Bỏ qua nội dung
    • lien.ans@ansvietnam.com
    • 08:00 - 17:30
    • 0902937088
  • Add anything here or just remove it...
ANS Vietnam (Anh Nghi Son Service Trading Co., Ltd.)ANS Vietnam (Anh Nghi Son Service Trading Co., Ltd.)
  • 0
    Giỏ hàng

    Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng.

    Quay trở lại cửa hàng

  • DANH MỤC SẢN PHẨM
    • THIẾT BỊ TRUYỀN THÔNG – KẾT NỐI
      • Thiết bị truyền thông/ kết nối – Industrial networking
      • Bộ chuyển đổi giao diện kết nối – Interface converter/ Protocols Converter
    • THIẾT BỊ TỰ ĐỘNG HÓA
      • Kiểm soát vị trí – Position controls
      • Cảm biến/Công tắc -Bộ chuyển mạch – Sensors/ Switches
    • MÁY MÓC & HỆ THỐNG
      • Hệ thống làm lạnh – Cooling systems
      • Hệ thống gia nhiệt – Heating systems
      • Máy sấy – Dryers
      • Hệ thống kiểm soát chất lượng – Quality testing Systems
      • Hệ thống canh biên – Web guiding
      • Kiểm soát lực nén – Force controls
      • Kiểm soát lực căng – Tension controls
      • Máy lắng gạn / Máy tách ly tâm – Decanters
      • Máy cân bằng – Balancing machines
      • Máy kiểm / dò kim – Metal / Needle detectors
    • THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG & KIỂM TRA
      • Thiết bị đo cầm tay / Thiết bị phòng thí nghiệm Lab – Handheld products/ Lab Instruments
      • Máy phát hiện khí gas – Gas Detections
      • Phân tích khí – Gas Analysis
      • Đồng hồ đo – Gauges
      • Máy đo tốc độ vòng quay – Tachometers
    • ĐIỀU KHIỂN CHUYỂN ĐỘNG
      • Biến tần/ Bộ dẫn động – Inverters / Drives
      • Bộ mã hóa xung, bộ giải mã xung – Encoders
      • Bộ lập trình PLC & Màn hình HMI – PLC & HMI
      • Bộ truyền động – Actuators
      • Động cơ Mô tơ – Motors
      • khớp nối – Coupling
      • Khớp nối xoay/ khớp nối quay – Rotary Joints
      • Bộ giảm tốc – Gearboxs/ reducers
      • Thắng từ & Bộ ly hợp – Breaks & Clutchs
      • Bơm – Pumps
    • THIẾT BỊ TRONG DÂY CHUYỀN SẢN XUẤT
      • Cáp – Cables
      • Quạt & Máy thổi – Fans & Blowers
      • Thiết bị nhiệt độ – Temperature Products
      • Giải pháp điện áp cho hệ thống và nhà máy – Voltage solution for systems and plants
      • Thiết bị rung – Vibration products
      • Camera Công Nghiệp – Industry Cameras
      • Van – Valves
      • Van điện từ – Solenoid Valves
      • Van Khí nén – Pneumatic Valves
      • Xi lanh/ Xy-lanh – Cylinders
      • Thiết bị thủy lực – Hydraulic items
      • Buồng đốt/ Đầu đốt – Burners
      • Đầu kết nối – Connectors
      • Bộ điều khiển – Controllers
      • Bộ chuyển đổi tín hiệu điện – Converters
      • Bộ lọc – Filters
      • Thiết bị đo lưu lượng / Cảm biến đo lưu lượng – Flow measurements
      • Bộ hiển thị – Indicators
      • Cầu dao cách ly / bộ cách điện / công tắc nguồn – Isolators
      • Hộp nối dây/ hộp phân phối điện/ tủ nối cáp/ hộp nối điện – Junction boxs
      • Thiế bị đo mức / Cảm biến đo mức – Level measurement
      • Thiết bị truyền tín hiệu – Transmitters
      • Máy nén khí – Compressor
      • Van Xả, Van thông hơi – Trap/ Drain/ Release valves
      • Hệ thống cân – Weighing systems
      • Linh kiện máy – Machine Components/ MRO
      • Máy phát – Generators
    • ĐIỀU KHIỂN TỪ XA
      • Thiết bị điều khiển từ xa – Remote control
    • THIẾT BỊ AN TOÀN & PHỤ KIỆN ĐIỆN TỬ
      • Thiết bị phòng cháy chữa cháy – Fire fighting equipment
      • Đèn chiếu sáng – Lightings
      • Thiết bị phát tín hiệu – Signalling item
      • Rờ le – Rờ le
    • THIẾT BỊ QUAN TRẮC
      • Thiết bị quan trắc môi trường – environmental instruments
      • Thiết bị quan trắc kỹ thuật địa – Geotechnical instrument
  • GIỚI THIỆU
  • SẢN PHẨM
  • THƯƠNG HIỆU
  • BẢNG GIÁ
  • TIN TỨC
  • LIÊN HỆ
  • Van điều khiển FP100/H0/M/32/S/[M141] Bifold
  • Hộp số và phụ kiện van QTW Range Rotork
Danh mục sản phẩm
  • Actuator - Bộ truyền động
  • Biến tần
  • Bộ cảm biến nhiệt độ
  • Bộ chuyển đổi Converter
  • Bộ ly hợp
  • Cảm biến
  • Cảm biến khí
  • Chưa phân loại
  • Công tắc mức
  • Đèn/ lights
  • Điều khiển chuyển động
    • Biến tần/ Bộ dẫn động - Inverters / Drives
    • Bộ giảm tốc - Gearboxs/ reducers
    • Bộ lập trình PLC & Màn hình HMI - PLC & HMI
    • Bộ mã hóa xung, bộ giải mã xung - Encoders
    • Bộ truyền động - Actuators
    • Bơm - Pumps
    • Động cơ Mô tơ - Motors
    • Khớp nối - Couplings
    • Khớp nối xoay/ khớp nối quay - Rotary Joints
    • Thắng từ & Bộ ly hợp - Breaks & Clutchs
  • Điều khiển từ xa
    • Thiết bị điều khiển từ xa - Remote control
  • Đồng hồ áp suất
  • Đồng hồ đo lưc căng
  • Hộp số giảm tốc công nghiệp
  • HTM Sensor Vietnam
  • Huebner Giessen
  • machine / system
  • Máy đo độ nhớt
  • Máy móc & Hệ thống
    • Hệ thống canh biên - Web guiding
    • Hệ thống gia nhiệt - Heating systems
    • Hệ thống kiểm soát chất lượng - Quality testing Systems
    • Hệ thống làm lạnh - Cooling systems
    • Kiểm soát lực căng - Tension controls
    • Kiểm soát lực nén - Force controls
    • Máy cân bằng - Balancing machines
    • Máy kiểm / dò kim - Metal / Needle detectors
    • Máy lắng gạn / Máy tách ly tâm - Decanters
    • Máy sấy - Dryers
  • Mô-dun điều khiển
  • Phụ kiện Camera
  • Reitz
  • Rexrorth/Aventics
  • TEMPOSONICS
  • Thắng từ công nghiệp (Brake)
  • Thiết bị an toàn & Phụ kiện điện
    • Đèn chiếu sáng - Lightings
    • Rờ le - Relay
    • Thiết bị phát tín hiệu - Signalling item
    • Thiết bị phòng cháy chữa cháy - Fire fighting equipment
  • Thiết bị đo lường & Kiểm tra
    • Đồng hồ đo - Gauges
    • Máy đo lực căng- Tension Meter
    • Máy đo tốc độ vòng quay - Tachometers
    • Máy phát hiện khí gas - Gas Detections
    • Phân tích khí - Gas Analysis
    • Thiết bị đo cầm tay / Thiết bị phòng thí nghiệm Lab - Handheld products/ Lab Instruments
  • Thiết bị khác
  • Thiết bị liên lạc nội bộ
  • Thiết bị quan trắc
    • Thiết bị quan trắc kỹ thuật địa - Geotechnical instrument
      • Geokon
    • Thiết bị quan trắc môi trường - environmental instruments
  • Thiết bị trong dây chuyền sản xuất
    • Bộ chuyển đổi tín hiệu điện - Converters
    • Bộ chuyển đổi tín hiệu đo - Measuring transducer
    • Bộ điều khiển - Controllers
    • Bộ hiển thị - Indicators
    • Bộ lọc - Filters
    • Buồng đốt/ Đầu đốt - Burners
    • Camera Công Nghiệp - Industry Cameras
    • Cáp - Cables
    • Cầu dao cách ly / bộ cách điện / công tắc nguồn - Isolators
    • Đầu kết nối - Connectors
    • Giải pháp điện áp cho hệ thống và nhà máy - Voltage solution for systems and plants
    • Hệ thống cân - Weighing systems
    • Hộp nối dây/ hộp phân phối điện/ tủ nối cáp/ hộp nối điện - Junction boxs
    • Linh kiện máy - Machine Components/ MRO
    • Máy nén - Compressor
    • Máy phát - Generators
    • Quạt & Máy thổi - Fans & Blowers
    • Thiế bị đo mức / Cảm biến đo mức - Level measurement
    • Thiết bị đo lưu lượng / Cảm biến đo lưu lượng - Flow measurements
    • Thiết bị nhiệt độ - Temperature Products
    • Thiết bị rung - Vibration products
    • Thiết bị thủy lực - Hydraulic items
    • Thiết bị truyền tín hiệu - Transmitters
    • Van - Valves
    • Van điện từ - Solenoid Valves
    • Van Khí nén - Pneumatic Valves
    • Van Xả, Van thông hơi -Trap/ Drain/ Release valves
    • Xi lanh/ Xy-lanh - Cylinders
  • Thiết bị truyền thông - Kết nối
    • Bộ chuyển đổi giao diện kết nối - Interface converter/ Protocols Converter
    • Thiết bị truyền thông/ kết nối - Industrial networking
  • Thiết bị tự động hóa
    • Cảm biến/Công tắc -Bộ chuyển mạch - Sensors/ Switches
    • Kiểm soát vị trí - Position controls
  • Uncategorized
  • Ventur
Sản phẩm
  • Cảm biến mức chất lỏng LPR1D1B11A0XKF4M01500S Temposonics Temposonics RPS0150MD531P102, sensor Temposonics, cảm biến Temposonics, đại lý Temposonics vietnam
  • MAYR 0022014-1, đại lý MAYR vietnam, Phanh điện từ MAYR MAYR 0022014-1, đại lý MAYR vietnam, Phanh điện từ MAYR
  • vaisala HMP155 A2JB11A0A3A1A0A, đại lý vaisala vietnam, Humidity and Temperature Probe vaisala vietnam,  vaisala vietnam vaisala HMP155 A2JB11A0A3A1A0A, đại lý vaisala vietnam, Humidity and Temperature Probe vaisala vietnam, vaisala vietnam
  • Kromschroder vietnam, Kromschroder IC 20-30W3E, đại lý Kromschroder vietnam Kromschroder vietnam, Kromschroder IC 20-30W3E, đại lý Kromschroder vietnam
  • Lap Laser Vietnam, máy đo chiều cao profin Lap Laser, độ dày  Lap Laser, Lap Laser CALIX S, Lap Laser CALIX XL Lap Laser Vietnam, máy đo chiều cao profin Lap Laser, độ dày  Lap Laser, Lap Laser CALIX S, Lap Laser CALIX XL
Bài viết mới
  • CONTREC
  • IMD VISTA
  • Công Tắc Mức FTW23-AA4MWSJ E+H Việt Nam
  • Giới Thiệu Về Hãng Lorric
  • Cảm biến đo bức xạ mặt trời CMP10 – Kipp& Zonen
Van cơ khí BXS-04-04-M1-32-NU-00-V Bifold
Trang chủ / Điều khiển chuyển động

Van cơ khí BXS-04-04-M1-32-NU-00-V Bifold

  • Van điều khiển FP100/H0/M/32/S/[M141] Bifold
  • Hộp số và phụ kiện van QTW Range Rotork

Danh mục: Điều khiển chuyển động Thẻ: Bi-fold valve, Bi-fold Vietnam, BXS-04-04-M1-32-NU-00-V Vietnam, đại lý Bi-fold, Đại lý Bifold tại Vietnam, Đại lý phân phối hãng Bifold tại Vietnam, đồng hồ áp suất Bi-fold, mô dun Bi-fold, van Bi-fold, Van cơ khí BXS-04-04-M1-32-NU-00-V Bifold, Van cơ khí BXS-04-04-M1-32-NU-00-V Vietnam Thương hiệu: Bifold Vietnam
  • Mô tả
  • Đánh giá (0)

Đại lý phân phối Bifold tại Vietnam,Van cơ khí BXS-04-04-M1-32-NU-00-V Bifold 

Van cơ khí BXS-04-04-M1-32-NU-00-V Bifold

Van cơ khí/ Pilot & Mechanical

Được sản xuất từ thép không gỉ 316L theo tiêu chuẩn và có tùy chọn nguyên liệu nhôm. Dòng van phù hợp với ứng dụng ngoài khơi và các môi trường ăn mòn khác.

Mã sản phẩm:

  • BXS-04-04-M1-32-NU-00-V  Van cơ khí/ Mechanical Valve

Van cơ khí/ Mechanical Valve, 316 Stainless Steel, 1/4 NPT, Push Button to Operate, 3 Way 2 Position, Normally Universal, Spring Return, Cv 0.73.

  • BXS-04-04-M13-32-NU-00-V  Van cơ khí/ Mechanical Valve

Van cơ khí/ Mechanical Valve, 316 Stainless Steel, 1/4 NPT, Roller CAM Ball to Operate, 3 Way 2 Position, Normally Universal, Spring Return, Cv 0.73.

  •  BXS-04-04-M2-32-NU-00-V  Van cơ khí/ Mechanical Valve

Van cơ khí/ Mechanical Valve, 316 Stainless Steel, 1/4 NPT, Shrouded Push Button to Operate, 3 Way 2 Position, Normally Universal, Spring Return, Cv 0.73.

  •   BXS-04-04-M3-32-NU-04-V Van cơ khí/ Mechanical Valve

Van cơ khí/ Mechanical Valve, 316 Stainless Steel, 1/4 NPT, Push/Pull Button to Operate, 3 Way 2 Position, Normally Universal, Cv 0.73.

  • BXS-04-04-M3-32-NU-05-V  Van cơ khí/ Mechanical Valve

Van cơ khí/ Mechanical Valve, 316 Stainless Steel, 1/4 NPT, Push/Pull Button to Operate, 3 Way 2 Position, Normally Universal, Detented, Cv 0.73.

  •  BXS-04-04-M9-32-NU-04-V  Van cơ khí/ Mechanical Valve

Van cơ khí/ Mechanical Valve, 316 Stainless Steel, 1/4 NPT, Padlockable Push/Pull Button to Operate, 3 Way 2 Position, Normally Universal, Cv 0.73.

  •  BXS-04-04-P1-32-NU-00-V  Van điều hướng/ Pilot Valve

Pilot Valve, 316 Stainless Steel, 1/4 NPT, Pilot Operated, 3 Way 2 Position, Normally Universal, Spring Return, Cv 0.73.

  •  BXS-04-04-P1-32-NU-00-V-K54  Van điều hướng/ Pilot Valve

Pilot Valve, 316 Stainless Steel, 1/4 NPT, Pilot Operated, 3 Way 2 Position, Normally Universal, Spring Return, Cv 0.73.

  • BXS-04-04-P1-32-NU-M15-V Van điều hướng/ Pilot Valve

Pilot Valve, 316 Stainless Steel, 1/4 NPT, Pilot or Pull Operated, 3 Way 2 Position, Normally Universal, Spring Return, Cv 0.73.

  • BXS-04-04-P1-32-NU-P1-V  Van điều hướng/ Pilot Valve

Van điều hướng/ Pilot Valve , 316 Stainless Steel, 1/4 NPT, Pilot Operated, 3 Way 2 Position, Normally Universal, Pilot Return, Cv 0.73.

  • BXS-04-04-P9-32-NC-M15-V-K54  Van điều hướng/ Pilot Valve

Mechanical/Pilot Valve, 316 Stainless Steel, 1/4 NPT, Air Latch Pilot or Pull to Operate, 3 Way 2 Position, Normally Universal, Cv 0.73.

  • SPR-08-08-M1-32-NU-00-V Van cơ học/ Manual Valve

Manual Valve, 316 Stainless Steel, 1/2 NPT, Push Button Operated, 3 Way 2 Position, Normally Universal, Spring Return, Cv 3.90.

  • SPR-08-08-M3-32-NU-04-V  Van cơ học/ Manual Valve

Manual Valve, 316 Stainless Steel, 1/2 NPT, Push-Pull Operated, 3 Way 2 Position, Normally Universal, Cv 3.90.

  • SPR-08-08-M9/1-32-NU-00-V  Van cơ học/ Manual Valve

Manual Valve, 316 Stainless Steel, 1/2 NPT, Push Button Operated, 3 Way 2 Position, Normally Universal, Spring Return, Padlockable, Cv 3.90.

  • SPR-08-08-P1-32-NU-00-V Van điều hướng/ Pilot Valve

Van thủy lực điều hướng/ Spool Valve, 316 Stainless Steel, 1/2 NPT, Pilot Operated, 3 Way 2 Position, Normally Universal, Spring Return.

  • SPR-08-08-P1-32-NU-P1-V  Van điều hướng/ Pilot Valve

Pilot Valve, 316 Stainless Steel, 1/2 NPT, Pilot Operated, 3 Way 2 Position, Normally Universal, Pilot Return, Cv 3.90.

  • SPR-08-08-P1-52-XX-00-V  Van điều hướng/ Pilot Valve

Pilot Valve, 316 Stainless Steel, 1/2 NPT, Pilot Operated, 5 Way 2 Position, Spring Return, Cv 3.90.

  • SPR-16-16-P1-32-NU-00-V  Van thủy lực điều hướng/ Spool Valve

Van thủy lực điều hướng/ Spool Valve, 316 Stainless Steel, 1 NPT, Pilot Operated, 3 Way 2 Position, Normally Universal, Spring Return.

  • SPR-16-16-P1-32-NU-P1-V  Van điều hướng/ Pilot Valve

Pilot Valve, 316 Stainless Steel, 1 NPT, Pilot Operated, 3 Way 2 Position, Normally Universal, Pilot Return, Cv 11.20.

  • SPR-16-16-P1-52-XX-00-V  Van điều hướng/ Pilot Valve

Pilot Valve, 316 Stainless Steel, 1 NPT, Pilot Operated, 5 Way 2 Position, Spring Return, Cv 11.20.

  • SPR-16-16-P16-52-XX-00-V  Van điều hướng/ Pilot Valve

Pilot Valve, 316 Stainless Steel, 1 NPT, Pilot Operated, 5 Way 2 Position, Spring Return, Cv 11.20.

  • HSJE06-P1-32-NU-00-K54  van/ Valve

316 stainless steel, 1/4 NPT, Pilot operated, 3 way 2 position, normally universal, spring return, hydraulic, C.v. 0.8, 10 bar (BAB)1/4 NPT, Pilot operated, 3 way 2 position, normally universal, spring return, hydraulic, C.v. 0.8, 10 bar (BAB)

  • HSJE06-P1-32-NU-P1-K54  Van/Valve

316 stainless steel, 1/4 NPT, Pilot operated, 3 way 2 position, normally universal, spring return, hydraulic, C.v. 0.8, 10 bar (BAB)1/4 NPT, Pilot operated, 3 way 2 position, normally universal, spring return, hydraulic, C.v. 0.8, 10 bar (BAB)

  • HSJJE06-2-PV-K54  Van/Valve

316 stainless steel, 1/4 NPT, 2 way 2 position, Push button to block, pull button to bleed, hydraulic, C.v. 0.8, 10 bar 1/4 NPT, 2 way 2 position, Push button to block, pull button to bleed, hydraulic, C.v. 0.8, 10 bar

  • HSJJE06-M14-32-NU-04-K54 Van/ Valve

Sainless steel, 1/4 NPT, Push/pull button, normally universal, detented, hydraulic, C.v. 0.8, 10 bar (BAB)1/4 NPT, Push/pull button, normally universal, detented, hydraulic, C.v. 0.8, 10 bar (BAB)

  • HSJJE06-M2-32-NU-00-K10-K54  Van/ Valve

316 stainless steel, 1/4 NPT, Push button, normally universal, spring return, hydraulic, C.v. 0.8, 10 bar (BAB)

  • HSJJE06-P1-32-NC-M15-K54  Van/ Valve

316 stainless steel, 1/4 NPT, Pull button or energise pilot to operate, normally closed, spring return, hydraulic, C.v. 0.8, 10 bar (BAB)HSJJ06-P1-32-NC-M15-K54

  • HSJJE06-P1-32-NC-M16-K54 Van/ Valve

316 stainless steel, 1/4 NPT, Pull button or energise pilot to operate, mechanical latch, normally closed, spring return, hydraulic, C.v. 0.8, 10 bar (BAB)HSJJ06-P1-32-NC-M16-K54

  • HSJJE06-P92-32-NC-M15-K54  Van/ Valve

316 stainless steel, 1/4 NPT, Pull button to energise air latch pilot, normally closed, spring return, hydraulic, C.v. 0.8, 10 bar (BAB)HSJJ06-P92-32-NC-M15-K54

  • HSJJE06-P92-32-NC-M16-K54  Van/ Valve

316 stainless steel, 1/4 NPT, Pull button to energise air latch pilot, normally closed, spring return, hydraulic, preliminary latch pin, C.v. 0.8, 10 bar (BAB)HSJJ06-P92-32-NC-M16-K54

  • S06-P1-32-NC-00  Van/ Valve

316 stainless steel, 1/4 NPT, Pilot operated, 3 way 2 position, normally closed, spring return, C.v. 1.8, 12 bar1/4 NPT, Pilot operated, 3 way 2 position, normally closed, spring return, C.v. 1.8, 12 bar

  • S06-P1-32-NC-P1 Van điều hướng Valve

316 stainless steel, 1/4 NPT, pilot operated, 3 way 2 position, normally closed, pilot return, C.v. 1.8, 12 bar

  • S06-P1-52-XX-00 Van điều hướng/ Valve

316 stainless steel, 1/4 NPT, Pilot operated, 5 way 2 position, normally closed, spring return, C.v. 1.8, 12 bar1/4 NPT, Pilot operated, 5 way 2 position, normally closed, spring return, C.v. 1.8, 12 bar

  • S06-P1-52-XX-P1 Van điều hướng/ Valve

316 stainless steel, 1/4″ NPT, Pilot operated, 3 way 2 position, normally closed, pilot return, C.v. 1.8, 12 bar1/4″ NPT, Pilot operated, 3 way 2 position, normally closed, pilot return, C.v. 1.8, 12 bar

  • S12-P1-32-NC-00  Van điều hướng/ Valve

316 Stainless Steel, 1/2 NPT, Pilot operated, 3 way 2 position, normally closed, spring return, C.v. 2.0, 12 bar1/2 NPT, Pilot operated, 3 way 2 position, normally closed, spring return, C.v. 1.8, 12 bar

  • S12-P1-32-NC-P1  Van điều hướng/ Valve

316 Stainless Steel, 1/2 NPT, Pilot operated, 3 way 2 position, normally closed, pilot return, C.v 2.0, 12 bar 1/2 NPT, Pilot operated, 3 way 2 position, normally closed, pilot return, C.v 1.8, 12 bar

  • SJE06-M12-32-NU-00  Van điều hướng/ Valve

Thép không rỉ 316, 1/4 NPT, vận hành trục CAM, 3 chiều 2 vị trí, phổ thông, lò xo phản hồi, C.v. 0.8, 10 bar áp suất vận hành, chặn trước khi xả 1/4 NPT, khí nén.

  • SJE06-P1-32-NU-00  Van điều hướng/ Valve

Thép không rỉ 316, 1/4 NPT, vận hành bằng điều khiển, 3 chiều 2 vị trí, phổ thông, lò xo phản hồi, C.V 0.8, 10 bar áp suất vận hành 1/4 NPT, khí nén, C.v. 0.8, 10 bar (BBB)

  • SJE06-P1-32-NU-P1  Van điều hướng/ Valve

Thép không rỉ 316, 1/4 NPT, vận hành bằng điều khiển, 3 chiều 2 vị trí, phổ thông, lò xo phản hồi, C.V 0.8, 10 bar áp suất vận hành 1/4 NPT, (BBB),

  • SJJ06-P9-32-NC-M15-K54-K27C Van điều hướng/ Valve

Thép không rỉ 316, 1/4 NPT, vận hành bằng điều khiển, 3 chiều 2 vị trí, phổ thông, lò xo phản hồi, C.V 0.8, 10 bar áp suất vận hành 1/4 NPT, khí nén, C.v. 0.8, 10 bar (BBB)

  • SJJE06-2-PV  valve

316 Stainless Steel,1/4 NPT, 2 way 2 position, Push button to block, pull button to bleed, C.v. 0.8, 10 bar working pressure1/4 NPT, 2 way 2 position, Push button to block, pull button to bleed, pneumatic, C.v. 0.8, 10 bar

  • SJJE06-3-PV  Van điều hướng/ Valve

316L stainless steel, 1/4 NPT, 3 way 2 position, Push button to charge, pull button to bleed, C.v. 0.8, 10 bar working pressure1/4 NPT, 3 way 2 position, Push button to charge, pull button to bleed, pneumatic, C.v. 0.8, 10 bar (BBB)

  • SJJE06-P1-32-NC-M15-K54  Van điều hướng/ Valve

316 Stainless Steel, 1/4 NPT, Pull button or energise pilot to operate, mechanical latch, normally closed, spring return, C.v. 0.8, 10 bar working pressure, block after bleedSJJ06-P1-32-NC-M16-K54

  • SJJE06-P9-32-NC-M15-K54  Van điều hướng/ Valve

316 Stainless Steel, 1/4 NPT, Pull button to energise air latch pilot, normally closed, spring return, C.v. 0.8, 10 bar working pressure, block after bleed. SJJ06-P9-32-NC-M15-K54

  • SJJ06-FOI-RA-L97  Bộ hiển thị/ First Out Indicator

First Out Indicator, ¼ NPT Ports, 3 Way 2 Position, Pilot Operated, Receiving. Cv 0.7, 10 bar

  • SJJ06-FOI-RB-L97  Bộ hiển thị/ First Out Indicator

First Out Indicator, ¼ NPT Ports, 3 Way 2 Position, Pilot Operated, Receiving. Cv 0.7, 10 bar

  • SJJ06-FOI-T-L97  Bộ hiển thị/ First Out Indicator

First Out Indicator, ¼ NPT Ports, 3 Way 2 Position, Pilot Operated, Transmitting. Cv 0.7, 10 bar

=====================================================

ANS là đại lý phân phối chính hãng Bifold tại Vietnam 

Báo giá ngay – Hàng chính hãng – Bảo hành 12 tháng – Tư vấn hỗ trợ kỹ thuật 24/7 

Xem thêm sản phẩm Bifold tại Vietnam

 

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Van cơ khí BXS-04-04-M1-32-NU-00-V Bifold” Hủy

Sản phẩm tương tự

Cảm biến SA5000 IFM VIETNAM
Xem nhanh

Điều khiển chuyển động

Cảm biến SA5000 IFM VIETNAM

Bánh răng - Gearing Wittenstein Vietnam Alternative view of Bánh răng - Gearing Wittenstein Vietnam 
Xem nhanh

Điều khiển chuyển động

Bánh răng – Gearing Wittenstein Vietnam 

Khớp nối CF-A-050-O0-1360, Miki Pulley Vietnam
Xem nhanh

Điều khiển chuyển động

Khớp nối CF-A-050-O0-1360 Miki Pulley Vietnam

Bộ truyền động secvo cho ứng dụng hàng không Wittenstein VietnamAlternative view of Bộ truyền động secvo cho ứng dụng hàng không Wittenstein Vietnam
Xem nhanh

Bộ truyền động - Actuators

Bộ truyền động secvo cho ứng dụng hàng không Wittenstein Vietnam

BIẾN TẦN FC-302P22KT5E20H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX DANFOSS VIETNAM
Xem nhanh

Điều khiển chuyển động

BIẾN TẦN FC-302P22KT5E20H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX DANFOSS VIETNAM

Động cơ van VBA16F150 + MVN7234 Honeywell
Xem nhanh

Điều khiển chuyển động

Động cơ van VBA16F150 + MVN7234 Honeywell

Thiết bị tryền động điện Electric actuator, AR2B3152-S, Econex Vietnam
Xem nhanh

Điều khiển chuyển động

Thiết bị tryền động điện Electric actuator, AR2B3152-S, Econex Vietnam

Bộ truyền động tuyến tính Wittenstein VietnamAlternative view of Bộ truyền động tuyến tính Wittenstein Vietnam
Xem nhanh

Bộ truyền động - Actuators

Bộ truyền động tuyến tính Wittenstein Vietnam

VỀ ANS VIỆT NAM
ANS Vietnam (Anh Nghi Son Service Trading Co., Ltd.) Add: 135 Đường số 2 Khu Đô Thị Vạn Phúc, Phường Hiệp Bình Phước, HCMC, Vietnam
LIÊN HỆ CHÚNG TÔI
Hotline: 0911.47.22.55
Email: support@ansgroup.asia
Website : industry-equip.ansvietnam.com
KẾT NỐI CHÚNG TÔI
Visa
PayPal
Stripe
MasterCard
Cash On Delivery

Copyright By © ANS VIETNAM

ANS Vietnam_công ty XNK hàng đầu và là Nhà cung cấp chuyên nghiệp các mặt hàng tự động, thiết bị điện và điện công nghiệp. ansvietnam đáp ứng xu hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa. ansvietnam cung cấp ứng dụng công nghệ cao vào tự động hoá trong quản lý và sản xuất nhằm tối ưu hoá hiệu quả kinh doanh. Vì vậy ansvietnam tin rằng các Doanh nghiệp đang đứng trước trạng thái do dự, xét đoán trong việc chọn lựa cho mình nhà cung cấp linh kiện, phụ tùng, thiết bị tự động Chính Hãng_chất lượng và độ chính xác cao ansvietnam . ansvietnam đã đạt được mục tiêu này là nhờ vào sự lựa chọn cho mình những Hãng Tự Động hàng đầu đáng tin cậy với những mặt hàng chất lượng cao, mẫu mã phù hợp và có tiếng trên thế giới.

  • DANH MỤC SẢN PHẨM
    • THIẾT BỊ TRUYỀN THÔNG – KẾT NỐI
      • Thiết bị truyền thông/ kết nối – Industrial networking
      • Bộ chuyển đổi giao diện kết nối – Interface converter/ Protocols Converter
    • THIẾT BỊ TỰ ĐỘNG HÓA
      • Kiểm soát vị trí – Position controls
      • Cảm biến/Công tắc -Bộ chuyển mạch – Sensors/ Switches
    • MÁY MÓC & HỆ THỐNG
      • Hệ thống làm lạnh – Cooling systems
      • Hệ thống gia nhiệt – Heating systems
      • Máy sấy – Dryers
      • Hệ thống kiểm soát chất lượng – Quality testing Systems
      • Hệ thống canh biên – Web guiding
      • Kiểm soát lực nén – Force controls
      • Kiểm soát lực căng – Tension controls
      • Máy lắng gạn / Máy tách ly tâm – Decanters
      • Máy cân bằng – Balancing machines
      • Máy kiểm / dò kim – Metal / Needle detectors
    • THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG & KIỂM TRA
      • Thiết bị đo cầm tay / Thiết bị phòng thí nghiệm Lab – Handheld products/ Lab Instruments
      • Máy phát hiện khí gas – Gas Detections
      • Phân tích khí – Gas Analysis
      • Đồng hồ đo – Gauges
      • Máy đo tốc độ vòng quay – Tachometers
    • ĐIỀU KHIỂN CHUYỂN ĐỘNG
      • Biến tần/ Bộ dẫn động – Inverters / Drives
      • Bộ mã hóa xung, bộ giải mã xung – Encoders
      • Bộ lập trình PLC & Màn hình HMI – PLC & HMI
      • Bộ truyền động – Actuators
      • Động cơ Mô tơ – Motors
      • khớp nối – Coupling
      • Khớp nối xoay/ khớp nối quay – Rotary Joints
      • Bộ giảm tốc – Gearboxs/ reducers
      • Thắng từ & Bộ ly hợp – Breaks & Clutchs
      • Bơm – Pumps
    • THIẾT BỊ TRONG DÂY CHUYỀN SẢN XUẤT
      • Cáp – Cables
      • Quạt & Máy thổi – Fans & Blowers
      • Thiết bị nhiệt độ – Temperature Products
      • Giải pháp điện áp cho hệ thống và nhà máy – Voltage solution for systems and plants
      • Thiết bị rung – Vibration products
      • Camera Công Nghiệp – Industry Cameras
      • Van – Valves
      • Van điện từ – Solenoid Valves
      • Van Khí nén – Pneumatic Valves
      • Xi lanh/ Xy-lanh – Cylinders
      • Thiết bị thủy lực – Hydraulic items
      • Buồng đốt/ Đầu đốt – Burners
      • Đầu kết nối – Connectors
      • Bộ điều khiển – Controllers
      • Bộ chuyển đổi tín hiệu điện – Converters
      • Bộ lọc – Filters
      • Thiết bị đo lưu lượng / Cảm biến đo lưu lượng – Flow measurements
      • Bộ hiển thị – Indicators
      • Cầu dao cách ly / bộ cách điện / công tắc nguồn – Isolators
      • Hộp nối dây/ hộp phân phối điện/ tủ nối cáp/ hộp nối điện – Junction boxs
      • Thiế bị đo mức / Cảm biến đo mức – Level measurement
      • Thiết bị truyền tín hiệu – Transmitters
      • Máy nén khí – Compressor
      • Van Xả, Van thông hơi – Trap/ Drain/ Release valves
      • Hệ thống cân – Weighing systems
      • Linh kiện máy – Machine Components/ MRO
      • Máy phát – Generators
    • ĐIỀU KHIỂN TỪ XA
      • Thiết bị điều khiển từ xa – Remote control
    • THIẾT BỊ AN TOÀN & PHỤ KIỆN ĐIỆN TỬ
      • Thiết bị phòng cháy chữa cháy – Fire fighting equipment
      • Đèn chiếu sáng – Lightings
      • Thiết bị phát tín hiệu – Signalling item
      • Rờ le – Rờ le
    • THIẾT BỊ QUAN TRẮC
      • Thiết bị quan trắc môi trường – environmental instruments
      • Thiết bị quan trắc kỹ thuật địa – Geotechnical instrument
  • GIỚI THIỆU
  • SẢN PHẨM
  • THƯƠNG HIỆU
  • BẢNG GIÁ
  • TIN TỨC
  • LIÊN HỆ
  • Đăng nhập
  • Newsletter
Liên hệ
Zalo
Phone