Đầu Đo Tốc Độ Gió Dạng Cánh Quạt SHF 100 Kimo Instruments
Đầu đo tốc độ gió dạng cánh quạt SHF-100 Kimo có đường kính 100 mm là một thiết bị đo lường chất lượng từ Pháp
Thông số kỹ thuật:
1. Đo tốc độ gió: m/s, fpm, km/h, mph
- Khoảng đo: Từ -5 đến 3 m/s
Từ 3.1 đến 35 m/s - Độ chính xác: Từ 0.3 đến 3 m/s : ±3% giá trị ±0.1m/s
Từ 3.1 đến 35 m/s: ±1% giá trị ±0.3 m/s - Độ phân dải: 0.01 m/s
0.1 m/s
2. Đo lưu lượng gió: m3/h, cfm, l/s, m3/s
- Khoảng đo: Từ 0 đến 99999 m3/h
- Độ chính xác: ±3% giá trị ±0.03*diện tích đo (cm2 )
- Độ phân dải: 1 m3/h
3. Đo nhiệt độ: °C, °F
- Khoảng đo: Từ -20 … +80°C
- Độ chính xác: ±0.4% giá trị ±0.3°C
- Độ phân dải: 0.1°C
Thời gian đáp ứng t63: tốc độ không khí, luồng không khí và nhiệt độ 1 giây.
Các dòng sản phẩm nổi bật:
Probes – đầu dò
SCO 110 / SCO 112 / SCOH 112 | Air quality probes For class 210 / 310 multi-function portables/ Đầu dò chất lượng không khí Dành cho thiết bị di động đa chức năng loại 210/310 | Kimo Instruments Vietnam, đại lý Kimo Instruments, Kimo Instrument Probes/ Đầu dò Kimo |
STA | Tachometry probe For class 210 / 310 multi-function portables- Đầu dò đo tốc độ dành cho thiết bị di động đa chức năng loại 210/310 | Kimo Instruments Vietnam, đại lý Kimo Instruments, Kimo Instrument Probes/ Đầu dò Kimo |
SHR 110 / SHRF 110
SHR 300 / SHRF 300
|
Hygrometry probes For class 210 / 310 multi-function portables- Đầu dò độ ẩm Dành cho thiết bị di động đa chức năng loại 210/310 | Kimo Instruments Vietnam, đại lý Kimo Instruments, Kimo Instrument Probes/ Đầu dò Kimo |
SH 14 / SHT 14
SH 70 / SHT 70 /SHF 70 SH 100 / SHT 100 /SHF 100 |
Air Velocity Vane Probes for Class 210 / 310 Multi Function Portables – Đầu dò cánh quạt vận tốc không khí cho thiết bị di động đa chức năng loại 210/310 | Kimo Instruments Vietnam, đại lý Kimo Instruments, Kimo Instrument Probes/ Đầu dò Kimo |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.