Thiết bị dẫn điện CLD134-PMV538AB1 E+H

Yêu cầu báo giá

Liên hệ & Báo giá chi tiết:

Sale ANS Vietnam:

lien.ans@ansvietnam.com

  Trực tiếp FaceBook

 Trực tiếp Zalo: 0902937088 

  Click->Snapchat

Mô tả

E+H Vietnam,Thiết bị dẫn điện CLD134-PMV538AB1 E+H

CLD134-PMV538AB1 E+H

ANS tự hào được sinh ra và mang trong mình sứ mệnh là đáp ứng tất cả các nhu cầu cũng như giúp Quý khách hàng tối ưu hóa các giải pháp khắc phục mọi vấn đề trong ngành công nghiệp điện tử tự động một cách hiệu quả nhất.

Chuyên nghiệp về kỹ thuật, chăm sóc khách hàng  và sự hỗ trợ nhiệt tình từ các nhà sản xuất, chúng tôi luôn tự tin đáp ứng mọi yêu cầu của quý khách hàng .

Với khuynh hướng tiến cùng thời đại, phương châm của ANS chúng tôi là giúp quý khách hàng tiếp cận các thiết bị kỹ thuật hiện đại với cách sử dụng rất đơn giản, an toàn và nhanh nhất.

“Hành động kịp thời –  Đáp ứng nhanh chóng – Dẫn đầu tự động – Đi đầu cải tiến”

Thêm vào đó, đội ngũ vận chuyển hàng hóa trên toàn cầu – hàng hóa nhập khẩu hàng tuần, đảm bảo thời gian, tiết kiệm chi phí, đến với ANS, bạn (quý khách)sẽ nhận được sự phục vụ tốt nhất.

Xem thêm: Các thương hiệu nổi tiếng trên thế giới mà công ty chúng tôi phân phối

SẢN PHẨM

Conductivity compact device
Smartec CLD134 

Toroidal conductivity measuring system for hygienic and sterile applications

Thông số kỹ thuật trong nháy mắt
Phạm vi đo lường
100 µS / cm đến 2000 mS / cm
Hằng số ô k: 6,3 1 / cm

Nhiệt độ quy trình
Tối đa 125 ° C (tối đa 257 ° F)
Để khử trùng: lên đến 150 ° C cho tối đa. 60 phút
(lên đến 302 ° F trong tối đa 60 phút)

Quy trình áp lực
12 bar abs lên đến 90 ° C
(Áp suất 174 psi lên đến 194 ° F)

Lĩnh vực ứng dụng
Smartec CLD134 là hệ thống đo độ dẫn điện cảm ứng trong ngành thực phẩm & đồ uống và khoa học đời sống. Sự kết hợp giữa bộ phát và bộ cảm biến không gây nhiễu và đặc biệt dễ sử dụng. Nó đáp ứng các nhu cầu vệ sinh và vô trùng cao nhất nhờ vào thân máy PEEK nguyên chất cấp thực phẩm, thiết kế không mối nối và không có vết nứt và các chứng chỉ vệ sinh của nó. Do đó, Smartec CLD134 là gói lý tưởng để đảm bảo an toàn và chất lượng cao nhất cho các sản phẩm và quy trình của bạn.

Smartec CLD134 hợp vệ sinh đo độ dẫn điện hình xuyến trong thực phẩm & đồ uống và các ứng dụng khoa học đời sống:

Tách giai đoạn của sản phẩm / nước và hỗn hợp sản phẩm / sản phẩm trong hệ thống ống

Kiểm soát các quy trình CIP trong kênh trả về

Kiểm soát nồng độ trong quá trình sản xuất lại các chất làm sạch CIP

Giám sát sản phẩm trong hệ thống đường ống, nhà máy đóng chai, đảm bảo chất lượng

Giám sát rò rỉ

Nó có các giao thức và giao diện sau:

0/4 … 20mA

HART

PROFIBUS DP

PROFIBUS PA

Lợi ích
Thiết kế vệ sinh độc đáo tránh tái nhiễm bẩn

Với tất cả các chứng chỉ vệ sinh được yêu cầu trong các ứng dụng vệ sinh và vô trùng

Khả năng tương thích sinh học được chứng nhận theo USP lớp VI

Tuân theo EG 2023/2006 và 1935/2004

Thích hợp để làm sạch tại chỗ (CIP) và khử trùng tại chỗ (SIP)

Bền nhờ thiết kế bao bọc, không khớp nối

No. Series Vietnam Brand
1 Cerabar PMC11 / PMP11 / PMC21 / PMP21 / PMP23 Gauge pressure Đồng hồ đo áp suất Đai lí Endress+Hauser
2 Ceraphant PTC31B / PTP31B / PTP33B Absolute and gauge pressure Đồng hồ đo áp suất Đai lí Endress+Hauser
3 Liquiphant FTL31 Point level switch Công tắc mức điểm Đai lí Endress+Hauser
4 Liquiphant FTL33 Point level switch Công tắc mức điểm Đai lí Endress+Hauser
5 Liquipoint FTW23 Cost effective point level switch Công tắc mức điểm Đai lí Endress+Hauser
6 Liquipoint FTW33 Cost effective point level switch Công tắc mức điểm Đai lí Endress+Hauser
7 Nivotester FTW325 Point level switch Công tắc mức điểm Đai lí Endress+Hauser
8 Nivotester FTL325N Switching unit Công tắc mức điểm Đai lí Endress+Hauser
9 Liquifloat T FTS20 Float switch Công tắc phao Đai lí Endress+Hauser
10 Micropilot FMR10 Level measurement Thiết bị đo mức Đai lí Endress+Hauser
11 Prosonic T FMU30 Compact transmitters Máy phát Đai lí Endress+Hauser
12 Liquicap T FMI21 Two-rod probe Đầu dò hai que Đai lí Endress+Hauser
13 Soliswitch FTE20 Rotary paddle switch Công tắc cánh khuấy quay Đai lí Endress+Hauser
14 Prosonic T FMU30 Ultrasonic measurement Thiết bị đo siêu âm Đai lí Endress+Hauser
15 Proline Promag 10D Electromagnetic flowmeter Lưu lượng kế Đai lí Endress+Hauser
16 Flowphant T DTT31 Flow switch công tắc dòng chảy Đai lí Endress+Hauser
17 Flowphant T DTT35 Flow switch công tắc dòng chảy Đai lí Endress+Hauser
18 Easytemp TMR31 Modular RTD thermometer Nhiệt kế Đai lí Endress+Hauser
19 Easytemp TMR35 Modular RTD thermometer Nhiệt kế Đai lí Endress+Hauser
20 iTHERM TM401 Modular RTD thermometer Nhiệt kế Đai lí Endress+Hauser
21 Easytemp TSM187 Modular RTD thermometer Nhiệt kế Đai lí Endress+Hauser
22 Easytemp TSM487 Modular RTD thermometer Nhiệt kế Đai lí Endress+Hauser
23 Omnigrad T TST187 Modular RTD thermometer Nhiệt kế Đai lí Endress+Hauser
24 Omnigrad T TST487 thermometer Nhiệt kế Đai lí Endress+Hauser
25 Thermophant T TTR31 Temperature switch công tắc nhiệt độ Đai lí Endress+Hauser
26 Thermophant T TTR35 Temperature switch công tắc nhiệt độ Đai lí Endress+Hauser
27 Liquiline CM14 1-channel transmitter Máy phát Đai lí Endress+Hauser
28 Ecograph T RSG35 Universal Graphic Data Manager Bộ điều khiển Đai lí Endress+Hauser
29 RIA15 Loop-powered indicator Bộ chỉ thị Đai lí Endress+Hauser
30 RMA42 Process transmitter with control unit Bộ điều khiển Đai lí Endress+Hauser
31 RTA421 Limit switch Công tắc giới hạn Đai lí Endress+Hauser
32 RN221N Active barrier màng chắn Đai lí Endress+Hauser
33 RB223 Loop powered passive barrier màng chắn Đai lí Endress+Hauser
34 FTL31-AA1U2AAWB Point level switch Công tắc mức Đai lí Endress+Hauser
35 FTL31-AA1U2AAW5J Point level switch Công tắc mức Đai lí Endress+Hauser
36 FTL31-AA1U2AAWDJ Point level switch Công tắc mức Đai lí Endress+Hauser
37 FTL31-AA1U2AAWSJ Point level switch Công tắc mức Đai lí Endress+Hauser
38 FTL31-AA1U3AAWB Point level switch Công tắc mức Đai lí Endress+Hauser
39 FTL31-AA1U3AAW5J Point level switch Công tắc mức Đai lí Endress+Hauser
40 FTL31-AA1U3AAWDJ Point level switch Công tắc mức Đai lí Endress+Hauser
41 FTL31-AA1U3AAWSJ Point level switch Công tắc mức Đai lí Endress+Hauser
42 FTL31-AA1U2BAWBJ Point level switch Công tắc mức Đai lí Endress+Hauser
43 FTL31-AA1U2BAW5J Point level switch Công tắc mức Đai lí Endress+Hauser
44 FTL31-AA1U2BAWDJ Point level switch Công tắc mức Đai lí Endress+Hauser
45 FTL31-AA1U2BAWSJ Point level switch Công tắc mức Đai lí Endress+Hauser
46 FTL31-AA1U3BAWBJ Point level switch Công tắc mức Đai lí Endress+Hauser
47 FTL31-AA1U3BAW5J Point level switch Công tắc mức Đai lí Endress+Hauser
48 FTL31-AA1U3BAWDJ Point level switch Công tắc mức Đai lí Endress+Hauser
49 FTL31-AA1U3BAWSJ Point level switch Công tắc mức Đai lí Endress+Hauser
50 FTL31-AA1V2AAWB Point level switch Công tắc mức Đai lí Endress+Hauser
51 FTL31-AA1V2AAW5J Point level switch Công tắc mức Đai lí Endress+Hauser
52 FTL31-AA1V2AAWDJ Point level switch Công tắc mức Đai lí Endress+Hauser
53 FTL31-AA1V2AAWSJ Point level switch Công tắc mức Đai lí Endress+Hauser
54 FTL31-AA1V3AAWB Point level switch Công tắc mức Đai lí Endress+Hauser
55 FTL31-AA1V3AAW5J Point level switch Công tắc mức Đai lí Endress+Hauser
56 FTL31-AA1V3AAWDJ Point level switch Công tắc mức Đai lí Endress+Hauser
57 FTL31-AA1V3AAWSJ Point level switch Công tắc mức Đai lí Endress+Hauser
58 FTL31-AA1V2BAWBJ Point level switch Công tắc mức Đai lí Endress+Hauser
59 FTL31-AA1V2BAW5J Point level switch Công tắc mức Đai lí Endress+Hauser
60 FTL31-AA1V2BAWDJ Point level switch Công tắc mức Đai lí Endress+Hauser
61 FTL31-AA1V2BAWSJ Point level switch Công tắc mức Đai lí Endress+Hauser
62 FTL31-AA1V3BAWBJ Point level switch Công tắc mức Đai lí Endress+Hauser
63 FTL31-AA1V3BAW5J Point level switch Công tắc mức Đai lí Endress+Hauser
64 FTL31-AA1V3BAWDJ Point level switch Công tắc mức Đai lí Endress+Hauser
65 FTL31-AA1V3BAWSJ Point level switch Công tắc mức Đai lí Endress+Hauser
66 FTL31-AA4 M2AAWBJ Point level switch Công tắc mức Đai lí Endress+Hauser
67 FTL31-AA4 M2AAW5J Point level switch Công tắc mức Đai lí Endress+Hauser
68 FTL31-AA4M2AAWDJ Point level switch Công tắc mức Đai lí Endress+Hauser
69 FTL31-AA4M2AAWSJ Point level switch Công tắc mức Đai lí Endress+Hauser
70 FTL31-AA4M2AAWSJ Point level switch Công tắc mức Đai lí Endress+Hauser
71 FTL31-AA4M3AAW5J Point level switch Công tắc mức Đai lí Endress+Hauser
72 FTL31-AA4M3AAWDJ Point level switch Công tắc mức Đai lí Endress+Hauser
73 FTL31-AA4M3AAWSJ Point level switch Công tắc mức Đai lí Endress+Hauser
74 FTL31-AA4M2BAWBJ Point level switch Công tắc mức Đai lí Endress+Hauser
75 FTL31-AA4M2BAW5J Point level switch Công tắc mức Đai lí Endress+Hauser
76 FTL31-AA4M2BAWDJ Point level switch Công tắc mức Đai lí Endress+Hauser
77 FTL31-AA4M2BAWSJ Point level switch Công tắc mức Đai lí Endress+Hauser
78 FTL31-AA4M3BAWBJ Point level switch Công tắc mức Đai lí Endress+Hauser
79 FTL31-AA4M3BAW5J Point level switch Công tắc mức Đai lí Endress+Hauser
80 FTL31-AA4M3BAWDJ Point level switch Công tắc mức Đai lí Endress+Hauser
81 FTL31-AA4M3BAWSJ Point level switch Công tắc mức Đai lí Endress+Hauser
82 FTL31-AA4U2AAWBJ Point level switch Công tắc mức Đai lí Endress+Hauser
83 FTL31-AA4U2AAW5J Point level switch Công tắc mức Đai lí Endress+Hauser
84 FTL31-AA4U2AAWDJ Point level switch Công tắc mức Đai lí Endress+Hauser
85 FTL31-AA4U2AAWSJ Point level switch Công tắc mức Đai lí Endress+Hauser
86 FTL31-AA4U2AAWSJ Point level switch Công tắc mức Đai lí Endress+Hauser
87 FTL31-AA4U3AAW5J Point level switch Công tắc mức Đai lí Endress+Hauser
88 FTL31-AA4U3AAWDJ Point level switch Công tắc mức Đai lí Endress+Hauser
89 FTL31-AA4U3AAWSJ Point level switch Công tắc mức Đai lí Endress+Hauser
90 FTL31-AA4U2BAWBJ Point level switch Công tắc mức Đai lí Endress+Hauser
91 FTL31-AA4U2BAW5J Point level switch Công tắc mức Đai lí Endress+Hauser
92 FTL31-AA4U2BAWDJ Point level switch Công tắc mức Đai lí Endress+Hauser
93 FTL31-AA4U2BAWSJ Point level switch Công tắc mức Đai lí Endress+Hauser
94 FTL31-AA4U3BAWBJ Point level switch Công tắc mức Đai lí Endress+Hauser
95 FTL31-AA4U3BAW5J Point level switch Công tắc mức Đai lí Endress+Hauser
96 FTL31-AA4U3BAWDJ Point level switch Công tắc mức Đai lí Endress+Hauser
97 FTL31-AA4U3BAWSJ Point level switch Công tắc mức Đai lí Endress+Hauser
98 FTL31-AA4V2AAWBJ Point level switch Công tắc mức Đai lí Endress+Hauser
99 FTL31-AA4V2AAW5J Point level switch Công tắc mức Đai lí Endress+Hauser
100 FTL31-AA4V2AAWDJ Point level switch Công tắc mức Đai lí Endress+Hauser
101 FTL31-AA4V2AAWSJ Point level switch Công tắc mức Đai lí Endress+Hauser
102 FTL31-AA4V2AAWSJ Point level switch Công tắc mức Đai lí Endress+Hauser
103 FTL31-AA4V3AAW5J Point level switch Công tắc mức Đai lí Endress+Hauser
104 FTL31-AA4V3AAWDJ Point level switch Công tắc mức Đai lí Endress+Hauser
105 FTL31-AA4V3AAWSJ Point level switch Công tắc mức Đai lí Endress+Hauser
106 FTL31-AA4V2BAWBJ Point level switch Công tắc mức Đai lí Endress+Hauser
107 FTL31-AA4V2BAW5J Point level switch Công tắc mức Đai lí Endress+Hauser
108 FTL31-AA4V2BAWDJ Point level switch Công tắc mức Đai lí Endress+Hauser
109 FTL31-AA4V2BAWSJ Point level switch Công tắc mức Đai lí Endress+Hauser
110 FTL31-AA4V3BAWBJ Point level switch Công tắc mức Đai lí Endress+Hauser
111 FTL31-AA4V3BAW5J Point level switch Công tắc mức Đai lí Endress+Hauser
112 FTL31-AA4V3BAWDJ Point level switch Công tắc mức Đai lí Endress+Hauser
113 FTL31-AA4V3BAWSJ Point level switch Công tắc mức Đai lí Endress+Hauser
114 71258355 Đai lí Endress+Hauser
115 71258357 Đai lí Endress+Hauser
116 52001051 Đai lí Endress+Hauser
117 71258358 Đai lí Endress+Hauser
118 52010285 Đai lí Endress+Hauser
119 52006263 Đai lí Endress+Hauser
120 71267011 Đai lí Endress+Hauser
121 FTL33-AA 2ABW5J Point level switch Công tắc mức Đai lí Endress+Hauser
122 FTL33-AA 2ABWSJ Point level switch Công tắc mức Đai lí Endress+Hauser
123 FTL33-AA 2ABX2J Point level switch Công tắc mức Đai lí Endress+Hauser
124  FTL33-AA 3ABW5J Point level switch Công tắc mức Đai lí Endress+Hauser
125 FTL33-AA 3ABWSJ Point level switch Công tắc mức Đai lí Endress+Hauser
126 FTL33-AA 3ABX2J Point level switch Công tắc mức Đai lí Endress+Hauser
127  FTL33-AA 2ACW5J Point level switch Công tắc mức Đai lí Endress+Hauser
128  FTL33-AA 2ACWSJ Point level switch Công tắc mức Đai lí Endress+Hauser
129 FTL33-AA 2ACX2J Point level switch Công tắc mức Đai lí Endress+Hauser
130  FTL33-AA 3ACW5J Point level switch Công tắc mức Đai lí Endress+Hauser
131  FTL33-AA 3ACWSJ Point level switch Công tắc mức Đai lí Endress+Hauser
132  FTL33-AA 3ACX2J Point level switch Công tắc mức Đai lí Endress+Hauser
133 FTL33-AA4N2ABW5J Point level switch Công tắc mức Đai lí Endress+Hauser
134 FTL33-AA4N2ABWSJ Point level switch Công tắc mức Đai lí Endress+Hauser
135 FTL33-AA4N2ABX2J Point level switch Công tắc mức Đai lí Endress+Hauser
136  FTL33-AA4N3ABW5J Point level switch Công tắc mức Đai lí Endress+Hauser
137 FTL33-AA4N3ABWSJ Point level switch Công tắc mức Đai lí Endress+Hauser
138  FTL33-AA4N3ABX2J Point level switch Công tắc mức Đai lí Endress+Hauser
139 FTL33-AA4N2ACW5J Point level switch Công tắc mức Đai lí Endress+Hauser
140 FTL33-AA4N2ACWSJ Point level switch Công tắc mức Đai lí Endress+Hauser
141 FTL33-AA4N2ACX2J Point level switch Công tắc mức Đai lí Endress+Hauser
142 FTL33-AA4N3ACW5J Point level switch Công tắc mức Đai lí Endress+Hauser
143  FTL33-AA4N3ACWSJ Point level switch Công tắc mức Đai lí Endress+Hauser
144 FTL33-AA4N3ACX2J Point level switch Công tắc mức Đai lí Endress+Hauser
145 71258355 Đai lí Endress+Hauser
146 71258357 Đai lí Endress+Hauser
147 52001051 Đai lí Endress+Hauser
148 71258358 Đai lí Endress+Hauser
149 52018763 Đai lí Endress+Hauser
150 52010285 Đai lí Endress+Hauser
151 52006263 Đai lí Endress+Hauser
152 71267011 Đai lí Endress+Hauser
153  FTW23-AA4MWSJ level switch Công tắc mức Đai lí Endress+Hauser
154 FTW23-AA4MWVJ level switch Công tắc mức Đai lí Endress+Hauser
155  FTW23-AA4MW5J level switch Công tắc mức Đai lí Endress+Hauser
156  FTW23-AA4MX2J level switch Công tắc mức Đai lí Endress+Hauser
157  FTW23-AA4NWSJ level switch Công tắc mức Đai lí Endress+Hauser
158  FTW23-AA4NWVJ level switch Công tắc mức Đai lí Endress+Hauser
159  FTW23-AA4NW5J level switch Công tắc mức Đai lí Endress+Hauser
160 FTW23-AA4NX2J level switch Công tắc mức Đai lí Endress+Hauser
161 71258355 Đai lí Endress+Hauser
162 71258357 Đai lí Endress+Hauser
163 52001051 Đai lí Endress+Hauser
164 71258358 Đai lí Endress+Hauser
165 52018763 Đai lí Endress+Hauser
166 52010285 Đai lí Endress+Hauser
167 52006263 Đai lí Endress+Hauser
168 71267011 Đai lí Endress+Hauser
169  FTW33-AA4MWSJ Very compact flush-mounted probe Đầu dò Đai lí Endress+Hauser
170  FTW33-AA4MWV Very compact flush-mounted probe Đầu dò Đai lí Endress+Hauser
171 FTW33-AA4MW5J Very compact flush-mounted probe Đầu dò Đai lí Endress+Hauser
172 FTW33-AA4M1AJ Very compact flush-mounted probe Đầu dò Đai lí Endress+Hauser
173  FTW33-AA4M1CJ Very compact flush-mounted probe Đầu dò Đai lí Endress+Hauser
174 FTW33-AA4M3CJ Very compact flush-mounted probe Đầu dò Đai lí Endress+Hauser
175  FTW33-AA4M3EJ Very compact flush-mounted probe Đầu dò Đai lí Endress+Hauser
176  FTW33-AA4NWSJ Very compact flush-mounted probe Đầu dò Đai lí Endress+Hauser
177 FTW33-AA4NW5J Very compact flush-mounted probe Đầu dò Đai lí Endress+Hauser
178  FTW33-AA4N1A Very compact flush-mounted probe Đầu dò Đai lí Endress+Hauser
179  FTW33-AA4N1CJ Very compact flush-mounted probe Đầu dò Đai lí Endress+Hauser
180 FTW33-AA4N3CJ Very compact flush-mounted probe Đầu dò Đai lí Endress+Hauser
181 FTW33-AA4N3EJ Very compact flush-mounted probe Đầu dò Đai lí Endress+Hauser
182 71258355 Đai lí Endress+Hauser
183 71258357 Đai lí Endress+Hauser
184 52001051 Đai lí Endress+Hauser
185 71258358 Đai lí Endress+Hauser
186 52018763 Đai lí Endress+Hauser
187 52010285 Đai lí Endress+Hauser
188 52006263 Đai lí Endress+Hauser
189 71267011 Đai lí Endress+Hauser
190  FTW31-A1A2CA0A Rod probe Đầu dò Đai lí Endress+Hauser
191 FTW31-A1A3CA0A Rod probe Đầu dò Đai lí Endress+Hauser
192 FTW31-A1A5CA0A Rod probe Đầu dò Đai lí Endress+Hauser
193  FTW31-A1A2CA2A Rod probe Đầu dò Đai lí Endress+Hauser
194  FTW31-A1A3CA2A Rod probe Đầu dò Đai lí Endress+Hauser
195 FTW31-A1A2CA4A Rod probe Đầu dò Đai lí Endress+Hauser
196  FTW31-A1A3CA4A Rod probe Đầu dò Đai lí Endress+Hauser
197 FTW31-B1A2CA0A Rod probe Đầu dò Đai lí Endress+Hauser
198  FTW31-B1A3CA0A Rod probe Đầu dò Đai lí Endress+Hauser
199 FTW31-B1A5CA0A Rod probe Đầu dò Đai lí Endress+Hauser
200 FTW31-B1A2CA2A Rod probe Đầu dò Đai lí Endress+Hauser
201 FTW31-B1A3CA2A Rod probe Đầu dò Đai lí Endress+Hauser
202 FTW31-B1A2CA4A Rod probe Đầu dò Đai lí Endress+Hauser
203  FTW31-B1A3CA4A Rod probe Đầu dò Đai lí Endress+Hauser
204 FTW31-D1A2CA0A Rod probe Đầu dò Đai lí Endress+Hauser
205 FTW31-D1A3CA0A Rod probe Đầu dò Đai lí Endress+Hauser
206 FTW31-D1A5CA0A Rod probe Đầu dò Đai lí Endress+Hauser
207  FTW31-D1A2CA8A Rod probe Đầu dò Đai lí Endress+Hauser
208 FTW31-D1A3CA8A Rod probe Đầu dò Đai lí Endress+Hauser
209 FTW31-A1A2DA0A Rod probe Đầu dò Đai lí Endress+Hauser
210  FTW31-A1A3DA0A Rod probe Đầu dò Đai lí Endress+Hauser
211 FTW31-A1A5DA0A Rod probe Đầu dò Đai lí Endress+Hauser
212 FTW31-A1A2DA2A Rod probe Đầu dò Đai lí Endress+Hauser
213  FTW31-A1A3DA2A Rod probe Đầu dò Đai lí Endress+Hauser
214  FTW31-A1A2DA4A Rod probe Đầu dò Đai lí Endress+Hauser
215 FTW31-A1A3DA4A Rod probe Đầu dò Đai lí Endress+Hauser
216 FTW31-B1A2DA0A Rod probe Đầu dò Đai lí Endress+Hauser
217 FTW31-B1A3DA0A Rod probe Đầu dò Đai lí Endress+Hauser
218  FTW31-B1A5DA0A Rod probe Đầu dò Đai lí Endress+Hauser
219 FTW31-B1A2DA2A Rod probe Đầu dò Đai lí Endress+Hauser
220 FTW31-B1A3DA2A Rod probe Đầu dò Đai lí Endress+Hauser
221 FTW31-B1A2DA4A Rod probe Đầu dò Đai lí Endress+Hauser
222 FTW31-B1A3DA4A Rod probe Đầu dò Đai lí Endress+Hauser
223 FTW31-D1A2DA0A Rod probe Đầu dò Đai lí Endress+Hauser
224 FTW31-D1A3DA0A Rod probe Đầu dò Đai lí Endress+Hauser
225  FTW31-D1A5DA0A Rod probe Đầu dò Đai lí Endress+Hauser
226  FTW31-D1A2DA8A Rod probe Đầu dò Đai lí Endress+Hauser
227  FTW31-D1A3DA8A Rod probe Đầu dò Đai lí Endress+Hauser
228 52014146 Đai lí Endress+Hauser
229 FTW32-A1D2CA0A Rope probe Đầu dò Đai lí Endress+Hauser
230 FTW32-A1D3CA0A Rope probe Đầu dò Đai lí Endress+Hauser
231  FTW32-A1D5CA0A Rope probe Đầu dò Đai lí Endress+Hauser
232 FTW32-A1D2CA2A Rope probe Đầu dò Đai lí Endress+Hauser
233  FTW32-A1D3CA2A Rope probe Đầu dò Đai lí Endress+Hauser
234 FTW32-A1D2CA4A Rope probe Đầu dò Đai lí Endress+Hauser
235 FTW32-A1D3CA4A Rope probe Đầu dò Đai lí Endress+Hauser
236 FTW32-B1D2CA0A Rope probe Đầu dò Đai lí Endress+Hauser
237  FTW32-B1D3CA0A Rope probe Đầu dò Đai lí Endress+Hauser
238 FTW32-B1D5CA0A Rope probe Đầu dò Đai lí Endress+Hauser
239 FTW32-B1D2CA2A Rope probe Đầu dò Đai lí Endress+Hauser
240 FTW32-B1D3CA2A Rope probe Đầu dò Đai lí Endress+Hauser
241  FTW32-B1D2CA4A Rope probe Đầu dò Đai lí Endress+Hauser
242 FTW32-B1D3CA4A Rope probe Đầu dò Đai lí Endress+Hauser
243 FTW32-D1D2CA0A Rope probe Đầu dò Đai lí Endress+Hauser
244 FTW32-D1D3CA0A Rope probe Đầu dò Đai lí Endress+Hauser
245  FTW32-D1D5CA0A Rope probe Đầu dò Đai lí Endress+Hauser
246  FTW32-D1D2CA8A Rope probe Đầu dò Đai lí Endress+Hauser
247  FTW32-D1D3CA8A Rope probe Đầu dò Đai lí Endress+Hauser
248 FTW32-A1D2DA0A Rope probe Đầu dò Đai lí Endress+Hauser
249  FTW32-A1D3DA0A Rope probe Đầu dò Đai lí Endress+Hauser
250  FTW32-A1D5DA0A Rope probe Đầu dò Đai lí Endress+Hauser
251  FTW32-A1D2DA2A Rope probe Đầu dò Đai lí Endress+Hauser
252 FTW32-A1D3DA2A Rope probe Đầu dò Đai lí Endress+Hauser
253  FTW32-A1D2DA4A Rope probe Đầu dò Đai lí Endress+Hauser
254  FTW32-A1D3DA4A Rope probe Đầu dò Đai lí Endress+Hauser
255 FTW32-B1D2DA0A Rope probe Đầu dò Đai lí Endress+Hauser
256 FTW32-B1D3DA0A Rope probe Đầu dò Đai lí Endress+Hauser
257 FTW32-B1D5DA0A Rope probe Đầu dò Đai lí Endress+Hauser
258 FTW32-B1D2DA2A Rope probe Đầu dò Đai lí Endress+Hauser
259  FTW32-B1D3DA2A Rope probe Đầu dò Đai lí Endress+Hauser
260  FTW32-B1D2DA4A Rope probe Đầu dò Đai lí Endress+Hauser
261 FTW32-B1D3DA4A Rope probe Đầu dò Đai lí Endress+Hauser
262 FTW32-D1D2DA0A Rope probe Đầu dò Đai lí Endress+Hauser
263  FTW32-D1D3DA0A Rope probe Đầu dò Đai lí Endress+Hauser
264  FTW32-D1D5DA0A Rope probe Đầu dò Đai lí Endress+Hauser
265  FTW32-D1D2DA8A Rope probe Đầu dò Đai lí Endress+Hauser
266 FTW32-D1D3DA8A Rope probe Đầu dò Đai lí Endress+Hauser
267 52014146 Đai lí Endress+Hauser
268 FTW325-A2A1A Point level switch Công tắc mức Đai lí Endress+Hauser
269  FTW325-B2A1A Point level switch Công tắc mức Đai lí Endress+Hauser
270 FTW325-C2A1A Point level switch Công tắc mức Đai lí Endress+Hauser
271 FTW325-A2B1A Point level switch Công tắc mức Đai lí Endress+Hauser
272  FTW325-B2B1A Point level switch Công tắc mức Đai lí Endress+Hauser
273  FTW325-C2B1A Point level switch Công tắc mức Đai lí Endress+Hauser
274 52010132 Đai lí Endress+Hauser
275 FTL325N-F1A1 Switching unit Bộ chuyển mạch Đai lí Endress+Hauser
276 FTL325N-F3A3 Switching unit Bộ chuyển mạch Đai lí Endress+Hauser
277 FTL325N-F1E1 Switching unit Bộ chuyển mạch Đai lí Endress+Hauser
278 FTL325N-F3E3 Switching unit Bộ chuyển mạch Đai lí Endress+Hauser
279 52010132 Đai lí Endress+Hauser
280  FMU30-AAGEAAGGF Ultrasonic measurement Đo siêu âm Đai lí Endress+Hauser
281 FMU30-AAGEABGHF Ultrasonic measurement Đo siêu âm Đai lí Endress+Hauser
282 FMU30-AAHEAAGGF Ultrasonic measurement Đo siêu âm Đai lí Endress+Hauser
283 FMU30-AAHEABGHF Ultrasonic measurement Đo siêu âm Đai lí Endress+Hauser
284 FMU30-BBGEAAGGF Ultrasonic measurement Đo siêu âm Đai lí Endress+Hauser
285 FMU30-BBGEABGHF Ultrasonic measurement Đo siêu âm Đai lí Endress+Hauser
286 FMU30-BBHEAAGGF Ultrasonic measurement Đo siêu âm Đai lí Endress+Hauser
287 FMU30-BBHEABGHF Ultrasonic measurement Đo siêu âm Đai lí Endress+Hauser
288 FMI21-A1A1B1 Level measurement Thiết bị đo mức Đai lí Endress+Hauser
289 FMI21-A1A1C1 Level measurement Thiết bị đo mức Đai lí Endress+Hauser
290 FMI21-A1B1B1 Level measurement Thiết bị đo mức Đai lí Endress+Hauser
291 FMI21-A1B1C1 Level measurement Thiết bị đo mức Đai lí Endress+Hauser
292 FMI21-A1C1B1 Level measurement Thiết bị đo mức Đai lí Endress+Hauser
293 FMI21-A1C1C1 Level measurement Thiết bị đo mức Đai lí Endress+Hauser
294 FMI21-B1A1B1 Level measurement Thiết bị đo mức Đai lí Endress+Hauser
295 FMI21-B1A1C1 Level measurement Thiết bị đo mức Đai lí Endress+Hauser
296 FMI21-B1B1B1 Level measurement Thiết bị đo mức Đai lí Endress+Hauser
297 FMI21-B1B1C1 Level measurement Thiết bị đo mức Đai lí Endress+Hauser
298 FMI21-B1C1B1 Level measurement Thiết bị đo mức Đai lí Endress+Hauser
299 FMI21-B1C1C1 Level measurement Thiết bị đo mức Đai lí Endress+Hauser
300 52014146 Đai lí Endress+Hauser
301 52024300 Đai lí Endress+Hauser
302 52025604 Đai lí Endress+Hauser
303 52025605 Đai lí Endress+Hauser
304 FTE20-BI13AF41 Point level switch Công tắc mức Đai lí Endress+Hauser
305 FTE20-BI13AF21 Point level switch Công tắc mức Đai lí Endress+Hauser
306  FTE20-BI13AF11 Point level switch Công tắc mức Đai lí Endress+Hauser
307 FTC260-AA2D1 Point level detection máy dò Đai lí Endress+Hauser
308 FTC260-BA2J1 Point level detection máy dò Đai lí Endress+Hauser
309 FTC260-AA4D1 Point level detection máy dò Đai lí Endress+Hauser
310  FTC260-BA4J1 Point level detection máy dò Đai lí Endress+Hauser
311 FTC262-AA32D1 Point level detection máy dò Đai lí Endress+Hauser
312 FTC262-BA32J1 Point level detection máy dò Đai lí Endress+Hauser
313 FTC262-AA34D1 Point level detection máy dò Đai lí Endress+Hauser
314 FTC262-BA34J1 Point level detection máy dò Đai lí Endress+Hauser
315 FTC262-AA42D1 Point level detection máy dò Đai lí Endress+Hauser
316  FTC262-BA42J1 Point level detection máy dò Đai lí Endress+Hauser
317 FTC262-AA44D1 Point level detection máy dò Đai lí Endress+Hauser
318 FTC262-BA44J1 Point level detection máy dò Đai lí Endress+Hauser
319 FTC262-AA62D1 Point level detection máy dò Đai lí Endress+Hauser
320 FTC262-BA62J1 Point level detection máy dò Đai lí Endress+Hauser
321 FTC262-AA64D1 Point level detection máy dò Đai lí Endress+Hauser
322 FTC262-BA64J1 Point level detection máy dò Đai lí Endress+Hauser
323 943 201-1001 Đai lí Endress+Hauser
324  943 215-1001 Đai lí Endress+Hauser
325 943 215-1021 Đai lí Endress+Hauser
326 52005918 Đai lí Endress+Hauser
327 918 098-0000 Đai lí Endress+Hauser
328  918 098-0140 Đai lí Endress+Hauser
329  918 098-1000 Đai lí Endress+Hauser
330 918 098-1140 Đai lí Endress+Hauser
331 71329077 Đai lí Endress+Hauser
332 71329083 Đai lí Endress+Hauser
333 DTT31-A1A111AA2CAB Flow switch công tắc dòng chảy Đai lí Endress+Hauser
334 DTT31-A1B111AA2CAB Flow switch công tắc dòng chảy Đai lí Endress+Hauser
335 DTT31-A1C111AA2CAB Flow switch công tắc dòng chảy Đai lí Endress+Hauser
336  DTT31-A2A111AA2CAB Flow switch công tắc dòng chảy Đai lí Endress+Hauser
337  DTT31-A1A111AB2AAB Flow switch công tắc dòng chảy Đai lí Endress+Hauser
338  DTT31-A1B111AB2AAB Flow switch công tắc dòng chảy Đai lí Endress+Hauser
339 DTT31-A1C111AB2AAB Flow switch công tắc dòng chảy Đai lí Endress+Hauser
340 DTT31-A2A111AB2AAB Flow switch công tắc dòng chảy Đai lí Endress+Hauser
341 DTT31-A1A111AE2AAB Flow switch công tắc dòng chảy Đai lí Endress+Hauser
342  DTT31-A1B111AE2AAB Flow switch công tắc dòng chảy Đai lí Endress+Hauser
343 DTT31-A1C111AE2AAB Flow switch công tắc dòng chảy Đai lí Endress+Hauser
344 DTT31-A2A111AE2AAB Flow switch công tắc dòng chảy Đai lí Endress+Hauser
345  DTT31-A1A111AB2CAB Flow switch công tắc dòng chảy Đai lí Endress+Hauser
346  DTT31-A1B111AB2CAB Flow switch công tắc dòng chảy Đai lí Endress+Hauser
347 DTT31-A1C111AB2 CAB Flow switch công tắc dòng chảy Đai lí Endress+Hauser
348 DTT31-A2A111AB2CAB Flow switch công tắc dòng chảy Đai lí Endress+Hauser
349 DTT31-A1A111AE2CAB Flow switch công tắc dòng chảy Đai lí Endress+Hauser
350  DTT31-A1B111AE2CAB Flow switch công tắc dòng chảy Đai lí Endress+Hauser
351 DTT31-A1C111AE2CAB Flow switch công tắc dòng chảy Đai lí Endress+Hauser
352 DTT31-A2A111AE2CAB Flow switch công tắc dòng chảy Đai lí Endress+Hauser
353 51004751 Đai lí Endress+Hauser
354 TA50-HP Đai lí Endress+Hauser
355 51005148 Đai lí Endress+Hauser
356 52006263 Đai lí Endress+Hauser
357  TXU10-AA Đai lí Endress+Hauser
358 51006327 Đai lí Endress+Hauser
359 RNB130-A1A Đai lí Endress+Hauser
360 TMR31-A1XAAAAX1AAA Compact thermometer Nhiệt kế Đai lí Endress+Hauser
361 TMR31-A1XABBAX1AAA Compact thermometer Nhiệt kế Đai lí Endress+Hauser
362 TMR31-A1XBAAAX1AAA Compact thermometer Nhiệt kế Đai lí Endress+Hauser
363 TMR31-A1XBBBAX1AAA Compact thermometer Nhiệt kế Đai lí Endress+Hauser
364 TMR31-A11AAAAX1AAA Compact thermometer Nhiệt kế Đai lí Endress+Hauser
365 TMR31-A11ABBAX1AAA Compact thermometer Nhiệt kế Đai lí Endress+Hauser
366 TMR31-A1XBAAAX1AAA Compact thermometer Nhiệt kế Đai lí Endress+Hauser
367 TMR31-A1XBBBAX1AAA Compact thermometer Nhiệt kế Đai lí Endress+Hauser
368 TMR31-A11BAAAX1AAA Compact thermometer Nhiệt kế Đai lí Endress+Hauser
369 TMR31-A11BBBAX1AAA Compact thermometer Nhiệt kế Đai lí Endress+Hauser
370 51004751 Đai lí Endress+Hauser
371 51004752 Đai lí Endress+Hauser
372 TA50-HP Đai lí Endress+Hauser
373 TXU10-BA Đai lí Endress+Hauser
374 51005148 Đai lí Endress+Hauser
375 TMR35-A11BDBAX1AAA Hygienic compact thermometer Nhiệt kế Đai lí Endress+Hauser
376  TMR35-A11BDMAX1AAA Hygienic compact thermometer Nhiệt kế Đai lí Endress+Hauser
377 TMR35-A11BMBAX1AAA Hygienic compact thermometer Nhiệt kế Đai lí Endress+Hauser
378  TMR35-A11BPHAX1AAA Hygienic compact thermometer Nhiệt kế Đai lí Endress+Hauser
379 TMR35-A11BLBAX1AAA Hygienic compact thermometer Nhiệt kế Đai lí Endress+Hauser
380 TMR35-A11BACAX1AAA Hygienic compact thermometer Nhiệt kế Đai lí Endress+Hauser
381 TMR35-A11CR1BB1AAA Hygienic compact thermometer Nhiệt kế Đai lí Endress+Hauser
382 TMR35-A11CR1WC1AAA Hygienic compact thermometer Nhiệt kế Đai lí Endress+Hauser
383  TMR35-A11CR1CB3AAA Hygienic compact thermometer Nhiệt kế Đai lí Endress+Hauser
384  TMR35-A11CR1TB3AAA Hygienic compact thermometer Nhiệt kế Đai lí Endress+Hauser
385 60021387 Đai lí Endress+Hauser
386 52018765 Đai lí Endress+Hauser
387 TXU10-BA Đai lí Endress+Hauser
388 51005148 Đai lí Endress+Hauser
389 TSM187-ADD Modular RTD thermometer Nhiệt kế Đai lí Endress+Hauser
390 TSM187-BDD Modular RTD thermometer Nhiệt kế Đai lí Endress+Hauser
391 TSM187-CDD Modular RTD thermometer Nhiệt kế Đai lí Endress+Hauser
392 TSM187-DDD Modular RTD thermometer Nhiệt kế Đai lí Endress+Hauser
393 TSM187-AFE Modular RTD thermometer Nhiệt kế Đai lí Endress+Hauser
394 TSM187-BFE Modular RTD thermometer Nhiệt kế Đai lí Endress+Hauser
395 TSM187-CFE Modular RTD thermometer Nhiệt kế Đai lí Endress+Hauser
396 TSM187-DFE Modular RTD thermometer Nhiệt kế Đai lí Endress+Hauser
397 TSM187-AFH Modular RTD thermometer Nhiệt kế Đai lí Endress+Hauser
398 TSM187-BFH Modular RTD thermometer Nhiệt kế Đai lí Endress+Hauser
399 TSM187-CFH Modular RTD thermometer Nhiệt kế Đai lí Endress+Hauser
400 TSM187-DFH Modular RTD thermometer Nhiệt kế Đai lí Endress+Hauser
401 TSM487-ADD Modular RTD thermometer Nhiệt kế Đai lí Endress+Hauser
402 TSM487-BDD Modular RTD thermometer Nhiệt kế Đai lí Endress+Hauser
403 TSM487-BDD Modular RTD thermometer Nhiệt kế Đai lí Endress+Hauser
404 TSM487-DDD Modular RTD thermometer Nhiệt kế Đai lí Endress+Hauser
405 TSM487-AFE Modular RTD thermometer Nhiệt kế Đai lí Endress+Hauser
406 TSM487-BFE Modular RTD thermometer Nhiệt kế Đai lí Endress+Hauser
407 TSM487-CFE Modular RTD thermometer Nhiệt kế Đai lí Endress+Hauser
408 TSM487-DFE Modular RTD thermometer Nhiệt kế Đai lí Endress+Hauser
409 TSM487-AFH Modular RTD thermometer Nhiệt kế Đai lí Endress+Hauser
410 TSM487-BFH Modular RTD thermometer Nhiệt kế Đai lí Endress+Hauser
411 TSM487-CFH Modular RTD thermometer Nhiệt kế Đai lí Endress+Hauser
412 TSM487-DFH Modular RTD thermometer Nhiệt kế Đai lí Endress+Hauser
413 TST187-1A2A Modular RTD thermometer Nhiệt kế Đai lí Endress+Hauser
414 TST187-1A2B Modular RTD thermometer Nhiệt kế Đai lí Endress+Hauser
415 TST187-1A2C Modular RTD thermometer Nhiệt kế Đai lí Endress+Hauser
416 TST187-1A2D Modular RTD thermometer Nhiệt kế Đai lí Endress+Hauser
417 TST187-1A3A Modular RTD thermometer Nhiệt kế Đai lí Endress+Hauser
418 TST187-1A3B Modular RTD thermometer Nhiệt kế Đai lí Endress+Hauser
419 TST187-1A3C Modular RTD thermometer Nhiệt kế Đai lí Endress+Hauser
420 TST187-1A3D Modular RTD thermometer Nhiệt kế Đai lí Endress+Hauser
421 TST487-1A2A Modular RTD thermometer Nhiệt kế Đai lí Endress+Hauser
422 TST487-1A2B Modular RTD thermometer Nhiệt kế Đai lí Endress+Hauser
423 TST487-1A2C Modular RTD thermometer Nhiệt kế Đai lí Endress+Hauser
424 TST487-1A2D Modular RTD thermometer Nhiệt kế Đai lí Endress+Hauser
425 TST487-1A3A Modular RTD thermometer Nhiệt kế Đai lí Endress+Hauser
426 TST487-1A3B Modular RTD thermometer Nhiệt kế Đai lí Endress+Hauser
427 TST487-1A3C Modular RTD thermometer Nhiệt kế Đai lí Endress+Hauser
428 TST487-1A3D Modular RTD thermometer Nhiệt kế Đai lí Endress+Hauser
429 TTR31-A1A111AA2CAB Temperature switch công tắc nhiệt độ Đai lí Endress+Hauser
430 TTR31-A2A111AA2CAB Temperature switch công tắc nhiệt độ Đai lí Endress+Hauser
431 TTR31-A1A111AA2EAB Temperature switch công tắc nhiệt độ Đai lí Endress+Hauser
432 TTR31-A1A111AB2EAB Temperature switch công tắc nhiệt độ Đai lí Endress+Hauser
433 TTR31-A1A111AE2EAB Temperature switch công tắc nhiệt độ Đai lí Endress+Hauser
434  TTR31-A2A111AA2EAB Temperature switch công tắc nhiệt độ Đai lí Endress+Hauser
435 TTR31-A2A111AB2EAB Temperature switch công tắc nhiệt độ Đai lí Endress+Hauser
436 TTR31-A2A111AE2EAB Temperature switch công tắc nhiệt độ Đai lí Endress+Hauser
437 TTR31-A1B111AA2CAB Temperature switch công tắc nhiệt độ Đai lí Endress+Hauser
438  TTR31-A1B111AA2EAB Temperature switch công tắc nhiệt độ Đai lí Endress+Hauser
439  TTR31-A1B111AB2EAB Temperature switch công tắc nhiệt độ Đai lí Endress+Hauser
440 TTR31-A1B111AE2EAB Temperature switch công tắc nhiệt độ Đai lí Endress+Hauser
441 TTR31-A1C111AA2CAB Temperature switch công tắc nhiệt độ Đai lí Endress+Hauser
442 TTR31-A1C111AA2EAB Temperature switch công tắc nhiệt độ Đai lí Endress+Hauser
443 TTR31-A1C111AB2EAB Temperature switch công tắc nhiệt độ Đai lí Endress+Hauser
444 TTR31-A1C111AE2EAB Temperature switch công tắc nhiệt độ Đai lí Endress+Hauser
445 51004751 Đai lí Endress+Hauser
446 TA50-HP Đai lí Endress+Hauser
447 51005148 Đai lí Endress+Hauser
448  TXU10-AA PC Software Đai lí Endress+Hauser
449 52006263 Đai lí Endress+Hauser
450 51006327 Đai lí Endress+Hauser
451  RNB130-A1A Primary switched-mode power supply bộ nguồn Đai lí Endress+Hauser
452 71136420 Đai lí Endress+Hauser
453 71136421 Đai lí Endress+Hauser
454 71136419 Đai lí Endress+Hauser
455 71136251 Đai lí Endress+Hauser
456 71136252 Đai lí Endress+Hauser
457 71136253 Đai lí Endress+Hauser
458 71136585 Đai lí Endress+Hauser
459 RSG35-B1AAA Universal Graphic Data Manager Thiết bị quản lí dữ liệu Đai lí Endress+Hauser
460 RSG35-B1BAA Universal Graphic Data Manager Thiết bị quản lí dữ liệu Đai lí Endress+Hauser
461 RSG35-C1AAA Universal Graphic Data Manager Thiết bị quản lí dữ liệu Đai lí Endress+Hauser
462 RSG35-C1BAA Universal Graphic Data Manager Thiết bị quản lí dữ liệu Đai lí Endress+Hauser
463 RSG35-D1AAA Universal Graphic Data Manager Thiết bị quản lí dữ liệu Đai lí Endress+Hauser
464 RSG35-D1BAA Universal Graphic Data Manager Thiết bị quản lí dữ liệu Đai lí Endress+Hauser
465 RSG35-A1CAA Universal Graphic Data Manager Thiết bị quản lí dữ liệu Đai lí Endress+Hauser
466 RSG35-A1DAA Universal Graphic Data Manager Thiết bị quản lí dữ liệu Đai lí Endress+Hauser
467 RSG35-B1AAAE1 Universal Graphic Data Manager Thiết bị quản lí dữ liệu Đai lí Endress+Hauser
468 RSG35-B1BAAE1 Universal Graphic Data Manager Thiết bị quản lí dữ liệu Đai lí Endress+Hauser
469 RSG35-C1AAAE1 Universal Graphic Data Manager Thiết bị quản lí dữ liệu Đai lí Endress+Hauser
470 RSG35-C1BAAE1 Universal Graphic Data Manager Thiết bị quản lí dữ liệu Đai lí Endress+Hauser
471 RSG35-D1AAAE1 Universal Graphic Data Manager Thiết bị quản lí dữ liệu Đai lí Endress+Hauser
472 RSG35-D1BAAE1 Universal Graphic Data Manager Thiết bị quản lí dữ liệu Đai lí Endress+Hauser
473 RSG35-A1CAAE1 Universal Graphic Data Manager Thiết bị quản lí dữ liệu Đai lí Endress+Hauser
474 RSG35-A1DAAE1 Universal Graphic Data Manager Thiết bị quản lí dữ liệu Đai lí Endress+Hauser
475 RSG35-B2AAA Universal Graphic Data Manager Thiết bị quản lí dữ liệu Đai lí Endress+Hauser
476 RSG35-B2BAA Universal Graphic Data Manager Thiết bị quản lí dữ liệu Đai lí Endress+Hauser
477 RSG35-C2AAA Universal Graphic Data Manager Thiết bị quản lí dữ liệu Đai lí Endress+Hauser
478 RSG35-C2BAA Universal Graphic Data Manager Thiết bị quản lí dữ liệu Đai lí Endress+Hauser
479 RSG35-D2AAA Universal Graphic Data Manager Thiết bị quản lí dữ liệu Đai lí Endress+Hauser
480 RSG35-D2BAA Universal Graphic Data Manager Thiết bị quản lí dữ liệu Đai lí Endress+Hauser
481 RSG35-A2CAA Universal Graphic Data Manager Thiết bị quản lí dữ liệu Đai lí Endress+Hauser
482 RSG35-A2DAA Universal Graphic Data Manager Thiết bị quản lí dữ liệu Đai lí Endress+Hauser
483 RSG35-B2AAAE1 Universal Graphic Data Manager Thiết bị quản lí dữ liệu Đai lí Endress+Hauser
484 RSG35-B2BAAE1 Universal Graphic Data Manager Thiết bị quản lí dữ liệu Đai lí Endress+Hauser
485 RSG35-C2AAAE1 Universal Graphic Data Manager Thiết bị quản lí dữ liệu Đai lí Endress+Hauser
486 RSG35-C2BAAE1 Universal Graphic Data Manager Thiết bị quản lí dữ liệu Đai lí Endress+Hauser
487 RSG35-D2AAAE1 Universal Graphic Data Manager Thiết bị quản lí dữ liệu Đai lí Endress+Hauser
488 RSG35-D2BAAE1 Universal Graphic Data Manager Thiết bị quản lí dữ liệu Đai lí Endress+Hauser
489 RSG35-A2CAAE1 Universal Graphic Data Manager Thiết bị quản lí dữ liệu Đai lí Endress+Hauser
490 RSG35-A2DAAE1 Universal Graphic Data Manager Thiết bị quản lí dữ liệu Đai lí Endress+Hauser
491 RSG35-B1AAAG2 Universal Graphic Data Manager Thiết bị quản lí dữ liệu Đai lí Endress+Hauser
492 RSG35-B1BAAG2 Universal Graphic Data Manager Thiết bị quản lí dữ liệu Đai lí Endress+Hauser
493  RSG35-C1BAAG2 Universal Graphic Data Manager Thiết bị quản lí dữ liệu Đai lí Endress+Hauser
494 RSG35-D1AAAG2 Universal Graphic Data Manager Thiết bị quản lí dữ liệu Đai lí Endress+Hauser
495 RSG35-D1BAAG2 Universal Graphic Data Manager Thiết bị quản lí dữ liệu Đai lí Endress+Hauser
496 RSG35-A1CAAG2 Universal Graphic Data Manager Thiết bị quản lí dữ liệu Đai lí Endress+Hauser
497 RSG35-A1DAAG2 Universal Graphic Data Manager Thiết bị quản lí dữ liệu Đai lí Endress+Hauser
498 RSG35-B1AAAE1G2 Universal Graphic Data Manager Thiết bị quản lí dữ liệu Đai lí Endress+Hauser
499 RSG35-B1BAAE1G2 Universal Graphic Data Manager Thiết bị quản lí dữ liệu Đai lí Endress+Hauser
500 RSG35-C1AAAE1G2 Universal Graphic Data Manager Thiết bị quản lí dữ liệu Đai lí Endress+Hauser
501 RSG35-C1BAAE1G2 Universal Graphic Data Manager Thiết bị quản lí dữ liệu Đai lí Endress+Hauser
502 RSG35-D1AAAE1G2 Universal Graphic Data Manager Thiết bị quản lí dữ liệu Đai lí Endress+Hauser
503 RSG35-D1BAAE1G2 Universal Graphic Data Manager Thiết bị quản lí dữ liệu Đai lí Endress+Hauser
504 RSG35-A1CAAE1G2 Universal Graphic Data Manager Thiết bị quản lí dữ liệu Đai lí Endress+Hauser
505 RSG35-A1DAAE1G2 Universal Graphic Data Manager Thiết bị quản lí dữ liệu Đai lí Endress+Hauser
506 RIA15-AAA1 Process meter with control unit Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển Đai lí Endress+Hauser
507 RIA15-AAB1+NA Process meter with control unit Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển Đai lí Endress+Hauser
508 RIA15-AAC1+NA Process meter with control unit Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển Đai lí Endress+Hauser
509 RIA15-BAA1 Process meter with control unit Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển Đai lí Endress+Hauser
510 RIA15-BAB1+NA Process meter with control unit Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển Đai lí Endress+Hauser
511 RIA15-BAC1+NA Process meter with control unit Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển Đai lí Endress+Hauser
512 RIA15-AAA2 Process meter with control unit Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển Đai lí Endress+Hauser
513 RIA15-AAB2+NA Process meter with control unit Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển Đai lí Endress+Hauser
514 RIA15-AAC2+NA Process meter with control unit Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển Đai lí Endress+Hauser
515 RIA15-BAA2 Process meter with control unit Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển Đai lí Endress+Hauser
516  RIA15-BAB2+NA Process meter with control unit Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển Đai lí Endress+Hauser
517 RIA15-BAC2+NA Process meter with control unit Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển Đai lí Endress+Hauser
518 RIA45-A1A1 Process meter with control unit Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển Đai lí Endress+Hauser
519 RIA45-A1B1 Process meter with control unit Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển Đai lí Endress+Hauser
520 RIA45-A1C1 Process meter with control unit Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển Đai lí Endress+Hauser
521 RIA45-A1D1 Process meter with control unit Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển Đai lí Endress+Hauser
522 RIA45-B1A1 Process meter with control unit Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển Đai lí Endress+Hauser
523 RIA45-B1B1 Process meter with control unit Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển Đai lí Endress+Hauser
524 RIA45-B1C1 Process meter with control unit Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển Đai lí Endress+Hauser
525 RIA45-B1D1 Process meter with control unit Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển Đai lí Endress+Hauser
526 RIA46-A1A1A Field meter with control unit Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển Đai lí Endress+Hauser
527 RIA46-A1B1A Field meter with control unit Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển Đai lí Endress+Hauser
528 RIA46-A1C1A Field meter with control unit Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển Đai lí Endress+Hauser
529 RIA46-A1D1A Field meter with control unit Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển Đai lí Endress+Hauser
530 RIA46-B1A2A Field meter with control unit Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển Đai lí Endress+Hauser
531 RIA46-B1B2A Field meter with control unit Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển Đai lí Endress+Hauser
532 RIA46-B1C2A Field meter with control unit Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển Đai lí Endress+Hauser
533 RIA46-B1D2A Field meter with control unit Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển Đai lí Endress+Hauser
534  TXU10-AC PC Software Phần mềm PC Đai lí Endress+Hauser
535 RIA14-AA3C 8 channel field indicator Bộ chỉ thị Đai lí Endress+Hauser
536  RIA14-AA3CI4 8 channel field indicator Bộ chỉ thị Đai lí Endress+Hauser
537  RIA14-BA3C 8 channel field indicator Bộ chỉ thị Đai lí Endress+Hauser
538 RIA14-BA3CI4 8 channel field indicator Bộ chỉ thị Đai lí Endress+Hauser
539 RIA16-AA1AE1 8 channel field indicator Bộ chỉ thị Đai lí Endress+Hauser
540 RIA16-AA1AE1I2 8 channel field indicator Bộ chỉ thị Đai lí Endress+Hauser
541 RIA16-AA2AE1 8 channel field indicator Bộ chỉ thị Đai lí Endress+Hauser
542 RIA16-AA2AE1I2 8 channel field indicator Bộ chỉ thị Đai lí Endress+Hauser
543 RIA16-BA2AE1 8 channel field indicator Bộ chỉ thị Đai lí Endress+Hauser
544 RIA16-BA2AE1I2 8 channel field indicator Bộ chỉ thị Đai lí Endress+Hauser
545 71089844 Đai lí Endress+Hauser
546 TXU10-AC PC Software Phần mềm PC Đai lí Endress+Hauser
547 RID14-AA3C1 8 channel field indicator Bộ chỉ thị Đai lí Endress+Hauser
548 RID14-AA3C2 8 channel field indicator Bộ chỉ thị Đai lí Endress+Hauser
549 RID14-BA3C1 8 channel field indicator Bộ chỉ thị Đai lí Endress+Hauser
550 RID14-BA3C2 8 channel field indicator Bộ chỉ thị Đai lí Endress+Hauser
551 RID16-AA1A1 8 channel field indicator Bộ chỉ thị Đai lí Endress+Hauser
552 RID16-AA1A2 8 channel field indicator Bộ chỉ thị Đai lí Endress+Hauser
553  RID16-BA2A1 8 channel field indicator Bộ chỉ thị Đai lí Endress+Hauser
554 RID16-BA2A2 8 channel field indicator Bộ chỉ thị Đai lí Endress+Hauser
555 RIA452-A111A11A Process indicator with pump control Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm Đai lí Endress+Hauser
556 RIA452-A112A11A Process indicator with pump control Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm Đai lí Endress+Hauser
557 RIA452-A113A11A Process indicator with pump control Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm Đai lí Endress+Hauser
558 RIA452-A114A11A Process indicator with pump control Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm Đai lí Endress+Hauser
559 RIA452-A115A11A Process indicator with pump control Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm Đai lí Endress+Hauser
560  RIA452-A121A11A Process indicator with pump control Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm Đai lí Endress+Hauser
561 RIA452-A122A11A Process indicator with pump control Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm Đai lí Endress+Hauser
562 RIA452-A123A11A Process indicator with pump control Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm Đai lí Endress+Hauser
563 RIA452-A124A11A Process indicator with pump control Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm Đai lí Endress+Hauser
564 RIA452-A125A11A Process indicator with pump control Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm Đai lí Endress+Hauser
565 RIA452-B111A11A Process indicator with pump control Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm Đai lí Endress+Hauser
566 RIA452-B112A11A Process indicator with pump control Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm Đai lí Endress+Hauser
567 RIA452-B113A11A Process indicator with pump control Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm Đai lí Endress+Hauser
568 RIA452-B114A11A Process indicator with pump control Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm Đai lí Endress+Hauser
569 RIA452-B115A11A Process indicator with pump control Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm Đai lí Endress+Hauser
570 RIA452-A211A11A Process indicator with pump control Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm Đai lí Endress+Hauser
571 RIA452-A212A11A Process indicator with pump control Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm Đai lí Endress+Hauser
572 RIA452-A213A11A Process indicator with pump control Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm Đai lí Endress+Hauser
573 RIA452-A214A11A Process indicator with pump control Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm Đai lí Endress+Hauser
574 RIA452-A215A11A Process indicator with pump control Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm Đai lí Endress+Hauser
575  RIA452-A221A11A Process indicator with pump control Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm Đai lí Endress+Hauser
576 RIA452-A222A11A Process indicator with pump control Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm Đai lí Endress+Hauser
577 RIA452-A223A11A Process indicator with pump control Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm Đai lí Endress+Hauser
578 RIA452-A224A11A Process indicator with pump control Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm Đai lí Endress+Hauser
579 RIA452-A225A11A Process indicator with pump control Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm Đai lí Endress+Hauser
580 RIA452-B211A11A Process indicator with pump control Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm Đai lí Endress+Hauser
581 RIA452-B212A11A Process indicator with pump control Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm Đai lí Endress+Hauser
582 RIA452-B213A11A Process indicator with pump control Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm Đai lí Endress+Hauser
583 RIA452-B214A11A Process indicator with pump control Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm Đai lí Endress+Hauser
584 RIA452-B215A11A Process indicator with pump control Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm Đai lí Endress+Hauser
585 TXU10-AA PC Software Phần mềm PC Đai lí Endress+Hauser
586 51009957 Đai lí Endress+Hauser
587 RMA42-AAA Process transmitter Máy phát Đai lí Endress+Hauser
588 RMA42-AAB Process transmitter Máy phát Đai lí Endress+Hauser
589 RMA42-AAC Process transmitter Máy phát Đai lí Endress+Hauser
590 RMA42-AAD Process transmitter Máy phát Đai lí Endress+Hauser
591 RMA42-BHA Process transmitter Máy phát Đai lí Endress+Hauser
592 RMA42-BHB Process transmitter Máy phát Đai lí Endress+Hauser
593 RMA42-BHC Process transmitter Máy phát Đai lí Endress+Hauser
594 RMA42-BHD Process transmitter Máy phát Đai lí Endress+Hauser
595 TXU10-AC PC Software Phần mềm PC Đai lí Endress+Hauser
597 RTA421-A11A Limit switch Công tắc giới hạn Đai lí Endress+Hauser
598 RTA421-A21A Limit switch Công tắc giới hạn Đai lí Endress+Hauser
599  RTA421-A31A Limit switch Công tắc giới hạn Đai lí Endress+Hauser
600 RTA421-A12A Limit switch Công tắc giới hạn Đai lí Endress+Hauser
601 RTA421-A22A Limit switch Công tắc giới hạn Đai lí Endress+Hauser
602 RTA421-A32A Limit switch Công tắc giới hạn Đai lí Endress+Hauser
603 52010132 Limit switch Công tắc giới hạn Đai lí Endress+Hauser
604 RN221N-A1 Active barrier màng chắn Đai lí Endress+Hauser
605 RN221N-B1 Active barrier màng chắn Đai lí Endress+Hauser
606 RN221N-A3 Active barrier màng chắn Đai lí Endress+Hauser
607 RN221N-B3 Active barrier màng chắn Đai lí Endress+Hauser
608 RB223-A1A loop-powered barrier màng chắn Đai lí Endress+Hauser
609 RB223-A2A loop-powered barrier màng chắn Đai lí Endress+Hauser
610 RB223-B1A loop-powered barrier màng chắn Đai lí Endress+Hauser
611 RB223-B1B loop-powered barrier màng chắn Đai lí Endress+Hauser
612 RB223-B2A loop-powered barrier màng chắn Đai lí Endress+Hauser
613 RB223-B2B loop-powered barrier màng chắn Đai lí Endress+Hauser
614 HAW562-AAA Surge arresters Bộ chống sét lan truyền Đai lí Endress+Hauser
615 HAW562-AAB Surge arresters Bộ chống sét lan truyền Đai lí Endress+Hauser
616 HAW562-AAC Surge arresters Bộ chống sét lan truyền Đai lí Endress+Hauser
617 HAW562-AAD Surge arresters Bộ chống sét lan truyền Đai lí Endress+Hauser
618 HAW562-AAE Surge arresters Bộ chống sét lan truyền Đai lí Endress+Hauser
619 HAW562-8DA Surge arresters Bộ chống sét lan truyền Đai lí Endress+Hauser
620 HAW569-AA2B Overvoltage protection Bộ bảo vệ áp Đai lí Endress+Hauser
621 HAW569-AA2B Overvoltage protection Bộ bảo vệ áp Đai lí Endress+Hauser
622 HAW569-CB2C Overvoltage protection Bộ bảo vệ áp Đai lí Endress+Hauser

 

Liên hệ & Báo giá chi tiết:

Sale ANS Vietnam:

lien.ans@ansvietnam.com

  Trực tiếp FaceBook

 Trực tiếp Zalo: 0902937088 

  Click->Snapchat

QUÉT NHANH MÃ QR ZALO:

SCS-63-78-S0-B0-P Fujikura

 

=====================================================

Click xem thêm ứng dụng sản phẩm khác

Đại lý phân phối chính hãng tại Vietnam 

Báo giá ngay – Hàng chính hãng – Bảo hành 12 tháng – Tư vấn hỗ trợ kỹ thuật 24/7 

Xem thêm sản phẩm hãng E+H tại đây

Xem thêm thông tin về thương hiệu khác tại đây

Xem thêm sản phẩm khác tại đây

Đánh giá (0)

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Thiết bị dẫn điện CLD134-PMV538AB1 E+H”