PROFACE Vietnam,Màn hình PFXGP4601TAA PROFACE
Màn hình PFXGP4601TAA PROFACE
ANS tự hào được sinh ra và mang trong mình sứ mệnh là đáp ứng tất cả các nhu cầu cũng như giúp Quý khách hàng tối ưu hóa các giải pháp khắc phục mọi vấn đề trong ngành công nghiệp điện tử tự động một cách hiệu quả nhất.
Chuyên nghiệp về kỹ thuật, chăm sóc khách hàng và sự hỗ trợ nhiệt tình từ các nhà sản xuất, chúng tôi luôn tự tin đáp ứng mọi yêu cầu của quý khách hàng .
Với khuynh hướng tiến cùng thời đại, phương châm của ANS chúng tôi là giúp quý khách hàng tiếp cận các thiết bị kỹ thuật hiện đại với cách sử dụng rất đơn giản, an toàn và nhanh nhất.
“Hành động kịp thời – Đáp ứng nhanh chóng – Dẫn đầu tự động – Đi đầu cải tiến”
Thêm vào đó, đội ngũ vận chuyển hàng hóa trên toàn cầu – hàng hóa nhập khẩu hàng tuần, đảm bảo thời gian, tiết kiệm chi phí, đến với ANS, bạn (quý khách)sẽ nhận được sự phục vụ tốt nhất.
Xem thêm: Các thương hiệu nổi tiếng trên thế giới mà công ty chúng tôi phân phối
SẢN PHẨM
Đại lý PROFACE Vietnam,Màn hình PFXGP4601TAA PROFACE
Standard product information
Family
HMI
Series
GP4000 Series
Size
12″
Model
PFXGP4601TAA
Global Code
PFXGP4601TAA
Product Features
12″ AC Analog
Repair Status
✔ (Maintenance service is available, able to be maintained.)
Display specifications
Display type
TFT Color LCD
Display size
12.1″
Resolution
800 x 600 pixels (SVGA)
Effective display area
W246.0 x H184.5 mm [W9.69 x H7.26 in.]
Display colors
65,536 colors (No blink) / 16,384 colors (Blink)
Backlight
White LED (Not user replaceable. When replacement is required, contact your local distributor.)
Backlight service life
50,000 hrs. or more (each in continuous operation at 25 °C [77 °F] before backlight brightness decreases to 50%)
Brightness control
16 Levels (Adjusted with touch panel or software)
Touch panel type
Resistive Film (analog)
Touch panel resolution
1,024 x 1,024
Touch panel lifetime
1,000,000 times or more
Language fonts
Japanese: 6,962 (JIS Standards 1 & 2) (including 607 non-kanji characters), ANK: 158 (Korean, Traditional Chinese, Simplified Chinese, Thai and Cyrillic can be added from the font setting of the screen editor. )
Character sizes
Standard font: 8 x 8, 8 x 16, 16 x 16 and 32 x 32 pixel fonts, Stroke font: 6 to 127 pixel fonts, Image font: 8 to 72 pixel fonts
Font sizes
Standard font: Width can be expanded up to 8 times. Height can be expanded up to 8 times.*1
8 x 8 dots
100 char. x 75 rows
8 x 16 dots
100 char. x 37 rows
16 x 16 dots
50 char. x 37 rows
32 x 32 dots
25 char. x 18 rows
1Other font sizes can be set up with the Editor software.
Electrical specifications
Rated input voltage
100 to 240 Vac
Input voltage limits
85 to 264 Vac
Rated frequency
50 / 60 Hz
Rated frequency range
47 to 63 Hz
Allowable voltage drop
1 cycle or less (Voltage drop interval must be 1 second or more.)
Power consumption
100 Vac: 56 VA or less, 240 Vac: 77 VA or less
In-rush current
30 A or less
Noise immunity
Noise Voltage : 1,500 Vp-p
Pulse Duration : 1 µs
Rise Time : 1 ns
(via noise simulator)
Voltage endurance
1,500 Vac, 20 mA for 1 minute (between power terminal and FG terminals)
Insulation resistance
500 Vdc, 10 MΩ or more (between power terminal and FG terminals)
Environmental specifications
International safety standards
Surrounding air temperature
0 to 55 °C [32 to 131 °F]
Storage temperature
-20 to +60 °C [-4 to 140 °F]
Ambient humidity
10 to 90 % RH (Wet bulb temperature: 39 °C [102.2 °F] max. – no condensation)
Storage humidity
10 to 90 % RH (Wet bulb temperature: 39 °C [102.2 °F] max. – no condensation)
Dust
0.1 mg/m3 (10-7 oz/ft3) or less (non-conductive levels)
Pollution degree
For use in Pollution Degree 2 environment
Corrosive gases
Free of corrosive gases
Air pressure (altitude range)
800 to 1,114 hPa (2,000 m [6,561 ft.] above sea level or less)
Vibration resistance
IEC/EN 61131-2 compliant
5 to 9 Hz single amplitude 3.5 mm [0.14 in.]
9 to 150 Hz fixed acceleration: 9.8 m/s2
X, Y, Z directions for 10 cycles (approx. 100 min.)
Concussion resistance
IEC/EN 61131-2 compliant 147 m/s2, X, Y, Z directions for 3 times
Electrostatic discharge immunity
Contact Discharge Method: 6 kV (IEC/EN61000-4-2 Level 3)
Memory
Application memory
When using GP-Pro EX:
– Media: FLASH EPROM
– Screen Area: 32MB *Use the screen area when the user font area’s capacity is exceeded – for example, when an image font or a picture font is used.
– User Font Area: 8MB
– Logic Program Area: 132KB (Equivalent to 15,000 steps) *Up to 60,000 steps can be converted in software. However, this reduces application memory capacity (for screen data) by 1 MB.
– Free Space: None
Removable System: No
Backup memory
When using GP-Pro EX:
– Screen Area: SRAM 320KB
– Variable Area: SRAM 64KB
Battery: Replaceable battery / Primary battery for clock data backup
Clock accuracy
±65 sec./month (deviation at room temperature and power is OFF)*2
2Depending on the operating temperature and age of unit, the clock can deviate from -380 to +90 sec./month. For systems where this level of deviation is a problem, the user should monitor and make adjustments when required.
Interface specifications
Serial (COM1)
Asynchronous Transmission: RS-232C, Data Length: 7 or 8 bits, Stop Bit: 1 or 2 bits, Parity: None, Even or Odd, Data Transmission Speed: 2,400 to 115,200 bps, Connector: D-Sub 9 (plug)
Serial (COM2)
Asynchronous Transmission: RS-422 / 485, Data Length: 7 or 8 bits, Stop Bit: 1 or 2 bits, Parity: None, Even or Odd, Data Transmission Speed: 2,400 to 115,200 bps, 187,500 bps (MPI), Connector: D-Sub 9 pin (plug)
USB (Type A)
Conforms to USB 2.0 (Type A) x 1
Power supply voltage: 5 Vdc ±5 %
Output Current: 500 mA or less
Communication distance: 5 m [16.4 ft.] or less
USB (mini-B)
Conforms to USB 2.0 (mini-B) x 1, Communication Distance: 5 m [16.4 ft] or less
Ethernet
IEEE802.3i / IEEE802.3u, 10BASE-T / 100BASE-TX, Connector: Modular jack (RJ-45) x 1
SD card
SD Card Slot x 1
Structural specifications
Grounding
Functional grounding: Grounding resistance of 100 Ω, 2mm2 (AWG 14) or thicker wire, or your country’s applicable standard. (Same for FG and SG terminals)
Cooling method
Natural air circulation
Structure
IP65f NEMA #250 TYPE 4X/13 (on the front panel when properly installed in an enclosure)*3
External dimensions
W315 x H241 x D56 mm [W12.4 x H9.49 x D2.20 in.]
Panel cut-out dimensions
W301.5 x H227.5 mm [W11.87 x H8.96 in.] Panel thickness area: 1.6 to 5 mm [0.06 to 0.2 in.]*4
Weight
2.5 kg [5.5 lb] or less
Liên hệ & Báo giá chi tiết:
Sale ANS Vietnam:
lien.ans@ansvietnam.com
Trực tiếp Zalo: 0902937088
QUÉT NHANH MÃ QR ZALO:
=====================================================
Click xem thêm ứng dụng sản phẩm khác
Đại lý phân phối chính hãng tại Vietnam
Báo giá ngay – Hàng chính hãng – Bảo hành 12 tháng – Tư vấn hỗ trợ kỹ thuật 24/7
Xem thêm sản phẩm hãng PROFACE tại đây
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.