Bỏ qua nội dung
        • lien.ans@ansvietnam.com
        • 08:00 - 17:30
        • 0902937088
      • Add anything here or just remove it...
      ANS Vietnam (Anh Nghi Son Service Trading Co., Ltd.)ANS Vietnam (Anh Nghi Son Service Trading Co., Ltd.)
      • 0
        Giỏ hàng

        Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng.

        Quay trở lại cửa hàng

      • DANH MỤC SẢN PHẨM
        • THIẾT BỊ TRUYỀN THÔNG – KẾT NỐI
          • Thiết bị truyền thông/ kết nối – Industrial networking
          • Bộ chuyển đổi giao diện kết nối – Interface converter/ Protocols Converter
        • THIẾT BỊ TỰ ĐỘNG HÓA
          • Kiểm soát vị trí – Position controls
          • Cảm biến/Công tắc -Bộ chuyển mạch – Sensors/ Switches
        • MÁY MÓC & HỆ THỐNG
          • Hệ thống làm lạnh – Cooling systems
          • Hệ thống gia nhiệt – Heating systems
          • Máy sấy – Dryers
          • Hệ thống kiểm soát chất lượng – Quality testing Systems
          • Hệ thống canh biên – Web guiding
          • Kiểm soát lực nén – Force controls
          • Kiểm soát lực căng – Tension controls
          • Máy lắng gạn / Máy tách ly tâm – Decanters
          • Máy cân bằng – Balancing machines
          • Máy kiểm / dò kim – Metal / Needle detectors
        • THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG & KIỂM TRA
          • Thiết bị đo cầm tay / Thiết bị phòng thí nghiệm Lab – Handheld products/ Lab Instruments
          • Máy phát hiện khí gas – Gas Detections
          • Phân tích khí – Gas Analysis
          • Đồng hồ đo – Gauges
          • Máy đo tốc độ vòng quay – Tachometers
        • ĐIỀU KHIỂN CHUYỂN ĐỘNG
          • Biến tần/ Bộ dẫn động – Inverters / Drives
          • Bộ mã hóa xung, bộ giải mã xung – Encoders
          • Bộ lập trình PLC & Màn hình HMI – PLC & HMI
          • Bộ truyền động – Actuators
          • Động cơ Mô tơ – Motors
          • khớp nối – Coupling
          • Khớp nối xoay/ khớp nối quay – Rotary Joints
          • Bộ giảm tốc – Gearboxs/ reducers
          • Thắng từ & Bộ ly hợp – Breaks & Clutchs
          • Bơm – Pumps
        • THIẾT BỊ TRONG DÂY CHUYỀN SẢN XUẤT
          • Cáp – Cables
          • Quạt & Máy thổi – Fans & Blowers
          • Thiết bị nhiệt độ – Temperature Products
          • Giải pháp điện áp cho hệ thống và nhà máy – Voltage solution for systems and plants
          • Thiết bị rung – Vibration products
          • Camera Công Nghiệp – Industry Cameras
          • Van – Valves
          • Van điện từ – Solenoid Valves
          • Van Khí nén – Pneumatic Valves
          • Xi lanh/ Xy-lanh – Cylinders
          • Thiết bị thủy lực – Hydraulic items
          • Buồng đốt/ Đầu đốt – Burners
          • Đầu kết nối – Connectors
          • Bộ điều khiển – Controllers
          • Bộ chuyển đổi tín hiệu điện – Converters
          • Bộ lọc – Filters
          • Thiết bị đo lưu lượng / Cảm biến đo lưu lượng – Flow measurements
          • Bộ hiển thị – Indicators
          • Cầu dao cách ly / bộ cách điện / công tắc nguồn – Isolators
          • Hộp nối dây/ hộp phân phối điện/ tủ nối cáp/ hộp nối điện – Junction boxs
          • Thiế bị đo mức / Cảm biến đo mức – Level measurement
          • Thiết bị truyền tín hiệu – Transmitters
          • Máy nén khí – Compressor
          • Van Xả, Van thông hơi – Trap/ Drain/ Release valves
          • Hệ thống cân – Weighing systems
          • Linh kiện máy – Machine Components/ MRO
          • Máy phát – Generators
        • ĐIỀU KHIỂN TỪ XA
          • Thiết bị điều khiển từ xa – Remote control
        • THIẾT BỊ AN TOÀN & PHỤ KIỆN ĐIỆN TỬ
          • Thiết bị phòng cháy chữa cháy – Fire fighting equipment
          • Đèn chiếu sáng – Lightings
          • Thiết bị phát tín hiệu – Signalling item
          • Rờ le – Rờ le
        • THIẾT BỊ QUAN TRẮC
          • Thiết bị quan trắc môi trường – environmental instruments
          • Thiết bị quan trắc kỹ thuật địa – Geotechnical instrument
      • GIỚI THIỆU
      • SẢN PHẨM
      • THƯƠNG HIỆU
      • BẢNG GIÁ
      • TIN TỨC
      • LIÊN HỆ
        • TDK U2000 SERIES Takeda Engineering
        Danh mục sản phẩm
        • Actuator - Bộ truyền động
        • Biến tần
        • Bộ cảm biến nhiệt độ
        • Bộ chuyển đổi Converter
        • Bộ ly hợp
        • Cảm biến
        • Cảm biến khí
        • Chưa phân loại
        • Công tắc mức
        • Đèn/ lights
        • Điều khiển chuyển động
          • Biến tần/ Bộ dẫn động - Inverters / Drives
          • Bộ giảm tốc - Gearboxs/ reducers
          • Bộ lập trình PLC & Màn hình HMI - PLC & HMI
          • Bộ mã hóa xung, bộ giải mã xung - Encoders
          • Bộ truyền động - Actuators
          • Bơm - Pumps
          • Động cơ Mô tơ - Motors
          • Khớp nối - Couplings
          • Khớp nối xoay/ khớp nối quay - Rotary Joints
          • Thắng từ & Bộ ly hợp - Breaks & Clutchs
        • Điều khiển từ xa
          • Thiết bị điều khiển từ xa - Remote control
        • Đồng hồ áp suất
        • Đồng hồ đo lưc căng
        • Hộp số giảm tốc công nghiệp
        • HTM Sensor Vietnam
        • Huebner Giessen
        • machine / system
        • Máy đo độ nhớt
        • Máy móc & Hệ thống
          • Hệ thống canh biên - Web guiding
          • Hệ thống gia nhiệt - Heating systems
          • Hệ thống kiểm soát chất lượng - Quality testing Systems
          • Hệ thống làm lạnh - Cooling systems
          • Kiểm soát lực căng - Tension controls
          • Kiểm soát lực nén - Force controls
          • Máy cân bằng - Balancing machines
          • Máy kiểm / dò kim - Metal / Needle detectors
          • Máy lắng gạn / Máy tách ly tâm - Decanters
          • Máy sấy - Dryers
        • Mô-dun điều khiển
        • Phụ kiện Camera
        • Reitz
        • Rexrorth/Aventics
        • TEMPOSONICS
        • Thắng từ công nghiệp (Brake)
        • Thiết bị an toàn & Phụ kiện điện
          • Đèn chiếu sáng - Lightings
          • Rờ le - Relay
          • Thiết bị phát tín hiệu - Signalling item
          • Thiết bị phòng cháy chữa cháy - Fire fighting equipment
        • Thiết bị đo lường & Kiểm tra
          • Đồng hồ đo - Gauges
          • Máy đo lực căng- Tension Meter
          • Máy đo tốc độ vòng quay - Tachometers
          • Máy phát hiện khí gas - Gas Detections
          • Phân tích khí - Gas Analysis
          • Thiết bị đo cầm tay / Thiết bị phòng thí nghiệm Lab - Handheld products/ Lab Instruments
        • Thiết bị khác
        • Thiết bị liên lạc nội bộ
        • Thiết bị quan trắc
          • Thiết bị quan trắc kỹ thuật địa - Geotechnical instrument
            • Geokon
          • Thiết bị quan trắc môi trường - environmental instruments
        • Thiết bị trong dây chuyền sản xuất
          • Bộ chuyển đổi tín hiệu điện - Converters
          • Bộ chuyển đổi tín hiệu đo - Measuring transducer
          • Bộ điều khiển - Controllers
          • Bộ hiển thị - Indicators
          • Bộ lọc - Filters
          • Buồng đốt/ Đầu đốt - Burners
          • Camera Công Nghiệp - Industry Cameras
          • Cáp - Cables
          • Cầu dao cách ly / bộ cách điện / công tắc nguồn - Isolators
          • Đầu kết nối - Connectors
          • Giải pháp điện áp cho hệ thống và nhà máy - Voltage solution for systems and plants
          • Hệ thống cân - Weighing systems
          • Hộp nối dây/ hộp phân phối điện/ tủ nối cáp/ hộp nối điện - Junction boxs
          • Linh kiện máy - Machine Components/ MRO
          • Máy nén - Compressor
          • Máy phát - Generators
          • Quạt & Máy thổi - Fans & Blowers
          • Thiế bị đo mức / Cảm biến đo mức - Level measurement
          • Thiết bị đo lưu lượng / Cảm biến đo lưu lượng - Flow measurements
          • Thiết bị nhiệt độ - Temperature Products
          • Thiết bị rung - Vibration products
          • Thiết bị thủy lực - Hydraulic items
          • Thiết bị truyền tín hiệu - Transmitters
          • Van - Valves
          • Van điện từ - Solenoid Valves
          • Van Khí nén - Pneumatic Valves
          • Van Xả, Van thông hơi -Trap/ Drain/ Release valves
          • Xi lanh/ Xy-lanh - Cylinders
        • Thiết bị truyền thông - Kết nối
          • Bộ chuyển đổi giao diện kết nối - Interface converter/ Protocols Converter
          • Thiết bị truyền thông/ kết nối - Industrial networking
        • Thiết bị tự động hóa
          • Cảm biến/Công tắc -Bộ chuyển mạch - Sensors/ Switches
          • Kiểm soát vị trí - Position controls
        • Uncategorized
        • Ventur
        Sản phẩm
        • Loa báo động MA1F E2S đại lý E2S vietnam, Alarm Horn E2S, BExCS11005DPFDC024AS2A1R/B, BExCS11005DPFDC024AS2A1R/R, E2S vietnam
        • biến dòng RITZ INSTRUMENT, RITZ INSTRUMENT vietnam, đại lý RITZ INSTRUMENT, RITZ INSTRUMENT distributor, RITZ INSTRUMENT GSWS12-01RS biến dòng RITZ INSTRUMENT, RITZ INSTRUMENT vietnam, đại lý RITZ INSTRUMENT, RITZ INSTRUMENT distributor, RITZ INSTRUMENT GSWS12-01RS
        • FT-3220-13111-2121 Flow Meters Onicon đại lý Onicon Vietnam, Onicon FT-3212-11511-1021-101, Flow Meters Onicon, Đồng hồ đo lưu lượng Onicon
        • Roemhled  Vietnam, Roemhled  1830220, đại lý Roemhled  Vietnam, Roemhled distributors        Roemhled  Vietnam, Roemhled  1830220, đại lý Roemhled  Vietnam, Roemhled distributors       
        • RP5MA0200M01R081A100 Temposonics RHM5700MD531P101Z15 , sensor Temposonics, đại lý Temposonics vietnam, Temposonics distributors
        Bài viết mới
        • CONTREC
        • IMD VISTA
        • Công Tắc Mức FTW23-AA4MWSJ E+H Việt Nam
        • Giới Thiệu Về Hãng Lorric
        • Cảm biến đo bức xạ mặt trời CMP10 – Kipp& Zonen
        TDK AF0700 SERIES Takeda Engineering
        Trang chủ / Thiết bị tự động hóa

        TDK AF0700 SERIES Takeda Engineering,Ống mềm TAFFLEX

        • TDK U2000 SERIES Takeda Engineering

        Liên hệ & Báo giá chi tiết:

        SALE ANS Việt Nam:

        lien.ans@ansvietnam.com

         Trực tiếp Zalo: 0902937088

          Click Line

         

        Danh mục: Thiết bị tự động hóa Thẻ: Các dòng khớp nối khác Takeda Engineering, Đại lý Takeda Engineering Vietnam, Ống mềm, Ống mềm TAFFLEX, Takeda Engineering TDK AS0020 SERIES, Takeda Engineering TDK AS8040 SERIES, Takeda Engineering TDK R1000series Parts, Takeda Engineering Vietnam, TDK AF0700 SERIES Takeda Engineering Thương hiệu: Takeda Engineering
        • Mô tả
        • Đánh giá (0)

        Takeda Engineering Vietnam,TDK AF0700 SERIES Takeda Engineering,Ống mềm TAFFLEX

        TDK AF0700 SERIES Takeda Engineering

        ANS tự hào được sinh ra và mang trong mình sứ mệnh là đáp ứng tất cả các nhu cầu cũng như giúp Quý khách hàng tối ưu hóa các giải pháp khắc phục mọi vấn đề trong ngành công nghiệp điện tử tự động một cách hiệu quả nhất.

        Chuyên nghiệp về kỹ thuật, chăm sóc khách hàng  và sự hỗ trợ nhiệt tình từ các nhà sản xuất, chúng tôi luôn tự tin đáp ứng mọi yêu cầu của quý khách hàng .

        Với khuynh hướng tiến cùng thời đại, phương châm của ANS chúng tôi là giúp quý khách hàng tiếp cận các thiết bị kỹ thuật hiện đại với cách sử dụng rất đơn giản, an toàn và nhanh nhất.

        “Hành động kịp thời –  Đáp ứng nhanh chóng – Dẫn đầu tự động – Đi đầu cải tiến”

        Thêm vào đó, đội ngũ vận chuyển hàng hóa trên toàn cầu – hàng hóa nhập khẩu hàng tuần, đảm bảo thời gian, tiết kiệm chi phí, đến với ANS, bạn (quý khách)sẽ nhận được sự phục vụ tốt nhất.

        Xem thêm: Các thương hiệu nổi tiếng trên thế giới mà công ty chúng tôi phân phối

        SẢN PHẨM

        Đại lý Takeda Engineering Vietnam,TDK AF0700 SERIES Takeda Engineering,Ống mềm TAFFLEX,Takeda Engineering Vietnam,Các dòng khớp nối khác Takeda Engineering,Ống mềm <TAFFLEX>,Takeda Engineering  TDK AS0020 SERIES,Takeda Engineering  TDK AS8040 SERIES,Takeda Engineering  TDK R1000series Parts

        Đại lý Takeda Engineering Vietnam,TDK AF0700 SERIES Takeda Engineering,Ống mềm TAFFLEX

        Các dòng khớp nối khác Takeda Engineering,Ống mềm <TAFFLEX> TDK AF0700 SERIES

        Giới thiệu Takeda Engineering – đại lý Takeda Engineering Vietnam

        Takeda Engineering Corporation là nhà sản xuất các sản phẩm thương hiệu TKD như khớp nối quay và khớp nối xoay. Kế thừa thương hiệu TKD từ Takeda Seisakusho, Takeda Engineering luôn luôn cam kết sẽ nỗ lực hết mình để nâng cao hơn nữa chất lượng sản phẩm mang thương hiệu TKD của mình.

        Các dòng sản phẩm của Takeda Engineering:

        Các dòng khớp nối khác Takeda Engineering:

        • Takeda Engineering  TDK AF0700 SERIES
        • Takeda Engineering  TDK AS0020 SERIES
        • Takeda Engineering  TDK AS8040 SERIES
        • Takeda Engineering  TDK R1000series Parts
        • Takeda Engineering  TDK R2000series Parts
        • Takeda Engineering  TDK R3000series Parts
        • Takeda Engineering  TDK Swivel Joint Parts

        Ống mềm <TAFFLEX>

        Không lo bị “vết nứt” vì được làm bằng ống kim loại, có độ bền, khả năng chịu áp lực và chống ăn mòn tuyệt vời, đã chứng minh độ bền vượt trội. Đặc biệt, nó được đánh giá cao về khả năng chống rung nhờ cấu trúc rất linh hoạt.
        Tất cả các loại thép không gỉ cũng có sẵn.

        LIST CODE SẢN PHẨM

        CodeBrandMô tả
        AR1001 RHTDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối quay  TDK, rotary joint TDK
        AR1002 LHTDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối quay  TDK, rotary joint TDK
        AR1011 RHTDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối quay  TDK, rotary joint TDK
        AR1012 LHTDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối quay  TDK, rotary joint TDK
        AR1005TDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối quay  TDK, rotary joint TDK
        AR1015TDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối quay  TDK, rotary joint TDK
        AR1021 RHTDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối quay  TDK, rotary joint TDK
        AR1022 LHTDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối quay  TDK, rotary joint TDK
        AR1025TDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối quay  TDK, rotary joint TDK
        AR1101 RHTDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối quay  TDK, rotary joint TDK
        AR1102 LHTDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối quay  TDK, rotary joint TDK
        AR1111 RHTDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối quay  TDK, rotary joint TDK
        AR1112 LHTDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối quay  TDK, rotary joint TDK
        AR1105TDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối quay  TDK, rotary joint TDK
        AR1115TDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối quay  TDK, rotary joint TDK
        AR1125TDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối quay  TDK, rotary joint TDK
        AR2001 RHTDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối quay  TDK, rotary joint TDK
        AR2002 LHTDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối quay  TDK, rotary joint TDK
        AR2011 RHTDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối quay  TDK, rotary joint TDK
        AR2012 LHTDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối quay  TDK, rotary joint TDK
        AR2021 RHTDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối quay  TDK, rotary joint TDK
        AR2022 LHTDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối quay  TDK, rotary joint TDK
        AR2005TDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối quay  TDK, rotary joint TDK
        AR2015TDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối quay  TDK, rotary joint TDK
        AR2025TDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối quay  TDK, rotary joint TDK
        AR2201 RHTDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối quay  TDK, rotary joint TDK
        AR2202 LHTDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối quay  TDK, rotary joint TDK
        AR2211 RHTDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối quay  TDK, rotary joint TDK
        AR2212 LHTDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối quay  TDK, rotary joint TDK
        AR2205TDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối quay  TDK, rotary joint TDK
        AR2206 RHTDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối quay  TDK, rotary joint TDK
        AR2207 LHTDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối quay  TDK, rotary joint TDK
        AR2215TDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối quay  TDK, rotary joint TDK
        AR2221 RHTDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối quay  TDK, rotary joint TDK
        AR2222 LHTDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối quay  TDK, rotary joint TDK
        AR2216 RHTDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối quay  TDK, rotary joint TDK
        AR2217 LHTDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối quay  TDK, rotary joint TDK
        AR2225TDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối quay  TDK, rotary joint TDK
        AR2301 RHTDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối quay  TDK, rotary joint TDK
        AR2302 LHTDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối quay  TDK, rotary joint TDK
        HR2301 RHTDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối quay  TDK, rotary joint TDK
        HR2302 LHTDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối quay  TDK, rotary joint TDK
        AR2305   TDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối quay  TDK, rotary joint TDK
        HR2305TDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối quay  TDK, rotary joint TDK
        AR2306 RH TDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối quay  TDK, rotary joint TDK
        HR2306 RHTDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối quay  TDK, rotary joint TDK
        AR2307 LHTDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối quay  TDK, rotary joint TDK
        HR2307 LHTDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối quay  TDK, rotary joint TDK
        AR2311 RHTDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối quay  TDK, rotary joint TDK
        HR2311 RHTDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối quay  TDK, rotary joint TDK
        AR2312 LHTDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối quay  TDK, rotary joint TDK
        HR2312 LHTDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối quay  TDK, rotary joint TDK
        AR2315TDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối quay  TDK, rotary joint TDK
        HR2315TDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối quay  TDK, rotary joint TDK
        AR2316 RHTDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối quay  TDK, rotary joint TDK
        HR2316 RHTDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối quay  TDK, rotary joint TDK
        AR2317 LH  TDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối quay  TDK, rotary joint TDK
        HR2317 LHTDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối quay  TDK, rotary joint TDK
        AR2321 RHTDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối quay  TDK, rotary joint TDK
         HR2321 RHTDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối quay  TDK, rotary joint TDK
        AR2322 LHTDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối quay  TDK, rotary joint TDK
        HR2322 LHTDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối quay  TDK, rotary joint TDK
        AR2325   TDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối quay  TDK, rotary joint TDK
        HR2325TDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối quay  TDK, rotary joint TDK
        AR2326 RHTDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối quay  TDK, rotary joint TDK
        HR2326 RHTDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối quay  TDK, rotary joint TDK
        AR2327 LHTDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối quay  TDK, rotary joint TDK
        HR2327 LHTDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối quay  TDK, rotary joint TDK
        AR2401 RHTDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối quay  TDK, rotary joint TDK
        HR2401 RHTDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối quay  TDK, rotary joint TDK
        AR2402 LHTDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối quay  TDK, rotary joint TDK
        HR2402 LHTDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối quay  TDK, rotary joint TDK
        AR2405   TDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối quay  TDK, rotary joint TDK
        HR2405TDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối quay  TDK, rotary joint TDK
        AR2406 RHTDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối quay  TDK, rotary joint TDK
        HR2406 RHTDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối quay  TDK, rotary joint TDK
        AR2407 LH  TDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối quay  TDK, rotary joint TDK
        HR2407 LHTDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối quay  TDK, rotary joint TDK
        AR2411 RHTDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối quay  TDK, rotary joint TDK
        HR2411 RHTDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối quay  TDK, rotary joint TDK
        AR2412 LHTDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối quay  TDK, rotary joint TDK
        HR2412 LHTDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối quay  TDK, rotary joint TDK
        AR2415  TDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối quay  TDK, rotary joint TDK
        AR2415  TDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối quay  TDK, rotary joint TDK
        AR2416 RHTDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối quay  TDK, rotary joint TDK
        HR2416 RHTDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối quay  TDK, rotary joint TDK
        AR2417 LHTDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối quay  TDK, rotary joint TDK
        HR2417 LHTDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối quay  TDK, rotary joint TDK
        AR2421 RHTDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối quay  TDK, rotary joint TDK
        HR2421 RHTDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối quay  TDK, rotary joint TDK
        AR2422 LH TDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối quay  TDK, rotary joint TDK
        HR2422 LHTDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối quay  TDK, rotary joint TDK
        AR2425   TDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối quay  TDK, rotary joint TDK
        HR2425TDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối quay  TDK, rotary joint TDK
        AR2426 RHTDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối quay  TDK, rotary joint TDK
        HR2426 RHTDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối quay  TDK, rotary joint TDK
        AR2427 LHTDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối quay  TDK, rotary joint TDK
        HR2427 LHTDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối quay  TDK, rotary joint TDK
        AR3001 RHTDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối quay  TDK, rotary joint TDK
        AR3002 LHTDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối quay  TDK, rotary joint TDK
        AR3011 RHTDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối quay  TDK, rotary joint TDK
        AR3012 LHTDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối quay  TDK, rotary joint TDK
        AR3005TDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối quay  TDK, rotary joint TDK
        AR3015TDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối quay  TDK, rotary joint TDK
        HR3101 RHTDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối quay  TDK, rotary joint TDK
        HR3102 LHTDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối quay  TDK, rotary joint TDK
        HR3111 RHTDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối quay  TDK, rotary joint TDK
        HR3112 LHTDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối quay  TDK, rotary joint TDK
        HR3105TDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối quay  TDK, rotary joint TDK
        HR3115TDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối quay  TDK, rotary joint TDK
        AR3701 RHTDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối quay  TDK, rotary joint TDK
        HR3701 RHTDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối quay  TDK, rotary joint TDK
        AR3702 LH TDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối quay  TDK, rotary joint TDK
        HR3702 LHTDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối quay  TDK, rotary joint TDK
        AR3711 RHTDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối quay  TDK, rotary joint TDK
        HR3711 RHTDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối quay  TDK, rotary joint TDK
        AR3712 LHTDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối quay  TDK, rotary joint TDK
        HR3712 LHTDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối quay  TDK, rotary joint TDK
        AR3705 TDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối quay  TDK, rotary joint TDK
        HR3705TDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối quay  TDK, rotary joint TDK
        AR3715 TDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối quay  TDK, rotary joint TDK
        HR3715TDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối quay  TDK, rotary joint TDK
        AR3721 RHTDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối quay  TDK, rotary joint TDK
        HR3721 RHTDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối quay  TDK, rotary joint TDK
        AR3722 LHTDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối quay  TDK, rotary joint TDK
        HR3722 LHTDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối quay  TDK, rotary joint TDK
        AR3725 TDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối quay  TDK, rotary joint TDK
        HR3725TDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối quay  TDK, rotary joint TDK
        U2111-10ATDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối Xoay  TDK, Siwivel joint TDK
        U2111-15ATDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối Xoay  TDK, Siwivel joint TDK
        U2111-20ATDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối Xoay  TDK, Siwivel joint TDK
        U2111-25ATDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối Xoay  TDK, Siwivel joint TDK
        U2111-32ATDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối Xoay  TDK, Siwivel joint TDK
        U2111-40ATDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối Xoay  TDK, Siwivel joint TDK
        U2111-50ATDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối Xoay  TDK, Siwivel joint TDK
        U2111-65ATDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối Xoay  TDK, Siwivel joint TDK
        U2111-80ATDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối Xoay  TDK, Siwivel joint TDK
        U4115TDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối Xoay  TDK, Siwivel joint TDK
        U4215TDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối Xoay  TDK, Siwivel joint TDK
        U4315TDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối Xoay  TDK, Siwivel joint TDK
        U4415TDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối Xoay  TDK, Siwivel joint TDK
        U4515TDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối Xoay  TDK, Siwivel joint TDK
        U4615TDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối Xoay  TDK, Siwivel joint TDK
        U4715TDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối Xoay  TDK, Siwivel joint TDK
        U4815TDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối Xoay  TDK, Siwivel joint TDK
        U2211-10ATDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối Xoay  TDK, Siwivel joint TDK
        U2211-15ATDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối Xoay  TDK, Siwivel joint TDK
        U2211-20ATDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối Xoay  TDK, Siwivel joint TDK
        U2211-25ATDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối Xoay  TDK, Siwivel joint TDK
        U2211-32ATDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối Xoay  TDK, Siwivel joint TDK
        U2211-40ATDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối Xoay  TDK, Siwivel joint TDK
        U2211-50ATDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối Xoay  TDK, Siwivel joint TDK
        U2211-65ATDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối Xoay  TDK, Siwivel joint TDK
        U2211-80ATDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối Xoay  TDK, Siwivel joint TDK
        U2311-10ATDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối Xoay  TDK, Siwivel joint TDK
        U2311-15ATDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối Xoay  TDK, Siwivel joint TDK
        U2311-20ATDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối Xoay  TDK, Siwivel joint TDK
        U2311-25ATDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối Xoay  TDK, Siwivel joint TDK
        U2311-32ATDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối Xoay  TDK, Siwivel joint TDK
        U2311-40ATDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối Xoay  TDK, Siwivel joint TDK
        U2311-50ATDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối Xoay  TDK, Siwivel joint TDK
        U2311-65ATDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối Xoay  TDK, Siwivel joint TDK
        U2311-80ATDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối Xoay  TDK, Siwivel joint TDK
        U2411-10ATDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối Xoay  TDK, Siwivel joint TDK
        U2411-15ATDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối Xoay  TDK, Siwivel joint TDK
        U2411-20ATDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối Xoay  TDK, Siwivel joint TDK
        U2411-25ATDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối Xoay  TDK, Siwivel joint TDK
        U2411-32ATDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối Xoay  TDK, Siwivel joint TDK
        U2411-40ATDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối Xoay  TDK, Siwivel joint TDK
        U2411-50ATDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối Xoay  TDK, Siwivel joint TDK
        U2411-65ATDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối Xoay  TDK, Siwivel joint TDK
        U2411-80ATDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối Xoay  TDK, Siwivel joint TDK
        U2511-10ATDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối Xoay  TDK, Siwivel joint TDK
        U2511-15ATDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối Xoay  TDK, Siwivel joint TDK
        U2511-20ATDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối Xoay  TDK, Siwivel joint TDK
        U2511-25ATDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối Xoay  TDK, Siwivel joint TDK
        U2511-32ATDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối Xoay  TDK, Siwivel joint TDK
        U2511-40ATDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối Xoay  TDK, Siwivel joint TDK
        U2511-50ATDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối Xoay  TDK, Siwivel joint TDK
        U2511-65ATDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối Xoay  TDK, Siwivel joint TDK
        U2511-80ATDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối Xoay  TDK, Siwivel joint TDK
        U2611-10ATDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối Xoay  TDK, Siwivel joint TDK
        U2611-15ATDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối Xoay  TDK, Siwivel joint TDK
        U2611-20ATDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối Xoay  TDK, Siwivel joint TDK
        U2611-25ATDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối Xoay  TDK, Siwivel joint TDK
        U2611-32ATDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối Xoay  TDK, Siwivel joint TDK
        U2611-40ATDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối Xoay  TDK, Siwivel joint TDK
        U2611-50ATDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối Xoay  TDK, Siwivel joint TDK
        U2611-65ATDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối Xoay  TDK, Siwivel joint TDK
        U2611-80ATDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối Xoay  TDK, Siwivel joint TDK
        AF 0710TDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối linh hoạt/ Flexible joint TDK
        AF 0720TDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối linh hoạt/ Flexible joint TDK
        AF 0730TDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối linh hoạt/ Flexible joint TDK
        AF 0740TDK – TAKEDA ENGINEERING Khớp nối linh hoạt/ Flexible joint TDK
        AS 0020TDK – TAKEDA ENGINEERING Saihone Elbo SLW
        OS 8040TDK – TAKEDA ENGINEERING Ống nối SY

        Liên hệ & Báo giá chi tiết:

        SALE ANS Việt Nam:

        lien.ans@ansvietnam.com

         Trực tiếp Zalo: 0902937088

          Click Line

         

        QUÉT NHANH MÃ QR ZALO:

        Fujikura SCS-63-78-S0-B0-P

         

        =====================================================

        Click xem thêm ứng dụng sản phẩm khác

        Đại lý phân phối chính hãng tại Vietnam 

        Báo giá ngay – Hàng chính hãng – Bảo hành 12 tháng – Tư vấn hỗ trợ kỹ thuật 24/7

        Xem thêm sản phẩm hãng Takeda Engineering tại đây

        Xem thêm thông tin về thương hiệu khác tại đây 

        Xem thêm sản phẩm khác tại đây

        Đánh giá

        Chưa có đánh giá nào.

        Hãy là người đầu tiên nhận xét “TDK AF0700 SERIES Takeda Engineering,Ống mềm TAFFLEX” Hủy

        Sản phẩm tương tự

        Mô đun phân phối Point I/O Field Distributor Module 1734-FPD Allen Bradley VietnamAlternative view of Mô đun phân phối Point I/O Field Distributor Module 1734-FPD Allen Bradley Vietnam
        Xem nhanh

        Thiết bị tự động hóa

        Mô đun phân phối Point I/O Field Distributor Module 1734-FPD Allen Bradley Vietnam

        Công tắc hành trình SQN120E-20X23L7 | Soldo Vietnam
        Xem nhanh

        Cảm biến/Công tắc -Bộ chuyển mạch - Sensors/ Switches

        Công tắc hành trình SQN120E-20X23L7 | Soldo Vietnam

        MÁY LỌC TIẾNG ỒN FIN7213HHV1250B0V ENERDOOR VIETNAM
        Xem nhanh

        Thiết bị trong dây chuyền sản xuất

        MÁY LỌC TIẾNG ỒN FIN7213HHV1250B0V ENERDOOR VIETNAM

        RS (IP68, IP69K) EE Analog -Cảm biến vị trí  Temposonics E series - MTS Sensors VIETNAM
        Xem nhanh

        Kiểm soát vị trí - Position controls

        RS (IP68, IP69K) EE Analog -Cảm biến vị trí Temposonics E series – MTS Sensors VIETNAM

        Bộ khuếch đại giám VDB 12B/6.1N Leuze Vietnam
        Xem nhanh

        Thiết bị tự động hóa

        Bộ khuếch đại giám sát monitoring amplifier VDB 12B/6.1N Leuze Vietnam

        Bộ khuếch đại VDB12B/6.1N Leuze Vietnam
        Xem nhanh

        Thiết bị tự động hóa

        Bộ khuếch đại VDB12B/6.1N Leuze Vietnam

        Máy trộn khí 8500CA50X2100, Thermco Vietnam
        Xem nhanh

        Thiết bị tự động hóa

        Máy trộn khí 8500CA50X2100 Thermco Vietnam

        Công tắc điện Switch MTL4516 MTL Instruments Vietnam
        Xem nhanh

        Cảm biến/Công tắc -Bộ chuyển mạch - Sensors/ Switches

        Công tắc điện Switch MTL4516 MTL Instruments Vietnam

        VỀ ANS VIỆT NAM
        ANS Vietnam (Anh Nghi Son Service Trading Co., Ltd.) Add: 135 Đường số 2 Khu Đô Thị Vạn Phúc, Phường Hiệp Bình Phước, HCMC, Vietnam
        LIÊN HỆ CHÚNG TÔI
        Hotline: 0911.47.22.55
        Email: support@ansgroup.asia
        Website : industry-equip.ansvietnam.com
        KẾT NỐI CHÚNG TÔI
        Visa
        PayPal
        Stripe
        MasterCard
        Cash On Delivery

        Copyright By © ANS VIETNAM

        ANS Vietnam_công ty XNK hàng đầu và là Nhà cung cấp chuyên nghiệp các mặt hàng tự động, thiết bị điện và điện công nghiệp. ansvietnam đáp ứng xu hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa. ansvietnam cung cấp ứng dụng công nghệ cao vào tự động hoá trong quản lý và sản xuất nhằm tối ưu hoá hiệu quả kinh doanh. Vì vậy ansvietnam tin rằng các Doanh nghiệp đang đứng trước trạng thái do dự, xét đoán trong việc chọn lựa cho mình nhà cung cấp linh kiện, phụ tùng, thiết bị tự động Chính Hãng_chất lượng và độ chính xác cao ansvietnam . ansvietnam đã đạt được mục tiêu này là nhờ vào sự lựa chọn cho mình những Hãng Tự Động hàng đầu đáng tin cậy với những mặt hàng chất lượng cao, mẫu mã phù hợp và có tiếng trên thế giới.

        • DANH MỤC SẢN PHẨM
          • THIẾT BỊ TRUYỀN THÔNG – KẾT NỐI
            • Thiết bị truyền thông/ kết nối – Industrial networking
            • Bộ chuyển đổi giao diện kết nối – Interface converter/ Protocols Converter
          • THIẾT BỊ TỰ ĐỘNG HÓA
            • Kiểm soát vị trí – Position controls
            • Cảm biến/Công tắc -Bộ chuyển mạch – Sensors/ Switches
          • MÁY MÓC & HỆ THỐNG
            • Hệ thống làm lạnh – Cooling systems
            • Hệ thống gia nhiệt – Heating systems
            • Máy sấy – Dryers
            • Hệ thống kiểm soát chất lượng – Quality testing Systems
            • Hệ thống canh biên – Web guiding
            • Kiểm soát lực nén – Force controls
            • Kiểm soát lực căng – Tension controls
            • Máy lắng gạn / Máy tách ly tâm – Decanters
            • Máy cân bằng – Balancing machines
            • Máy kiểm / dò kim – Metal / Needle detectors
          • THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG & KIỂM TRA
            • Thiết bị đo cầm tay / Thiết bị phòng thí nghiệm Lab – Handheld products/ Lab Instruments
            • Máy phát hiện khí gas – Gas Detections
            • Phân tích khí – Gas Analysis
            • Đồng hồ đo – Gauges
            • Máy đo tốc độ vòng quay – Tachometers
          • ĐIỀU KHIỂN CHUYỂN ĐỘNG
            • Biến tần/ Bộ dẫn động – Inverters / Drives
            • Bộ mã hóa xung, bộ giải mã xung – Encoders
            • Bộ lập trình PLC & Màn hình HMI – PLC & HMI
            • Bộ truyền động – Actuators
            • Động cơ Mô tơ – Motors
            • khớp nối – Coupling
            • Khớp nối xoay/ khớp nối quay – Rotary Joints
            • Bộ giảm tốc – Gearboxs/ reducers
            • Thắng từ & Bộ ly hợp – Breaks & Clutchs
            • Bơm – Pumps
          • THIẾT BỊ TRONG DÂY CHUYỀN SẢN XUẤT
            • Cáp – Cables
            • Quạt & Máy thổi – Fans & Blowers
            • Thiết bị nhiệt độ – Temperature Products
            • Giải pháp điện áp cho hệ thống và nhà máy – Voltage solution for systems and plants
            • Thiết bị rung – Vibration products
            • Camera Công Nghiệp – Industry Cameras
            • Van – Valves
            • Van điện từ – Solenoid Valves
            • Van Khí nén – Pneumatic Valves
            • Xi lanh/ Xy-lanh – Cylinders
            • Thiết bị thủy lực – Hydraulic items
            • Buồng đốt/ Đầu đốt – Burners
            • Đầu kết nối – Connectors
            • Bộ điều khiển – Controllers
            • Bộ chuyển đổi tín hiệu điện – Converters
            • Bộ lọc – Filters
            • Thiết bị đo lưu lượng / Cảm biến đo lưu lượng – Flow measurements
            • Bộ hiển thị – Indicators
            • Cầu dao cách ly / bộ cách điện / công tắc nguồn – Isolators
            • Hộp nối dây/ hộp phân phối điện/ tủ nối cáp/ hộp nối điện – Junction boxs
            • Thiế bị đo mức / Cảm biến đo mức – Level measurement
            • Thiết bị truyền tín hiệu – Transmitters
            • Máy nén khí – Compressor
            • Van Xả, Van thông hơi – Trap/ Drain/ Release valves
            • Hệ thống cân – Weighing systems
            • Linh kiện máy – Machine Components/ MRO
            • Máy phát – Generators
          • ĐIỀU KHIỂN TỪ XA
            • Thiết bị điều khiển từ xa – Remote control
          • THIẾT BỊ AN TOÀN & PHỤ KIỆN ĐIỆN TỬ
            • Thiết bị phòng cháy chữa cháy – Fire fighting equipment
            • Đèn chiếu sáng – Lightings
            • Thiết bị phát tín hiệu – Signalling item
            • Rờ le – Rờ le
          • THIẾT BỊ QUAN TRẮC
            • Thiết bị quan trắc môi trường – environmental instruments
            • Thiết bị quan trắc kỹ thuật địa – Geotechnical instrument
        • GIỚI THIỆU
        • SẢN PHẨM
        • THƯƠNG HIỆU
        • BẢNG GIÁ
        • TIN TỨC
        • LIÊN HỆ
        • Đăng nhập
        • Newsletter
        Liên hệ
        Zalo
        Phone