Bỏ qua nội dung
        • lien.ans@ansvietnam.com
        • 08:00 - 17:30
        • 0902937088
      • Add anything here or just remove it...
      ANS Vietnam (Anh Nghi Son Service Trading Co., Ltd.)ANS Vietnam (Anh Nghi Son Service Trading Co., Ltd.)
      • 0
        Giỏ hàng

        Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng.

        Quay trở lại cửa hàng

      • DANH MỤC SẢN PHẨM
        • THIẾT BỊ TRUYỀN THÔNG – KẾT NỐI
          • Thiết bị truyền thông/ kết nối – Industrial networking
          • Bộ chuyển đổi giao diện kết nối – Interface converter/ Protocols Converter
        • THIẾT BỊ TỰ ĐỘNG HÓA
          • Kiểm soát vị trí – Position controls
          • Cảm biến/Công tắc -Bộ chuyển mạch – Sensors/ Switches
        • MÁY MÓC & HỆ THỐNG
          • Hệ thống làm lạnh – Cooling systems
          • Hệ thống gia nhiệt – Heating systems
          • Máy sấy – Dryers
          • Hệ thống kiểm soát chất lượng – Quality testing Systems
          • Hệ thống canh biên – Web guiding
          • Kiểm soát lực nén – Force controls
          • Kiểm soát lực căng – Tension controls
          • Máy lắng gạn / Máy tách ly tâm – Decanters
          • Máy cân bằng – Balancing machines
          • Máy kiểm / dò kim – Metal / Needle detectors
        • THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG & KIỂM TRA
          • Thiết bị đo cầm tay / Thiết bị phòng thí nghiệm Lab – Handheld products/ Lab Instruments
          • Máy phát hiện khí gas – Gas Detections
          • Phân tích khí – Gas Analysis
          • Đồng hồ đo – Gauges
          • Máy đo tốc độ vòng quay – Tachometers
        • ĐIỀU KHIỂN CHUYỂN ĐỘNG
          • Biến tần/ Bộ dẫn động – Inverters / Drives
          • Bộ mã hóa xung, bộ giải mã xung – Encoders
          • Bộ lập trình PLC & Màn hình HMI – PLC & HMI
          • Bộ truyền động – Actuators
          • Động cơ Mô tơ – Motors
          • khớp nối – Coupling
          • Khớp nối xoay/ khớp nối quay – Rotary Joints
          • Bộ giảm tốc – Gearboxs/ reducers
          • Thắng từ & Bộ ly hợp – Breaks & Clutchs
          • Bơm – Pumps
        • THIẾT BỊ TRONG DÂY CHUYỀN SẢN XUẤT
          • Cáp – Cables
          • Quạt & Máy thổi – Fans & Blowers
          • Thiết bị nhiệt độ – Temperature Products
          • Giải pháp điện áp cho hệ thống và nhà máy – Voltage solution for systems and plants
          • Thiết bị rung – Vibration products
          • Camera Công Nghiệp – Industry Cameras
          • Van – Valves
          • Van điện từ – Solenoid Valves
          • Van Khí nén – Pneumatic Valves
          • Xi lanh/ Xy-lanh – Cylinders
          • Thiết bị thủy lực – Hydraulic items
          • Buồng đốt/ Đầu đốt – Burners
          • Đầu kết nối – Connectors
          • Bộ điều khiển – Controllers
          • Bộ chuyển đổi tín hiệu điện – Converters
          • Bộ lọc – Filters
          • Thiết bị đo lưu lượng / Cảm biến đo lưu lượng – Flow measurements
          • Bộ hiển thị – Indicators
          • Cầu dao cách ly / bộ cách điện / công tắc nguồn – Isolators
          • Hộp nối dây/ hộp phân phối điện/ tủ nối cáp/ hộp nối điện – Junction boxs
          • Thiế bị đo mức / Cảm biến đo mức – Level measurement
          • Thiết bị truyền tín hiệu – Transmitters
          • Máy nén khí – Compressor
          • Van Xả, Van thông hơi – Trap/ Drain/ Release valves
          • Hệ thống cân – Weighing systems
          • Linh kiện máy – Machine Components/ MRO
          • Máy phát – Generators
        • ĐIỀU KHIỂN TỪ XA
          • Thiết bị điều khiển từ xa – Remote control
        • THIẾT BỊ AN TOÀN & PHỤ KIỆN ĐIỆN TỬ
          • Thiết bị phòng cháy chữa cháy – Fire fighting equipment
          • Đèn chiếu sáng – Lightings
          • Thiết bị phát tín hiệu – Signalling item
          • Rờ le – Rờ le
        • THIẾT BỊ QUAN TRẮC
          • Thiết bị quan trắc môi trường – environmental instruments
          • Thiết bị quan trắc kỹ thuật địa – Geotechnical instrument
      • GIỚI THIỆU
      • SẢN PHẨM
      • THƯƠNG HIỆU
      • BẢNG GIÁ
      • TIN TỨC
      • LIÊN HỆ
        • KCL 15A RH SHOWA GIKEN
        • ASV-2H 20A SHOWA GIKEN
        Danh mục sản phẩm
        • Actuator - Bộ truyền động
        • Biến tần
        • Bộ cảm biến nhiệt độ
        • Bộ chuyển đổi Converter
        • Bộ ly hợp
        • Cảm biến
        • Cảm biến khí
        • Chưa phân loại
        • Công tắc mức
        • Đèn/ lights
        • Điều khiển chuyển động
          • Biến tần/ Bộ dẫn động - Inverters / Drives
          • Bộ giảm tốc - Gearboxs/ reducers
          • Bộ lập trình PLC & Màn hình HMI - PLC & HMI
          • Bộ mã hóa xung, bộ giải mã xung - Encoders
          • Bộ truyền động - Actuators
          • Bơm - Pumps
          • Động cơ Mô tơ - Motors
          • Khớp nối - Couplings
          • Khớp nối xoay/ khớp nối quay - Rotary Joints
          • Thắng từ & Bộ ly hợp - Breaks & Clutchs
        • Điều khiển từ xa
          • Thiết bị điều khiển từ xa - Remote control
        • Đồng hồ áp suất
        • Đồng hồ đo lưc căng
        • Hộp số giảm tốc công nghiệp
        • HTM Sensor Vietnam
        • Huebner Giessen
        • machine / system
        • Máy đo độ nhớt
        • Máy móc & Hệ thống
          • Hệ thống canh biên - Web guiding
          • Hệ thống gia nhiệt - Heating systems
          • Hệ thống kiểm soát chất lượng - Quality testing Systems
          • Hệ thống làm lạnh - Cooling systems
          • Kiểm soát lực căng - Tension controls
          • Kiểm soát lực nén - Force controls
          • Máy cân bằng - Balancing machines
          • Máy kiểm / dò kim - Metal / Needle detectors
          • Máy lắng gạn / Máy tách ly tâm - Decanters
          • Máy sấy - Dryers
        • Mô-dun điều khiển
        • Phụ kiện Camera
        • Reitz
        • Rexrorth/Aventics
        • TEMPOSONICS
        • Thắng từ công nghiệp (Brake)
        • Thiết bị an toàn & Phụ kiện điện
          • Đèn chiếu sáng - Lightings
          • Rờ le - Relay
          • Thiết bị phát tín hiệu - Signalling item
          • Thiết bị phòng cháy chữa cháy - Fire fighting equipment
        • Thiết bị đo lường & Kiểm tra
          • Đồng hồ đo - Gauges
          • Máy đo lực căng- Tension Meter
          • Máy đo tốc độ vòng quay - Tachometers
          • Máy phát hiện khí gas - Gas Detections
          • Phân tích khí - Gas Analysis
          • Thiết bị đo cầm tay / Thiết bị phòng thí nghiệm Lab - Handheld products/ Lab Instruments
        • Thiết bị khác
        • Thiết bị liên lạc nội bộ
        • Thiết bị quan trắc
          • Thiết bị quan trắc kỹ thuật địa - Geotechnical instrument
            • Geokon
          • Thiết bị quan trắc môi trường - environmental instruments
        • Thiết bị trong dây chuyền sản xuất
          • Bộ chuyển đổi tín hiệu điện - Converters
          • Bộ chuyển đổi tín hiệu đo - Measuring transducer
          • Bộ điều khiển - Controllers
          • Bộ hiển thị - Indicators
          • Bộ lọc - Filters
          • Buồng đốt/ Đầu đốt - Burners
          • Camera Công Nghiệp - Industry Cameras
          • Cáp - Cables
          • Cầu dao cách ly / bộ cách điện / công tắc nguồn - Isolators
          • Đầu kết nối - Connectors
          • Giải pháp điện áp cho hệ thống và nhà máy - Voltage solution for systems and plants
          • Hệ thống cân - Weighing systems
          • Hộp nối dây/ hộp phân phối điện/ tủ nối cáp/ hộp nối điện - Junction boxs
          • Linh kiện máy - Machine Components/ MRO
          • Máy nén - Compressor
          • Máy phát - Generators
          • Quạt & Máy thổi - Fans & Blowers
          • Thiế bị đo mức / Cảm biến đo mức - Level measurement
          • Thiết bị đo lưu lượng / Cảm biến đo lưu lượng - Flow measurements
          • Thiết bị nhiệt độ - Temperature Products
          • Thiết bị rung - Vibration products
          • Thiết bị thủy lực - Hydraulic items
          • Thiết bị truyền tín hiệu - Transmitters
          • Van - Valves
          • Van điện từ - Solenoid Valves
          • Van Khí nén - Pneumatic Valves
          • Van Xả, Van thông hơi -Trap/ Drain/ Release valves
          • Xi lanh/ Xy-lanh - Cylinders
        • Thiết bị truyền thông - Kết nối
          • Bộ chuyển đổi giao diện kết nối - Interface converter/ Protocols Converter
          • Thiết bị truyền thông/ kết nối - Industrial networking
        • Thiết bị tự động hóa
          • Cảm biến/Công tắc -Bộ chuyển mạch - Sensors/ Switches
          • Kiểm soát vị trí - Position controls
        • Uncategorized
        • Ventur
        Sản phẩm
        • biến dòng RITZ INSTRUMENT, RITZ INSTRUMENT vietnam, đại lý RITZ INSTRUMENT, RITZ INSTRUMENT distributor, RITZ INSTRUMENT GSWS12-01RS biến dòng RITZ INSTRUMENT, RITZ INSTRUMENT vietnam, đại lý RITZ INSTRUMENT, RITZ INSTRUMENT distributor, RITZ INSTRUMENT GSWS12-01RS
        • FT-3220-13111-2121 Flow Meters Onicon đại lý Onicon Vietnam, Onicon FT-3212-11511-1021-101, Flow Meters Onicon, Đồng hồ đo lưu lượng Onicon
        • Roemhled  Vietnam, Roemhled  1830220, đại lý Roemhled  Vietnam, Roemhled distributors        Roemhled  Vietnam, Roemhled  1830220, đại lý Roemhled  Vietnam, Roemhled distributors       
        • RP5MA0200M01R081A100 Temposonics RHM5700MD531P101Z15 , sensor Temposonics, đại lý Temposonics vietnam, Temposonics distributors
        • sensor Temposonics Temposonics RH5MA0190M01H051A130, cảm biến vị trí Temposonics, Temposonics vietnam, đại lý Temposonics vietnam
        Bài viết mới
        • CONTREC
        • IMD VISTA
        • Công Tắc Mức FTW23-AA4MWSJ E+H Việt Nam
        • Giới Thiệu Về Hãng Lorric
        • Cảm biến đo bức xạ mặt trời CMP10 – Kipp& Zonen
        ACF65A-25A SHOWA GIKEN Vietnam
        Trang chủ / Thiết bị tự động hóa

        Khớp nối xoay ACF65A-25A SHOWA GIKEN Vietnam

        • KCL 15A RH SHOWA GIKEN
        • ASV-2H 20A SHOWA GIKEN

        Liên hệ & Báo giá chi tiết:

        Sale ANS Vietnam:

        lien.ans@ansvietnam.com

        Trực tiếp FaceBook

         Trực tiếp Zalo: 0902937088 

        Click->Snapchat

        Danh mục: Điều khiển chuyển động, Thiết bị tự động hóa Thẻ: ACF65A-25A Rotary Joint, ACF65A-25A SHOWA GIKEN Vietnam, Đại lý Showa Giken Vietnam, Khớp nối xoay ACF65A-25A, Khớp nối xoay ACF65A-25A SHOWA GIKEN Vietnam, Showa Giken Vietnam Thương hiệu: Showa Giken, Showa Giken - SGK Vietnam
        • Mô tả
        • Đánh giá (0)

        SHOWA GIKEN Vietnam,Khớp nối xoay ACF65A-25A SHOWA GIKEN Vietnam

        ACF65A-25A SHOWA GIKEN Vietnam

        ANS tự hào được sinh ra và mang trong mình sứ mệnh là đáp ứng tất cả các nhu cầu cũng như giúp Quý khách hàng tối ưu hóa các giải pháp khắc phục mọi vấn đề trong ngành công nghiệp điện tử tự động một cách hiệu quả nhất.

        Chuyên nghiệp về kỹ thuật, chăm sóc khách hàng  và sự hỗ trợ nhiệt tình từ các nhà sản xuất, chúng tôi luôn tự tin đáp ứng mọi yêu cầu của quý khách hàng .

        Với khuynh hướng tiến cùng thời đại, phương châm của ANS chúng tôi là giúp quý khách hàng tiếp cận các thiết bị kỹ thuật hiện đại với cách sử dụng rất đơn giản, an toàn và nhanh nhất.

        “Hành động kịp thời –  Đáp ứng nhanh chóng – Dẫn đầu tự động – Đi đầu cải tiến”

        Thêm vào đó, đội ngũ vận chuyển hàng hóa trên toàn cầu – hàng hóa nhập khẩu hàng tuần, đảm bảo thời gian, tiết kiệm chi phí, đến với ANS, bạn (quý khách)sẽ nhận được sự phục vụ tốt nhất.

        Xem thêm: Các thương hiệu nổi tiếng trên thế giới mà công ty chúng tôi phân phối

        SẢN PHẨM

        Đại lý SHOWA GIKEN Vietnam,Khớp nối xoay ACF65A-25A SHOWA GIKEN Vietnam,ACF65A-25A SHOWA GIKEN Vietnam,SHOWA GIKEN Vietnam,Khớp nối xoay ACF65A-25A,ACF65A-25A Rotary Joint

        Đại lý SHOWA GIKEN Vietnam,Khớp nối xoay ACF65A-25A SHOWA GIKEN Vietnam

        ACF65A-25A Rotary Joint 

        • Có thể được sử dụng trong phạm vi nhiệt độ cao (tối đa 180 ℃).
          (Các sản phẩm tiêu chuẩn có thể được sử dụng ở mức 180 ℃ trở lên đều có sẵn.)
        • Có thể được sử dụng để sưởi ấm và làm mát luân phiên.
        • Hiệu suất cao được duy trì trong thời gian dài do giảm mài mòn phớt.
        DịchHơi nước bão hòa / Dầu nhiệt / Nước / Không khí
        Tối đa Sức ép1,47MPa (213 psi)
        Tối đa Nhiệt độ180 độ C
        (356 độ F)
        Tối đa Tốc độ quay10A đến 40A 300 phút -1
        50A đến 80A 150 phút -1
        100% Japan OriginShowa giken vietnamNC40A 15A RH
        100% Japan OriginShowa giken vietnamModel: ONC 0434 40A-15A RH
        Rotary Joint (3A22336V2
        100% Japan OriginShowagiken/SGK VietnamModel: CS-1 50A x 10K
        STANDARD SWIVEL JOINTS
        100% Japan OriginShowagiken/SGK VietnamModel: CS-1 50A x 10K
        STANDARD SWIVEL JOINTS
        100% Japan OriginShowa Giken VietnamModel: RXS 7838.100A
        Rotary Joint (D/W.2A20953)
        100% Japan OriginShowa Giken VietnamModel: OCLF-50A
        Rotary Joint
        (D/#.SP-1722V5)
        100% Japan OriginShowa Giken VietnamModel: ASV-2H 20A
        Rotary Joint
        100% Japan OriginShowa Giken VietnamModel: AS-2 20A
        Rotary Joint
        100% Japan OriginShowa Giken VietnamModel: ACF65A-25A
        Rotary Joint
        100% Japan OriginShowa Giken VietnamModel: RXE3025 RH or LH
        Rotary Joint
        Note: please instruct thread direction when you order.
        100% Japan OriginShowa Giken VietnamModel:  RXS 8167 25A
        Rotary Joint
        (D/#.3A23679V1)
        100% Japan OriginShowa Giken VietnamModel: RXE 2120
        Rotary Joint
        Note: This is Flange connection type so that there is no thread direction.
        100% Japan OriginShowa Giken VietnamModel: RXE3025 RH
        Rotary Joint
        100% Japan OriginShowa Giken VietnamModel:  RXS 8167 25A
        Rotary Joint
        (D/#.3A23679V1)
        100% Japan OriginShowa Giken VietnamModel: JWD-5025 15Ax2P
        Rotary Joint
        100% Japan OriginShowa Giken VietnamModel: NC 32A-10A LH
        Rotary Joint
        100% Japan OriginShowa Giken VietnamModel: NC 32A-10A RH
        Rotary Joint
        100% Japan OriginShowa Giken VietnamModel: RXK 6081K 90A-50A
        Rotary Joint
        (D/#.3A60338V1)
        No intermal pipe
        Have key-way with Rotor
        100% Japan OriginShowa Giken VietnamModel: RXE 6180K
        Rotary Joint
        No internal pipe
        (D/#.3A60553V0)
        Have key-way with Rotor
        100% Japan OriginShowa Giken VietnamModel: RXK 6081K 90A-50A
        Rotary Joint
        (D/#.3A60338V1)
        No intermal pipe
        Have key-way with Rotor
        100% Japan OriginShowa Giken VietnamModel: OKC 0355 40A-20A
        Rotary Joint
        (D/#3A21912V2)
        Note: Please understand that plate name might be OKC 0355 40A due to not enough space.
        100% Japan OriginSHOWA SOKKI VietnamModel: 2502-03H 4-20MA/4-20MA Vibration Meter
        Low Cost Vibration Observation Meter
        100% Japan OriginShowa Giken VietnamModel: RXE3025 RH
        Rotary Joint
        100% Japan OriginShowa Giken VietnamModel: A-1 20A
        Swivel joint
        100% Japan OriginShowa Giken VietnamModel: A-1 32A
        Swivel joint

        SHOWA GIKEN Pearl Rotary Joint RXE 1008 RH

        SHOWA GIKEN Pearl Rotary Joint KCL 15A RH

        Pearl Rotary Joint Khớp nối xoay
        Simplex thread connection RXE SERIESKết nối luồng đơn giản RXE SERIES
        RXE-1008Pearl Rotary Joint Showa GikenKhớp nối xoay Showa Giken
        RXE-1010Pearl Rotary Joint – simplex thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Kết nối luồng đơn hướng Showa Giken
        RXE-1110Pearl Rotary Joint – simplex thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Kết nối luồng đơn hướng Showa Giken
        RXE-1210Pearl Rotary Joint – simplex thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Kết nối luồng đơn hướng Showa Giken
        RXE-1610Pearl Rotary Joint – simplex thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Kết nối luồng đơn hướng Showa Giken
        RXE-1710Pearl Rotary Joint – simplex thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Kết nối luồng đơn hướng Showa Giken
        RXE-1015Pearl Rotary Joint – simplex thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Kết nối luồng đơn hướng Showa Giken
        RXE-1115Pearl Rotary Joint – simplex thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Kết nối luồng đơn hướng Showa Giken
        RXE-1215Pearl Rotary Joint – simplex thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Kết nối luồng đơn hướng Showa Giken
        RXE-1615Pearl Rotary Joint – simplex thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Kết nối luồng đơn hướng Showa Giken
        RXE-1715Pearl Rotary Joint – simplex thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Kết nối luồng đơn hướng Showa Giken
        RXE-1020Pearl Rotary Joint – simplex thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Kết nối luồng đơn hướng Showa Giken
        RXE-1120Pearl Rotary Joint – simplex thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Kết nối luồng đơn hướng Showa Giken
        RXE-1220Pearl Rotary Joint – simplex thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Kết nối luồng đơn hướng Showa Giken
        RXE-1620Pearl Rotary Joint – simplex thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Kết nối luồng đơn hướng Showa Giken
        RXE-1720Pearl Rotary Joint – simplex thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Kết nối luồng đơn hướng Showa Giken
        RXE-1025Pearl Rotary Joint – simplex thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Kết nối luồng đơn hướng Showa Giken
        RXE-1125Pearl Rotary Joint – simplex thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Kết nối luồng đơn hướng Showa Giken
        RXE-1625Pearl Rotary Joint – simplex thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Kết nối luồng đơn hướng Showa Giken
        RXE-1725Pearl Rotary Joint – simplex thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Kết nối luồng đơn hướng Showa Giken
        RXE-1032Pearl Rotary Joint – simplex thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Kết nối luồng đơn hướng Showa Giken
        RXE-1132Pearl Rotary Joint – simplex thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Kết nối luồng đơn hướng Showa Giken
        RXE-1232Pearl Rotary Joint – simplex thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Kết nối luồng đơn hướng Showa Giken
        RXE-1632Pearl Rotary Joint – simplex thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Kết nối luồng đơn hướng Showa Giken
        RXE-1732Pearl Rotary Joint – simplex thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Kết nối luồng đơn hướng Showa Giken
        RXE-1040Pearl Rotary Joint – simplex thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Kết nối luồng đơn hướng Showa Giken
        RXE-1140Pearl Rotary Joint – simplex thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Kết nối luồng đơn hướng Showa Giken
        RXE-1240Pearl Rotary Joint – simplex thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Kết nối luồng đơn hướng Showa Giken
        RXE-1640Pearl Rotary Joint – simplex thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Kết nối luồng đơn hướng Showa Giken
        RXE-1740Pearl Rotary Joint – simplex thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Kết nối luồng đơn hướng Showa Giken
        RXE-1050Pearl Rotary Joint – simplex thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Kết nối luồng đơn hướng Showa Giken
        RXE-1650Pearl Rotary Joint – simplex thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Kết nối luồng đơn hướng Showa Giken
        RXE-1065Pearl Rotary Joint – simplex thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Kết nối luồng đơn hướng Showa Giken
        RXE-1665Pearl Rotary Joint – simplex thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Kết nối luồng đơn hướng Showa Giken
        RXE-1080Pearl Rotary Joint – simplex thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Kết nối luồng đơn hướng Showa Giken
        Simplex thread connection RXH SERIES
        RXH-1680Pearl Rotary Joint – simplex thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Kết nối luồng đơn hướng Showa Giken
        RXH-1010Pearl Rotary Joint – simplex thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Kết nối luồng đơn hướng Showa Giken
        RXH-1110Pearl Rotary Joint – simplex thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Kết nối luồng đơn hướng Showa Giken
        RXH-1210Pearl Rotary Joint – simplex thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Kết nối luồng đơn hướng Showa Giken
        RXH-1610Pearl Rotary Joint – simplex thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Kết nối luồng đơn hướng Showa Giken
        RXH-1710Pearl Rotary Joint – simplex thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Kết nối luồng đơn hướng Showa Giken
        RXH-1015Pearl Rotary Joint – simplex thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Kết nối luồng đơn hướng Showa Giken
        RXH-1115Pearl Rotary Joint – simplex thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Kết nối luồng đơn hướng Showa Giken
        RXH-1215Pearl Rotary Joint – simplex thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Kết nối luồng đơn hướng Showa Giken
        RXH-1615Pearl Rotary Joint – simplex thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Kết nối luồng đơn hướng Showa Giken
        RXH-1715Pearl Rotary Joint – simplex thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Kết nối luồng đơn hướng Showa Giken
        RXH-1020Pearl Rotary Joint – simplex thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Kết nối luồng đơn hướng Showa Giken
        RXH-1120Pearl Rotary Joint – simplex thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Kết nối luồng đơn hướng Showa Giken
        RXH-1220Pearl Rotary Joint – simplex thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Kết nối luồng đơn hướng Showa Giken
        RXH-1620Pearl Rotary Joint – simplex thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Kết nối luồng đơn hướng Showa Giken
        RXH-1720Pearl Rotary Joint – simplex thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Kết nối luồng đơn hướng Showa Giken
        RXH-1025Pearl Rotary Joint – simplex thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Kết nối luồng đơn hướng Showa Giken
        RXH-1125Pearl Rotary Joint – simplex thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Kết nối luồng đơn hướng Showa Giken
        RXH-1625Pearl Rotary Joint – simplex thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Kết nối luồng đơn hướng Showa Giken
        RXH-1725Pearl Rotary Joint – simplex thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Kết nối luồng đơn hướng Showa Giken
        RXH-1032Pearl Rotary Joint – simplex thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Kết nối luồng đơn hướng Showa Giken
        RXH-1132Pearl Rotary Joint – simplex thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Kết nối luồng đơn hướng Showa Giken
        RXH-1232Pearl Rotary Joint – simplex thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Kết nối luồng đơn hướng Showa Giken
        RXH-1632Pearl Rotary Joint – simplex thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Kết nối luồng đơn hướng Showa Giken
        RXH-1732Pearl Rotary Joint – simplex thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Kết nối luồng đơn hướng Showa Giken
        RXH-1040Pearl Rotary Joint – simplex thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Kết nối luồng đơn hướng Showa Giken
        RXH-1140Pearl Rotary Joint – simplex thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Kết nối luồng đơn hướng Showa Giken
        RXH-1240Pearl Rotary Joint – simplex thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Kết nối luồng đơn hướng Showa Giken
        RXH-1640Pearl Rotary Joint – simplex thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Kết nối luồng đơn hướng Showa Giken
        RXH-1740Pearl Rotary Joint – simplex thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Kết nối luồng đơn hướng Showa Giken
        RXH-1050Pearl Rotary Joint – simplex thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Kết nối luồng đơn hướng Showa Giken
        RXH-1650Pearl Rotary Joint – simplex thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Kết nối luồng đơn hướng Showa Giken
        RXH-1065Pearl Rotary Joint – simplex thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Kết nối luồng đơn hướng Showa Giken
        RXH-1665Pearl Rotary Joint – simplex thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Kết nối luồng đơn hướng Showa Giken
        RXH-1080Pearl Rotary Joint – simplex thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Kết nối luồng đơn hướng Showa Giken
        RXH-1680Pearl Rotary Joint – simplex thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Kết nối luồng đơn hướng Showa Giken
        Simplex thread connection with Spigot RXE SERIESKết nối luồng đơn hướng với chốt nối RXE SERIES
        RXE-1310Pearl Rotary Joint – Simplex thread connection with Spigot Showa GikenKhớp nối xoay – Kết nối luồng đơn hướng với chốt nối Showa Giken
        RXE-1315Pearl Rotary Joint – Simplex thread connection with Spigot Showa GikenKhớp nối xoay – Kết nối luồng đơn hướng với chốt nối Showa Giken
        RXE-1320Pearl Rotary Joint – Simplex thread connection with Spigot Showa GikenKhớp nối xoay – Kết nối luồng đơn hướng với chốt nối Showa Giken
        RXE-1325Pearl Rotary Joint – Simplex thread connection with Spigot Showa GikenKhớp nối xoay – Kết nối luồng đơn hướng với chốt nối Showa Giken
        Simplex thread connection with Spigot RXH SERIES
        RXH-1310Simplex thread connection with Spigot Showa GikenKhớp nối xoay – Kết nối luồng đơn hướng với chốt nối Showa Giken
        RXH-1315Simplex thread connection with Spigot Showa GikenKhớp nối xoay – Kết nối luồng đơn hướng với chốt nối Showa Giken
        RXH-1320Simplex thread connection with Spigot Showa GikenKhớp nối xoay – Kết nối luồng đơn hướng với chốt nối Showa Giken
        RXH-1325Simplex thread connection with Spigot Showa GikenKhớp nối xoay – Kết nối luồng đơn hướng với chốt nối Showa Giken
        Simplex, Flange connection RXE series
        RXE-2115Pearl Rotary Joint – Simplex, Flange connection Showa GikenKhớp nối xoay – Đơn hướng, kết nối mặt bích Showa Giken
        RXE-2120Pearl Rotary Joint – Simplex, Flange connection Showa GikenKhớp nối xoay – Đơn hướng, kết nối mặt bích Showa Giken
        RXE-2125Pearl Rotary Joint – Simplex, Flange connection Showa GikenKhớp nối xoay – Đơn hướng, kết nối mặt bích Showa Giken
        RXE-2132Pearl Rotary Joint – Simplex, Flange connection Showa GikenKhớp nối xoay – Đơn hướng, kết nối mặt bích Showa Giken
        RXE-2140Pearl Rotary Joint – Simplex, Flange connection Showa GikenKhớp nối xoay – Đơn hướng, kết nối mặt bích Showa Giken
        RXE-2150Pearl Rotary Joint – Simplex, Flange connection Showa GikenKhớp nối xoay – Đơn hướng, kết nối mặt bích Showa Giken
        RXE-2165Pearl Rotary Joint – Simplex, Flange connection Showa GikenKhớp nối xoay – Đơn hướng, kết nối mặt bích Showa Giken
        RXE-2180Pearl Rotary Joint – Simplex, Flange connection Showa GikenKhớp nối xoay – Đơn hướng, kết nối mặt bích Showa Giken
        Simplex, Flange connection RXH series
        RXE-2115Pearl Rotary Joint – Simplex, Flange connection Showa GikenKhớp nối xoay – Đơn hướng, kết nối mặt bích Showa Giken
        RXH-2120Pearl Rotary Joint – Simplex, Flange connection Showa GikenKhớp nối xoay – Đơn hướng, kết nối mặt bích Showa Giken
        RXH-2125Pearl Rotary Joint – Simplex, Flange connection Showa GikenKhớp nối xoay – Đơn hướng, kết nối mặt bích Showa Giken
        RXH-2132Pearl Rotary Joint – Simplex, Flange connection Showa GikenKhớp nối xoay – Đơn hướng, kết nối mặt bích Showa Giken
        RXH-2140Pearl Rotary Joint – Simplex, Flange connection Showa GikenKhớp nối xoay – Đơn hướng, kết nối mặt bích Showa Giken
        RXH-2150Pearl Rotary Joint – Simplex, Flange connection Showa GikenKhớp nối xoay – Đơn hướng, kết nối mặt bích Showa Giken
        RXH-2165Pearl Rotary Joint – Simplex, Flange connection Showa GikenKhớp nối xoay – Đơn hướng, kết nối mặt bích Showa Giken
        RXH-2180Pearl Rotary Joint – Simplex, Flange connection Showa GikenKhớp nối xoay – Đơn hướng, kết nối mặt bích Showa Giken
        Duplex, Stationary IP, Thread connection RXE series
        RXE-3015Pearl Rotary Joint – Duplex, Stationary IP, Thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai chiều, IP tĩnh, kết nối luồng Showa Giken
        RXE-3115Pearl Rotary Joint – Duplex, Stationary IP, Thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai chiều, IP tĩnh, kết nối luồng Showa Giken
        RXE-3215Pearl Rotary Joint – Duplex, Stationary IP, Thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai chiều, IP tĩnh, kết nối luồng Showa Giken
        RXE-3615Pearl Rotary Joint – Duplex, Stationary IP, Thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai chiều, IP tĩnh, kết nối luồng Showa Giken
        RXE-3715Pearl Rotary Joint – Duplex, Stationary IP, Thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai chiều, IP tĩnh, kết nối luồng Showa Giken
        RXE-3020Pearl Rotary Joint – Duplex, Stationary IP, Thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai chiều, IP tĩnh, kết nối luồng Showa Giken
        RXE-3120Pearl Rotary Joint – Duplex, Stationary IP, Thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai chiều, IP tĩnh, kết nối luồng Showa Giken
        RXE-3220Pearl Rotary Joint – Duplex, Stationary IP, Thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai chiều, IP tĩnh, kết nối luồng Showa Giken
        RXE-3620Pearl Rotary Joint – Duplex, Stationary IP, Thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai chiều, IP tĩnh, kết nối luồng Showa Giken
        RXE-3720Pearl Rotary Joint – Duplex, Stationary IP, Thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai chiều, IP tĩnh, kết nối luồng Showa Giken
        RXE-3025Pearl Rotary Joint – Duplex, Stationary IP, Thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai chiều, IP tĩnh, kết nối luồng Showa Giken
        RXE-3125Pearl Rotary Joint – Duplex, Stationary IP, Thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai chiều, IP tĩnh, kết nối luồng Showa Giken
        RXE-3225Pearl Rotary Joint – Duplex, Stationary IP, Thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai chiều, IP tĩnh, kết nối luồng Showa Giken
        RXE-3625Pearl Rotary Joint – Duplex, Stationary IP, Thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai chiều, IP tĩnh, kết nối luồng Showa Giken
        RXE-3725Pearl Rotary Joint – Duplex, Stationary IP, Thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai chiều, IP tĩnh, kết nối luồng Showa Giken
        RXE-3032Pearl Rotary Joint – Duplex, Stationary IP, Thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai chiều, IP tĩnh, kết nối luồng Showa Giken
        RXE-3132Pearl Rotary Joint – Duplex, Stationary IP, Thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai chiều, IP tĩnh, kết nối luồng Showa Giken
        RXE-3232Pearl Rotary Joint – Duplex, Stationary IP, Thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai chiều, IP tĩnh, kết nối luồng Showa Giken
        RXE-3632Pearl Rotary Joint – Duplex, Stationary IP, Thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai chiều, IP tĩnh, kết nối luồng Showa Giken
        RXE-3732Pearl Rotary Joint – Duplex, Stationary IP, Thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai chiều, IP tĩnh, kết nối luồng Showa Giken
        RXE-3040Pearl Rotary Joint – Duplex, Stationary IP, Thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai chiều, IP tĩnh, kết nối luồng Showa Giken
        RXE-3140Pearl Rotary Joint – Duplex, Stationary IP, Thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai chiều, IP tĩnh, kết nối luồng Showa Giken
        RXE-3240Pearl Rotary Joint – Duplex, Stationary IP, Thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai chiều, IP tĩnh, kết nối luồng Showa Giken
        RXE-3640Pearl Rotary Joint – Duplex, Stationary IP, Thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai chiều, IP tĩnh, kết nối luồng Showa Giken
        RXE-3740Pearl Rotary Joint – Duplex, Stationary IP, Thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai chiều, IP tĩnh, kết nối luồng Showa Giken
        RXE-3050Pearl Rotary Joint – Duplex, Stationary IP, Thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai chiều, IP tĩnh, kết nối luồng Showa Giken
        RXE-3650Pearl Rotary Joint – Duplex, Stationary IP, Thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai chiều, IP tĩnh, kết nối luồng Showa Giken
        RXE-3065Pearl Rotary Joint – Duplex, Stationary IP, Thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai chiều, IP tĩnh, kết nối luồng Showa Giken
        RXE-3665Pearl Rotary Joint – Duplex, Stationary IP, Thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai chiều, IP tĩnh, kết nối luồng Showa Giken
        RXE-3080Pearl Rotary Joint – Duplex, Stationary IP, Thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai chiều, IP tĩnh, kết nối luồng Showa Giken
        RXE-3680Pearl Rotary Joint – Duplex, Stationary IP, Thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai chiều, IP tĩnh, kết nối luồng Showa Giken
        Duplex, Stationary IP, Thread connection RXH series
        RXH-3015Pearl Rotary Joint – Duplex, Stationary IP, Thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai chiều, IP tĩnh, kết nối luồng Showa Giken
        RXH-3115Pearl Rotary Joint – Duplex, Stationary IP, Thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai chiều, IP tĩnh, kết nối luồng Showa Giken
        RXH-3215Pearl Rotary Joint – Duplex, Stationary IP, Thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai chiều, IP tĩnh, kết nối luồng Showa Giken
        RXH-3615Pearl Rotary Joint – Duplex, Stationary IP, Thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai chiều, IP tĩnh, kết nối luồng Showa Giken
        RXH-3715Pearl Rotary Joint – Duplex, Stationary IP, Thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai chiều, IP tĩnh, kết nối luồng Showa Giken
        RXH-3020Pearl Rotary Joint – Duplex, Stationary IP, Thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai chiều, IP tĩnh, kết nối luồng Showa Giken
        RXH-3120Pearl Rotary Joint – Duplex, Stationary IP, Thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai chiều, IP tĩnh, kết nối luồng Showa Giken
        RXH-3220Pearl Rotary Joint – Duplex, Stationary IP, Thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai chiều, IP tĩnh, kết nối luồng Showa Giken
        RXH-3620Pearl Rotary Joint – Duplex, Stationary IP, Thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai chiều, IP tĩnh, kết nối luồng Showa Giken
        RXH-3720Pearl Rotary Joint – Duplex, Stationary IP, Thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai chiều, IP tĩnh, kết nối luồng Showa Giken
        RXH-3025Pearl Rotary Joint – Duplex, Stationary IP, Thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai chiều, IP tĩnh, kết nối luồng Showa Giken
        RXH-3125Pearl Rotary Joint – Duplex, Stationary IP, Thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai chiều, IP tĩnh, kết nối luồng Showa Giken
        RXH-3225Pearl Rotary Joint – Duplex, Stationary IP, Thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai chiều, IP tĩnh, kết nối luồng Showa Giken
        RXH-3625Pearl Rotary Joint – Duplex, Stationary IP, Thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai chiều, IP tĩnh, kết nối luồng Showa Giken
        RXH-3725Pearl Rotary Joint – Duplex, Stationary IP, Thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai chiều, IP tĩnh, kết nối luồng Showa Giken
        RXH-3032Pearl Rotary Joint – Duplex, Stationary IP, Thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai chiều, IP tĩnh, kết nối luồng Showa Giken
        RXH-3132Pearl Rotary Joint – Duplex, Stationary IP, Thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai chiều, IP tĩnh, kết nối luồng Showa Giken
        RXH-3232Pearl Rotary Joint – Duplex, Stationary IP, Thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai chiều, IP tĩnh, kết nối luồng Showa Giken
        RXH-3632Pearl Rotary Joint – Duplex, Stationary IP, Thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai chiều, IP tĩnh, kết nối luồng Showa Giken
        RXH-3732Pearl Rotary Joint – Duplex, Stationary IP, Thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai chiều, IP tĩnh, kết nối luồng Showa Giken
        RXH-3040Pearl Rotary Joint – Duplex, Stationary IP, Thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai chiều, IP tĩnh, kết nối luồng Showa Giken
        RXH-3140Pearl Rotary Joint – Duplex, Stationary IP, Thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai chiều, IP tĩnh, kết nối luồng Showa Giken
        RXH-3240Pearl Rotary Joint – Duplex, Stationary IP, Thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai chiều, IP tĩnh, kết nối luồng Showa Giken
        RXH-3640Pearl Rotary Joint – Duplex, Stationary IP, Thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai chiều, IP tĩnh, kết nối luồng Showa Giken
        RXH-3740Pearl Rotary Joint – Duplex, Stationary IP, Thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai chiều, IP tĩnh, kết nối luồng Showa Giken
        RXH-3050Pearl Rotary Joint – Duplex, Stationary IP, Thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai chiều, IP tĩnh, kết nối luồng Showa Giken
        RXH-3650Pearl Rotary Joint – Duplex, Stationary IP, Thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai chiều, IP tĩnh, kết nối luồng Showa Giken
        RXH-3065Pearl Rotary Joint – Duplex, Stationary IP, Thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai chiều, IP tĩnh, kết nối luồng Showa Giken
        RXH-3665Pearl Rotary Joint – Duplex, Stationary IP, Thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai chiều, IP tĩnh, kết nối luồng Showa Giken
        RXH-3080Pearl Rotary Joint – Duplex, Stationary IP, Thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai chiều, IP tĩnh, kết nối luồng Showa Giken
        RXH-3680Pearl Rotary Joint – Duplex, Stationary IP, Thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai chiều, IP tĩnh, kết nối luồng Showa Giken
        Duplex, Stationary IP, Thread connection with Spigot RXE series
        RXE-3315Pearl Rotary Joint – Duplex, Stationary IP, Thread connection with Spigot Showa GikenKhớp nối xoay – Hai chiều, IP tĩnh, kết nối luồng với chốt nối Showa Giken
        RXE-3320Pearl Rotary Joint – Duplex, Stationary IP, Thread connection with Spigot Showa GikenKhớp nối xoay – Hai chiều, IP tĩnh, kết nối luồng với chốt nối Showa Giken
        RXE-3325Pearl Rotary Joint – Duplex, Stationary IP, Thread connection with Spigot Showa GikenKhớp nối xoay – Hai chiều, IP tĩnh, kết nối luồng với chốt nối Showa Giken
        Duplex, Stationary IP, Thread connection with Spigot RXH series
        RXH-3315Pearl Rotary Joint – Duplex, Stationary IP, Thread connection with Spigot Showa GikenKhớp nối xoay – Hai chiều, IP tĩnh, kết nối luồng với chốt nối Showa Giken
        RXH-3320Pearl Rotary Joint – Duplex, Stationary IP, Thread connection with Spigot Showa GikenKhớp nối xoay – Hai chiều, IP tĩnh, kết nối luồng với chốt nối Showa Giken
        RXH-3325Pearl Rotary Joint – Duplex, Stationary IP, Thread connection with Spigot Showa GikenKhớp nối xoay – Hai chiều, IP tĩnh, kết nối luồng với chốt nối Showa Giken
        Duplex, Stationary IP, Flange connection RXE series
        RXE-4115Pearl Rotary Joint – Duplex, Stationary IP, Flange connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai chiều, IP tĩnh, kết nối mặt bích Showa Giken
        RXE-4120Pearl Rotary Joint – Duplex, Stationary IP, Flange connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai chiều, IP tĩnh, kết nối mặt bích Showa Giken
        RXE-4125Pearl Rotary Joint – Duplex, Stationary IP, Flange connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai chiều, IP tĩnh, kết nối mặt bích Showa Giken
        RXE-4132Pearl Rotary Joint – Duplex, Stationary IP, Flange connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai chiều, IP tĩnh, kết nối mặt bích Showa Giken
        RXE-4140Pearl Rotary Joint – Duplex, Stationary IP, Flange connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai chiều, IP tĩnh, kết nối mặt bích Showa Giken
        RXE-4150Pearl Rotary Joint – Duplex, Stationary IP, Flange connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai chiều, IP tĩnh, kết nối mặt bích Showa Giken
        RXE-4165Pearl Rotary Joint – Duplex, Stationary IP, Flange connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai chiều, IP tĩnh, kết nối mặt bích Showa Giken
        RXE-4180Pearl Rotary Joint – Duplex, Stationary IP, Flange connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai chiều, IP tĩnh, kết nối mặt bích Showa Giken
        Duplex, Stationary IP, Flange connection RXH series
        RXH-4115Pearl Rotary Joint – Duplex, Stationary IP, Flange connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai chiều, IP tĩnh, kết nối mặt bích Showa Giken
        RXH-4120Pearl Rotary Joint – Duplex, Stationary IP, Flange connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai chiều, IP tĩnh, kết nối mặt bích Showa Giken
        RXH-4125Pearl Rotary Joint – Duplex, Stationary IP, Flange connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai chiều, IP tĩnh, kết nối mặt bích Showa Giken
        RXH-4132Pearl Rotary Joint – Duplex, Stationary IP, Flange connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai chiều, IP tĩnh, kết nối mặt bích Showa Giken
        RXH-4140Pearl Rotary Joint – Duplex, Stationary IP, Flange connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai chiều, IP tĩnh, kết nối mặt bích Showa Giken
        RXH-4150Pearl Rotary Joint – Duplex, Stationary IP, Flange connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai chiều, IP tĩnh, kết nối mặt bích Showa Giken
        RXH-4165Pearl Rotary Joint – Duplex, Stationary IP, Flange connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai chiều, IP tĩnh, kết nối mặt bích Showa Giken
        RXH-4180Pearl Rotary Joint – Duplex, Stationary IP, Flange connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai chiều, IP tĩnh, kết nối mặt bích Showa Giken
        Duplex, Rotational IP, Thread connection RXE series
        RXE-5015Pearl Rotary Joint – Duplex, Rotational IP, Thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai chiều, IP luân phiên, kết nối luồng Showa Giken
        RXE-5115Pearl Rotary Joint – Duplex, Rotational IP, Thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai chiều, IP luân phiên, kết nối luồng Showa Giken
        RXE-5215Pearl Rotary Joint – Duplex, Rotational IP, Thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai chiều, IP luân phiên, kết nối luồng Showa Giken
        RXE-5615Pearl Rotary Joint – Duplex, Rotational IP, Thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai chiều, IP luân phiên, kết nối luồng Showa Giken
        RXE-5715Pearl Rotary Joint – Duplex, Rotational IP, Thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai chiều, IP luân phiên, kết nối luồng Showa Giken
        RXE-5020Pearl Rotary Joint – Duplex, Rotational IP, Thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai chiều, IP luân phiên, kết nối luồng Showa Giken
        RXE-5120Pearl Rotary Joint – Duplex, Rotational IP, Thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai chiều, IP luân phiên, kết nối luồng Showa Giken
        RXE-5220Pearl Rotary Joint – Duplex, Rotational IP, Thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai chiều, IP luân phiên, kết nối luồng Showa Giken
        RXE-5620Pearl Rotary Joint – Duplex, Rotational IP, Thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai chiều, IP luân phiên, kết nối luồng Showa Giken
        RXE-5720Pearl Rotary Joint – Duplex, Rotational IP, Thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai chiều, IP luân phiên, kết nối luồng Showa Giken
        RXE-5025Pearl Rotary Joint – Duplex, Rotational IP, Thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai chiều, IP luân phiên, kết nối luồng Showa Giken
        RXE-5125Pearl Rotary Joint – Duplex, Rotational IP, Thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai chiều, IP luân phiên, kết nối luồng Showa Giken
        RXE-5225Pearl Rotary Joint – Duplex, Rotational IP, Thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai chiều, IP luân phiên, kết nối luồng Showa Giken
        RXE-5625Pearl Rotary Joint – Duplex, Rotational IP, Thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai chiều, IP luân phiên, kết nối luồng Showa Giken
        RXE-5725Pearl Rotary Joint – Duplex, Rotational IP, Thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai chiều, IP luân phiên, kết nối luồng Showa Giken
        RXE-5032Pearl Rotary Joint – Duplex, Rotational IP, Thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai chiều, IP luân phiên, kết nối luồng Showa Giken
        RXE-5132Pearl Rotary Joint – Duplex, Rotational IP, Thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai chiều, IP luân phiên, kết nối luồng Showa Giken
        RXE-5232Pearl Rotary Joint – Duplex, Rotational IP, Thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai chiều, IP luân phiên, kết nối luồng Showa Giken
        RXE-5632Pearl Rotary Joint – Duplex, Rotational IP, Thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai chiều, IP luân phiên, kết nối luồng Showa Giken
        RXE-5732Pearl Rotary Joint – Duplex, Rotational IP, Thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai chiều, IP luân phiên, kết nối luồng Showa Giken
        RXE-5040Pearl Rotary Joint – Duplex, Rotational IP, Thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai chiều, IP luân phiên, kết nối luồng Showa Giken
        RXE-5240Pearl Rotary Joint – Duplex, Rotational IP, Thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai chiều, IP luân phiên, kết nối luồng Showa Giken
        RXE-5640Pearl Rotary Joint – Duplex, Rotational IP, Thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai chiều, IP luân phiên, kết nối luồng Showa Giken
        RXE-5740Pearl Rotary Joint – Duplex, Rotational IP, Thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai chiều, IP luân phiên, kết nối luồng Showa Giken
        RXE-5050Pearl Rotary Joint – Duplex, Rotational IP, Thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai chiều, IP luân phiên, kết nối luồng Showa Giken
        RXE-5650Pearl Rotary Joint – Duplex, Rotational IP, Thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai chiều, IP luân phiên, kết nối luồng Showa Giken
        RXE-5065Pearl Rotary Joint – Duplex, Rotational IP, Thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai chiều, IP luân phiên, kết nối luồng Showa Giken
        RXE-5665Pearl Rotary Joint – Duplex, Rotational IP, Thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai chiều, IP luân phiên, kết nối luồng Showa Giken
        RXE-80Pearl Rotary Joint – Duplex, Rotational IP, Thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai chiều, IP luân phiên, kết nối luồng Showa Giken
        RXE-5680Pearl Rotary Joint – Duplex, Rotational IP, Thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai chiều, IP luân phiên, kết nối luồng Showa Giken
        Duplex, Rotational IP, Thread connection RXH series
        RXH-5015Pearl Rotary Joint – Duplex, Rotational IP, Thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai chiều, IP luân phiên, kết nối luồng Showa Giken
        RXH-5115Pearl Rotary Joint – Duplex, Rotational IP, Thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai chiều, IP luân phiên, kết nối luồng Showa Giken
        RXH-5215Pearl Rotary Joint – Duplex, Rotational IP, Thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai chiều, IP luân phiên, kết nối luồng Showa Giken
        RXH-5615Pearl Rotary Joint – Duplex, Rotational IP, Thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai chiều, IP luân phiên, kết nối luồng Showa Giken
        RXH-5715Pearl Rotary Joint – Duplex, Rotational IP, Thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai chiều, IP luân phiên, kết nối luồng Showa Giken
        RXH-5020Pearl Rotary Joint – Duplex, Rotational IP, Thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai chiều, IP luân phiên, kết nối luồng Showa Giken
        RXH-5120Pearl Rotary Joint – Duplex, Rotational IP, Thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai chiều, IP luân phiên, kết nối luồng Showa Giken
        RXH-5220Pearl Rotary Joint – Duplex, Rotational IP, Thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai chiều, IP luân phiên, kết nối luồng Showa Giken
        RXH-5620Pearl Rotary Joint – Duplex, Rotational IP, Thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai chiều, IP luân phiên, kết nối luồng Showa Giken
        RXH-5720Pearl Rotary Joint – Duplex, Rotational IP, Thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai chiều, IP luân phiên, kết nối luồng Showa Giken
        RXH-5025Pearl Rotary Joint – Duplex, Rotational IP, Thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai chiều, IP luân phiên, kết nối luồng Showa Giken
        RXH-5125Pearl Rotary Joint – Duplex, Rotational IP, Thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai chiều, IP luân phiên, kết nối luồng Showa Giken
        RXH-5225Pearl Rotary Joint – Duplex, Rotational IP, Thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai chiều, IP luân phiên, kết nối luồng Showa Giken
        RXH-5625Pearl Rotary Joint – Duplex, Rotational IP, Thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai chiều, IP luân phiên, kết nối luồng Showa Giken
        RXH-5725Pearl Rotary Joint – Duplex, Rotational IP, Thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai chiều, IP luân phiên, kết nối luồng Showa Giken
        RXH-5032Pearl Rotary Joint – Duplex, Rotational IP, Thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai chiều, IP luân phiên, kết nối luồng Showa Giken
        RXH-5132Pearl Rotary Joint – Duplex, Rotational IP, Thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai chiều, IP luân phiên, kết nối luồng Showa Giken
        RXH-5232Pearl Rotary Joint – Duplex, Rotational IP, Thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai chiều, IP luân phiên, kết nối luồng Showa Giken
        RXH-5632Pearl Rotary Joint – Duplex, Rotational IP, Thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai chiều, IP luân phiên, kết nối luồng Showa Giken
        RXH-5732Pearl Rotary Joint – Duplex, Rotational IP, Thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai chiều, IP luân phiên, kết nối luồng Showa Giken
        RXH-5040Pearl Rotary Joint – Duplex, Rotational IP, Thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai chiều, IP luân phiên, kết nối luồng Showa Giken
        RXH-5240Pearl Rotary Joint – Duplex, Rotational IP, Thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai chiều, IP luân phiên, kết nối luồng Showa Giken
        RXH-5640Pearl Rotary Joint – Duplex, Rotational IP, Thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai chiều, IP luân phiên, kết nối luồng Showa Giken
        RXH-5740Pearl Rotary Joint – Duplex, Rotational IP, Thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai chiều, IP luân phiên, kết nối luồng Showa Giken
        RXH-5050Pearl Rotary Joint – Duplex, Rotational IP, Thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai chiều, IP luân phiên, kết nối luồng Showa Giken
        RXH-5650Pearl Rotary Joint – Duplex, Rotational IP, Thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai chiều, IP luân phiên, kết nối luồng Showa Giken
        RXH-5065Pearl Rotary Joint – Duplex, Rotational IP, Thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai chiều, IP luân phiên, kết nối luồng Showa Giken
        RXH-5665Pearl Rotary Joint – Duplex, Rotational IP, Thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai chiều, IP luân phiên, kết nối luồng Showa Giken
        RXH-80Pearl Rotary Joint – Duplex, Rotational IP, Thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai chiều, IP luân phiên, kết nối luồng Showa Giken
        RXH-5680Pearl Rotary Joint – Duplex, Rotational IP, Thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai chiều, IP luân phiên, kết nối luồng Showa Giken
        Duplex, Rotational IP, Flange connection RXE series
        RXE-6115Pearl Rotary Joint – Duplex, Rotational IP, Flange connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai chiều, IP luân phiên, kết nối mặt bích Showa Giken
        RXE-6120Pearl Rotary Joint – Duplex, Rotational IP, Flange connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai chiều, IP luân phiên, kết nối mặt bích Showa Giken
        RXE-6125Pearl Rotary Joint – Duplex, Rotational IP, Flange connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai chiều, IP luân phiên, kết nối mặt bích Showa Giken
        RXE-6132Pearl Rotary Joint – Duplex, Rotational IP, Flange connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai chiều, IP luân phiên, kết nối mặt bích Showa Giken
        RXE-6140Pearl Rotary Joint – Duplex, Rotational IP, Flange connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai chiều, IP luân phiên, kết nối mặt bích Showa Giken
        RXE-6150Pearl Rotary Joint – Duplex, Rotational IP, Flange connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai chiều, IP luân phiên, kết nối mặt bích Showa Giken
        RXE-6165Pearl Rotary Joint – Duplex, Rotational IP, Flange connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai chiều, IP luân phiên, kết nối mặt bích Showa Giken
        RXE-6180Pearl Rotary Joint – Duplex, Rotational IP, Flange connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai chiều, IP luân phiên, kết nối mặt bích Showa Giken
        Duplex, Rotational IP, Flange connection RXH series
        RXH-6115Pearl Rotary Joint – Duplex, Rotational IP, Flange connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai chiều, IP luân phiên, kết nối mặt bích Showa Giken
        RXH-6120Pearl Rotary Joint – Duplex, Rotational IP, Flange connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai chiều, IP luân phiên, kết nối mặt bích Showa Giken
        RXH-6125Pearl Rotary Joint – Duplex, Rotational IP, Flange connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai chiều, IP luân phiên, kết nối mặt bích Showa Giken
        RXH-6132Pearl Rotary Joint – Duplex, Rotational IP, Flange connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai chiều, IP luân phiên, kết nối mặt bích Showa Giken
        RXH-6140Pearl Rotary Joint – Duplex, Rotational IP, Flange connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai chiều, IP luân phiên, kết nối mặt bích Showa Giken
        RXH-6150Pearl Rotary Joint – Duplex, Rotational IP, Flange connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai chiều, IP luân phiên, kết nối mặt bích Showa Giken
        RXH-6165Pearl Rotary Joint – Duplex, Rotational IP, Flange connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai chiều, IP luân phiên, kết nối mặt bích Showa Giken
        RXH-6180Pearl Rotary Joint – Duplex, Rotational IP, Flange connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai chiều, IP luân phiên, kết nối mặt bích Showa Giken
        Duplex, Rotational IP, Flange connection RXK series
        RXK-6081Pearl Rotary Joint – Duplex, Rotational IP, Flange connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai chiều, IP luân phiên, kết nối mặt bích Showa Giken
        RXK-6082Pearl Rotary Joint – Duplex, Rotational IP, Flange connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai chiều, IP luân phiên, kết nối mặt bích Showa Giken
        Simplex, Thread connection, Stainless, Steel specification RXE series
        RXE-1008SPearl Rotary Joint – Simplex, Thread connection, Stainless, Steel specfication Showa GikenKhớp nối xoay – Đơn hướng, kết nối luồng, thép không gỉ Showa Giken
        RXE-1010SPearl Rotary Joint – Simplex, Thread connection, Stainless, Steel specfication Showa GikenKhớp nối xoay – Đơn hướng, kết nối luồng, thép không gỉ Showa Giken
        RXE-1015SPearl Rotary Joint – Simplex, Thread connection, Stainless, Steel specfication Showa GikenKhớp nối xoay – Đơn hướng, kết nối luồng, thép không gỉ Showa Giken
        RXE-1020SPearl Rotary Joint – Simplex, Thread connection, Stainless, Steel specfication Showa GikenKhớp nối xoay – Đơn hướng, kết nối luồng, thép không gỉ Showa Giken
        RXE-1025SPearl Rotary Joint – Simplex, Thread connection, Stainless, Steel specfication Showa GikenKhớp nối xoay – Đơn hướng, kết nối luồng, thép không gỉ Showa Giken
        RXE-1032SPearl Rotary Joint – Simplex, Thread connection, Stainless, Steel specfication Showa GikenKhớp nối xoay – Đơn hướng, kết nối luồng, thép không gỉ Showa Giken
        RXE-1040SPearl Rotary Joint – Simplex, Thread connection, Stainless, Steel specfication Showa GikenKhớp nối xoay – Đơn hướng, kết nối luồng, thép không gỉ Showa Giken
        RXE-1050SPearl Rotary Joint – Simplex, Thread connection, Stainless, Steel specfication Showa GikenKhớp nối xoay – Đơn hướng, kết nối luồng, thép không gỉ Showa Giken
        Simplex, Thread connection, Stainless, Steel specification RXH series
        RXH-1010SPearl Rotary Joint – Simplex, Thread connection, Stainless, Steel specfication Showa GikenKhớp nối xoay – Đơn hướng, kết nối luồng, thép không gỉ Showa Giken
        RXH-1015SPearl Rotary Joint – Simplex, Thread connection, Stainless, Steel specfication Showa GikenKhớp nối xoay – Đơn hướng, kết nối luồng, thép không gỉ Showa Giken
        RXH-1020SPearl Rotary Joint – Simplex, Thread connection, Stainless, Steel specfication Showa GikenKhớp nối xoay – Đơn hướng, kết nối luồng, thép không gỉ Showa Giken
        RXH-1025SPearl Rotary Joint – Simplex, Thread connection, Stainless, Steel specfication Showa GikenKhớp nối xoay – Đơn hướng, kết nối luồng, thép không gỉ Showa Giken
        RXH-1032SPearl Rotary Joint – Simplex, Thread connection, Stainless, Steel specfication Showa GikenKhớp nối xoay – Đơn hướng, kết nối luồng, thép không gỉ Showa Giken
        RXH-1040SPearl Rotary Joint – Simplex, Thread connection, Stainless, Steel specfication Showa GikenKhớp nối xoay – Đơn hướng, kết nối luồng, thép không gỉ Showa Giken
        RXH-1050SPearl Rotary Joint – Simplex, Thread connection, Stainless, Steel specfication Showa GikenKhớp nối xoay – Đơn hướng, kết nối luồng, thép không gỉ Showa Giken
        Simplex, Flange connection, Stainless Stell specification RXE series
        RXE-2115SPearl Rotary Joint – Simplex, Flange connection, Stainless Steel specification Showa GikenKhớp nối xoay – Đơn hướng, kết nối mặt bích, thép không gỉ Showa Giken
        RXE-2120SPearl Rotary Joint – Simplex, Flange connection, Stainless Steel specification Showa GikenKhớp nối xoay – Đơn hướng, kết nối mặt bích, thép không gỉ Showa Giken
        RXE-2125SPearl Rotary Joint – Simplex, Flange connection, Stainless Steel specification Showa GikenKhớp nối xoay – Đơn hướng, kết nối mặt bích, thép không gỉ Showa Giken
        RXE-2132SPearl Rotary Joint – Simplex, Flange connection, Stainless Steel specification Showa GikenKhớp nối xoay – Đơn hướng, kết nối mặt bích, thép không gỉ Showa Giken
        RXE-2140SPearl Rotary Joint – Simplex, Flange connection, Stainless Steel specification Showa GikenKhớp nối xoay – Đơn hướng, kết nối mặt bích, thép không gỉ Showa Giken
        RXE-2150SPearl Rotary Joint – Simplex, Flange connection, Stainless Steel specification Showa GikenKhớp nối xoay – Đơn hướng, kết nối mặt bích, thép không gỉ Showa Giken
        Simplex, Flange connection, Stainless Stell specification RXH series
        RXH-2115SPearl Rotary Joint – Simplex, Flange connection, Stainless Steel specification Showa GikenKhớp nối xoay – Đơn hướng, kết nối mặt bích, thép không gỉ Showa Giken
        RXH-2120SPearl Rotary Joint – Simplex, Flange connection, Stainless Steel specification Showa GikenKhớp nối xoay – Đơn hướng, kết nối mặt bích, thép không gỉ Showa Giken
        RXH-2125SPearl Rotary Joint – Simplex, Flange connection, Stainless Steel specification Showa GikenKhớp nối xoay – Đơn hướng, kết nối mặt bích, thép không gỉ Showa Giken
        RXH-2132SPearl Rotary Joint – Simplex, Flange connection, Stainless Steel specification Showa GikenKhớp nối xoay – Đơn hướng, kết nối mặt bích, thép không gỉ Showa Giken
        RXH-2140SPearl Rotary Joint – Simplex, Flange connection, Stainless Steel specification Showa GikenKhớp nối xoay – Đơn hướng, kết nối mặt bích, thép không gỉ Showa Giken
        RXH-2150SPearl Rotary Joint – Simplex, Flange connection, Stainless Steel specification Showa GikenKhớp nối xoay – Đơn hướng, kết nối mặt bích, thép không gỉ Showa Giken
        Duplex, Stationary IP, Thread connection, Stainless Steel specification RXE series
        RXE-3015SPearl Rotary Joint – Duplex, Stationary IP, Thread connection, Stainless Steel specification Showa GikenKhớp nối xoay – Hai hướng, IP tĩnh, Kết nối luồng, Đặc điểm kỹ thuật bằng thép không gỉ Dòng RXE
        RXE-3020SPearl Rotary Joint – Duplex, Stationary IP, Thread connection, Stainless Steel specification Showa GikenKhớp nối xoay – Hai hướng, IP tĩnh, Kết nối luồng, Đặc điểm kỹ thuật bằng thép không gỉ Dòng RXE
        RXE-3025SPearl Rotary Joint – Duplex, Stationary IP, Thread connection, Stainless Steel specification Showa GikenKhớp nối xoay – Hai hướng, IP tĩnh, Kết nối luồng, Đặc điểm kỹ thuật bằng thép không gỉ Dòng RXE
        RXE-3032SPearl Rotary Joint – Duplex, Stationary IP, Thread connection, Stainless Steel specification Showa GikenKhớp nối xoay – Hai hướng, IP tĩnh, Kết nối luồng, Đặc điểm kỹ thuật bằng thép không gỉ Dòng RXE
        RXE-3040SPearl Rotary Joint – Duplex, Stationary IP, Thread connection, Stainless Steel specification Showa GikenKhớp nối xoay – Hai hướng, IP tĩnh, Kết nối luồng, Đặc điểm kỹ thuật bằng thép không gỉ Dòng RXE
        Duplex, Stationary IP, Thread connection, Stainless Steel specification RXH series
        RXH-3015SPearl Rotary Joint – Duplex, Stationary IP, Thread connection, Stainless Steel specification Showa GikenKhớp nối xoay – Hai hướng, IP tĩnh, Kết nối luồng, Đặc điểm kỹ thuật bằng thép không gỉ Dòng RXE
        RXH-3020SPearl Rotary Joint – Duplex, Stationary IP, Thread connection, Stainless Steel specification Showa GikenKhớp nối xoay – Hai hướng, IP tĩnh, Kết nối luồng, Đặc điểm kỹ thuật bằng thép không gỉ Dòng RXE
        RXH-3025SPearl Rotary Joint – Duplex, Stationary IP, Thread connection, Stainless Steel specification Showa GikenKhớp nối xoay – Hai hướng, IP tĩnh, Kết nối luồng, Đặc điểm kỹ thuật bằng thép không gỉ Dòng RXE
        RXH-3032SPearl Rotary Joint – Duplex, Stationary IP, Thread connection, Stainless Steel specification Showa GikenKhớp nối xoay – Hai hướng, IP tĩnh, Kết nối luồng, Đặc điểm kỹ thuật bằng thép không gỉ Dòng RXE
        RXH-3040SPearl Rotary Joint – Duplex, Stationary IP, Thread connection, Stainless Steel specification Showa GikenKhớp nối xoay – Hai hướng, IP tĩnh, Kết nối luồng, Đặc điểm kỹ thuật bằng thép không gỉ Dòng RXE
        Duplex, Stationary IP, Flange connection, Stainless Steel specification RXE series
        RXE-4115SDuplex, Stationary IP, Flange connection, Stainless Steel specification Showa GikenKhớp nối xoay – Hai hướng, IP tĩnh, Kết nối mặt bích, Đặc điểm kỹ thuật bằng thép không gỉ Dòng RXE
        RXE-4120SDuplex, Stationary IP, Flange connection, Stainless Steel specification Showa GikenKhớp nối xoay – Hai hướng, IP tĩnh, Kết nối mặt bích, Đặc điểm kỹ thuật bằng thép không gỉ Dòng RXE
        RXE-4125SPearl Rotary Joint – Duplex, Stationary IP, Flange connection, Stainless Steel specification Showa GikenKhớp nối xoay – Hai hướng, IP tĩnh, Kết nối mặt bích, Đặc điểm kỹ thuật bằng thép không gỉ Dòng RXE
        RXE-4132SPearl Rotary Joint – Duplex, Stationary IP, Flange connection, Stainless Steel specification Showa GikenKhớp nối xoay – Hai hướng, IP tĩnh, Kết nối mặt bích, Đặc điểm kỹ thuật bằng thép không gỉ Dòng RXE
        RXE-4140SPearl Rotary Joint – Duplex, Stationary IP, Flange connection, Stainless Steel specification Showa GikenKhớp nối xoay – Hai hướng, IP tĩnh, Kết nối mặt bích, Đặc điểm kỹ thuật bằng thép không gỉ Dòng RXE
        Duplex, Stationary IP, Flange connection, Stainless Steel specification RXH series
        RXH-4115SPearl Rotary Joint – Duplex, Stationary IP, Flange connection, Stainless Steel specification Showa GikenKhớp nối xoay – Hai hướng, IP tĩnh, Kết nối mặt bích, Đặc điểm kỹ thuật bằng thép không gỉ Dòng RXE
        RXH-4120SPearl Rotary Joint – Duplex, Stationary IP, Flange connection, Stainless Steel specification Showa GikenKhớp nối xoay – Hai hướng, IP tĩnh, Kết nối mặt bích, Đặc điểm kỹ thuật bằng thép không gỉ Dòng RXE
        RXH-4125SPearl Rotary Joint – Duplex, Stationary IP, Flange connection, Stainless Steel specification Showa GikenKhớp nối xoay – Hai hướng, IP tĩnh, Kết nối mặt bích, Đặc điểm kỹ thuật bằng thép không gỉ Dòng RXE
        RXH-4132SPearl Rotary Joint – Duplex, Stationary IP, Flange connection, Stainless Steel specification Showa GikenKhớp nối xoay – Hai hướng, IP tĩnh, Kết nối mặt bích, Đặc điểm kỹ thuật bằng thép không gỉ Dòng RXE
        RXH-4140SPearl Rotary Joint – Duplex, Stationary IP, Flange connection, Stainless Steel specification Showa GikenKhớp nối xoay – Hai hướng, IP tĩnh, Kết nối mặt bích, Đặc điểm kỹ thuật bằng thép không gỉ Dòng RXE
        KC Series
        KCL Pearl Rotary Joint – Simplex, Thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Đơn hướng, kết nối luồng Showa Giken
        KCLF Pearl Rotary Joint – Simplex, Flange connection Showa GikenKhớp nối xoay – Đơn hướng, kết nối mặt bích Showa Giken
        KC Pearl Rotary Joint -Duplex, Stationary IP, Thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai hướng, IP tĩnh, kết nối luồng Showa Giken
        KCFPearl Rotary Joint -Duplex, Stationary IP, Flange connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai hướng, IP tĩnh, kết nối mặt bích Showa Giken
        KCWPearl Rotary Joint -Duplex, Rotational IP, Thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai hướng, IP luân phiên, kết nối luồng Showa Giken
        KCFWPearl Rotary Joint – Duplex, Rotational IP, Flange connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai hướng, IP luân phiên, kết nối mặt bích Showa Giken
        SKCLPearl Rotary Joint – Simplex, Thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Đơn hướng, kết nối luồng Showa Giken
        AC Series
        ACLPearl Rotary Joint – Simplex, Thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Đơn hướng, kết nối luồng Showa Giken
        ACLF Pearl Rotary Joint – Simplex, Flange connection Showa GikenKhớp nối xoay – Đơn hướng, kết nối mặt bích Showa Giken
        AC Pearl Rotary Joint – Duplex, Rotational IP, Thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai hướng, IP luân phiên, kết nối luồng Showa Giken
        ACFPearl Rotary Joint – Duplex, Rotational IP, Flange connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai hướng, IP luân phiên, kết nối mặt bích Showa Giken
        ACW-1Pearl Rotary Joint – Duplex, Rotational IP, Thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai hướng, IP luân phiên, kết nối luồng Showa Giken
        ACW-2Pearl Rotary Joint – Duplex, Rotational IP, Thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai hướng, IP luân phiên, kết nối luồng Showa Giken
        ACFW-1Pearl Rotary Joint – Duplex, Rotational IP, Flange connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai hướng, IP luân phiên, kết nối mặt bích Showa Giken
        ACFW-2Pearl Rotary Joint – Duplex, Rotational IP, Flange connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai hướng, IP luân phiên, kết nối mặt bích Showa Giken
        NC Series
        NCLPearl Rotary Joint – Simplex, Thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Đơn hướng, kết nối luồng Showa Giken
        NCLFPearl Rotary Joint – Simplex, Flange connection Showa GikenKhớp nối xoay – Đơn hướng, kết nối mặt bích Showa Giken
        NCPearl Rotary Joint – Duplex, Stationary IP, Thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai hướng, IP tĩnh, kết nối luồng Showa Giken
        NCFPearl Rotary Joint – Duplex, Stationary IP, Flange connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai hướng, IP tĩnh, kết nối mặt bích Showa Giken
        NX Series
        NXE-1032Pearl Rotary Joint – Simplex, Thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Đơn hướng, kết nối luồng Showa Giken
        NXE-1040Pearl Rotary Joint – Simplex, Thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Đơn hướng, kết nối luồng Showa Giken
        NXE-1050Pearl Rotary Joint – Simplex, Thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Đơn hướng, kết nối luồng Showa Giken
        NXE-1065Pearl Rotary Joint – Simplex, Thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Đơn hướng, kết nối luồng Showa Giken
        NXE-2040Pearl Rotary Joint – Simplex, Flange connection Showa GikenKhớp nối xoay – Đơn hướng, kết nối mặt bích Showa Giken
        NXE-2050Pearl Rotary Joint – Simplex, Flange connection Showa GikenKhớp nối xoay – Đơn hướng, kết nối mặt bích Showa Giken
        NXE-2065Pearl Rotary Joint – Simplex, Flange connection Showa GikenKhớp nối xoay – Đơn hướng, kết nối mặt bích Showa Giken
        NXE-3032Pearl Rotary Joint – Dupex, Stationary IP, Thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai hướng, IP tĩnh, kết nối luồng Showa Giken
        NXE-3040Pearl Rotary Joint – Dupex, Stationary IP, Thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai hướng, IP tĩnh, kết nối luồng Showa Giken
        NXE-3050Pearl Rotary Joint – Dupex, Stationary IP, Thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai hướng, IP tĩnh, kết nối luồng Showa Giken
        NXE-3065Pearl Rotary Joint – Dupex, Stationary IP, Thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai hướng, IP tĩnh, kết nối luồng Showa Giken
        NXE-4040Pearl Rotary Joint – Dupex, Stationary IP, Flange connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai hướng, IP tĩnh, kết nối mặt bích Showa Giken
        NXE-4050Pearl Rotary Joint – Dupex, Stationary IP, Flange connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai hướng, IP tĩnh, kết nối mặt bích Showa Giken
        NXE-4065Pearl Rotary Joint – Dupex, Stationary IP, Flange connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai hướng, IP tĩnh, kết nối mặt bích Showa Giken
        NXE-5032Pearl Rotary Joint – Dupex, Stationary IP, Thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai hướng, IP tĩnh, kết nối luồng Showa Giken
        NXE-5040Pearl Rotary Joint – Dupex, Stationary IP, Thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai hướng, IP tĩnh, kết nối luồng Showa Giken
        NXE-5050Pearl Rotary Joint – Dupex, Stationary IP, Thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai hướng, IP tĩnh, kết nối luồng Showa Giken
        NXE-5065Pearl Rotary Joint – Dupex, Stationary IP, Thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai hướng, IP tĩnh, kết nối luồng Showa Giken
        NXE-6040Pearl Rotary Joint – Dupex, Rotational IP, Flange connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai hướng, IP luân phiên, kết nối mặt bích Showa Giken
        NXE-6050Pearl Rotary Joint – Dupex, Rotational IP, Flange connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai hướng, IP luân phiên, kết nối mặt bích Showa Giken
        NXE-6065Pearl Rotary Joint – Dupex, Rotational IP, Flange connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai hướng, IP luân phiên, kết nối mặt bích Showa Giken
        NXH-1032Pearl Rotary Joint – Simplex, Thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Đơn hướng, kết nối luồng Showa Giken
        NXH-1040Pearl Rotary Joint – Simplex, Thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Đơn hướng, kết nối luồng Showa Giken
        NXH-1050Pearl Rotary Joint – Simplex, Thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Đơn hướng, kết nối luồng Showa Giken
        NXH-1065Pearl Rotary Joint – Simplex, Thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Đơn hướng, kết nối luồng Showa Giken
        NXH-2040Pearl Rotary Joint – Simplex, Flange connection Showa GikenKhớp nối xoay – Đơn hướng, kết nối mặt bích Showa Giken
        NXH-2050Pearl Rotary Joint – Simplex, Flange connection Showa GikenKhớp nối xoay – Đơn hướng, kết nối mặt bích Showa Giken
        NXH-2065Pearl Rotary Joint – Simplex, Flange connection Showa GikenKhớp nối xoay – Đơn hướng, kết nối mặt bích Showa Giken
        NXH-3032Pearl Rotary Joint – Dupex, Stationary IP, Thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai hướng, IP tĩnh, kết nối luồng Showa Giken
        NXH-3040Pearl Rotary Joint – Dupex, Stationary IP, Thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai hướng, IP tĩnh, kết nối luồng Showa Giken
        NXH-3050Pearl Rotary Joint – Dupex, Stationary IP, Thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai hướng, IP tĩnh, kết nối luồng Showa Giken
        NXH-3065Pearl Rotary Joint – Dupex, Stationary IP, Thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai hướng, IP tĩnh, kết nối luồng Showa Giken
        NXH-4040Pearl Rotary Joint – Dupex, Stationary IP, Flange connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai hướng, IP tĩnh, kết nối mặt bích Showa Giken
        NXH-4050Pearl Rotary Joint – Dupex, Stationary IP, Flange connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai hướng, IP tĩnh, kết nối mặt bích Showa Giken
        NXH-4065Pearl Rotary Joint – Dupex, Stationary IP, Flange connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai hướng, IP tĩnh, kết nối mặt bích Showa Giken
        NXH-5032Pearl Rotary Joint – Dupex, Stationary IP, Thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai hướng, IP tĩnh, kết nối luồng Showa Giken
        NXH-5040Pearl Rotary Joint – Dupex, Stationary IP, Thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai hướng, IP tĩnh, kết nối luồng Showa Giken
        NXH-5050Pearl Rotary Joint – Dupex, Stationary IP, Thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai hướng, IP tĩnh, kết nối luồng Showa Giken
        NXH-5065Pearl Rotary Joint – Dupex, Stationary IP, Thread connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai hướng, IP tĩnh, kết nối luồng Showa Giken
        NXH-6040Pearl Rotary Joint – Dupex, Rotational IP, Flange connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai hướng, IP luân phiên, kết nối mặt bích Showa Giken
        NXH-6050Pearl Rotary Joint – Dupex, Rotational IP, Flange connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai hướng, IP luân phiên, kết nối mặt bích Showa Giken
        NXH-6065Pearl Rotary Joint – Dupex, Rotational IP, Flange connection Showa GikenKhớp nối xoay – Hai hướng, IP luân phiên, kết nối mặt bích Showa Giken
        SXO Series
        90° Style
        SXO-09090° Style Standard Seal Showa GikenKhớp nối xoay 90° niêm phong tiêu chuẩn Showa Giken
        SXO-09190° Style Standard Seal Showa GikenKhớp nối xoay 90° niêm phong tiêu chuẩn Showa Giken
        SXO-091-290° Style Standard Seal Showa GikenKhớp nối xoay 90° niêm phong tiêu chuẩn Showa Giken
        SXO-09290° Style Standard Seal Showa GikenKhớp nối xoay 90° niêm phong tiêu chuẩn Showa Giken
        SXO-09890° Style Standard Seal Showa GikenKhớp nối xoay 90° niêm phong tiêu chuẩn Showa Giken
        SXO-090-190° Style High-grade Seal Showa GikenKhớp nối xoay 90° niêm phong cao cấp Showa Giken
        SXO-091-190° Style High-grade Seal Showa GikenKhớp nối xoay 90° niêm phong cao cấp Showa Giken
        SXO-091-390° Style High-grade Seal Showa GikenKhớp nối xoay 90° niêm phong cao cấp Showa Giken
        SXO-092-190° Style High-grade Seal Showa GikenKhớp nối xoay 90° niêm phong cao cấp Showa Giken
        SXO-098-190° Style High-grade Seal Showa GikenKhớp nối xoay 90° niêm phong cao cấp Showa Giken
        Straight Style 
        SXO-180Straight Style Standard Seal Showa GikenKhớp nối xoay loại thẳng niêm phong tiêu chuẩn Showa Giken
        SXO-180-2Straight Style Standard Seal Showa GikenKhớp nối xoay loại thẳng niêm phong tiêu chuẩn Showa Giken
        SXO-181Straight Style Standard Seal Showa GikenKhớp nối xoay loại thẳng niêm phong tiêu chuẩn Showa Giken
        SXO-181-2Straight Style Standard Seal Showa GikenKhớp nối xoay loại thẳng niêm phong tiêu chuẩn Showa Giken
        SXO-182Straight Style Standard Seal Showa GikenKhớp nối xoay loại thẳng niêm phong tiêu chuẩn Showa Giken
        SXO-188Straight Style Standard Seal Showa GikenKhớp nối xoay loại thẳng niêm phong tiêu chuẩn Showa Giken
        SXO-180-1Straight Style Shigh-grade Seal Showa GikenKhớp nối xoay loại thẳng niêm phong cao cấp Showa Giken
        SXO-180-2-3Straight Style Shigh-grade Seal Showa GikenKhớp nối xoay loại thẳng niêm phong cao cấp Showa Giken
        SXO-181-1Straight Style Shigh-grade Seal Showa GikenKhớp nối xoay loại thẳng niêm phong cao cấp Showa Giken
        SXO-181-3Straight Style Shigh-grade Seal Showa GikenKhớp nối xoay loại thẳng niêm phong cao cấp Showa Giken
        SXO-182-1Straight Style Shigh-grade Seal Showa GikenKhớp nối xoay loại thẳng niêm phong cao cấp Showa Giken
        SXO-188-1Straight Style Shigh-grade Seal Showa GikenKhớp nối xoay loại thẳng niêm phong cao cấp Showa Giken
        Accessory
        Siphon PipeSiphon Pipe Showa GikenỐng Xi phông Showa Giken
        Siphon ElbowSiphon Elbow Showa GikenỐng Xi phông Showa Giken
        Flexible Metal TubeỐng mềm kim loại Showa Giken

         

         

         

         

        Liên hệ & Báo giá chi tiết:

        Sale ANS Vietnam:

        lien.ans@ansvietnam.com

        Trực tiếp FaceBook

         Trực tiếp Zalo: 0902937088 

        Click->Snapchat

        QUÉT NHANH MÃ QR ZALO:

        SCS-63-78-S0-B0-P Fujikura

         

        =====================================================

        Click xem thêm ứng dụng sản phẩm khác

        Đại lý phân phối chính hãng tại Vietnam 

        Báo giá ngay – Hàng chính hãng – Bảo hành 12 tháng – Tư vấn hỗ trợ kỹ thuật 24/7

        Xem thêm sản phẩm hãng SHOWA GIKEN tại đây

        Xem thêm thông tin về thương hiệu khác tại đây

        Xem thêm sản phẩm khác tại đây

        Đánh giá

        Chưa có đánh giá nào.

        Hãy là người đầu tiên nhận xét “Khớp nối xoay ACF65A-25A SHOWA GIKEN Vietnam” Hủy

        Sản phẩm tương tự

        Thiết bị chuyển mạch EDS-G205A-4PoE-1GSFP Moxa Vietnam
        Xem nhanh

        Thiết bị tự động hóa

        Thiết bị chuyển mạch EDS-G205A-4PoE-1GSFP Moxa Vietnam

        Mô đun phân phối Point I/O Field Distributor Module 1734-FPD Allen Bradley VietnamAlternative view of Mô đun phân phối Point I/O Field Distributor Module 1734-FPD Allen Bradley Vietnam
        Xem nhanh

        Thiết bị tự động hóa

        Mô đun phân phối Point I/O Field Distributor Module 1734-FPD Allen Bradley Vietnam

        Máy phát rung Vibration Transmitte, ST5484E- 121-1882-00, Metrix Vietnam
        Xem nhanh

        Máy phát - Generators

        Máy phát rung Vibration Transmitte, ST5484E- 121-1882-00, Metrix Vietnam

        Máy trộn khí 8500CA50X2100, Thermco Vietnam
        Xem nhanh

        Thiết bị tự động hóa

        Máy trộn khí 8500CA50X2100 Thermco Vietnam

        Máy chủ truyền thông ETOS-50NX-E01 AC&T
        Xem nhanh

        Thiết bị tự động hóa

        Máy chủ truyền thông ETOS-150XP-E04 AC&T Vietnam

        Công tắc hành trình SQN120E-20X23L7 | Soldo Vietnam
        Xem nhanh

        Cảm biến/Công tắc -Bộ chuyển mạch - Sensors/ Switches

        Công tắc hành trình SQN120E-20X23L7 | Soldo Vietnam

        Máy khách không dây AWK1137C-EU Moxa Vietnam
        Xem nhanh

        Thiết bị tự động hóa

        Máy khách không dây AWK1137C-EU Moxa Vietnam

        Cảm biến siêu âm DB 112 UP.1-20,1500 Leuze Vietnam
        Xem nhanh

        Thiết bị tự động hóa

        Cảm biến siêu âm DB 112 UP.1-20,1500 Leuze Vietnam

        VỀ ANS VIỆT NAM
        ANS Vietnam (Anh Nghi Son Service Trading Co., Ltd.) Add: 135 Đường số 2 Khu Đô Thị Vạn Phúc, Phường Hiệp Bình Phước, HCMC, Vietnam
        LIÊN HỆ CHÚNG TÔI
        Hotline: 0911.47.22.55
        Email: support@ansgroup.asia
        Website : industry-equip.ansvietnam.com
        KẾT NỐI CHÚNG TÔI
        Visa
        PayPal
        Stripe
        MasterCard
        Cash On Delivery

        Copyright By © ANS VIETNAM

        ANS Vietnam_công ty XNK hàng đầu và là Nhà cung cấp chuyên nghiệp các mặt hàng tự động, thiết bị điện và điện công nghiệp. ansvietnam đáp ứng xu hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa. ansvietnam cung cấp ứng dụng công nghệ cao vào tự động hoá trong quản lý và sản xuất nhằm tối ưu hoá hiệu quả kinh doanh. Vì vậy ansvietnam tin rằng các Doanh nghiệp đang đứng trước trạng thái do dự, xét đoán trong việc chọn lựa cho mình nhà cung cấp linh kiện, phụ tùng, thiết bị tự động Chính Hãng_chất lượng và độ chính xác cao ansvietnam . ansvietnam đã đạt được mục tiêu này là nhờ vào sự lựa chọn cho mình những Hãng Tự Động hàng đầu đáng tin cậy với những mặt hàng chất lượng cao, mẫu mã phù hợp và có tiếng trên thế giới.

        • DANH MỤC SẢN PHẨM
          • THIẾT BỊ TRUYỀN THÔNG – KẾT NỐI
            • Thiết bị truyền thông/ kết nối – Industrial networking
            • Bộ chuyển đổi giao diện kết nối – Interface converter/ Protocols Converter
          • THIẾT BỊ TỰ ĐỘNG HÓA
            • Kiểm soát vị trí – Position controls
            • Cảm biến/Công tắc -Bộ chuyển mạch – Sensors/ Switches
          • MÁY MÓC & HỆ THỐNG
            • Hệ thống làm lạnh – Cooling systems
            • Hệ thống gia nhiệt – Heating systems
            • Máy sấy – Dryers
            • Hệ thống kiểm soát chất lượng – Quality testing Systems
            • Hệ thống canh biên – Web guiding
            • Kiểm soát lực nén – Force controls
            • Kiểm soát lực căng – Tension controls
            • Máy lắng gạn / Máy tách ly tâm – Decanters
            • Máy cân bằng – Balancing machines
            • Máy kiểm / dò kim – Metal / Needle detectors
          • THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG & KIỂM TRA
            • Thiết bị đo cầm tay / Thiết bị phòng thí nghiệm Lab – Handheld products/ Lab Instruments
            • Máy phát hiện khí gas – Gas Detections
            • Phân tích khí – Gas Analysis
            • Đồng hồ đo – Gauges
            • Máy đo tốc độ vòng quay – Tachometers
          • ĐIỀU KHIỂN CHUYỂN ĐỘNG
            • Biến tần/ Bộ dẫn động – Inverters / Drives
            • Bộ mã hóa xung, bộ giải mã xung – Encoders
            • Bộ lập trình PLC & Màn hình HMI – PLC & HMI
            • Bộ truyền động – Actuators
            • Động cơ Mô tơ – Motors
            • khớp nối – Coupling
            • Khớp nối xoay/ khớp nối quay – Rotary Joints
            • Bộ giảm tốc – Gearboxs/ reducers
            • Thắng từ & Bộ ly hợp – Breaks & Clutchs
            • Bơm – Pumps
          • THIẾT BỊ TRONG DÂY CHUYỀN SẢN XUẤT
            • Cáp – Cables
            • Quạt & Máy thổi – Fans & Blowers
            • Thiết bị nhiệt độ – Temperature Products
            • Giải pháp điện áp cho hệ thống và nhà máy – Voltage solution for systems and plants
            • Thiết bị rung – Vibration products
            • Camera Công Nghiệp – Industry Cameras
            • Van – Valves
            • Van điện từ – Solenoid Valves
            • Van Khí nén – Pneumatic Valves
            • Xi lanh/ Xy-lanh – Cylinders
            • Thiết bị thủy lực – Hydraulic items
            • Buồng đốt/ Đầu đốt – Burners
            • Đầu kết nối – Connectors
            • Bộ điều khiển – Controllers
            • Bộ chuyển đổi tín hiệu điện – Converters
            • Bộ lọc – Filters
            • Thiết bị đo lưu lượng / Cảm biến đo lưu lượng – Flow measurements
            • Bộ hiển thị – Indicators
            • Cầu dao cách ly / bộ cách điện / công tắc nguồn – Isolators
            • Hộp nối dây/ hộp phân phối điện/ tủ nối cáp/ hộp nối điện – Junction boxs
            • Thiế bị đo mức / Cảm biến đo mức – Level measurement
            • Thiết bị truyền tín hiệu – Transmitters
            • Máy nén khí – Compressor
            • Van Xả, Van thông hơi – Trap/ Drain/ Release valves
            • Hệ thống cân – Weighing systems
            • Linh kiện máy – Machine Components/ MRO
            • Máy phát – Generators
          • ĐIỀU KHIỂN TỪ XA
            • Thiết bị điều khiển từ xa – Remote control
          • THIẾT BỊ AN TOÀN & PHỤ KIỆN ĐIỆN TỬ
            • Thiết bị phòng cháy chữa cháy – Fire fighting equipment
            • Đèn chiếu sáng – Lightings
            • Thiết bị phát tín hiệu – Signalling item
            • Rờ le – Rờ le
          • THIẾT BỊ QUAN TRẮC
            • Thiết bị quan trắc môi trường – environmental instruments
            • Thiết bị quan trắc kỹ thuật địa – Geotechnical instrument
        • GIỚI THIỆU
        • SẢN PHẨM
        • THƯƠNG HIỆU
        • BẢNG GIÁ
        • TIN TỨC
        • LIÊN HỆ
        • Đăng nhập
        • Newsletter
        Liên hệ
        Zalo
        Phone