Máy Đo Tốc Độ Gió LV117 Kimo Instruments Việt Nam
Máy Đo Tốc Độ Gió LV117 Kimo Instruments
Chức năng:
- Đo tốc độ gió, lưu lượng gió bằng cánh quạt và nhiệt độ môi trường
- Chức năng tự động trung bình
- Chức năng giữ giá trị Hold, giá trị nhỏ nhất, lớn nhất
- Lựa chọn các giá trị đo
- Tự động tắt khi không sử dụng
- Có đèn nền
- Có chức năng phát hiện hướng gió
- Cung cấp cùng giấy chứng nhận và hộp đựng
Thông số chung:
Hiển thị | 4 dòng, màn hình LCD. Kích thước 50 x 36 mm | |
2 dòng 5 số với 7 phân đoạn (giá trị) | ||
2 dòng 5 số với 16 phân đoạn (đơn vị) | ||
Đường kính cánh quạt đo gió | Ø 70 mm | |
Dây cáp | Dài từ 450mm đến 2500mm khi kéo ra | |
Vật liệu | ABS, cấp độ bảo vệ IP54 | |
Phím bấm | Với 5 phím bấm | |
Tiêu chuẩn | EMC2004/108/CE và EN 61010-1 | |
Nguồn điện | 4 pin AAA 1.5V | |
Điều kiện hoạt động | Từ 0 đến 50°C | |
Điều kiện bảo quản | Từ -20 đến 80°C | |
Tự động tắt khi không hoạt động | Có thể điều chỉnh từ 0 đến 120 phút | |
Trọng lượng | 390 gam |
Thông số kỹ thuật:
Đo tốc độ gió (đo vận tốc gió) | ||
Đơn vị đo: | m/s, fpm, km/h | |
Khoảng đo gió: | Từ 0.4 … 35 m/s | |
Độ chính xác: | Từ 0.4 … 3 m/s: ±3% giá trị ±0.1 m/s Từ 3.1 … 35 m/s: ±1% giá trị ±0.3 m/s |
|
Độ phân giải: | 0.1 m/s | |
Đo lưu lượng gió | ||
Đơn vị đo: | m³/h, cfm, l/s, m³/s | |
Khoảng đo gió: | Từ 0 … 99 999 m³/h | |
Độ chính xác: | ±3% giá trị ±0.03 * area (cm²) | |
Độ phân giải: | 1 m³/h | |
Đo nhiệt độ | ||
Đơn vị đo: | °C, °F | |
Khoảng đo gió: | Từ -20 … +80°C | |
Độ chính xác: | ±0.4% giá trị ±0.3 °C | |
Độ phân giải: | 0.1 °C |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.