Bỏ qua nội dung
        • lien.ans@ansvietnam.com
        • 08:00 - 17:30
        • 0902937088
      • Add anything here or just remove it...
      ANS Vietnam (Anh Nghi Son Service Trading Co., Ltd.)ANS Vietnam (Anh Nghi Son Service Trading Co., Ltd.)
      • 0
        Giỏ hàng

        Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng.

        Quay trở lại cửa hàng

      • DANH MỤC SẢN PHẨM
        • THIẾT BỊ TRUYỀN THÔNG – KẾT NỐI
          • Thiết bị truyền thông/ kết nối – Industrial networking
          • Bộ chuyển đổi giao diện kết nối – Interface converter/ Protocols Converter
        • THIẾT BỊ TỰ ĐỘNG HÓA
          • Kiểm soát vị trí – Position controls
          • Cảm biến/Công tắc -Bộ chuyển mạch – Sensors/ Switches
        • MÁY MÓC & HỆ THỐNG
          • Hệ thống làm lạnh – Cooling systems
          • Hệ thống gia nhiệt – Heating systems
          • Máy sấy – Dryers
          • Hệ thống kiểm soát chất lượng – Quality testing Systems
          • Hệ thống canh biên – Web guiding
          • Kiểm soát lực nén – Force controls
          • Kiểm soát lực căng – Tension controls
          • Máy lắng gạn / Máy tách ly tâm – Decanters
          • Máy cân bằng – Balancing machines
          • Máy kiểm / dò kim – Metal / Needle detectors
        • THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG & KIỂM TRA
          • Thiết bị đo cầm tay / Thiết bị phòng thí nghiệm Lab – Handheld products/ Lab Instruments
          • Máy phát hiện khí gas – Gas Detections
          • Phân tích khí – Gas Analysis
          • Đồng hồ đo – Gauges
          • Máy đo tốc độ vòng quay – Tachometers
        • ĐIỀU KHIỂN CHUYỂN ĐỘNG
          • Biến tần/ Bộ dẫn động – Inverters / Drives
          • Bộ mã hóa xung, bộ giải mã xung – Encoders
          • Bộ lập trình PLC & Màn hình HMI – PLC & HMI
          • Bộ truyền động – Actuators
          • Động cơ Mô tơ – Motors
          • khớp nối – Coupling
          • Khớp nối xoay/ khớp nối quay – Rotary Joints
          • Bộ giảm tốc – Gearboxs/ reducers
          • Thắng từ & Bộ ly hợp – Breaks & Clutchs
          • Bơm – Pumps
        • THIẾT BỊ TRONG DÂY CHUYỀN SẢN XUẤT
          • Cáp – Cables
          • Quạt & Máy thổi – Fans & Blowers
          • Thiết bị nhiệt độ – Temperature Products
          • Giải pháp điện áp cho hệ thống và nhà máy – Voltage solution for systems and plants
          • Thiết bị rung – Vibration products
          • Camera Công Nghiệp – Industry Cameras
          • Van – Valves
          • Van điện từ – Solenoid Valves
          • Van Khí nén – Pneumatic Valves
          • Xi lanh/ Xy-lanh – Cylinders
          • Thiết bị thủy lực – Hydraulic items
          • Buồng đốt/ Đầu đốt – Burners
          • Đầu kết nối – Connectors
          • Bộ điều khiển – Controllers
          • Bộ chuyển đổi tín hiệu điện – Converters
          • Bộ lọc – Filters
          • Thiết bị đo lưu lượng / Cảm biến đo lưu lượng – Flow measurements
          • Bộ hiển thị – Indicators
          • Cầu dao cách ly / bộ cách điện / công tắc nguồn – Isolators
          • Hộp nối dây/ hộp phân phối điện/ tủ nối cáp/ hộp nối điện – Junction boxs
          • Thiế bị đo mức / Cảm biến đo mức – Level measurement
          • Thiết bị truyền tín hiệu – Transmitters
          • Máy nén khí – Compressor
          • Van Xả, Van thông hơi – Trap/ Drain/ Release valves
          • Hệ thống cân – Weighing systems
          • Linh kiện máy – Machine Components/ MRO
          • Máy phát – Generators
        • ĐIỀU KHIỂN TỪ XA
          • Thiết bị điều khiển từ xa – Remote control
        • THIẾT BỊ AN TOÀN & PHỤ KIỆN ĐIỆN TỬ
          • Thiết bị phòng cháy chữa cháy – Fire fighting equipment
          • Đèn chiếu sáng – Lightings
          • Thiết bị phát tín hiệu – Signalling item
          • Rờ le – Rờ le
        • THIẾT BỊ QUAN TRẮC
          • Thiết bị quan trắc môi trường – environmental instruments
          • Thiết bị quan trắc kỹ thuật địa – Geotechnical instrument
      • GIỚI THIỆU
      • SẢN PHẨM
      • THƯƠNG HIỆU
      • BẢNG GIÁ
      • TIN TỨC
      • LIÊN HỆ
        • BM4413-ST0-01200-03-E80 Baumuller Reparaturwerk
        Danh mục sản phẩm
        • Actuator - Bộ truyền động
        • Biến tần
        • Bộ cảm biến nhiệt độ
        • Bộ chuyển đổi Converter
        • Bộ ly hợp
        • Cảm biến
        • Cảm biến khí
        • Chưa phân loại
        • Công tắc mức
        • Đèn/ lights
        • Điều khiển chuyển động
          • Biến tần/ Bộ dẫn động - Inverters / Drives
          • Bộ giảm tốc - Gearboxs/ reducers
          • Bộ lập trình PLC & Màn hình HMI - PLC & HMI
          • Bộ mã hóa xung, bộ giải mã xung - Encoders
          • Bộ truyền động - Actuators
          • Bơm - Pumps
          • Động cơ Mô tơ - Motors
          • Khớp nối - Couplings
          • Khớp nối xoay/ khớp nối quay - Rotary Joints
          • Thắng từ & Bộ ly hợp - Breaks & Clutchs
        • Điều khiển từ xa
          • Thiết bị điều khiển từ xa - Remote control
        • Đồng hồ áp suất
        • Đồng hồ đo lưc căng
        • Hộp số giảm tốc công nghiệp
        • HTM Sensor Vietnam
        • Huebner Giessen
        • machine / system
        • Máy đo độ nhớt
        • Máy móc & Hệ thống
          • Hệ thống canh biên - Web guiding
          • Hệ thống gia nhiệt - Heating systems
          • Hệ thống kiểm soát chất lượng - Quality testing Systems
          • Hệ thống làm lạnh - Cooling systems
          • Kiểm soát lực căng - Tension controls
          • Kiểm soát lực nén - Force controls
          • Máy cân bằng - Balancing machines
          • Máy kiểm / dò kim - Metal / Needle detectors
          • Máy lắng gạn / Máy tách ly tâm - Decanters
          • Máy sấy - Dryers
        • Mô-dun điều khiển
        • Phụ kiện Camera
        • Reitz
        • Rexrorth/Aventics
        • TEMPOSONICS
        • Thắng từ công nghiệp (Brake)
        • Thiết bị an toàn & Phụ kiện điện
          • Đèn chiếu sáng - Lightings
          • Rờ le - Relay
          • Thiết bị phát tín hiệu - Signalling item
          • Thiết bị phòng cháy chữa cháy - Fire fighting equipment
        • Thiết bị đo lường & Kiểm tra
          • Đồng hồ đo - Gauges
          • Máy đo lực căng- Tension Meter
          • Máy đo tốc độ vòng quay - Tachometers
          • Máy phát hiện khí gas - Gas Detections
          • Phân tích khí - Gas Analysis
          • Thiết bị đo cầm tay / Thiết bị phòng thí nghiệm Lab - Handheld products/ Lab Instruments
        • Thiết bị khác
        • Thiết bị liên lạc nội bộ
        • Thiết bị quan trắc
          • Thiết bị quan trắc kỹ thuật địa - Geotechnical instrument
            • Geokon
          • Thiết bị quan trắc môi trường - environmental instruments
        • Thiết bị trong dây chuyền sản xuất
          • Bộ chuyển đổi tín hiệu điện - Converters
          • Bộ chuyển đổi tín hiệu đo - Measuring transducer
          • Bộ điều khiển - Controllers
          • Bộ hiển thị - Indicators
          • Bộ lọc - Filters
          • Buồng đốt/ Đầu đốt - Burners
          • Camera Công Nghiệp - Industry Cameras
          • Cáp - Cables
          • Cầu dao cách ly / bộ cách điện / công tắc nguồn - Isolators
          • Đầu kết nối - Connectors
          • Giải pháp điện áp cho hệ thống và nhà máy - Voltage solution for systems and plants
          • Hệ thống cân - Weighing systems
          • Hộp nối dây/ hộp phân phối điện/ tủ nối cáp/ hộp nối điện - Junction boxs
          • Linh kiện máy - Machine Components/ MRO
          • Máy nén - Compressor
          • Máy phát - Generators
          • Quạt & Máy thổi - Fans & Blowers
          • Thiế bị đo mức / Cảm biến đo mức - Level measurement
          • Thiết bị đo lưu lượng / Cảm biến đo lưu lượng - Flow measurements
          • Thiết bị nhiệt độ - Temperature Products
          • Thiết bị rung - Vibration products
          • Thiết bị thủy lực - Hydraulic items
          • Thiết bị truyền tín hiệu - Transmitters
          • Van - Valves
          • Van điện từ - Solenoid Valves
          • Van Khí nén - Pneumatic Valves
          • Van Xả, Van thông hơi -Trap/ Drain/ Release valves
          • Xi lanh/ Xy-lanh - Cylinders
        • Thiết bị truyền thông - Kết nối
          • Bộ chuyển đổi giao diện kết nối - Interface converter/ Protocols Converter
          • Thiết bị truyền thông/ kết nối - Industrial networking
        • Thiết bị tự động hóa
          • Cảm biến/Công tắc -Bộ chuyển mạch - Sensors/ Switches
          • Kiểm soát vị trí - Position controls
        • Uncategorized
        • Ventur
        Sản phẩm
        • Loa báo động MA1F E2S đại lý E2S vietnam, Alarm Horn E2S, BExCS11005DPFDC024AS2A1R/B, BExCS11005DPFDC024AS2A1R/R, E2S vietnam
        • biến dòng RITZ INSTRUMENT, RITZ INSTRUMENT vietnam, đại lý RITZ INSTRUMENT, RITZ INSTRUMENT distributor, RITZ INSTRUMENT GSWS12-01RS biến dòng RITZ INSTRUMENT, RITZ INSTRUMENT vietnam, đại lý RITZ INSTRUMENT, RITZ INSTRUMENT distributor, RITZ INSTRUMENT GSWS12-01RS
        • FT-3220-13111-2121 Flow Meters Onicon đại lý Onicon Vietnam, Onicon FT-3212-11511-1021-101, Flow Meters Onicon, Đồng hồ đo lưu lượng Onicon
        • Roemhled  Vietnam, Roemhled  1830220, đại lý Roemhled  Vietnam, Roemhled distributors        Roemhled  Vietnam, Roemhled  1830220, đại lý Roemhled  Vietnam, Roemhled distributors       
        • RP5MA0200M01R081A100 Temposonics RHM5700MD531P101Z15 , sensor Temposonics, đại lý Temposonics vietnam, Temposonics distributors
        Bài viết mới
        • CONTREC
        • IMD VISTA
        • Công Tắc Mức FTW23-AA4MWSJ E+H Việt Nam
        • Giới Thiệu Về Hãng Lorric
        • Cảm biến đo bức xạ mặt trời CMP10 – Kipp& Zonen
        08410.0-00-00-9250 / DD 084 Stego
        Trang chủ / Thiết bị tự động hóa

        Thiết bị thoát nước 08410.0-00-00-9250 / DD 084 Stego

        • BM4413-ST0-01200-03-E80 Baumuller Reparaturwerk

        Liên hệ & Báo giá chi tiết:

        Sale ANS Vietnam:

        lien.ans@ansvietnam.com

          Trực tiếp FaceBook

         Trực tiếp Zalo: 0902937088 

          Click->Snapchat

        Danh mục: Thiết bị tự động hóa Thẻ: 08410.0-00-00-9250 Stego, Art. No.: 08410.0-00-00-9250, đại lý stego vietnam, DD 084, DD 084 Stego, Drainage Device, DRAINAGE DEVICE DD 084 | IP66 / IP67 / IP69K, Stego Vietnam, Thiết bị thoát nước 08410.0-00-00-9250 / DD 084, Thiết bị thoát nước 08410.0-00-00-9250 / DD 084 Stego Thương hiệu: Stego Vietnam
        • Mô tả
        • Đánh giá (0)

        Stego Vietnam,Thiết bị thoát nước 08410.0-00-00-9250 / DD 084 Stego

        08410.0-00-00-9250 / DD 084 Stego

        DRAINAGE DEVICE
        DD 084 | IP66 / IP67 / IP69K

        TECHNICAL DATA

        Gắn ren M50 x 1.5 với đai ốc (kích thước cờ lê 60mm,
        nhà ở 50mm)
        Mô-men xoắn cực đại 6Nm.
        Độ sâu tối đa trong bao vây 17,5mm
        Chất liệu nhựa theo UL94 V-0, xám umbra,
        chống thời tiết và chống tia UV theo UL746C (f1)
        Chiều cao nước vào 0mm (ở độ dày thành 0,5mm)
        Gioăng làm kín niêm phong NBR
        Dòng nước chảy qua khoảng. 200 ml / h ở cột nước 5mm
        Kích thước Ø 60 x 49,5 mm
        Phù hợp với vị trí nằm ngang, điểm thấp nhất
        Nhiệt độ hoạt động / lưu trữ -45 đến + 70 ° C (-49 đến + 158 ° F)
        Phê duyệt EAC
        Lưu ý Vật liệu tuân thủ các giá trị giới hạn theo RoHS3

        Cài đặt
        Cắt lỗ Ø 50,5 + 0,5mm ở đáy hộp và gắn thiết bị thoát nước bằng đai ốc. Vui lòng đảm bảo rằng miếng đệm làm kín được đặt đúng vị trí trên bảng điều khiển bên ngoài của vỏ và lỗ không có gờ.

        Mỹ thuật. STT Loại bảo vệ Độ dày của tường bao 1 đơn vị gói Trọng lượng (ước chừng)
        08410.0-00 IP66 / IP67 (EN 60529) / IP69K (EN 40050-9) 0,5 – 5,5mm 1 miếng 60g

        Tham khảo list code sản phẩm của hãng

        I. HEATING
        Product STEGOBrand
        Article DescriptionSeriesSpecificationArt. No.STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        Small Semiconductor HeaterRC 016120-240V AC/DC, 8W01602.0-00STEGO VietNam, STEGO
        UL File No. E150057120-240V AC/DC, 10W   01609.0-00STEGO VietNam, STEGO
        120-240V AC/DC, 13W01610.0-00STEGO VietNam, STEGO
        RCE 016120-240V AC/DC, 5W01622.0-00STEGO VietNam, STEGO
        120-240V AC/DC, 9W01623.0-00STEGO VietNam, STEGO
        Mounting clip (1 PU = 2 Pieces)09008.0-01STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        Small Semiconductor HeaterHGK 047120-240V AC/DC, 10W04700.0-00STEGO VietNam, STEGO
        120-240V AC/DC, 20W04701.0-00STEGO VietNam, STEGO
        120-240V AC/DC, 30W04702.0-00STEGO VietNam, STEGO
        Screw fastening (1 PU = 2 Pieces)09024.0-00STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        Small Semiconductor HeaterHGK 047110-120V AC/DC, 10W04700.9-00STEGO VietNam, STEGO
        UL File No. E150057110-120V AC/DC, 20W04701.9-00STEGO VietNam, STEGO
        110-120V AC/DC, 30W04702.9-00STEGO VietNam, STEGO
        Screw fastening (1 PU = 2 Pieces)09024.0-00STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        Small Semiconductor HeaterCSK 060120-240V AC/DC, 10W06040.0-00STEGO VietNam, STEGO
        UL File No. E150057120-240V AC/DC, 20 W06030.0-00STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        Semiconductor HeaterHG 040 120-240V AC/DC, 15W04000.0-00STEGO VietNam, STEGO
        (Protection class IP44)120-240V AC/DC, 30W04001.0-00STEGO VietNam, STEGO
        120-240V AC/DC, 45W04003.0-00STEGO VietNam, STEGO
        120-240V AC/DC, 60W04005.0-00STEGO VietNam, STEGO
        120-240V AC/DC, 75W04006.0-00STEGO VietNam, STEGO
        120-240V AC/DC, 100W04007.0-00STEGO VietNam, STEGO
        120-240V AC/DC, 150W04008.0-00STEGO VietNam, STEGO
        Screw fastening (1 PU = 2 Pieces)09024.0-00STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        Semiconductor HeaterHG 140 120-240V AC/DC, 15W14000.0-00STEGO VietNam, STEGO
        (With pressure clamp connectors)120-240V AC/DC, 30W14001.0-00STEGO VietNam, STEGO
        (Protection class IP20)120-240V AC/DC, 45W14003.0-00STEGO VietNam, STEGO
        UL File No. E150057120-240V AC/DC, 60W14005.0-00STEGO VietNam, STEGO
        120-240V AC/DC, 75W14006.0-00STEGO VietNam, STEGO
        120-240V AC/DC, 100W14007.0-00STEGO VietNam, STEGO
        120-240V AC/DC, 150W14008.0-00STEGO VietNam, STEGO
        Screw fastening (1 PU = 2 Pieces)09024.0-00STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        Semiconductor HeaterCS 060120-240V AC/DC, 50W06000.0-00STEGO VietNam, STEGO
        without thermostat120-240V AC/DC, 100W06010.0-00STEGO VietNam, STEGO
        (Protection class IP20) UL File No. E150057120-240V AC/DC, 150W06020.0-00STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        Semiconductor HeaterCSF 060120-240V AC, 50W, 15 °C (59 °F)06001.0-00STEGO VietNam, STEGO
        with thermostat120-240V AC, 50W, 25 °C (77 °F)06002.0-00STEGO VietNam, STEGO
        (Protection class IP20)120-240V AC, 100W, 15 °C (59 °F)06011.0-00STEGO VietNam, STEGO
        120-240V AC, 100W, 25 °C (77 °F)06012.0-00STEGO VietNam, STEGO
        120-240V AC, 150W, 15 °C (59 °F)06021.0-00STEGO VietNam, STEGO
        120-240V AC, 150W, 25 °C (77 °F)06022.0-00STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        Space-Saving Fan HeaterHV 031230V AC, 100W03100.0-00STEGO VietNam, STEGO
        (without fan, 230V)230V AC, 150W03101.0-00STEGO VietNam, STEGO
        UL File No. E187294230V AC, 200W03110.0-00STEGO VietNam, STEGO
        230V AC, 300W03111.0-00STEGO VietNam, STEGO
        230V AC, 400W03112.0-00STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        Space-Saving Fan HeaterHVL 031230V AC, 100W03102.0-00STEGO VietNam, STEGO
        (with fan, 230V)230V AC, 150W03103.0-00STEGO VietNam, STEGO
        UL File No. E187294230V AC, 200W03113.0-00STEGO VietNam, STEGO
        230V AC, 300W03114.0-00STEGO VietNam, STEGO
        230V AC, 400W03115.0-00STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        Space-Saving Fan HeaterHV 031120V AC, 100W03100.9-00STEGO VietNam, STEGO
        (without fan, 120V)120V AC, 150W03101.9-00STEGO VietNam, STEGO
        UL File No. E187294120V AC, 200W03110.9-00STEGO VietNam, STEGO
        120V AC, 300W03111.9-00STEGO VietNam, STEGO
        120V AC, 400W03112.9-00STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        Space-Saving Fan HeaterHVL 031120V AC, 100W03102.9-00STEGO VietNam, STEGO
        (with fan, 120V)120V AC, 150W03103.9-00STEGO VietNam, STEGO
        UL File No. E187294120V AC, 200W03113.9-00STEGO VietNam, STEGO
        120V AC, 300W03114.9-00STEGO VietNam, STEGO
        120V AC, 400W03115.9-00STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        I. HEATINGSTEGO VietNam, STEGO
        ProductSTEGOSTEGO VietNam, STEGO
        Article DescriptionSeriesSpecificationArt. No.STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        Small Semiconductor Fan HeaterCS 028230V AC , 150W Clip fixing02800.0-00STEGO VietNam, STEGO
        (Protection Class IP20) UL File No. E150057230V AC, 150W Screw fixing02800.0-01STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        Small Semiconductor Fan HeaterCS 028120V AC , 150W Clip fixing02800.9-00STEGO VietNam, STEGO
        (Protection Class IP20) UL File No. E150057120V AC, 150W Screw fixing02800.9-01STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        Compact Semiconductor Fan HeaterCSL 028230V AC, 250W Clip fixing02811.0-00STEGO VietNam, STEGO
        (Protection Class IP20)230V AC, 250W Screw-fixing02811.0-01STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        UL File No. E150057230V AC, 400W Clip fixing02810.0-00STEGO VietNam, STEGO
        230V AC, 400W Screw fixing02810.0-01STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        Compact Semiconductor Fan HeaterCSL 028120V AC, 250W Clip fixing02811.9-00STEGO VietNam, STEGO
        (Protection Class IP20)120V AC, 250W Screw fixing02811.9-01STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        UL File No. E150057120V AC, 400W Clip fixing02810.9-00STEGO VietNam, STEGO
        120V AC, 400W Screw fixing02810.9-01STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        Compact Semiconductor Fan HeaterCSF 028230V AC, 250W, 15 °C (59 °F), Clip fixing02821.0-06STEGO VietNam, STEGO
        (Protection Class IP20)230V AC, 250W, 15 °C (59 °F), Screw fixing02821.0-08STEGO VietNam, STEGO
        230V AC, 250W, 25 °C (77 °F), Clip fixing02821.0-09STEGO VietNam, STEGO
        230V AC, 250W, 25 °C (77°F), Screw fixing02821.0-11STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        230V AC, 250W, 15 °C (59 °F), Clip fixing02820.0-06STEGO VietNam, STEGO
        230V AC, 250W, 15 °C (59 °F), Screw fixing02820.0-08STEGO VietNam, STEGO
        230V AC, 400W, 25 °C (77 °F), Clip fixing02820.0-09STEGO VietNam, STEGO
        230V AC, 400W, 25 °C (77°F), Screw fixing02820.0-11STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        Compact Semiconductor Fan HeaterCSF 028120V AC, 250W, 15 °C (59 °F), Clip fixing02821.9-06STEGO VietNam, STEGO
        (Protection Class IP20)120V AC, 250W, 15 °C (59 °F), Screw fixing02821.9-08STEGO VietNam, STEGO
        120V AC, 250W, 25 °C (77 °F), Clip fixing02821.9-09STEGO VietNam, STEGO
        120V AC, 250W, 25 °C (77 °F), Screw fixing02821.9-11STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        120V AC, 400W, 15 °C (59 °F), Clip fixing02820.9-06STEGO VietNam, STEGO
        120V AC, 400W, 15 °C (59 °F), Screw fixing02820.9-08STEGO VietNam, STEGO
        120V AC, 400W, 25 °C (77 °F), Clip fixing02820.9-09STEGO VietNam, STEGO
        120V AC, 400W, 25 °C (77 °F), Screw fixing02820.9-11STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        Compact Fan HeaterHGL 046230V AC, 250W04640.0-00STEGO VietNam, STEGO
        UL File No. E150057230V AC, 400W04641.0-00STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        Compact Fan HeaterHGL 046120V AC, 250W04640.9-00STEGO VietNam, STEGO
        UL File No. E150057120V AC, 400W04641.9-00STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        Semiconductor Fan HeaterCR 027220-240V AC, 350W02700.0-00STEGO VietNam, STEGO
        UL File No. E204590220-240V AC, 550W02701.0-00STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        Semiconductor Fan HeaterCR 027120V AC, 350W02700.9-00STEGO VietNam, STEGO
        UL File No. E204590120V AC, 550W02701.9-00STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        Space-Saving Fan HeaterHVI 030 Twist clip230V AC, 500W03074.0-00STEGO VietNam, STEGO
        (without fan)230V AC, 600W03073.0-00STEGO VietNam, STEGO
        UL File No. E234324230V AC, 700W03072.0-00STEGO VietNam, STEGO
        HVI 030 Screw fixing230V AC, 500W03074.0-01STEGO VietNam, STEGO
        230V AC, 600W03073.0-01STEGO VietNam, STEGO
        230V AC, 700W03072.0-01STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        Space-Saving Fan HeaterHVI 030 Twist clip120V AC, 500W03074.9-00STEGO VietNam, STEGO
        (without fan)120V AC, 600W03073.9-00STEGO VietNam, STEGO
        UL File No. E234324120V AC, 700W03072.9-00STEGO VietNam, STEGO
        HVI 030 Screw fixing120V AC, 500W03074.9-01STEGO VietNam, STEGO
        120V AC, 600W03073.9-01STEGO VietNam, STEGO
        120V AC, 700W03072.9-01STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        Space-Saving Fan HeaterHVI 030 Twist clip230V AC, 500W03084.0-00STEGO VietNam, STEGO
        (with fan)230V AC, 600W03083.0-00STEGO VietNam, STEGO
        UL File No. E234324230V AC, 700W03082.0-00STEGO VietNam, STEGO
        HVI 030 Screw fixing230V AC, 500W03084.0-01STEGO VietNam, STEGO
        230V AC, 600W03083.0-01STEGO VietNam, STEGO
        230V AC, 700W03082.0-01STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        Space-Saving Fan HeaterHVI 030 Twist clip120V AC, 500W03084.9-00STEGO VietNam, STEGO
        (with fan)120V AC, 600W03083.9-00STEGO VietNam, STEGO
        UL File No. E234324120V AC, 700W03082.9-00STEGO VietNam, STEGO
        HVI 030 Screw fixing120V AC, 500W03084.9-01STEGO VietNam, STEGO
        120V AC, 600W03083.9-01STEGO VietNam, STEGO
        120V AC, 700W03082.9-01STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        Compact High-Performance Fan HeaterCR 030230V AC, 950 W, 0 to 60 °C, for ground mounting03051.0-00STEGO VietNam, STEGO
        230V AC, 950W, 65 % rF, for ground mounting03051.0-02STEGO VietNam, STEGO
        UL File No. E234324STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        Compact High-Performance Fan HeaterCR 030120V AC, 950W, 32 bis 140 °F, for ground mounting03059.9-00STEGO VietNam, STEGO
        UL File No. E234324STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        Compact High-Performance Fan HeaterCR 130230V AC, 950W, 0 to 60 °C, for wall mounting13051.0-00STEGO VietNam, STEGO
        230V AC, 950W, 65 % rF, for wall mounting13051.0-02STEGO VietNam, STEGO
        UL File No. E234324STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        Compact High-Performance Fan HeaterCR 130120V AC, 950W, 32 to 140 °F, for wall mounting13059.9-00STEGO VietNam, STEGO
        UL File No. E234324STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        High-Performance Fan Heater (Semiconductor)CS 032230V AC, 1000W Clip fixing03209.0-00STEGO VietNam, STEGO
        UL File No. E234324230V AC, 1000W Screw fixing03209.0-01STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        High-Performance Fan Heater (Semiconductor)CS 032120V AC, 1000W Clip fixing03209.9-00STEGO VietNam, STEGO
        UL File No. E234324120V AC, 1000W Screw fixing03209.9-01STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        High-Performance Fan Heater (Semiconductor)CSF 032230V AC, 1000W Clip fixing, 25 °C03201.0-00STEGO VietNam, STEGO
        230V AC, 1000W Screw fixing, 25 °C03201.0-01STEGO VietNam, STEGO
        UL File No. E234324230V AC, 1000W Clip fixing, 15 °C03202.0-00STEGO VietNam, STEGO
        230V AC, 1000W Screw fixing, 15 °C03202.0-01STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        High-Performance Fan Heater (Semiconductor)CSF 032120V AC, 1000W Clip fixing, 25°C03201.9-00STEGO VietNam, STEGO
        120V AC, 1000W Screw fixing, 25°C03201.9-01STEGO VietNam, STEGO
        UL File No. E234324120V AC, 1000W Clip fixing, 15°C03202.9-00STEGO VietNam, STEGO
        120V AC, 1000W Screw fixing, 15°C03202.9-01STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        Accesories for CS 032 and CSF 032Supply line 1m244379STEGO VietNam, STEGO
        Supply line 2m244380STEGO VietNam, STEGO
        Locking bow237009STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        Compact High-Performance Fan Heater (Semiconductor)CS 030230V AC, 1200W, 0 to 60 °C, for ground mounting03060.0-00STEGO VietNam, STEGO
        230V AC, 1200W,  for ground mounting03060.0-01STEGO VietNam, STEGO
        UL File No. E150057STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        Compact High-Performance Fan Heater (Semiconductor)CS 030120V AC, 1200W, 32 to 140°F, for ground mounting03060.9-00STEGO VietNam, STEGO
        120V AC, 1200W, for ground mounting03060.9-01STEGO VietNam, STEGO
        UL File No. E150057STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        Compact High-Performance Fan Heater (Semiconductor)CS 130230V AC, 1200W, 0 to 60 °C, for wall mounting13060.0-00STEGO VietNam, STEGO
        230V AC, 1200W, for wall mounting13060.0-01STEGO VietNam, STEGO
        UL File No. E150057STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        Compact High-Performance Fan Heater (Semiconductor)CS 130120V AC, 1200W, 32 to 140°F, for wall mounting13060.9-00STEGO VietNam, STEGO
        120V AC, 1200W, for wall mounting13060.9-01STEGO VietNam, STEGO
        UL File No. E150057STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        Hazardous Area HeaterCREx 020230-240V AC, 50W02010.0-00STEGO VietNam, STEGO
        Ex-Protection acc. to EN LCIE230-240V AC, 100W02011.0-00STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        Hazardous Area HeaterCREx 020120V AC, 50W02010.0-01STEGO VietNam, STEGO
        Ex-Protection acc. to EN LCIE120V AC, 100W02011.0-01STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        Hazardous Area HeaterCREx 020230-240V AC, T5, 50W, clip02051.0-00STEGO VietNam, STEGO
        Ex-Protection acc. to EN LCIE230-240V AC, T5, 50 W, screw02051.0-10STEGO VietNam, STEGO
        230-240V AC, T5, 100W, screw02052.0-10STEGO VietNam, STEGO
        II. VentilationSTEGO VietNam, STEGO
        ProductSTEGOSTEGO VietNam, STEGO
        Article DescriptionSeriesSpecificationArt. No.STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        Filter Fan PlusFPI 018230V AC, 19 m³/h, 92 x 92 mm, IP5401870.0-30STEGO VietNam, STEGO
        (G3 Filter mat)230V AC, 52 m³/h, 124 x 124 mm, IP5401871.0-30STEGO VietNam, STEGO
        230V AC, 170 m³/h, 176 x 176 mm, IP5401872.0-30STEGO VietNam, STEGO
        230V AC, 305 m³/h, 223 x 223 mm, IP5401873.0-30STEGO VietNam, STEGO
        230V AC, 433 m³/h, 291 x 291 mm, IP5401874.0-30STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        Filter Fan PlusFPI 018115V AC, 23 m³/h, 92 x 92 mm, IP5401870.9-30STEGO VietNam, STEGO
        (G3 Filter mat)115V AC, 62 m³/h, 124 x 124 mm, IP5401871.9-30STEGO VietNam, STEGO
        115V AC, 204 m³/h, 176 x 176 mm, IP5401872.9-30STEGO VietNam, STEGO
        115V AC, 332 m³/h, 223 x 223 mm, IP5401873.9-30STEGO VietNam, STEGO
        115V AC, 394 m³/h, 291 x 291 mm, IP5401874.9-30STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        Exit-FilterFPI 11897 x 97 mm, IP5411870.0-00STEGO VietNam, STEGO
        (Air-flap)124 x 124 mm, IP5411871.0-00STEGO VietNam, STEGO
        176 x 176 mm, IP5411872.0-00STEGO VietNam, STEGO
        223 x 223 mm, IP5411873.0-00STEGO VietNam, STEGO
        291 x 291 mm, IP5411874.0-00STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        Filter Fan PlusFPO 018230V AC, 24 m³/h, 92 x 92 mm, IP5401880.0-00STEGO VietNam, STEGO
        (Air-flap)230V AC, 97 m³/h, 124 x 124 mm, IP5401881.0-00STEGO VietNam, STEGO
        230V AC, 263 m³/h, 176 x 176 mm, IP5401882.0-00STEGO VietNam, STEGO
        230V AC, 536 m³/h, 223 x 223 mm, IP5401883.0-00STEGO VietNam, STEGO
        230V AC, 727 m³/h, 291 x 291 mm, IP5401884.0-00STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        Filter Fan PlusFPO 018115V AC, 32 m³/h, 92 x 92 mm, IP5401880.9-00STEGO VietNam, STEGO
        (Air-flap)115V AC, 117 m³/h, 124 x 124 mm, IP5401881.9-00STEGO VietNam, STEGO
        115V AC, 313 m³/h, 176 x 176 mm, IP5401882.9-00STEGO VietNam, STEGO
        115V AC, 581 m³/h, 223 x 223 mm, IP5401883.9-00STEGO VietNam, STEGO
        115V AC, 703 m³/h, 291 x 291 mm, IP5401884.9-00STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        Intake FilterFPO 11897 x 97 mm, IP5411880.0-30STEGO VietNam, STEGO
        (G3 Filter mat)124 x 124 mm, IP5411881.0-30STEGO VietNam, STEGO
        176 x 176 mm, IP5411882.0-30STEGO VietNam, STEGO
        223 x 223 mm, IP5411883.0-30STEGO VietNam, STEGO
        291 x 291 mm, IP5411884.0-30STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        G3 Filter MatFM 08684 x 84 mm für Gr. 108633.0-00STEGO VietNam, STEGO
        (1 PU = 5 Pieces)118 x 118 mm für Gr. 208634.0-00STEGO VietNam, STEGO
        168 x 168 mm für Gr. 308635.0-00STEGO VietNam, STEGO
        215 x 215 mm für Gr. 408636.0-00STEGO VietNam, STEGO
        283 x 283 mm für Gr. 508637.0-00STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        Filter FanFF 018230V AC, 21 m³/h, 97 x 97 mm, IP5401800.0-00STEGO VietNam, STEGO
        (G4 Filter mat)230V AC, 55 m³/h, 125 x 125 mm, IP5401801.0-00STEGO VietNam, STEGO
        UL File No. E234324230V AC, 102 m³/h, 176 x 176 mm, IP5401802.0-00STEGO VietNam, STEGO
        230V AC, 200 m³/h, 176 x 176 mm, IP5401804.0-00STEGO VietNam, STEGO
        230V AC, 300 m³/h, 250 x 250 mm, IP5401803.0-00STEGO VietNam, STEGO
        230V AC, 550 m³/h, 250 x 250 mm, IP5401805.0-00STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        Filter FanFF 018120V AC, 24 m³/h, 97 x 97 mm, IP5401800.0-01STEGO VietNam, STEGO
        (G4 Filter mat)120V AC, 63 m³/h, 125 x 125 mm, IP5401801.0-01STEGO VietNam, STEGO
        UL File No. E234324120V AC, 117 m³/h, 176 x 176 mm, IP5401802.0-01STEGO VietNam, STEGO
        120V AC, 230 m³/h, 176 x 176 mm, IP5401804.0-01STEGO VietNam, STEGO
        120V AC, 345 m³/h, 250 x 250 mm, IP5401803.0-01STEGO VietNam, STEGO
        120V AC, 632 m³/h, 250 x 250 mm, IP5401805.0-01STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        Exit / Intake FilterEF 11897 x 97 mm, IP5411800.0-00STEGO VietNam, STEGO
        (G4 Filter mat)125 x 125 mm, IP5411801.0-00STEGO VietNam, STEGO
        176 x 176 mm, IP5411802.0-00STEGO VietNam, STEGO
        250 x 250 mm, IP5411803.0-00STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        G4 Filter MatFM 08689 x 89 mm08600.0-00STEGO VietNam, STEGO
        (1 PU = 3 Pieces)118 x 118 mm08601.0-00STEGO VietNam, STEGO
        168 x 168 mm08602.0-00STEGO VietNam, STEGO
        247 x 247 mm08608.0-00STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        M5 Filter MatFFM 086118 x 118 mm08604.0-00STEGO VietNam, STEGO
        (1PU = 3 pieces)168 x 168 mm08605.0-00STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        Outdoor Filter FanFF 018230V AC, 20 m³/h, 125 x 125 mm, IP5501821.0-00STEGO VietNam, STEGO
        (M5 Filter mat)STEGO VietNam, STEGO
        UL File No. E234324STEGO VietNam, STEGO
        Outdoor Filter FanFF 018120V AC, 23 m³/h, 125 x 125 mm, IP5501821.0-02STEGO VietNam, STEGO
        (M5 Filter mat)STEGO VietNam, STEGO
        UL File No. E234324STEGO VietNam, STEGO
        Outdoor Exit FilterEF 118125 x 125 mm, IP5511821.0-00STEGO VietNam, STEGO
        (M5 Filter mat)STEGO VietNam, STEGO
        Outdoor Fine Filter MatFFM 086122 x 122 mm08607.0-00STEGO VietNam, STEGO
        (1 PU = 3 Pieces)STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        Roof Filter FanRFP 018230V AC, 300 m³/h, 250 x 250 mm, IP3201860.0-00STEGO VietNam, STEGO
        230V AC, 500 m³/h, 250 x 250 mm, IP3201861.0-00STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        Roof Filter FanRFP 0181 20V AC, 345 m³/h, 250 x 250 mm, IP3201860.0-02STEGO VietNam, STEGO
        120V AC, 575 m³/h, 250 x 250 mm, IP3201861.0-02STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        Roof Filter FanREP 118250 x 250 mm, IP3211860.0-00STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        G3 Filter Mat (1 PU = 3 Pieces)FM 086282 x 282 mm08613.0-01STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        High-Performance 19″ Fan TrayLE 019230V AC, 486 m³/h01930.0-00STEGO VietNam, STEGO
        without thermostat230V AC, 972 m³/h01940.0-00STEGO VietNam, STEGO
        UL File No. E234324230V AC, 1458 m³/h01950.0-00STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        High-Performance 19″ Fan TrayLE 019120V AC, 576 m³/h01931.0-00STEGO VietNam, STEGO
        without thermostat120V AC, 1152 m³/h01941.0-00STEGO VietNam, STEGO
        UL File No. E234324120V AC, 1728 m³/h01951.0-00STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        High-Performance 19″ Fan TrayLE 019230V AC, 486 m³/h01930.1-00STEGO VietNam, STEGO
        with thermostat 0 to 60 °C230V AC, 972 m³/h01940.1-00STEGO VietNam, STEGO
        UL File No. E234324230V AC, 1458 m³/h01950.1-00STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        High-Performance 19″ Fan TrayLE 019120V AC, 576 m³/h01931.1-00STEGO VietNam, STEGO
        with thermostat 0 to 60 °C120V AC, 1152 m³/h01941.1-00STEGO VietNam, STEGO
        UL File No. E234324120V AC, 1728 m³/h01951.1-00STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        STEGOJETSJ 019100-240V AC, Clip fixing01925.0-00STEGO VietNam, STEGO
        100-240V AC, Screw fixing01925.0-01STEGO VietNam, STEGO
        24V DC, Clip fixing01925.1-00STEGO VietNam, STEGO
        24V DC, Screw fixing01925.1-01STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        Circulating Fan KitCF 019230V AC, 22W with steel bracket, IP2001920.0-01STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        III. REGULATING AND MONITORINGSTEGO VietNam, STEGO
        ProductSTEGOSTEGO VietNam, STEGO
        Article DescriptionSeriesSpecificationArt. No.STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        Switch ModuleSM 01048V DC, 16A01000.0-00STEGO VietNam, STEGO
        24V DC , 16A01001.0-00STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        Tamper-Proof ThermostatFTO 011Contact breaker15 °C/59 °F (5 °C/41 °F)01160.0-00STEGO VietNam, STEGO
        UL File No. E164102Contact breaker 25 °C/77 °F (15 °C/59 °F)01160.0-01STEGO VietNam, STEGO
        Contact breaker 10 °C/50 °F (0 °C/32 °F)01160.0-05STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        Tamper-Proof ThermostatFTS 011Contact maker 50 °C/122 °F (40 °C/104 °F)01161.0-00STEGO VietNam, STEGO
        UL File No. E164102Contact maker 60 °C/140 °F (50 °C/122 °F)01161.0-01STEGO VietNam, STEGO
        Contact maker 35 °C / 95 °F (25 °C/77 °F)01161.0-02STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        Small Compact ThermostatKTO 011Contact breaker 0 – +60 °C01140.0-00STEGO VietNam, STEGO
        UL File No. E164102 except 01140.0-00Contact breaker 0 – +60 °C01146.9-00STEGO VietNam, STEGO
        and 01141.0-00Contact breaker +32 – +140 °F01140.9-00STEGO VietNam, STEGO
        Contact breaker -10 – +50 °C01142.0-00STEGO VietNam, STEGO
        Contact breaker +14 – +122 °F01142.9-00STEGO VietNam, STEGO
        Contact breaker +20 – +80 °C01159.0-00STEGO VietNam, STEGO
        KTS 011Contact maker 0 – +60 °C01141.0-00STEGO VietNam, STEGO
        Contact maker 0 – +60 °C01147.9-00STEGO VietNam, STEGO
        Contact maker +32 – +140 °F01141.9-00STEGO VietNam, STEGO
        Contact maker -10 – +50 °C01143.0-00STEGO VietNam, STEGO
        Contact maker +14 – +122 °F01143.9-00STEGO VietNam, STEGO
        Contact maker +20 – +80 °C01158.0-00STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        Tamper-Proof Dual Thermostat (Pre-Set)FTD 011Contact breaker 15 °C/59 °F (5 °C/41 °F) and
        Contact maker 50 °C /122 °F (40 °C/104 °F)
        01163.0-00STEGO VietNam, STEGO
        UL File No. E164102Contact breaker 25 °C/77 °F (15 °C/59 °F) and
        Contact maker 60 °C/140 °F (50 °C/122 °F)
        01163.0-01STEGO VietNam, STEGO
        Contact breaker 15 °C/59 °F (5 °C/41 °F) and
        Contact maker 35 °C/95 °F (25 °C/77 °F)
        01163.0-02STEGO VietNam, STEGO
        Contact breaker 25 °C/77 °F (15 °C/59 °F) and
        Contact maker 50 °C/122 °F (40 °C/104 °F)
        01163.0-03STEGO VietNam, STEGO
        Contact breaker 50 °C/122 °F (40 °C/104 °F) and
        Contact maker 60 °C/140 °F (50 °C/122 °F)
        01164.0-00STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        Small Compact ThermostatSTO 011Contact breaker 0 – +60 °C01115.0-00STEGO VietNam, STEGO
        UL File No. E164102Contact breaker +32 – +140 °F01115.9-00STEGO VietNam, STEGO
        STS 011Contact maker 0 – +60 °C01116.0-00STEGO VietNam, STEGO
        Contact maker +32 – +140 °F01116.9-00STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        Dual ThermostatZR 011Contact breaker and
        Contact maker 0 – +60 °C
        01172.0-00STEGO VietNam, STEGO
        UL File No. E164102Contact breaker -10 – +50 °C and
        Contact maker +20 – +80 °C
        01175.0-00STEGO VietNam, STEGO
        Contact maker and
        Contact maker 0 – +60 °C
        01176.0-00STEGO VietNam, STEGO
        Contact breaker and
        Contact maker +32 – +140 °F
        01172.0-01STEGO VietNam, STEGO
        Contact breaker +14 – +122 °F and
        Contact maker +68 – +176 °F
        01175.0-01STEGO VietNam, STEGO
        Contact breaker and
        Contact breaker +32 – +140 °F
        01176.0-01STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        Mechanical ThermostatFZK 011Change-over contact, 230V AC, +5 – +60 °C01170.0-00STEGO VietNam, STEGO
        Change-over contact, 230V AC, +40 – +140 °F01170.0-01STEGO VietNam, STEGO
        UL File No. E164102Change-over contact, 230V AC, -20 – +35 °C01170.0-02STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        Mechanical ThermostatFZK 011Change-over contact, 120V AC, +40 – +140 °F01170.9-00STEGO VietNam, STEGO
        UL File No. E164102Change-over contact, 120V AC, +5 – +60 °C01170.9-01STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        Electronic ThermostatETR 011Change-over contact, 230V AC, -20 – +60 °C01131.0-00STEGO VietNam, STEGO
        UL File No. E164102STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        Electronic ThermostatETR 011Change-over contact, 230V AC, -4 – +140 °F01131.9-00STEGO VietNam, STEGO
        UL File No. E164102STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        Electronic ThermostatETL 011Change-over contact, 12-48V DC, -20 – +60 °C01131.2-00STEGO VietNam, STEGO
        UL File No. E164102Change-over contact, 12-48V DC, -4 – +140 °F01131.2-01STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        Electronic ThermostatET 011Change-over contact, 24V DC, 0 – +60 °C01190.0-00STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        Mechanical HygrostatMFR 01235-95% RH01220.0-00STEGO VietNam, STEGO
        UL File No. E164102STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        Electronic HygrostatEFR 012230V AC, 40-90% RH01245.0-00STEGO VietNam, STEGO
        UL File No. E164102230V AC, 65% RH pre-set01246.0-00STEGO VietNam, STEGO
        230V AC, 50% RH pre-set01246.0-01STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        Electronic HygrostatEFL 01212-48V DC, 40-90% RH01245.2-00STEGO VietNam, STEGO
        UL File No. E164102STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        Elektronischer HygrostatEFR 012120V AC, 40-90% RH01245.9-00STEGO VietNam, STEGO
        UL File No. E164102120V AC, 65% RH pre-set01246.9-00STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        Electronic HygrothermETF 012100-240V AC, 0 – +60 °C, 50-90 % RH01230.0-00STEGO VietNam, STEGO
        UL File No. E164102100-240V AC, +32 – +140 °F, 50-90 % RH01230.9-00STEGO VietNam, STEGO
        24-48V DC, 0 – +60 °C, 50-90 % RH01230.1-00STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        ext. Sensor 1 m100-240V AC, 0 – +60 °C, 50-90 % RH01231.0-00STEGO VietNam, STEGO
        100-240V AC, +32 – +140 °F, 50-90 % RH01231.9-00STEGO VietNam, STEGO
        24-48V DC, 0 – +60 °C, 50-90 % RH01231.1-00STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        ext. Sensor 2 m100-240V AC,  0 – +60 °C, 50-90 % RH01231.0-01STEGO VietNam, STEGO
        100-240V AC, +32 – +140 °F, 50-90 % RH01231.9-01STEGO VietNam, STEGO
        24-48V DC, 0 – +60 °C, 50-90 % RH01231.1-01STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        Hazardous Area ThermostatREx 011Contact breaker 15 °C01180.0-00STEGO VietNam, STEGO
        Ex-Protection compliant to EN LCIEContact breaker 25 °C01181.0-00STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        Hazardous Area ThermostatREx 011Contact breaker 15 °C01185.0-00STEGO VietNam, STEGO
        Ex-Protection compliant to EN LCIEContact breaker 25 °C01185.1-00STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        IV. LIGHTINGSTEGO VietNam, STEGO
        ProductSTEGOSTEGO VietNam, STEGO
        Article DescriptionSeriesSpecificationArt. No.STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        LampLED 025each 100-240V AC, 50-60HzSTEGO VietNam, STEGO
        UL File No. E234324On/Off switch, Magnet fixing02540.0-00STEGO VietNam, STEGO
        On/Off switch, Screw fixing02540.0-01STEGO VietNam, STEGO
        On/Off switch, Clip fixing02540.0-03STEGO VietNam, STEGO
        Movement sensor, Magnet fixing02541.0-00STEGO VietNam, STEGO
        Movement sensor, Screw ffixing02541.0-01STEGO VietNam, STEGO
        Movement sensor, Clip Fixing02541.0-03STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        each  24-48V DCSTEGO VietNam, STEGO
        On/Off switch, Magnet fixing02540.1-00STEGO VietNam, STEGO
        On/Off switch, Screw fixing02540.1-01STEGO VietNam, STEGO
        On/Off switch, Clip fixing02540.1-03STEGO VietNam, STEGO
        Movement sensor, Magnet fixing02541.1-00STEGO VietNam, STEGO
        Movement sensor, Screw ffixing02541.1-01STEGO VietNam, STEGO
        Movement sensor, Clip Fixing02541.1-03STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        each 12V DCSTEGO VietNam, STEGO
        On/Off switch, Magnet fixing02540.2-00STEGO VietNam, STEGO
        On/Off switch, Screw fixing02540.2-01STEGO VietNam, STEGO
        On/Off switch, Clip fixing02540.2-03STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        Accesories LED 025Female/Male ConnectorsFemale connector AC (white)264057STEGO VietNam, STEGO
        Male connector AC (white)264058STEGO VietNam, STEGO
        Female connector 24-48V DC  (blue)264059STEGO VietNam, STEGO
        Male connector 24-48V DC (blue)264060STEGO VietNam, STEGO
        Female connector  12V DC (blue)264065STEGO VietNam, STEGO
        Male connector  12V DC (blue)264066STEGO VietNam, STEGO
        Supply lineCable AC 2m VDE244356STEGO VietNam, STEGO
        (incl. socket)Cable AC 2m UL244357STEGO VietNam, STEGO
        Cable 24-48V DC 2m VDE244360STEGO VietNam, STEGO
        Cable 24-48V DC 2m UL244361STEGO VietNam, STEGO
        Cable 12V DC 2m VDE244389STEGO VietNam, STEGO
        Cable 12V DC 2m UL244390STEGO VietNam, STEGO
        ExtensionCable AC 1m VDE244358STEGO VietNam, STEGO
        (incl. socket and plug)Cable AC 1m UL244359STEGO VietNam, STEGO
        Cable 24-48V DC 1m VDE244362STEGO VietNam, STEGO
        Cable 24-48V DC  1m UL244363STEGO VietNam, STEGO
        Cable 12V DC 1m VDE244391STEGO VietNam, STEGO
        Cable 12V DC 1m UL244392STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        Ecoline LampLED 025 Ecolineeach 100-240V AC, 50-60Hz & 90-110V DCSTEGO VietNam, STEGO
        UL File No. E234324On/Off switch, Magnet fixing02540.3-10STEGO VietNam, STEGO
        On/Off switch, Screw fixing02540.3-11STEGO VietNam, STEGO
        On/Off switch, Clip fixing02540.3-13STEGO VietNam, STEGO
        Movement sensor, Magnet fixing02541.3-10STEGO VietNam, STEGO
        Movement sensor, Screw ffixing02541.3-11STEGO VietNam, STEGO
        Movement sensor, Clip Fixing02541.3-13STEGO VietNam, STEGO
        Without On/Off switch, Magnet fixing02542.3-10STEGO VietNam, STEGO
        Without On/Off switch, Screw fixing02542.3-11STEGO VietNam, STEGO
        Without On/Off switch, Clip fixing02542.3-13STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        each DC 24-48 VSTEGO VietNam, STEGO
        On/Off switch, Magnet fixing02540.1-10STEGO VietNam, STEGO
        On/Off switch, Screw fixing02540.1-11STEGO VietNam, STEGO
        On/Off switch, Clip fixing02540.1-13STEGO VietNam, STEGO
        Movement sensor, Magnet fixing02541.1-10STEGO VietNam, STEGO
        Movement sensor, Screw ffixing02541.1-11STEGO VietNam, STEGO
        Movement sensor, Clip Fixing02541.1-13STEGO VietNam, STEGO
        Without On/Off switch, Magnet fixing02542.1-10STEGO VietNam, STEGO
        Without On/Off switch, Screw fixing02542.1-11STEGO VietNam, STEGO
        Without On/Off switch, Clip fixing02542.1-13STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        Slimline LampSL 025German socket02520.0-00STEGO VietNam, STEGO
        On / Off switchFrench/Polish socket02521.0-00STEGO VietNam, STEGO
        without magnet fixingSwiss socket02522.0-00STEGO VietNam, STEGO
        each 230V AC, 50Hz, 11WUK/Irish socket02523.0-00STEGO VietNam, STEGO
        only without SD: UL File No. E234324without socket02527.0-00STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        Slimline LampSL 025German socket02520.1-01STEGO VietNam, STEGO
        On / Off switchFrench/Polish socket02521.1-04STEGO VietNam, STEGO
        Magnet fixingSwiss socket02522.1-01STEGO VietNam, STEGO
        each 230V AC, 50Hz, 11WUK/Irish socket02523.1-05STEGO VietNam, STEGO
        without socket02527.1-14STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        Slimline LampSL 025German socket02520.0-03STEGO VietNam, STEGO
        Movement sensorFrench/Polish socket02521.0-03STEGO VietNam, STEGO
        without magnet fixingSwiss socket02522.0-03STEGO VietNam, STEGO
        each 230V AC, 50Hz, 11WUK/Irish socket02523.0-03STEGO VietNam, STEGO
        only without SD: UL File No. E234324without socket02527.0-04STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        Slimline LampSL 025German socket02520.1-04STEGO VietNam, STEGO
        Movement sensorFrench/Polish socket02521.1-05STEGO VietNam, STEGO
        Magnet fixingSwiss socket02522.1-04STEGO VietNam, STEGO
        each 230V AC, 50Hz, 11WUK/Irish socket02523.1-04STEGO VietNam, STEGO
        without socket02527.1-15STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        Slimline LampSL 025On / Off switch, without magnet fixing, USA socket02524.0-01STEGO VietNam, STEGO
        all 120VAC, 60Hz, 11WOn / Off switch, without magnet fixing, USA socket02524.1-05STEGO VietNam, STEGO
        Movement sensor, without magnet fixing, USA socket02524.0-04STEGO VietNam, STEGO
        Movement sensor, without magnet fixing, USA socket02524.1-06STEGO VietNam, STEGO
        On / Off switch, without magnet fixing, without socket02527.0-10STEGO VietNam, STEGO
        On / Off switch, without magnet fixing, without socket02527.1-11STEGO VietNam, STEGO
        Movement sensor, without magnet fixing, without socket02527.0-12STEGO VietNam, STEGO
        Movement sensor, without magnet fixing, without socket02527.1-17STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        Slimline LampSL 025Pressure switch, without magnet02525.0-00STEGO VietNam, STEGO
        each 24-48V  DC, 11WPressure switch, with magnet02525.1-01STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        19″ Slimline Lamp (On / Off switch)SL 025German socket02520.0-02STEGO VietNam, STEGO
        each 230V AC, 50Hz, 11WFrench/Polish socket02521.0-02STEGO VietNam, STEGO
        Swiss socket02522.0-02STEGO VietNam, STEGO
        UK/Irish socket02523.0-02STEGO VietNam, STEGO
        without socket02527.0-02STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        Compact-LampKL 025German socket02500.0-00STEGO VietNam, STEGO
        each 230V AC, 50Hz, 11Wwithout socket02500.0-07STEGO VietNam, STEGO
        French/Polish socket02501.0-00STEGO VietNam, STEGO
        Swiss socket02502.0-00STEGO VietNam, STEGO
        UK/Irish socket02510.0-00STEGO VietNam, STEGO
        Italian socket02512.0-00STEGO VietNam, STEGO
        Aperture09520.0-00STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        Dual-LampDL 026with pressure switch02600.0-00STEGO VietNam, STEGO
        (Screw fixing)with movement sensor02601.0-00STEGO VietNam, STEGO
        each 230V AC, 50Hz, 20WWall-holder with connection cable03410.0-00STEGO VietNam, STEGO
        Self-adhesive fixing plates (1 PU = 2 Pieces)09515.0-00STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        Dual-LampDL 026with pressure switch02600.0-01STEGO VietNam, STEGO
        (Incl. self-adhesive fixing plates)with movement sensor02601.0-01STEGO VietNam, STEGO
        each 230V AC, 50Hz, 20WWall-holder with connection cable03410.0-00STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        Hand Lamp With Lamp HolderDL 026230V AC, 50Hz, 20W02610.0-00STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        V. ACCESORIESSTEGO VietNam, STEGO
        ProductSTEGOSTEGO VietNam, STEGO
        Article DescriptionSeriesSpecificationArt. No.STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        Electrical SocketSD 035250V AC, German socket03500.0-00STEGO VietNam, STEGO
        (with fuse)250V AC, French/Polish socket03501.0-00STEGO VietNam, STEGO
        250V AC, Swiss socket03502.0-00STEGO VietNam, STEGO
        250V AC, UK/Irish socket03503.0-00STEGO VietNam, STEGO
        250V AC, Italian socket03505.0-00STEGO VietNam, STEGO
        only USA-Socket: UL File No. E222026125V AC, USA/Canadian socket03504.0-00STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        Electrical SocketSD 035250V AC, German socket03500.0-01STEGO VietNam, STEGO
        (without fuse)250V AC, French/Polish socket03501.0-01STEGO VietNam, STEGO
        250V AC, Swiss socket03502.0-01STEGO VietNam, STEGO
        250V AC, UK/Irish socket03503.0-01STEGO VietNam, STEGO
        250V AC, Italian socket03505.0-01STEGO VietNam, STEGO
        only USA-Socket: UL File No. E222026125V AC, USA/Canadian socket03504.0-01STEGO VietNam, STEGO
        240V AC, Australian socket03507.0-01STEGO VietNam, STEGO
        250V AC, Brazilian socket03508.0-01STEGO VietNam, STEGO
        250V AC, Old-British socket (BS546 – 5A)03509.0-01STEGO VietNam, STEGO
        250V AC, Old-British socket (BS546 – 15A)03509.0-02STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        Door SwitchDS 013Change-over01350.0-00STEGO VietNam, STEGO
        Normally closed01351.0-00STEGO VietNam, STEGO
        Normally open01352.0-00STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        Pressure Compensation DeviceDA 0841 PU = 2 Pieces with gasket, IP5508400.0-03STEGO VietNam, STEGO
        PlasticSTEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        Pressure Compensation DeviceDA 284Plastic, 1 PU = 2 Pieces, IP6628400.0-00STEGO VietNam, STEGO
        Plastic, 1 Piece, IP6628400.0-01STEGO VietNam, STEGO
        Plastic with UL, 1 PU = 2 Pieces, IP 6628405.0-00STEGO VietNam, STEGO
        Stainless steel V2A, 1 Piece, IP6628401.0-00STEGO VietNam, STEGO
        Stainless steel V4A, 1 Piece, IP6628401.0-02STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        Ventilation Cable GlandDAK 284M1228410.0-00STEGO VietNam, STEGO
        M1628411.0-00STEGO VietNam, STEGO
        M2028412.0-00STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        Drainage DeviceDD 084Plastic, 1 PU = 1 Piece, IP6608410.0-00STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        Ventilated Appliance CoverMA 084125 x 125 mm08611.0-00STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO
        Self-Adhesive STEGOFIX1 PU = 5 Pieces09510.0-01STEGO VietNam, STEGO
        STEGO VietNam, STEGO

         

        100% Germany OriginStego VietnamType: DD 084
        Art. No.: 08410.0-00-00-9250
        Drainage Device
        – Protection type: IP66 / IP67
        – Mounting: thread M50 x 1.5
        – Packing unit: 250pcs/ pack (un-packed type)

         

        Liên hệ & Báo giá chi tiết:

        Sale ANS Vietnam:

        lien.ans@ansvietnam.com

          Trực tiếp FaceBook

         Trực tiếp Zalo: 0902937088 

          Click->Snapchat

        QUÉT NHANH MÃ QR ZALO:

        SCS-63-78-S0-B0-P Fujikura

        =====================================================

        Click xem thêm ứng dụng sản phẩm khác

        Đại lý phân phối chính hãng tại Vietnam 

        Báo giá ngay – Hàng chính hãng – Bảo hành 12 tháng – Tư vấn hỗ trợ kỹ thuật 24/7 

        Xem thêm sản phẩm hãng Stego đây

        Xem thêm thông tin về thương hiệu khác tại đây

        Xem thêm sản phẩm khác tại đây

        Đánh giá

        Chưa có đánh giá nào.

        Hãy là người đầu tiên nhận xét “Thiết bị thoát nước 08410.0-00-00-9250 / DD 084 Stego” Hủy

        Sản phẩm tương tự

        Module 20-750-2262C-2R Allen Bradley Vietnam
        Xem nhanh

        Thiết bị tự động hóa

        Modem 20-750-2262C-2R Allen Bradley Vietnam

        Bộ khuếch đại VDB12B/6.1N Leuze Vietnam
        Xem nhanh

        Thiết bị tự động hóa

        Bộ khuếch đại VDB12B/6.1N Leuze Vietnam

        Cảm biến từ tính 8711 Emerson Vietnam
        Xem nhanh

        Thiết bị tự động hóa

        Cảm biến từ tính 8711 Emerson Vietnam

        Mô đun phân phối Point I/O Field Distributor Module 1734-FPD Allen Bradley VietnamAlternative view of Mô đun phân phối Point I/O Field Distributor Module 1734-FPD Allen Bradley Vietnam
        Xem nhanh

        Thiết bị tự động hóa

        Mô đun phân phối Point I/O Field Distributor Module 1734-FPD Allen Bradley Vietnam

        Bộ chuyển mạch Ethernet Switch EDS-518A Moxa Vietnam
        Xem nhanh

        Cảm biến/Công tắc -Bộ chuyển mạch - Sensors/ Switches

        Bộ chuyển mạch Ethernet Switch EDS-518A Moxa Vietnam

        Công tắc điện Switch MTL4516 MTL Instruments Vietnam
        Xem nhanh

        Cảm biến/Công tắc -Bộ chuyển mạch - Sensors/ Switches

        Công tắc điện Switch MTL4516 MTL Instruments Vietnam

        Cảm biến vị trí Position Sensors, RHM0300MP201S1G6100, MTS Vietnam
        Xem nhanh

        Kiểm soát vị trí - Position controls

        Cảm biến vị trí Position Sensors, RHM0300MP201S1G6100, MTS Vietnam

        Cảm biến siêu âm DB 112 UP.1-20,1500 Leuze Vietnam
        Xem nhanh

        Thiết bị tự động hóa

        Cảm biến siêu âm DB 112 UP.1-20,1500 Leuze Vietnam

        VỀ ANS VIỆT NAM
        ANS Vietnam (Anh Nghi Son Service Trading Co., Ltd.) Add: 135 Đường số 2 Khu Đô Thị Vạn Phúc, Phường Hiệp Bình Phước, HCMC, Vietnam
        LIÊN HỆ CHÚNG TÔI
        Hotline: 0911.47.22.55
        Email: support@ansgroup.asia
        Website : industry-equip.ansvietnam.com
        KẾT NỐI CHÚNG TÔI
        Visa
        PayPal
        Stripe
        MasterCard
        Cash On Delivery

        Copyright By © ANS VIETNAM

        ANS Vietnam_công ty XNK hàng đầu và là Nhà cung cấp chuyên nghiệp các mặt hàng tự động, thiết bị điện và điện công nghiệp. ansvietnam đáp ứng xu hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa. ansvietnam cung cấp ứng dụng công nghệ cao vào tự động hoá trong quản lý và sản xuất nhằm tối ưu hoá hiệu quả kinh doanh. Vì vậy ansvietnam tin rằng các Doanh nghiệp đang đứng trước trạng thái do dự, xét đoán trong việc chọn lựa cho mình nhà cung cấp linh kiện, phụ tùng, thiết bị tự động Chính Hãng_chất lượng và độ chính xác cao ansvietnam . ansvietnam đã đạt được mục tiêu này là nhờ vào sự lựa chọn cho mình những Hãng Tự Động hàng đầu đáng tin cậy với những mặt hàng chất lượng cao, mẫu mã phù hợp và có tiếng trên thế giới.

        • DANH MỤC SẢN PHẨM
          • THIẾT BỊ TRUYỀN THÔNG – KẾT NỐI
            • Thiết bị truyền thông/ kết nối – Industrial networking
            • Bộ chuyển đổi giao diện kết nối – Interface converter/ Protocols Converter
          • THIẾT BỊ TỰ ĐỘNG HÓA
            • Kiểm soát vị trí – Position controls
            • Cảm biến/Công tắc -Bộ chuyển mạch – Sensors/ Switches
          • MÁY MÓC & HỆ THỐNG
            • Hệ thống làm lạnh – Cooling systems
            • Hệ thống gia nhiệt – Heating systems
            • Máy sấy – Dryers
            • Hệ thống kiểm soát chất lượng – Quality testing Systems
            • Hệ thống canh biên – Web guiding
            • Kiểm soát lực nén – Force controls
            • Kiểm soát lực căng – Tension controls
            • Máy lắng gạn / Máy tách ly tâm – Decanters
            • Máy cân bằng – Balancing machines
            • Máy kiểm / dò kim – Metal / Needle detectors
          • THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG & KIỂM TRA
            • Thiết bị đo cầm tay / Thiết bị phòng thí nghiệm Lab – Handheld products/ Lab Instruments
            • Máy phát hiện khí gas – Gas Detections
            • Phân tích khí – Gas Analysis
            • Đồng hồ đo – Gauges
            • Máy đo tốc độ vòng quay – Tachometers
          • ĐIỀU KHIỂN CHUYỂN ĐỘNG
            • Biến tần/ Bộ dẫn động – Inverters / Drives
            • Bộ mã hóa xung, bộ giải mã xung – Encoders
            • Bộ lập trình PLC & Màn hình HMI – PLC & HMI
            • Bộ truyền động – Actuators
            • Động cơ Mô tơ – Motors
            • khớp nối – Coupling
            • Khớp nối xoay/ khớp nối quay – Rotary Joints
            • Bộ giảm tốc – Gearboxs/ reducers
            • Thắng từ & Bộ ly hợp – Breaks & Clutchs
            • Bơm – Pumps
          • THIẾT BỊ TRONG DÂY CHUYỀN SẢN XUẤT
            • Cáp – Cables
            • Quạt & Máy thổi – Fans & Blowers
            • Thiết bị nhiệt độ – Temperature Products
            • Giải pháp điện áp cho hệ thống và nhà máy – Voltage solution for systems and plants
            • Thiết bị rung – Vibration products
            • Camera Công Nghiệp – Industry Cameras
            • Van – Valves
            • Van điện từ – Solenoid Valves
            • Van Khí nén – Pneumatic Valves
            • Xi lanh/ Xy-lanh – Cylinders
            • Thiết bị thủy lực – Hydraulic items
            • Buồng đốt/ Đầu đốt – Burners
            • Đầu kết nối – Connectors
            • Bộ điều khiển – Controllers
            • Bộ chuyển đổi tín hiệu điện – Converters
            • Bộ lọc – Filters
            • Thiết bị đo lưu lượng / Cảm biến đo lưu lượng – Flow measurements
            • Bộ hiển thị – Indicators
            • Cầu dao cách ly / bộ cách điện / công tắc nguồn – Isolators
            • Hộp nối dây/ hộp phân phối điện/ tủ nối cáp/ hộp nối điện – Junction boxs
            • Thiế bị đo mức / Cảm biến đo mức – Level measurement
            • Thiết bị truyền tín hiệu – Transmitters
            • Máy nén khí – Compressor
            • Van Xả, Van thông hơi – Trap/ Drain/ Release valves
            • Hệ thống cân – Weighing systems
            • Linh kiện máy – Machine Components/ MRO
            • Máy phát – Generators
          • ĐIỀU KHIỂN TỪ XA
            • Thiết bị điều khiển từ xa – Remote control
          • THIẾT BỊ AN TOÀN & PHỤ KIỆN ĐIỆN TỬ
            • Thiết bị phòng cháy chữa cháy – Fire fighting equipment
            • Đèn chiếu sáng – Lightings
            • Thiết bị phát tín hiệu – Signalling item
            • Rờ le – Rờ le
          • THIẾT BỊ QUAN TRẮC
            • Thiết bị quan trắc môi trường – environmental instruments
            • Thiết bị quan trắc kỹ thuật địa – Geotechnical instrument
        • GIỚI THIỆU
        • SẢN PHẨM
        • THƯƠNG HIỆU
        • BẢNG GIÁ
        • TIN TỨC
        • LIÊN HỆ
        • Đăng nhập
        • Newsletter
        Liên hệ
        Zalo
        Phone