Bỏ qua nội dung
        • lien.ans@ansvietnam.com
        • 08:00 - 17:30
        • 0902937088
      • Add anything here or just remove it...
      ANS Vietnam (Anh Nghi Son Service Trading Co., Ltd.)ANS Vietnam (Anh Nghi Son Service Trading Co., Ltd.)
      • 0
        Giỏ hàng

        Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng.

        Quay trở lại cửa hàng

      • DANH MỤC SẢN PHẨM
        • THIẾT BỊ TRUYỀN THÔNG – KẾT NỐI
          • Thiết bị truyền thông/ kết nối – Industrial networking
          • Bộ chuyển đổi giao diện kết nối – Interface converter/ Protocols Converter
        • THIẾT BỊ TỰ ĐỘNG HÓA
          • Kiểm soát vị trí – Position controls
          • Cảm biến/Công tắc -Bộ chuyển mạch – Sensors/ Switches
        • MÁY MÓC & HỆ THỐNG
          • Hệ thống làm lạnh – Cooling systems
          • Hệ thống gia nhiệt – Heating systems
          • Máy sấy – Dryers
          • Hệ thống kiểm soát chất lượng – Quality testing Systems
          • Hệ thống canh biên – Web guiding
          • Kiểm soát lực nén – Force controls
          • Kiểm soát lực căng – Tension controls
          • Máy lắng gạn / Máy tách ly tâm – Decanters
          • Máy cân bằng – Balancing machines
          • Máy kiểm / dò kim – Metal / Needle detectors
        • THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG & KIỂM TRA
          • Thiết bị đo cầm tay / Thiết bị phòng thí nghiệm Lab – Handheld products/ Lab Instruments
          • Máy phát hiện khí gas – Gas Detections
          • Phân tích khí – Gas Analysis
          • Đồng hồ đo – Gauges
          • Máy đo tốc độ vòng quay – Tachometers
        • ĐIỀU KHIỂN CHUYỂN ĐỘNG
          • Biến tần/ Bộ dẫn động – Inverters / Drives
          • Bộ mã hóa xung, bộ giải mã xung – Encoders
          • Bộ lập trình PLC & Màn hình HMI – PLC & HMI
          • Bộ truyền động – Actuators
          • Động cơ Mô tơ – Motors
          • khớp nối – Coupling
          • Khớp nối xoay/ khớp nối quay – Rotary Joints
          • Bộ giảm tốc – Gearboxs/ reducers
          • Thắng từ & Bộ ly hợp – Breaks & Clutchs
          • Bơm – Pumps
        • THIẾT BỊ TRONG DÂY CHUYỀN SẢN XUẤT
          • Cáp – Cables
          • Quạt & Máy thổi – Fans & Blowers
          • Thiết bị nhiệt độ – Temperature Products
          • Giải pháp điện áp cho hệ thống và nhà máy – Voltage solution for systems and plants
          • Thiết bị rung – Vibration products
          • Camera Công Nghiệp – Industry Cameras
          • Van – Valves
          • Van điện từ – Solenoid Valves
          • Van Khí nén – Pneumatic Valves
          • Xi lanh/ Xy-lanh – Cylinders
          • Thiết bị thủy lực – Hydraulic items
          • Buồng đốt/ Đầu đốt – Burners
          • Đầu kết nối – Connectors
          • Bộ điều khiển – Controllers
          • Bộ chuyển đổi tín hiệu điện – Converters
          • Bộ lọc – Filters
          • Thiết bị đo lưu lượng / Cảm biến đo lưu lượng – Flow measurements
          • Bộ hiển thị – Indicators
          • Cầu dao cách ly / bộ cách điện / công tắc nguồn – Isolators
          • Hộp nối dây/ hộp phân phối điện/ tủ nối cáp/ hộp nối điện – Junction boxs
          • Thiế bị đo mức / Cảm biến đo mức – Level measurement
          • Thiết bị truyền tín hiệu – Transmitters
          • Máy nén khí – Compressor
          • Van Xả, Van thông hơi – Trap/ Drain/ Release valves
          • Hệ thống cân – Weighing systems
          • Linh kiện máy – Machine Components/ MRO
          • Máy phát – Generators
        • ĐIỀU KHIỂN TỪ XA
          • Thiết bị điều khiển từ xa – Remote control
        • THIẾT BỊ AN TOÀN & PHỤ KIỆN ĐIỆN TỬ
          • Thiết bị phòng cháy chữa cháy – Fire fighting equipment
          • Đèn chiếu sáng – Lightings
          • Thiết bị phát tín hiệu – Signalling item
          • Rờ le – Rờ le
        • THIẾT BỊ QUAN TRẮC
          • Thiết bị quan trắc môi trường – environmental instruments
          • Thiết bị quan trắc kỹ thuật địa – Geotechnical instrument
      • GIỚI THIỆU
      • SẢN PHẨM
      • THƯƠNG HIỆU
      • BẢNG GIÁ
      • TIN TỨC
      • LIÊN HỆ
        • 1056-03-25-38-AN Emerson/Rosemount
        • PD-610 Mitsuhashi
        Danh mục sản phẩm
        • Actuator - Bộ truyền động
        • Biến tần
        • Bộ cảm biến nhiệt độ
        • Bộ chuyển đổi Converter
        • Bộ ly hợp
        • Cảm biến
        • Cảm biến khí
        • Chưa phân loại
        • Công tắc mức
        • Đèn/ lights
        • Điều khiển chuyển động
          • Biến tần/ Bộ dẫn động - Inverters / Drives
          • Bộ giảm tốc - Gearboxs/ reducers
          • Bộ lập trình PLC & Màn hình HMI - PLC & HMI
          • Bộ mã hóa xung, bộ giải mã xung - Encoders
          • Bộ truyền động - Actuators
          • Bơm - Pumps
          • Động cơ Mô tơ - Motors
          • Khớp nối - Couplings
          • Khớp nối xoay/ khớp nối quay - Rotary Joints
          • Thắng từ & Bộ ly hợp - Breaks & Clutchs
        • Điều khiển từ xa
          • Thiết bị điều khiển từ xa - Remote control
        • Đồng hồ áp suất
        • Đồng hồ đo lưc căng
        • Hộp số giảm tốc công nghiệp
        • HTM Sensor Vietnam
        • Huebner Giessen
        • machine / system
        • Máy đo độ nhớt
        • Máy móc & Hệ thống
          • Hệ thống canh biên - Web guiding
          • Hệ thống gia nhiệt - Heating systems
          • Hệ thống kiểm soát chất lượng - Quality testing Systems
          • Hệ thống làm lạnh - Cooling systems
          • Kiểm soát lực căng - Tension controls
          • Kiểm soát lực nén - Force controls
          • Máy cân bằng - Balancing machines
          • Máy kiểm / dò kim - Metal / Needle detectors
          • Máy lắng gạn / Máy tách ly tâm - Decanters
          • Máy sấy - Dryers
        • Mô-dun điều khiển
        • Phụ kiện Camera
        • Reitz
        • Rexrorth/Aventics
        • TEMPOSONICS
        • Thắng từ công nghiệp (Brake)
        • Thiết bị an toàn & Phụ kiện điện
          • Đèn chiếu sáng - Lightings
          • Rờ le - Relay
          • Thiết bị phát tín hiệu - Signalling item
          • Thiết bị phòng cháy chữa cháy - Fire fighting equipment
        • Thiết bị đo lường & Kiểm tra
          • Đồng hồ đo - Gauges
          • Máy đo lực căng- Tension Meter
          • Máy đo tốc độ vòng quay - Tachometers
          • Máy phát hiện khí gas - Gas Detections
          • Phân tích khí - Gas Analysis
          • Thiết bị đo cầm tay / Thiết bị phòng thí nghiệm Lab - Handheld products/ Lab Instruments
        • Thiết bị khác
        • Thiết bị liên lạc nội bộ
        • Thiết bị quan trắc
          • Thiết bị quan trắc kỹ thuật địa - Geotechnical instrument
            • Geokon
          • Thiết bị quan trắc môi trường - environmental instruments
        • Thiết bị trong dây chuyền sản xuất
          • Bộ chuyển đổi tín hiệu điện - Converters
          • Bộ chuyển đổi tín hiệu đo - Measuring transducer
          • Bộ điều khiển - Controllers
          • Bộ hiển thị - Indicators
          • Bộ lọc - Filters
          • Buồng đốt/ Đầu đốt - Burners
          • Camera Công Nghiệp - Industry Cameras
          • Cáp - Cables
          • Cầu dao cách ly / bộ cách điện / công tắc nguồn - Isolators
          • Đầu kết nối - Connectors
          • Giải pháp điện áp cho hệ thống và nhà máy - Voltage solution for systems and plants
          • Hệ thống cân - Weighing systems
          • Hộp nối dây/ hộp phân phối điện/ tủ nối cáp/ hộp nối điện - Junction boxs
          • Linh kiện máy - Machine Components/ MRO
          • Máy nén - Compressor
          • Máy phát - Generators
          • Quạt & Máy thổi - Fans & Blowers
          • Thiế bị đo mức / Cảm biến đo mức - Level measurement
          • Thiết bị đo lưu lượng / Cảm biến đo lưu lượng - Flow measurements
          • Thiết bị nhiệt độ - Temperature Products
          • Thiết bị rung - Vibration products
          • Thiết bị thủy lực - Hydraulic items
          • Thiết bị truyền tín hiệu - Transmitters
          • Van - Valves
          • Van điện từ - Solenoid Valves
          • Van Khí nén - Pneumatic Valves
          • Van Xả, Van thông hơi -Trap/ Drain/ Release valves
          • Xi lanh/ Xy-lanh - Cylinders
        • Thiết bị truyền thông - Kết nối
          • Bộ chuyển đổi giao diện kết nối - Interface converter/ Protocols Converter
          • Thiết bị truyền thông/ kết nối - Industrial networking
        • Thiết bị tự động hóa
          • Cảm biến/Công tắc -Bộ chuyển mạch - Sensors/ Switches
          • Kiểm soát vị trí - Position controls
        • Uncategorized
        • Ventur
        Sản phẩm
        • biến dòng RITZ INSTRUMENT, RITZ INSTRUMENT vietnam, đại lý RITZ INSTRUMENT, RITZ INSTRUMENT distributor, RITZ INSTRUMENT GSWS12-01RS biến dòng RITZ INSTRUMENT, RITZ INSTRUMENT vietnam, đại lý RITZ INSTRUMENT, RITZ INSTRUMENT distributor, RITZ INSTRUMENT GSWS12-01RS
        • FT-3220-13111-2121 Flow Meters Onicon đại lý Onicon Vietnam, Onicon FT-3212-11511-1021-101, Flow Meters Onicon, Đồng hồ đo lưu lượng Onicon
        • Roemhled  Vietnam, Roemhled  1830220, đại lý Roemhled  Vietnam, Roemhled distributors        Roemhled  Vietnam, Roemhled  1830220, đại lý Roemhled  Vietnam, Roemhled distributors       
        • RP5MA0200M01R081A100 Temposonics RHM5700MD531P101Z15 , sensor Temposonics, đại lý Temposonics vietnam, Temposonics distributors
        • sensor Temposonics Temposonics RH5MA0190M01H051A130, cảm biến vị trí Temposonics, Temposonics vietnam, đại lý Temposonics vietnam
        Bài viết mới
        • CONTREC
        • IMD VISTA
        • Công Tắc Mức FTW23-AA4MWSJ E+H Việt Nam
        • Giới Thiệu Về Hãng Lorric
        • Cảm biến đo bức xạ mặt trời CMP10 – Kipp& Zonen
        CLM253-CD8110 E+H
        Trang chủ / Thiết bị tự động hóa

        Máy phát cho độ dẫn điện CLM253-CD8110 E+H

        • 1056-03-25-38-AN Emerson/Rosemount
        • PD-610 Mitsuhashi

        Liên hệ & Báo giá chi tiết:

        Sale ANS Vietnam:

        lien.ans@ansvietnam.com

          Trực tiếp FaceBook

         Trực tiếp Zalo: 0902937088 

          Click->Snapchat

        Danh mục: Thiết bị tự động hóa Thẻ: CLM253-CD8110 E+H, CLM253-CD8110 Transmitter for Conductivity, Đại lý E+H VIETNAM, E+H VIETNAM, Máy phát cho độ dẫn điện CLM253-CD8110, Máy phát cho độ dẫn điện CLM253-CD8110 E+H Thương hiệu: E+H, E+H Vietnam
        • Mô tả
        • Đánh giá (0)

        E+H Vietnam,Máy phát cho độ dẫn điện CLM253-CD8110 E+H

        CLM253-CD8110 E+H

        ANS tự hào được sinh ra và mang trong mình sứ mệnh là đáp ứng tất cả các nhu cầu cũng như giúp Quý khách hàng tối ưu hóa các giải pháp khắc phục mọi vấn đề trong ngành công nghiệp điện tử tự động một cách hiệu quả nhất.

        Chuyên nghiệp về kỹ thuật, chăm sóc khách hàng  và sự hỗ trợ nhiệt tình từ các nhà sản xuất, chúng tôi luôn tự tin đáp ứng mọi yêu cầu của quý khách hàng .

        Với khuynh hướng tiến cùng thời đại, phương châm của ANS chúng tôi là giúp quý khách hàng tiếp cận các thiết bị kỹ thuật hiện đại với cách sử dụng rất đơn giản, an toàn và nhanh nhất.

        “Hành động kịp thời –  Đáp ứng nhanh chóng – Dẫn đầu tự động – Đi đầu cải tiến”

        Thêm vào đó, đội ngũ vận chuyển hàng hóa trên toàn cầu – hàng hóa nhập khẩu hàng tuần, đảm bảo thời gian, tiết kiệm chi phí, đến với ANS, bạn (quý khách)sẽ nhận được sự phục vụ tốt nhất.

        Xem thêm: Các thương hiệu nổi tiếng trên thế giới mà công ty chúng tôi phân phối

        SẢN PHẨM

        Conductivity transmitter
        Liquisys CLM253 

        Compact field device for all industries

        Tổng quan về thông số kỹ thuật
        Đầu vào
        Máy phát một kênh

        Đầu ra / giao tiếp
        0 / 4-20mA, Hart, Profibus.

        Bảo vệ Ingres
        IP65

        Phạm vi ứng dụng
        Liquisys CLM253 là một bộ phát tiêu chuẩn cho tất cả các cảm biến độ dẫn tương tự. Nó cải thiện sự an toàn khi vận hành của bạn nhờ liên tục kiểm tra tính hợp lý, quy trình và cảm biến. Chọn từ nhiều mô-đun phần cứng và phần mềm, chẳng hạn như rơ le hoặc giao tiếp bus trường, để điều chỉnh nó chính xác với nhiệm vụ đo của bạn. Mô-đun này cũng cho phép bạn nâng cấp máy phát bất kỳ lúc nào. Một menu đơn giản và hiệu chuẩn giúp cho việc cấu hình và vận hành trở nên nhanh chóng và dễ dàng.

        Bộ phát Liquisys CLM253 hoạt động với tất cả các cảm biến độ dẫn tương tự trong các khu vực không nguy hiểm, ví dụ như trong các ngành công nghiệp này và các tiện ích của chúng:

        Hóa chất

        Đồ ăn & Đồ uống

        Khoa học đời sống

        Năng lượng điện

        Nước & Nước thải

        Primaries & Metal

        Liquisys CLM253 có các giao thức và giao diện sau:

        0/4 … 20 mA

        HART

        PROFIBUS DP

        PROFIBUS PA

        Lợi ích
        An toàn hơn khi vận hành: Hệ thống kiểm tra quy trình liên tục, cấu hình cảnh báo tùy chỉnh, kiểm tra tính hợp lý hiệu chuẩn.

        Chức năng rộng: Đo độ dẫn điện, điện trở suất và nồng độ, giám sát nước siêu tinh khiết theo USP và EP.

        Dễ vận hành và bảo dưỡng: Giao diện người dùng trực quan, dễ dàng hiệu chuẩn, truy cập trực tiếp để điều khiển tiếp xúc bằng tay.

        Giảm bảo trì: Chức năng tự động làm sạch (với Chemoclean) được kích hoạt bằng cảnh báo hoặc công tắc hành trình.

        Phù hợp với mọi ứng dụng: Nhiều tiện ích mở rộng, chẳng hạn như bộ điều khiển P (ID), bộ hẹn giờ, v.v., cho phép thích ứng linh hoạt với tất cả các quy trình.

        Sản phẩm cũ

        • CLM141S
        • CLM141
        • CLM170
        • CLM130
        • CLM240
        • CLM151
        • CLM252
        No.Series
        1Cerabar PMC11 / PMP11 / PMC21 / PMP21 / PMP23Gauge pressureĐồng hồ đo áp suất
        2Ceraphant PTC31B / PTP31B / PTP33BAbsolute and gauge pressureĐồng hồ đo áp suất
        3Liquiphant FTL31Point level switchCông tắc mức điểm
        4Liquiphant FTL33Point level switchCông tắc mức điểm
        5Liquipoint FTW23Cost effective point level switchCông tắc mức điểm
        6Liquipoint FTW33Cost effective point level switchCông tắc mức điểm
        7Nivotester FTW325Point level switchCông tắc mức điểm
        8Nivotester FTL325NSwitching unitCông tắc mức điểm
        9Liquifloat T FTS20Float switchCông tắc phao
        10Micropilot FMR10Level measurementThiết bị đo mức
        11Prosonic T FMU30Compact transmittersMáy phát
        12Liquicap T FMI21Two-rod probeĐầu dò hai que
        13Soliswitch FTE20Rotary paddle switchCông tắc cánh khuấy quay
        14Prosonic T FMU30Ultrasonic measurementThiết bị đo siêu âm
        15Proline Promag 10DElectromagnetic flowmeterLưu lượng kế
        16Flowphant T DTT31Flow switchcông tắc dòng chảy
        17Flowphant T DTT35Flow switchcông tắc dòng chảy
        18Easytemp TMR31Modular RTD thermometerNhiệt kế
        19Easytemp TMR35Modular RTD thermometerNhiệt kế
        20iTHERM TM401Modular RTD thermometerNhiệt kế
        21Easytemp TSM187Modular RTD thermometerNhiệt kế
        22Easytemp TSM487Modular RTD thermometerNhiệt kế
        23Omnigrad T TST187Modular RTD thermometerNhiệt kế
        24Omnigrad T TST487thermometerNhiệt kế
        25Thermophant T TTR31Temperature switchcông tắc nhiệt độ
        26Thermophant T TTR35Temperature switchcông tắc nhiệt độ
        27Liquiline CM141-channel transmitterMáy phát
        28Ecograph T RSG35Universal Graphic Data ManagerBộ điều khiển
        29RIA15Loop-powered indicatorBộ chỉ thị
        30RMA42Process transmitter with control unitBộ điều khiển
        31RTA421Limit switchCông tắc giới hạn
        32RN221NActive barriermàng chắn
        33RB223Loop powered passive barriermàng chắn
        34FTL31-AA1U2AAWBPoint level switchCông tắc mức
        35FTL31-AA1U2AAW5JPoint level switchCông tắc mức
        36FTL31-AA1U2AAWDJPoint level switchCông tắc mức
        37FTL31-AA1U2AAWSJPoint level switchCông tắc mức
        38FTL31-AA1U3AAWBPoint level switchCông tắc mức
        39FTL31-AA1U3AAW5JPoint level switchCông tắc mức
        40FTL31-AA1U3AAWDJPoint level switchCông tắc mức
        41FTL31-AA1U3AAWSJPoint level switchCông tắc mức
        42FTL31-AA1U2BAWBJPoint level switchCông tắc mức
        43FTL31-AA1U2BAW5JPoint level switchCông tắc mức
        44FTL31-AA1U2BAWDJPoint level switchCông tắc mức
        45FTL31-AA1U2BAWSJPoint level switchCông tắc mức
        46FTL31-AA1U3BAWBJPoint level switchCông tắc mức
        47FTL31-AA1U3BAW5JPoint level switchCông tắc mức
        48FTL31-AA1U3BAWDJPoint level switchCông tắc mức
        49FTL31-AA1U3BAWSJPoint level switchCông tắc mức
        50FTL31-AA1V2AAWBPoint level switchCông tắc mức
        51FTL31-AA1V2AAW5JPoint level switchCông tắc mức
        52FTL31-AA1V2AAWDJPoint level switchCông tắc mức
        53FTL31-AA1V2AAWSJPoint level switchCông tắc mức
        54FTL31-AA1V3AAWBPoint level switchCông tắc mức
        55FTL31-AA1V3AAW5JPoint level switchCông tắc mức
        56FTL31-AA1V3AAWDJPoint level switchCông tắc mức
        57FTL31-AA1V3AAWSJPoint level switchCông tắc mức
        58FTL31-AA1V2BAWBJPoint level switchCông tắc mức
        59FTL31-AA1V2BAW5JPoint level switchCông tắc mức
        60FTL31-AA1V2BAWDJPoint level switchCông tắc mức
        61FTL31-AA1V2BAWSJPoint level switchCông tắc mức
        62FTL31-AA1V3BAWBJPoint level switchCông tắc mức
        63FTL31-AA1V3BAW5JPoint level switchCông tắc mức
        64FTL31-AA1V3BAWDJPoint level switchCông tắc mức
        65FTL31-AA1V3BAWSJPoint level switchCông tắc mức
        66FTL31-AA4 M2AAWBJPoint level switchCông tắc mức
        67FTL31-AA4 M2AAW5JPoint level switchCông tắc mức
        68FTL31-AA4M2AAWDJPoint level switchCông tắc mức
        69FTL31-AA4M2AAWSJPoint level switchCông tắc mức
        70FTL31-AA4M2AAWSJPoint level switchCông tắc mức
        71FTL31-AA4M3AAW5JPoint level switchCông tắc mức
        72FTL31-AA4M3AAWDJPoint level switchCông tắc mức
        73FTL31-AA4M3AAWSJPoint level switchCông tắc mức
        74FTL31-AA4M2BAWBJPoint level switchCông tắc mức
        75FTL31-AA4M2BAW5JPoint level switchCông tắc mức
        76FTL31-AA4M2BAWDJPoint level switchCông tắc mức
        77FTL31-AA4M2BAWSJPoint level switchCông tắc mức
        78FTL31-AA4M3BAWBJPoint level switchCông tắc mức
        79FTL31-AA4M3BAW5JPoint level switchCông tắc mức
        80FTL31-AA4M3BAWDJPoint level switchCông tắc mức
        81FTL31-AA4M3BAWSJPoint level switchCông tắc mức
        82FTL31-AA4U2AAWBJPoint level switchCông tắc mức
        83FTL31-AA4U2AAW5JPoint level switchCông tắc mức
        84FTL31-AA4U2AAWDJPoint level switchCông tắc mức
        85FTL31-AA4U2AAWSJPoint level switchCông tắc mức
        86FTL31-AA4U2AAWSJPoint level switchCông tắc mức
        87FTL31-AA4U3AAW5JPoint level switchCông tắc mức
        88FTL31-AA4U3AAWDJPoint level switchCông tắc mức
        89FTL31-AA4U3AAWSJPoint level switchCông tắc mức
        90FTL31-AA4U2BAWBJPoint level switchCông tắc mức
        91FTL31-AA4U2BAW5JPoint level switchCông tắc mức
        92FTL31-AA4U2BAWDJPoint level switchCông tắc mức
        93FTL31-AA4U2BAWSJPoint level switchCông tắc mức
        94FTL31-AA4U3BAWBJPoint level switchCông tắc mức
        95FTL31-AA4U3BAW5JPoint level switchCông tắc mức
        96FTL31-AA4U3BAWDJPoint level switchCông tắc mức
        97FTL31-AA4U3BAWSJPoint level switchCông tắc mức
        98FTL31-AA4V2AAWBJPoint level switchCông tắc mức
        99FTL31-AA4V2AAW5JPoint level switchCông tắc mức
        100FTL31-AA4V2AAWDJPoint level switchCông tắc mức
        101FTL31-AA4V2AAWSJPoint level switchCông tắc mức
        102FTL31-AA4V2AAWSJPoint level switchCông tắc mức
        103FTL31-AA4V3AAW5JPoint level switchCông tắc mức
        104FTL31-AA4V3AAWDJPoint level switchCông tắc mức
        105FTL31-AA4V3AAWSJPoint level switchCông tắc mức
        106FTL31-AA4V2BAWBJPoint level switchCông tắc mức
        107FTL31-AA4V2BAW5JPoint level switchCông tắc mức
        108FTL31-AA4V2BAWDJPoint level switchCông tắc mức
        109FTL31-AA4V2BAWSJPoint level switchCông tắc mức
        110FTL31-AA4V3BAWBJPoint level switchCông tắc mức
        111FTL31-AA4V3BAW5JPoint level switchCông tắc mức
        112FTL31-AA4V3BAWDJPoint level switchCông tắc mức
        113FTL31-AA4V3BAWSJPoint level switchCông tắc mức
        11471258355
        11571258357
        11652001051
        11771258358
        11852010285
        11952006263
        12071267011
        121FTL33-AA 2ABW5JPoint level switchCông tắc mức
        122FTL33-AA 2ABWSJPoint level switchCông tắc mức
        123FTL33-AA 2ABX2JPoint level switchCông tắc mức
        124 FTL33-AA 3ABW5JPoint level switchCông tắc mức
        125FTL33-AA 3ABWSJPoint level switchCông tắc mức
        126FTL33-AA 3ABX2JPoint level switchCông tắc mức
        127 FTL33-AA 2ACW5JPoint level switchCông tắc mức
        128 FTL33-AA 2ACWSJPoint level switchCông tắc mức
        129FTL33-AA 2ACX2JPoint level switchCông tắc mức
        130 FTL33-AA 3ACW5JPoint level switchCông tắc mức
        131 FTL33-AA 3ACWSJPoint level switchCông tắc mức
        132 FTL33-AA 3ACX2JPoint level switchCông tắc mức
        133FTL33-AA4N2ABW5JPoint level switchCông tắc mức
        134FTL33-AA4N2ABWSJPoint level switchCông tắc mức
        135FTL33-AA4N2ABX2JPoint level switchCông tắc mức
        136 FTL33-AA4N3ABW5JPoint level switchCông tắc mức
        137FTL33-AA4N3ABWSJPoint level switchCông tắc mức
        138 FTL33-AA4N3ABX2JPoint level switchCông tắc mức
        139FTL33-AA4N2ACW5JPoint level switchCông tắc mức
        140FTL33-AA4N2ACWSJPoint level switchCông tắc mức
        141FTL33-AA4N2ACX2JPoint level switchCông tắc mức
        142FTL33-AA4N3ACW5JPoint level switchCông tắc mức
        143 FTL33-AA4N3ACWSJPoint level switchCông tắc mức
        144FTL33-AA4N3ACX2JPoint level switchCông tắc mức
        14571258355
        14671258357
        14752001051
        14871258358
        14952018763
        15052010285
        15152006263
        15271267011
        153 FTW23-AA4MWSJlevel switchCông tắc mức
        154FTW23-AA4MWVJlevel switchCông tắc mức
        155 FTW23-AA4MW5Jlevel switchCông tắc mức
        156 FTW23-AA4MX2Jlevel switchCông tắc mức
        157 FTW23-AA4NWSJlevel switchCông tắc mức
        158 FTW23-AA4NWVJlevel switchCông tắc mức
        159 FTW23-AA4NW5Jlevel switchCông tắc mức
        160FTW23-AA4NX2Jlevel switchCông tắc mức
        16171258355
        16271258357
        16352001051
        16471258358
        16552018763
        16652010285
        16752006263
        16871267011
        169 FTW33-AA4MWSJVery compact flush-mounted probeĐầu dò
        170 FTW33-AA4MWVVery compact flush-mounted probeĐầu dò
        171FTW33-AA4MW5JVery compact flush-mounted probeĐầu dò
        172FTW33-AA4M1AJVery compact flush-mounted probeĐầu dò
        173 FTW33-AA4M1CJVery compact flush-mounted probeĐầu dò
        174FTW33-AA4M3CJVery compact flush-mounted probeĐầu dò
        175 FTW33-AA4M3EJVery compact flush-mounted probeĐầu dò
        176 FTW33-AA4NWSJVery compact flush-mounted probeĐầu dò
        177FTW33-AA4NW5JVery compact flush-mounted probeĐầu dò
        178 FTW33-AA4N1AVery compact flush-mounted probeĐầu dò
        179 FTW33-AA4N1CJVery compact flush-mounted probeĐầu dò
        180FTW33-AA4N3CJVery compact flush-mounted probeĐầu dò
        181FTW33-AA4N3EJVery compact flush-mounted probeĐầu dò
        18271258355
        18371258357
        18452001051
        18571258358
        18652018763
        18752010285
        18852006263
        18971267011
        190 FTW31-A1A2CA0ARod probeĐầu dò
        191FTW31-A1A3CA0ARod probeĐầu dò
        192FTW31-A1A5CA0ARod probeĐầu dò
        193 FTW31-A1A2CA2ARod probeĐầu dò
        194 FTW31-A1A3CA2ARod probeĐầu dò
        195FTW31-A1A2CA4ARod probeĐầu dò
        196 FTW31-A1A3CA4ARod probeĐầu dò
        197FTW31-B1A2CA0ARod probeĐầu dò
        198 FTW31-B1A3CA0ARod probeĐầu dò
        199FTW31-B1A5CA0ARod probeĐầu dò
        200FTW31-B1A2CA2ARod probeĐầu dò
        201FTW31-B1A3CA2ARod probeĐầu dò
        202FTW31-B1A2CA4ARod probeĐầu dò
        203 FTW31-B1A3CA4ARod probeĐầu dò
        204FTW31-D1A2CA0ARod probeĐầu dò
        205FTW31-D1A3CA0ARod probeĐầu dò
        206FTW31-D1A5CA0ARod probeĐầu dò
        207 FTW31-D1A2CA8ARod probeĐầu dò
        208FTW31-D1A3CA8ARod probeĐầu dò
        209FTW31-A1A2DA0ARod probeĐầu dò
        210 FTW31-A1A3DA0ARod probeĐầu dò
        211FTW31-A1A5DA0ARod probeĐầu dò
        212FTW31-A1A2DA2ARod probeĐầu dò
        213 FTW31-A1A3DA2ARod probeĐầu dò
        214 FTW31-A1A2DA4ARod probeĐầu dò
        215FTW31-A1A3DA4ARod probeĐầu dò
        216FTW31-B1A2DA0ARod probeĐầu dò
        217FTW31-B1A3DA0ARod probeĐầu dò
        218 FTW31-B1A5DA0ARod probeĐầu dò
        219FTW31-B1A2DA2ARod probeĐầu dò
        220FTW31-B1A3DA2ARod probeĐầu dò
        221FTW31-B1A2DA4ARod probeĐầu dò
        222FTW31-B1A3DA4ARod probeĐầu dò
        223FTW31-D1A2DA0ARod probeĐầu dò
        224FTW31-D1A3DA0ARod probeĐầu dò
        225 FTW31-D1A5DA0ARod probeĐầu dò
        226 FTW31-D1A2DA8ARod probeĐầu dò
        227 FTW31-D1A3DA8ARod probeĐầu dò
        22852014146
        229FTW32-A1D2CA0ARope probeĐầu dò
        230FTW32-A1D3CA0ARope probeĐầu dò
        231 FTW32-A1D5CA0ARope probeĐầu dò
        232FTW32-A1D2CA2ARope probeĐầu dò
        233 FTW32-A1D3CA2ARope probeĐầu dò
        234FTW32-A1D2CA4ARope probeĐầu dò
        235FTW32-A1D3CA4ARope probeĐầu dò
        236FTW32-B1D2CA0ARope probeĐầu dò
        237 FTW32-B1D3CA0ARope probeĐầu dò
        238FTW32-B1D5CA0ARope probeĐầu dò
        239FTW32-B1D2CA2ARope probeĐầu dò
        240FTW32-B1D3CA2ARope probeĐầu dò
        241 FTW32-B1D2CA4ARope probeĐầu dò
        242FTW32-B1D3CA4ARope probeĐầu dò
        243FTW32-D1D2CA0ARope probeĐầu dò
        244FTW32-D1D3CA0ARope probeĐầu dò
        245 FTW32-D1D5CA0ARope probeĐầu dò
        246 FTW32-D1D2CA8ARope probeĐầu dò
        247 FTW32-D1D3CA8ARope probeĐầu dò
        248FTW32-A1D2DA0ARope probeĐầu dò
        249 FTW32-A1D3DA0ARope probeĐầu dò
        250 FTW32-A1D5DA0ARope probeĐầu dò
        251 FTW32-A1D2DA2ARope probeĐầu dò
        252FTW32-A1D3DA2ARope probeĐầu dò
        253 FTW32-A1D2DA4ARope probeĐầu dò
        254 FTW32-A1D3DA4ARope probeĐầu dò
        255FTW32-B1D2DA0ARope probeĐầu dò
        256FTW32-B1D3DA0ARope probeĐầu dò
        257FTW32-B1D5DA0ARope probeĐầu dò
        258FTW32-B1D2DA2ARope probeĐầu dò
        259 FTW32-B1D3DA2ARope probeĐầu dò
        260 FTW32-B1D2DA4ARope probeĐầu dò
        261FTW32-B1D3DA4ARope probeĐầu dò
        262FTW32-D1D2DA0ARope probeĐầu dò
        263 FTW32-D1D3DA0ARope probeĐầu dò
        264 FTW32-D1D5DA0ARope probeĐầu dò
        265 FTW32-D1D2DA8ARope probeĐầu dò
        266FTW32-D1D3DA8ARope probeĐầu dò
        26752014146
        268FTW325-A2A1APoint level switchCông tắc mức
        269 FTW325-B2A1APoint level switchCông tắc mức
        270FTW325-C2A1APoint level switchCông tắc mức
        271FTW325-A2B1APoint level switchCông tắc mức
        272 FTW325-B2B1APoint level switchCông tắc mức
        273 FTW325-C2B1APoint level switchCông tắc mức
        27452010132
        275FTL325N-F1A1Switching unitBộ chuyển mạch
        276FTL325N-F3A3Switching unitBộ chuyển mạch
        277FTL325N-F1E1Switching unitBộ chuyển mạch
        278FTL325N-F3E3Switching unitBộ chuyển mạch
        27952010132
        280 FMU30-AAGEAAGGFUltrasonic measurementĐo siêu âm
        281FMU30-AAGEABGHFUltrasonic measurementĐo siêu âm
        282FMU30-AAHEAAGGFUltrasonic measurementĐo siêu âm
        283FMU30-AAHEABGHFUltrasonic measurementĐo siêu âm
        284FMU30-BBGEAAGGFUltrasonic measurementĐo siêu âm
        285FMU30-BBGEABGHFUltrasonic measurementĐo siêu âm
        286FMU30-BBHEAAGGFUltrasonic measurementĐo siêu âm
        287FMU30-BBHEABGHFUltrasonic measurementĐo siêu âm
        288FMI21-A1A1B1Level measurementThiết bị đo mức
        289FMI21-A1A1C1Level measurementThiết bị đo mức
        290FMI21-A1B1B1Level measurementThiết bị đo mức
        291FMI21-A1B1C1Level measurementThiết bị đo mức
        292FMI21-A1C1B1Level measurementThiết bị đo mức
        293FMI21-A1C1C1Level measurementThiết bị đo mức
        294FMI21-B1A1B1Level measurementThiết bị đo mức
        295FMI21-B1A1C1Level measurementThiết bị đo mức
        296FMI21-B1B1B1Level measurementThiết bị đo mức
        297FMI21-B1B1C1Level measurementThiết bị đo mức
        298FMI21-B1C1B1Level measurementThiết bị đo mức
        299FMI21-B1C1C1Level measurementThiết bị đo mức
        30052014146
        30152024300
        30252025604
        30352025605
        304FTE20-BI13AF41Point level switchCông tắc mức
        305FTE20-BI13AF21Point level switchCông tắc mức
        306 FTE20-BI13AF11Point level switchCông tắc mức
        307FTC260-AA2D1Point level detectionmáy dò
        308FTC260-BA2J1Point level detectionmáy dò
        309FTC260-AA4D1Point level detectionmáy dò
        310 FTC260-BA4J1Point level detectionmáy dò
        311FTC262-AA32D1Point level detectionmáy dò
        312FTC262-BA32J1Point level detectionmáy dò
        313FTC262-AA34D1Point level detectionmáy dò
        314FTC262-BA34J1Point level detectionmáy dò
        315FTC262-AA42D1Point level detectionmáy dò
        316 FTC262-BA42J1Point level detectionmáy dò
        317FTC262-AA44D1Point level detectionmáy dò
        318FTC262-BA44J1Point level detectionmáy dò
        319FTC262-AA62D1Point level detectionmáy dò
        320FTC262-BA62J1Point level detectionmáy dò
        321FTC262-AA64D1Point level detectionmáy dò
        322FTC262-BA64J1Point level detectionmáy dò
        323943 201-1001
        324 943 215-1001
        325943 215-1021
        32652005918
        327918 098-0000
        328 918 098-0140
        329 918 098-1000
        330918 098-1140
        33171329077
        33271329083
        333DTT31-A1A111AA2CABFlow switchcông tắc dòng chảy
        334DTT31-A1B111AA2CABFlow switchcông tắc dòng chảy
        335DTT31-A1C111AA2CABFlow switchcông tắc dòng chảy
        336 DTT31-A2A111AA2CABFlow switchcông tắc dòng chảy
        337 DTT31-A1A111AB2AABFlow switchcông tắc dòng chảy
        338 DTT31-A1B111AB2AABFlow switchcông tắc dòng chảy
        339DTT31-A1C111AB2AABFlow switchcông tắc dòng chảy
        340DTT31-A2A111AB2AABFlow switchcông tắc dòng chảy
        341DTT31-A1A111AE2AABFlow switchcông tắc dòng chảy
        342 DTT31-A1B111AE2AABFlow switchcông tắc dòng chảy
        343DTT31-A1C111AE2AABFlow switchcông tắc dòng chảy
        344DTT31-A2A111AE2AABFlow switchcông tắc dòng chảy
        345 DTT31-A1A111AB2CABFlow switchcông tắc dòng chảy
        346 DTT31-A1B111AB2CABFlow switchcông tắc dòng chảy
        347DTT31-A1C111AB2 CABFlow switchcông tắc dòng chảy
        348DTT31-A2A111AB2CABFlow switchcông tắc dòng chảy
        349DTT31-A1A111AE2CABFlow switchcông tắc dòng chảy
        350 DTT31-A1B111AE2CABFlow switchcông tắc dòng chảy
        351DTT31-A1C111AE2CABFlow switchcông tắc dòng chảy
        352DTT31-A2A111AE2CABFlow switchcông tắc dòng chảy
        35351004751
        354TA50-HP
        35551005148
        35652006263
        357 TXU10-AA
        35851006327
        359RNB130-A1A
        360TMR31-A1XAAAAX1AAACompact thermometerNhiệt kế
        361TMR31-A1XABBAX1AAACompact thermometerNhiệt kế
        362TMR31-A1XBAAAX1AAACompact thermometerNhiệt kế
        363TMR31-A1XBBBAX1AAACompact thermometerNhiệt kế
        364TMR31-A11AAAAX1AAACompact thermometerNhiệt kế
        365TMR31-A11ABBAX1AAACompact thermometerNhiệt kế
        366TMR31-A1XBAAAX1AAACompact thermometerNhiệt kế
        367TMR31-A1XBBBAX1AAACompact thermometerNhiệt kế
        368TMR31-A11BAAAX1AAACompact thermometerNhiệt kế
        369TMR31-A11BBBAX1AAACompact thermometerNhiệt kế
        37051004751
        37151004752
        372TA50-HP
        373TXU10-BA
        37451005148
        375TMR35-A11BDBAX1AAAHygienic compact thermometerNhiệt kế
        376 TMR35-A11BDMAX1AAAHygienic compact thermometerNhiệt kế
        377TMR35-A11BMBAX1AAAHygienic compact thermometerNhiệt kế
        378 TMR35-A11BPHAX1AAAHygienic compact thermometerNhiệt kế
        379TMR35-A11BLBAX1AAAHygienic compact thermometerNhiệt kế
        380TMR35-A11BACAX1AAAHygienic compact thermometerNhiệt kế
        381TMR35-A11CR1BB1AAAHygienic compact thermometerNhiệt kế
        382TMR35-A11CR1WC1AAAHygienic compact thermometerNhiệt kế
        383 TMR35-A11CR1CB3AAAHygienic compact thermometerNhiệt kế
        384 TMR35-A11CR1TB3AAAHygienic compact thermometerNhiệt kế
        38560021387
        38652018765
        387TXU10-BA
        38851005148
        389TSM187-ADDModular RTD thermometerNhiệt kế
        390TSM187-BDDModular RTD thermometerNhiệt kế
        391TSM187-CDDModular RTD thermometerNhiệt kế
        392TSM187-DDDModular RTD thermometerNhiệt kế
        393TSM187-AFEModular RTD thermometerNhiệt kế
        394TSM187-BFEModular RTD thermometerNhiệt kế
        395TSM187-CFEModular RTD thermometerNhiệt kế
        396TSM187-DFEModular RTD thermometerNhiệt kế
        397TSM187-AFHModular RTD thermometerNhiệt kế
        398TSM187-BFHModular RTD thermometerNhiệt kế
        399TSM187-CFHModular RTD thermometerNhiệt kế
        400TSM187-DFHModular RTD thermometerNhiệt kế
        401TSM487-ADDModular RTD thermometerNhiệt kế
        402TSM487-BDDModular RTD thermometerNhiệt kế
        403TSM487-BDDModular RTD thermometerNhiệt kế
        404TSM487-DDDModular RTD thermometerNhiệt kế
        405TSM487-AFEModular RTD thermometerNhiệt kế
        406TSM487-BFEModular RTD thermometerNhiệt kế
        407TSM487-CFEModular RTD thermometerNhiệt kế
        408TSM487-DFEModular RTD thermometerNhiệt kế
        409TSM487-AFHModular RTD thermometerNhiệt kế
        410TSM487-BFHModular RTD thermometerNhiệt kế
        411TSM487-CFHModular RTD thermometerNhiệt kế
        412TSM487-DFHModular RTD thermometerNhiệt kế
        413TST187-1A2AModular RTD thermometerNhiệt kế
        414TST187-1A2BModular RTD thermometerNhiệt kế
        415TST187-1A2CModular RTD thermometerNhiệt kế
        416TST187-1A2DModular RTD thermometerNhiệt kế
        417TST187-1A3AModular RTD thermometerNhiệt kế
        418TST187-1A3BModular RTD thermometerNhiệt kế
        419TST187-1A3CModular RTD thermometerNhiệt kế
        420TST187-1A3DModular RTD thermometerNhiệt kế
        421TST487-1A2AModular RTD thermometerNhiệt kế
        422TST487-1A2BModular RTD thermometerNhiệt kế
        423TST487-1A2CModular RTD thermometerNhiệt kế
        424TST487-1A2DModular RTD thermometerNhiệt kế
        425TST487-1A3AModular RTD thermometerNhiệt kế
        426TST487-1A3BModular RTD thermometerNhiệt kế
        427TST487-1A3CModular RTD thermometerNhiệt kế
        428TST487-1A3DModular RTD thermometerNhiệt kế
        429TTR31-A1A111AA2CABTemperature switchcông tắc nhiệt độ
        430TTR31-A2A111AA2CABTemperature switchcông tắc nhiệt độ
        431TTR31-A1A111AA2EABTemperature switchcông tắc nhiệt độ
        432TTR31-A1A111AB2EABTemperature switchcông tắc nhiệt độ
        433TTR31-A1A111AE2EABTemperature switchcông tắc nhiệt độ
        434 TTR31-A2A111AA2EABTemperature switchcông tắc nhiệt độ
        435TTR31-A2A111AB2EABTemperature switchcông tắc nhiệt độ
        436TTR31-A2A111AE2EABTemperature switchcông tắc nhiệt độ
        437TTR31-A1B111AA2CABTemperature switchcông tắc nhiệt độ
        438 TTR31-A1B111AA2EABTemperature switchcông tắc nhiệt độ
        439 TTR31-A1B111AB2EABTemperature switchcông tắc nhiệt độ
        440TTR31-A1B111AE2EABTemperature switchcông tắc nhiệt độ
        441TTR31-A1C111AA2CABTemperature switchcông tắc nhiệt độ
        442TTR31-A1C111AA2EABTemperature switchcông tắc nhiệt độ
        443TTR31-A1C111AB2EABTemperature switchcông tắc nhiệt độ
        444TTR31-A1C111AE2EABTemperature switchcông tắc nhiệt độ
        44551004751
        446TA50-HP
        44751005148
        448 TXU10-AAPC Software
        44952006263
        45051006327
        451 RNB130-A1APrimary switched-mode power supplybộ nguồn
        45271136420
        45371136421
        45471136419
        45571136251
        45671136252
        45771136253
        45871136585
        459RSG35-B1AAAUniversal Graphic Data ManagerThiết bị quản lí dữ liệu
        460RSG35-B1BAAUniversal Graphic Data ManagerThiết bị quản lí dữ liệu
        461RSG35-C1AAAUniversal Graphic Data ManagerThiết bị quản lí dữ liệu
        462RSG35-C1BAAUniversal Graphic Data ManagerThiết bị quản lí dữ liệu
        463RSG35-D1AAAUniversal Graphic Data ManagerThiết bị quản lí dữ liệu
        464RSG35-D1BAAUniversal Graphic Data ManagerThiết bị quản lí dữ liệu
        465RSG35-A1CAAUniversal Graphic Data ManagerThiết bị quản lí dữ liệu
        466RSG35-A1DAAUniversal Graphic Data ManagerThiết bị quản lí dữ liệu
        467RSG35-B1AAAE1Universal Graphic Data ManagerThiết bị quản lí dữ liệu
        468RSG35-B1BAAE1Universal Graphic Data ManagerThiết bị quản lí dữ liệu
        469RSG35-C1AAAE1Universal Graphic Data ManagerThiết bị quản lí dữ liệu
        470RSG35-C1BAAE1Universal Graphic Data ManagerThiết bị quản lí dữ liệu
        471RSG35-D1AAAE1Universal Graphic Data ManagerThiết bị quản lí dữ liệu
        472RSG35-D1BAAE1Universal Graphic Data ManagerThiết bị quản lí dữ liệu
        473RSG35-A1CAAE1Universal Graphic Data ManagerThiết bị quản lí dữ liệu
        474RSG35-A1DAAE1Universal Graphic Data ManagerThiết bị quản lí dữ liệu
        475RSG35-B2AAAUniversal Graphic Data ManagerThiết bị quản lí dữ liệu
        476RSG35-B2BAAUniversal Graphic Data ManagerThiết bị quản lí dữ liệu
        477RSG35-C2AAAUniversal Graphic Data ManagerThiết bị quản lí dữ liệu
        478RSG35-C2BAAUniversal Graphic Data ManagerThiết bị quản lí dữ liệu
        479RSG35-D2AAAUniversal Graphic Data ManagerThiết bị quản lí dữ liệu
        480RSG35-D2BAAUniversal Graphic Data ManagerThiết bị quản lí dữ liệu
        481RSG35-A2CAAUniversal Graphic Data ManagerThiết bị quản lí dữ liệu
        482RSG35-A2DAAUniversal Graphic Data ManagerThiết bị quản lí dữ liệu
        483RSG35-B2AAAE1Universal Graphic Data ManagerThiết bị quản lí dữ liệu
        484RSG35-B2BAAE1Universal Graphic Data ManagerThiết bị quản lí dữ liệu
        485RSG35-C2AAAE1Universal Graphic Data ManagerThiết bị quản lí dữ liệu
        486RSG35-C2BAAE1Universal Graphic Data ManagerThiết bị quản lí dữ liệu
        487RSG35-D2AAAE1Universal Graphic Data ManagerThiết bị quản lí dữ liệu
        488RSG35-D2BAAE1Universal Graphic Data ManagerThiết bị quản lí dữ liệu
        489RSG35-A2CAAE1Universal Graphic Data ManagerThiết bị quản lí dữ liệu
        490RSG35-A2DAAE1Universal Graphic Data ManagerThiết bị quản lí dữ liệu
        491RSG35-B1AAAG2Universal Graphic Data ManagerThiết bị quản lí dữ liệu
        492RSG35-B1BAAG2Universal Graphic Data ManagerThiết bị quản lí dữ liệu
        493 RSG35-C1BAAG2Universal Graphic Data ManagerThiết bị quản lí dữ liệu
        494RSG35-D1AAAG2Universal Graphic Data ManagerThiết bị quản lí dữ liệu
        495RSG35-D1BAAG2Universal Graphic Data ManagerThiết bị quản lí dữ liệu
        496RSG35-A1CAAG2Universal Graphic Data ManagerThiết bị quản lí dữ liệu
        497RSG35-A1DAAG2Universal Graphic Data ManagerThiết bị quản lí dữ liệu
        498RSG35-B1AAAE1G2Universal Graphic Data ManagerThiết bị quản lí dữ liệu
        499RSG35-B1BAAE1G2Universal Graphic Data ManagerThiết bị quản lí dữ liệu
        500RSG35-C1AAAE1G2Universal Graphic Data ManagerThiết bị quản lí dữ liệu
        501RSG35-C1BAAE1G2Universal Graphic Data ManagerThiết bị quản lí dữ liệu
        502RSG35-D1AAAE1G2Universal Graphic Data ManagerThiết bị quản lí dữ liệu
        503RSG35-D1BAAE1G2Universal Graphic Data ManagerThiết bị quản lí dữ liệu
        504RSG35-A1CAAE1G2Universal Graphic Data ManagerThiết bị quản lí dữ liệu
        505RSG35-A1DAAE1G2Universal Graphic Data ManagerThiết bị quản lí dữ liệu
        506RIA15-AAA1Process meter with control unitĐồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển
        507RIA15-AAB1+NAProcess meter with control unitĐồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển
        508RIA15-AAC1+NAProcess meter with control unitĐồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển
        509RIA15-BAA1Process meter with control unitĐồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển
        510RIA15-BAB1+NAProcess meter with control unitĐồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển
        511RIA15-BAC1+NAProcess meter with control unitĐồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển
        512RIA15-AAA2Process meter with control unitĐồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển
        513RIA15-AAB2+NAProcess meter with control unitĐồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển
        514RIA15-AAC2+NAProcess meter with control unitĐồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển
        515RIA15-BAA2Process meter with control unitĐồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển
        516 RIA15-BAB2+NAProcess meter with control unitĐồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển
        517RIA15-BAC2+NAProcess meter with control unitĐồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển
        518RIA45-A1A1Process meter with control unitĐồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển
        519RIA45-A1B1Process meter with control unitĐồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển
        520RIA45-A1C1Process meter with control unitĐồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển
        521RIA45-A1D1Process meter with control unitĐồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển
        522RIA45-B1A1Process meter with control unitĐồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển
        523RIA45-B1B1Process meter with control unitĐồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển
        524RIA45-B1C1Process meter with control unitĐồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển
        525RIA45-B1D1Process meter with control unitĐồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển
        526RIA46-A1A1AField meter with control unitĐồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển
        527RIA46-A1B1AField meter with control unitĐồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển
        528RIA46-A1C1AField meter with control unitĐồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển
        529RIA46-A1D1AField meter with control unitĐồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển
        530RIA46-B1A2AField meter with control unitĐồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển
        531RIA46-B1B2AField meter with control unitĐồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển
        532RIA46-B1C2AField meter with control unitĐồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển
        533RIA46-B1D2AField meter with control unitĐồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển
        534 TXU10-ACPC SoftwarePhần mềm PC
        535RIA14-AA3C8 channel field indicatorBộ chỉ thị
        536 RIA14-AA3CI48 channel field indicatorBộ chỉ thị
        537 RIA14-BA3C8 channel field indicatorBộ chỉ thị
        538RIA14-BA3CI48 channel field indicatorBộ chỉ thị
        539RIA16-AA1AE18 channel field indicatorBộ chỉ thị
        540RIA16-AA1AE1I28 channel field indicatorBộ chỉ thị
        541RIA16-AA2AE18 channel field indicatorBộ chỉ thị
        542RIA16-AA2AE1I28 channel field indicatorBộ chỉ thị
        543RIA16-BA2AE18 channel field indicatorBộ chỉ thị
        544RIA16-BA2AE1I28 channel field indicatorBộ chỉ thị
        54571089844
        546TXU10-ACPC SoftwarePhần mềm PC
        547RID14-AA3C18 channel field indicatorBộ chỉ thị
        548RID14-AA3C28 channel field indicatorBộ chỉ thị
        549RID14-BA3C18 channel field indicatorBộ chỉ thị
        550RID14-BA3C28 channel field indicatorBộ chỉ thị
        551RID16-AA1A18 channel field indicatorBộ chỉ thị
        552RID16-AA1A28 channel field indicatorBộ chỉ thị
        553 RID16-BA2A18 channel field indicatorBộ chỉ thị
        554RID16-BA2A28 channel field indicatorBộ chỉ thị
        555RIA452-A111A11AProcess indicator with pump controlBộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm
        556RIA452-A112A11AProcess indicator with pump controlBộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm
        557RIA452-A113A11AProcess indicator with pump controlBộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm
        558RIA452-A114A11AProcess indicator with pump controlBộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm
        559RIA452-A115A11AProcess indicator with pump controlBộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm
        560 RIA452-A121A11AProcess indicator with pump controlBộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm
        561RIA452-A122A11AProcess indicator with pump controlBộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm
        562RIA452-A123A11AProcess indicator with pump controlBộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm
        563RIA452-A124A11AProcess indicator with pump controlBộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm
        564RIA452-A125A11AProcess indicator with pump controlBộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm
        565RIA452-B111A11AProcess indicator with pump controlBộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm
        566RIA452-B112A11AProcess indicator with pump controlBộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm
        567RIA452-B113A11AProcess indicator with pump controlBộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm
        568RIA452-B114A11AProcess indicator with pump controlBộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm
        569RIA452-B115A11AProcess indicator with pump controlBộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm
        570RIA452-A211A11AProcess indicator with pump controlBộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm
        571RIA452-A212A11AProcess indicator with pump controlBộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm
        572RIA452-A213A11AProcess indicator with pump controlBộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm
        573RIA452-A214A11AProcess indicator with pump controlBộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm
        574RIA452-A215A11AProcess indicator with pump controlBộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm
        575 RIA452-A221A11AProcess indicator with pump controlBộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm
        576RIA452-A222A11AProcess indicator with pump controlBộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm
        577RIA452-A223A11AProcess indicator with pump controlBộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm
        578RIA452-A224A11AProcess indicator with pump controlBộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm
        579RIA452-A225A11AProcess indicator with pump controlBộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm
        580RIA452-B211A11AProcess indicator with pump controlBộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm
        581RIA452-B212A11AProcess indicator with pump controlBộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm
        582RIA452-B213A11AProcess indicator with pump controlBộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm
        583RIA452-B214A11AProcess indicator with pump controlBộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm
        584RIA452-B215A11AProcess indicator with pump controlBộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm
        585TXU10-AAPC SoftwarePhần mềm PC
        58651009957
        587RMA42-AAAProcess transmitterMáy phát
        588RMA42-AABProcess transmitterMáy phát
        589RMA42-AACProcess transmitterMáy phát
        590RMA42-AADProcess transmitterMáy phát
        591RMA42-BHAProcess transmitterMáy phát
        592RMA42-BHBProcess transmitterMáy phát
        593RMA42-BHCProcess transmitterMáy phát
        594RMA42-BHDProcess transmitterMáy phát
        595TXU10-ACPC SoftwarePhần mềm PC
        597RTA421-A11ALimit switchCông tắc giới hạn
        598RTA421-A21ALimit switchCông tắc giới hạn
        599 RTA421-A31ALimit switchCông tắc giới hạn
        600RTA421-A12ALimit switchCông tắc giới hạn
        601RTA421-A22ALimit switchCông tắc giới hạn
        602RTA421-A32ALimit switchCông tắc giới hạn
        60352010132Limit switchCông tắc giới hạn
        604RN221N-A1Active barriermàng chắn
        605RN221N-B1Active barriermàng chắn
        606RN221N-A3Active barriermàng chắn
        607RN221N-B3Active barriermàng chắn
        608RB223-A1Aloop-powered barriermàng chắn
        609RB223-A2Aloop-powered barriermàng chắn
        610RB223-B1Aloop-powered barriermàng chắn
        611RB223-B1Bloop-powered barriermàng chắn
        612RB223-B2Aloop-powered barriermàng chắn
        613RB223-B2Bloop-powered barriermàng chắn
        614HAW562-AAASurge arrestersBộ chống sét lan truyền
        615HAW562-AABSurge arrestersBộ chống sét lan truyền
        616HAW562-AACSurge arrestersBộ chống sét lan truyền
        617HAW562-AADSurge arrestersBộ chống sét lan truyền
        618HAW562-AAESurge arrestersBộ chống sét lan truyền
        619HAW562-8DASurge arrestersBộ chống sét lan truyền
        620HAW569-AA2BOvervoltage protectionBộ bảo vệ áp
        621HAW569-AA2BOvervoltage protectionBộ bảo vệ áp
        622HAW569-CB2COvervoltage protectionBộ bảo vệ áp
        100% EU OriginE+H VietnamCode:  CLM253-CD8110
        Description: Transmitter for Conductivity
        100% EU OriginE+H VietnamCode:  CLM253-CD8110
        Description: Transmitter for Conductivity

         

         

        Liên hệ & Báo giá chi tiết:

        Sale ANS Vietnam:

        lien.ans@ansvietnam.com

          Trực tiếp FaceBook

         Trực tiếp Zalo: 0902937088 

          Click->Snapchat

        QUÉT NHANH MÃ QR ZALO:

        SCS-63-78-S0-B0-P Fujikura

         

        =====================================================

        Click xem thêm ứng dụng sản phẩm khác

        Đại lý phân phối chính hãng tại Vietnam 

        Báo giá ngay – Hàng chính hãng – Bảo hành 12 tháng – Tư vấn hỗ trợ kỹ thuật 24/7 

        Xem thêm sản phẩm hãng E+H tại đây

        Xem thêm thông tin về thương hiệu khác tại đây

        Xem thêm sản phẩm khác tại đây

        Đánh giá

        Chưa có đánh giá nào.

        Hãy là người đầu tiên nhận xét “Máy phát cho độ dẫn điện CLM253-CD8110 E+H” Hủy

        Sản phẩm tương tự

        Bộ điều khiển van kỹ thuật số Fisher- F000999147 - Fisher Vietnam
        Xem nhanh

        Thiết bị tự động hóa

        Bộ điều khiển van kỹ thuật số F000999147 Fisher Vietnam

        Cảm biến dòng Indigo500 - vaisala vietnam
        Xem nhanh

        Cảm biến/Công tắc -Bộ chuyển mạch - Sensors/ Switches

        Cảm biến dòng Indigo500 – vaisala vietnam

        Công tắc điện Switch MTL4516 MTL Instruments Vietnam
        Xem nhanh

        Cảm biến/Công tắc -Bộ chuyển mạch - Sensors/ Switches

        Công tắc điện Switch MTL4516 MTL Instruments Vietnam

        Máy trộn khí 8500CA50X2100, Thermco Vietnam
        Xem nhanh

        Thiết bị tự động hóa

        Máy trộn khí 8500CA50X2100 Thermco Vietnam

        Máy khách không dây AWK1137C-EU Moxa Vietnam
        Xem nhanh

        Thiết bị tự động hóa

        Máy khách không dây AWK1137C-EU Moxa Vietnam

        Module 20-750-2262C-2R Allen Bradley Vietnam
        Xem nhanh

        Thiết bị tự động hóa

        Modem 20-750-2262C-2R Allen Bradley Vietnam

        Mô đun phân phối Point I/O Field Distributor Module 1734-FPD Allen Bradley VietnamAlternative view of Mô đun phân phối Point I/O Field Distributor Module 1734-FPD Allen Bradley Vietnam
        Xem nhanh

        Thiết bị tự động hóa

        Mô đun phân phối Point I/O Field Distributor Module 1734-FPD Allen Bradley Vietnam

        Công tắc hành trình SQN120E-20X23L7 | Soldo Vietnam
        Xem nhanh

        Cảm biến/Công tắc -Bộ chuyển mạch - Sensors/ Switches

        Công tắc hành trình SQN120E-20X23L7 | Soldo Vietnam

        VỀ ANS VIỆT NAM
        ANS Vietnam (Anh Nghi Son Service Trading Co., Ltd.) Add: 135 Đường số 2 Khu Đô Thị Vạn Phúc, Phường Hiệp Bình Phước, HCMC, Vietnam
        LIÊN HỆ CHÚNG TÔI
        Hotline: 0911.47.22.55
        Email: support@ansgroup.asia
        Website : industry-equip.ansvietnam.com
        KẾT NỐI CHÚNG TÔI
        Visa
        PayPal
        Stripe
        MasterCard
        Cash On Delivery

        Copyright By © ANS VIETNAM

        ANS Vietnam_công ty XNK hàng đầu và là Nhà cung cấp chuyên nghiệp các mặt hàng tự động, thiết bị điện và điện công nghiệp. ansvietnam đáp ứng xu hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa. ansvietnam cung cấp ứng dụng công nghệ cao vào tự động hoá trong quản lý và sản xuất nhằm tối ưu hoá hiệu quả kinh doanh. Vì vậy ansvietnam tin rằng các Doanh nghiệp đang đứng trước trạng thái do dự, xét đoán trong việc chọn lựa cho mình nhà cung cấp linh kiện, phụ tùng, thiết bị tự động Chính Hãng_chất lượng và độ chính xác cao ansvietnam . ansvietnam đã đạt được mục tiêu này là nhờ vào sự lựa chọn cho mình những Hãng Tự Động hàng đầu đáng tin cậy với những mặt hàng chất lượng cao, mẫu mã phù hợp và có tiếng trên thế giới.

        • DANH MỤC SẢN PHẨM
          • THIẾT BỊ TRUYỀN THÔNG – KẾT NỐI
            • Thiết bị truyền thông/ kết nối – Industrial networking
            • Bộ chuyển đổi giao diện kết nối – Interface converter/ Protocols Converter
          • THIẾT BỊ TỰ ĐỘNG HÓA
            • Kiểm soát vị trí – Position controls
            • Cảm biến/Công tắc -Bộ chuyển mạch – Sensors/ Switches
          • MÁY MÓC & HỆ THỐNG
            • Hệ thống làm lạnh – Cooling systems
            • Hệ thống gia nhiệt – Heating systems
            • Máy sấy – Dryers
            • Hệ thống kiểm soát chất lượng – Quality testing Systems
            • Hệ thống canh biên – Web guiding
            • Kiểm soát lực nén – Force controls
            • Kiểm soát lực căng – Tension controls
            • Máy lắng gạn / Máy tách ly tâm – Decanters
            • Máy cân bằng – Balancing machines
            • Máy kiểm / dò kim – Metal / Needle detectors
          • THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG & KIỂM TRA
            • Thiết bị đo cầm tay / Thiết bị phòng thí nghiệm Lab – Handheld products/ Lab Instruments
            • Máy phát hiện khí gas – Gas Detections
            • Phân tích khí – Gas Analysis
            • Đồng hồ đo – Gauges
            • Máy đo tốc độ vòng quay – Tachometers
          • ĐIỀU KHIỂN CHUYỂN ĐỘNG
            • Biến tần/ Bộ dẫn động – Inverters / Drives
            • Bộ mã hóa xung, bộ giải mã xung – Encoders
            • Bộ lập trình PLC & Màn hình HMI – PLC & HMI
            • Bộ truyền động – Actuators
            • Động cơ Mô tơ – Motors
            • khớp nối – Coupling
            • Khớp nối xoay/ khớp nối quay – Rotary Joints
            • Bộ giảm tốc – Gearboxs/ reducers
            • Thắng từ & Bộ ly hợp – Breaks & Clutchs
            • Bơm – Pumps
          • THIẾT BỊ TRONG DÂY CHUYỀN SẢN XUẤT
            • Cáp – Cables
            • Quạt & Máy thổi – Fans & Blowers
            • Thiết bị nhiệt độ – Temperature Products
            • Giải pháp điện áp cho hệ thống và nhà máy – Voltage solution for systems and plants
            • Thiết bị rung – Vibration products
            • Camera Công Nghiệp – Industry Cameras
            • Van – Valves
            • Van điện từ – Solenoid Valves
            • Van Khí nén – Pneumatic Valves
            • Xi lanh/ Xy-lanh – Cylinders
            • Thiết bị thủy lực – Hydraulic items
            • Buồng đốt/ Đầu đốt – Burners
            • Đầu kết nối – Connectors
            • Bộ điều khiển – Controllers
            • Bộ chuyển đổi tín hiệu điện – Converters
            • Bộ lọc – Filters
            • Thiết bị đo lưu lượng / Cảm biến đo lưu lượng – Flow measurements
            • Bộ hiển thị – Indicators
            • Cầu dao cách ly / bộ cách điện / công tắc nguồn – Isolators
            • Hộp nối dây/ hộp phân phối điện/ tủ nối cáp/ hộp nối điện – Junction boxs
            • Thiế bị đo mức / Cảm biến đo mức – Level measurement
            • Thiết bị truyền tín hiệu – Transmitters
            • Máy nén khí – Compressor
            • Van Xả, Van thông hơi – Trap/ Drain/ Release valves
            • Hệ thống cân – Weighing systems
            • Linh kiện máy – Machine Components/ MRO
            • Máy phát – Generators
          • ĐIỀU KHIỂN TỪ XA
            • Thiết bị điều khiển từ xa – Remote control
          • THIẾT BỊ AN TOÀN & PHỤ KIỆN ĐIỆN TỬ
            • Thiết bị phòng cháy chữa cháy – Fire fighting equipment
            • Đèn chiếu sáng – Lightings
            • Thiết bị phát tín hiệu – Signalling item
            • Rờ le – Rờ le
          • THIẾT BỊ QUAN TRẮC
            • Thiết bị quan trắc môi trường – environmental instruments
            • Thiết bị quan trắc kỹ thuật địa – Geotechnical instrument
        • GIỚI THIỆU
        • SẢN PHẨM
        • THƯƠNG HIỆU
        • BẢNG GIÁ
        • TIN TỨC
        • LIÊN HỆ
        • Đăng nhập
        • Newsletter
        Liên hệ
        Zalo
        Phone