Bỏ qua nội dung
        • lien.ans@ansvietnam.com
        • 08:00 - 17:30
        • 0902937088
      • Add anything here or just remove it...
      ANS Vietnam (Anh Nghi Son Service Trading Co., Ltd.)ANS Vietnam (Anh Nghi Son Service Trading Co., Ltd.)
      • 0
        Giỏ hàng

        Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng.

        Quay trở lại cửa hàng

      • DANH MỤC SẢN PHẨM
        • THIẾT BỊ TRUYỀN THÔNG – KẾT NỐI
          • Thiết bị truyền thông/ kết nối – Industrial networking
          • Bộ chuyển đổi giao diện kết nối – Interface converter/ Protocols Converter
        • THIẾT BỊ TỰ ĐỘNG HÓA
          • Kiểm soát vị trí – Position controls
          • Cảm biến/Công tắc -Bộ chuyển mạch – Sensors/ Switches
        • MÁY MÓC & HỆ THỐNG
          • Hệ thống làm lạnh – Cooling systems
          • Hệ thống gia nhiệt – Heating systems
          • Máy sấy – Dryers
          • Hệ thống kiểm soát chất lượng – Quality testing Systems
          • Hệ thống canh biên – Web guiding
          • Kiểm soát lực nén – Force controls
          • Kiểm soát lực căng – Tension controls
          • Máy lắng gạn / Máy tách ly tâm – Decanters
          • Máy cân bằng – Balancing machines
          • Máy kiểm / dò kim – Metal / Needle detectors
        • THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG & KIỂM TRA
          • Thiết bị đo cầm tay / Thiết bị phòng thí nghiệm Lab – Handheld products/ Lab Instruments
          • Máy phát hiện khí gas – Gas Detections
          • Phân tích khí – Gas Analysis
          • Đồng hồ đo – Gauges
          • Máy đo tốc độ vòng quay – Tachometers
        • ĐIỀU KHIỂN CHUYỂN ĐỘNG
          • Biến tần/ Bộ dẫn động – Inverters / Drives
          • Bộ mã hóa xung, bộ giải mã xung – Encoders
          • Bộ lập trình PLC & Màn hình HMI – PLC & HMI
          • Bộ truyền động – Actuators
          • Động cơ Mô tơ – Motors
          • khớp nối – Coupling
          • Khớp nối xoay/ khớp nối quay – Rotary Joints
          • Bộ giảm tốc – Gearboxs/ reducers
          • Thắng từ & Bộ ly hợp – Breaks & Clutchs
          • Bơm – Pumps
        • THIẾT BỊ TRONG DÂY CHUYỀN SẢN XUẤT
          • Cáp – Cables
          • Quạt & Máy thổi – Fans & Blowers
          • Thiết bị nhiệt độ – Temperature Products
          • Giải pháp điện áp cho hệ thống và nhà máy – Voltage solution for systems and plants
          • Thiết bị rung – Vibration products
          • Camera Công Nghiệp – Industry Cameras
          • Van – Valves
          • Van điện từ – Solenoid Valves
          • Van Khí nén – Pneumatic Valves
          • Xi lanh/ Xy-lanh – Cylinders
          • Thiết bị thủy lực – Hydraulic items
          • Buồng đốt/ Đầu đốt – Burners
          • Đầu kết nối – Connectors
          • Bộ điều khiển – Controllers
          • Bộ chuyển đổi tín hiệu điện – Converters
          • Bộ lọc – Filters
          • Thiết bị đo lưu lượng / Cảm biến đo lưu lượng – Flow measurements
          • Bộ hiển thị – Indicators
          • Cầu dao cách ly / bộ cách điện / công tắc nguồn – Isolators
          • Hộp nối dây/ hộp phân phối điện/ tủ nối cáp/ hộp nối điện – Junction boxs
          • Thiế bị đo mức / Cảm biến đo mức – Level measurement
          • Thiết bị truyền tín hiệu – Transmitters
          • Máy nén khí – Compressor
          • Van Xả, Van thông hơi – Trap/ Drain/ Release valves
          • Hệ thống cân – Weighing systems
          • Linh kiện máy – Machine Components/ MRO
          • Máy phát – Generators
        • ĐIỀU KHIỂN TỪ XA
          • Thiết bị điều khiển từ xa – Remote control
        • THIẾT BỊ AN TOÀN & PHỤ KIỆN ĐIỆN TỬ
          • Thiết bị phòng cháy chữa cháy – Fire fighting equipment
          • Đèn chiếu sáng – Lightings
          • Thiết bị phát tín hiệu – Signalling item
          • Rờ le – Rờ le
        • THIẾT BỊ QUAN TRẮC
          • Thiết bị quan trắc môi trường – environmental instruments
          • Thiết bị quan trắc kỹ thuật địa – Geotechnical instrument
      • GIỚI THIỆU
      • SẢN PHẨM
      • THƯƠNG HIỆU
      • BẢNG GIÁ
      • TIN TỨC
      • LIÊN HỆ
        • CMBL400MT Appleton
        • DN1-10K Hans-schmidt
        Danh mục sản phẩm
        • Actuator - Bộ truyền động
        • Biến tần
        • Bộ cảm biến nhiệt độ
        • Bộ chuyển đổi Converter
        • Bộ ly hợp
        • Cảm biến
        • Cảm biến khí
        • Chưa phân loại
        • Công tắc mức
        • Đèn/ lights
        • Điều khiển chuyển động
          • Biến tần/ Bộ dẫn động - Inverters / Drives
          • Bộ giảm tốc - Gearboxs/ reducers
          • Bộ lập trình PLC & Màn hình HMI - PLC & HMI
          • Bộ mã hóa xung, bộ giải mã xung - Encoders
          • Bộ truyền động - Actuators
          • Bơm - Pumps
          • Động cơ Mô tơ - Motors
          • Khớp nối - Couplings
          • Khớp nối xoay/ khớp nối quay - Rotary Joints
          • Thắng từ & Bộ ly hợp - Breaks & Clutchs
        • Điều khiển từ xa
          • Thiết bị điều khiển từ xa - Remote control
        • Đồng hồ áp suất
        • Đồng hồ đo lưc căng
        • Hộp số giảm tốc công nghiệp
        • HTM Sensor Vietnam
        • Huebner Giessen
        • machine / system
        • Máy đo độ nhớt
        • Máy móc & Hệ thống
          • Hệ thống canh biên - Web guiding
          • Hệ thống gia nhiệt - Heating systems
          • Hệ thống kiểm soát chất lượng - Quality testing Systems
          • Hệ thống làm lạnh - Cooling systems
          • Kiểm soát lực căng - Tension controls
          • Kiểm soát lực nén - Force controls
          • Máy cân bằng - Balancing machines
          • Máy kiểm / dò kim - Metal / Needle detectors
          • Máy lắng gạn / Máy tách ly tâm - Decanters
          • Máy sấy - Dryers
        • Mô-dun điều khiển
        • Phụ kiện Camera
        • Reitz
        • Rexrorth/Aventics
        • TEMPOSONICS
        • Thắng từ công nghiệp (Brake)
        • Thiết bị an toàn & Phụ kiện điện
          • Đèn chiếu sáng - Lightings
          • Rờ le - Relay
          • Thiết bị phát tín hiệu - Signalling item
          • Thiết bị phòng cháy chữa cháy - Fire fighting equipment
        • Thiết bị đo lường & Kiểm tra
          • Đồng hồ đo - Gauges
          • Máy đo lực căng- Tension Meter
          • Máy đo tốc độ vòng quay - Tachometers
          • Máy phát hiện khí gas - Gas Detections
          • Phân tích khí - Gas Analysis
          • Thiết bị đo cầm tay / Thiết bị phòng thí nghiệm Lab - Handheld products/ Lab Instruments
        • Thiết bị khác
        • Thiết bị liên lạc nội bộ
        • Thiết bị quan trắc
          • Thiết bị quan trắc kỹ thuật địa - Geotechnical instrument
            • Geokon
          • Thiết bị quan trắc môi trường - environmental instruments
        • Thiết bị trong dây chuyền sản xuất
          • Bộ chuyển đổi tín hiệu điện - Converters
          • Bộ chuyển đổi tín hiệu đo - Measuring transducer
          • Bộ điều khiển - Controllers
          • Bộ hiển thị - Indicators
          • Bộ lọc - Filters
          • Buồng đốt/ Đầu đốt - Burners
          • Camera Công Nghiệp - Industry Cameras
          • Cáp - Cables
          • Cầu dao cách ly / bộ cách điện / công tắc nguồn - Isolators
          • Đầu kết nối - Connectors
          • Giải pháp điện áp cho hệ thống và nhà máy - Voltage solution for systems and plants
          • Hệ thống cân - Weighing systems
          • Hộp nối dây/ hộp phân phối điện/ tủ nối cáp/ hộp nối điện - Junction boxs
          • Linh kiện máy - Machine Components/ MRO
          • Máy nén - Compressor
          • Máy phát - Generators
          • Quạt & Máy thổi - Fans & Blowers
          • Thiế bị đo mức / Cảm biến đo mức - Level measurement
          • Thiết bị đo lưu lượng / Cảm biến đo lưu lượng - Flow measurements
          • Thiết bị nhiệt độ - Temperature Products
          • Thiết bị rung - Vibration products
          • Thiết bị thủy lực - Hydraulic items
          • Thiết bị truyền tín hiệu - Transmitters
          • Van - Valves
          • Van điện từ - Solenoid Valves
          • Van Khí nén - Pneumatic Valves
          • Van Xả, Van thông hơi -Trap/ Drain/ Release valves
          • Xi lanh/ Xy-lanh - Cylinders
        • Thiết bị truyền thông - Kết nối
          • Bộ chuyển đổi giao diện kết nối - Interface converter/ Protocols Converter
          • Thiết bị truyền thông/ kết nối - Industrial networking
        • Thiết bị tự động hóa
          • Cảm biến/Công tắc -Bộ chuyển mạch - Sensors/ Switches
          • Kiểm soát vị trí - Position controls
        • Uncategorized
        • Ventur
        Sản phẩm
        • biến dòng RITZ INSTRUMENT, RITZ INSTRUMENT vietnam, đại lý RITZ INSTRUMENT, RITZ INSTRUMENT distributor, RITZ INSTRUMENT GSWS12-01RS biến dòng RITZ INSTRUMENT, RITZ INSTRUMENT vietnam, đại lý RITZ INSTRUMENT, RITZ INSTRUMENT distributor, RITZ INSTRUMENT GSWS12-01RS
        • FT-3220-13111-2121 Flow Meters Onicon đại lý Onicon Vietnam, Onicon FT-3212-11511-1021-101, Flow Meters Onicon, Đồng hồ đo lưu lượng Onicon
        • Roemhled  Vietnam, Roemhled  1830220, đại lý Roemhled  Vietnam, Roemhled distributors        Roemhled  Vietnam, Roemhled  1830220, đại lý Roemhled  Vietnam, Roemhled distributors       
        • RP5MA0200M01R081A100 Temposonics RHM5700MD531P101Z15 , sensor Temposonics, đại lý Temposonics vietnam, Temposonics distributors
        • sensor Temposonics Temposonics RH5MA0190M01H051A130, cảm biến vị trí Temposonics, Temposonics vietnam, đại lý Temposonics vietnam
        Bài viết mới
        • CONTREC
        • IMD VISTA
        • Công Tắc Mức FTW23-AA4MWSJ E+H Việt Nam
        • Giới Thiệu Về Hãng Lorric
        • Cảm biến đo bức xạ mặt trời CMP10 – Kipp& Zonen
        AFI5-A813.4002.0310 Baumer Electric
        Trang chủ / Thiết bị tự động hóa

        Đo độ dẫn điện / CombiLyz AFI5-A813.4002.0310 Baumer Electric

        • CMBL400MT Appleton
        • DN1-10K Hans-schmidt

        Liên hệ & Báo giá chi tiết:

        SALE ANS Việt Nam:

        lien.ans@ansvietnam.com

         Trực tiếp Zalo: 0902937088

          Nhấp vào dòng

        Danh mục: Thiết bị tự động hóa Thẻ: AFI5-A813.4002.0310, AFI5-A813.4002.0310 Baumer Electric, Baumer Electric Vietnam, CombiLyz, Đại lý Baumer Electric Vietnam, Đo độ dẫn điện / CombiLyz AFI5-A813.4002.0310, Đo độ dẫn điện / CombiLyz AFI5-A813.4002.0310 Baumer Electric, No. 11222905 Thương hiệu: Baumer, Baumer Hübner, Baumer Hubner Vietnam, Baumer Vietnam
        • Mô tả
        • Đánh giá (0)

        Baumer Electric Vietnam,Đo độ dẫn điện / CombiLyz AFI5-A813.4002.0310 Baumer Electric

        AFI5-A813.4002.0310 Baumer Electric

        ANS tự hào được sinh ra và mang trong mình sứ mệnh là đáp ứng tất cả các nhu cầu cũng như giúp Quý khách hàng tối ưu hóa các giải pháp khắc phục mọi vấn đề trong ngành công nghiệp điện tử tự động một cách hiệu quả nhất.

        Chuyên nghiệp về kỹ thuật, chăm sóc khách hàng  và sự hỗ trợ nhiệt tình từ các nhà sản xuất, chúng tôi luôn tự tin đáp ứng mọi yêu cầu của quý khách hàng .

        Với khuynh hướng tiến cùng thời đại, phương châm của ANS chúng tôi là giúp quý khách hàng tiếp cận các thiết bị kỹ thuật hiện đại với cách sử dụng rất đơn giản, an toàn và nhanh nhất.

        “Hành động kịp thời –  Đáp ứng nhanh chóng – Dẫn đầu tự động – Đi đầu cải tiến”

        Thêm vào đó, đội ngũ vận chuyển hàng hóa trên toàn cầu – hàng hóa nhập khẩu hàng tuần, đảm bảo thời gian, tiết kiệm chi phí, đến với ANS, bạn (quý khách)sẽ nhận được sự phục vụ tốt nhất.

        Xem thêm: Các thương hiệu nổi tiếng trên thế giới mà công ty chúng tôi phân phối

        SẢN PHẨM

        Conductivity measurement/CombiLyz AFI5 (2 x 4…20 mA, HART)

         

        Tổng quan
        ■ Cảm biến tách biệt
        ■ Lý tưởng cho không gian chật chội và rung động mạnh
        ■ Tất cả các bộ phận được làm ướt trong PEEK
        ■ Thiết kế nhỏ gọn, an toàn vệ sinh thực phẩm
        ■ Tiêu chuẩn vệ sinh 3-A, tuân thủ FDA, chứng nhận EHEDG
        ■ Giao thức truyền thông HART®

         

        100% EU OriginBaumer Electric VietnamAFI5-A813.4002.0310
        CombiLyz
        No. 11222905
        Product conductivity sensor AFI
        Type discontinued version 5
        Housing wall mounting A
        Electrical connection 2 x M16x1.5 cable gland 8
        material for electr. Connection plastic 1
        Cable length (cm) Sensor cable 1000 cm 3
        Display With display, relay activated 4
        Security default 0
        Configuration No configuration 0
        Output signal 2 x 4…20 mA 2
        version default 0
        Process connection G 1 A hygienic, PEEK, length: 60 mm.
        (A04) 3
        Approvals 3-A / EHEDG 1
        Calibration certificate Without 0
        NoBaumer Vietnam Code
        1101480-Lichtleiter-Überwurfmutter M18
        2101694-FZDM 16N5101/S14
        3101958-Justierplättchen M18
        4102757-Lichtleiter-Adapter M30
        5102801-Lichtleiter-Überwurfmutter M30
        6103068-Glasabdeckung M18
        7103226-Glasabdeckung M30
        8103230-Lichtleiter-Überwurfmutter
        9103415-Winkel 25x64x26 mm
        10104232-Kabeldose 6-pol gerade IP 40
        11104233-Kabeldose 14-pol gerade IP 40
        12104236-Kabeldose 6-pol gerade IP 65
        13104237-Kabeldose 14-pol gerade IP 65
        14104524-Winkel 113 6x35x37 mm
        15105893-Kabeldose 14-pol gewinkelt IP 40
        16106004-Spannbriden-Set
        17106008-Faltenbalg-Kupplung
        18106009-Spiralschlitz-Kupplung
        19106011-Kabeldose 7-pol
        20106012-Kabeldose 10-pol
        21106224-Kabeldose 6-pol gewinkelt IP 40
        22107250-Linsenvorsatz f. FZAM 18
        23107408-Linsenvorsatz f. FZAM 30
        24107540-Drehmomentstift
        25107670-Kreuzschlitz-Kupplung (Aluminium)
        26107687-Kabeldose 12-pol gerade IP 44
        27109474-Klemmblock (D=6 5 mm)
        28109475-Klemmblock (D=8 mm)
        29109520-Drehmomentfeder
        30110574-Reduzierwelle
        31110843-Welleneinsatz
        32111054-ASIA 75A8411
        33111667-Kabeldose 26-pol
        34111837-Kabeldose 19-pol
        35112430-Sechskantstiftschlüssel 3mm
        36112431-Sechskantstiftschlüssel 2 5mm
        37112432-Sechskantstiftschlüssel 2 mm
        38112433-Sechskantstiftschlüssel 1 5mm
        39112477-Befestigungswinkel Serie 26
        40112672-CFDM 20P1500/S35L
        41112896-IWRM 18U9511
        42112901-IWRM 18U9512
        43113873-Befestigungswinkel Serie 12
        44114450-Einstellschlüssel
        45114501-Befestigungswinkel Serie 10
        46114823-Controlflex-Kupplung
        47115110-Kreuzschlitz-Kupplung (Polyamid)
        48116407-Spüllufthalterung
        49116717-Kabeldose 12-pol
        50117665-Programmier-Set
        51117667-Montageglocke
        52117671-Meßrad (Alu)
        53117673-Meßrad (Plastik)
        54117698-Montagewinkel
        55118170-Kabelstecker
        56118332-Kabeldose 8-pol gerade
        57118425-IFRK 18P1104/L
        58118532-Kabeldose 12-pol 5m
        59118625-UNDK 30P1713
        60118626-UNDK 30P1713/S14
        61118664-My Com C 100 / S35
        62118745-IFRP 18P1501/S14
        63118768-OEDM 16P5101/S14
        64118831-IWRM 12U9502
        65119097-IZRM 18P1501
        66119098-IZRM 30P1501
        67119106-ES 31/KS 34P1
        68119107-ES 31/KS 34P2
        69119112-ASIA 56A4412
        70119128-FFAM 16PTD1002/L
        71119158-ASIA 56A4411
        72119180-ES 31A/KS 34AP1
        73119181-ES 31A/KS 34AP2
        74119182-ES 32/KS 34P1
        75119183-ES 32/KS 34P2
        76119184-ES 32A/KS 34AP1
        77119185-ES 32A/KS 34AP2
        78119186-ES 33A/KS 34AP1
        79119187-ES 33A/KS 34AP2
        80119188-ES 34A/KS 34AP1
        81119189-ES 34A/KS 34AP2
        82119195-OPDM 16P5103/S14
        83119197-FPDM 16P5105
        84119199-FPDM 16N5105
        85119259-OEDM 16P3401
        86119259-OEDM 16P3401/S14
        87119324-IFRM 30P1601/L
        88119340-CFAK 30P1600
        89119341-CFAM 30P1600
        90119342-CFAM 30P1600/S14
        No.LoạiBaumer codeMô tả
        1Pressure gauges

        Type 1

         

        MAT1-D10-B18Pressure gauge 0-2.5 bar, 1/8″ NPT
        2MAT1-D10-B19Pressure gauge 0-4 bar, 1/8″ NPT
        3MEX3-F51-B24Pressure gauge 0-16 bar, 63mm, 1/4″ NPT
        4MEX3-D51-B26Pressure gauge 0-25 bar, 1/4″ NPT, 63mm
        5MEX3-D51-B31Pressure gauge 0-100 bar, 1/4″ NPT, 63mm
        6MEX3-D51-B35Pressure gauge 0-250 bar, 1/4″ NPT, 63mm
        7MEX3-D51-B27Pressure gauge 0-40 bar, 1/4″ NPT, 63mm
        8MEX3-F51-B22Pressure gauge 0-10 bar, 1/4″ NPT, 63mm
        9MEX3-F51-B22 + AdaptorPressure gauge 0-10 bar, 63mm dia. 1/2″ NPT
        10MEX3-F51-B24 + AdaptorPressure gauge 0-16 bar, 63mm dia. 1/2″ NPT
        11MEX3-F51-B26 + AdaptorPressure gauge 0-25 bar, 63mm dia. 1/2″ NPT
        12MEX3-F51-B29 + AdaptorPressure gauge 0-60 bar, 63mm dia. 1/2″ NPT
        13MEX3-F51-B31 + AdaptorPressure gauge 0-100 bar, 63mm dia. 1/2″ NPT
        14MEX3-F51-B33 + AdaptorPressure gauge 0-160 bar, 63mm dia. 1/2″ NPT
        15MEX3-F51-B35 + AdaptorPressure gauge 0-250 bar, 63mm dia. 1/2″ NPT
        16Pressure gauges Type 2MEX5-D62-B24Pressure gauge 0-16 bar, 1/2″ NPT, 100mm
        17MEX5-D62-B26Pressure gauge 0-25 bar, 1/2″ NPT, 100mm
        18MEX5-D62-B27Pressure gauge 0-40 bar, 1/2″ NPT, 100mm
        19MEX5-D62-B35Pressure gauge 0-250 bar, 1/2″ NPT, 100mm
        20MEX5-D60-D12Pressure Gauge 0-50KPA, 100mm, 1/2″NPT
        21MEX5-D60-D18Pressure Gauge 0-250KPA, 100mm, 1/2″NPT
        22MEX5-D60-B39Pressure Gauge 0-600 BAR 100mm 1/2″NPT
        23MEX5-D60-H23Pressure gauge mod.111.10 1-1/2″ size,
        1/8″NPTLM, 0-200PSI “Wika”
        24MEX5-D60-H25Pressure gauge mod.213.53, 4″ size,
        1/2″NPTLM, 0-300PSI “Wika”
        25MEX5-D60-524Pressure gauge mod.111.10.063, 1/2″NPT,
        0-14 KG/CM2, (200PSI)
        26MEX5-DS2-B22Pressure gauge 0-10 Bar, 100mm dia.
        3/8″ NPT, liquid filled
        27Pressure gauges

        Type 3

        MIX7-D62-B22Pressure gauge 0-10 bar, 1/2″ NPT, 150mm
        28MIX7-D62-B31Pressure gauge 0-100 bar, 1/2″ NPT, 150mm
        29MIX7-D62-B35Pressure gauge 0-250 bar, 1/2″ NPT, 150mm
        30MIX7-D60-D22Pressure Gauge 0-1000 KPA 150mm 1/2″NPT
        31MIX7-D60-D12Pressure Gauge 0-60 KPA, 150mm, 1/2″NPT
        32MIX7-D62-B24Pressure gauge 0-16 Bar, 1/2 NPT, 150mm
        33MEX8-D60-D38Pressure Gauge 0-40000 KPA 160mm 1/2″NPT
        34MCX7-D60-N09Pressure Gauge 150mm 1/2″NPT 0-0.16 BAR
        35Temperature

        Gauges & DP

        TBI100-264.140.20T/9003/0130Temperature gauge 0-120 deg C,
        L=130mm, 1/2″ NPT
        36TBI100-264.140.20T/9003/0130Temperature gauge 0-120 deg C,
        L=130mm, 1/2″ NPT
        37Temperature gauge POS:1480923, P/N: 781040 FOR AIR COM. G100/16S-10 BAR
        38TAX6J 138 250 (Ashcroft GmbH D52499 Base weiler)Temperature gauge 0-120 deg C, L=285mm
        39120AA-00-OO
        (S.O 853375)
        Diff. pressure guage 0-5 PSI
        40DE-BH1Glycerine for pressure gauge
        Diff.press.gauge 200mm dial,
        Range 0-30kpa,dial 0-100%,20 bar
        43MDX7-D62-B15-HDiff.press.gauge 0-1 BAR , SIZE 150MM,
        THREAD 1/2NPT
        44MDX7-D62-B18-HDiff.press.gauge 0-2.5 BAR, SIZE 100MM,
        THREAD 1/2NPT
        45100JBE444NDIFF. PRESSURE GAUGE, 100MM
        FACE,1/2″ NPT, BUDNBRG
        46MEX5-D60-B27Hi-pressure gauge 0-35 bar
        47MEX5-D60-B24Lo-pressure gauge 0-15 bar
        48MEX5-D60-B16Pressure Gauge 0-1,6 bar

         

        11094249ESW 61CP1000G
        11094250ESW 61CP0200G
        11094664ESG 62FP0200G
        11127028ESG D2GH1000G
        11136134ESG 32A/KSG32AH0030G
        11141539ESG 34F/KSG34FU0005G/C/S
        11147130ESG 34F/KSG34CH0030G/C
        11154291KSG 34AH0050G

        Liên hệ & Báo giá chi tiết:

        SALE ANS Việt Nam:

        lien.ans@ansvietnam.com

         Trực tiếp Zalo: 0902937088

         

         

         

        =====================================================

        Click xem thêm ứng dụng sản phẩm khác

        Đại lý phân phối chính hãng tại Vietnam 

        Báo giá ngay – Hàng chính hãng – Bảo hành 12 tháng – Tư vấn hỗ trợ kỹ thuật 24/7 

        Xem thêm sản phẩm hãng Baumer Electric đây

        Xem thêm thông tin về thương hiệu khác tại đây

        Xem thêm sản phẩm khác tại đây

        Đánh giá

        Chưa có đánh giá nào.

        Hãy là người đầu tiên nhận xét “Đo độ dẫn điện / CombiLyz AFI5-A813.4002.0310 Baumer Electric” Hủy

        Sản phẩm tương tự

        Công tắc hành trình SQN120E-20X23L7 | Soldo Vietnam
        Xem nhanh

        Cảm biến/Công tắc -Bộ chuyển mạch - Sensors/ Switches

        Công tắc hành trình SQN120E-20X23L7 | Soldo Vietnam

        Bộ khuếch đại VDB12B/6.1N Leuze Vietnam
        Xem nhanh

        Thiết bị tự động hóa

        Bộ khuếch đại VDB12B/6.1N Leuze Vietnam

        Anybus X-gateway IIoT-Modbus Plus Slave AB7568-F HMS Vietnam
        Xem nhanh

        Thiết bị tự động hóa

        Anybus X-gateway IIoT-Modbus Plus Slave AB7568-F HMS Vietnam

        Công tắc điện Switch MTL4516 MTL Instruments Vietnam
        Xem nhanh

        Cảm biến/Công tắc -Bộ chuyển mạch - Sensors/ Switches

        Công tắc điện Switch MTL4516 MTL Instruments Vietnam

        Bộ điều khiển van kỹ thuật số F000885083 - Fisher Vietnam
        Xem nhanh

        Thiết bị tự động hóa

        Bộ điều khiển van kỹ thuật số F000885083 Fisher Vietnam

        Bộ chuyển mạch Switches, IKS-6726A-2GTXSFP-HV-T, Moxa Vietnam
        Xem nhanh

        Cảm biến/Công tắc -Bộ chuyển mạch - Sensors/ Switches

        Bộ chuyển mạch Switches, IKS-6726A-2GTXSFP-HV-T, Moxa Vietnam

        Bộ chuyển mạch Ethernet Switch EDS-518A Moxa Vietnam
        Xem nhanh

        Cảm biến/Công tắc -Bộ chuyển mạch - Sensors/ Switches

        Bộ chuyển mạch Ethernet Switch EDS-518A Moxa Vietnam

        Bộ cảm biến tiệm cận hiệu chuẩn Proximity Probe Kit, PRX-100, Agate Vietnam
        Xem nhanh

        Thiết bị tự động hóa

        Bộ cảm biến tiệm cận hiệu chuẩn Proximity Probe Kit, PRX-100, Agate Vietnam

        VỀ ANS VIỆT NAM
        ANS Vietnam (Anh Nghi Son Service Trading Co., Ltd.) Add: 135 Đường số 2 Khu Đô Thị Vạn Phúc, Phường Hiệp Bình Phước, HCMC, Vietnam
        LIÊN HỆ CHÚNG TÔI
        Hotline: 0911.47.22.55
        Email: support@ansgroup.asia
        Website : industry-equip.ansvietnam.com
        KẾT NỐI CHÚNG TÔI
        Visa
        PayPal
        Stripe
        MasterCard
        Cash On Delivery

        Copyright By © ANS VIETNAM

        ANS Vietnam_công ty XNK hàng đầu và là Nhà cung cấp chuyên nghiệp các mặt hàng tự động, thiết bị điện và điện công nghiệp. ansvietnam đáp ứng xu hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa. ansvietnam cung cấp ứng dụng công nghệ cao vào tự động hoá trong quản lý và sản xuất nhằm tối ưu hoá hiệu quả kinh doanh. Vì vậy ansvietnam tin rằng các Doanh nghiệp đang đứng trước trạng thái do dự, xét đoán trong việc chọn lựa cho mình nhà cung cấp linh kiện, phụ tùng, thiết bị tự động Chính Hãng_chất lượng và độ chính xác cao ansvietnam . ansvietnam đã đạt được mục tiêu này là nhờ vào sự lựa chọn cho mình những Hãng Tự Động hàng đầu đáng tin cậy với những mặt hàng chất lượng cao, mẫu mã phù hợp và có tiếng trên thế giới.

        • DANH MỤC SẢN PHẨM
          • THIẾT BỊ TRUYỀN THÔNG – KẾT NỐI
            • Thiết bị truyền thông/ kết nối – Industrial networking
            • Bộ chuyển đổi giao diện kết nối – Interface converter/ Protocols Converter
          • THIẾT BỊ TỰ ĐỘNG HÓA
            • Kiểm soát vị trí – Position controls
            • Cảm biến/Công tắc -Bộ chuyển mạch – Sensors/ Switches
          • MÁY MÓC & HỆ THỐNG
            • Hệ thống làm lạnh – Cooling systems
            • Hệ thống gia nhiệt – Heating systems
            • Máy sấy – Dryers
            • Hệ thống kiểm soát chất lượng – Quality testing Systems
            • Hệ thống canh biên – Web guiding
            • Kiểm soát lực nén – Force controls
            • Kiểm soát lực căng – Tension controls
            • Máy lắng gạn / Máy tách ly tâm – Decanters
            • Máy cân bằng – Balancing machines
            • Máy kiểm / dò kim – Metal / Needle detectors
          • THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG & KIỂM TRA
            • Thiết bị đo cầm tay / Thiết bị phòng thí nghiệm Lab – Handheld products/ Lab Instruments
            • Máy phát hiện khí gas – Gas Detections
            • Phân tích khí – Gas Analysis
            • Đồng hồ đo – Gauges
            • Máy đo tốc độ vòng quay – Tachometers
          • ĐIỀU KHIỂN CHUYỂN ĐỘNG
            • Biến tần/ Bộ dẫn động – Inverters / Drives
            • Bộ mã hóa xung, bộ giải mã xung – Encoders
            • Bộ lập trình PLC & Màn hình HMI – PLC & HMI
            • Bộ truyền động – Actuators
            • Động cơ Mô tơ – Motors
            • khớp nối – Coupling
            • Khớp nối xoay/ khớp nối quay – Rotary Joints
            • Bộ giảm tốc – Gearboxs/ reducers
            • Thắng từ & Bộ ly hợp – Breaks & Clutchs
            • Bơm – Pumps
          • THIẾT BỊ TRONG DÂY CHUYỀN SẢN XUẤT
            • Cáp – Cables
            • Quạt & Máy thổi – Fans & Blowers
            • Thiết bị nhiệt độ – Temperature Products
            • Giải pháp điện áp cho hệ thống và nhà máy – Voltage solution for systems and plants
            • Thiết bị rung – Vibration products
            • Camera Công Nghiệp – Industry Cameras
            • Van – Valves
            • Van điện từ – Solenoid Valves
            • Van Khí nén – Pneumatic Valves
            • Xi lanh/ Xy-lanh – Cylinders
            • Thiết bị thủy lực – Hydraulic items
            • Buồng đốt/ Đầu đốt – Burners
            • Đầu kết nối – Connectors
            • Bộ điều khiển – Controllers
            • Bộ chuyển đổi tín hiệu điện – Converters
            • Bộ lọc – Filters
            • Thiết bị đo lưu lượng / Cảm biến đo lưu lượng – Flow measurements
            • Bộ hiển thị – Indicators
            • Cầu dao cách ly / bộ cách điện / công tắc nguồn – Isolators
            • Hộp nối dây/ hộp phân phối điện/ tủ nối cáp/ hộp nối điện – Junction boxs
            • Thiế bị đo mức / Cảm biến đo mức – Level measurement
            • Thiết bị truyền tín hiệu – Transmitters
            • Máy nén khí – Compressor
            • Van Xả, Van thông hơi – Trap/ Drain/ Release valves
            • Hệ thống cân – Weighing systems
            • Linh kiện máy – Machine Components/ MRO
            • Máy phát – Generators
          • ĐIỀU KHIỂN TỪ XA
            • Thiết bị điều khiển từ xa – Remote control
          • THIẾT BỊ AN TOÀN & PHỤ KIỆN ĐIỆN TỬ
            • Thiết bị phòng cháy chữa cháy – Fire fighting equipment
            • Đèn chiếu sáng – Lightings
            • Thiết bị phát tín hiệu – Signalling item
            • Rờ le – Rờ le
          • THIẾT BỊ QUAN TRẮC
            • Thiết bị quan trắc môi trường – environmental instruments
            • Thiết bị quan trắc kỹ thuật địa – Geotechnical instrument
        • GIỚI THIỆU
        • SẢN PHẨM
        • THƯƠNG HIỆU
        • BẢNG GIÁ
        • TIN TỨC
        • LIÊN HỆ
        • Đăng nhập
        • Newsletter
        Liên hệ
        Zalo
        Phone