Máy tính công nghiệp CX8190 Beckhoff
Máy tính công nghiệp CX8190 Beckhoff là bộ điều khiển có hai cổng Ethernet, một trong số đó được chuyển sang hai ổ cắm RJ45. Nó hỗ trợ các giao thức như Ethernet thời gian thực, ADS UDP / TCP hoặc EAP (Giao thức tự động hóa EtherCAT). Thiết bị đầu cuối K-bus hoặc E-bus có thể được gắn theo yêu cầu; CX8190 tự động nhận dạng loại hệ thống I / O được kết nối trong giai đoạn khởi động. Hệ thống điều khiển được lập trình với TwinCAT 3 thông qua giao diện fieldbus hoặc giao diện Ethernet bổ sung. Giấy phép TwinCAT 3 phải được đặt hàng thông qua bảng giá TwinCAT 3.
Các chức năng và giao thức TwinCAT 3 khác có sẵn cho CX8190, ví dụ OPC UA, MQTT, Modbus TCP hoặc Modbus RTU. Tất cả các chức năng và giao thức có thể được tìm thấy trong công cụ tìm sản phẩm TwinCAT nếu bạn đặt bộ lọc ở cấp nền tảng TwinCAT 3 thành P20.
Thông số kỹ thuật:
Technical data | CX8190 |
---|---|
Processor | Arm® Cortex®-A9, 800 MHz (TC3: 20) |
Number of cores | 1 |
Flash memory | slot for microSD card, 512 MB included (expandable) |
Main memory | 512 MB DDR3 RAM (not expandable) |
1-second UPS | integrated (1 MB on microSD card) |
Interfaces | 1 x RJ45 10/100 Mbit/s, 1 x bus interface |
Cooling | passive |
Bus interface | 2 x RJ45 (switched) |
Data transfer rates | 100 Mbit/s |
Diagnostics LED | 1 x TC status, 1 x WD, 1 x error |
Clock | internal battery-backed clock for time and date (battery behind the front flap, exchangeable) |
Operating system | Windows Embedded Compact 7 |
Control software | TwinCAT 3 runtime (XAR) |
I/O connection | E-bus or K-bus, automatic recognition |
Power supply | 24 V DC (-15%/+20%) |
Current supply E-bus/K-bus | 2 A |
Max. power consumption | 4 W |
Max. power consumption (with loading UPS) | 9 W |
Max. power consumption E-bus/K-bus | 10 W (5 V/max. 2 A) |
Dimensions (W x H x D) | 71 mm x 100 mm x 73 mm |
Weight | approx. 230 g |
Operating/storage temperature | -25…+60°C/-40…+85°C |
Relative humidity | 95%, no condensation |
Vibration/shock resistance | conforms to EN 60068-2-6/EN 60068-2-27 |
EMC immunity/emission | conforms to EN 61000-6-2/EN 61000-6-4 |
Protection rating | IP20 |
Approvals/markings | CE, UL |
TwinCAT 3 platform level | Economy (20) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.