Quang Kế Phân Tích S300-031 KNTEC Việt Nam
Quang Kế Phân Tích S300-031 KNTEC
Đặc điểm:
– Bảo trì dễ dàng
- Dễ dàng tháo rời và thay thế ống dẫn.
- Thiết kế tối giản tránh hư hỏng, lỗi.
- Chức năng lưu trữ dữ liệu (USB)
– Màn hình hiển thị LCD màu, kích thước 7 inch.
– Hiển thị xu hướng dữ liệu.
– Lấy mẫu phân tích
– Tự động hiệu chuẩn theo dung dịch tiêu chuẩn.
– Hoạt động đa kênh (1∼6 kênh)
Ứng dụng:
- Giám sát ion silica của nước lò hơi và nước cấp trong nhà máy điện.
- Quản lý chất lượng nước của các cơ sở sản xuất nước tinh khiết.
Thông số kỹ thuật:
Model | AS-300N | AS-300H |
Phương pháp đo | Colorimetric Method (Molybdenum blue) | Colorimetric Method (Molybdenum yellow) |
Thang đo | 0∼50 to 50∼500 μg/l (ppb) | 0∼50 mg/l (ppm) |
Hiển thị | 0.1 μg/l (ppb) | 0.1 mg/l (ppm) |
Độ chính xác | 0∼50 μg/l : ±1.0 μg/l, 50~500 μg/l : ±2% | ±2~5% or ±0.2 mg/l (ppm) |
Thời gian phản hồi | 12 min App. | 12 min App. |
Cân bằng nhiệt độ | Automatic | |
Hiệu chuẩn | Automatic by standard solution | |
Áp suất mẫu | 1∼5 bar | |
Nhiệt độ mẫu | 5∼45 ℃ | |
Lưu lượng mẫu | 200∼500 ml /min | |
Thuốc thử | 80 days (Reagent A, C, STD A, B
/ 2 liter, Reagent B / 1 liter) |
60 days (Reagent A, STD A, B
/ 2 liter, Reagent B / 1 liter) |
Dữ liệu đầu ra | 4∼20 mA 2 ea, Alarm 2 ea, RS 485 Modbus (Option) | |
Cấp độ bảo vệ | IP65( NEMA 4x): Electronics, IP55(NEMA 4): Wet part | |
Nguồn điện | 100∼240 VAC (50/60 Hz) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.