Bỏ qua nội dung
    • lien.ans@ansvietnam.com
    • 08:00 - 17:30
    • 0902937088
  • Add anything here or just remove it...
ANS Vietnam (Anh Nghi Son Service Trading Co., Ltd.)ANS Vietnam (Anh Nghi Son Service Trading Co., Ltd.)
  • 0
    Giỏ hàng

    Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng.

    Quay trở lại cửa hàng

  • DANH MỤC SẢN PHẨM
    • THIẾT BỊ TRUYỀN THÔNG – KẾT NỐI
      • Thiết bị truyền thông/ kết nối – Industrial networking
      • Bộ chuyển đổi giao diện kết nối – Interface converter/ Protocols Converter
    • THIẾT BỊ TỰ ĐỘNG HÓA
      • Kiểm soát vị trí – Position controls
      • Cảm biến/Công tắc -Bộ chuyển mạch – Sensors/ Switches
    • MÁY MÓC & HỆ THỐNG
      • Hệ thống làm lạnh – Cooling systems
      • Hệ thống gia nhiệt – Heating systems
      • Máy sấy – Dryers
      • Hệ thống kiểm soát chất lượng – Quality testing Systems
      • Hệ thống canh biên – Web guiding
      • Kiểm soát lực nén – Force controls
      • Kiểm soát lực căng – Tension controls
      • Máy lắng gạn / Máy tách ly tâm – Decanters
      • Máy cân bằng – Balancing machines
      • Máy kiểm / dò kim – Metal / Needle detectors
    • THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG & KIỂM TRA
      • Thiết bị đo cầm tay / Thiết bị phòng thí nghiệm Lab – Handheld products/ Lab Instruments
      • Máy phát hiện khí gas – Gas Detections
      • Phân tích khí – Gas Analysis
      • Đồng hồ đo – Gauges
      • Máy đo tốc độ vòng quay – Tachometers
    • ĐIỀU KHIỂN CHUYỂN ĐỘNG
      • Biến tần/ Bộ dẫn động – Inverters / Drives
      • Bộ mã hóa xung, bộ giải mã xung – Encoders
      • Bộ lập trình PLC & Màn hình HMI – PLC & HMI
      • Bộ truyền động – Actuators
      • Động cơ Mô tơ – Motors
      • khớp nối – Coupling
      • Khớp nối xoay/ khớp nối quay – Rotary Joints
      • Bộ giảm tốc – Gearboxs/ reducers
      • Thắng từ & Bộ ly hợp – Breaks & Clutchs
      • Bơm – Pumps
    • THIẾT BỊ TRONG DÂY CHUYỀN SẢN XUẤT
      • Cáp – Cables
      • Quạt & Máy thổi – Fans & Blowers
      • Thiết bị nhiệt độ – Temperature Products
      • Giải pháp điện áp cho hệ thống và nhà máy – Voltage solution for systems and plants
      • Thiết bị rung – Vibration products
      • Camera Công Nghiệp – Industry Cameras
      • Van – Valves
      • Van điện từ – Solenoid Valves
      • Van Khí nén – Pneumatic Valves
      • Xi lanh/ Xy-lanh – Cylinders
      • Thiết bị thủy lực – Hydraulic items
      • Buồng đốt/ Đầu đốt – Burners
      • Đầu kết nối – Connectors
      • Bộ điều khiển – Controllers
      • Bộ chuyển đổi tín hiệu điện – Converters
      • Bộ lọc – Filters
      • Thiết bị đo lưu lượng / Cảm biến đo lưu lượng – Flow measurements
      • Bộ hiển thị – Indicators
      • Cầu dao cách ly / bộ cách điện / công tắc nguồn – Isolators
      • Hộp nối dây/ hộp phân phối điện/ tủ nối cáp/ hộp nối điện – Junction boxs
      • Thiế bị đo mức / Cảm biến đo mức – Level measurement
      • Thiết bị truyền tín hiệu – Transmitters
      • Máy nén khí – Compressor
      • Van Xả, Van thông hơi – Trap/ Drain/ Release valves
      • Hệ thống cân – Weighing systems
      • Linh kiện máy – Machine Components/ MRO
      • Máy phát – Generators
    • ĐIỀU KHIỂN TỪ XA
      • Thiết bị điều khiển từ xa – Remote control
    • THIẾT BỊ AN TOÀN & PHỤ KIỆN ĐIỆN TỬ
      • Thiết bị phòng cháy chữa cháy – Fire fighting equipment
      • Đèn chiếu sáng – Lightings
      • Thiết bị phát tín hiệu – Signalling item
      • Rờ le – Rờ le
    • THIẾT BỊ QUAN TRẮC
      • Thiết bị quan trắc môi trường – environmental instruments
      • Thiết bị quan trắc kỹ thuật địa – Geotechnical instrument
  • GIỚI THIỆU
  • SẢN PHẨM
  • THƯƠNG HIỆU
  • BẢNG GIÁ
  • TIN TỨC
  • LIÊN HỆ
  • 9200 and 74712 Seismoprobe Velocity Transducers Bently Nevada
  • 1066 Single Channel Transmitter Emerson Rosemount Viet Nam
Danh mục sản phẩm
  • Actuator - Bộ truyền động
  • Biến tần
  • Bộ cảm biến nhiệt độ
  • Bộ chuyển đổi Converter
  • Bộ ly hợp
  • Cảm biến
  • Cảm biến khí
  • Công tắc mức
  • Đèn/ lights
  • Điều khiển chuyển động
    • Biến tần/ Bộ dẫn động - Inverters / Drives
    • Bộ giảm tốc - Gearboxs/ reducers
    • Bộ lập trình PLC & Màn hình HMI - PLC & HMI
    • Bộ mã hóa xung, bộ giải mã xung - Encoders
    • Bộ truyền động - Actuators
    • Bơm - Pumps
    • Động cơ Mô tơ - Motors
    • Khớp nối - Couplings
    • Khớp nối xoay/ khớp nối quay - Rotary Joints
    • Thắng từ & Bộ ly hợp - Breaks & Clutchs
  • Điều khiển từ xa
    • Thiết bị điều khiển từ xa - Remote control
  • Đồng hồ áp suất
  • Đồng hồ đo lưc căng
  • Hộp số giảm tốc công nghiệp
  • HTM Sensor Vietnam
  • Huebner Giessen
  • machine / system
  • Máy đo độ nhớt
  • Máy móc & Hệ thống
    • Hệ thống canh biên - Web guiding
    • Hệ thống gia nhiệt - Heating systems
    • Hệ thống kiểm soát chất lượng - Quality testing Systems
    • Hệ thống làm lạnh - Cooling systems
    • Kiểm soát lực căng - Tension controls
    • Kiểm soát lực nén - Force controls
    • Máy cân bằng - Balancing machines
    • Máy kiểm / dò kim - Metal / Needle detectors
    • Máy lắng gạn / Máy tách ly tâm - Decanters
    • Máy sấy - Dryers
  • Mô-dun điều khiển
  • Phụ kiện Camera
  • Reitz
  • Rexrorth/Aventics
  • TEMPOSONICS
  • Thắng từ công nghiệp (Brake)
  • Thiết bị an toàn & Phụ kiện điện
    • Đèn chiếu sáng - Lightings
    • Rờ le - Relay
    • Thiết bị phát tín hiệu - Signalling item
    • Thiết bị phòng cháy chữa cháy - Fire fighting equipment
  • Thiết bị đo lường & Kiểm tra
    • Đồng hồ đo - Gauges
    • Máy đo lực căng- Tension Meter
    • Máy đo tốc độ vòng quay - Tachometers
    • Máy phát hiện khí gas - Gas Detections
    • Phân tích khí - Gas Analysis
    • Thiết bị đo cầm tay / Thiết bị phòng thí nghiệm Lab - Handheld products/ Lab Instruments
  • Thiết bị khác
  • Thiết bị liên lạc nội bộ
  • Thiết bị quan trắc
    • Thiết bị quan trắc kỹ thuật địa - Geotechnical instrument
      • Geokon
    • Thiết bị quan trắc môi trường - environmental instruments
  • Thiết bị trong dây chuyền sản xuất
    • Bộ chuyển đổi tín hiệu điện - Converters
    • Bộ chuyển đổi tín hiệu đo - Measuring transducer
    • Bộ điều khiển - Controllers
    • Bộ hiển thị - Indicators
    • Bộ lọc - Filters
    • Buồng đốt/ Đầu đốt - Burners
    • Camera Công Nghiệp - Industry Cameras
    • Cáp - Cables
    • Cầu dao cách ly / bộ cách điện / công tắc nguồn - Isolators
    • Đầu kết nối - Connectors
    • Giải pháp điện áp cho hệ thống và nhà máy - Voltage solution for systems and plants
    • Hệ thống cân - Weighing systems
    • Hộp nối dây/ hộp phân phối điện/ tủ nối cáp/ hộp nối điện - Junction boxs
    • Linh kiện máy - Machine Components/ MRO
    • Máy nén - Compressor
    • Máy phát - Generators
    • Quạt & Máy thổi - Fans & Blowers
    • Thiế bị đo mức / Cảm biến đo mức - Level measurement
    • Thiết bị đo lưu lượng / Cảm biến đo lưu lượng - Flow measurements
    • Thiết bị nhiệt độ - Temperature Products
    • Thiết bị rung - Vibration products
    • Thiết bị thủy lực - Hydraulic items
    • Thiết bị truyền tín hiệu - Transmitters
    • Van - Valves
    • Van điện từ - Solenoid Valves
    • Van Khí nén - Pneumatic Valves
    • Van Xả, Van thông hơi -Trap/ Drain/ Release valves
    • Xi lanh/ Xy-lanh - Cylinders
  • Thiết bị truyền thông - Kết nối
    • Bộ chuyển đổi giao diện kết nối - Interface converter/ Protocols Converter
    • Thiết bị truyền thông/ kết nối - Industrial networking
  • Thiết bị tự động hóa
    • Cảm biến/Công tắc -Bộ chuyển mạch - Sensors/ Switches
    • Kiểm soát vị trí - Position controls
  • Uncategorized
  • Ventur
Sản phẩm
  • Lap Laser Vietnam, máy đo chiều cao profin Lap Laser, độ dày  Lap Laser, Lap Laser CALIX S, Lap Laser CALIX XL Lap Laser Vietnam, máy đo chiều cao profin Lap Laser, độ dày  Lap Laser, Lap Laser CALIX S, Lap Laser CALIX XL
  • Metrix MX2030-05-002-012-05-05, Cảm biến rung Metrix, đại lý Metrix vietnam, metrix vietnam Metrix MX2030-05-002-012-05-05, Cảm biến rung Metrix, đại lý Metrix vietnam, metrix vietnam
  • đại lý Albrecht-Automatik Viet Nam, Van Albrecht-Automatik Viet Nam, Albrecht-Automatik KVAZRV2506 đại lý Albrecht-Automatik Viet Nam, Van Albrecht-Automatik Viet Nam, Albrecht-Automatik KVAZRV2506
  • đại lý Eurotherm  vietnam, Eurotherm EPOWER/3PH-160A/690V/230V, Eurotherm vietnam đại lý Eurotherm  vietnam, Eurotherm EPOWER/3PH-160A/690V/230V, Eurotherm vietnam
  •  Wittgas RF85-20N-ES, đại lý  Wittgas tại vietnam, Flashback Arrestor  Wittgas  Wittgas RF85-20N-ES, đại lý  Wittgas tại vietnam, Flashback Arrestor  Wittgas
Bài viết mới
  • CONTREC
  • IMD VISTA
  • Công Tắc Mức FTW23-AA4MWSJ E+H Việt Nam
  • Giới Thiệu Về Hãng Lorric
  • Cảm biến đo bức xạ mặt trời CMP10 – Kipp& Zonen
GV3 LINEAR GUIDANCE AND TRANSMISSION SYSTEM Hepco Motion
Trang chủ / Thiết bị tự động hóa

GV3 LINEAR GUIDANCE AND TRANSMISSION SYSTEM Hepco Motion

  • 9200 and 74712 Seismoprobe Velocity Transducers Bently Nevada
  • 1066 Single Channel Transmitter Emerson Rosemount Viet Nam

Ms Liên

Email: lien.ans@ansvietnam.com

Số điện thoại: 0902937088

Zalo: 0902937088

Skype: lientran87

Danh mục: Thiết bị tự động hóa Thẻ: ANS Viet Nam, GV3 Hepco Motion, GV3 LINEAR GUIDANCE AND TRANSMISSION SYSTEM, GV3 LINEAR GUIDANCE AND TRANSMISSION SYSTEM Hepco Motion, Hepco Motion Viet Nam, LINEAR GUIDANCE AND TRANSMISSION SYSTEM Hepco Motion
  • Mô tả
  • Đánh giá (0)

GV3 LINEAR GUIDANCE AND TRANSMISSION SYSTEM Hepco Motion

Hepco Motion GV3 LINEAR GUIDANCE AND TRANSMISSION SYSTEM, ANS Viet Nam, Hepcomotion/ Hepco Motion Viet Nam

https://www.hepcomotion.com/wp-content/uploads/2020/03/GV3-12-UK-Updated-22.11.18.pdf

  • Tên thiết bị: GV3 LINEAR GUIDANCE AND TRANSMISSION SYSTEM  – Hệ thống dẫn hướng tuyến tính GV3 – V Bộ truyền động tuyến tính GV3 Hepcomotion
  • Dòng sản phẩm: GV3 LINEAR GUIDANCE AND TRANSMISSION SYSTEM
  • Nhà sản xuất: Hepcomotion/ Hepco Motion- UK
  • Nhà cung cấp: ANS Việt Nam, Đại lý chính thức Hepcomotion tại Việt Nam, Hepco Motion Vietnam
  • Specification + data sheet: https://www.hepcomotion.com/wp-content/uploads/2020/03/GV3-12-UK-Updated-22.11.18.pdf

GV3 LINEAR GUIDANCE AND TRANSMISSION SYSTEM Hepco Motion

GV3 LINEAR GUIDANCE AND TRANSMISSION SYSTEM Hepco Motion

GV3 là dải chuyển động tuyến tính ưu việt được thiết kế để phục vụ nhiều loại ứng dụng tự động hóa & tuyến tính

Load Range (four bearing carriage):0 – 10,000N

Speeds:0 – 8m/s

Đặc tính của Hepco Motion- GV3:

Chuyển động nhịp nhàng- nhanh chóng- chính xác- yên tĩnh- bền bỉ- đơn giản- đa năng- mang lại lợi ích lâu dài

  • Thao tác di chuyển độc đáo giúp loại bỏ các mảnh vụn, giữ cho máy hoạt động trơn tru và mượt mà

  • Vẫn hoạt động trong điều kiện dù có hay không có chất bôi trơn

  • Chuyển động trong bất kì mặt phẳng và hướng đi nào

  • GV3 có thể cung cấp dưới dạng hệ thống hoàn chỉnh hoặc linh kiện tự động hóa

  • Hệ thống băng chuyền V có thể hoạt động ở tốc độ cao

  • Bền mặt tiếp đất đảm bảo độ ma sát thấp và độ chính xác cao

  • GV3 là 1 trong những hệ thống tuyến tính yên tĩnh nhất hiện có

  • Phù hợp với nhiều loại môi trường từ phòng sạch đến khu vực có điều kiện khắc nghiệt

  • Vòng bi tuyến tính có thể được điều chỉnh thay vì thay thế, giảm thiểu chi phí bảo trì

Ứng dụng chính:

  • Hệ thống dược phẩm- tự động hóa
  • Cắt bìa cứng
  • Nhà máy – ứng dụng môi trường khắc nghiệt
  • Điều chỉnh lệch tâm
  • Độ tuân thủ (hạn chế tối đa sai lệch)
  • Bôi trơn và hoạt động khô
  • Bề mặt gắn kết
  • Giá điều khiển
  • Ứng dụng trong công nghệ tàu hàn
  • Dẫn hướng tuyến tính vượt trội trong ứng dụng cắt phiến đá
  • Môi trường chân không
  • Ứng dụng trong các căn hộ nhỏ

Các thành phần/ chi tiết/ bộ phận của Hepco Motion – GV3

  • Con lăn dẫn hướng- Wide Track Rollers – SR / LR
  • Hepco Motion Through Fixing Type Short Axle: SR18C, SR18E, SR25C, SR25E, SR34C, SR34E, SR54C, SR54E
  • Hepco Motion Through Fixing Type Long Axle: LR18C, LR18E, LR25C, LR25E, LR34C, LR34E, LR54C, LR54E
  • Thanh trượt tiêu chuẩn- Hepco Motion  Standard Carriages  : AU1213L50, AU12P1/P213, AU12P313, AU2018, AU2818, AU3525, AU5025, AU4434, AU6034, AU7654, AU12054
  • Thanh trượt Slimline – Hepco Motion  Slimline Carriages :  AU20L65, AU28195, AU25265, AU35265, AU50265, AU44360, AU60360, AU76360, AU76580, AU120580
  • Vòng bi tiêu chuẩn- Hepco Motion  Standard Bearings SJ / LJ / BHJ
  • Through Fixing Type Short Axle: SJ13C, SJ18C, SJ25C, SJ34C, SJ54C, SJ13E, SJ18E, SJ25E, SJ34E, SJ54E, SJ13DE, SJ18DE, SJ25DE, SJ34DE, SJ54DE
  • Through Fixing Type Long Axle: LJ13C, LJ18C, LJ25C, LJ34C, LJ54C, LJ13E, LJ18E, LJ25E, LJ34E, LJ54E, LJ13DE, LJ18DE, LJ25DE, LJ34DE, LJ54DE
  • Blind Hole Fixing Type: BHJ13C, BHJ18C, BHJ25C, BHJ34C, BHJ54C, BHJ13E, BHJ18E, BHJ25E, BHJ34E, BHJ54E, BHJ13DE, BHJ18DE, BHJ25DE, BHJ34DE, BHJ54DE
  • Vòng bi Slimline- Hepco Motion  Slimline Bearings GSJ / GLJ / GBHJ
  • Through Fixing Type Short Axle: GSJ195C, GSJ265C, GSJ360C, GSJ580C, GSJ195E, GSJ265E, GSJ360E, GSJ580E
  • Through Fixing Type Long Axle: GSL195C, GSL265C, GSL360C, GSL580C, GSL195E, GSL265E, GSL360E, GSL580E
  • Blind Hole Fixing Type: GBHJ195C, GBHJ265C, GBHJ360C, GBHJ580C, GBHJ195E, GBHJ265E, GBHJ360E, GBHJ580E
  • Con lăn theo dõi chuyển động hẹp- Hepco Motion  Narrow Track Rollers LRN : LRN18C, LRN25C, LRN34C, LRN54C, LRN18E, LRN25E, LRN34E, LRN54E, LRN18CNS, LRN25CNS, LRN34CNS, LRN54CNS, LRN18ENS, LRN25ENS, LRN34ENS, LRN54ENS
  • Hepco Motion  Single Edge Flat Slides MSE / VE / SE / ME / LE
  • Hepco Motion  Double Edge Flat Slides MS12 / V20, V28 / S25, S35, S50 / M44, M60, M76 / L76, L120
  • Hepco Motion  Single Edge Spacer Slides NMSE / NVE / NSE / NME / NLE

  • Hepco Motion  Double Edged Spacer Slides NMS / NV / NS / NM / NL

  • Thanh trượt thẳng- Hepco Motion  Flat Tracks FT : FT2412, FT3216, FT4020, FT6633

  • Thanh trượt cắt- Hepco Motion  Rack Cut Track R : R07, R10, R15, R20

  • Giàn trượt- Hepco Motion  Slide Beams SB : SBS35, SBS50, SBM44, SBM60, SBM76, SBL76
  • Chất bôi trơn- Hepco Motion  Lubricators LB : LB12F, LB20F, LB25F, LB44F, LB76F, LB195F, LB265F, LB360F, LB580F, LB12C, LB20C, LB25C, LB44C, LB76C, LB195C, LB265C, LB360C, LB580C
  • Cần gạt- Hepco Motion  Cap Wipers : CW195, CW256, CW360, CW580
  • Hepco Motion  Cap Seals:  CS18, CS25, CS34, CS54 / CST
  • Hepco Motion  Flange Clamps SFC / LFC
  • Short Flange Clamp (SFC) : SFC25, SFC35, SFC50, SFC44, SFC60, SFCM76, SFC76, SFC120
  • Long Flange Clamp (LFC): LFC25, LFC35, LFC50, LFC44, LFC60, LFCM76, LFC76, LFC120
  • Hepco Motion  Pinions P
  • Hepco Pinion with keyway and set screw: P05W7T28BK, P07W9T28BK, P07W5T28BK, P10W11T42BK, P10W7T42BK, P125W14T34BK, P15W8T28BK, P20W20T27BK, P20W13T27
  • Hepco Pinion with plain bore: P05W7T28B, P07W9T28B, P07W5T28B, P10W11T42B, P10W7T42B, P125W14T34B, P15W8T28B, P20W20T27B, P20W13T27.
  • Hepco Stainless steel Pinion with keyway and set screw: SSP05W7T28BK, SSP07W9T28BK, SSP07W5T28BK, SSP10W11T42BK, SSP10W7T42BK, SSP125W14T34BK, SSP15W8T28BK, SSP20W20T27BK, SSP20W13T27
  • Hepco Stainless steel Pinion with plain bore: SSP05W7T28B, SSP07W9T28B, SSP07W5T28B, SSP10W11T42B, SSP10W7T42B, SSP125W14T34B, SSP15W8T28B, SSP20W20T27B, SSP20W13T27.
  • Stepped Dowels SDP : SDP4, SDP5, SDP6, SDP8, SDP10, SDP12, SDP15

Standard Carriages – toa trượt tiêu chuẩn

Các thanh trượt  tiêu chuẩn của HepcoMotion có sẵn để phù hợp với mọi kích thước của thanh cầu trượt hai cạnh (double edge slides), ở mọi mức độ chính xác. Các tấm toa trượt (carriage plates) được gia công tỉ mỉ từ hợp kim nhôm và được cung cấp anodised rõ ràng.

  • Các toa có thể tháo rời (Removable Carriages) được tích hợp vòng bi/ ổ bi lệch tâm kép, cho phép tháo rời toa trực tiếp khỏi thanh trượt.
  • Ổ trục đôi (twin bearing) là lựa chọn mặc định, bao gồm hai ổ trục riêng lẻ trên một trục chung. Điều này cung cấp một số tuân thủ, giúp vận hành mượt mà hơn, dễ dàng điều chỉnh và khả năng chịu sai lệch lớn hơn.
  • Vòng bi đôi/ ổ bi đôi (double row bearing – DR type) kết hợp vòng bi một mảnh với hai rãnh bi. Điều này cung cấp tải cao hơn công suất, đặc biệt là theo hướng xuyên tâm và ít bị cuốn theo các mảnh vụn.
  • Tùy chọn vòng bi/ ổ bi kín Nitrile (Nitrile sealed bearing – NS) cung cấp mức độ bảo vệ cao hơn chống lại sự xâm nhập của nước hoặc các mảnh vụn trong so với loại được che chắn bằng kim loại mặc định. Có thể tăng ma sát.
  • Tùy chọn vòng bi/ ổ bi có độ cao được kiểm soát (controlled height bearing – CHK) giảm thiểu sự thay đổi giữa các vòng bi/ ổ bi liên quan đến kích thước ‘K’ quan trọng. Sản phẩm này có thể sử dụng trong ứng dụng có độ chính xác cao
  • Tùy chọn Cap Seal (CS) đảm bảo bôi trơn hiệu quả các bề mặt tiếp xúc chữ ‘V’ và bảo vệ chống lại sự xâm nhập mảnh vụn. An toàn vận hành và hình thức hệ thống cũng được cải thiện. Sau khi được sạc bằng mỡ, không cần bôi trơn thêm. Việc bôi trơn làm tăng đáng kể khả năng chịu tải và tuổi thọ.
  • Tùy chọn bôi trơn (lubricator LB) bôi dầu lên các bề mặt tiếp xúc chữ ‘V’ bằng các miếng nỉ được tích điện với dầu để giữ khoảng cách xa cho các lần bôi trơn tiếp theo. Tùy chọn chất bôi trơn giúp gia tăng tải và tuổi thọ
100% UK Origin Hepcomotion Vietnam Part No.: 6 x AU12P313L50LBNS +
1 x NMS12P3 L705 C15 D15

#GV3 ASSEMBLY 1
6 x AU12P313L50LBNS
1 x GV3 DE SPACER SLIDE L705MM C15 D15
100% UK Origin Hepcomotion Vietnam Part No.: 8 x AU12P313L50LBNS +
1 x NMS12P3 L705 C15 D15

#GV3 ASSEMBLY 2
8 x AU12P313L50LBNS
1 x GV3 DE SPACER SLIDE L705MM C15 D15
100% UK Origin Hepcomotion Vietnam Part No.: 10 x AU12P313L50LBNS +
1 x NMS12P3 L705 C15 D15

#GV3 ASSEMBLY 3
10 x AU12P313L50LBNS
1 x GV3 DE SPACER SLIDE L705MMC15 D15
100% UK Origin Hepcomotion Vietnam Part No.: 6 x AU2525L80LBNS +
1 x NS25P3 L705 C37.5 D37.5

#GV3 ASSEMBLY 4
6 x AU2525L80LBNS
1 x GV3 DE SPACER SLIDE L705MM C37.5
D37.5

100% UK Origin

Hepcomotion Vietnam

Part No.: 8 x AU2525L80LBNS +
1 x NS25P3 L705 C37.5 D37.5

#GV3 ASSEMBLY 5
8 x AU2525L80LBNS
1 x GV3 DE SPACER SLIDE L705MM C37.5
D37.5

100% UK Origin Hepcomotion Vietnam Part No.: 10 x AU2525L80LBNS +
1 x NS25P3 705 C37.5 D37.5

#GV3 ASSEMBLY 6
10 x AU2525L80LBNS
1 x GV3 DE SPACER SLIDE L705MM C37.5
D37.5

Đại lý Phân phối chính hãng tại ANS Viet Nam

Xem thêm các sản phẩm khác tại đây

Ms Liên

Email: lien.ans@ansvietnam.com

Số điện thoại: 0902937088

Zalo: 0902937088

Skype: lientran87

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “GV3 LINEAR GUIDANCE AND TRANSMISSION SYSTEM Hepco Motion” Hủy

Sản phẩm tương tự

Probe 5 MHZ probe Coltraco Vietnam
Xem nhanh

Thiết bị tự động hóa

Probe 5 MHZ probe Coltraco Vietnam

Công tắc hành trình SQN120E-20X23L7 | Soldo Vietnam
Xem nhanh

Cảm biến/Công tắc -Bộ chuyển mạch - Sensors/ Switches

Công tắc hành trình SQN120E-20X23L7 | Soldo Vietnam

Cảm biến siêu âm DB 18 UP.1-40,2500 Leuze Vietnam
Xem nhanh

Thiết bị tự động hóa

Cảm biến Ultrasonic sensors DB18UP 1 40,2500 Leuze

Máy phát rung Vibration Transmitte, ST5484E- 121-1882-00, Metrix Vietnam
Xem nhanh

Máy phát - Generators

Máy phát rung Vibration Transmitte, ST5484E- 121-1882-00, Metrix Vietnam

Cảm biến từ tính 8711 Emerson Vietnam
Xem nhanh

Thiết bị tự động hóa

Cảm biến từ tính 8711 Emerson Vietnam

Máy khách không dây AWK1137C-EU Moxa Vietnam
Xem nhanh

Thiết bị tự động hóa

Máy khách không dây AWK1137C-EU Moxa Vietnam

Thiết bị chuyển mạch EDS-G205A-4PoE-1GSFP Moxa Vietnam
Xem nhanh

Thiết bị tự động hóa

Thiết bị chuyển mạch EDS-G205A-4PoE-1GSFP Moxa Vietnam

Bộ chuyển mạch Ethernet Switch EDS-518A Moxa Vietnam
Xem nhanh

Cảm biến/Công tắc -Bộ chuyển mạch - Sensors/ Switches

Bộ chuyển mạch Ethernet Switch EDS-518A Moxa Vietnam

VỀ ANS VIỆT NAM
ANS Vietnam (Anh Nghi Son Service Trading Co., Ltd.) Add: 135 Đường số 2 Khu Đô Thị Vạn Phúc, Phường Hiệp Bình Phước, HCMC, Vietnam
LIÊN HỆ CHÚNG TÔI
Hotline: 0911.47.22.55
Email: support@ansgroup.asia
Website : industry-equip.ansvietnam.com
KẾT NỐI CHÚNG TÔI
Visa
PayPal
Stripe
MasterCard
Cash On Delivery

Copyright By © ANS VIETNAM

ANS Vietnam_công ty XNK hàng đầu và là Nhà cung cấp chuyên nghiệp các mặt hàng tự động, thiết bị điện và điện công nghiệp. ansvietnam đáp ứng xu hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa. ansvietnam cung cấp ứng dụng công nghệ cao vào tự động hoá trong quản lý và sản xuất nhằm tối ưu hoá hiệu quả kinh doanh. Vì vậy ansvietnam tin rằng các Doanh nghiệp đang đứng trước trạng thái do dự, xét đoán trong việc chọn lựa cho mình nhà cung cấp linh kiện, phụ tùng, thiết bị tự động Chính Hãng_chất lượng và độ chính xác cao ansvietnam . ansvietnam đã đạt được mục tiêu này là nhờ vào sự lựa chọn cho mình những Hãng Tự Động hàng đầu đáng tin cậy với những mặt hàng chất lượng cao, mẫu mã phù hợp và có tiếng trên thế giới.

  • DANH MỤC SẢN PHẨM
    • THIẾT BỊ TRUYỀN THÔNG – KẾT NỐI
      • Thiết bị truyền thông/ kết nối – Industrial networking
      • Bộ chuyển đổi giao diện kết nối – Interface converter/ Protocols Converter
    • THIẾT BỊ TỰ ĐỘNG HÓA
      • Kiểm soát vị trí – Position controls
      • Cảm biến/Công tắc -Bộ chuyển mạch – Sensors/ Switches
    • MÁY MÓC & HỆ THỐNG
      • Hệ thống làm lạnh – Cooling systems
      • Hệ thống gia nhiệt – Heating systems
      • Máy sấy – Dryers
      • Hệ thống kiểm soát chất lượng – Quality testing Systems
      • Hệ thống canh biên – Web guiding
      • Kiểm soát lực nén – Force controls
      • Kiểm soát lực căng – Tension controls
      • Máy lắng gạn / Máy tách ly tâm – Decanters
      • Máy cân bằng – Balancing machines
      • Máy kiểm / dò kim – Metal / Needle detectors
    • THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG & KIỂM TRA
      • Thiết bị đo cầm tay / Thiết bị phòng thí nghiệm Lab – Handheld products/ Lab Instruments
      • Máy phát hiện khí gas – Gas Detections
      • Phân tích khí – Gas Analysis
      • Đồng hồ đo – Gauges
      • Máy đo tốc độ vòng quay – Tachometers
    • ĐIỀU KHIỂN CHUYỂN ĐỘNG
      • Biến tần/ Bộ dẫn động – Inverters / Drives
      • Bộ mã hóa xung, bộ giải mã xung – Encoders
      • Bộ lập trình PLC & Màn hình HMI – PLC & HMI
      • Bộ truyền động – Actuators
      • Động cơ Mô tơ – Motors
      • khớp nối – Coupling
      • Khớp nối xoay/ khớp nối quay – Rotary Joints
      • Bộ giảm tốc – Gearboxs/ reducers
      • Thắng từ & Bộ ly hợp – Breaks & Clutchs
      • Bơm – Pumps
    • THIẾT BỊ TRONG DÂY CHUYỀN SẢN XUẤT
      • Cáp – Cables
      • Quạt & Máy thổi – Fans & Blowers
      • Thiết bị nhiệt độ – Temperature Products
      • Giải pháp điện áp cho hệ thống và nhà máy – Voltage solution for systems and plants
      • Thiết bị rung – Vibration products
      • Camera Công Nghiệp – Industry Cameras
      • Van – Valves
      • Van điện từ – Solenoid Valves
      • Van Khí nén – Pneumatic Valves
      • Xi lanh/ Xy-lanh – Cylinders
      • Thiết bị thủy lực – Hydraulic items
      • Buồng đốt/ Đầu đốt – Burners
      • Đầu kết nối – Connectors
      • Bộ điều khiển – Controllers
      • Bộ chuyển đổi tín hiệu điện – Converters
      • Bộ lọc – Filters
      • Thiết bị đo lưu lượng / Cảm biến đo lưu lượng – Flow measurements
      • Bộ hiển thị – Indicators
      • Cầu dao cách ly / bộ cách điện / công tắc nguồn – Isolators
      • Hộp nối dây/ hộp phân phối điện/ tủ nối cáp/ hộp nối điện – Junction boxs
      • Thiế bị đo mức / Cảm biến đo mức – Level measurement
      • Thiết bị truyền tín hiệu – Transmitters
      • Máy nén khí – Compressor
      • Van Xả, Van thông hơi – Trap/ Drain/ Release valves
      • Hệ thống cân – Weighing systems
      • Linh kiện máy – Machine Components/ MRO
      • Máy phát – Generators
    • ĐIỀU KHIỂN TỪ XA
      • Thiết bị điều khiển từ xa – Remote control
    • THIẾT BỊ AN TOÀN & PHỤ KIỆN ĐIỆN TỬ
      • Thiết bị phòng cháy chữa cháy – Fire fighting equipment
      • Đèn chiếu sáng – Lightings
      • Thiết bị phát tín hiệu – Signalling item
      • Rờ le – Rờ le
    • THIẾT BỊ QUAN TRẮC
      • Thiết bị quan trắc môi trường – environmental instruments
      • Thiết bị quan trắc kỹ thuật địa – Geotechnical instrument
  • GIỚI THIỆU
  • SẢN PHẨM
  • THƯƠNG HIỆU
  • BẢNG GIÁ
  • TIN TỨC
  • LIÊN HỆ
  • Đăng nhập
  • Newsletter
Liên hệ
Zalo
Phone