Đại lý phân phối Pilz tại Vietnam,Rờ le an toàn PNOZ s1 24VDC 2 n/o Pliz
Rờ le an toàn PNOZ s1 24VDC 2 n/o Pliz
750101 | PNOZ s1 24VDC 2 n/o | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
750102 | PNOZ s2 24VDC 3 n/o 1 n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
750103 | PNOZ s3 24VDC 2 n/o | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
750104 | PNOZ s4 24VDC 3 n/o 1 n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
750105 | PNOZ s5 24VDC 2 n/o 2 n/o t | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
750106 | PNOZ s6 24VDC 3 n/o 1 n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
750107 | PNOZ s7 24VDC 4 n/o 1 n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
750108 | PNOZ s8 24VDC 2 n/o | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
750109 | PNOZ s9 24VDC 3 n/o t 1 n/c t | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
750110 | PNOZ s10 24VDC 4 n/o 1 n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
750111 | PNOZ s11 24VDC 8 n/o 1 n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
750124 | PNOZ s4.1 24VDC 3 n/o 1 n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
750126 | PNOZ s6.1 24VDC 3 n/o 1 n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
750132 | PNOZ s22 24VDC 2 x 3 n/o 1 n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
750134 | PNOZ s4 48-240VACDC 3 n/o 1 n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
750135 | PNOZ s5 48-240VACDC 2 n/o 2 n/o t | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
750136 | PNOZ s6 48-240VACDC 3 n/o 1 n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
750154 | PNOZ s4.1 48-240VACDC 3 n/o 1 n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
750156 | PNOZ s6.1 48-240VACDC 3 n/o 1 n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
750160 | PNOZ s20 24VDC 2so | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
750167 | PNOZ s7.1 24VDC 3 n/o cascade | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
750177 | PNOZ s7.2 24VDC 4 n/o 1 n/c expand | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
750330 | PNOZ s30 24-240VACDC 2 n/o 2 n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
750600 | PNOZ s60 24-48VACDC 3n/o 1n/c 6so | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
750601 | PNOZ s60 100-240VACDC 3n/o 1n/c 6so | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
750700 | PNOZsigma Configurator s30 Licence unltd | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
750701 | PNOZsigma Configurator s30 Licence 1 y. | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
750900 | PNOZ s pIE | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
750904 | PNOZ s4 (10pcs.) | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
750910 | PNOZ s nIE | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
751002 | PNOZ s Setspring loaded terminals 12,5mm | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
751003 | PNOZ s Setspring loaded terminals 17,5mm | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
751004 | PNOZ s Setspring loaded terminals 22,5mm | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
751008 | PNOZ s Set1spring loaded terminals 45mm | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
751012 | PNOZ s Set2spring loaded terminals 45mm | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
751014 | PNOZ s Set3spring loaded terminals 45mm | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
751016 | Set4 Spring Terminals | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
751017 | Set 5 Spring Terminals | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
751101 | PNOZ s1 C 24VDC 2 n/o | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
751102 | PNOZ s2 C 24VDC 3 n/o 1 n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
751103 | PNOZ s3 C 24VDC 2 n/o | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
751104 | PNOZ s4 C 24VDC 3 n/o 1 n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
751105 | PNOZ s5 C 24VDC 2 n/o 2 n/o t | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
751106 | PNOZ s6 C 24VDC 3 n/o 1 n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
751107 | PNOZ s7 C 24VDC 4 n/o 1 n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
751108 | PNOZ s8 C 24VDC 2 n/o | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
751109 | PNOZ s9 C 24VDC 3 n/o t 1 n/c t | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
751110 | PNOZ s10 C 24VDC 4 n/o 1 n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
751111 | PNOZ s11 C 24VDC 8 n/o 1 n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
751124 | PNOZ s4.1 C 24VDC 3 n/o 1 n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
751126 | PNOZ s6.1 C 24VDC 3 n/o 1 n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
751132 | PNOZ s22 C 24VDC 2 x 3 n/o 1 n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
751134 | PNOZ s4 C 48-240VACDC 3 n/o 1 n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
751135 | PNOZ s5 C 48-240VACDC 2 n/o 2 n/o t | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
751136 | PNOZ s6 C 48-240VACDC 3 n/o 1 n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
751154 | PNOZ s4.1 C 48-240VACDC 3 n/o 1 n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
751156 | PNOZ s6.1 C 48-240VACDC 3 n/o 1 n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
751160 | PNOZ s20 C 24VDC 2so | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
751167 | PNOZ s7.1 C 24VDC 3 n/o cascade | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
751177 | PNOZ s7.2 C 24VDC 4 n/o 1 n/c expand | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
751184 | PNOZ s4 C 24VDC 3 n/o 1 n/c coated | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
751185 | PNOZ s5 C 24VDC 2 n/o 2 n/o t coated | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
751187 | PNOZ s7 C 4 n/o 1 n/c coated | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
751189 | PNOZ s9 C 24VDC 3 n/o t 1 n/c t coated | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
751330 | PNOZ s30 C 24-240VACDC 2 n/o 2 n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
751500 | PNOZ s50 C | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
751600 | PNOZ s60 C 24-48VACDC 3n/o 1n/c 6so | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
751601 | PNOZ s60 C 100-240VACDC 3n/o 1n/c 6so | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
751904 | PNOZ s4 C (10pcs.) | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
751909 | PNOZ s9 C (10 pcs.) | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
760100 | PMD s10 24-240VAC/DC UM100-550VAC/DC | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
760120 | PMD s20 24-240VAC/DC 10-200k / 2U | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
761100 | PMD s10 C 24-240VAC/DC UM100-550VAC/DC | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
761120 | PMD s20 C 24-240VAC/DC 10-200k / 2U | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
773950 | PNOZ p1vp 30s | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
773951 | PNOZ p1vp 300s | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
774002 | PNOZ 10 48VAC 6n/o 4n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
774006 | PNOZ 10 230-240VAC 6n/o 4n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
774009 | PNOZ 10 24VDC 6n/o 4n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
774012 | PNOZ 2VJ 24VDC 3n/o 1n/c 2n/o t | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
774013 | PNOZ 2VQ 24VDC 3n/o 1n/c 2n/o t | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
774019 | PZW 30/24VDC 1n/o 2n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
774023 | PZA 300/110-120VAC 1n/o 2n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
774026 | PZA 300/230VAC 1n/o 2n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
774028 | PZA 600/24VDC 1n/o 2n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
774029 | PZA 300/24VDC 1n/o 2n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
774030 | PZA 30/24VDC 1n/o 2n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
774035 | PZA 30/110-120VAC 1n/o 2n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
774038 | PZA 3/230VAC 1n/o 2n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
774040 | PZA 30/230VAC 1n/o 2 n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
774041 | PZA 3/24VDC 1n/o 2n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
774042 | PZW 3/24VDC 1n/o 2n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
774044 | PZW 3/110-120VAC 1n/o 2n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
774049 | PNOZ X7 48VAC 2n/o | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
774050 | PNOZ 15 24VDC 3n/o 1n/o 1n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
774051 | PNOZ X7.1 24VAC/DC 1n/o 1n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
774053 | PNOZ X7 110VAC 2n/o | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
774054 | PNOZ X7 115VAC 2n/o | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
774055 | PNOZ X7 120VAC 2n/o | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
774056 | PNOZ X7 230VAC 2n/o | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
774057 | PNOZ X7 240VAC 2n/o | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
774059 | PNOZ X7 24VACDC 2n/o | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
774060 | PNOZ 16 24VAC 24VDC 2n/o | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
774061 | PNOZ 16 42VAC 24VDC 2n/o | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
774063 | PNOZ 16 110VAC 24VDC 2n/o | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
774066 | PNOZ 16 230VAC 24VDC 2n/o | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
774070 | PNOZ 16S 24VAC 24VDC 2n/o 2so | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
774073 | PNOZ 16S 110VAC 24VDC 2n/o 2so | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
774076 | PNOZ 16S 230VAC 24VDC 2n/o 2so | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
774080 | PNOZ 11 24VAC 24VDC 7n/o 1n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
774081 | PNOZ 11 42VAC 24VDC 7n/o 1n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
774085 | PNOZ 11 110-120VAC 24VDC 7n/o 1n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
774086 | PNOZ 11 230-240VAC 24VDC 7n/o 1n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
774090 | SCHUTZKAPPE P-93 (VE 20 St.) | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
774130 | PNOZ e1p 24VDC 2so | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
774131 | PNOZ e1vp 10/24VDC 1so 1so t | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
774132 | PNOZ e1vp 300/24VDC 1so 1so t | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
774133 | PNOZ e1.1p 24VDC 2so | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
774135 | PNOZ e2.2p 24VDC 2so | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
774136 | PNOZ e2.1p 24VDC 2so | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
774137 | PNOZ e3vp 10/24VDC 1so 1so t | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
774138 | PNOZ e3vp 300/24VDC 1so 1so t | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
774139 | PNOZ e3.1p 24VDC 2so | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
774140 | PZE 9 24VAC 8n/o 1n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
774141 | PZE 9 42VAC 8n/o 1n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
774142 | PZE 9 48VAC 8n/o 1n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
774143 | PZE 9 110-120VAC 8n/o 1n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
774148 | PZE 9 230-240VAC 8n/o 1n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
774150 | PZE 9 24VDC 8n/o 1n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
774180 | PNOZ e4.1p 24VDC 2so | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
774181 | PNOZ e4vp 10/24VDC 1so 1so t | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
774190 | PNOZ e5.11p 24VDC 2so | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
774191 | PNOZ e5.13p 24VDC 2so | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
774192 | PNOZ e6.1p 24VDC 4n/o 2so | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
774193 | PNOZ e6vp 24VDC 4n/o 1so 1so t | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
774195 | Terminal block filter 1 | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
774196 | Terminal block filter 2 | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
774197 | PNOZ e7p 24VDC 2 so | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
774198 | PNOZ e8.1p 24VDC 2so | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
774260 | PLID d1 | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
774300 | PNOZ X1 24VAC/DC 3n/o 1n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
774303 | PNOZ X2 24VAC/DC 2n/o | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
774304 | PNOZ X2C 24VAC/DC 2n/o | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
774305 | PNOZ X2.1C 24VAC/DC 2n/o | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
774306 | PNOZ X2.1 24VAC/DC 2n/o | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
774309 | PNOZ X3.2 230VAC 24VDC 3n/o 1n/c 1so | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
774310 | PNOZ X3 24VAC 24VDC 3n/o 1n/c 1so | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
774311 | PNOZ X3 42VAC 24VDC 3n/o 1n/c 1so | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
774312 | PNOZ X3 48VAC 24VDC 3n/o 1n/c 1so | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
774314 | PNOZ X3 110VAC 24VDC 3n/o 1n/c 1so | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
774315 | PNOZ X3 115VAC 24VDC 3n/o 1n/c 1so | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
774316 | PNOZ X3 120VAC 24VDC 3n/o 1n/c 1so | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
774318 | PNOZ X3 230VAC 24VDC 3n/o 1n/c 1so | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
774319 | PNOZ X3 240VAC 24VDC 3n/o 1n/c 1so | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
774321 | PNOZ X3.1 230VAC 24VDC 3n/o 1n/c 1so | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
774322 | PNOZ X3.1 240VAC 24VDC 3n/o 1n/c 1so | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
774323 | PNOZ X5J 24VDC 2n/o | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
774325 | PNOZ X5 24VACDC 2n/o | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
774326 | PNOZ X5 12VDC 2n/o | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
774330 | P2HZ X1 24VAC 3n/o 1n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
774332 | P2HZ X1 48VAC 3n/o 1n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
774340 | P2HZ X1 24VDC 3n/o 1n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
774350 | P2HZ X3 24VDC 2n/o 1n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
774360 | P1HZ X1 24VDC 2n/o | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
774434 | P2HZ X1 110VAC 3n/o 1n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
774435 | P2HZ X1 115VAC 3n/o 1n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
774438 | P2HZ X1 230VAC 3n/o 1n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
774500 | PNOZ XV2 30/24VDC 2n/o 2n/o t | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
774502 | PNOZ XV2 3/24VDC 2n/o 2n/o t | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
774504 | PNOZ XV2 0.5/24VDC 2n/o 2n/o fix | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
774505 | PNOZ XV2 3/24VDC 2n/o 2n/o fix | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
774508 | PNOZ XV2 300/24VDC 2n/o 2n/o t | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
774517 | PNOZ X2.4V 1/24VDC 4n/o 1so fix | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
774530 | PNOZ XV3.1 30/24VDC 3n/o 1n/c 2n/o t | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
774532 | PNOZ XV3.1 3/24VDC 3n/o 1n/c 2n/o t | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
774538 | PNOZ XV3.1 300/24VDC 3n/o 1n/c 2n/o t | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
774540 | PNOZ XV3 30/24VDC 3n/o 2n/o t | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
774542 | PNOZ XV3 3/24VDC 3n/o 2n/o t | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
774544 | PNOZ XV3 0.5/24VDC 3n/o 2n/o t fix | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
774545 | PNOZ XV3 3/24VDC 3n/o 2n/o t fix | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
774548 | PNOZ XV3 300/24VDC 3n/o 2n/o t | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
774549 | PNOZ X13 24VDC 5n/o 1n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
774550 | PNOZ XV2.1 30/24-240VACDC 2n/o 2n/o t | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
774552 | PNOZ XV2.1 3/24-240VACDC 2n/o 2n/o t | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
774558 | PNOZ XV2.1 300/24-240VACDC 2n/o 2n/o t | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
774580 | PZE X4V 0,5/24VDC 4n/o fix | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
774581 | PZE X4V 1/24VDC 4n/o fix | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
774582 | PZE X4V 2/24VDC 4n/o fix | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
774583 | PZE X4V 3/24VDC 4n/o fix | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
774584 | PZE X4V8 24VDC 4n/o | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
774585 | PZE X4 24VDC 4n/o | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
774586 | PZE X4V 0,7/24VDC 4n/o fix | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
774595 | PZE X5 24VDC 5n/o | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
774605 | PNOZ X9 100-120VAC 24VDC 7n/o 2n/c 2so | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
774606 | PNOZ X9 200-230VAC 24VDC 7n/o 2n/c 2so | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
774607 | PNOZ X2.2 24VAC/DC 2n/o | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
774609 | PNOZ X9 24VAC 24VDC 7n/o 2 n/c 2so | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
774610 | PNOZ XV3.1 30/24-240VACDC 3no 1nc 2no t | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
774612 | PNOZ XV3.1 3/24-240VACDC 3no 1nc 2no t | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
774618 | PNOZ XV3.1 300/24-240VACDC 3no 1nc 2no t | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
774639 | KOP-XE | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
774700 | PNOZ X10 24VAC 6n/o 4n/c 3LED | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
774701 | PNOZ X10 42VAC 6n/o 4n/c 3LED | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
774703 | PNOZ X10 110-120VAC 6n/o 4n/c 3LED | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
774706 | PNOZ X10 230-240VAC 6n/o 4n/c 3LED | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
774709 | PNOZ X10 24VDC 6n/o 4n/c 3LED | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
774721 | PNOZ X6 42VAC 3n/o | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
774725 | PNOZ X6 110-120VAC 3n/o | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
774726 | PNOZ X6 230-240VAC 3n/o | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
774729 | PNOZ X6 24VAC 24VDC 3n/o | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
774730 | PNOZ X4 24VDC 3n/o 1n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
774731 | PNOZ X4 24VAC 3n/o 1n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
774734 | PNOZ X4 110VAC 3n/o 1n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
774735 | PNOZ X4 115VAC 3n/o 1n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
774736 | PNOZ X4 120VAC 3n/o 1n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
774738 | PNOZ X4 230VAC 3n/o 1n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
774739 | PNOZ X4 240VAC 3n/o 1n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
774746 | PNOZ X10.1 230-240VAC 6n/o 4n/c 6LED | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
774749 | PNOZ X10.1 24VDC 6n/o 4n/c 6LED | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
774760 | PNOZ 8 24VDC 3n/o 1n/c 2so | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
774768 | PNOZ 8 230VAC 3n/o 1n/c 2so | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
774789 | PNOZ V 3s 24VDC 3n/o 1n/c 1n/o t | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
774790 | PNOZ V 30s 24VDC 3n/o 1n/c 1n/o t | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
774791 | PNOZ V 300s 24VDC 3n/o 1n/c 1n/o t | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
775505 | PU3Z 120-240VAC 3n/o 1n/c 6so | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
775510 | PU3Z 24VDC 3n/o 1n/c 6so | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
775600 | PNOZ 1 24VAC 3n/o 1n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
775630 | PNOZ 1 110-120VAC 3n/o 1n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
775650 | PNOZ 1 230-240VAC 3n/o 1n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
775695 | PNOZ 1 24VDC 3n/o 1n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
775830 | PNOZ 2 110VAC 3n/o 1n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
775850 | PNOZ 2 230VAC 3n/o 1n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
777053 | PNOZ X7P 110-120VAC 2n/o | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
777056 | PNOZ X7P 230-240VAC 2n/o | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
777059 | PNOZ X7P 24VAC/DC 2n/o | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
777070 | PNOZ 16SP 24VAC 24VDC 2n/o | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
777076 | PNOZ 16SP 230VAC 24VDC 2n/o | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
777077 | PNOZ 16SP 240VAC 24VDC 2n/o | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
777080 | PNOZ X11P 24VAC 24VDC 7n/o 1n/c 2so | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
777083 | PNOZ X11P 110-120VAC 24VDC 7n/o 1n/c 2so | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
777086 | PNOZ X11P 230-240VAC 24VDC 7n/o 1n/c 2so | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
777100 | PNOZ X1P 24VDC 3n/o 1n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
777140 | PZE 9P 24VACDC 8n/o 1n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
777148 | PZE 9P 24VACDC 24-240VACDC 8n/o 1n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
777150 | PZE X5P 24VDC 5n/o 2so | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
777300 | PNOZ X2.9P 24VDC 3n/o 1n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
777301 | PNOZ X2.8P 24VACDC 3n/o 1n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
777302 | PNOZ X2.8P 24-240VAC/DC 3n/o 1n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
777303 | PNOZ X2P 24VACDC 2n/o | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
777304 | PNOZ X2.3P 24VACDC 3n/o | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
777305 | PNOZ X2.7P 24VACDC 3n/o 1n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
777306 | PNOZ X2.7P 24-240VAC/DC 3n/o 1n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
777307 | PNOZ X2P 48-240VACDC 2n/o | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
777308 | PNOZ X2.5P 24VDC 2n/o 1so | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
777310 | PNOZ X3P 24VDC 24VAC 3n/o 1n/c 1so | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
777313 | PNOZ X3P 24-240VACDC 3n/o 1n/c 1so | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
777314 | PNOZ X3.10P 24VACDC 3n/o 1n/c 1so | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
777330 | P2HZ X1P 24VAC 3n/o 1n/c 2so | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
777340 | P2HZ X1P 24VDC 3n/o 1n/c 2so | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
777341 | P2HZ X1.10P 24VDC 3n/o 1n/c 2so | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
777354 | P2HZ X4P 24VAC 3n/o 1n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
777355 | P2HZ X4P 24VDC 3n/o 1n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
777434 | P2HZ X1P 110VAC 3n/o 1n/c 2so | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
777438 | P2HZ X1P 230VAC 3n/o 1n/c 2so | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
777500 | PNOZ XV2P 30/24VDC 2n/o 2n/o t | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
777502 | PNOZ XV2P 3/24VDC 2n/o 2n/o t | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
777503 | PNOZ XV2P 1/24VDC 2n/o 2n/o fix | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
777504 | PNOZ XV2P 0.5/24VDC 2n/o 2n/o fix | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
777510 | PNOZ XV3P 30/24 VDC 3n/o 2n/o t | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
777511 | PNOZ XV3.3P 30/24VDC 3n/o 2n/o t | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
777512 | PNOZ XV3P 3/24 VDC 3n/o 2n/o t | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
777514 | PNOZ XV3P 0.5/24VDC 3n/o 2n/o t fix | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
777518 | PNOZ XV3P 300/24VDC 3n/o 2n/o t | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
777520 | PNOZ XV3.1P 30/24VDC 3n/o 1n/c 2n/o t | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
777522 | PNOZ XV3.1P 3/24VDC 3n/o 1n/c 2n/o t | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
777530 | PNOZ XV3.1P 30/24-240VACDC 3no 1nc 2no t | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
777532 | PNOZ XV3.1P 3/24-240VACDC 3no 1nc 2no t | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
777538 | PNOZ XV3.1P 300/24-240VACDC 3no 1nc 2no | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
777540 | PNOZ XV2.1P 30/24-240VACDC 2n/o 2n/o t | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
777542 | PNOZ XV2.1P 3/24-240VACDC 2n/o 2n/o t | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
777548 | PNOZ XV2.1P 300/24-240VACDC 2n/o 2n/o t | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
777580 | PZE X4VP 0,5/24VDC 4n/o fix | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
777581 | PZE X4VP 1/24VDC 4n/o fix | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
777582 | PZE X4VP 2/24VDC 4n/o fix | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
777583 | PZE X4VP 3/24VDC 4n/o fix | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
777584 | PZE X4VP8 24VDC 4n/o | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
777585 | PZE X4P 24VDC 4n/o | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
777586 | PZE X4VP4 24VDC 4n/o | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
777587 | PZE X4.1P 24VDC 4n/o | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
777588 | PZE X4.1P 24-240VAC/DC 4n/o | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
777600 | PNOZ X2.1VP 0.75/24VDC 1so 2n/o fix | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
777601 | PNOZ XV1P 3/24VDC 2n/o 1n/o t | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
777602 | PNOZ XV1P 30/24VDC 2n/o 1n/o t | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
777606 | PNOZ X9P 24DC 24-240VACDC 7no 2nc 2so | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
777607 | PNOZ X9P 12VDC 7n/o 2n/c 2so | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
777609 | PNOZ X9P 24VDC 7n/o 2n/c 2so | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
777750 | PNOZ X10.11P 24VDC 6n/o 4n/c 6LED | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
777760 | PNOZ X8P 24 VDC 3n/o 2n/c 2so | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
777764 | PNOZ X8P 110VAC 3n/o 2n/c 2so | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
777768 | PNOZ X8P 230VAC 3n/o 2n/c 2so | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
777949 | PSWZ X1P 0,5V /24-240VACDC 2n/o 1n/c 2so | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
777950 | PSWZ X1P 3V /24-240VACDC 2n/o 1n/c 2so | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
777951 | PSWZ X1P 0,0075-0,5V/24-240VACDC | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
777959 | PSWZ X1P 0,5V/24-240VACDC coated | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
778010 | PMUT X1P 24VDC 3n/o 1n/c 5so | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
779000 | PNOZmulti Tool-Kit | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
779110 | PNOZmulti Bus-Terminator | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
779112 | PNOZmulti Bus-Terminator coated | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
779120 | PNOZpower Bus-Terminator | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
779125 | PNOZ pe2p Bus-Interface | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
779126 | PNOZmulti accessory package | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
779200 | PNOZmulti Chipcard Set 10 pieces 8kB | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
779201 | PNOZmulti Chipcard 1 piece 8kB | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
779211 | PNOZmulti Chipcard 1 piece 32kB | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
779212 | PNOZmulti Chipcard Set 10 pieces 32kB | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
779213 | USB Memory 512MB | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
779230 | PNOZ Chip Card Reader | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
779240 | Chipcard Holder (Sparepart) | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
779250 | PNOZmulti Seal 12 pieces | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
779260 | PNOZ mm0.xp connector left (10 pcs) | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
779261 | PNOZ mm0.xp terminator left (10 pcs.) | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
783100 | Set spring terminals PNOZ m0p/m1p/m2p | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
783400 | Set spring term mi1p/mi2p/mo1p/mo3p/ml1p | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
783520 | Set spring terminals PNOZ mo2p | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
783536 | Set spring terminals PNOZ mo4p/mo5p | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
783538 | Spring terminals PNOZ mmc2p, mml1p 1 pc. | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
783539 | Spring terminals PNOZ mmc2p,mml1p 10 pcs | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
783540 | Spring terminals PNOZ mml2p | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
783541 | Spring terminals PNOZ mml2p 10 pcs. | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
783542 | Spring terminals PNOZ mmcxp, 1 pc. | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
783543 | Spring terminals PNOZ mmcxp, 10 pcs. | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
783544 | Spring terminals PNOZ 2MM 1 set | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
783545 | Spring terminals PNOZ 2MM 10 sets | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
783700 | Set spring terminals PNOZ mc1p/ma1p | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
783800 | Set spring terminals PNOZms1p/ms2p | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
783801 | PNOZms1p 10 Set spring loaded terminals | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
784130 | PNOZ e1p C 24VDC 2so | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
784131 | PNOZ e1vp C 10/24VDC 1so 1so t | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
784132 | PNOZ e1vp C 300/24VDC 1so 1so t | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
784133 | PNOZ e1.1p C 24VDC 2so | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
784135 | PNOZ e2.2p C 24VDC 2so | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
784136 | PNOZ e2.1p C 24VDC 2so | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
784137 | PNOZ e3vp C 10/24VDC 1so 1so t | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
784138 | PNOZ e3vp C 300/24VDC 1so 1so t | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
784139 | PNOZ e3.1p C 24VDC 2so | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
784180 | PNOZ e4.1p C 24VDC 2so | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
784181 | PNOZ e4vp C 10/24VDC 1so 1so t | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
784190 | PNOZ e5.11p C 24VDC 2so | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
784191 | PNOZ e5.13p C 24VDC 2so | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
784192 | PNOZ e6.1p C 24VDC 4n/o 2so | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
784193 | PNOZ e6vp C 24VDC 4n/o 1so 1so t | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
784197 | PNOZ e7p C 24VDC 2 so | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
784198 | PNOZ e8.1p C 24VDC 2so | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
784260 | PLID d1 C | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
787053 | PNOZ X7P C 110-120VAC 2n/o | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
787056 | PNOZ X7P C 230-240VAC 2n/o | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
787059 | PNOZ X7P C 24VAC/DC 2n/o | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
787080 | PNOZ X11P C 24VAC 24VDC 7n/o 1n/c 2so | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
787086 | PNOZ X11P C 230-240VAC 7n/o 1n/c 2so | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
787100 | PNOZ X1P C 24VDC 3n/o 1n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
787140 | PZE 9P C 24VACDC 8n/o 1n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
787148 | PZE 9P C 24VACDC 24-240VACDC 8n/o 1n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
787150 | PZE X5P C 24VDC 5n/o 2so | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
787300 | PNOZ X2.9P C 24VDC 3n/o 1n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
787301 | PNOZ X2.8P C 24VACDC 3n/o 1n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
787302 | PNOZ X2.8P C 24-240VAC/DC 3n/o 1n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
787303 | PNOZ X2P C 24VACDC 2n/o | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
787304 | PNOZ X2.3P C 24VACDC 3n/o | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
787305 | PNOZ X2.7P C 24VACDC 3n/o 1n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
787306 | PNOZ X2.7P C 24-240VAC/DC 3n/o 1n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
787307 | PNOZ X2P C 48-240VACDC 2n/o | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
787308 | PNOZ X2.5P C 24VDC 2n/o 1so | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
787310 | PNOZ X3P C 24VDC 24VAC 3n/o 1n/c 1so | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
787313 | PNOZ X3P C 24-240VACDC 3n/o 1n/c 1so | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
787314 | PNOZ X3.10P C 24VACDC 3n/o 1n/c 1so | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
787331 | P2HZ X1P C 42VAC 3n/o 1n/c 2so | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
787340 | P2HZ X1P C 24VDC 3n/o 1n/c 2so | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
787341 | P2HZ X1.10P C 24VDC 3n/o 1n/c 2so | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
787355 | P2HZ X4P C 24VDC 3n/o 1n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
787435 | P2HZ X1P C 115VAC 3n/o 1n/c 2so | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
787500 | PNOZ XV2P C 30/24VDC 2n/o 2n/o t | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
787502 | PNOZ XV2P C 3/24VDC 2n/o 2n/o t | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
787510 | PNOZ XV3P C 30/24 VDC 3n/o 2n/o t | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
787512 | PNOZ XV3P C 3/24 VDC 3n/o 2n/o t | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
787518 | PNOZ XV3P C 300/24VDC 3n/o 2n/o t | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
787520 | PNOZ XV3.1P C 30/24VDC 3n/o 1n/c 2n/o t | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
787522 | PNOZ XV3.1P C 3/24VDC 3n/o 1n/c 2n/o t | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
787530 | PNOZ XV3.1P C 30/24-240VACDC 3no 1nc 2no | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
787532 | PNOZ XV3.1P C 3/24-240VACDC 3no 1nc 2no | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
787542 | PNOZ XV2.1P C 3/24-240VACDC 2n/o 2n/o t | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
787548 | PNOZ XV2.1P C 300/24-240VACDC 2n/o 2n/o | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
787580 | PZE X4VP C 0,5/24VDC 4n/o fix | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
787581 | PZE X4VP C 1/24VDC 4n/o fix | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
787582 | PZE X4VP C 2/24VDC 4n/o fix | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
787583 | PZE X4VP C 3/24VDC 4n/o fix | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
787584 | PZE X4VP8 C 24VDC 4n/o | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
787585 | PZE X4P C 24VDC 4n/o | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
787586 | PZE X4VP4 C 24VDC 4n/o | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
787587 | PZE X4.1P C 24VDC 4n/o | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
787588 | PZE X4.1P C 24-240VAC/DC 4n/o | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
787601 | PNOZ XV1P C 3/24VDC 2n/o 1n/o t | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
787602 | PNOZ XV1P C 30/24VDC 2n/o 1n/o t | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
787606 | PNOZ X9P C 24DC 24-240VACDC 7no 2nc 2so | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
787609 | PNOZ X9P C 24VDC 7n/o 2n/c 2so | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
787750 | PNOZ X10.11P C 24VDC 6n/o 4n/c 6LED | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
787760 | PNOZ X8P C 24 VDC 3n/o 2n/c 2so | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
787764 | PNOZ X8P C 110VAC 3n/o 2n/c 2so | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
787949 | PSWZ X1P C 0,5V/24-240VACDC 2n/o 1n/c2so | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
787950 | PSWZ X1P C 3V/24-240VACDC 2n/o 1n/c2so | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
787951 | PSWZ X1P C 0,0075-0,5V/24-240VACDC | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
788010 | PMUT X1P C 24VDC 3n/o 1n/c 5so | safety relay | Rờ le an toàn | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
793100 | Set screw terminals, PNOZ m0p/m1p/m2p | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
793300 | PNOZ p1p Set plug in screw terminals | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
793305 | PNOZ p1p inverse Set plug in screw term. | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
793400 | Set screw term. mi1p/mi2p/mo1p/mo3p/ml1p | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
793520 | Set screw terminals PNOZ mo2p | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
793536 | Set screw terminals PNOZ mo4p/mo5p | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
793538 | Screw terminals PNOZ mmc2p, mml1p 1 pc. | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
793539 | Screw terminals PNOZ mmc2p,mml1p 10 pcs. | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
793540 | Screw terminals PNOZ mml2p | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
793541 | Screw terminals PNOZ mml2p 10 pcs. | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
793542 | Screw terminals PNOZ mmcxp, 1 pc. | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
793543 | Screw terminals PNOZ mmcxp, 10 pcs. | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
793544 | Screw terminals PNOZ 2MM 1 set | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
793545 | Screw terminals PNOZ 2MM 10 sets | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
793631 | PNOZ po3.2p Set plug in screw terminals | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
793700 | Set screw terminals PNOZ mc1p/ma1p | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
793800 | Set screw terminals PNOZms1p/ms2p | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
793801 | PNOZms1p 10 Set plug in screw terminals | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
7C000001 | PASloto User Licence Time limited 12 mth | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8161147 | PMCtendo DD4.03/117/230-480V | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8161153 | PMCtendo DD4.01/117/230-480V | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8163583 | PMCtendo DD4.CAN-Adapter Slot version | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8163889 | Compact-Flash-Karte | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8165548 | Crossover Patch Kabel | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8165834 | Cable Resolver DD4plug>ACplug:L10mSK | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8165878 | Cable Resolver DD4plug>ACplug:L05mSK | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8165879 | Cable Hiperface DD4plug>ACplug:L05m | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8165880 | Cable Power DD4plug>ACbox:L05mQ1,5BrSK | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8165881 | Cable Power DD4plug>ACbox:L10mQ1,5BrSK | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8165882 | Cable Power DD4plug>ACplug1:L05mQ1,5BrSK | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8165883 | Cable Resolver DD4plug>ACplug:L15mSK | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8166771 | Netzfilter f. DD FFU 3X42K-KK | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8166891 | Cable Power DD4plug>ACbox:L15mQ1,5BrSK | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8168255 | Cable PMCprimoDrive>Mod-Profibus:L=0,45m | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8170535 | Netzfilter f. DD FFU 3X30K-KK | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8171507 | Netzfilter f. DD FFU 3X07K-KK | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8171509 | Netzfilter f. DD FFU 3X16K-KK | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8172357 | Cable Power DD4plug>ACbox:L20mQ1,5BrSK | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8173716 | PMCtendo DD4.10/117/230-480V | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8173796 | PMCtendo DD4.10/167/230-480V | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8174246 | primo-multi3-V2 Impuls-Splitter | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8174481 | Cable EnDat DD4plug>M51plug:L10mSK | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8175927 | Cable Power DD4wire>ACbox:L10mQ2,5BrSK | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8175928 | Cable PMCprimo>Encoder AG612-661:L10mSK | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8175929 | Cable EnDat DD4plug>M51plug:L15mSK | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8175932 | Cable EnDat DD4plug>M51plug:L05mSK | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8175954 | Cable Resolver DD4plug>ACplug:L20mSK | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8175961 | PMCtendo DD4.06/122/230-480V | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8175977 | Cable Power DD4plug>ACplug1:L05mQ2,5BrSK | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8175978 | Cable Power DD4plug>ACplug1:L=xxQ2,5BrSK | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8175984 | Cable PMCprimo>Encoder ROD426:L=05mSK | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8175999 | Cable PMCprimo>Encoder AG5853:L=xxSK | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176000 | PMCtendo DD5.03/000/0/0/0/110-230VAC | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176001 | PMCtendo DD5.06/000/0/0/0/110-230VAC | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176002 | PMCtendo DD5.10/000/0/0/0/110-230VAC | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176003 | PMCtendo DD5.01/000/0/0/0/208-480VAC | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176004 | PMCtendo DD5.03/000/0/0/0/208-480VAC | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176005 | PMCtendo DD5.06/000/0/0/0/208-480VAC | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176041 | Cable Resolver DD4plug>ACplug:L07mSK | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176059 | Cable PMCprimo>PMI CAN:L=xx | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176060 | Cable PMCprimo>PMI CAN:L=2,5m | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176061 | Cable Power DD5wire>ACBox:L=XXQ1,5BRSK | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176062 | Cable Power DD5wire>ACbox:L05MQ1,5BRSK | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176063 | Cable Power DD5wire>ACbox:L10MQ1,5BRSK | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176064 | Cable Power DD5wire>ACbox:L15MQ1,5BRSK | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176065 | Cable Power DD5wire>ACbox:L20MQ1,5BRSK | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176068 | Cable Power DD5wire>ACplug1:L=XXQ1,5BRSK | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176069 | Cable Power DD5wire>ACplug1:L05MQ1,5BRSK | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176070 | Cable Power DD5wire>ACplug1:L10MQ1,5BRSK | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176071 | Cable Power DD5wire>ACplug1:L15MQ1,5BRSK | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176072 | Cable Power DD5wire>ACplug1:L20MQ1,5BRSK | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176078 | Cable PMCprimo>PMI Modbus:L=3M | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176079 | Cable PMCtendo DD4 CAN>Terminal VT:L=3m | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176092 | Widerstand Brems 300W/91R/T/U | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176100 | PMCprotego D.01/000/0/0/2/208-480VAC | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176101 | PMCprotego D.03/000/0/0/2/208-480VAC | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176102 | PMCprotego D.06/000/0/0/2/208-480VAC | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176103 | PMCprotego D.12/000/0/0/2/208-480VAC | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176104 | PMCprotego D.24/000/0/0/2/208-480VAC | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176108 | PMC Erweiterungskarte PosI/O-AIO | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176156 | Cable PMCprimo>PSSu CAN + R:L=1m | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176185 | Cable Power DD4wire>ACPLUG1:L=XXQ2,5BrSK | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176186 | Cable Hiperface DD4plug>ACplug:L=xxSK | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176188 | Widerstand Brems 600W/91R/T/U | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176192 | power supply ML 100-240VAC/5VDC-5A | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176194 | power supply ML 100-240VAC/12VDC-2,5A | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176196 | power supply ML 100-240VAC/24VDC-4,2A | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176214 | Cable PMCprimo>Encoder AG5853:L=5,0mSK | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176229 | PMC Servosoft Stand alone | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176230 | PMCtendo DD4.06/167/230-480V | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176259 | Cable Hiperface DD4plug>ACplug:L04,2m | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176260 | Cable Power PROplug>ACbox:L=XXQ1,5BRSK | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176261 | Cable Power PROplug>ACbox:L05MQ1,5BRSK | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176262 | Cable Power PROplug>ACbox:L10MQ1,5BRSK | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176263 | Cable Power PROplug>ACbox:L15MQ1,5BRSK | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176264 | Cable Power PROplug>ACbox:L20MQ1,5BRSK | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176267 | Cable Power PROplug>ACplug1:L=XXQ1,5BRSK | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176268 | Cable Power PROplug>ACplug1:L05MQ1,5BRSK | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176269 | Cable Power PROplug>ACplug1:L10MQ1,5BRSK | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176270 | Cable Power PROplug>ACplug1:L15MQ1,5BRSK | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176271 | Cable Power PROplug>ACplug1:L20MQ1,5BRSK | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176278 | PMC Erweiterungskarte PosI/O | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176280 | PMC Erweiterungskarte Profibus DP Slave | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176300 | PMCprotego D.CAN-Adapter 01-24A | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176329 | Cable Power DD4wire>ACPLUG15:L=XXQ10BrSK | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176330 | PMCprotego Motorsteckersatz | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176332 | Widerstand Brems 600W/23R/T/U | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176334 | Widerstand Brems 1600W/23R/T/U | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176347 | PMCprotego D Stecker X0Y | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176348 | PMCprotego D Stecker-Set X8Y + X4A | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176352 | Cable Power PROplug>ACplug1:L=XXQ2,5BRSK | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176364 | Widerstand Brems 1600W/10R/T/U | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176365 | Cable Power PROplug>ACbox:L=XXQ2,5BRSK | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176372 | Widerstand Brems 600W/33R/T/U | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176374 | Widerstand Brems 1600W/33R/T/U | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176376 | Widerstand Brems 1600W/15R/T/U | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176378 | Widerstand Brems 300W/66R/T/U | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176380 | Widerstand Brems 600W/66R/T/U | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176382 | Netzfilter f. DD FFU 3X100K-KK | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176383 | Netzdrossel für DD 3L 0,4-75 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176387 | Cable EnDat DD4plug>M51plug:L=xxSK | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176405 | Drehgeber, Type TMN50-SA4096R32768S1SN23 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176406 | Drehgeber, Type TMN50-SA4096R32768S1SN45 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176423 | PMCprotego D.12/000/0/P/2/208-480VAC | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176424 | PMCprotego D.24/000/0/P/2/208-480VAC | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176425 | PMCprotego D.48/000/0/0/2/208-480VAC | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176426 | PMCprotego D.72/000/0/0/2/208-480VAC | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176444 | Cable Power DD4wire>ACbox:L=xxQ10BrSK | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176453 | Cable Power DD4wire>ACPLUG15:L=XXQ16BrSK | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176468 | Cable Power DD4wire>AKMbox:L=xxQ16BrSK | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176469 | Cable Power PROplug>ACplug1:L=XXQ4,0BRSK | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176470 | PMCprotego D.CAN-Adapter 48-72A | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176473 | Cable Power PROplug>ACplug1:L05mQ4,0BRSK | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176474 | Cable Power PROplug>ACplug1:L10mQ4,0BRSK | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176475 | Cable Power PROplug>ACplug1:L15mQ4,0BRSK | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176476 | Cable Power PROplug>ACplug1:L20mQ4,0BRSK | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176483 | Cable Power DD4wire>AKMbox:L=05Q16BrSK | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176484 | Cable Power DD4wire>AKMbox:L=10Q16BrSK | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176485 | Cable Power DD4wire>AKMbox:L=15Q16BrSK | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176486 | Cable Power DD4wire>AKMbox:L=20Q16BrSK | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176510 | PMCprotego D.01/010/0/0/2/208-480VAC | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176511 | PMCprotego D.01/00A/0/0/2/208-480VAC | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176512 | PMCprotego D.01/00B/0/0/2/208-480VAC | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176513 | PMCprotego D.01/200/0/0/2/208-480VAC | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176514 | PMCprotego D.01/100/0/0/2/208-480VAC | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176515 | PMCprotego D.01/00D/0/0/2/208-480VAC | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176516 | PMCprotego D.01/01A/0/0/2/208-480VAC | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176520 | PMCprotego D.03/010/0/0/2/208-480VAC | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176521 | PMCprotego D.03/00A/0/0/2/208-480VAC | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176522 | PMCprotego D.03/00B/0/0/2/208-480VAC | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176523 | PMCprotego D.03/200/0/0/2/208-480VAC | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176524 | PMCprotego D.03/100/0/0/2/208-480VAC | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176525 | PMCprotego D.03/A0C/0/0/2/208-480VAC | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176526 | PMCprotego D.03/20A/0/0/2/208-480VAC | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176527 | PMCprotego D.03/20B/0/0/2/208-480VAC | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176530 | PMCprotego D.06/010/0/0/2/208-480VAC | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176531 | PMCprotego D.06/00A/0/0/2/208-480VAC | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176532 | PMCprotego D.06/00B/0/0/2/208-480VAC | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176533 | PMCprotego D.06/200/0/0/2/208-480VAC | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176534 | PMCprotego D.06/100/0/0/2/208-480VAC | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176535 | PMCprotego D.06/030/0/C/2/208-480VAC | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176536 | PMCprotego D.06/20B/0/0/2/208-480VAC | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176537 | PMCprotego D.06/20A/0/0/2/208-480VAC | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176539 | PMCprotego D.06/03E/0/C/2/208-480VAC | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176540 | PMCprotego D.12/010/0/0/2/208-480VAC | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176541 | PMCprotego D.12/00A/0/0/2/208-480VAC | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176542 | PMCprotego D.12/00B/0/0/2/208-480VAC | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176543 | PMCprotego D.12/200/0/0/2/208-480VAC | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176544 | PMCprotego D.12/100/0/0/2/208-480VAC | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176545 | PMCprotego D.12/10A/0/0/2/208-480VAC | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176546 | PMCprotego D.12/10B/0/0/2/208-480VAC | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176547 | PMCprotego D.12/A00/0/0/2/208-480VAC | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176550 | PMCprotego D.12/010/0/P/2/208-480VAC | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176551 | PMCprotego D.12/00A/0/P/2/208-480VAC | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176552 | PMCprotego D.12/00B/0/P/2/208-480VAC | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176553 | PMCprotego D.12/200/0/P/2/208-480VAC | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176554 | PMCprotego D.12/100/0/P/2/208-480VAC | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176555 | PMCprotego D.12/A0C/0/0/2/208-480VAC | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176560 | PMCprotego D.24/010/0/0/2/208-480VAC | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176561 | PMCprotego D.24/00A/0/0/2/208-480VAC | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176562 | PMCprotego D.24/00B/0/0/2/208-480VAC | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176563 | PMCprotego D.24/200/0/0/2/208-480VAC | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176564 | PMCprotego D.24/100/0/0/2/208-480VAC | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176570 | PMCprotego D.24/010/0/P/2/208-480VAC | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176571 | PMCprotego D.24/00A/0/P/2/208-480VAC | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176572 | PMCprotego D.24/00B/0/P/2/208-480VAC | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176573 | PMCprotego D.24/200/0/P/2/208-480VAC | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176574 | PMCprotego D.24/100/0/P/2/208-480VAC | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176575 | PMCprotego D.24/00D/0/P/2/208-480VAC | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176581 | PMCprotego D.48/00A/0/0/2/208-480VAC | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176582 | PMCprotego D.48/00B/0/0/2/208-480VAC | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176583 | PMCprotego D.48/A0C/0/0/2/208-480VAC | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176591 | PMCprotego D.72/00A/0/0/2/208-480VAC | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176592 | PMCprotego D.72/00B/0/0/2/208-480VAC | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176600 | PMCprotego D.01/20C/0/0/2/208-480VAC | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176605 | PMCprotego D.03/20C/0/0/2/208-480VAC | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176606 | PMCprotego D.03/00C/0/0/2/208-480VAC | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176611 | PMCprotego D.06/00D/0/0/2/208-480VAC | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176612 | PMCprotego D.06/02C/0/0/2/208-480VAC | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176614 | PMCprotego D.06/20C/0/0/2/208-480VAC | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176615 | PMCprotego D.12/02C/0/0/2/208-480VAC | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176616 | PMCprotego D.12/00C/0/0/2/208-480VAC | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176617 | PMCprotego D.12/00D/0/0/2/208-480VAC | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176620 | PMCprotego D.24/02C/0/0/2/208-480VAC | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176621 | PMCprotego D.24/00C/0/0/2/208-480VAC | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176622 | PMCprotego D.24/20C/0/0/2/208-480VAC | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176637 | PMCprotego D.24/030/0/C/2/208-480VAC | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176638 | PMCprotego D.24/03E/0/C/2/208-480VAC | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176639 | PMCprotego D.06/A00/0/0/2/208-480VAC | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176673 | PMCtendo DD5/400 Ersatz Steckersatz + X9 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176674 | PMCprotegoD 01-24 Ersatz Steckersatz | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176687 | PMCprotego D.72/030/0/C/2/208-480VAC | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176700 | PMCprimo DriveP.01/AA0/4/0/0/208-480VAC | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176701 | PMCprimo DriveP.01/AA0/5/0/0/208-480VAC | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176702 | PMCprimo DriveP.12/AA0/4/0/0/208-480VAC | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176703 | PMCprimo DriveP.12/AA0/4/P/0/208-480VAC | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176704 | PMCprimo DriveP.03/AA0/4/0/0/208-480VAC | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176705 | PMCprimo DriveP.03/AB0/5/0/0/208-480VAC | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176706 | PMCprimo DriveP.06/AA0/4/0/0/208-480VAC | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176707 | PMCprimo DriveP.24/ABB/4/0/0/208-480VAC | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176708 | PMCprimo DriveP.03/AB0/3/0/0/208-480VAC | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176709 | PMCprimo DriveP.06/AB0/3/0/0/208-480VAC | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176710 | PMCprimo DriveP.12/AB0/3/0/0/208-480VAC | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176711 | PMCprimo DriveP.03/AB0/2/0/0/208-480VAC | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176712 | PMCprimo DriveP.06/AB0/2/0/0/208-480VAC | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176713 | PMCprimo DriveP.12/AB0/2/0/0/208-480VAC | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176714 | PMCprimo DriveP.12/AAC/4/0/0/208-480VAC | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176715 | PMCprimo DriveP.12/ABC/4/P/0/208-480VAC | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176716 | PMCprimo DriveP.24/AA0/5/0/0/208-480VAC | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176717 | PMCprimo DriveP.12/AA0/2/0/0/208-480VAC | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176718 | PMCprimo DriveP.48/AA0/4/0/0/208-480VAC | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176719 | PMCprimo DriveP.03/ABC/7/0/0/208-480VAC | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176720 | PMCprimo DriveP.01/AA0/6/0/0/208-480VAC | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176721 | PMCprimo DriveP.01/AB0/4/0/0/208-480VAC | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176722 | PMCprimo DriveP.03/CC0/3/0/0/208-480VAC | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176723 | PMCprimo DriveP.12/CC0/3/0/0/208-480VAC | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176724 | PMCprimo DriveP.01/CC0/4/0/0/208-480VAC | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176725 | PMCprimo DriveP.06/CC0/2/0/0/208-480VAC | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176726 | PMCprimo DriveP.24/AB0/3/0/0/208-480VAC | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176727 | PMCprimo DriveP.48/AB0/4/0/0/208-480VAC | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176728 | PMCprimo DriveP.12/AA1/5/0/0/208-480VAC | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176729 | PMCprimo DriveP.12/AA1/3/0/0/208-480VAC | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176730 | PMCprimo DriveP.03/CC0/2/0/0/208-480VAC | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176731 | PMCprimo DriveP.12/AB2/2/0/0/208-480VAC | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176732 | PMCprimo DriveP.03/AB0/4/0/0/208-480VAC | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176733 | PMCprimo DriveP.06/AAD/6/0/0/208-480VAC | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176734 | PMCprimo DriveP.03/AA0/4/0/0/110-230VAC | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176735 | PMCprimo DriveP.06/AA0/5/0/0/208-480VAC | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176736 | PMCprimo DriveP.03/CB0/3/0/0/208-480VAC | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176737 | PMCprimo DriveP.12/AA0/5/0/0/208-480VAC | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176738 | PMCprimo DriveP.12/AA0/3/0/0/208-480VAC | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176740 | PMCprimo DriveP.03/AAD/4/0/0/208-480VAC | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176741 | PMCprimo DriveP.12/CC0/5/0/0/208-480VAC | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176742 | PMCprimo DriveP.12/CC0/2/0/0/208-480VAC | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176743 | PMCprimo DriveP.12/CD0/2/0/0/208-480VAC | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176744 | PMCprimo DriveP.06/CD0/2/0/0/208-480VAC | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176780 | PMCprotego D.72/03E/0/C/2/208-480VAC | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176807 | PMCtendo DD5.03/A00/0/0/0/208-480VAC | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176811 | PMCprotego D.01/000/0/0/2/110-230VAC | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176812 | PMCprotego D.03/000/0/0/2/110-230VAC | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176813 | PMCprotego D.06/000/0/0/2/110-230VAC | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176814 | PMCprotego D.12/000/0/0/2/110-230VAC | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176815 | PMCprotego D.12/000/0/P/2/110-230VAC | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176816 | PMCprotego D.24/000/0/0/2/110-230VAC | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176817 | PMCprotego D.24/000/0/P/2/110-230VAC | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176818 | PMCprotego D.01/A00/0/0/2/110-230VAC | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176819 | PMCprotego D.03/A00/0/0/2/110-230VAC | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176826 | PMCprotego D.06/10D/0/0/2/208-480VAC | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176847 | PMCtendo DD5.06/A00/0/0/0/208-480VAC | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176848 | PMCtendo DD5 Stecker X0Y | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176849 | PMCtendo DD5 Stecker X8Y | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176851 | PMCtendo DD5.03/A00/0/0/0/110-230VAC | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176852 | PMCprimo C. Ersatz Stecker X40 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176853 | PMCprimo MC. Ersatz Steckersatz | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176854 | PMCprotego D.06/A00/0/0/2/110-230VAC | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176860 | PMCenergy SD.B2 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176862 | PMCenergy SD.E1 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176887 | Cable Resolver PROplug>AKMplug:L=15SK | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176890 | PMCprimo C2. Ersatz Steckersatz | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176898 | Planetengetriebe 0PU44/U3/A120/7/11.2 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176901 | PMCprimo Demo-Rack 2 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8176914 | Motordrossel MR/X 3x480Vac/24A/450µH | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177000 | PMCtendo SZ.41/0/1/2/7/K/H/60/00 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177001 | PMCtendo SZ.41/0/1/2/7/K/H/30/00 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177002 | PMCtendo SZ.51/0/1/2/7/K/H/30/00 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177003 | PMCtendo SZ.71/0/1/2/7/K/H/30/00 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177004 | PMCtendo SZ.55/1/1/2/7/F/H/30/00 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177005 | PMCtendo SZ.75/0/1/2/7/W/H/30/00 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177007 | PMCtendo SZ.42/1/1/2/7/K/H/30/00 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177009 | PMCtendo SZ.44/0/1/2/7/K/H/30/00 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177010 | PMCtendo SZ.52/1/1/2/7/K/H/30/00 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177012 | PMCtendo SZ.55/0/2/2/7/K/H/45/00 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177014 | PMCtendo SZ.72/0/1/2/7/K/H/60/00 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177015 | PMCtendo SZ.73/0/1/2/7/K/H/45/00 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177016 | PMCtendo SZ.75/0/1/2/7/K/H/30/00 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177017 | PMCtendo SZ.52/0/1/2/7/K/H/30/00 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177018 | PMCtendo SZ.73/0/1/2/7/F/H/30/00 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177019 | PMCtendo SZ.51/0/2/2/7/K/H/30/00 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177020 | PMCtendo SZ.53/0/1/2/7/K/H/30/00 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177021 | PMCtendo SZ.53/0/1/2/7/K/H/60/00 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177022 | PMCtendo SZ.51/1/1/2/7/K/H/60/00 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177023 | PMCtendo SZ.31/0/1/2/7/K/H/60/00 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177024 | PMCtendo SZ.85/0/1/2/7/K/H/20/00 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177025 | PMCtendo SZ.73/0/1/2/7/K/H/30/00 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177026 | PMCtendo SZ.75/0/2/2/7/F/H/30/00 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177027 | PMCtendo SZ.75/2/1/2/7/F/H/45/00 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177028 | PMCtendo SZ.41/0/2/2/7/K/H/60/00 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177029 | PMCtendo SZ.41/1/2/2/7/K/H/60/00 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177030 | PMCtendo SZ.55/0/2/2/7/F/H/30/00 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177031 | PMCtendo SZ.51/1/2/2/7/K/H/60/00 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177032 | PMCtendo SZ.51/0/2/2/7/K/H/60/00 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177033 | PMCtendo SZ.55/0/1/2/7/F/H/30/00 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177034 | PMCtendo SZ.51/0/1/2/7/K/H/60/00 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177035 | PMCtendo SZ.73/1/1/2/7/F/H/30/00 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177036 | PMCtendo SZ.42/0/1/2/7/K/H/60/00 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177037 | PMCtendo SZ.73/1/2/2/7/K/H/45/00 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177038 | PMCtendo SZ.31/1/1/2/7/K/H/30/00 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177039 | PMCtendo SZ.31/0/1/2/7/K/H/30/00 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177040 | PMCtendo SZ.85/2/2/2/7/K/H/20/00 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177041 | PMCtendo SZ.32/0/2/2/7/K/H/30/00 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177042 | PMCtendo SZ.31/0/2/2/7/K/H/60/00 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177043 | PMCtendo SZ.55/0/1/2/7/K/H/30/00 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177044 | PMCtendo SZ.41/1/1/2/7/K/H/30/00 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177045 | PMCtendo SZ.42/1/2/2/7/K/H/30/00 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177046 | PMCtendo SZ.31/0/2/2/7/K/H/30/00 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177047 | PMCtendo SZ.31/1/2/2/7/K/H/30/00 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177048 | PMCtendo SZ.75/0/2/2/7/F/H/45/00 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177049 | PMCtendo SZ.83/0/1/2/7/K/H/30/00 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177050 | PMCtendo SZ.72/1/2/2/7/K/H/60/00 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177051 | PMCtendo SZ.42/0/1/2/7/K/H/30/00 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177052 | PMCtendo SZ.52/1/1/2/7/K/H/60/00 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177053 | PMCtendo SZ.72/1/1/2/7/K/H/60/00 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177054 | PMCtendo SZ.72/1/1/2/7/K/H/30/00 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177056 | PMCtendo SZ.72/0/2/2/7/K/H/60/00 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177057 | PMCtendo SZ.41/1/2/2/7/F/H/30/00 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177058 | PMCtendo SZ.55/0/2/2/7/K/H/30/00 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177059 | PMCtendo SZ.73/1/2/2/7/K/H/30/00 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177060 | PMCtendo SZ.42/0/2/2/7/K/H/30/00 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177062 | PMCtendo SZ.44/0/1/2/7/K/H/60/00 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177063 | PMCtendo SZ.41/1/1/2/7/K/H/60/00 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177065 | PMCtendo SZ.31/1/2/2/7/K/H/60/00 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177066 | PMCtendo SZ.73/1/1/2/7/K/H/30/00 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177067 | PMCtendo SZ.55/1/1/2/7/K/H/30/00 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177068 | PMCtendo SZ.44/1/2/2/7/K/H/30/00 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177069 | PMCtendo SZ.72/1/2/2/7/K/H/30/00 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177070 | PMCtendo SZ.32/0/1/2/7/K/H/30/00 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177071 | PMCtendo SZ.41/1/2/2/7/K/H/30/00 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177072 | PMCtendo SZ.32/0/2/2/7/K/H/60/00 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177073 | PMCtendo SZ.75/1/2/2/7/K/H/30/00 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177074 | PMCtendo SZ.44/0/2/2/7/K/H/30/00 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177075 | PMCtendo SZ.33/1/2/2/7/K/H/30/00 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177076 | PMCtendo SZ.33/0/1/2/7/K/H/60/00 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177077 | PMCtendo SZ.51/1/2/2/7/K/H/30/00 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177078 | PMCtendo SZ.75/0/1/2/7/K/H/45/00 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177079 | PMCtendo SZ.33/1/2/2/7/K/H/60/00 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177080 | PMCtendo SZ.73/0/2/2/7/K/H/30/00 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177081 | PMCtendo SZ.75/0/2/2/7/K/H/30/00 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177082 | PMCtendo SZ.71/0/2/2/7/K/H/30/00 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177083 | PMCtendo SZ.72/0/1/2/7/K/H/30/00 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177084 | PMCtendo SZ.32/1/1/2/7/K/H/30/00 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177087 | PMCtendo SZ.33/1/6/2/7/K/H/30/00 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177088 | PMCtendo SZ.44/1/6/2/7/K/H/30/00 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177089 | PMCtendo SZ.85/1/2/2/7/F/H/20/00 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177090 | PMCtendo SZ.31/1/7/2/7/K/H/30/00 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177091 | PMCtendo SZ.41/0/7/2/7/K/H/30/00 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177093 | PMCtendo SZ.31/1/5/2/7/K/H/30/00 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177094 | PMCtendo SZ.33/1/7/1/7/K/H/30/00 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177095 | PMCtendo SZ.53/1/7/2/7/K/H/30/00 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177096 | PMCtendo SZ.53/0/7/2/7/K/H/30/00 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177097 | PMCtendo SZ.31/0/7/2/7/K/H/30/00 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177098 | PMCtendo SZ.42/0/7/2/7/K/H/30/00 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177099 | PMCtendo SZ.42/1/7/2/7/K/H/30/00 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177100 | PMCcable FD/D4B6/Lxx/Q25/S1 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177101 | PMCcable FD/D4B6/005/Q25/S1 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177102 | PMCcable FD/D4B6/010/Q25/S1 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177103 | PMCcable FD/D4B6/015/Q25/S1 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177104 | PMCcable FD/D4B6/020/Q25/S1 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177140 | PMCcable M2/B1B2/Lxx/1Q5/S1 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177141 | PMCcable M2/B1B2/005/1Q5/S1 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177142 | PMCcable M2/B1B2/010/1Q5/S1 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177143 | PMCcable M2/B1B2/015/1Q5/S1 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177144 | PMCcable M2/B1B2/020/1Q5/S1 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177150 | PMCcable M2/C2B2/Lxx/1Q5/S1 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177151 | PMCcable M2/C2B2/005/1Q5/S1 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177152 | PMCcable M2/C2B2/010/1Q5/S1 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177153 | PMCcable M2/C2B2/015/1Q5/S1 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177154 | PMCcable M2/C2B2/020/1Q5/S1 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177160 | PMCcable M2/C2B2/Lxx/2Q5/S1 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177161 | PMCcable M2/C2B2/005/2Q5/S1 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177162 | PMCcable M2/C2B2/010/2Q5/S1 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177163 | PMCcable M2/C2B2/015/2Q5/S1 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177164 | PMCcable M2/C2B2/020/2Q5/S1 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177170 | PMCcable M2/C2B2/Lxx/4Q0/S1 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177171 | PMCcable M2/C2B2/005/4Q0/S1 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177172 | PMCcable M2/C2B2/010/4Q0/S1 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177173 | PMCcable M2/C2B2/015/4Q0/S1 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177174 | PMCcable M2/C2B2/020/4Q0/S1 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177180 | PMCcable M2/C2B3/Lxx/2Q5/S1 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177181 | PMCcable M2/C2B3/005/2Q5/S1 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177182 | PMCcable M2/C2B3/010/2Q5/S1 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177183 | PMCcable M2/C2B3/015/2Q5/S1 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177184 | PMCcable M2/C2B3/020/2Q5/S1 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177190 | PMCcable M2/C2B3/Lxx/4Q0/S1 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177191 | PMCcable M2/C2B3/005/4Q0/S1 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177192 | PMCcable M2/C2B3/010/4Q0/S1 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177193 | PMCcable M2/C2B3/015/4Q0/S1 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177194 | PMCcable M2/C2B3/020/4Q0/S1 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177200 | PMCcable M2/C1B3/Lxx/4Q0/S1 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177201 | PMCcable M2/C1B3/005/4Q0/S1 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177202 | PMCcable M2/C1B3/010/4Q0/S1 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177203 | PMCcable M2/C1B3/015/4Q0/S1 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177204 | PMCcable M2/C1B3/020/4Q0/S1 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177210 | PMCcable M2/C1B3/Lxx/6Q0/S1 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177211 | PMCcable M2/C1B3/005/6Q0/S1 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177212 | PMCcable M2/C1B3/010/6Q0/S1 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177213 | PMCcable M2/C1B3/015/6Q0/S1 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177214 | PMCcable M2/C1B3/020/6Q0/S1 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177220 | PMCcable M2/C1B3/Lxx/10Q/S1 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177221 | PMCcable M2/C1B3/005/10Q/S1 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177222 | PMCcable M2/C1B3/010/10Q/S1 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177223 | PMCcable M2/C1B3/015/10Q/S1 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177224 | PMCcable M2/C1B3/020/10Q/S1 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177250 | PMCcable M2/C2B5/Lxx/1Q0/S1 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177251 | PMCcable M2/C2B5/005/1Q0/S1 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177252 | PMCcable M2/C2B5/010/1Q0/S1 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177253 | PMCcable M2/C2B5/015/1Q0/S1 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177254 | PMCcable M2/C2B5/020/1Q0/S1 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177260 | PMCcable M2/B1B5/Lxx/1Q0/S1 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177261 | PMCcable M2/B1B5/005/1Q0/S1 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177262 | PMCcable M2/B1B5/010/1Q0/S1 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177263 | PMCcable M2/B1B5/015/1Q0/S1 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177264 | PMCcable M2/B1B5/020/1Q0/S1 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177270 | PMCcable FD/D4B8/Lxx/Q25/S1 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177271 | PMCcable FD/D4B8/005/Q25/S1 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177272 | PMCcable FD/D4B8/010/Q25/S1 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177273 | PMCcable FD/D4B8/015/Q25/S1 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177274 | PMCcable FD/D4B8/020/Q25/S1 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177310 | PMCcable M4/B1B6/LXX/1Q5/S1 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177311 | PMCcable M4/B1B6/005/1Q5/S1 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177313 | PMCcable M4/B1B6/015/1Q5/S1 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177314 | PMCcable M4/B1B6/020/1Q5/S1 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177330 | PMCcable M4/C1B7/LXX/4Q0/S1 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177331 | PMCcable M4/C1B7/005/4Q0/S1 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177332 | PMCcable M4/C1B7/010/4Q0/S1 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177333 | PMCcable M4/C1B7/015/4Q0/S1 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177334 | PMCcable M4/C1B7/020/4Q0/S1 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177340 | PMCcable M4/C2B6/LXX/1Q5/S1 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177341 | PMCcable M4/C2B6/005/1Q5/S1 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177342 | PMCcable M4/C2B6/010/1Q5/S1 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177343 | PMCcable M4/C2B6/015/1Q5/S1 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177344 | PMCcable M4/C2B6/020/1Q5/S1 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177350 | PMCcable M4/C2B6/LXX/2Q5/S1 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177351 | PMCcable M4/C2B6/005/2Q5/S1 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177352 | PMCcable M4/C2B6/010/2Q5/S1 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177353 | PMCcable M4/C2B6/015/2Q5/S1 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177354 | PMCcable M4/C2B6/020/2Q5/S1 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177360 | PMCcable M4/C2B6/LXX/4Q0/S1 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177361 | PMCcable M4/C2B6/005/4Q0/S1 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177362 | PMCcable M4/C2B6/010/4Q0/S1 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177363 | PMCcable M4/C2B6/015/4Q0/S1 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177364 | PMCcable M4/C2B6/020/4Q0/S1 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177370 | PMCcable M4/C2B7/LXX/2Q5/S1 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177371 | PMCcable M4/C2B7/005/2Q5/S1 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177372 | PMCcable M4/C2B7/010/2Q5/S1 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177373 | PMCcable M4/C2B7/015/2Q5/S1 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177374 | PMCcable M4/C2B7/020/2Q5/S1 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177380 | PMCcable M4/C2B7/LXX/4Q0/S1 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177381 | PMCcable M4/C2B7/005/4Q0/S1 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177382 | PMCcable M4/C2B7/010/4Q0/S1 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177383 | PMCcable M4/C2B7/015/4Q0/S1 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177384 | PMCcable M4/C2B7/020/4Q0/S1 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177500 | PMCtendo SZ.41/1/7/2/7/K/H/30/00 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177502 | PMCtendo SZ.55/1/2/2/7/K/H/30/00 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177503 | PMCtendo SZ.41/0/1/1/7/K/H/30/00 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8177504 | PMCtendo SZ.32/0/7/2/7/K/H/30/00 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
827100 | ZUZ 24VDC 24/110/230VAC 2c/o | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
827110 | ZUZ-S 42/48/120/240VAC 2c/o | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
827220 | S1UM 24VDC UM 0.1-500VAC/DC | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
827225 | S1UM 24VDC UM 0.1-500VAC/DC UP | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
827230 | S1UM 24VAC UM 0.1-500VAC/DC | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
827235 | S1UM 24VAC UM 0.1-500VAC/DC UP | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
827240 | S1UM 42-48VAC UM 0.1-500VAC/DC | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
827245 | S1UM 42-48VAC UM 0.1-500VAC/DC UP | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
827250 | S1UM 110-130VAC UM 0.1-500VAC/DC | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
827255 | S1UM 110-130VAC UM 0.1-500VAC/DC UP | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
827260 | S1UM 230-240VAC UM 0.1-500VAC/DC | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
827265 | S1UM 230-240VAC UM 0.1-500VAC/DC UP | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
828010 | S1IM 24VDC IM 0.01-15 A | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
828020 | S1IM 24VAC IM 0.01-15 A | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
828030 | S1IM 42-48VAC IM 0.01-15 A | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
828035 | S1IM 24VDC IM 0.01-15 A UP | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
828040 | S1IM 110-127VAC IM 0.01-15 A | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
828050 | S1IM 230-240VAC IM 0.01-15 A | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
837240 | S3UM 24VDC UM 42VAC | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
837250 | S3UM 24VDC UM 100/110VAC | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
837251 | S3UM 24VDC UM 100/110VAC H40 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
837260 | S3UM 24VDC UM 230VAC | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
837270 | S3UM 24VDC UM 400/440VAC | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
837271 | S3UM 24VDC UM 400/440VAC H40 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
837280 | S3UM 24VDC UM 415/460VAC | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
837285 | S3UM 24VDC UM 440/480VAC | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
837290 | S3UM 24VDC UM 500/550VAC | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
837300 | S3UM 24VAC UM 208/400/480VAC | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
837305 | S3UM 24VDC UM 208/400/480VAC | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
837360 | S3UM 230VAC UM 230VAC | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
837370 | S3UM 230VAC UM 400/440VAC | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
837380 | S3UM 230VAC UM 415/460VAC | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
837390 | S3UM 230VAC UM 500/550VAC | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
837395 | S3UM 120VAC UM 440/480VAC | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
838000 | S1UK 24VACDC 120/240VAC UM 1VAC/DC | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
839425 | S1MN 400VAC 2c/o | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
839770 | S1MS 400VAC 2c/o | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
840400 | S1MN 24VAC/DC 2c/o | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
840405 | S1MN 48VAC 2c/o | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
840410 | S1MN 110VAC 2c/o | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
840415 | S1MN 230VAC 2c/o | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
840420 | S1MN 240VAC 2c/o | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
840600 | S1MO 24VAC/DC 2c/o | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
840620 | S1MO 48VAC 2c/o | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
840630 | S1MO 110VAC 2c/o | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
840650 | S1MO 230VAC 2c/o | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
840655 | S1MO 240VAC 2c/o | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
840725 | S1MS 48VAC 2c/o | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
840740 | S1MS 110VAC 2c/o | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
840760 | S1MS 230VAC 2c/o | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
840765 | S1MS 240VAC 2c/o | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
840775 | S1MS 24VAC/DC 2c/o | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
841000 | PFU6 24V-240VAC/DC UM 0-690VAC/DC | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
850050B | Basic Licence for PAScal | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
850050K | User Licence for PAScal | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
850050M | Multiuser Licence for PAScal | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
884100 | S1EN 50KOhm 24-240VAC/DC | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
884110 | S1EN 200KOhm 24-240VAC/DC | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
890000 | S1WP 9A 24VDC UM 0-120VAC/DC | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
890004 | S1WP 4A 110-230VAC/DC UM 0-415VAC 0% | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
890010 | S1WP 9A 24VDC UM 0-240VAC/DC | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
890020 | S1WP 9A 24VDC UM 0-415VAC/DC | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
890030 | S1WP 9A 24VDC UM 0-550VAC/DC | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
890050 | S1WP 9A 110-230VAC/DC UM 0-240VAC/DC | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
890060 | S1WP 9A 110-230VAC/DC UM 0-415VAC/DC | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
890065 | S1WP 9A 110-230VAC/DC UM 0-415VAC 0% | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
890070 | S1WP 9A 110-230VAC/DC UM 0-550VAC/DC | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
890071 | S1WP 9A 110-230VAC/DC UM 0-550VACDC Ts=0 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
890100 | S1WP 18A 24VDC UM 0-120VAC/DC | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
890110 | S1WP 18A 24VDC UM 0-240VAC/DC | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
890120 | S1WP 18A 24VDC UM 0-415VAC/DC | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
890130 | S1WP 18A 24VDC UM 0-550VAC/DC | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
890140 | S1WP 18A 110-230VAC/DC UM 0-120VAC/DC | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
890150 | S1WP 18A 110-230VAC/DC UM 0-240VAC/DC | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
890160 | S1WP 18A 110-230VAC/DC UM 0-415VAC/DC | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
890165 | S1WP 18A 110-230VAC/DC UM 0-415VAC 0% | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
890170 | S1WP 18A 110-230VAC/DC UM 0-550VAC/DC | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
890200 | S1PN 200-240VAC 2c/o | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
890210 | S1PN 400-500VAC 2c/o | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
890220 | S1PN 550-690VAC 2c/o | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8C000001 | PMC PS6A24 25A/10KW | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8C000002 | PMC PS6A24 terminal set | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8C000029 | PMC SI6A162 terminal set (R) | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8C000031 | PMC SI6A162R/EC 2x 12A | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8C000061 | PMC SC6A062 terminal set (R) | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
8C000063 | PMC SC6A062R/EC 2x 4,5A | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
9A000002 | PRMS spring 10 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
9A000003 | PRMS spring 25 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
9A000004 | PRMS spring 30 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
9A000005 | PRMS spring 35 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
9A000006 | PRMS spring 40 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
9A000007 | PRMS spring 50 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
9A000008 | PRMS spring 60 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
9A000009 | PRMS spring 75 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
9A000010 | PRMS spring 150 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
9A000011 | PRMS scanner | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
9A000012 | PRMS set | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
9A000013 | PRMS film kit | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
9A000014 | PRMS calibration sheet | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
9A000016 | PRMS press assistant | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
9A000017 | PRMS compress kit | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
9B000001 | PRBT 6 bolt | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
9B000002 | PRBTcable X1/M12L5f/5m | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
9B000003 | PRBTcable X2/M12A8f/5m | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
9B000004 | PRBTcable X3/M12X8m/5m | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
9B000005 | PRBTadapter FWA115 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
9B000006 | PRBTclamp ring FWK115 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
9B000007 | PG+070 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
9B000008 | EGP040 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
9B000009 | PRBT 6 set1 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
9B000010 | PRBT 6 set2 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
9C000001 | PRCM1 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
9D000002 | PRTM1 inst | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
9D000003 | PRTM1 bplug | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
9D000004 | PRTM1 wmount | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
9D000006 | PRTM1 5m | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
9D000007 | PRTM1 10m | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
G1000001 | PIT gb LLLE | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
G1000002 | PIT gb CLLE y | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
G1000003 | PIT gb BLLE y | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
G1000004 | PIT gb KLLE | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
G1000005 | PIT gb es1 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
G1000006 | PIT gb push button | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
G1000007 | PIT gb key button | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
G1000008 | PIT gb key switch | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
G1000009 | PIT gb color covers | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
G1000010 | PIT gb blind cover | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
G1000011 | PIT gb es2 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
G1000012 | PIT gb fixing spanner | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
G1000013 | PIT gb color cover wh s1 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
G1000014 | PIT gb color cover wh s2 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
G1000015 | PIT gb color cover wh s3 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
G1000016 | PIT gb color cover wh s4 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
G1000017 | PIT gb color cover bl s5 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
G1000018 | PIT gb color cover bl s6 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
G1000019 | PIT gb color cover bl s4 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
G1000020 | PIT gb RLLE y up ETH | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
G1000021 | PIT gb RLLE y down ETH | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
G1000026 | PIT gb LLLL | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
G1000027 | PIT gb LLUL | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
G1000028 | PIT gb LLTE | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
G1000029 | PIT gb CSSE | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
G1000030 | PIT gb LLLP | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
G1000031 | PIT gb CLLP y | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
G1000032 | PIT gb WLLE | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
G1000033 | PIT gb DLLE y | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
G1000034 | PIT gb LLME | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
G9000004 | PES sensor board js en | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
G9000005 | PES sensor board enable en | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
G9000006 | PES sensor board enable-motor en | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
Z9000001 | RevPi Core 3 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
Z9000002 | KUNBUS-GW CANopen | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
Z9000003 | KUNBUS-GW Modbus RTU | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
Z9000004 | KUNBUS-GW DeviceNet | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
Z9000005 | KUNBUS-GW Powerlink | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
Z9000006 | KUNBUS-GW SERCOS III | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
Z9000007 | KUNBUS-GW Profinet-IRT | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
Z9000008 | KUNBUS-GW Profibus | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
Z9000009 | KUNBUS-GW Ethernet/IP | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
Z9000010 | KUNBUS-GW EtherCAT | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
Z9000011 | KUNBUS-GW Modbus TCP | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
Z9000012 | RevPi DIO | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
Z9000013 | RevPi DI | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
Z9000014 | RevPi DO | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
Z9000015 | RevPI AIO | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
Z9000016 | GW Connector for Modular Gateways | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
Z9000017 | RevPI Connect RevPi Core Module | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
Z9000018 | RevPi Con MBus VHP ext. module 169 MHz | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
Z9000019 | RevPi Con MBus ext. module 868 MHz | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
Z9000020 | RevPi Con CAN extension module | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
Z9000021 | Connector for CON Bridge Module | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
Z9000022 | LBK-C22-PZ | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
Z9000023 | LBK-S01-PZ | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
Z9000024 | LBK Bus Terminator | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
Z9000025 | LBK Bus Cable Sensor/Controller 5m | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
Z9000026 | LBK Bus Cable Sensor/Controller 10m | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
Z9000027 | LBK Bus Cable Sensor/Controller 15m | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
Z9000028 | LBK Bus Cable Sensor/Sensor 3m | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
Z9000032 | RevPI Connect+ 32GB | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
Z9000034 | LBK Bus Cable Sensor/Sensor 5m | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
Z9000035 | LBK Bus Cable Sensor/Sensor 10m | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
Z9000036 | LBK Bus Cable Sensor/Sensor 15m | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
Z9000037 | Protection-Kit LBK-S01 | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam | ||
Z9000038 | RevPI Connect+ 16GB | Đại lí Pilz,Pliz Vietnam |
=====================================================
ANS là đại lý phân phối chính hãng Pilz tại Vietnam
Báo giá ngay – Hàng chính hãng – Bảo hành 12 tháng – Tư vấn hỗ trợ kỹ thuật 24/7
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.