường – environmental instruments
      • Thiết bị quan trắc kỹ thuật địa – Geotechnical instrument
  • GIỚI THIỆU
  • SẢN PHẨM
  • THƯƠNG HIỆU
  • BẢNG GIÁ
  • TIN TỨC
  • LIÊN HỆ
  • Đăng nhập
  • Newsletter
Liên hệ
Zalo
Phone