Bỏ qua nội dung
        • lien.ans@ansvietnam.com
        • 08:00 - 17:30
        • 0902937088
      • Add anything here or just remove it...
      ANS Vietnam (Anh Nghi Son Service Trading Co., Ltd.)ANS Vietnam (Anh Nghi Son Service Trading Co., Ltd.)
      • 0
        Giỏ hàng

        Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng.

        Quay trở lại cửa hàng

      • DANH MỤC SẢN PHẨM
        • THIẾT BỊ TRUYỀN THÔNG – KẾT NỐI
          • Thiết bị truyền thông/ kết nối – Industrial networking
          • Bộ chuyển đổi giao diện kết nối – Interface converter/ Protocols Converter
        • THIẾT BỊ TỰ ĐỘNG HÓA
          • Kiểm soát vị trí – Position controls
          • Cảm biến/Công tắc -Bộ chuyển mạch – Sensors/ Switches
        • MÁY MÓC & HỆ THỐNG
          • Hệ thống làm lạnh – Cooling systems
          • Hệ thống gia nhiệt – Heating systems
          • Máy sấy – Dryers
          • Hệ thống kiểm soát chất lượng – Quality testing Systems
          • Hệ thống canh biên – Web guiding
          • Kiểm soát lực nén – Force controls
          • Kiểm soát lực căng – Tension controls
          • Máy lắng gạn / Máy tách ly tâm – Decanters
          • Máy cân bằng – Balancing machines
          • Máy kiểm / dò kim – Metal / Needle detectors
        • THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG & KIỂM TRA
          • Thiết bị đo cầm tay / Thiết bị phòng thí nghiệm Lab – Handheld products/ Lab Instruments
          • Máy phát hiện khí gas – Gas Detections
          • Phân tích khí – Gas Analysis
          • Đồng hồ đo – Gauges
          • Máy đo tốc độ vòng quay – Tachometers
        • ĐIỀU KHIỂN CHUYỂN ĐỘNG
          • Biến tần/ Bộ dẫn động – Inverters / Drives
          • Bộ mã hóa xung, bộ giải mã xung – Encoders
          • Bộ lập trình PLC & Màn hình HMI – PLC & HMI
          • Bộ truyền động – Actuators
          • Động cơ Mô tơ – Motors
          • khớp nối – Coupling
          • Khớp nối xoay/ khớp nối quay – Rotary Joints
          • Bộ giảm tốc – Gearboxs/ reducers
          • Thắng từ & Bộ ly hợp – Breaks & Clutchs
          • Bơm – Pumps
        • THIẾT BỊ TRONG DÂY CHUYỀN SẢN XUẤT
          • Cáp – Cables
          • Quạt & Máy thổi – Fans & Blowers
          • Thiết bị nhiệt độ – Temperature Products
          • Giải pháp điện áp cho hệ thống và nhà máy – Voltage solution for systems and plants
          • Thiết bị rung – Vibration products
          • Camera Công Nghiệp – Industry Cameras
          • Van – Valves
          • Van điện từ – Solenoid Valves
          • Van Khí nén – Pneumatic Valves
          • Xi lanh/ Xy-lanh – Cylinders
          • Thiết bị thủy lực – Hydraulic items
          • Buồng đốt/ Đầu đốt – Burners
          • Đầu kết nối – Connectors
          • Bộ điều khiển – Controllers
          • Bộ chuyển đổi tín hiệu điện – Converters
          • Bộ lọc – Filters
          • Thiết bị đo lưu lượng / Cảm biến đo lưu lượng – Flow measurements
          • Bộ hiển thị – Indicators
          • Cầu dao cách ly / bộ cách điện / công tắc nguồn – Isolators
          • Hộp nối dây/ hộp phân phối điện/ tủ nối cáp/ hộp nối điện – Junction boxs
          • Thiế bị đo mức / Cảm biến đo mức – Level measurement
          • Thiết bị truyền tín hiệu – Transmitters
          • Máy nén khí – Compressor
          • Van Xả, Van thông hơi – Trap/ Drain/ Release valves
          • Hệ thống cân – Weighing systems
          • Linh kiện máy – Machine Components/ MRO
          • Máy phát – Generators
        • ĐIỀU KHIỂN TỪ XA
          • Thiết bị điều khiển từ xa – Remote control
        • THIẾT BỊ AN TOÀN & PHỤ KIỆN ĐIỆN TỬ
          • Thiết bị phòng cháy chữa cháy – Fire fighting equipment
          • Đèn chiếu sáng – Lightings
          • Thiết bị phát tín hiệu – Signalling item
          • Rờ le – Rờ le
        • THIẾT BỊ QUAN TRẮC
          • Thiết bị quan trắc môi trường – environmental instruments
          • Thiết bị quan trắc kỹ thuật địa – Geotechnical instrument
      • GIỚI THIỆU
      • SẢN PHẨM
      • THƯƠNG HIỆU
      • BẢNG GIÁ
      • TIN TỨC
      • LIÊN HỆ
        • WT3-201ME Mark 10
        • Watlow/EOM Clarke Fire Vietnam,HEATER C122194 Watlow/EOM Clarke Fire
        Danh mục sản phẩm
        • Actuator - Bộ truyền động
        • Biến tần
        • Bộ cảm biến nhiệt độ
        • Bộ chuyển đổi Converter
        • Bộ ly hợp
        • Cảm biến
        • Cảm biến khí
        • Chưa phân loại
        • Công tắc mức
        • Đèn/ lights
        • Điều khiển chuyển động
          • Biến tần/ Bộ dẫn động - Inverters / Drives
          • Bộ giảm tốc - Gearboxs/ reducers
          • Bộ lập trình PLC & Màn hình HMI - PLC & HMI
          • Bộ mã hóa xung, bộ giải mã xung - Encoders
          • Bộ truyền động - Actuators
          • Bơm - Pumps
          • Động cơ Mô tơ - Motors
          • Khớp nối - Couplings
          • Khớp nối xoay/ khớp nối quay - Rotary Joints
          • Thắng từ & Bộ ly hợp - Breaks & Clutchs
        • Điều khiển từ xa
          • Thiết bị điều khiển từ xa - Remote control
        • Đồng hồ áp suất
        • Đồng hồ đo lưc căng
        • Hộp số giảm tốc công nghiệp
        • HTM Sensor Vietnam
        • Huebner Giessen
        • machine / system
        • Máy đo độ nhớt
        • Máy móc & Hệ thống
          • Hệ thống canh biên - Web guiding
          • Hệ thống gia nhiệt - Heating systems
          • Hệ thống kiểm soát chất lượng - Quality testing Systems
          • Hệ thống làm lạnh - Cooling systems
          • Kiểm soát lực căng - Tension controls
          • Kiểm soát lực nén - Force controls
          • Máy cân bằng - Balancing machines
          • Máy kiểm / dò kim - Metal / Needle detectors
          • Máy lắng gạn / Máy tách ly tâm - Decanters
          • Máy sấy - Dryers
        • Mô-dun điều khiển
        • Phụ kiện Camera
        • Reitz
        • Rexrorth/Aventics
        • TEMPOSONICS
        • Thắng từ công nghiệp (Brake)
        • Thiết bị an toàn & Phụ kiện điện
          • Đèn chiếu sáng - Lightings
          • Rờ le - Relay
          • Thiết bị phát tín hiệu - Signalling item
          • Thiết bị phòng cháy chữa cháy - Fire fighting equipment
        • Thiết bị đo lường & Kiểm tra
          • Đồng hồ đo - Gauges
          • Máy đo lực căng- Tension Meter
          • Máy đo tốc độ vòng quay - Tachometers
          • Máy phát hiện khí gas - Gas Detections
          • Phân tích khí - Gas Analysis
          • Thiết bị đo cầm tay / Thiết bị phòng thí nghiệm Lab - Handheld products/ Lab Instruments
        • Thiết bị khác
        • Thiết bị liên lạc nội bộ
        • Thiết bị quan trắc
          • Thiết bị quan trắc kỹ thuật địa - Geotechnical instrument
            • Geokon
          • Thiết bị quan trắc môi trường - environmental instruments
        • Thiết bị trong dây chuyền sản xuất
          • Bộ chuyển đổi tín hiệu điện - Converters
          • Bộ chuyển đổi tín hiệu đo - Measuring transducer
          • Bộ điều khiển - Controllers
          • Bộ hiển thị - Indicators
          • Bộ lọc - Filters
          • Buồng đốt/ Đầu đốt - Burners
          • Camera Công Nghiệp - Industry Cameras
          • Cáp - Cables
          • Cầu dao cách ly / bộ cách điện / công tắc nguồn - Isolators
          • Đầu kết nối - Connectors
          • Giải pháp điện áp cho hệ thống và nhà máy - Voltage solution for systems and plants
          • Hệ thống cân - Weighing systems
          • Hộp nối dây/ hộp phân phối điện/ tủ nối cáp/ hộp nối điện - Junction boxs
          • Linh kiện máy - Machine Components/ MRO
          • Máy nén - Compressor
          • Máy phát - Generators
          • Quạt & Máy thổi - Fans & Blowers
          • Thiế bị đo mức / Cảm biến đo mức - Level measurement
          • Thiết bị đo lưu lượng / Cảm biến đo lưu lượng - Flow measurements
          • Thiết bị nhiệt độ - Temperature Products
          • Thiết bị rung - Vibration products
          • Thiết bị thủy lực - Hydraulic items
          • Thiết bị truyền tín hiệu - Transmitters
          • Van - Valves
          • Van điện từ - Solenoid Valves
          • Van Khí nén - Pneumatic Valves
          • Van Xả, Van thông hơi -Trap/ Drain/ Release valves
          • Xi lanh/ Xy-lanh - Cylinders
        • Thiết bị truyền thông - Kết nối
          • Bộ chuyển đổi giao diện kết nối - Interface converter/ Protocols Converter
          • Thiết bị truyền thông/ kết nối - Industrial networking
        • Thiết bị tự động hóa
          • Cảm biến/Công tắc -Bộ chuyển mạch - Sensors/ Switches
          • Kiểm soát vị trí - Position controls
        • Uncategorized
        • Ventur
        Sản phẩm
        • Loa báo động MA1F E2S đại lý E2S vietnam, Alarm Horn E2S, BExCS11005DPFDC024AS2A1R/B, BExCS11005DPFDC024AS2A1R/R, E2S vietnam
        • biến dòng RITZ INSTRUMENT, RITZ INSTRUMENT vietnam, đại lý RITZ INSTRUMENT, RITZ INSTRUMENT distributor, RITZ INSTRUMENT GSWS12-01RS biến dòng RITZ INSTRUMENT, RITZ INSTRUMENT vietnam, đại lý RITZ INSTRUMENT, RITZ INSTRUMENT distributor, RITZ INSTRUMENT GSWS12-01RS
        • FT-3220-13111-2121 Flow Meters Onicon đại lý Onicon Vietnam, Onicon FT-3212-11511-1021-101, Flow Meters Onicon, Đồng hồ đo lưu lượng Onicon
        • Roemhled  Vietnam, Roemhled  1830220, đại lý Roemhled  Vietnam, Roemhled distributors        Roemhled  Vietnam, Roemhled  1830220, đại lý Roemhled  Vietnam, Roemhled distributors       
        • RP5MA0200M01R081A100 Temposonics RHM5700MD531P101Z15 , sensor Temposonics, đại lý Temposonics vietnam, Temposonics distributors
        Bài viết mới
        • CONTREC
        • IMD VISTA
        • Công Tắc Mức FTW23-AA4MWSJ E+H Việt Nam
        • Giới Thiệu Về Hãng Lorric
        • Cảm biến đo bức xạ mặt trời CMP10 – Kipp& Zonen
        FA87 Sew Eurodirve
        Trang chủ / Điều khiển chuyển động

        Parallel shaft helical gearmotor FA87 Sew

        • WT3-201ME Mark 10
        • Watlow/EOM Clarke Fire Vietnam,HEATER C122194 Watlow/EOM Clarke Fire

        Liên hệ & Báo giá chi tiết:

        Sale ANS Vietnam:

        lien.ans@ansvietnam.com

        Trực tiếp FaceBook

         Trực tiếp Zalo: 0902937088 

        Click->Snapchat

        Danh mục: Điều khiển chuyển động, Thiết bị tự động hóa Thẻ: Đại lý Sew Vietnam, F series parallel-shaft helical gear units, FA87 Sew, Parallel shaft helical gearmotor FA87, Parallel shaft helical gearmotor FA87 Sew, Sew Vietnam Thương hiệu: Sew Viet Nam, Sew Vietnam
        • Mô tả
        • Đánh giá (0)

        Sew Vietnam,Parallel shaft helical gearmotor FA87 Sew

        FA87 Sew Eurodirve

        ANS tự hào được sinh ra và mang trong mình sứ mệnh là đáp ứng tất cả các nhu cầu cũng như giúp Quý khách hàng tối ưu hóa các giải pháp khắc phục mọi vấn đề trong ngành công nghiệp điện tử tự động một cách hiệu quả nhất.

        Chuyên nghiệp về kỹ thuật, chăm sóc khách hàng  và sự hỗ trợ nhiệt tình từ các nhà sản xuất, chúng tôi luôn tự tin đáp ứng mọi yêu cầu của quý khách hàng .

        Với khuynh hướng tiến cùng thời đại, phương châm của ANS chúng tôi là giúp quý khách hàng tiếp cận các thiết bị kỹ thuật hiện đại với cách sử dụng rất đơn giản, an toàn và nhanh nhất.

        “Hành động kịp thời –  Đáp ứng nhanh chóng – Dẫn đầu tự động – Đi đầu cải tiến”

        Thêm vào đó, đội ngũ vận chuyển hàng hóa trên toàn cầu – hàng hóa nhập khẩu hàng tuần, đảm bảo thời gian, tiết kiệm chi phí, đến với ANS, bạn (quý khách)sẽ nhận được sự phục vụ tốt nhất.

        Xem thêm: Các thương hiệu nổi tiếng trên thế giới mà công ty chúng tôi phân phối

        SẢN PHẨM

        Đại lý Sew Vietnam,Parallel shaft helical gearmotor FA87 Sew,Sew Vietnam, FA87 Sew,Parallel shaft helical gearmotor FA87,F series parallel-shaft helical gear units

        Sew Vietnam,Parallel shaft helical gearmotor FA87 Sew

        F series parallel-shaft helical gear units

        Bộ bánh răng xoắn trục song song F series

        Các đơn vị bánh răng song song trục có thiết kế mỏng. Tuy nhiên, chúng cung cấp dải công suất từ ​​130 đến 20.000 Nm. Chúng tôi nghĩ rằng chúng luôn là một lựa chọn tốt khi không gian có hạn.

        Bộ bánh răng xoắn trục song song dòng F: hoàn toàn phù hợp với không gian lắp đặt hạn chế.

        Một trong những đơn vị bánh răng tốt nhất của chúng tôi cho không gian lắp đặt hạn chế. Một loạt các vị trí lắp đặt và các biến thể cho phép ứng dụng rộng rãi ngay cả trong các điều kiện lắp đặt khó khăn – mà không cần phải ảnh hưởng đến hiệu suất. Và những gì áp dụng cho nhiều đơn vị bánh răng của chúng tôi: tuổi thọ hoạt động lâu dài mà không cần bảo dưỡng và bánh răng không bị mài mòn với độ bền mỏi cao.

        Với xếp hạng mô-men xoắn cao từ 130 Nm đến 20.000 Nm, bộ bánh răng xoắn trục song song của chúng tôi cung cấp hiệu suất tuyệt vời trong nhiều ứng dụng vận chuyển và xử lý.

        Bạn có thể chọn từ các tùy chọn gắn chân, mặt bích hoặc trục. Đối với các nhiệm vụ định vị chính xác, các bộ bánh răng xoắn trục song song của chúng tôi có sẵn với giảm phản ứng dữ dội.

        Chỉ một nửa giải pháp mà không có động cơ? Sau đó, sử dụng khái niệm mô-đun của chúng tôi và kết hợp các đơn vị bánh răng của dòng F với động cơ AC thành động cơ bánh răng trục song song F..DR .. hoặc với động cơ servo với động cơ servo trục song song F..CMP mà bạn lựa chọn . Hoặc chỉ cần chọn động cơ AC riêng biệt hoặc động cơ servo đáp ứng yêu cầu của bạn.

        Đặc trưng

        • Thiết kế mỏng cho không gian lắp đặt hạn chế
        • Cũng có sẵn với giảm phản ứng dữ dội
        • Các biến thể có sẵn:
          • Gắn chân hoặc mặt bích
          • B5 hoặc B14 gắn mặt bích
          • Trục đặc hoặc trục rỗng
          • Trục rỗng với kết nối có khóa, đĩa co, trục rỗng có rãnh, hoặc TorqLOC ®

        Sê-ri F / các kích thước 27/37/47/57/67/77/77/77/77/77

        Tỷ số đơn vị bánh răngtôi3,77 – 281,71
        Tỷ số giảm đơn vị bánh răng képtôi87 – 31 434
        Tối đa mô-men xoắn đầu raNm130 – 20 000 *
        Phạm vi công suất động cơ (Gắn qua bộ chuyển đổi động cơ AM)kW0,12 – 200
        • Ứng dụng băng tải
        • Băng tải xích
        • Xử lý các ứng dụng
        • Máy ép
        • Máy đùn
        • Băng tải trục vít
        • Cần trục của giàn cần cẩu
        DIGITAL WEIGHING INDICATOR
        MODELSPECIFICATION
        SI 4000.bmp

        4pcs Digital Input
        0.7inch, VFD Display
        RS-232C Installed
        SI 4000
        SI 4010.bmp

        4pcs Digital Input
        1.0inch, FND Display
        RS-232C Installed
        SI 4010
        SI 4010.bmp

        4pcs Digital Input
        3pcs Relay Output
         – (Low/High/Empty)
        1.0inch, FND Display
        SI 4010RRS-232C Installed
        SI 4100.bmp

        4pcs Digital Input, 6pcs Relay Output
        0.7inch, VFD Display
        RS-232C Installed
        4Kinds Material Mixtuer
        SI 4100
        SI 4200.bmp

        4pcs Digital Input, 6pcs Relay Output
        0.7inch, VFD Display
        3line Sub-Display
        RS-232C Installed
        SI 4200
        SI 4300.bmp

        4pcs Digital Input, 5pcs Relay Output
        0.7inch, VFD Display
        3line Sub-Display
        RS-232C Installed
        SI 4300
        SI 4400.bmp

        4pcs Digital Input, 6pcs Relay Output
        0.7inch, VFD Display
        3line Sub-Display
        RS-232C Installed
        SI 4400
        SI 4410.bmp

        4pcs Digital Input, 6pcs Relay Output
        0.7inch, VFD Display
        3line Sub-Display
        RS-232C Installed
        SI 4410Loss in Weighting
        SI 4500.bmp

        4pcs Digital Input, 6pcs Relay Output
        0.7inch, VFD Display
        3line Sub-Display
        RS-232C Installed
        SI 450016Kinds Material Mixtuer
        전면 이미지.jpg

        3inch FND Display
        RS-232C Installed
        Wire or Wireless Key PAD
        A/D : Max.60times/sec
        SI 4630Wall-Mount Type

        2pcs Digital Input
        0.6 inch FND Display
        RS-422/485 Installed
        A/D : Max.60times/sec
        SI 480E

        4pcs Digital Input, 4pcs Relay Output
        0.6 inch FND Display
        RS-422/485 Installed
        A/D : Max.60times/sec
        SI 580E4Kinds Material Mixtuer
        SI200수정
        Micro Din Size
        RS323C & 485 Selectable
        DC 12V Power
        A/D : Max.60times/sec
            SI200

        External Type Indicator
        RS323C & Current Loop
        AC VOLTAGE FREE
        A/D : Max.60times/sec
            SI300

        <Load Cell Transmitter>
        Voltage output: 0 – 10V 
        mA output: 4 – 20mA 
        DC 24V Power
        ST series

        <Unattended Truck Scale Controller>
        Available Multiport P.C Network 
        Available connect with PLC
        RS323C & 422 Serial Interface 
        Available monitoring on P.C
        Included ATS2010 P.C software CD
        SA600FM
        DIGITAL WEIGHING INDICATOR OPTION CARDS
        MODELSPECIFICATION
        OP-01PARALLE PRINTER INTERFACE
        OP-02ANALOGUE OUT(0~10V)
        OP-03ANALOGUE OUT(4~20mA)
        OP-04SERIAL INTERFACE (RS232/422/485)
        OP-05BCD INPUT
        OP-06BCD OUTPUT
        OP-07ETHERNET
        ◈ All Indicator models have RS-232 Serial Interface, as a standard.
        ◈ If you Install additional Serial Interface, you can use two different Serial Interfaces application through 
            each serial port
        LOAD CELL
        MODELSPECIFICATION
        AB120 (5패이지-2).JPG

        Capacity Range
        1,2,3,5,10,15,20,30kgf
        Construction
        Aluminum
        AB120 Model
        AB130 (5페이지).JPG

        Capacity Range
        30,60,100,150,300kgf
        Construction
        Aluminum
        AB130 Model
        AB140 (5페이지).JPG

        Capacity Range
        500kgf / 1tf
        Construction
        Aluminum
        AB140 Model
        Capacity Range
        SB210 (6페이지-2).JPG

        150, 300, 500kgf / 1tf, 2tf, 3tf
        5tf
        10tf
        Construction
        Nickel Plated Steel
        SB210 Model
        Capacity Range
        SB210 (6페이지-2).JPG

        150, 300, 500kgf / 1tf, 2tf, 3tf
        5tf
        10tf
        Construction
        Stainless Steel
        LB210 Model
        Capacity Range
        SS300 (7페이지-1).JPG

        50,100,200,300,500kgf / 1tf,2tf
        3tf
        5tf
        10tf
        Construction
        Nickel Plated Steel
        SS300 Model
        MODELSPECIFICATION
        Capacity Range
        SS300 (7페이지-1).JPG

        50,100,200,500kgf / 1tf, 2tf
        3tf
        5tf
        10tf
        Construction
        Stainless Steel
        LS300 Model
        MODELSPECIFICATION
        Capacity Range
        1,2,3tf

        5tf
        10tf
        20tf, 30tf
        50tf
        100tf
        200tf
        Construction
        SL410 ModelPaint Finished Steel
        Capacity Range
        SL400 (8페이지-2).JPG

        1,2,3tf
        5tf
        10tf
        20tf, 30tf
        50tf
        Construction
        LL410 ModelStainless Steel

        Capacity Range
        200,300,500kgf / 1tf
        2, 3, 5tf
        10tf
        20tf, 30tf
        Construction
        SC520 ModelPaint Finished Steel
        Capacity Range

        20tf
        30tf
        50tf
        100tf
        200tf
        Construction
        SC530 ModelPaint Finished Steel
        MODELSPECIFICATION
        Capacity Range
        SM600 (10페이지-1).JPG

        50,100,200,500kgf / 1tf,2tf
        5tf
        10tf
        20tf
        Construction
        SM600 ModelNickel Plated Steel
        Capacity Range
        SM601 (11페이지-4).JPG

        10,30,50,100kgf 
         1tf,2tf
        Construction
        Nickel Plated Steel
        SM601 Model
        SM602 (11페이지-3).JPG

        Capacity Range
        1,5,10kgf 
        30, 50, 100kgf
        Construction
        Nickel Plated Steel
        SM602 Model
        SM603 (12페이지-2).JPG

        Capacity Range
        1,5,10,20,30,50,100,200,500kgf 
         1tf,2tf
        10tf,15tf,25tf
        Construction
        Nickel Plated Steel
        SM603 Model
        ST800 (13페이지-2).JPG

        Capacity Range
        30tf,40tf
        Construction
        Nickel Plated Steel
        ST800 Model
        SB900-10t (14페이지-2).JPG

        Capacity Range
        10tf
        15tf
        Construction
        SB900 ModelNickel Plated Steel
        MODELSPECIFICATION
        SB900-25t (14페이지-1).JPG

        Capacity Range
        25tf
        Construction
        SB900 ModelPaint Finished Steel
        SB910 (15페이지).JPG

        Capacity Range
        10tf
        25tf
        Construction
        SB910 ModelPaint Finished Steel
        sb920.jpg

        Capacity Range
        25tf
        Construction
        SB920 ModelPaint Finished Steel
        SBW (16페이지-2).JPG

        Capacity Range
        20tf,25tf,30tf
        Construction
        SBW ModelStainless Steel
        External Display
        MODELPRICEMODEL
        SE6125.jpg

        SE6145.jpg
        SE 6125SE 6145
        SE6135.jpg

        SE6145.jpg
        SE 6135SE 6165
        SUMMING BOX – JUNCTION BOX
        MODELPRICE
        SUB-4P
        SUB-6P
        SUB-8P
        Industrial Mini Printer
        MODELFeartures
        SE 7200D.jpg

        Printing Method : Dot type, Net : 500g
        No. of Column : 24/ 30 /40 column
        Letter Size : 8× 14mm / 6×12mm Desk Type
        Printing Speed : 1.6line / sec
        Communication : RS-232C Serial / Centronics Paralle(Printer Interface)
        SE 7200 S/DPower : DC12V, 1.5A
        MODELFeartures
        SE 7300 D.jpg

        Printing Method : Dot type, Net : 500g
        No. of Column : 24/ 30 /40 column
        Letter Size : 8× 14mm / 6×12mm Desk Type
        Printing Speed : 1.6line / sec
        Communication : RS-232C Serial / Centronics Paralle(Printer Interface)
        SE7300 S/DPower : DC12V, 1.5A

         

        100% EU
        Origin
        SewKA67BDRN100LM4BE5/XH1A
        Bevel-helical gear units K + AC motors DRN.. (IE3)
        Replacement for KA67B DRS90L4BE5/XH1A (aus Seriennummer
        40.1775911502.0003.12)
        – new generation. You have to check all technical specifications and dimensions!
        Product data
        Rated motor speed 50/60Hz [1/min]: 1456 / 1762
        Output speed 50/60Hz [1/min]: 64 / 78
        Overall gear ratio: 22,66
        Output torque 50/60Hz [Nm]: 325 / 270
        Service factor SEW-FB 50/60Hz: 2,4 / 2,9
        Mounting position: M1A
        Base / top coat: 7031 Blue gray (51370310)
        Position of connector/terminal box [°]: 0
        Cable entry/connector position: X
        Hollow shaft [mm]: 40
        Permitted output overhung load with n=1400 [N]: 6420
        Lubricant quantity 1st gear unit [Liter]: 1,1
        Motor power [kW]: 2,2
        Duration factor: S1-100%
        Efficiency class: IE3
        Efficiency (50/75/100% Pn) [%]: 86,37 / 87,27 / 86,7
        CE mark: Yes
        Motor voltage 50Hz [V]: 220-230D/380-400Y
        Rated current 50Hz [A]: 8,4 / 4,85
        Motor voltage 60Hz [V]: 254-266D/440-460Y
        Rated current 60Hz [A]: 7,4 / 4,3
        Wiring diagram: R13
        Frequency [Hz]: 50 / 60
        Cos Phi 50/60Hz: 0,76 / 0,73
        Thermal class: 155(F)
        Motor protection type: IP65
        Design requirement: Europe (CE)
        Motor mass moment of inertia [10⁻⁴ kgm²]: 97,00
        Braking torque [Nm]: 40
        Brake voltage [V]: 230
        Brake control: BGE1.5
        Additional feature
        Multi-range voltage 50/60Hz
        Thermal class 155(F)
        Brake BE5 single brake (standard brake) (230 V, 40 Nm)
        Lubricant: CLP HC-460-NSF-H1 (-15 / +40 °C): 1,1 Liter
        Degree of protection IP 65
        Brake control BGE – with electronic switching
        Encoder mounting device XH1A- Encoder mounting device

        Liên hệ & Báo giá chi tiết:

        Sale ANS Vietnam:

        lien.ans@ansvietnam.com

        Trực tiếp FaceBook

         Trực tiếp Zalo: 0902937088 

        Click->Snapchat

        QUÉT NHANH MÃ QR ZALO:

        SCS-63-78-S0-B0-P Fujikura

         

        =====================================================

        Click xem thêm ứng dụng sản phẩm khác

        Đại lý phân phối chính hãng tại Vietnam 

        Báo giá ngay – Hàng chính hãng – Bảo hành 12 tháng – Tư vấn hỗ trợ kỹ thuật 24/7

        Xem thêm sản phẩm hãng SEW tại đây

        Xem thêm thông tin về thương hiệu khác tại đây

        Xem thêm sản phẩm khác tại đây

         

        Đánh giá

        Chưa có đánh giá nào.

        Hãy là người đầu tiên nhận xét “Parallel shaft helical gearmotor FA87 Sew” Hủy

        Sản phẩm tương tự

        Bộ nguồn Repeater Power Supply MTL4544 MTL Instruments Vietnam
        Xem nhanh

        Thiết bị tự động hóa

        Bộ nguồn Repeater Power Supply MTL4544 MTL Instruments Vietnam

        Công tắc điện Switch MTL4516 MTL Instruments Vietnam
        Xem nhanh

        Cảm biến/Công tắc -Bộ chuyển mạch - Sensors/ Switches

        Công tắc điện Switch MTL4516 MTL Instruments Vietnam

        Bộ điều khiển van kỹ thuật số Fisher- F000999147 - Fisher Vietnam
        Xem nhanh

        Thiết bị tự động hóa

        Bộ điều khiển van kỹ thuật số F000999147 Fisher Vietnam

        RS (IP68, IP69K) EE Analog -Cảm biến vị trí  Temposonics E series - MTS Sensors VIETNAM
        Xem nhanh

        Kiểm soát vị trí - Position controls

        RS (IP68, IP69K) EE Analog -Cảm biến vị trí Temposonics E series – MTS Sensors VIETNAM

        Cảm biến dòng Indigo500 - vaisala vietnam
        Xem nhanh

        Cảm biến/Công tắc -Bộ chuyển mạch - Sensors/ Switches

        Cảm biến dòng Indigo500 – vaisala vietnam

        Module 20-750-2262C-2R Allen Bradley Vietnam
        Xem nhanh

        Thiết bị tự động hóa

        Modem 20-750-2262C-2R Allen Bradley Vietnam

        BỘ GIẢI MÃ XUNG 6FX2001-5QP24 SIEMENS VIETNAM
        Xem nhanh

        Thiết bị trong dây chuyền sản xuất

        BỘ GIẢI MÃ XUNG 6FX2001-5QP24 SIEMENS VIETNAM

        Công tắc hành trình SQN120E-20X23L7 | Soldo Vietnam
        Xem nhanh

        Cảm biến/Công tắc -Bộ chuyển mạch - Sensors/ Switches

        Công tắc hành trình SQN120E-20X23L7 | Soldo Vietnam

        VỀ ANS VIỆT NAM
        ANS Vietnam (Anh Nghi Son Service Trading Co., Ltd.) Add: 135 Đường số 2 Khu Đô Thị Vạn Phúc, Phường Hiệp Bình Phước, HCMC, Vietnam
        LIÊN HỆ CHÚNG TÔI
        Hotline: 0911.47.22.55
        Email: support@ansgroup.asia
        Website : industry-equip.ansvietnam.com
        KẾT NỐI CHÚNG TÔI
        Visa
        PayPal
        Stripe
        MasterCard
        Cash On Delivery

        Copyright By © ANS VIETNAM

        ANS Vietnam_công ty XNK hàng đầu và là Nhà cung cấp chuyên nghiệp các mặt hàng tự động, thiết bị điện và điện công nghiệp. ansvietnam đáp ứng xu hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa. ansvietnam cung cấp ứng dụng công nghệ cao vào tự động hoá trong quản lý và sản xuất nhằm tối ưu hoá hiệu quả kinh doanh. Vì vậy ansvietnam tin rằng các Doanh nghiệp đang đứng trước trạng thái do dự, xét đoán trong việc chọn lựa cho mình nhà cung cấp linh kiện, phụ tùng, thiết bị tự động Chính Hãng_chất lượng và độ chính xác cao ansvietnam . ansvietnam đã đạt được mục tiêu này là nhờ vào sự lựa chọn cho mình những Hãng Tự Động hàng đầu đáng tin cậy với những mặt hàng chất lượng cao, mẫu mã phù hợp và có tiếng trên thế giới.

        • DANH MỤC SẢN PHẨM
          • THIẾT BỊ TRUYỀN THÔNG – KẾT NỐI
            • Thiết bị truyền thông/ kết nối – Industrial networking
            • Bộ chuyển đổi giao diện kết nối – Interface converter/ Protocols Converter
          • THIẾT BỊ TỰ ĐỘNG HÓA
            • Kiểm soát vị trí – Position controls
            • Cảm biến/Công tắc -Bộ chuyển mạch – Sensors/ Switches
          • MÁY MÓC & HỆ THỐNG
            • Hệ thống làm lạnh – Cooling systems
            • Hệ thống gia nhiệt – Heating systems
            • Máy sấy – Dryers
            • Hệ thống kiểm soát chất lượng – Quality testing Systems
            • Hệ thống canh biên – Web guiding
            • Kiểm soát lực nén – Force controls
            • Kiểm soát lực căng – Tension controls
            • Máy lắng gạn / Máy tách ly tâm – Decanters
            • Máy cân bằng – Balancing machines
            • Máy kiểm / dò kim – Metal / Needle detectors
          • THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG & KIỂM TRA
            • Thiết bị đo cầm tay / Thiết bị phòng thí nghiệm Lab – Handheld products/ Lab Instruments
            • Máy phát hiện khí gas – Gas Detections
            • Phân tích khí – Gas Analysis
            • Đồng hồ đo – Gauges
            • Máy đo tốc độ vòng quay – Tachometers
          • ĐIỀU KHIỂN CHUYỂN ĐỘNG
            • Biến tần/ Bộ dẫn động – Inverters / Drives
            • Bộ mã hóa xung, bộ giải mã xung – Encoders
            • Bộ lập trình PLC & Màn hình HMI – PLC & HMI
            • Bộ truyền động – Actuators
            • Động cơ Mô tơ – Motors
            • khớp nối – Coupling
            • Khớp nối xoay/ khớp nối quay – Rotary Joints
            • Bộ giảm tốc – Gearboxs/ reducers
            • Thắng từ & Bộ ly hợp – Breaks & Clutchs
            • Bơm – Pumps
          • THIẾT BỊ TRONG DÂY CHUYỀN SẢN XUẤT
            • Cáp – Cables
            • Quạt & Máy thổi – Fans & Blowers
            • Thiết bị nhiệt độ – Temperature Products
            • Giải pháp điện áp cho hệ thống và nhà máy – Voltage solution for systems and plants
            • Thiết bị rung – Vibration products
            • Camera Công Nghiệp – Industry Cameras
            • Van – Valves
            • Van điện từ – Solenoid Valves
            • Van Khí nén – Pneumatic Valves
            • Xi lanh/ Xy-lanh – Cylinders
            • Thiết bị thủy lực – Hydraulic items
            • Buồng đốt/ Đầu đốt – Burners
            • Đầu kết nối – Connectors
            • Bộ điều khiển – Controllers
            • Bộ chuyển đổi tín hiệu điện – Converters
            • Bộ lọc – Filters
            • Thiết bị đo lưu lượng / Cảm biến đo lưu lượng – Flow measurements
            • Bộ hiển thị – Indicators
            • Cầu dao cách ly / bộ cách điện / công tắc nguồn – Isolators
            • Hộp nối dây/ hộp phân phối điện/ tủ nối cáp/ hộp nối điện – Junction boxs
            • Thiế bị đo mức / Cảm biến đo mức – Level measurement
            • Thiết bị truyền tín hiệu – Transmitters
            • Máy nén khí – Compressor
            • Van Xả, Van thông hơi – Trap/ Drain/ Release valves
            • Hệ thống cân – Weighing systems
            • Linh kiện máy – Machine Components/ MRO
            • Máy phát – Generators
          • ĐIỀU KHIỂN TỪ XA
            • Thiết bị điều khiển từ xa – Remote control
          • THIẾT BỊ AN TOÀN & PHỤ KIỆN ĐIỆN TỬ
            • Thiết bị phòng cháy chữa cháy – Fire fighting equipment
            • Đèn chiếu sáng – Lightings
            • Thiết bị phát tín hiệu – Signalling item
            • Rờ le – Rờ le
          • THIẾT BỊ QUAN TRẮC
            • Thiết bị quan trắc môi trường – environmental instruments
            • Thiết bị quan trắc kỹ thuật địa – Geotechnical instrument
        • GIỚI THIỆU
        • SẢN PHẨM
        • THƯƠNG HIỆU
        • BẢNG GIÁ
        • TIN TỨC
        • LIÊN HỆ
        • Đăng nhập
        • Newsletter
        Liên hệ
        Zalo
        Phone