Bỏ qua nội dung
        • lien.ans@ansvietnam.com
        • 08:00 - 17:30
        • 0902937088
      • Add anything here or just remove it...
      ANS Vietnam (Anh Nghi Son Service Trading Co., Ltd.)ANS Vietnam (Anh Nghi Son Service Trading Co., Ltd.)
      • 0
        Giỏ hàng

        Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng.

        Quay trở lại cửa hàng

      • DANH MỤC SẢN PHẨM
        • THIẾT BỊ TRUYỀN THÔNG – KẾT NỐI
          • Thiết bị truyền thông/ kết nối – Industrial networking
          • Bộ chuyển đổi giao diện kết nối – Interface converter/ Protocols Converter
        • THIẾT BỊ TỰ ĐỘNG HÓA
          • Kiểm soát vị trí – Position controls
          • Cảm biến/Công tắc -Bộ chuyển mạch – Sensors/ Switches
        • MÁY MÓC & HỆ THỐNG
          • Hệ thống làm lạnh – Cooling systems
          • Hệ thống gia nhiệt – Heating systems
          • Máy sấy – Dryers
          • Hệ thống kiểm soát chất lượng – Quality testing Systems
          • Hệ thống canh biên – Web guiding
          • Kiểm soát lực nén – Force controls
          • Kiểm soát lực căng – Tension controls
          • Máy lắng gạn / Máy tách ly tâm – Decanters
          • Máy cân bằng – Balancing machines
          • Máy kiểm / dò kim – Metal / Needle detectors
        • THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG & KIỂM TRA
          • Thiết bị đo cầm tay / Thiết bị phòng thí nghiệm Lab – Handheld products/ Lab Instruments
          • Máy phát hiện khí gas – Gas Detections
          • Phân tích khí – Gas Analysis
          • Đồng hồ đo – Gauges
          • Máy đo tốc độ vòng quay – Tachometers
        • ĐIỀU KHIỂN CHUYỂN ĐỘNG
          • Biến tần/ Bộ dẫn động – Inverters / Drives
          • Bộ mã hóa xung, bộ giải mã xung – Encoders
          • Bộ lập trình PLC & Màn hình HMI – PLC & HMI
          • Bộ truyền động – Actuators
          • Động cơ Mô tơ – Motors
          • khớp nối – Coupling
          • Khớp nối xoay/ khớp nối quay – Rotary Joints
          • Bộ giảm tốc – Gearboxs/ reducers
          • Thắng từ & Bộ ly hợp – Breaks & Clutchs
          • Bơm – Pumps
        • THIẾT BỊ TRONG DÂY CHUYỀN SẢN XUẤT
          • Cáp – Cables
          • Quạt & Máy thổi – Fans & Blowers
          • Thiết bị nhiệt độ – Temperature Products
          • Giải pháp điện áp cho hệ thống và nhà máy – Voltage solution for systems and plants
          • Thiết bị rung – Vibration products
          • Camera Công Nghiệp – Industry Cameras
          • Van – Valves
          • Van điện từ – Solenoid Valves
          • Van Khí nén – Pneumatic Valves
          • Xi lanh/ Xy-lanh – Cylinders
          • Thiết bị thủy lực – Hydraulic items
          • Buồng đốt/ Đầu đốt – Burners
          • Đầu kết nối – Connectors
          • Bộ điều khiển – Controllers
          • Bộ chuyển đổi tín hiệu điện – Converters
          • Bộ lọc – Filters
          • Thiết bị đo lưu lượng / Cảm biến đo lưu lượng – Flow measurements
          • Bộ hiển thị – Indicators
          • Cầu dao cách ly / bộ cách điện / công tắc nguồn – Isolators
          • Hộp nối dây/ hộp phân phối điện/ tủ nối cáp/ hộp nối điện – Junction boxs
          • Thiế bị đo mức / Cảm biến đo mức – Level measurement
          • Thiết bị truyền tín hiệu – Transmitters
          • Máy nén khí – Compressor
          • Van Xả, Van thông hơi – Trap/ Drain/ Release valves
          • Hệ thống cân – Weighing systems
          • Linh kiện máy – Machine Components/ MRO
          • Máy phát – Generators
        • ĐIỀU KHIỂN TỪ XA
          • Thiết bị điều khiển từ xa – Remote control
        • THIẾT BỊ AN TOÀN & PHỤ KIỆN ĐIỆN TỬ
          • Thiết bị phòng cháy chữa cháy – Fire fighting equipment
          • Đèn chiếu sáng – Lightings
          • Thiết bị phát tín hiệu – Signalling item
          • Rờ le – Rờ le
        • THIẾT BỊ QUAN TRẮC
          • Thiết bị quan trắc môi trường – environmental instruments
          • Thiết bị quan trắc kỹ thuật địa – Geotechnical instrument
      • GIỚI THIỆU
      • SẢN PHẨM
      • THƯƠNG HIỆU
      • BẢNG GIÁ
      • TIN TỨC
      • LIÊN HỆ
        • 14DP9-12LH00E02 Đồng hồ chênh áp Thielmann
        • 511-00028 EMT 100 K Bộ ly hợp Clutch
        Danh mục sản phẩm
        • Actuator - Bộ truyền động
        • Biến tần
        • Bộ cảm biến nhiệt độ
        • Bộ chuyển đổi Converter
        • Bộ ly hợp
        • Cảm biến
        • Cảm biến khí
        • Chưa phân loại
        • Công tắc mức
        • Đèn/ lights
        • Điều khiển chuyển động
          • Biến tần/ Bộ dẫn động - Inverters / Drives
          • Bộ giảm tốc - Gearboxs/ reducers
          • Bộ lập trình PLC & Màn hình HMI - PLC & HMI
          • Bộ mã hóa xung, bộ giải mã xung - Encoders
          • Bộ truyền động - Actuators
          • Bơm - Pumps
          • Động cơ Mô tơ - Motors
          • Khớp nối - Couplings
          • Khớp nối xoay/ khớp nối quay - Rotary Joints
          • Thắng từ & Bộ ly hợp - Breaks & Clutchs
        • Điều khiển từ xa
          • Thiết bị điều khiển từ xa - Remote control
        • Đồng hồ áp suất
        • Đồng hồ đo lưc căng
        • Hộp số giảm tốc công nghiệp
        • HTM Sensor Vietnam
        • Huebner Giessen
        • machine / system
        • Máy đo độ nhớt
        • Máy móc & Hệ thống
          • Hệ thống canh biên - Web guiding
          • Hệ thống gia nhiệt - Heating systems
          • Hệ thống kiểm soát chất lượng - Quality testing Systems
          • Hệ thống làm lạnh - Cooling systems
          • Kiểm soát lực căng - Tension controls
          • Kiểm soát lực nén - Force controls
          • Máy cân bằng - Balancing machines
          • Máy kiểm / dò kim - Metal / Needle detectors
          • Máy lắng gạn / Máy tách ly tâm - Decanters
          • Máy sấy - Dryers
        • Mô-dun điều khiển
        • Phụ kiện Camera
        • Reitz
        • Rexrorth/Aventics
        • TEMPOSONICS
        • Thắng từ công nghiệp (Brake)
        • Thiết bị an toàn & Phụ kiện điện
          • Đèn chiếu sáng - Lightings
          • Rờ le - Relay
          • Thiết bị phát tín hiệu - Signalling item
          • Thiết bị phòng cháy chữa cháy - Fire fighting equipment
        • Thiết bị đo lường & Kiểm tra
          • Đồng hồ đo - Gauges
          • Máy đo lực căng- Tension Meter
          • Máy đo tốc độ vòng quay - Tachometers
          • Máy phát hiện khí gas - Gas Detections
          • Phân tích khí - Gas Analysis
          • Thiết bị đo cầm tay / Thiết bị phòng thí nghiệm Lab - Handheld products/ Lab Instruments
        • Thiết bị khác
        • Thiết bị liên lạc nội bộ
        • Thiết bị quan trắc
          • Thiết bị quan trắc kỹ thuật địa - Geotechnical instrument
            • Geokon
          • Thiết bị quan trắc môi trường - environmental instruments
        • Thiết bị trong dây chuyền sản xuất
          • Bộ chuyển đổi tín hiệu điện - Converters
          • Bộ chuyển đổi tín hiệu đo - Measuring transducer
          • Bộ điều khiển - Controllers
          • Bộ hiển thị - Indicators
          • Bộ lọc - Filters
          • Buồng đốt/ Đầu đốt - Burners
          • Camera Công Nghiệp - Industry Cameras
          • Cáp - Cables
          • Cầu dao cách ly / bộ cách điện / công tắc nguồn - Isolators
          • Đầu kết nối - Connectors
          • Giải pháp điện áp cho hệ thống và nhà máy - Voltage solution for systems and plants
          • Hệ thống cân - Weighing systems
          • Hộp nối dây/ hộp phân phối điện/ tủ nối cáp/ hộp nối điện - Junction boxs
          • Linh kiện máy - Machine Components/ MRO
          • Máy nén - Compressor
          • Máy phát - Generators
          • Quạt & Máy thổi - Fans & Blowers
          • Thiế bị đo mức / Cảm biến đo mức - Level measurement
          • Thiết bị đo lưu lượng / Cảm biến đo lưu lượng - Flow measurements
          • Thiết bị nhiệt độ - Temperature Products
          • Thiết bị rung - Vibration products
          • Thiết bị thủy lực - Hydraulic items
          • Thiết bị truyền tín hiệu - Transmitters
          • Van - Valves
          • Van điện từ - Solenoid Valves
          • Van Khí nén - Pneumatic Valves
          • Van Xả, Van thông hơi -Trap/ Drain/ Release valves
          • Xi lanh/ Xy-lanh - Cylinders
        • Thiết bị truyền thông - Kết nối
          • Bộ chuyển đổi giao diện kết nối - Interface converter/ Protocols Converter
          • Thiết bị truyền thông/ kết nối - Industrial networking
        • Thiết bị tự động hóa
          • Cảm biến/Công tắc -Bộ chuyển mạch - Sensors/ Switches
          • Kiểm soát vị trí - Position controls
        • Uncategorized
        • Ventur
        Sản phẩm
        • biến dòng RITZ INSTRUMENT, RITZ INSTRUMENT vietnam, đại lý RITZ INSTRUMENT, RITZ INSTRUMENT distributor, RITZ INSTRUMENT GSWS12-01RS biến dòng RITZ INSTRUMENT, RITZ INSTRUMENT vietnam, đại lý RITZ INSTRUMENT, RITZ INSTRUMENT distributor, RITZ INSTRUMENT GSWS12-01RS
        • FT-3220-13111-2121 Flow Meters Onicon đại lý Onicon Vietnam, Onicon FT-3212-11511-1021-101, Flow Meters Onicon, Đồng hồ đo lưu lượng Onicon
        • Roemhled  Vietnam, Roemhled  1830220, đại lý Roemhled  Vietnam, Roemhled distributors        Roemhled  Vietnam, Roemhled  1830220, đại lý Roemhled  Vietnam, Roemhled distributors       
        • RP5MA0200M01R081A100 Temposonics RHM5700MD531P101Z15 , sensor Temposonics, đại lý Temposonics vietnam, Temposonics distributors
        • sensor Temposonics Temposonics RH5MA0190M01H051A130, cảm biến vị trí Temposonics, Temposonics vietnam, đại lý Temposonics vietnam
        Bài viết mới
        • CONTREC
        • IMD VISTA
        • Công Tắc Mức FTW23-AA4MWSJ E+H Việt Nam
        • Giới Thiệu Về Hãng Lorric
        • Cảm biến đo bức xạ mặt trời CMP10 – Kipp& Zonen
        Máy đo tốc độ PH-200L HANS SCHMITD
        Máy đo tốc độ PH-200L HANS SCHMITD - Ảnh 2
        Trang chủ / Thiết bị tự động hóa

        Máy đo tốc độ PH-200L HANS SCHMITD

        • 14DP9-12LH00E02 Đồng hồ chênh áp Thielmann
        • 511-00028 EMT 100 K Bộ ly hợp Clutch

        Liên hệ & Báo giá chi tiết:

        SALE ANS Việt Nam:

        lien.ans@ansvietnam.com

         Trực tiếp Zalo: 0902937088

          Nhấp vào dòng

        Danh mục: Thiết bị đo lường & Kiểm tra, Thiết bị tự động hóa Thẻ: Đại lý HANS SCHMITD Vietnam, HANS SCHMITD Vietnam, Máy đo tốc độ PH-200L, Máy đo tốc độ PH-200L HANS SCHMITD, PH-200L HANS SCHMITD, Tachometer PH-200L Thương hiệu: Hans Schmidt, Hans Schmidt Vietnam, Hans-schmidt
        • Mô tả
        • Đánh giá (0)

        HANS SCHMITD Vietnam,Máy đo tốc độ PH-200L HANS SCHMITD

        PH-200L HANS SCHMITD

        ANS tự hào được sinh ra và mang trong mình sứ mệnh là đáp ứng tất cả các nhu cầu cũng như giúp Quý khách hàng tối ưu hóa các giải pháp khắc phục mọi vấn đề trong ngành công nghiệp điện tử tự động một cách hiệu quả nhất.

        Chuyên nghiệp về kỹ thuật, chăm sóc khách hàng  và sự hỗ trợ nhiệt tình từ các nhà sản xuất, chúng tôi luôn tự tin đáp ứng mọi yêu cầu của quý khách hàng .

        Với khuynh hướng tiến cùng thời đại, phương châm của ANS chúng tôi là giúp quý khách hàng tiếp cận các thiết bị kỹ thuật hiện đại với cách sử dụng rất đơn giản, an toàn và nhanh nhất.

        “Hành động kịp thời –  Đáp ứng nhanh chóng – Dẫn đầu tự động – Đi đầu cải tiến”

        Thêm vào đó, đội ngũ vận chuyển hàng hóa trên toàn cầu – hàng hóa nhập khẩu hàng tuần, đảm bảo thời gian, tiết kiệm chi phí, đến với ANS, bạn (quý khách)sẽ nhận được sự phục vụ tốt nhất.

        Xem thêm: Các thương hiệu nổi tiếng trên thế giới mà công ty chúng tôi phân phối

        SẢN PHẨM

        Đại lý HANS SCHMITD Vietnam,Máy đo tốc độ PH-200L HANS SCHMITD,PH-200L HANS SCHMITD,HANS SCHMITD Vietnam,Máy đo tốc độ PH-200L,Máy đo tốc độ PH-200L,Tachometer PH-200L

        Hans Schmidt

        Đại lý HANS SCHMITD Vietnam,Máy đo tốc độ PH-200L HANS SCHMITD

        PH-200L HANS SCHMITD – Tachometer PH-200L

        Máy đo tốc độ cầm tay để đo vòng quay không tiếp xúc của động cơ, trục, v.v.

        Máy đo tốc độ với 10 đơn vị đo và bộ nhớ có thể lựa chọn

        Mô hình cầm tay chi phí thấp và hiệu quả

        Tính năng đặc biệt

        Máy đo tốc độ cầm tay PH-200L đo số vòng quay không tiếp xúc;
        phép đo được thực hiện, miễn là phím đo được nhấn

        đo lường không tiếp xúc với máy đo tốc độ và biểu tượng cảnh báo laser

        Đo số vòng quay không tiếp xúc, sử dụng tia laze và băng phản quang

        Để đo chính xác
        – số vòng quay trên phút (rpm)
        – tổng số vòng quay

        Chùm tia laser sáng, vô hại

        Máy đo tốc độ cầm tay PH-200L với bộ nhớ tự động và thủ công (Tối đa, Tối thiểu, trung bình, cuối cùng và 10 lần đọc riêng biệt) để gọi lại trên màn hình

        Máy đo tốc độ với màn hình LCD lớn, dễ dàng sẵn sàng

        Tiết kiệm điện điện tử đảm bảo độ bền của pin lâu dài

        Tính năng tiêu chuẩn

        Máy đo tốc độ với thiết kế vỏ tiện dụng và công thái học

        Thao tác một nút đơn giản

        Vỏ nhựa nhỏ gọn, chắc chắn

        Giấy chứng nhận tuân thủ đơn đặt hàng 2.1 theo EN 10204 được bao gồm

        Tùy chọn có sẵn: Giấy chứng nhận kiểm tra 3.1 theo EN 10204 với báo cáo hiệu chuẩn

        Model: J-100A
        Thickness Gauge
        Hans-Schmidt
        Model: RMU-50
        Self-opening thickness gauge
        Hans-Schmidt
        Model: ZED-500
        Range 1-500cN
        Tension meter
        Hans-Schmidt
        Model: DTX-2000
        Tension meter
        Hans-Schmidt
        Thiết bị đo lực căng
        Model: ETB-500
        Hans-Schmidt
        Model: ZF2-100
        Tension Meters Hand-Held – Mechanical
        Hans-Schmidt
        Model: DTX-200
        Tension meter
        2-200.0 cN with LiPo accumulator
        Hans-Schmidt
        Model: DTS-2000
        Tension Meters Hand-Held Electronic
        Hans-Schmidt
        Thiết bị đo lực căng:
        Code: ZEF-100
        Tension Meters Hand-Held Electronic
        Hans-Schmidt
        ModelBrand
        100% Germany OriginModel: TEM-IHans Schmidt Vietnam, Hans Schmidt ANS Vietnam, ANS Vietnam
        Consisting of basic type TEM with analog display, measuring cable 50200M, electrode holder 50204M, needle electrodes 50205M and 50207MHans Schmidt Vietnam, Hans Schmidt ANS Vietnam, ANS Vietnam
        100% Germany OriginModel: 50213MHans Schmidt Vietnam, Hans Schmidt ANS Vietnam, ANS Vietnam
        Surface ElectrodeHans Schmidt Vietnam, Hans Schmidt ANS Vietnam, ANS Vietnam
        100% Germany OriginModel: 50299MHans Schmidt Vietnam, Hans Schmidt ANS Vietnam, ANS Vietnam
        Calibration ElectrodeHans Schmidt Vietnam, Hans Schmidt ANS Vietnam, ANS Vietnam
        100% Germany OriginModel: 50210MHans Schmidt Vietnam, Hans Schmidt ANS Vietnam, ANS Vietnam
        Knife ElectrodeHans Schmidt Vietnam, Hans Schmidt ANS Vietnam, ANS Vietnam
        100% Germany OriginModel: TEM-IHans Schmidt Vietnam, Hans Schmidt ANS Vietnam, ANS Vietnam
        100% Germany OriginModel: 50213MHans Schmidt Vietnam, Hans Schmidt ANS Vietnam, ANS Vietnam
        100% Germany OriginModel: YS-20Hans Schmidt Vietnam, Hans Schmidt ANS Vietnam, ANS Vietnam
        Non-contact measurement: 1 – 99999 minHans Schmidt Vietnam, Hans Schmidt ANS Vietnam, ANS Vietnam
        Contact measurement: 1 – 19999 min -1, 0.02 – 99999 m, 0.10 – 1999 m/min.Hans Schmidt Vietnam, Hans Schmidt ANS Vietnam, ANS Vietnam
        100% Germany OriginModel: DX2-5000-ASYB-MHans Schmidt Vietnam, Hans Schmidt ANS Vietnam, ANS Vietnam
        Tension MeterHans Schmidt Vietnam, Hans Schmidt ANS Vietnam, ANS Vietnam
        Included:Hans Schmidt Vietnam, Hans Schmidt ANS Vietnam, ANS Vietnam
        – Code R515023 (Guide Roller Set, type ASYB)Hans Schmidt Vietnam, Hans Schmidt ANS Vietnam, ANS Vietnam
        – Code M (Memory Pointer)Hans Schmidt Vietnam, Hans Schmidt ANS Vietnam, ANS Vietnam
        100% Germany OriginModel: DXL-5000-MHans Schmidt Vietnam, Hans Schmidt ANS Vietnam, ANS Vietnam
        Tension MeterHans Schmidt Vietnam, Hans Schmidt ANS Vietnam, ANS Vietnam
        Included:Hans Schmidt Vietnam, Hans Schmidt ANS Vietnam, ANS Vietnam
        – Standard Guide RollerHans Schmidt Vietnam, Hans Schmidt ANS Vietnam, ANS Vietnam
        – Code M (Memory Pointer)Hans Schmidt Vietnam, Hans Schmidt ANS Vietnam, ANS Vietnam
        100% Germany OriginModel: ZED-500Hans Schmidt Vietnam, Hans Schmidt ANS Vietnam, ANS Vietnam
        100% Germany OriginModel: ZEF-50Hans Schmidt Vietnam, Hans Schmidt ANS Vietnam, ANS Vietnam
        100% Germany OriginModel: ZEF-100Hans Schmidt Vietnam, Hans Schmidt ANS Vietnam, ANS Vietnam
        100% Germany OriginModel: ZF2-30Hans Schmidt Vietnam, Hans Schmidt ANS Vietnam, ANS Vietnam
        100% Germany OriginModel: ZF2-50Hans Schmidt Vietnam, Hans Schmidt ANS Vietnam, ANS Vietnam
        100% Germany OriginModel: DT-315NHans Schmidt Vietnam, Hans Schmidt ANS Vietnam, ANS Vietnam
        100% Germany OriginModel: PH-100AHans Schmidt Vietnam, Hans Schmidt ANS Vietnam, ANS Vietnam
        100% Germany OriginModel: FD-50Hans Schmidt Vietnam, Hans Schmidt ANS Vietnam, ANS Vietnam
        100% Germany OriginModel: ZF2-100Hans Schmidt Vietnam, Hans Schmidt ANS Vietnam, ANS Vietnam
        100% Germany OriginOrder Code: TEM-IHans Schmidt Vietnam, Hans Schmidt ANS Vietnam, ANS Vietnam
        Textile Moisture MeterHans Schmidt Vietnam, Hans Schmidt ANS Vietnam, ANS Vietnam
        With standard accessories (complete), consisting of basic type TEM with analog display, measuring cable 50200M, electrode holder 50204M, needle electrodes 50205M and 50207MHans Schmidt Vietnam, Hans Schmidt ANS Vietnam, ANS Vietnam
        100% Germany OriginOrder Code: 50299MHans Schmidt Vietnam, Hans Schmidt ANS Vietnam, ANS Vietnam
        Calibration ElectrodeHans Schmidt Vietnam, Hans Schmidt ANS Vietnam, ANS Vietnam
        100% Germany OriginOrder Code: 50213MHans Schmidt Vietnam, Hans Schmidt ANS Vietnam, ANS Vietnam
        Surface ElectrodeHans Schmidt Vietnam, Hans Schmidt ANS Vietnam, ANS Vietnam
        100% Germany OriginCalibration ReportHans Schmidt Vietnam, Hans Schmidt ANS Vietnam, ANS Vietnam
        100% Germany OriginModel: TEM-IHans Schmidt Vietnam, Hans Schmidt ANS Vietnam, ANS Vietnam
        100% Germany OriginModel: 50213MHans Schmidt Vietnam, Hans Schmidt ANS Vietnam, ANS Vietnam
        100% Germany OriginModel: DX2-120-WHans Schmidt Vietnam, Hans Schmidt ANS Vietnam, ANS Vietnam
        100% Germany OriginModel: DX2-200-WHans Schmidt Vietnam, Hans Schmidt ANS Vietnam, ANS Vietnam
        100% Germany OriginModel: DX2-400-WHans Schmidt Vietnam, Hans Schmidt ANS Vietnam, ANS Vietnam
        ModelTension RangeMeasuring Head Width*SCHMIDT Calibration Material**
        ZF2-51 – 5 cN43 mmthread: 25 tex
        ZF2-101 – 10 cN43 mmthread: 25 tex
        ZF2-121 – 12 cN43 mmthread: 25 tex
        ZF2-202 – 20 cN43 mmthread: 25 tex
        ZF2-303 – 30 cN43 mmPA: 0.12 mm Ø
        ZF2-505 – 50 cN43 mmPA: 0.12 mm Ø
        ZF2-10010 – 100 cN43 mmPA: 0.12 mm Ø
        ModelMeasuring RangeResolutionMeasuring Head Width*SCHMIDT Calibration Material**
        ZEF-50 0.5 – 50.0 cN0.1 cN43 mmPA: 0.12 mm Ø
        ZEF-1000.5 – 100.0 cN0.1 cN43 mmPA: 0.12 mm Ø
        ZEF-200    1 – 200 cN   1 cN43 mmPA: 0.12 mm Ø
        MãThang đo
        Tension – Lực căng
        Thang đo
        Speed – Tốc độ
        Thang đo
        Length- Chiều dài
        SCHMIDT
        Calibration Material*
        PT-1000.5 – 100.0 cN——PA: 0.20 mm Ø
        Dòng thay thế
        PT-100-L0.5 – 100.0 cN0 – 1999 m/min0 – 1999 m/minPA: 0.20 mm Ø
        ModelTension RangesMeasuring Head Width*SCHMIDT Calibration Material**Material Thickness Compensator
        DX2-5010 – 50 cN66 mmPA: 0.12 mm Øno
        DX2-12020 – 120 cN66 mmPA: 0.12 mm Øno
        DX2-20020 – 200 cN66 mmPA: 0.12 mm Øno
        DX2-40020 – 400 cN66 mmPA: 0.20 mm Øno
        DX2-100050 – 1000 cN66 mmPA: 0.30 mm Øyes
        DX2-2000200 – 2000 cN116 mmPA: 0.50 mm Øyes
        DX2-5000400 – 5000 cN116 mmPA: 0.80 mm Øyes
        DX2-80001000 – 8000 cN116 mmPA: 1.00 mm Øyes
        DX2-10K2.5 – 10 daN116 mmPA: 1.00 mm Øyes
        DX2-20K-L5 – 20 daN216 mmPA: 1.50 mm Øyes
        ModelMeasuring RangeTake-up SpeedSCHMIDT Calibration *
        MKM-5010 – 50 cN15 m/minPA: 0.12 mm Ø
        MKM-10010 – 100 cN15 m/minPA: 0.12 mm Ø
        MKM-40050 – 400 cN8 m/minPA: 0.20 mm Ø
        ModelTension RangesMeasuring Head Width*SCHMIDT Calibration Material**
        Q-102 – 10 cN65 mmPA: 0.12 mm Ø
        Q-202 – 20 cN65 mmPA: 0.12 mm Ø
        Q-303 – 30 cN65 mmPA: 0.12 mm Ø
        Q-505 – 50 cN65 mmPA: 0.12 mm Ø
        Q-10010 – 100 cN65 mmPA: 0.12 mm Ø
        Q-20020 – 200 cN65 mmPA: 0.12 mm Ø
        Q-30020 – 300 cN65 mmPA: 0.20 mm Ø
        Q-50050 – 500 cN85 mmPA: 0.20 mm Ø
        Q-100050 – 1000 cN85 mmPA: 0.30 mm Ø
        ETB-100ETX-1000.3 – 100.0 cN0.1 cN24 mmPA: 0.20 mm Ø**
        ETB-200ETX-2002.0 – 200.0 cN0.1 cN24 mmPA: 0.20 mm Ø**
        ETB-500ETX-5002.0 – 500.0 cN0.1 cN24 mmPA: 0.20 mm Ø**
        ETB-1000ETX-10003 – 1000 cN0.1 cN38 mmPA: 0.30 mm Ø***
        ETB-2000ETX-20003 – 2000 cN0.1 cN38 mmPA: 0.50 mm Ø***
        ModelMeasuring RangeSCHMIDT Calibration Material*
        MST-5001 up to 500 cNPA: 0.2 mm Ø
        MST-10001 up to 1000 cNPA: 0.3 mm Ø
        MST-20001 up to 2000 cNPA: 0.5 mm Ø
        ModelMeasuring Range
        in kN
        Measuring Range
        in lbf
        Measuring Range
        in kgf
        CTM-200010 kN2000 lbf1000 kgf
        CTM-1000045 kN10000 lbf4500 kgf
        ModelMeasuring RangeMeasuring Head Width*SCHMIDT Calibration Material**
        DNW-100K10 – 100 daN265 mmsteel rope 2 mm Ø
        DNW-200K20 – 200 daN265 mmsteel rope 2 mm Ø
        DNW-300K30 – 300 daN265 mmsteel rope 3 mm Ø
        DNW-400K40 – 400 daN265 mmsteel rope 4 mm Ø
        ModelMeasuring Range
        in kN
        Measuring Range
        in lbf
        Measuring Range
        in kgf
        CTM-200010 kN2000 lbf1000 kgf
        CTM-1000045 kN10000 lbf4500 kgf
        ModelApplicationRecommended
        Roller Ø
        Radius of
        Flat surface
        HPSA-R20-Mrubber coated rollers and rollers< 40 mm20 mm
        HPSA-R35-Mrubber coated rollers and rollers40 – 70 mm35 mm
        HPSA-R55-Mrubber coated rollers and rollers70 – 110 mm55 mm
        HPSA-Mrubber coated rollers and rollers> 110 mm18 mm Ø
        ModelMeasuring RangeOperation Mode
        LMC-V1 – 999999 cmwith sensor/manual
        LMI-V1 – 999999 inwith sensor/manual
        Dòng thay thế
        LMC1 – 999999 cmmanual
        LMI1 – 999999 inmanual

         

         

        Liên hệ & Báo giá chi tiết:

        SALE ANS Việt Nam:

        lien.ans@ansvietnam.com

         Trực tiếp Zalo: 0902937088

         

        =====================================================

        Click xem thêm ứng dụng sản phẩm khác

        Đại lý phân phối chính hãng tại Vietnam 

        Báo giá ngay – Hàng chính hãng – Bảo hành 12 tháng – Tư vấn hỗ trợ kỹ thuật 24/7

        Xem thêm sản phẩm hãng HANS SCHMITD tại đây

        Xem thêm thông tin về thương hiệu khác tại đây 

        Xem thêm sản phẩm khác tại đây

        Đánh giá

        Chưa có đánh giá nào.

        Hãy là người đầu tiên nhận xét “Máy đo tốc độ PH-200L HANS SCHMITD” Hủy

        Sản phẩm tương tự

        Cảm biến siêu âm DB 18 UP.1-40,2500 Leuze Vietnam
        Xem nhanh

        Thiết bị tự động hóa

        Cảm biến Ultrasonic sensors DB18UP 1 40,2500 Leuze

        Bộ khuếch đại VDB12B/6.1N Leuze Vietnam
        Xem nhanh

        Thiết bị tự động hóa

        Bộ khuếch đại VDB12B/6.1N Leuze Vietnam

        MÁY LỌC TIẾNG ỒN FIN7213HHV1250B0V ENERDOOR VIETNAM
        Xem nhanh

        Thiết bị trong dây chuyền sản xuất

        MÁY LỌC TIẾNG ỒN FIN7213HHV1250B0V ENERDOOR VIETNAM

        Bộ khuếch đại giám VDB 12B/6.1N Leuze Vietnam
        Xem nhanh

        Thiết bị tự động hóa

        Bộ khuếch đại giám sát monitoring amplifier VDB 12B/6.1N Leuze Vietnam

        Thiết bị chuyển mạch EDS-G205A-4PoE-1GSFP Moxa Vietnam
        Xem nhanh

        Thiết bị tự động hóa

        Thiết bị chuyển mạch EDS-G205A-4PoE-1GSFP Moxa Vietnam

        Bộ chuyển mạch Ethernet Switch EDS-518A Moxa Vietnam
        Xem nhanh

        Cảm biến/Công tắc -Bộ chuyển mạch - Sensors/ Switches

        Bộ chuyển mạch Ethernet Switch EDS-518A Moxa Vietnam

        Module 20-750-2262C-2R Allen Bradley Vietnam
        Xem nhanh

        Thiết bị tự động hóa

        Modem 20-750-2262C-2R Allen Bradley Vietnam

        Cảm biến từ tính 8711 Emerson Vietnam
        Xem nhanh

        Thiết bị tự động hóa

        Cảm biến từ tính 8711 Emerson Vietnam

        VỀ ANS VIỆT NAM
        ANS Vietnam (Anh Nghi Son Service Trading Co., Ltd.) Add: 135 Đường số 2 Khu Đô Thị Vạn Phúc, Phường Hiệp Bình Phước, HCMC, Vietnam
        LIÊN HỆ CHÚNG TÔI
        Hotline: 0911.47.22.55
        Email: support@ansgroup.asia
        Website : industry-equip.ansvietnam.com
        KẾT NỐI CHÚNG TÔI
        Visa
        PayPal
        Stripe
        MasterCard
        Cash On Delivery

        Copyright By © ANS VIETNAM

        ANS Vietnam_công ty XNK hàng đầu và là Nhà cung cấp chuyên nghiệp các mặt hàng tự động, thiết bị điện và điện công nghiệp. ansvietnam đáp ứng xu hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa. ansvietnam cung cấp ứng dụng công nghệ cao vào tự động hoá trong quản lý và sản xuất nhằm tối ưu hoá hiệu quả kinh doanh. Vì vậy ansvietnam tin rằng các Doanh nghiệp đang đứng trước trạng thái do dự, xét đoán trong việc chọn lựa cho mình nhà cung cấp linh kiện, phụ tùng, thiết bị tự động Chính Hãng_chất lượng và độ chính xác cao ansvietnam . ansvietnam đã đạt được mục tiêu này là nhờ vào sự lựa chọn cho mình những Hãng Tự Động hàng đầu đáng tin cậy với những mặt hàng chất lượng cao, mẫu mã phù hợp và có tiếng trên thế giới.

        • DANH MỤC SẢN PHẨM
          • THIẾT BỊ TRUYỀN THÔNG – KẾT NỐI
            • Thiết bị truyền thông/ kết nối – Industrial networking
            • Bộ chuyển đổi giao diện kết nối – Interface converter/ Protocols Converter
          • THIẾT BỊ TỰ ĐỘNG HÓA
            • Kiểm soát vị trí – Position controls
            • Cảm biến/Công tắc -Bộ chuyển mạch – Sensors/ Switches
          • MÁY MÓC & HỆ THỐNG
            • Hệ thống làm lạnh – Cooling systems
            • Hệ thống gia nhiệt – Heating systems
            • Máy sấy – Dryers
            • Hệ thống kiểm soát chất lượng – Quality testing Systems
            • Hệ thống canh biên – Web guiding
            • Kiểm soát lực nén – Force controls
            • Kiểm soát lực căng – Tension controls
            • Máy lắng gạn / Máy tách ly tâm – Decanters
            • Máy cân bằng – Balancing machines
            • Máy kiểm / dò kim – Metal / Needle detectors
          • THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG & KIỂM TRA
            • Thiết bị đo cầm tay / Thiết bị phòng thí nghiệm Lab – Handheld products/ Lab Instruments
            • Máy phát hiện khí gas – Gas Detections
            • Phân tích khí – Gas Analysis
            • Đồng hồ đo – Gauges
            • Máy đo tốc độ vòng quay – Tachometers
          • ĐIỀU KHIỂN CHUYỂN ĐỘNG
            • Biến tần/ Bộ dẫn động – Inverters / Drives
            • Bộ mã hóa xung, bộ giải mã xung – Encoders
            • Bộ lập trình PLC & Màn hình HMI – PLC & HMI
            • Bộ truyền động – Actuators
            • Động cơ Mô tơ – Motors
            • khớp nối – Coupling
            • Khớp nối xoay/ khớp nối quay – Rotary Joints
            • Bộ giảm tốc – Gearboxs/ reducers
            • Thắng từ & Bộ ly hợp – Breaks & Clutchs
            • Bơm – Pumps
          • THIẾT BỊ TRONG DÂY CHUYỀN SẢN XUẤT
            • Cáp – Cables
            • Quạt & Máy thổi – Fans & Blowers
            • Thiết bị nhiệt độ – Temperature Products
            • Giải pháp điện áp cho hệ thống và nhà máy – Voltage solution for systems and plants
            • Thiết bị rung – Vibration products
            • Camera Công Nghiệp – Industry Cameras
            • Van – Valves
            • Van điện từ – Solenoid Valves
            • Van Khí nén – Pneumatic Valves
            • Xi lanh/ Xy-lanh – Cylinders
            • Thiết bị thủy lực – Hydraulic items
            • Buồng đốt/ Đầu đốt – Burners
            • Đầu kết nối – Connectors
            • Bộ điều khiển – Controllers
            • Bộ chuyển đổi tín hiệu điện – Converters
            • Bộ lọc – Filters
            • Thiết bị đo lưu lượng / Cảm biến đo lưu lượng – Flow measurements
            • Bộ hiển thị – Indicators
            • Cầu dao cách ly / bộ cách điện / công tắc nguồn – Isolators
            • Hộp nối dây/ hộp phân phối điện/ tủ nối cáp/ hộp nối điện – Junction boxs
            • Thiế bị đo mức / Cảm biến đo mức – Level measurement
            • Thiết bị truyền tín hiệu – Transmitters
            • Máy nén khí – Compressor
            • Van Xả, Van thông hơi – Trap/ Drain/ Release valves
            • Hệ thống cân – Weighing systems
            • Linh kiện máy – Machine Components/ MRO
            • Máy phát – Generators
          • ĐIỀU KHIỂN TỪ XA
            • Thiết bị điều khiển từ xa – Remote control
          • THIẾT BỊ AN TOÀN & PHỤ KIỆN ĐIỆN TỬ
            • Thiết bị phòng cháy chữa cháy – Fire fighting equipment
            • Đèn chiếu sáng – Lightings
            • Thiết bị phát tín hiệu – Signalling item
            • Rờ le – Rờ le
          • THIẾT BỊ QUAN TRẮC
            • Thiết bị quan trắc môi trường – environmental instruments
            • Thiết bị quan trắc kỹ thuật địa – Geotechnical instrument
        • GIỚI THIỆU
        • SẢN PHẨM
        • THƯƠNG HIỆU
        • BẢNG GIÁ
        • TIN TỨC
        • LIÊN HỆ
        • Đăng nhập
        • Newsletter
        Liên hệ
        Zalo
        Phone