Bỏ qua nội dung
    • lien.ans@ansvietnam.com
    • 08:00 - 17:30
    • 0902937088
  • Add anything here or just remove it...
ANS Vietnam (Anh Nghi Son Service Trading Co., Ltd.)ANS Vietnam (Anh Nghi Son Service Trading Co., Ltd.)
  • 0
    Giỏ hàng

    Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng.

    Quay trở lại cửa hàng

  • DANH MỤC SẢN PHẨM
    • THIẾT BỊ TRUYỀN THÔNG – KẾT NỐI
      • Thiết bị truyền thông/ kết nối – Industrial networking
      • Bộ chuyển đổi giao diện kết nối – Interface converter/ Protocols Converter
    • THIẾT BỊ TỰ ĐỘNG HÓA
      • Kiểm soát vị trí – Position controls
      • Cảm biến/Công tắc -Bộ chuyển mạch – Sensors/ Switches
    • MÁY MÓC & HỆ THỐNG
      • Hệ thống làm lạnh – Cooling systems
      • Hệ thống gia nhiệt – Heating systems
      • Máy sấy – Dryers
      • Hệ thống kiểm soát chất lượng – Quality testing Systems
      • Hệ thống canh biên – Web guiding
      • Kiểm soát lực nén – Force controls
      • Kiểm soát lực căng – Tension controls
      • Máy lắng gạn / Máy tách ly tâm – Decanters
      • Máy cân bằng – Balancing machines
      • Máy kiểm / dò kim – Metal / Needle detectors
    • THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG & KIỂM TRA
      • Thiết bị đo cầm tay / Thiết bị phòng thí nghiệm Lab – Handheld products/ Lab Instruments
      • Máy phát hiện khí gas – Gas Detections
      • Phân tích khí – Gas Analysis
      • Đồng hồ đo – Gauges
      • Máy đo tốc độ vòng quay – Tachometers
    • ĐIỀU KHIỂN CHUYỂN ĐỘNG
      • Biến tần/ Bộ dẫn động – Inverters / Drives
      • Bộ mã hóa xung, bộ giải mã xung – Encoders
      • Bộ lập trình PLC & Màn hình HMI – PLC & HMI
      • Bộ truyền động – Actuators
      • Động cơ Mô tơ – Motors
      • khớp nối – Coupling
      • Khớp nối xoay/ khớp nối quay – Rotary Joints
      • Bộ giảm tốc – Gearboxs/ reducers
      • Thắng từ & Bộ ly hợp – Breaks & Clutchs
      • Bơm – Pumps
    • THIẾT BỊ TRONG DÂY CHUYỀN SẢN XUẤT
      • Cáp – Cables
      • Quạt & Máy thổi – Fans & Blowers
      • Thiết bị nhiệt độ – Temperature Products
      • Giải pháp điện áp cho hệ thống và nhà máy – Voltage solution for systems and plants
      • Thiết bị rung – Vibration products
      • Camera Công Nghiệp – Industry Cameras
      • Van – Valves
      • Van điện từ – Solenoid Valves
      • Van Khí nén – Pneumatic Valves
      • Xi lanh/ Xy-lanh – Cylinders
      • Thiết bị thủy lực – Hydraulic items
      • Buồng đốt/ Đầu đốt – Burners
      • Đầu kết nối – Connectors
      • Bộ điều khiển – Controllers
      • Bộ chuyển đổi tín hiệu điện – Converters
      • Bộ lọc – Filters
      • Thiết bị đo lưu lượng / Cảm biến đo lưu lượng – Flow measurements
      • Bộ hiển thị – Indicators
      • Cầu dao cách ly / bộ cách điện / công tắc nguồn – Isolators
      • Hộp nối dây/ hộp phân phối điện/ tủ nối cáp/ hộp nối điện – Junction boxs
      • Thiế bị đo mức / Cảm biến đo mức – Level measurement
      • Thiết bị truyền tín hiệu – Transmitters
      • Máy nén khí – Compressor
      • Van Xả, Van thông hơi – Trap/ Drain/ Release valves
      • Hệ thống cân – Weighing systems
      • Linh kiện máy – Machine Components/ MRO
      • Máy phát – Generators
    • ĐIỀU KHIỂN TỪ XA
      • Thiết bị điều khiển từ xa – Remote control
    • THIẾT BỊ AN TOÀN & PHỤ KIỆN ĐIỆN TỬ
      • Thiết bị phòng cháy chữa cháy – Fire fighting equipment
      • Đèn chiếu sáng – Lightings
      • Thiết bị phát tín hiệu – Signalling item
      • Rờ le – Rờ le
    • THIẾT BỊ QUAN TRẮC
      • Thiết bị quan trắc môi trường – environmental instruments
      • Thiết bị quan trắc kỹ thuật địa – Geotechnical instrument
  • GIỚI THIỆU
  • SẢN PHẨM
  • THƯƠNG HIỆU
  • BẢNG GIÁ
  • TIN TỨC
  • LIÊN HỆ
  • 5P3B25-AAIBAEAFAAEA1K4AA1+LA E+H
  • DTMB-2C Shimpo Nidec
Danh mục sản phẩm
  • Actuator - Bộ truyền động
  • Biến tần
  • Bộ cảm biến nhiệt độ
  • Bộ chuyển đổi Converter
  • Bộ ly hợp
  • Cảm biến
  • Cảm biến khí
  • Chưa phân loại
  • Công tắc mức
  • Đèn/ lights
  • Điều khiển chuyển động
    • Biến tần/ Bộ dẫn động - Inverters / Drives
    • Bộ giảm tốc - Gearboxs/ reducers
    • Bộ lập trình PLC & Màn hình HMI - PLC & HMI
    • Bộ mã hóa xung, bộ giải mã xung - Encoders
    • Bộ truyền động - Actuators
    • Bơm - Pumps
    • Động cơ Mô tơ - Motors
    • Khớp nối - Couplings
    • Khớp nối xoay/ khớp nối quay - Rotary Joints
    • Thắng từ & Bộ ly hợp - Breaks & Clutchs
  • Điều khiển từ xa
    • Thiết bị điều khiển từ xa - Remote control
  • Đồng hồ áp suất
  • Đồng hồ đo lưc căng
  • Hộp số giảm tốc công nghiệp
  • HTM Sensor Vietnam
  • Huebner Giessen
  • machine / system
  • Máy đo độ nhớt
  • Máy móc & Hệ thống
    • Hệ thống canh biên - Web guiding
    • Hệ thống gia nhiệt - Heating systems
    • Hệ thống kiểm soát chất lượng - Quality testing Systems
    • Hệ thống làm lạnh - Cooling systems
    • Kiểm soát lực căng - Tension controls
    • Kiểm soát lực nén - Force controls
    • Máy cân bằng - Balancing machines
    • Máy kiểm / dò kim - Metal / Needle detectors
    • Máy lắng gạn / Máy tách ly tâm - Decanters
    • Máy sấy - Dryers
  • Mô-dun điều khiển
  • Phụ kiện Camera
  • Reitz
  • Rexrorth/Aventics
  • TEMPOSONICS
  • Thắng từ công nghiệp (Brake)
  • Thiết bị an toàn & Phụ kiện điện
    • Đèn chiếu sáng - Lightings
    • Rờ le - Relay
    • Thiết bị phát tín hiệu - Signalling item
    • Thiết bị phòng cháy chữa cháy - Fire fighting equipment
  • Thiết bị đo lường & Kiểm tra
    • Đồng hồ đo - Gauges
    • Máy đo lực căng- Tension Meter
    • Máy đo tốc độ vòng quay - Tachometers
    • Máy phát hiện khí gas - Gas Detections
    • Phân tích khí - Gas Analysis
    • Thiết bị đo cầm tay / Thiết bị phòng thí nghiệm Lab - Handheld products/ Lab Instruments
  • Thiết bị khác
  • Thiết bị liên lạc nội bộ
  • Thiết bị quan trắc
    • Thiết bị quan trắc kỹ thuật địa - Geotechnical instrument
      • Geokon
    • Thiết bị quan trắc môi trường - environmental instruments
  • Thiết bị trong dây chuyền sản xuất
    • Bộ chuyển đổi tín hiệu điện - Converters
    • Bộ chuyển đổi tín hiệu đo - Measuring transducer
    • Bộ điều khiển - Controllers
    • Bộ hiển thị - Indicators
    • Bộ lọc - Filters
    • Buồng đốt/ Đầu đốt - Burners
    • Camera Công Nghiệp - Industry Cameras
    • Cáp - Cables
    • Cầu dao cách ly / bộ cách điện / công tắc nguồn - Isolators
    • Đầu kết nối - Connectors
    • Giải pháp điện áp cho hệ thống và nhà máy - Voltage solution for systems and plants
    • Hệ thống cân - Weighing systems
    • Hộp nối dây/ hộp phân phối điện/ tủ nối cáp/ hộp nối điện - Junction boxs
    • Linh kiện máy - Machine Components/ MRO
    • Máy nén - Compressor
    • Máy phát - Generators
    • Quạt & Máy thổi - Fans & Blowers
    • Thiế bị đo mức / Cảm biến đo mức - Level measurement
    • Thiết bị đo lưu lượng / Cảm biến đo lưu lượng - Flow measurements
    • Thiết bị nhiệt độ - Temperature Products
    • Thiết bị rung - Vibration products
    • Thiết bị thủy lực - Hydraulic items
    • Thiết bị truyền tín hiệu - Transmitters
    • Van - Valves
    • Van điện từ - Solenoid Valves
    • Van Khí nén - Pneumatic Valves
    • Van Xả, Van thông hơi -Trap/ Drain/ Release valves
    • Xi lanh/ Xy-lanh - Cylinders
  • Thiết bị truyền thông - Kết nối
    • Bộ chuyển đổi giao diện kết nối - Interface converter/ Protocols Converter
    • Thiết bị truyền thông/ kết nối - Industrial networking
  • Thiết bị tự động hóa
    • Cảm biến/Công tắc -Bộ chuyển mạch - Sensors/ Switches
    • Kiểm soát vị trí - Position controls
  • Uncategorized
  • Ventur
Sản phẩm
  • đại lý New-Cosmos vietnam, New-Cosmos KD-5B-N-J20, máy dò khí New-Cosmos, New-Cosmos vietnam đại lý New-Cosmos vietnam, New-Cosmos KD-5B-N-J20, máy dò khí New-Cosmos, New-Cosmos vietnam
  • đại lý Glamox vietnam, Glamox 9840094000, đèn chống cháy nổ Glamox, Aqua Signal Vietnam, Glamox Vietnam đại lý Glamox vietnam, Glamox 9840094000, đèn chống cháy nổ Glamox, Aqua Signal Vietnam, Glamox Vietnam
  • Brook Instrument 3809GBD08DBAC1D2A000, Lưu lượng kế Brook Instrument , Brook Instrument distributors , Brook Instrument  vietnam Brook Instrument 3809GBD08DBAC1D2A000, Lưu lượng kế Brook Instrument , Brook Instrument distributors , Brook Instrument vietnam
  • Cảm biến mức chất lỏng LPR1D1B11A0XKF4M01500S Temposonics Temposonics RPS0150MD531P102, sensor Temposonics, cảm biến Temposonics, đại lý Temposonics vietnam
  • MAYR 0022014-1, đại lý MAYR vietnam, Phanh điện từ MAYR MAYR 0022014-1, đại lý MAYR vietnam, Phanh điện từ MAYR
Bài viết mới
  • CONTREC
  • IMD VISTA
  • Công Tắc Mức FTW23-AA4MWSJ E+H Việt Nam
  • Giới Thiệu Về Hãng Lorric
  • Cảm biến đo bức xạ mặt trời CMP10 – Kipp& Zonen
series TRX Aichi Tokei Denki
Trang chủ / Thiết bị đo lường & Kiểm tra

Đồng hồ đo lưu lượng sóng siêu âm series TRX Aichi Tokei Denki

  • 5P3B25-AAIBAEAFAAEA1K4AA1+LA E+H
  • DTMB-2C Shimpo Nidec

Liên hệ & Báo giá chi tiết:

Sale ANS Vietnam:

lien.ans@ansvietnam.com

  Trực tiếp FaceBook

 Trực tiếp Zalo: 0902937088 

Danh mục: Thiết bị đo lường & Kiểm tra Thẻ: Aichi Tokei Denki Vietnam, Đại lý Aichi Tokei Denki Vietnam, Đồng hồ đo lưu lượng sóng siêu âm series TRX, Đồng hồ đo lưu lượng sóng siêu âm series TRX Aichi Tokei Denki, Lưu lượng kế siêu âm series TRX/ Thiết bị đo lưu lượng sóng siêu âm series TRX, series TRX Aichi Tokei Denki, TRX40D-C/5P; TRX50D-C/5P; TRX65D-C/5P; TRX80D-C/5P; TRX40B-C/5P; TRX50B-C/5P; TRX65B-C/5P; TRX80B-C/5P, Ultrasonic Flow Meters series TRX Thương hiệu: Aichi Tokei Denki Vietnam
  • Mô tả
  • Đánh giá (0)

Aichi Tokei Denki Vietnam,Đồng hồ đo lưu lượng sóng siêu âm series TRX Aichi Tokei Denki – series TRX Aichi Tokei Denki 

series TRX Aichi Tokei Denki

Aichi Tokei Denki Ultrasonic Flow Meters series TRX – Đồng hồ đo lưu lượng sóng siêu âm series TRX/ Lưu lượng kế siêu âm series TRX/ Thiết bị đo lưu lượng sóng siêu âm series TRX Aichi Tokei Denki

  • Tên thiết bị: Ultrasonic Flow Meters series TRX – Đồng hồ đo lưu lượng sóng siêu âm series TRX/ Lưu lượng kế siêu âm series TRX/ Thiết bị đo lưu lượng sóng siêu âm series TRX
  • Mã đặt hàng: TRX40D-C/5P; TRX50D-C/5P; TRX65D-C/5P; TRX80D-C/5P; TRX40B-C/5P; TRX50B-C/5P; TRX65B-C/5P; TRX80B-C/5P
  • Nhà sản xuất: Aichi Tokei Denki / Japan
  • Nhà cung cấp : ANS Việt Nam, Đại lý chính thức hãng Aichi Tokei Denki tại Việt Nam, Aichi Tokei Denki Vietnam

Đồng hồ đo lưu lượng sóng siêu âm series TRX/ Lưu lượng kế siêu âm series TRX/ Thiết bị đo lưu lượng sóng siêu âm series TRX dùng cho khí nén và nitơ (đường kính – Diameters 40A, 50A, 65A, and 80A)

Lưu lượng kế series TRX Aichi Tokei Denki là thiết bị có khả năng đo và KHÔNG làm hao hụt áp suất bằng cách sử dụng các đặc tính của sóng siêu âm. Đồng hồ đo lưu lượng được thiết kế kiên cố nhằm ứng dụng trong môi trường có bụi bẩn và sương mù, độ bền tuyệt vời so với các đồng hồ đo lưu lượng thông thường sử dụng các nguyên tắc đo khác vì nó không có bộ phận chuyển động

Thiết bị đo lưu lượng Aichi Tokei Denki cho phép tùy chọn hai loại nguồn điện: pin tích hợp có thể chạy 10 năm mà không cần kết cấu nguồn, hoặc nguồn điện bên ngoài (24 VDC)

Đặc điểm – Features

  • Kiểm tra và đo lường lưu lượng khí gas bằng sóng siêu âm
  • Nắm bắt lưu lượng nitơ được tinh chế và sử dụng trong nhà máy. (Có thể áp dụng cho quá trình xử lý dầu nhờn)

Thông số kĩ thuật – Specifications

Model Thông số nguồn điện bên ngoài (external power) TRX40D-C/5P TRX50D-C/5P TRX65D-C/5P TRX80D-C/5P
Thông số pin tích hợp (Built-in battery) TRX40B-C/5P TRX50B-C/5P TRX65B-C/5P TRX80B-C/5P
Đường kính (đường kính định mức) 40A 50A 65A 80A
Bộ nguồn Thông số nguồn điện bên ngoài (external power) 24 VDC ± 10%; năng lượng tiêu thụ: 1.1 W hoặc ít hơn
Thông số pin tích hợp (Built-in battery) Pin Lithium tuổi thọ pin khoảng 10 năm (dưới nhiệt độ môi trường 20 ° C)
Loại khí đo Loại khí (chủ yếu là khí trong nhà máy) hoặc nitơ * Vui lòng chọn khi đặt hàng
Nhiệt độ và độ ẩm – 10 to 60°C and 90% RH or less
Áp suất vận hành Less than 0 to 1 MPa (Gauge pressure)
Phạm vi lưu lượng dòng chảy (lưu lượng thực tế) ±1.3~80m3/h ±2.5~150m3/h ±4~240m3/h ±5~300m3/h
Độ chính xác phép đo dòng chảy ±2%RS ±8~80m3/h ±15~150m3/h ±24~240m3/h ±30~300m3/h
±5%RS ±1.3~8m3/h ±2.5~15m3/h ±4~24m3/h ±5~30m3/h
Low flow rate cut-off ±0.2m3/h ±0.4m3/h ±0.5m3/h ±0.8m3/h
Độ chính xác của chuyển đổi bình thường ± 2.5% (at 500 kPa and 25°C)
Màn hình (bấm nút công tắc) Model LCD 7 segments (màn hình hiển thị thông số và cảnh báo)
Màn hình chính *2 [Chế độ hiển thị lưu lượng chuyển tiếp]

Tốc độ dòng chảy tích lũy: 00000000.0 (Nm3/h) in 9 digits

Tốc độ dòng chảy hành trình: 0000000.0 (Nm3/h) in 8 digits

Tốc độ dòng chảy tức thời: 00000.00 (NL/min) in 7 digits

[Chế độ hiển thị dòng chảy chuyển tiếp và đảo ngược]

Tốc độ dòng chảy tích lũy: 00000000.0 (Nm3/h) in 9 digits

Tốc độ dòng chảy hành trình: -0000000.0 (Nm3/h) in 8 digits

Tốc độ dòng chảy tức thời: 00000.00 (NL/min) in 7 digits

Màn hình phụ Tốc độ dòng chảy tức thời: 000.00 (Nm 3/h, less than 200 Nm3/h) in 5 digits 0000.0 (Nm 3/h, 200 Nm3/h or more and less than 2000 Nm3/h) in 4 and 1/2 digits 00000 (Nm 3/h, 2000 Nm3/h or more) in 5 digits [200 A × 10]
Áp suất: 0000.0 kPa in 5 digits

Nhiệt độ: 00.0°C in 3 digits

Đầu ra Current output 4 to 20 mA (± 0.5% FS); Điện trở tải: 400 Ω or less;

Upper output current: 22 mA

Chọn đầu ra từ tốc độ dòng chảy tức thời, áp suất và nhiệt độ bằng cách nhấn nút. Nguồn cấp (24 VDC ± 10%) là cần thiết nếu khách hàng sử dụng đồng hồ loại tích hợp pin. *1

Dải đầu ra (4 to 20 mA): Tốc độ dòng chảy tức thời 0 to ☐☐☐☐ Nm3/h (Chế độ hiển thị lưu lượng chuyển tiếp) – ☐☐☐☐ to ☐☐☐☐ Nm3/h (Chế độ hiển thị dòng chảy thuận nghịch) ☐☐☐☐ là các giá trị được thiết lập trên nút
Áp suất: 0 to 1000 kPa

Nhiệt độ: -10 to 60°C

Contact output Hai hệ thống đầu ra có rãnh hở

Tải tối đa: 24 VDC, 10 mA; Tần số tối đa: 10 Hz; chế độ vận hành: 35% to 65%

Đầu ra 1: Unit pulse (Forward flow)

Đầu ra 2: Unit pulse (Reverse flow)

Cảnh báo giới hạn tốc độ dòng chảy trên và dưới; chọn đầu ra bức điện

Pulse output units: 100 NL/P or 1000 NL/P
Phương thức kết nối Wafers (Fixed by JIS 10 K flanges)
Hướng lắp đặt Hướng nằm ngang (LCD display to be placed upward), hoặc hướng dọc
Vật liệu tiếp xúc trực tiếp với khí gas Hợp kim nhôm, PPS, cao su fluorosilicone, ect.
Khối lượng Thông số nguồn điện bên ngoài (external power) 1.0kg 1.2kg 1.4kg 1.7kg
Thông số pin tích hợp (Built-in battery) 1.1kg 1.3kg 1.6kg 1.8kg
Vị trí lắp đặt Trong nhà hoặc ngoài trời (The safety class IP64 qualified)
Nhiệt độ bảo quản -20 to 70°C; No condensing
Chứng chỉ- quy định tuân thủ CE marking compliant (EN 61000- 6-2:2005 and EN 61000- 6-4: 2007)

* 1: Trong cài đặt đo lưu lượng thực tế, các thông số của màn hình hiển thị tốc độ dòng tích lũy, tốc độ dòng tức thời và đầu ra xung khác nhau.

* 2: Khi mà hình hiển thị lưu lượng tức thời (NL / phút), màn hình chính (tốc độ dòng tích lũy), màn hình phụ (tốc độ dòng tức thời [Nm3 / h]), áp suất (kPa) và nhiệt độ (° C) sẽ không hiển thị. * Điều kiện đường ống: 20D trở lên ở thượng nguồn và 5D hoặc cao hơn ở hạ nguồn đối với dòng 25A / 32A. (Khi sử dụng ở chế độ hiển thị ngược xuôi, 20D trở lên ở cả hai mặt.) 10D trở lên ở chế độ ngược dòng và 5D trở lên ở chế độ xuôi dòng đối với các kiểu máy 40A trở lên. (Khi sử dụng ở chế độ hiển thị tiến và lùi, 10D hoặc cao hơn ở cả hai mặt.)

Biểu đồ chuyển đổi giữa tốc độ dòng chảy thực tế và bình thường – Conversion chart between actual and normal flow rates

Conversion conditions 40A 50A 65A 80A
Temperature (°C) Gauge pressure (MPa) Minimum Maximum Minimum Maximum Minimum Maximum Minimum Maximum
Actual flow rate (m3/h) 1.3 80 2.5 150 4 240 5 300
20 0.7(Nm3/h) 9.6 590 18 1100 30 1770 37 2210
30 0.5(Nm3/h) 7.0 430 13 800 21 1280 27 1600
0.7(Nm3/h) 9.3 570 18 1070 29 1710 36 2140

Operation manual for TRX Ultrasonic Flow Meters: https://www.aichitokei.net/admin/wp-content/uploads/2021/04/trx-01-manual-eng.pdf

TRX-B-5P [Built-in battery] Specifications: https://www.aichitokei.net/admin/wp-content/uploads/2020/06/trx-01-spec-eng-b.pdf

TRX-D-5P [External Power Supply] Specifications: https://www.aichitokei.net/admin/wp-content/uploads/2020/06/trx-01-spec-eng-d.pdf

TRX-R-5P [RS485] Specifications: https://www.aichitokei.net/admin/wp-content/uploads/2020/06/trx-01-spec-eng-r.pdf

MODBUS RTU Communication Specifications: https://www.aichitokei.net/admin/wp-content/uploads/2020/04/trx-rs485-01-spec-eng.pdf

TRX-5P (40-80A): https://www.aichitokei.net/admin/wp-content/uploads/2020/02/trx40_80-2001.pdf

Aichi Tokei Denki Ultrasonic Flow Meters series TRZ – Đồng hồ đo lưu lượng sóng siêu âm series TRZ/ Lưu lượng kế siêu âm series TRZ/ Thiết bị đo lưu lượng sóng siêu âm series TRZ Aichi Tokei Denki

  • Tên thiết bị: Ultrasonic Flow Meters series TRZ – Đồng hồ đo lưu lượng sóng siêu âm series TRZ/ Lưu lượng kế siêu âm series TRZ/ Thiết bị đo lưu lượng sóng siêu âm series TRZ
  • Mã đặt hàng: TRZ100D-C/4P; TRZ150D-C/4P; TRZ200D-C/4P; TRZ100-C/4P; TRZ150-C/4P; TRZ200-C/4P
  • Nhà sản xuất: Aichi Tokei Denki / Japan
  • Nhà cung cấp : PTC Việt Nam, Đại lý chính thức hãng Aichi Tokei Denki tại Việt Nam, Aichi Tokei Denki Vietnam

Lưu lượng kế series TRZ Aichi Tokei Denki là thiết bị có khả năng đo và KHÔNG làm hao hụt áp suất bằng cách sử dụng các đặc tính của sóng siêu âm. Đồng hồ đo lưu lượng được thiết kế kiên cố nhằm ứng dụng trong môi trường có bụi bẩn và sương mù, độ bền tuyệt vời so với các đồng hồ đo lưu lượng thông thường sử dụng các nguyên tắc đo khác vì nó không có bộ phận chuyển động

Thiết bị đo lưu lượng Aichi Tokei Denki TRZ cho phép tùy chọn hai loại nguồn điện: pin tích hợp có thể chạy 10 năm mà không cần kết cấu nguồn, hoặc nguồn điện bên ngoài (24 VDC)

Thông số kĩ thuật – Specifications

Model Thông số nguồn điện bên ngoài (external power) TRZ100D-C/4P TRZ150D-C/4P TRZ200D-C/4P
Thông số pin tích hợp (Built-in battery) TRZ100-C/4P TRZ150-C/4P TRZ200-C/4P
Đường kính (đường kính định mức) 100A 150A 200A
Bộ nguồn Thông số nguồn điện bên ngoài (external power) 32-18. 24 VDC ± 10%; năng lượng tiêu thụ: 1.1 W hoặc ít hơn
Thông số pin tích hợp (Built-in battery) Pin Lithium tuổi thọ pin khoảng 10 năm (dưới nhiệt độ môi trường 20 ° C)
Loại khí đo Loại khí (chủ yếu khí trong nhà máy)
Nhiệt độ và độ ẩm – 10 to 60°C, 90% RH or less
Áp suất vận hành Less than 0 to 1 MPa (Gauge pressure)
Phạm vi lưu lượng dòng chảy (lưu lượng thực tế) ±10~500m3/h ±24~1200m3/h ±40~2000m3/h
Độ chính xác phép đo dòng chảy ±2%RS ±50~500m3/h ±120~1200m3/h ±200~2000m3/h
±5%RS ±10~50m3/h ±24~120m3/h ±40~200m3/h
Low flow rate cut-off ±5.0m3/h ±9.0m3/h
Độ chính xác của chuyển đổi bình thường
Màn hình (bấm nút công tắc) Model LCD 7 segments (with unit and alarm displays)
Màn hình chính *2 [Chế độ hiển thị lưu lượng chuyển tiếp]

Tốc độ dòng chảy tích lũy: 0000000000 (Nm3/h) in 10 digits

Tốc độ dòng chảy hành trình: 000000000 (Nm3/h) in 9 digits

Tốc độ dòng chảy tức thời: 0000000 (NL/min) in 7 digits [200A: × 10]

[Chế độ hiển thị lưu lượng chuyển tiếp]

Tốc độ dòng chảy tích lũy: 0000000000 (Nm3/h) in 10 digits

Tốc độ dòng chảy hành trình: -000000000 (Nm3/h) in 9 digits

Tốc độ dòng chảy tức thời: 0000000 (NL/min) in 7 digits [200A: × 10]

Màn hình phụ Tốc độ dòng chảy tức thời: 000.00 (Nm3/h, less than 200 Nm3/h) in 5 digits 0000.0 (Nm3/h, 200 Nm3/h or more and less than 2000 Nm3/h) in 4 and 1/2 digits 00000 (Nm3/h, 2000 Nm3/h or more) in 5 digits [200 A × 10]
Áp suất: 0000.0 kPa in 5 digits

Nhiệt độ: 00.0°C in 3 digits

Đầu ra Current output 4 to 20 mA (± 0.5% FS),

Điện trở tải 400 Ω or less, Upper output current 22 mA

Chọn đầu ra từ tốc độ dòng chảy tức thời, áp suất và nhiệt độ bằng cách nhấn nút. Nguồn cấp (24 VDC ± 10%) là cần thiết nếu khách hàng sử dụng đồng hồ loại tích hợp pin. *1

Dải đầu ra (4 to 20 mA): Tốc độ dòng chảy tức thời 0 to ☐☐☐☐ Nm3/h (Chế độ hiển thị lưu lượng chuyển tiếp) – ☐☐☐☐ to ☐☐☐☐ Nm3/h (Chế độ hiển thị dòng chảy thuận nghịch) ☐☐☐☐ là các giá trị được thiết lập trên nút
Áp suất: 0 to 1000 kPa

Nhiệt độ: -10 to 60°C

Contact output Hệ thống đầu ra hai rãnh hở

Tải tối đa: 24 VDC, 10 mA Tần số tối đa: 10 Hz Duty: 35% to 65%

Đầu ra 1: Unit pulse (Forward flow)

Đầu ra 2: Unit pulse (Reverse flow)

Cảnh báo giới hạn tốc độ dòng chảy trên và dưới; chọn đầu ra bức điện

Đơn vị đầu ra xung: 1 Nm3/P or 10 Nm3/P
Phương thức kết nối JIS 10K flange
Hướng lắp đặt Hướng nằm ngang (LCD display to be placed upward), hoặc dọc
Vật liệu tiếp xúc trực tiếp với khí gas Hợp kim thép không gỉ, PPS, cao su fluorosilicone, etc.
Khối lượng Thông số nguồn điện bên ngoài (external power) 10.3kg 18.3kg 24.4kg
Thông số pin tích hợp (Built-in battery) 10.5kg 18.5kg 24.6kg
Vị trí lắp đặt Trong nhà và ngoài trời (Đạt tiêu chuẩn cấp an toàn IP64)
Nhiệt độ bảo quản -20 to 70°C, No condensing
Chứng chỉ- quy định tuân thủ CE marking compliant (EN 61000- 6-2:2005 and EN 61000- 6-4: 2007)

* 1: Trong cài đặt đo lưu lượng thực tế, các thông số của màn hình hiển thị tốc độ dòng tích lũy, tốc độ dòng tức thời và đầu ra xung khác nhau.

* 2: Khi mà hình hiển thị lưu lượng tức thời (NL / phút), màn hình chính (tốc độ dòng tích lũy), màn hình phụ (tốc độ dòng tức thời [Nm3 / h]), áp suất (kPa) và nhiệt độ (° C) sẽ không hiển thị. * Điều kiện đường ống: 20D trở lên ở thượng nguồn và 5D hoặc cao hơn ở hạ nguồn đối với dòng 25A / 32A. (Khi sử dụng ở chế độ hiển thị ngược xuôi, 20D trở lên ở cả hai mặt.) 10D trở lên ở chế độ ngược dòng và 5D trở lên ở chế độ xuôi dòng đối với các kiểu máy 40A trở lên. (Khi sử dụng ở chế độ hiển thị tiến và lùi, 10D hoặc cao hơn ở cả hai mặt.)

Biểu đồ chuyển đổi giữa tốc độ dòng chảy thực tế và bình thường – Conversion chart between actual and normal flow rates

Conversion conditions 100A 150A 200A
Temperature (°C) Gauge pressure (MPa) Minimum Maximum Minimum Maximum Minimum Maximum
Actual flow rate (m3/h) 10 500 24 1200 40 2000
20 0.7(Nm3/h) 74 3680 180 8840 290 14700
30 0.5(Nm3/h) 53 2670 130 5420 210 10700
0.7(Nm3/h) 71 3550 170 8550 290 14250

Operation Manual of TRZ Ultrasonic flow meter: https://www.aichitokei.net/admin/wp-content/uploads/2021/04/trz-01-manual-eng.pdf

TRZ-BC-5P [Built-in battery]: https://www.aichitokei.net/admin/wp-content/uploads/2020/06/trz-01-spec-eng-b.pdf

TRZ-DC-5P [External Power Supply]: https://www.aichitokei.net/admin/wp-content/uploads/2020/06/trz-01-spec-eng-d.pdf

TRZ-RC-5P [RS485]: https://www.aichitokei.net/admin/wp-content/uploads/2020/06/trz-01-spec-eng-r.pdf

MODBUS RTU Communication Specifications: https://www.aichitokei.net/admin/wp-content/uploads/2020/04/trx-rs485-01-spec-eng.pdf

TRZ-5P (100-200A): https://www.aichitokei.net/admin/wp-content/uploads/2020/02/trz100_200-2001.pdf

 

 

Liên hệ & Báo giá chi tiết:

Sale ANS Vietnam:

lien.ans@ansvietnam.com

  Trực tiếp FaceBook

 Trực tiếp Zalo: 0902937088 

QUÉT NHANH MÃ QR ZALO:

SCS-63-78-S0-B0-P Fujikura

=====================================================

Click xem thêm ứng dụng sản phẩm khác

Đại lý phân phối chính hãng tại Vietnam 

Báo giá ngay – Hàng chính hãng – Bảo hành 12 tháng – Tư vấn hỗ trợ kỹ thuật 24/7 

Xem thêm sản phẩm hãng Aichi Tokei Denki tại đây

Xem thêm thông tin về thương hiệu khác tại đây

Xem thêm sản phẩm khác tại đây

 

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Đồng hồ đo lưu lượng sóng siêu âm series TRX Aichi Tokei Denki” Hủy

Sản phẩm tương tự

Thiết bị cân PCE Instruments VietnamAlternative view of Thiết bị cân PCE Instruments Vietnam
Xem nhanh

Thiết bị đo lường & Kiểm tra

Thiết bị cân PCE Instruments Vietnam

Bộ đo điểm sương DS 52 CS Instrument Vietnam
Xem nhanh

Thiết bị đo lường & Kiểm tra

Bộ đo điểm sương DS 52 CS Instrument Vietnam

Van góc chữa cháy NDR 097 Naffco Vietnam
Xem nhanh

Thiết bị đo lường & Kiểm tra

Van góc chữa cháy NDR 097,NDR 098 Naffco Vietnam

Máy kiểm tra thủy lực Hydraulic Testing Machine, QC-954, Cometech Vietnam
Xem nhanh

Thiết bị đo lường & Kiểm tra

Máy kiểm tra thủy lực Hydraulic Testing Machine, QC-954, Cometech Vietnam

Máy phát 3051TG3A2C21BB4N1M5 Rosemount Vietnam
Xem nhanh

Thiết bị đo lường & Kiểm tra

Máy phát 3051TG3A2C21BB4N1M5 Rosemount Vietnam

Máy kiểm tra đa năng Universal Testing Machine, QC-503M1F, Cometech Vietnam
Xem nhanh

Thiết bị đo lường & Kiểm tra

Máy kiểm tra đa năng Universal Testing Machine, QC-503M1F, Cometech Vietnam

Thiết bị dùng trong phòng thí nghiệm PCE Instruments VietnamAlternative view of Thiết bị dùng trong phòng thí nghiệm PCE Instruments Vietnam
Xem nhanh

Thiết bị đo cầm tay / Thiết bị phòng thí nghiệm Lab - Handheld products/ Lab Instruments

Thiết bị dùng trong phòng thí nghiệm PCE Instruments Vietnam

Đồng hồ áp suất dạng màng loại khô P770 Wise Control Vietnam
Xem nhanh

Đồng hồ đo - Gauges

Đồng hồ áp suất dạng màng loại khô P770 Wise Control Vietnam

VỀ ANS VIỆT NAM
ANS Vietnam (Anh Nghi Son Service Trading Co., Ltd.) Add: 135 Đường số 2 Khu Đô Thị Vạn Phúc, Phường Hiệp Bình Phước, HCMC, Vietnam
LIÊN HỆ CHÚNG TÔI
Hotline: 0911.47.22.55
Email: support@ansgroup.asia
Website : industry-equip.ansvietnam.com
KẾT NỐI CHÚNG TÔI
Visa
PayPal
Stripe
MasterCard
Cash On Delivery

Copyright By © ANS VIETNAM

ANS Vietnam_công ty XNK hàng đầu và là Nhà cung cấp chuyên nghiệp các mặt hàng tự động, thiết bị điện và điện công nghiệp. ansvietnam đáp ứng xu hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa. ansvietnam cung cấp ứng dụng công nghệ cao vào tự động hoá trong quản lý và sản xuất nhằm tối ưu hoá hiệu quả kinh doanh. Vì vậy ansvietnam tin rằng các Doanh nghiệp đang đứng trước trạng thái do dự, xét đoán trong việc chọn lựa cho mình nhà cung cấp linh kiện, phụ tùng, thiết bị tự động Chính Hãng_chất lượng và độ chính xác cao ansvietnam . ansvietnam đã đạt được mục tiêu này là nhờ vào sự lựa chọn cho mình những Hãng Tự Động hàng đầu đáng tin cậy với những mặt hàng chất lượng cao, mẫu mã phù hợp và có tiếng trên thế giới.

  • DANH MỤC SẢN PHẨM
    • THIẾT BỊ TRUYỀN THÔNG – KẾT NỐI
      • Thiết bị truyền thông/ kết nối – Industrial networking
      • Bộ chuyển đổi giao diện kết nối – Interface converter/ Protocols Converter
    • THIẾT BỊ TỰ ĐỘNG HÓA
      • Kiểm soát vị trí – Position controls
      • Cảm biến/Công tắc -Bộ chuyển mạch – Sensors/ Switches
    • MÁY MÓC & HỆ THỐNG
      • Hệ thống làm lạnh – Cooling systems
      • Hệ thống gia nhiệt – Heating systems
      • Máy sấy – Dryers
      • Hệ thống kiểm soát chất lượng – Quality testing Systems
      • Hệ thống canh biên – Web guiding
      • Kiểm soát lực nén – Force controls
      • Kiểm soát lực căng – Tension controls
      • Máy lắng gạn / Máy tách ly tâm – Decanters
      • Máy cân bằng – Balancing machines
      • Máy kiểm / dò kim – Metal / Needle detectors
    • THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG & KIỂM TRA
      • Thiết bị đo cầm tay / Thiết bị phòng thí nghiệm Lab – Handheld products/ Lab Instruments
      • Máy phát hiện khí gas – Gas Detections
      • Phân tích khí – Gas Analysis
      • Đồng hồ đo – Gauges
      • Máy đo tốc độ vòng quay – Tachometers
    • ĐIỀU KHIỂN CHUYỂN ĐỘNG
      • Biến tần/ Bộ dẫn động – Inverters / Drives
      • Bộ mã hóa xung, bộ giải mã xung – Encoders
      • Bộ lập trình PLC & Màn hình HMI – PLC & HMI
      • Bộ truyền động – Actuators
      • Động cơ Mô tơ – Motors
      • khớp nối – Coupling
      • Khớp nối xoay/ khớp nối quay – Rotary Joints
      • Bộ giảm tốc – Gearboxs/ reducers
      • Thắng từ & Bộ ly hợp – Breaks & Clutchs
      • Bơm – Pumps
    • THIẾT BỊ TRONG DÂY CHUYỀN SẢN XUẤT
      • Cáp – Cables
      • Quạt & Máy thổi – Fans & Blowers
      • Thiết bị nhiệt độ – Temperature Products
      • Giải pháp điện áp cho hệ thống và nhà máy – Voltage solution for systems and plants
      • Thiết bị rung – Vibration products
      • Camera Công Nghiệp – Industry Cameras
      • Van – Valves
      • Van điện từ – Solenoid Valves
      • Van Khí nén – Pneumatic Valves
      • Xi lanh/ Xy-lanh – Cylinders
      • Thiết bị thủy lực – Hydraulic items
      • Buồng đốt/ Đầu đốt – Burners
      • Đầu kết nối – Connectors
      • Bộ điều khiển – Controllers
      • Bộ chuyển đổi tín hiệu điện – Converters
      • Bộ lọc – Filters
      • Thiết bị đo lưu lượng / Cảm biến đo lưu lượng – Flow measurements
      • Bộ hiển thị – Indicators
      • Cầu dao cách ly / bộ cách điện / công tắc nguồn – Isolators
      • Hộp nối dây/ hộp phân phối điện/ tủ nối cáp/ hộp nối điện – Junction boxs
      • Thiế bị đo mức / Cảm biến đo mức – Level measurement
      • Thiết bị truyền tín hiệu – Transmitters
      • Máy nén khí – Compressor
      • Van Xả, Van thông hơi – Trap/ Drain/ Release valves
      • Hệ thống cân – Weighing systems
      • Linh kiện máy – Machine Components/ MRO
      • Máy phát – Generators
    • ĐIỀU KHIỂN TỪ XA
      • Thiết bị điều khiển từ xa – Remote control
    • THIẾT BỊ AN TOÀN & PHỤ KIỆN ĐIỆN TỬ
      • Thiết bị phòng cháy chữa cháy – Fire fighting equipment
      • Đèn chiếu sáng – Lightings
      • Thiết bị phát tín hiệu – Signalling item
      • Rờ le – Rờ le
    • THIẾT BỊ QUAN TRẮC
      • Thiết bị quan trắc môi trường – environmental instruments
      • Thiết bị quan trắc kỹ thuật địa – Geotechnical instrument
  • GIỚI THIỆU
  • SẢN PHẨM
  • THƯƠNG HIỆU
  • BẢNG GIÁ
  • TIN TỨC
  • LIÊN HỆ
  • Đăng nhập
  • Newsletter
Liên hệ
Zalo
Phone