E+H Vietnam,Thiết bị dẫn điện CLD134-PMV538AB1 E+H
CLD134-PMV538AB1 E+H
ANS tự hào được sinh ra và mang trong mình sứ mệnh là đáp ứng tất cả các nhu cầu cũng như giúp Quý khách hàng tối ưu hóa các giải pháp khắc phục mọi vấn đề trong ngành công nghiệp điện tử tự động một cách hiệu quả nhất.
Chuyên nghiệp về kỹ thuật, chăm sóc khách hàng và sự hỗ trợ nhiệt tình từ các nhà sản xuất, chúng tôi luôn tự tin đáp ứng mọi yêu cầu của quý khách hàng .
Với khuynh hướng tiến cùng thời đại, phương châm của ANS chúng tôi là giúp quý khách hàng tiếp cận các thiết bị kỹ thuật hiện đại với cách sử dụng rất đơn giản, an toàn và nhanh nhất.
“Hành động kịp thời – Đáp ứng nhanh chóng – Dẫn đầu tự động – Đi đầu cải tiến”
Thêm vào đó, đội ngũ vận chuyển hàng hóa trên toàn cầu – hàng hóa nhập khẩu hàng tuần, đảm bảo thời gian, tiết kiệm chi phí, đến với ANS, bạn (quý khách)sẽ nhận được sự phục vụ tốt nhất.
Xem thêm: Các thương hiệu nổi tiếng trên thế giới mà công ty chúng tôi phân phối
SẢN PHẨM
Conductivity compact device
Smartec CLD134
Toroidal conductivity measuring system for hygienic and sterile applications
Thông số kỹ thuật trong nháy mắt
Phạm vi đo lường
100 µS / cm đến 2000 mS / cm
Hằng số ô k: 6,3 1 / cm
Nhiệt độ quy trình
Tối đa 125 ° C (tối đa 257 ° F)
Để khử trùng: lên đến 150 ° C cho tối đa. 60 phút
(lên đến 302 ° F trong tối đa 60 phút)
Quy trình áp lực
12 bar abs lên đến 90 ° C
(Áp suất 174 psi lên đến 194 ° F)
Lĩnh vực ứng dụng
Smartec CLD134 là hệ thống đo độ dẫn điện cảm ứng trong ngành thực phẩm & đồ uống và khoa học đời sống. Sự kết hợp giữa bộ phát và bộ cảm biến không gây nhiễu và đặc biệt dễ sử dụng. Nó đáp ứng các nhu cầu vệ sinh và vô trùng cao nhất nhờ vào thân máy PEEK nguyên chất cấp thực phẩm, thiết kế không mối nối và không có vết nứt và các chứng chỉ vệ sinh của nó. Do đó, Smartec CLD134 là gói lý tưởng để đảm bảo an toàn và chất lượng cao nhất cho các sản phẩm và quy trình của bạn.
Smartec CLD134 hợp vệ sinh đo độ dẫn điện hình xuyến trong thực phẩm & đồ uống và các ứng dụng khoa học đời sống:
Tách giai đoạn của sản phẩm / nước và hỗn hợp sản phẩm / sản phẩm trong hệ thống ống
Kiểm soát các quy trình CIP trong kênh trả về
Kiểm soát nồng độ trong quá trình sản xuất lại các chất làm sạch CIP
Giám sát sản phẩm trong hệ thống đường ống, nhà máy đóng chai, đảm bảo chất lượng
Giám sát rò rỉ
Nó có các giao thức và giao diện sau:
0/4 … 20mA
HART
PROFIBUS DP
PROFIBUS PA
Lợi ích
Thiết kế vệ sinh độc đáo tránh tái nhiễm bẩn
Với tất cả các chứng chỉ vệ sinh được yêu cầu trong các ứng dụng vệ sinh và vô trùng
Khả năng tương thích sinh học được chứng nhận theo USP lớp VI
Tuân theo EG 2023/2006 và 1935/2004
Thích hợp để làm sạch tại chỗ (CIP) và khử trùng tại chỗ (SIP)
Bền nhờ thiết kế bao bọc, không khớp nối
No. | Series | Vietnam Brand | ||
1 | Cerabar PMC11 / PMP11 / PMC21 / PMP21 / PMP23 | Gauge pressure | Đồng hồ đo áp suất | Đai lí Endress+Hauser |
2 | Ceraphant PTC31B / PTP31B / PTP33B | Absolute and gauge pressure | Đồng hồ đo áp suất | Đai lí Endress+Hauser |
3 | Liquiphant FTL31 | Point level switch | Công tắc mức điểm | Đai lí Endress+Hauser |
4 | Liquiphant FTL33 | Point level switch | Công tắc mức điểm | Đai lí Endress+Hauser |
5 | Liquipoint FTW23 | Cost effective point level switch | Công tắc mức điểm | Đai lí Endress+Hauser |
6 | Liquipoint FTW33 | Cost effective point level switch | Công tắc mức điểm | Đai lí Endress+Hauser |
7 | Nivotester FTW325 | Point level switch | Công tắc mức điểm | Đai lí Endress+Hauser |
8 | Nivotester FTL325N | Switching unit | Công tắc mức điểm | Đai lí Endress+Hauser |
9 | Liquifloat T FTS20 | Float switch | Công tắc phao | Đai lí Endress+Hauser |
10 | Micropilot FMR10 | Level measurement | Thiết bị đo mức | Đai lí Endress+Hauser |
11 | Prosonic T FMU30 | Compact transmitters | Máy phát | Đai lí Endress+Hauser |
12 | Liquicap T FMI21 | Two-rod probe | Đầu dò hai que | Đai lí Endress+Hauser |
13 | Soliswitch FTE20 | Rotary paddle switch | Công tắc cánh khuấy quay | Đai lí Endress+Hauser |
14 | Prosonic T FMU30 | Ultrasonic measurement | Thiết bị đo siêu âm | Đai lí Endress+Hauser |
15 | Proline Promag 10D | Electromagnetic flowmeter | Lưu lượng kế | Đai lí Endress+Hauser |
16 | Flowphant T DTT31 | Flow switch | công tắc dòng chảy | Đai lí Endress+Hauser |
17 | Flowphant T DTT35 | Flow switch | công tắc dòng chảy | Đai lí Endress+Hauser |
18 | Easytemp TMR31 | Modular RTD thermometer | Nhiệt kế | Đai lí Endress+Hauser |
19 | Easytemp TMR35 | Modular RTD thermometer | Nhiệt kế | Đai lí Endress+Hauser |
20 | iTHERM TM401 | Modular RTD thermometer | Nhiệt kế | Đai lí Endress+Hauser |
21 | Easytemp TSM187 | Modular RTD thermometer | Nhiệt kế | Đai lí Endress+Hauser |
22 | Easytemp TSM487 | Modular RTD thermometer | Nhiệt kế | Đai lí Endress+Hauser |
23 | Omnigrad T TST187 | Modular RTD thermometer | Nhiệt kế | Đai lí Endress+Hauser |
24 | Omnigrad T TST487 | thermometer | Nhiệt kế | Đai lí Endress+Hauser |
25 | Thermophant T TTR31 | Temperature switch | công tắc nhiệt độ | Đai lí Endress+Hauser |
26 | Thermophant T TTR35 | Temperature switch | công tắc nhiệt độ | Đai lí Endress+Hauser |
27 | Liquiline CM14 | 1-channel transmitter | Máy phát | Đai lí Endress+Hauser |
28 | Ecograph T RSG35 | Universal Graphic Data Manager | Bộ điều khiển | Đai lí Endress+Hauser |
29 | RIA15 | Loop-powered indicator | Bộ chỉ thị | Đai lí Endress+Hauser |
30 | RMA42 | Process transmitter with control unit | Bộ điều khiển | Đai lí Endress+Hauser |
31 | RTA421 | Limit switch | Công tắc giới hạn | Đai lí Endress+Hauser |
32 | RN221N | Active barrier | màng chắn | Đai lí Endress+Hauser |
33 | RB223 | Loop powered passive barrier | màng chắn | Đai lí Endress+Hauser |
34 | FTL31-AA1U2AAWB | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
35 | FTL31-AA1U2AAW5J | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
36 | FTL31-AA1U2AAWDJ | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
37 | FTL31-AA1U2AAWSJ | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
38 | FTL31-AA1U3AAWB | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
39 | FTL31-AA1U3AAW5J | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
40 | FTL31-AA1U3AAWDJ | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
41 | FTL31-AA1U3AAWSJ | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
42 | FTL31-AA1U2BAWBJ | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
43 | FTL31-AA1U2BAW5J | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
44 | FTL31-AA1U2BAWDJ | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
45 | FTL31-AA1U2BAWSJ | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
46 | FTL31-AA1U3BAWBJ | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
47 | FTL31-AA1U3BAW5J | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
48 | FTL31-AA1U3BAWDJ | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
49 | FTL31-AA1U3BAWSJ | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
50 | FTL31-AA1V2AAWB | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
51 | FTL31-AA1V2AAW5J | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
52 | FTL31-AA1V2AAWDJ | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
53 | FTL31-AA1V2AAWSJ | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
54 | FTL31-AA1V3AAWB | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
55 | FTL31-AA1V3AAW5J | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
56 | FTL31-AA1V3AAWDJ | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
57 | FTL31-AA1V3AAWSJ | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
58 | FTL31-AA1V2BAWBJ | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
59 | FTL31-AA1V2BAW5J | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
60 | FTL31-AA1V2BAWDJ | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
61 | FTL31-AA1V2BAWSJ | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
62 | FTL31-AA1V3BAWBJ | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
63 | FTL31-AA1V3BAW5J | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
64 | FTL31-AA1V3BAWDJ | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
65 | FTL31-AA1V3BAWSJ | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
66 | FTL31-AA4 M2AAWBJ | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
67 | FTL31-AA4 M2AAW5J | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
68 | FTL31-AA4M2AAWDJ | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
69 | FTL31-AA4M2AAWSJ | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
70 | FTL31-AA4M2AAWSJ | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
71 | FTL31-AA4M3AAW5J | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
72 | FTL31-AA4M3AAWDJ | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
73 | FTL31-AA4M3AAWSJ | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
74 | FTL31-AA4M2BAWBJ | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
75 | FTL31-AA4M2BAW5J | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
76 | FTL31-AA4M2BAWDJ | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
77 | FTL31-AA4M2BAWSJ | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
78 | FTL31-AA4M3BAWBJ | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
79 | FTL31-AA4M3BAW5J | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
80 | FTL31-AA4M3BAWDJ | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
81 | FTL31-AA4M3BAWSJ | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
82 | FTL31-AA4U2AAWBJ | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
83 | FTL31-AA4U2AAW5J | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
84 | FTL31-AA4U2AAWDJ | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
85 | FTL31-AA4U2AAWSJ | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
86 | FTL31-AA4U2AAWSJ | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
87 | FTL31-AA4U3AAW5J | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
88 | FTL31-AA4U3AAWDJ | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
89 | FTL31-AA4U3AAWSJ | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
90 | FTL31-AA4U2BAWBJ | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
91 | FTL31-AA4U2BAW5J | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
92 | FTL31-AA4U2BAWDJ | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
93 | FTL31-AA4U2BAWSJ | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
94 | FTL31-AA4U3BAWBJ | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
95 | FTL31-AA4U3BAW5J | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
96 | FTL31-AA4U3BAWDJ | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
97 | FTL31-AA4U3BAWSJ | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
98 | FTL31-AA4V2AAWBJ | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
99 | FTL31-AA4V2AAW5J | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
100 | FTL31-AA4V2AAWDJ | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
101 | FTL31-AA4V2AAWSJ | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
102 | FTL31-AA4V2AAWSJ | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
103 | FTL31-AA4V3AAW5J | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
104 | FTL31-AA4V3AAWDJ | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
105 | FTL31-AA4V3AAWSJ | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
106 | FTL31-AA4V2BAWBJ | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
107 | FTL31-AA4V2BAW5J | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
108 | FTL31-AA4V2BAWDJ | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
109 | FTL31-AA4V2BAWSJ | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
110 | FTL31-AA4V3BAWBJ | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
111 | FTL31-AA4V3BAW5J | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
112 | FTL31-AA4V3BAWDJ | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
113 | FTL31-AA4V3BAWSJ | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
114 | 71258355 | Đai lí Endress+Hauser | ||
115 | 71258357 | Đai lí Endress+Hauser | ||
116 | 52001051 | Đai lí Endress+Hauser | ||
117 | 71258358 | Đai lí Endress+Hauser | ||
118 | 52010285 | Đai lí Endress+Hauser | ||
119 | 52006263 | Đai lí Endress+Hauser | ||
120 | 71267011 | Đai lí Endress+Hauser | ||
121 | FTL33-AA 2ABW5J | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
122 | FTL33-AA 2ABWSJ | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
123 | FTL33-AA 2ABX2J | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
124 | FTL33-AA 3ABW5J | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
125 | FTL33-AA 3ABWSJ | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
126 | FTL33-AA 3ABX2J | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
127 | FTL33-AA 2ACW5J | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
128 | FTL33-AA 2ACWSJ | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
129 | FTL33-AA 2ACX2J | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
130 | FTL33-AA 3ACW5J | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
131 | FTL33-AA 3ACWSJ | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
132 | FTL33-AA 3ACX2J | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
133 | FTL33-AA4N2ABW5J | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
134 | FTL33-AA4N2ABWSJ | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
135 | FTL33-AA4N2ABX2J | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
136 | FTL33-AA4N3ABW5J | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
137 | FTL33-AA4N3ABWSJ | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
138 | FTL33-AA4N3ABX2J | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
139 | FTL33-AA4N2ACW5J | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
140 | FTL33-AA4N2ACWSJ | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
141 | FTL33-AA4N2ACX2J | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
142 | FTL33-AA4N3ACW5J | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
143 | FTL33-AA4N3ACWSJ | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
144 | FTL33-AA4N3ACX2J | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
145 | 71258355 | Đai lí Endress+Hauser | ||
146 | 71258357 | Đai lí Endress+Hauser | ||
147 | 52001051 | Đai lí Endress+Hauser | ||
148 | 71258358 | Đai lí Endress+Hauser | ||
149 | 52018763 | Đai lí Endress+Hauser | ||
150 | 52010285 | Đai lí Endress+Hauser | ||
151 | 52006263 | Đai lí Endress+Hauser | ||
152 | 71267011 | Đai lí Endress+Hauser | ||
153 | FTW23-AA4MWSJ | level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
154 | FTW23-AA4MWVJ | level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
155 | FTW23-AA4MW5J | level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
156 | FTW23-AA4MX2J | level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
157 | FTW23-AA4NWSJ | level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
158 | FTW23-AA4NWVJ | level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
159 | FTW23-AA4NW5J | level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
160 | FTW23-AA4NX2J | level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
161 | 71258355 | Đai lí Endress+Hauser | ||
162 | 71258357 | Đai lí Endress+Hauser | ||
163 | 52001051 | Đai lí Endress+Hauser | ||
164 | 71258358 | Đai lí Endress+Hauser | ||
165 | 52018763 | Đai lí Endress+Hauser | ||
166 | 52010285 | Đai lí Endress+Hauser | ||
167 | 52006263 | Đai lí Endress+Hauser | ||
168 | 71267011 | Đai lí Endress+Hauser | ||
169 | FTW33-AA4MWSJ | Very compact flush-mounted probe | Đầu dò | Đai lí Endress+Hauser |
170 | FTW33-AA4MWV | Very compact flush-mounted probe | Đầu dò | Đai lí Endress+Hauser |
171 | FTW33-AA4MW5J | Very compact flush-mounted probe | Đầu dò | Đai lí Endress+Hauser |
172 | FTW33-AA4M1AJ | Very compact flush-mounted probe | Đầu dò | Đai lí Endress+Hauser |
173 | FTW33-AA4M1CJ | Very compact flush-mounted probe | Đầu dò | Đai lí Endress+Hauser |
174 | FTW33-AA4M3CJ | Very compact flush-mounted probe | Đầu dò | Đai lí Endress+Hauser |
175 | FTW33-AA4M3EJ | Very compact flush-mounted probe | Đầu dò | Đai lí Endress+Hauser |
176 | FTW33-AA4NWSJ | Very compact flush-mounted probe | Đầu dò | Đai lí Endress+Hauser |
177 | FTW33-AA4NW5J | Very compact flush-mounted probe | Đầu dò | Đai lí Endress+Hauser |
178 | FTW33-AA4N1A | Very compact flush-mounted probe | Đầu dò | Đai lí Endress+Hauser |
179 | FTW33-AA4N1CJ | Very compact flush-mounted probe | Đầu dò | Đai lí Endress+Hauser |
180 | FTW33-AA4N3CJ | Very compact flush-mounted probe | Đầu dò | Đai lí Endress+Hauser |
181 | FTW33-AA4N3EJ | Very compact flush-mounted probe | Đầu dò | Đai lí Endress+Hauser |
182 | 71258355 | Đai lí Endress+Hauser | ||
183 | 71258357 | Đai lí Endress+Hauser | ||
184 | 52001051 | Đai lí Endress+Hauser | ||
185 | 71258358 | Đai lí Endress+Hauser | ||
186 | 52018763 | Đai lí Endress+Hauser | ||
187 | 52010285 | Đai lí Endress+Hauser | ||
188 | 52006263 | Đai lí Endress+Hauser | ||
189 | 71267011 | Đai lí Endress+Hauser | ||
190 | FTW31-A1A2CA0A | Rod probe | Đầu dò | Đai lí Endress+Hauser |
191 | FTW31-A1A3CA0A | Rod probe | Đầu dò | Đai lí Endress+Hauser |
192 | FTW31-A1A5CA0A | Rod probe | Đầu dò | Đai lí Endress+Hauser |
193 | FTW31-A1A2CA2A | Rod probe | Đầu dò | Đai lí Endress+Hauser |
194 | FTW31-A1A3CA2A | Rod probe | Đầu dò | Đai lí Endress+Hauser |
195 | FTW31-A1A2CA4A | Rod probe | Đầu dò | Đai lí Endress+Hauser |
196 | FTW31-A1A3CA4A | Rod probe | Đầu dò | Đai lí Endress+Hauser |
197 | FTW31-B1A2CA0A | Rod probe | Đầu dò | Đai lí Endress+Hauser |
198 | FTW31-B1A3CA0A | Rod probe | Đầu dò | Đai lí Endress+Hauser |
199 | FTW31-B1A5CA0A | Rod probe | Đầu dò | Đai lí Endress+Hauser |
200 | FTW31-B1A2CA2A | Rod probe | Đầu dò | Đai lí Endress+Hauser |
201 | FTW31-B1A3CA2A | Rod probe | Đầu dò | Đai lí Endress+Hauser |
202 | FTW31-B1A2CA4A | Rod probe | Đầu dò | Đai lí Endress+Hauser |
203 | FTW31-B1A3CA4A | Rod probe | Đầu dò | Đai lí Endress+Hauser |
204 | FTW31-D1A2CA0A | Rod probe | Đầu dò | Đai lí Endress+Hauser |
205 | FTW31-D1A3CA0A | Rod probe | Đầu dò | Đai lí Endress+Hauser |
206 | FTW31-D1A5CA0A | Rod probe | Đầu dò | Đai lí Endress+Hauser |
207 | FTW31-D1A2CA8A | Rod probe | Đầu dò | Đai lí Endress+Hauser |
208 | FTW31-D1A3CA8A | Rod probe | Đầu dò | Đai lí Endress+Hauser |
209 | FTW31-A1A2DA0A | Rod probe | Đầu dò | Đai lí Endress+Hauser |
210 | FTW31-A1A3DA0A | Rod probe | Đầu dò | Đai lí Endress+Hauser |
211 | FTW31-A1A5DA0A | Rod probe | Đầu dò | Đai lí Endress+Hauser |
212 | FTW31-A1A2DA2A | Rod probe | Đầu dò | Đai lí Endress+Hauser |
213 | FTW31-A1A3DA2A | Rod probe | Đầu dò | Đai lí Endress+Hauser |
214 | FTW31-A1A2DA4A | Rod probe | Đầu dò | Đai lí Endress+Hauser |
215 | FTW31-A1A3DA4A | Rod probe | Đầu dò | Đai lí Endress+Hauser |
216 | FTW31-B1A2DA0A | Rod probe | Đầu dò | Đai lí Endress+Hauser |
217 | FTW31-B1A3DA0A | Rod probe | Đầu dò | Đai lí Endress+Hauser |
218 | FTW31-B1A5DA0A | Rod probe | Đầu dò | Đai lí Endress+Hauser |
219 | FTW31-B1A2DA2A | Rod probe | Đầu dò | Đai lí Endress+Hauser |
220 | FTW31-B1A3DA2A | Rod probe | Đầu dò | Đai lí Endress+Hauser |
221 | FTW31-B1A2DA4A | Rod probe | Đầu dò | Đai lí Endress+Hauser |
222 | FTW31-B1A3DA4A | Rod probe | Đầu dò | Đai lí Endress+Hauser |
223 | FTW31-D1A2DA0A | Rod probe | Đầu dò | Đai lí Endress+Hauser |
224 | FTW31-D1A3DA0A | Rod probe | Đầu dò | Đai lí Endress+Hauser |
225 | FTW31-D1A5DA0A | Rod probe | Đầu dò | Đai lí Endress+Hauser |
226 | FTW31-D1A2DA8A | Rod probe | Đầu dò | Đai lí Endress+Hauser |
227 | FTW31-D1A3DA8A | Rod probe | Đầu dò | Đai lí Endress+Hauser |
228 | 52014146 | Đai lí Endress+Hauser | ||
229 | FTW32-A1D2CA0A | Rope probe | Đầu dò | Đai lí Endress+Hauser |
230 | FTW32-A1D3CA0A | Rope probe | Đầu dò | Đai lí Endress+Hauser |
231 | FTW32-A1D5CA0A | Rope probe | Đầu dò | Đai lí Endress+Hauser |
232 | FTW32-A1D2CA2A | Rope probe | Đầu dò | Đai lí Endress+Hauser |
233 | FTW32-A1D3CA2A | Rope probe | Đầu dò | Đai lí Endress+Hauser |
234 | FTW32-A1D2CA4A | Rope probe | Đầu dò | Đai lí Endress+Hauser |
235 | FTW32-A1D3CA4A | Rope probe | Đầu dò | Đai lí Endress+Hauser |
236 | FTW32-B1D2CA0A | Rope probe | Đầu dò | Đai lí Endress+Hauser |
237 | FTW32-B1D3CA0A | Rope probe | Đầu dò | Đai lí Endress+Hauser |
238 | FTW32-B1D5CA0A | Rope probe | Đầu dò | Đai lí Endress+Hauser |
239 | FTW32-B1D2CA2A | Rope probe | Đầu dò | Đai lí Endress+Hauser |
240 | FTW32-B1D3CA2A | Rope probe | Đầu dò | Đai lí Endress+Hauser |
241 | FTW32-B1D2CA4A | Rope probe | Đầu dò | Đai lí Endress+Hauser |
242 | FTW32-B1D3CA4A | Rope probe | Đầu dò | Đai lí Endress+Hauser |
243 | FTW32-D1D2CA0A | Rope probe | Đầu dò | Đai lí Endress+Hauser |
244 | FTW32-D1D3CA0A | Rope probe | Đầu dò | Đai lí Endress+Hauser |
245 | FTW32-D1D5CA0A | Rope probe | Đầu dò | Đai lí Endress+Hauser |
246 | FTW32-D1D2CA8A | Rope probe | Đầu dò | Đai lí Endress+Hauser |
247 | FTW32-D1D3CA8A | Rope probe | Đầu dò | Đai lí Endress+Hauser |
248 | FTW32-A1D2DA0A | Rope probe | Đầu dò | Đai lí Endress+Hauser |
249 | FTW32-A1D3DA0A | Rope probe | Đầu dò | Đai lí Endress+Hauser |
250 | FTW32-A1D5DA0A | Rope probe | Đầu dò | Đai lí Endress+Hauser |
251 | FTW32-A1D2DA2A | Rope probe | Đầu dò | Đai lí Endress+Hauser |
252 | FTW32-A1D3DA2A | Rope probe | Đầu dò | Đai lí Endress+Hauser |
253 | FTW32-A1D2DA4A | Rope probe | Đầu dò | Đai lí Endress+Hauser |
254 | FTW32-A1D3DA4A | Rope probe | Đầu dò | Đai lí Endress+Hauser |
255 | FTW32-B1D2DA0A | Rope probe | Đầu dò | Đai lí Endress+Hauser |
256 | FTW32-B1D3DA0A | Rope probe | Đầu dò | Đai lí Endress+Hauser |
257 | FTW32-B1D5DA0A | Rope probe | Đầu dò | Đai lí Endress+Hauser |
258 | FTW32-B1D2DA2A | Rope probe | Đầu dò | Đai lí Endress+Hauser |
259 | FTW32-B1D3DA2A | Rope probe | Đầu dò | Đai lí Endress+Hauser |
260 | FTW32-B1D2DA4A | Rope probe | Đầu dò | Đai lí Endress+Hauser |
261 | FTW32-B1D3DA4A | Rope probe | Đầu dò | Đai lí Endress+Hauser |
262 | FTW32-D1D2DA0A | Rope probe | Đầu dò | Đai lí Endress+Hauser |
263 | FTW32-D1D3DA0A | Rope probe | Đầu dò | Đai lí Endress+Hauser |
264 | FTW32-D1D5DA0A | Rope probe | Đầu dò | Đai lí Endress+Hauser |
265 | FTW32-D1D2DA8A | Rope probe | Đầu dò | Đai lí Endress+Hauser |
266 | FTW32-D1D3DA8A | Rope probe | Đầu dò | Đai lí Endress+Hauser |
267 | 52014146 | Đai lí Endress+Hauser | ||
268 | FTW325-A2A1A | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
269 | FTW325-B2A1A | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
270 | FTW325-C2A1A | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
271 | FTW325-A2B1A | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
272 | FTW325-B2B1A | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
273 | FTW325-C2B1A | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
274 | 52010132 | Đai lí Endress+Hauser | ||
275 | FTL325N-F1A1 | Switching unit | Bộ chuyển mạch | Đai lí Endress+Hauser |
276 | FTL325N-F3A3 | Switching unit | Bộ chuyển mạch | Đai lí Endress+Hauser |
277 | FTL325N-F1E1 | Switching unit | Bộ chuyển mạch | Đai lí Endress+Hauser |
278 | FTL325N-F3E3 | Switching unit | Bộ chuyển mạch | Đai lí Endress+Hauser |
279 | 52010132 | Đai lí Endress+Hauser | ||
280 | FMU30-AAGEAAGGF | Ultrasonic measurement | Đo siêu âm | Đai lí Endress+Hauser |
281 | FMU30-AAGEABGHF | Ultrasonic measurement | Đo siêu âm | Đai lí Endress+Hauser |
282 | FMU30-AAHEAAGGF | Ultrasonic measurement | Đo siêu âm | Đai lí Endress+Hauser |
283 | FMU30-AAHEABGHF | Ultrasonic measurement | Đo siêu âm | Đai lí Endress+Hauser |
284 | FMU30-BBGEAAGGF | Ultrasonic measurement | Đo siêu âm | Đai lí Endress+Hauser |
285 | FMU30-BBGEABGHF | Ultrasonic measurement | Đo siêu âm | Đai lí Endress+Hauser |
286 | FMU30-BBHEAAGGF | Ultrasonic measurement | Đo siêu âm | Đai lí Endress+Hauser |
287 | FMU30-BBHEABGHF | Ultrasonic measurement | Đo siêu âm | Đai lí Endress+Hauser |
288 | FMI21-A1A1B1 | Level measurement | Thiết bị đo mức | Đai lí Endress+Hauser |
289 | FMI21-A1A1C1 | Level measurement | Thiết bị đo mức | Đai lí Endress+Hauser |
290 | FMI21-A1B1B1 | Level measurement | Thiết bị đo mức | Đai lí Endress+Hauser |
291 | FMI21-A1B1C1 | Level measurement | Thiết bị đo mức | Đai lí Endress+Hauser |
292 | FMI21-A1C1B1 | Level measurement | Thiết bị đo mức | Đai lí Endress+Hauser |
293 | FMI21-A1C1C1 | Level measurement | Thiết bị đo mức | Đai lí Endress+Hauser |
294 | FMI21-B1A1B1 | Level measurement | Thiết bị đo mức | Đai lí Endress+Hauser |
295 | FMI21-B1A1C1 | Level measurement | Thiết bị đo mức | Đai lí Endress+Hauser |
296 | FMI21-B1B1B1 | Level measurement | Thiết bị đo mức | Đai lí Endress+Hauser |
297 | FMI21-B1B1C1 | Level measurement | Thiết bị đo mức | Đai lí Endress+Hauser |
298 | FMI21-B1C1B1 | Level measurement | Thiết bị đo mức | Đai lí Endress+Hauser |
299 | FMI21-B1C1C1 | Level measurement | Thiết bị đo mức | Đai lí Endress+Hauser |
300 | 52014146 | Đai lí Endress+Hauser | ||
301 | 52024300 | Đai lí Endress+Hauser | ||
302 | 52025604 | Đai lí Endress+Hauser | ||
303 | 52025605 | Đai lí Endress+Hauser | ||
304 | FTE20-BI13AF41 | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
305 | FTE20-BI13AF21 | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
306 | FTE20-BI13AF11 | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
307 | FTC260-AA2D1 | Point level detection | máy dò | Đai lí Endress+Hauser |
308 | FTC260-BA2J1 | Point level detection | máy dò | Đai lí Endress+Hauser |
309 | FTC260-AA4D1 | Point level detection | máy dò | Đai lí Endress+Hauser |
310 | FTC260-BA4J1 | Point level detection | máy dò | Đai lí Endress+Hauser |
311 | FTC262-AA32D1 | Point level detection | máy dò | Đai lí Endress+Hauser |
312 | FTC262-BA32J1 | Point level detection | máy dò | Đai lí Endress+Hauser |
313 | FTC262-AA34D1 | Point level detection | máy dò | Đai lí Endress+Hauser |
314 | FTC262-BA34J1 | Point level detection | máy dò | Đai lí Endress+Hauser |
315 | FTC262-AA42D1 | Point level detection | máy dò | Đai lí Endress+Hauser |
316 | FTC262-BA42J1 | Point level detection | máy dò | Đai lí Endress+Hauser |
317 | FTC262-AA44D1 | Point level detection | máy dò | Đai lí Endress+Hauser |
318 | FTC262-BA44J1 | Point level detection | máy dò | Đai lí Endress+Hauser |
319 | FTC262-AA62D1 | Point level detection | máy dò | Đai lí Endress+Hauser |
320 | FTC262-BA62J1 | Point level detection | máy dò | Đai lí Endress+Hauser |
321 | FTC262-AA64D1 | Point level detection | máy dò | Đai lí Endress+Hauser |
322 | FTC262-BA64J1 | Point level detection | máy dò | Đai lí Endress+Hauser |
323 | 943 201-1001 | Đai lí Endress+Hauser | ||
324 | 943 215-1001 | Đai lí Endress+Hauser | ||
325 | 943 215-1021 | Đai lí Endress+Hauser | ||
326 | 52005918 | Đai lí Endress+Hauser | ||
327 | 918 098-0000 | Đai lí Endress+Hauser | ||
328 | 918 098-0140 | Đai lí Endress+Hauser | ||
329 | 918 098-1000 | Đai lí Endress+Hauser | ||
330 | 918 098-1140 | Đai lí Endress+Hauser | ||
331 | 71329077 | Đai lí Endress+Hauser | ||
332 | 71329083 | Đai lí Endress+Hauser | ||
333 | DTT31-A1A111AA2CAB | Flow switch | công tắc dòng chảy | Đai lí Endress+Hauser |
334 | DTT31-A1B111AA2CAB | Flow switch | công tắc dòng chảy | Đai lí Endress+Hauser |
335 | DTT31-A1C111AA2CAB | Flow switch | công tắc dòng chảy | Đai lí Endress+Hauser |
336 | DTT31-A2A111AA2CAB | Flow switch | công tắc dòng chảy | Đai lí Endress+Hauser |
337 | DTT31-A1A111AB2AAB | Flow switch | công tắc dòng chảy | Đai lí Endress+Hauser |
338 | DTT31-A1B111AB2AAB | Flow switch | công tắc dòng chảy | Đai lí Endress+Hauser |
339 | DTT31-A1C111AB2AAB | Flow switch | công tắc dòng chảy | Đai lí Endress+Hauser |
340 | DTT31-A2A111AB2AAB | Flow switch | công tắc dòng chảy | Đai lí Endress+Hauser |
341 | DTT31-A1A111AE2AAB | Flow switch | công tắc dòng chảy | Đai lí Endress+Hauser |
342 | DTT31-A1B111AE2AAB | Flow switch | công tắc dòng chảy | Đai lí Endress+Hauser |
343 | DTT31-A1C111AE2AAB | Flow switch | công tắc dòng chảy | Đai lí Endress+Hauser |
344 | DTT31-A2A111AE2AAB | Flow switch | công tắc dòng chảy | Đai lí Endress+Hauser |
345 | DTT31-A1A111AB2CAB | Flow switch | công tắc dòng chảy | Đai lí Endress+Hauser |
346 | DTT31-A1B111AB2CAB | Flow switch | công tắc dòng chảy | Đai lí Endress+Hauser |
347 | DTT31-A1C111AB2 CAB | Flow switch | công tắc dòng chảy | Đai lí Endress+Hauser |
348 | DTT31-A2A111AB2CAB | Flow switch | công tắc dòng chảy | Đai lí Endress+Hauser |
349 | DTT31-A1A111AE2CAB | Flow switch | công tắc dòng chảy | Đai lí Endress+Hauser |
350 | DTT31-A1B111AE2CAB | Flow switch | công tắc dòng chảy | Đai lí Endress+Hauser |
351 | DTT31-A1C111AE2CAB | Flow switch | công tắc dòng chảy | Đai lí Endress+Hauser |
352 | DTT31-A2A111AE2CAB | Flow switch | công tắc dòng chảy | Đai lí Endress+Hauser |
353 | 51004751 | Đai lí Endress+Hauser | ||
354 | TA50-HP | Đai lí Endress+Hauser | ||
355 | 51005148 | Đai lí Endress+Hauser | ||
356 | 52006263 | Đai lí Endress+Hauser | ||
357 | TXU10-AA | Đai lí Endress+Hauser | ||
358 | 51006327 | Đai lí Endress+Hauser | ||
359 | RNB130-A1A | Đai lí Endress+Hauser | ||
360 | TMR31-A1XAAAAX1AAA | Compact thermometer | Nhiệt kế | Đai lí Endress+Hauser |
361 | TMR31-A1XABBAX1AAA | Compact thermometer | Nhiệt kế | Đai lí Endress+Hauser |
362 | TMR31-A1XBAAAX1AAA | Compact thermometer | Nhiệt kế | Đai lí Endress+Hauser |
363 | TMR31-A1XBBBAX1AAA | Compact thermometer | Nhiệt kế | Đai lí Endress+Hauser |
364 | TMR31-A11AAAAX1AAA | Compact thermometer | Nhiệt kế | Đai lí Endress+Hauser |
365 | TMR31-A11ABBAX1AAA | Compact thermometer | Nhiệt kế | Đai lí Endress+Hauser |
366 | TMR31-A1XBAAAX1AAA | Compact thermometer | Nhiệt kế | Đai lí Endress+Hauser |
367 | TMR31-A1XBBBAX1AAA | Compact thermometer | Nhiệt kế | Đai lí Endress+Hauser |
368 | TMR31-A11BAAAX1AAA | Compact thermometer | Nhiệt kế | Đai lí Endress+Hauser |
369 | TMR31-A11BBBAX1AAA | Compact thermometer | Nhiệt kế | Đai lí Endress+Hauser |
370 | 51004751 | Đai lí Endress+Hauser | ||
371 | 51004752 | Đai lí Endress+Hauser | ||
372 | TA50-HP | Đai lí Endress+Hauser | ||
373 | TXU10-BA | Đai lí Endress+Hauser | ||
374 | 51005148 | Đai lí Endress+Hauser | ||
375 | TMR35-A11BDBAX1AAA | Hygienic compact thermometer | Nhiệt kế | Đai lí Endress+Hauser |
376 | TMR35-A11BDMAX1AAA | Hygienic compact thermometer | Nhiệt kế | Đai lí Endress+Hauser |
377 | TMR35-A11BMBAX1AAA | Hygienic compact thermometer | Nhiệt kế | Đai lí Endress+Hauser |
378 | TMR35-A11BPHAX1AAA | Hygienic compact thermometer | Nhiệt kế | Đai lí Endress+Hauser |
379 | TMR35-A11BLBAX1AAA | Hygienic compact thermometer | Nhiệt kế | Đai lí Endress+Hauser |
380 | TMR35-A11BACAX1AAA | Hygienic compact thermometer | Nhiệt kế | Đai lí Endress+Hauser |
381 | TMR35-A11CR1BB1AAA | Hygienic compact thermometer | Nhiệt kế | Đai lí Endress+Hauser |
382 | TMR35-A11CR1WC1AAA | Hygienic compact thermometer | Nhiệt kế | Đai lí Endress+Hauser |
383 | TMR35-A11CR1CB3AAA | Hygienic compact thermometer | Nhiệt kế | Đai lí Endress+Hauser |
384 | TMR35-A11CR1TB3AAA | Hygienic compact thermometer | Nhiệt kế | Đai lí Endress+Hauser |
385 | 60021387 | Đai lí Endress+Hauser | ||
386 | 52018765 | Đai lí Endress+Hauser | ||
387 | TXU10-BA | Đai lí Endress+Hauser | ||
388 | 51005148 | Đai lí Endress+Hauser | ||
389 | TSM187-ADD | Modular RTD thermometer | Nhiệt kế | Đai lí Endress+Hauser |
390 | TSM187-BDD | Modular RTD thermometer | Nhiệt kế | Đai lí Endress+Hauser |
391 | TSM187-CDD | Modular RTD thermometer | Nhiệt kế | Đai lí Endress+Hauser |
392 | TSM187-DDD | Modular RTD thermometer | Nhiệt kế | Đai lí Endress+Hauser |
393 | TSM187-AFE | Modular RTD thermometer | Nhiệt kế | Đai lí Endress+Hauser |
394 | TSM187-BFE | Modular RTD thermometer | Nhiệt kế | Đai lí Endress+Hauser |
395 | TSM187-CFE | Modular RTD thermometer | Nhiệt kế | Đai lí Endress+Hauser |
396 | TSM187-DFE | Modular RTD thermometer | Nhiệt kế | Đai lí Endress+Hauser |
397 | TSM187-AFH | Modular RTD thermometer | Nhiệt kế | Đai lí Endress+Hauser |
398 | TSM187-BFH | Modular RTD thermometer | Nhiệt kế | Đai lí Endress+Hauser |
399 | TSM187-CFH | Modular RTD thermometer | Nhiệt kế | Đai lí Endress+Hauser |
400 | TSM187-DFH | Modular RTD thermometer | Nhiệt kế | Đai lí Endress+Hauser |
401 | TSM487-ADD | Modular RTD thermometer | Nhiệt kế | Đai lí Endress+Hauser |
402 | TSM487-BDD | Modular RTD thermometer | Nhiệt kế | Đai lí Endress+Hauser |
403 | TSM487-BDD | Modular RTD thermometer | Nhiệt kế | Đai lí Endress+Hauser |
404 | TSM487-DDD | Modular RTD thermometer | Nhiệt kế | Đai lí Endress+Hauser |
405 | TSM487-AFE | Modular RTD thermometer | Nhiệt kế | Đai lí Endress+Hauser |
406 | TSM487-BFE | Modular RTD thermometer | Nhiệt kế | Đai lí Endress+Hauser |
407 | TSM487-CFE | Modular RTD thermometer | Nhiệt kế | Đai lí Endress+Hauser |
408 | TSM487-DFE | Modular RTD thermometer | Nhiệt kế | Đai lí Endress+Hauser |
409 | TSM487-AFH | Modular RTD thermometer | Nhiệt kế | Đai lí Endress+Hauser |
410 | TSM487-BFH | Modular RTD thermometer | Nhiệt kế | Đai lí Endress+Hauser |
411 | TSM487-CFH | Modular RTD thermometer | Nhiệt kế | Đai lí Endress+Hauser |
412 | TSM487-DFH | Modular RTD thermometer | Nhiệt kế | Đai lí Endress+Hauser |
413 | TST187-1A2A | Modular RTD thermometer | Nhiệt kế | Đai lí Endress+Hauser |
414 | TST187-1A2B | Modular RTD thermometer | Nhiệt kế | Đai lí Endress+Hauser |
415 | TST187-1A2C | Modular RTD thermometer | Nhiệt kế | Đai lí Endress+Hauser |
416 | TST187-1A2D | Modular RTD thermometer | Nhiệt kế | Đai lí Endress+Hauser |
417 | TST187-1A3A | Modular RTD thermometer | Nhiệt kế | Đai lí Endress+Hauser |
418 | TST187-1A3B | Modular RTD thermometer | Nhiệt kế | Đai lí Endress+Hauser |
419 | TST187-1A3C | Modular RTD thermometer | Nhiệt kế | Đai lí Endress+Hauser |
420 | TST187-1A3D | Modular RTD thermometer | Nhiệt kế | Đai lí Endress+Hauser |
421 | TST487-1A2A | Modular RTD thermometer | Nhiệt kế | Đai lí Endress+Hauser |
422 | TST487-1A2B | Modular RTD thermometer | Nhiệt kế | Đai lí Endress+Hauser |
423 | TST487-1A2C | Modular RTD thermometer | Nhiệt kế | Đai lí Endress+Hauser |
424 | TST487-1A2D | Modular RTD thermometer | Nhiệt kế | Đai lí Endress+Hauser |
425 | TST487-1A3A | Modular RTD thermometer | Nhiệt kế | Đai lí Endress+Hauser |
426 | TST487-1A3B | Modular RTD thermometer | Nhiệt kế | Đai lí Endress+Hauser |
427 | TST487-1A3C | Modular RTD thermometer | Nhiệt kế | Đai lí Endress+Hauser |
428 | TST487-1A3D | Modular RTD thermometer | Nhiệt kế | Đai lí Endress+Hauser |
429 | TTR31-A1A111AA2CAB | Temperature switch | công tắc nhiệt độ | Đai lí Endress+Hauser |
430 | TTR31-A2A111AA2CAB | Temperature switch | công tắc nhiệt độ | Đai lí Endress+Hauser |
431 | TTR31-A1A111AA2EAB | Temperature switch | công tắc nhiệt độ | Đai lí Endress+Hauser |
432 | TTR31-A1A111AB2EAB | Temperature switch | công tắc nhiệt độ | Đai lí Endress+Hauser |
433 | TTR31-A1A111AE2EAB | Temperature switch | công tắc nhiệt độ | Đai lí Endress+Hauser |
434 | TTR31-A2A111AA2EAB | Temperature switch | công tắc nhiệt độ | Đai lí Endress+Hauser |
435 | TTR31-A2A111AB2EAB | Temperature switch | công tắc nhiệt độ | Đai lí Endress+Hauser |
436 | TTR31-A2A111AE2EAB | Temperature switch | công tắc nhiệt độ | Đai lí Endress+Hauser |
437 | TTR31-A1B111AA2CAB | Temperature switch | công tắc nhiệt độ | Đai lí Endress+Hauser |
438 | TTR31-A1B111AA2EAB | Temperature switch | công tắc nhiệt độ | Đai lí Endress+Hauser |
439 | TTR31-A1B111AB2EAB | Temperature switch | công tắc nhiệt độ | Đai lí Endress+Hauser |
440 | TTR31-A1B111AE2EAB | Temperature switch | công tắc nhiệt độ | Đai lí Endress+Hauser |
441 | TTR31-A1C111AA2CAB | Temperature switch | công tắc nhiệt độ | Đai lí Endress+Hauser |
442 | TTR31-A1C111AA2EAB | Temperature switch | công tắc nhiệt độ | Đai lí Endress+Hauser |
443 | TTR31-A1C111AB2EAB | Temperature switch | công tắc nhiệt độ | Đai lí Endress+Hauser |
444 | TTR31-A1C111AE2EAB | Temperature switch | công tắc nhiệt độ | Đai lí Endress+Hauser |
445 | 51004751 | Đai lí Endress+Hauser | ||
446 | TA50-HP | Đai lí Endress+Hauser | ||
447 | 51005148 | Đai lí Endress+Hauser | ||
448 | TXU10-AA | PC Software | Đai lí Endress+Hauser | |
449 | 52006263 | Đai lí Endress+Hauser | ||
450 | 51006327 | Đai lí Endress+Hauser | ||
451 | RNB130-A1A | Primary switched-mode power supply | bộ nguồn | Đai lí Endress+Hauser |
452 | 71136420 | Đai lí Endress+Hauser | ||
453 | 71136421 | Đai lí Endress+Hauser | ||
454 | 71136419 | Đai lí Endress+Hauser | ||
455 | 71136251 | Đai lí Endress+Hauser | ||
456 | 71136252 | Đai lí Endress+Hauser | ||
457 | 71136253 | Đai lí Endress+Hauser | ||
458 | 71136585 | Đai lí Endress+Hauser | ||
459 | RSG35-B1AAA | Universal Graphic Data Manager | Thiết bị quản lí dữ liệu | Đai lí Endress+Hauser |
460 | RSG35-B1BAA | Universal Graphic Data Manager | Thiết bị quản lí dữ liệu | Đai lí Endress+Hauser |
461 | RSG35-C1AAA | Universal Graphic Data Manager | Thiết bị quản lí dữ liệu | Đai lí Endress+Hauser |
462 | RSG35-C1BAA | Universal Graphic Data Manager | Thiết bị quản lí dữ liệu | Đai lí Endress+Hauser |
463 | RSG35-D1AAA | Universal Graphic Data Manager | Thiết bị quản lí dữ liệu | Đai lí Endress+Hauser |
464 | RSG35-D1BAA | Universal Graphic Data Manager | Thiết bị quản lí dữ liệu | Đai lí Endress+Hauser |
465 | RSG35-A1CAA | Universal Graphic Data Manager | Thiết bị quản lí dữ liệu | Đai lí Endress+Hauser |
466 | RSG35-A1DAA | Universal Graphic Data Manager | Thiết bị quản lí dữ liệu | Đai lí Endress+Hauser |
467 | RSG35-B1AAAE1 | Universal Graphic Data Manager | Thiết bị quản lí dữ liệu | Đai lí Endress+Hauser |
468 | RSG35-B1BAAE1 | Universal Graphic Data Manager | Thiết bị quản lí dữ liệu | Đai lí Endress+Hauser |
469 | RSG35-C1AAAE1 | Universal Graphic Data Manager | Thiết bị quản lí dữ liệu | Đai lí Endress+Hauser |
470 | RSG35-C1BAAE1 | Universal Graphic Data Manager | Thiết bị quản lí dữ liệu | Đai lí Endress+Hauser |
471 | RSG35-D1AAAE1 | Universal Graphic Data Manager | Thiết bị quản lí dữ liệu | Đai lí Endress+Hauser |
472 | RSG35-D1BAAE1 | Universal Graphic Data Manager | Thiết bị quản lí dữ liệu | Đai lí Endress+Hauser |
473 | RSG35-A1CAAE1 | Universal Graphic Data Manager | Thiết bị quản lí dữ liệu | Đai lí Endress+Hauser |
474 | RSG35-A1DAAE1 | Universal Graphic Data Manager | Thiết bị quản lí dữ liệu | Đai lí Endress+Hauser |
475 | RSG35-B2AAA | Universal Graphic Data Manager | Thiết bị quản lí dữ liệu | Đai lí Endress+Hauser |
476 | RSG35-B2BAA | Universal Graphic Data Manager | Thiết bị quản lí dữ liệu | Đai lí Endress+Hauser |
477 | RSG35-C2AAA | Universal Graphic Data Manager | Thiết bị quản lí dữ liệu | Đai lí Endress+Hauser |
478 | RSG35-C2BAA | Universal Graphic Data Manager | Thiết bị quản lí dữ liệu | Đai lí Endress+Hauser |
479 | RSG35-D2AAA | Universal Graphic Data Manager | Thiết bị quản lí dữ liệu | Đai lí Endress+Hauser |
480 | RSG35-D2BAA | Universal Graphic Data Manager | Thiết bị quản lí dữ liệu | Đai lí Endress+Hauser |
481 | RSG35-A2CAA | Universal Graphic Data Manager | Thiết bị quản lí dữ liệu | Đai lí Endress+Hauser |
482 | RSG35-A2DAA | Universal Graphic Data Manager | Thiết bị quản lí dữ liệu | Đai lí Endress+Hauser |
483 | RSG35-B2AAAE1 | Universal Graphic Data Manager | Thiết bị quản lí dữ liệu | Đai lí Endress+Hauser |
484 | RSG35-B2BAAE1 | Universal Graphic Data Manager | Thiết bị quản lí dữ liệu | Đai lí Endress+Hauser |
485 | RSG35-C2AAAE1 | Universal Graphic Data Manager | Thiết bị quản lí dữ liệu | Đai lí Endress+Hauser |
486 | RSG35-C2BAAE1 | Universal Graphic Data Manager | Thiết bị quản lí dữ liệu | Đai lí Endress+Hauser |
487 | RSG35-D2AAAE1 | Universal Graphic Data Manager | Thiết bị quản lí dữ liệu | Đai lí Endress+Hauser |
488 | RSG35-D2BAAE1 | Universal Graphic Data Manager | Thiết bị quản lí dữ liệu | Đai lí Endress+Hauser |
489 | RSG35-A2CAAE1 | Universal Graphic Data Manager | Thiết bị quản lí dữ liệu | Đai lí Endress+Hauser |
490 | RSG35-A2DAAE1 | Universal Graphic Data Manager | Thiết bị quản lí dữ liệu | Đai lí Endress+Hauser |
491 | RSG35-B1AAAG2 | Universal Graphic Data Manager | Thiết bị quản lí dữ liệu | Đai lí Endress+Hauser |
492 | RSG35-B1BAAG2 | Universal Graphic Data Manager | Thiết bị quản lí dữ liệu | Đai lí Endress+Hauser |
493 | RSG35-C1BAAG2 | Universal Graphic Data Manager | Thiết bị quản lí dữ liệu | Đai lí Endress+Hauser |
494 | RSG35-D1AAAG2 | Universal Graphic Data Manager | Thiết bị quản lí dữ liệu | Đai lí Endress+Hauser |
495 | RSG35-D1BAAG2 | Universal Graphic Data Manager | Thiết bị quản lí dữ liệu | Đai lí Endress+Hauser |
496 | RSG35-A1CAAG2 | Universal Graphic Data Manager | Thiết bị quản lí dữ liệu | Đai lí Endress+Hauser |
497 | RSG35-A1DAAG2 | Universal Graphic Data Manager | Thiết bị quản lí dữ liệu | Đai lí Endress+Hauser |
498 | RSG35-B1AAAE1G2 | Universal Graphic Data Manager | Thiết bị quản lí dữ liệu | Đai lí Endress+Hauser |
499 | RSG35-B1BAAE1G2 | Universal Graphic Data Manager | Thiết bị quản lí dữ liệu | Đai lí Endress+Hauser |
500 | RSG35-C1AAAE1G2 | Universal Graphic Data Manager | Thiết bị quản lí dữ liệu | Đai lí Endress+Hauser |
501 | RSG35-C1BAAE1G2 | Universal Graphic Data Manager | Thiết bị quản lí dữ liệu | Đai lí Endress+Hauser |
502 | RSG35-D1AAAE1G2 | Universal Graphic Data Manager | Thiết bị quản lí dữ liệu | Đai lí Endress+Hauser |
503 | RSG35-D1BAAE1G2 | Universal Graphic Data Manager | Thiết bị quản lí dữ liệu | Đai lí Endress+Hauser |
504 | RSG35-A1CAAE1G2 | Universal Graphic Data Manager | Thiết bị quản lí dữ liệu | Đai lí Endress+Hauser |
505 | RSG35-A1DAAE1G2 | Universal Graphic Data Manager | Thiết bị quản lí dữ liệu | Đai lí Endress+Hauser |
506 | RIA15-AAA1 | Process meter with control unit | Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển | Đai lí Endress+Hauser |
507 | RIA15-AAB1+NA | Process meter with control unit | Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển | Đai lí Endress+Hauser |
508 | RIA15-AAC1+NA | Process meter with control unit | Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển | Đai lí Endress+Hauser |
509 | RIA15-BAA1 | Process meter with control unit | Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển | Đai lí Endress+Hauser |
510 | RIA15-BAB1+NA | Process meter with control unit | Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển | Đai lí Endress+Hauser |
511 | RIA15-BAC1+NA | Process meter with control unit | Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển | Đai lí Endress+Hauser |
512 | RIA15-AAA2 | Process meter with control unit | Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển | Đai lí Endress+Hauser |
513 | RIA15-AAB2+NA | Process meter with control unit | Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển | Đai lí Endress+Hauser |
514 | RIA15-AAC2+NA | Process meter with control unit | Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển | Đai lí Endress+Hauser |
515 | RIA15-BAA2 | Process meter with control unit | Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển | Đai lí Endress+Hauser |
516 | RIA15-BAB2+NA | Process meter with control unit | Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển | Đai lí Endress+Hauser |
517 | RIA15-BAC2+NA | Process meter with control unit | Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển | Đai lí Endress+Hauser |
518 | RIA45-A1A1 | Process meter with control unit | Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển | Đai lí Endress+Hauser |
519 | RIA45-A1B1 | Process meter with control unit | Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển | Đai lí Endress+Hauser |
520 | RIA45-A1C1 | Process meter with control unit | Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển | Đai lí Endress+Hauser |
521 | RIA45-A1D1 | Process meter with control unit | Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển | Đai lí Endress+Hauser |
522 | RIA45-B1A1 | Process meter with control unit | Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển | Đai lí Endress+Hauser |
523 | RIA45-B1B1 | Process meter with control unit | Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển | Đai lí Endress+Hauser |
524 | RIA45-B1C1 | Process meter with control unit | Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển | Đai lí Endress+Hauser |
525 | RIA45-B1D1 | Process meter with control unit | Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển | Đai lí Endress+Hauser |
526 | RIA46-A1A1A | Field meter with control unit | Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển | Đai lí Endress+Hauser |
527 | RIA46-A1B1A | Field meter with control unit | Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển | Đai lí Endress+Hauser |
528 | RIA46-A1C1A | Field meter with control unit | Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển | Đai lí Endress+Hauser |
529 | RIA46-A1D1A | Field meter with control unit | Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển | Đai lí Endress+Hauser |
530 | RIA46-B1A2A | Field meter with control unit | Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển | Đai lí Endress+Hauser |
531 | RIA46-B1B2A | Field meter with control unit | Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển | Đai lí Endress+Hauser |
532 | RIA46-B1C2A | Field meter with control unit | Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển | Đai lí Endress+Hauser |
533 | RIA46-B1D2A | Field meter with control unit | Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển | Đai lí Endress+Hauser |
534 | TXU10-AC | PC Software | Phần mềm PC | Đai lí Endress+Hauser |
535 | RIA14-AA3C | 8 channel field indicator | Bộ chỉ thị | Đai lí Endress+Hauser |
536 | RIA14-AA3CI4 | 8 channel field indicator | Bộ chỉ thị | Đai lí Endress+Hauser |
537 | RIA14-BA3C | 8 channel field indicator | Bộ chỉ thị | Đai lí Endress+Hauser |
538 | RIA14-BA3CI4 | 8 channel field indicator | Bộ chỉ thị | Đai lí Endress+Hauser |
539 | RIA16-AA1AE1 | 8 channel field indicator | Bộ chỉ thị | Đai lí Endress+Hauser |
540 | RIA16-AA1AE1I2 | 8 channel field indicator | Bộ chỉ thị | Đai lí Endress+Hauser |
541 | RIA16-AA2AE1 | 8 channel field indicator | Bộ chỉ thị | Đai lí Endress+Hauser |
542 | RIA16-AA2AE1I2 | 8 channel field indicator | Bộ chỉ thị | Đai lí Endress+Hauser |
543 | RIA16-BA2AE1 | 8 channel field indicator | Bộ chỉ thị | Đai lí Endress+Hauser |
544 | RIA16-BA2AE1I2 | 8 channel field indicator | Bộ chỉ thị | Đai lí Endress+Hauser |
545 | 71089844 | Đai lí Endress+Hauser | ||
546 | TXU10-AC | PC Software | Phần mềm PC | Đai lí Endress+Hauser |
547 | RID14-AA3C1 | 8 channel field indicator | Bộ chỉ thị | Đai lí Endress+Hauser |
548 | RID14-AA3C2 | 8 channel field indicator | Bộ chỉ thị | Đai lí Endress+Hauser |
549 | RID14-BA3C1 | 8 channel field indicator | Bộ chỉ thị | Đai lí Endress+Hauser |
550 | RID14-BA3C2 | 8 channel field indicator | Bộ chỉ thị | Đai lí Endress+Hauser |
551 | RID16-AA1A1 | 8 channel field indicator | Bộ chỉ thị | Đai lí Endress+Hauser |
552 | RID16-AA1A2 | 8 channel field indicator | Bộ chỉ thị | Đai lí Endress+Hauser |
553 | RID16-BA2A1 | 8 channel field indicator | Bộ chỉ thị | Đai lí Endress+Hauser |
554 | RID16-BA2A2 | 8 channel field indicator | Bộ chỉ thị | Đai lí Endress+Hauser |
555 | RIA452-A111A11A | Process indicator with pump control | Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm | Đai lí Endress+Hauser |
556 | RIA452-A112A11A | Process indicator with pump control | Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm | Đai lí Endress+Hauser |
557 | RIA452-A113A11A | Process indicator with pump control | Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm | Đai lí Endress+Hauser |
558 | RIA452-A114A11A | Process indicator with pump control | Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm | Đai lí Endress+Hauser |
559 | RIA452-A115A11A | Process indicator with pump control | Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm | Đai lí Endress+Hauser |
560 | RIA452-A121A11A | Process indicator with pump control | Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm | Đai lí Endress+Hauser |
561 | RIA452-A122A11A | Process indicator with pump control | Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm | Đai lí Endress+Hauser |
562 | RIA452-A123A11A | Process indicator with pump control | Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm | Đai lí Endress+Hauser |
563 | RIA452-A124A11A | Process indicator with pump control | Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm | Đai lí Endress+Hauser |
564 | RIA452-A125A11A | Process indicator with pump control | Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm | Đai lí Endress+Hauser |
565 | RIA452-B111A11A | Process indicator with pump control | Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm | Đai lí Endress+Hauser |
566 | RIA452-B112A11A | Process indicator with pump control | Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm | Đai lí Endress+Hauser |
567 | RIA452-B113A11A | Process indicator with pump control | Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm | Đai lí Endress+Hauser |
568 | RIA452-B114A11A | Process indicator with pump control | Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm | Đai lí Endress+Hauser |
569 | RIA452-B115A11A | Process indicator with pump control | Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm | Đai lí Endress+Hauser |
570 | RIA452-A211A11A | Process indicator with pump control | Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm | Đai lí Endress+Hauser |
571 | RIA452-A212A11A | Process indicator with pump control | Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm | Đai lí Endress+Hauser |
572 | RIA452-A213A11A | Process indicator with pump control | Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm | Đai lí Endress+Hauser |
573 | RIA452-A214A11A | Process indicator with pump control | Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm | Đai lí Endress+Hauser |
574 | RIA452-A215A11A | Process indicator with pump control | Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm | Đai lí Endress+Hauser |
575 | RIA452-A221A11A | Process indicator with pump control | Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm | Đai lí Endress+Hauser |
576 | RIA452-A222A11A | Process indicator with pump control | Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm | Đai lí Endress+Hauser |
577 | RIA452-A223A11A | Process indicator with pump control | Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm | Đai lí Endress+Hauser |
578 | RIA452-A224A11A | Process indicator with pump control | Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm | Đai lí Endress+Hauser |
579 | RIA452-A225A11A | Process indicator with pump control | Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm | Đai lí Endress+Hauser |
580 | RIA452-B211A11A | Process indicator with pump control | Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm | Đai lí Endress+Hauser |
581 | RIA452-B212A11A | Process indicator with pump control | Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm | Đai lí Endress+Hauser |
582 | RIA452-B213A11A | Process indicator with pump control | Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm | Đai lí Endress+Hauser |
583 | RIA452-B214A11A | Process indicator with pump control | Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm | Đai lí Endress+Hauser |
584 | RIA452-B215A11A | Process indicator with pump control | Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm | Đai lí Endress+Hauser |
585 | TXU10-AA | PC Software | Phần mềm PC | Đai lí Endress+Hauser |
586 | 51009957 | Đai lí Endress+Hauser | ||
587 | RMA42-AAA | Process transmitter | Máy phát | Đai lí Endress+Hauser |
588 | RMA42-AAB | Process transmitter | Máy phát | Đai lí Endress+Hauser |
589 | RMA42-AAC | Process transmitter | Máy phát | Đai lí Endress+Hauser |
590 | RMA42-AAD | Process transmitter | Máy phát | Đai lí Endress+Hauser |
591 | RMA42-BHA | Process transmitter | Máy phát | Đai lí Endress+Hauser |
592 | RMA42-BHB | Process transmitter | Máy phát | Đai lí Endress+Hauser |
593 | RMA42-BHC | Process transmitter | Máy phát | Đai lí Endress+Hauser |
594 | RMA42-BHD | Process transmitter | Máy phát | Đai lí Endress+Hauser |
595 | TXU10-AC | PC Software | Phần mềm PC | Đai lí Endress+Hauser |
597 | RTA421-A11A | Limit switch | Công tắc giới hạn | Đai lí Endress+Hauser |
598 | RTA421-A21A | Limit switch | Công tắc giới hạn | Đai lí Endress+Hauser |
599 | RTA421-A31A | Limit switch | Công tắc giới hạn | Đai lí Endress+Hauser |
600 | RTA421-A12A | Limit switch | Công tắc giới hạn | Đai lí Endress+Hauser |
601 | RTA421-A22A | Limit switch | Công tắc giới hạn | Đai lí Endress+Hauser |
602 | RTA421-A32A | Limit switch | Công tắc giới hạn | Đai lí Endress+Hauser |
603 | 52010132 | Limit switch | Công tắc giới hạn | Đai lí Endress+Hauser |
604 | RN221N-A1 | Active barrier | màng chắn | Đai lí Endress+Hauser |
605 | RN221N-B1 | Active barrier | màng chắn | Đai lí Endress+Hauser |
606 | RN221N-A3 | Active barrier | màng chắn | Đai lí Endress+Hauser |
607 | RN221N-B3 | Active barrier | màng chắn | Đai lí Endress+Hauser |
608 | RB223-A1A | loop-powered barrier | màng chắn | Đai lí Endress+Hauser |
609 | RB223-A2A | loop-powered barrier | màng chắn | Đai lí Endress+Hauser |
610 | RB223-B1A | loop-powered barrier | màng chắn | Đai lí Endress+Hauser |
611 | RB223-B1B | loop-powered barrier | màng chắn | Đai lí Endress+Hauser |
612 | RB223-B2A | loop-powered barrier | màng chắn | Đai lí Endress+Hauser |
613 | RB223-B2B | loop-powered barrier | màng chắn | Đai lí Endress+Hauser |
614 | HAW562-AAA | Surge arresters | Bộ chống sét lan truyền | Đai lí Endress+Hauser |
615 | HAW562-AAB | Surge arresters | Bộ chống sét lan truyền | Đai lí Endress+Hauser |
616 | HAW562-AAC | Surge arresters | Bộ chống sét lan truyền | Đai lí Endress+Hauser |
617 | HAW562-AAD | Surge arresters | Bộ chống sét lan truyền | Đai lí Endress+Hauser |
618 | HAW562-AAE | Surge arresters | Bộ chống sét lan truyền | Đai lí Endress+Hauser |
619 | HAW562-8DA | Surge arresters | Bộ chống sét lan truyền | Đai lí Endress+Hauser |
620 | HAW569-AA2B | Overvoltage protection | Bộ bảo vệ áp | Đai lí Endress+Hauser |
621 | HAW569-AA2B | Overvoltage protection | Bộ bảo vệ áp | Đai lí Endress+Hauser |
622 | HAW569-CB2C | Overvoltage protection | Bộ bảo vệ áp | Đai lí Endress+Hauser |
Liên hệ & Báo giá chi tiết:
Sale ANS Vietnam:
lien.ans@ansvietnam.com
Trực tiếp Zalo: 0902937088
QUÉT NHANH MÃ QR ZALO:
=====================================================
Click xem thêm ứng dụng sản phẩm khác
Đại lý phân phối chính hãng tại Vietnam
Báo giá ngay – Hàng chính hãng – Bảo hành 12 tháng – Tư vấn hỗ trợ kỹ thuật 24/7
Xem thêm sản phẩm hãng E+H tại đây
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.