CRE58-4096G24CE01 Optical Encoders ELEKTRONIK, ELEKTRONIK Viet Nam, CRE58-4096G24CE01 Optical Encoders, Optical Encoders ELEKTRONIK, CRE58-4096G24CE01 ELEKTRONIK
TWK-ELEKTRONIK Absolute Electro-optical Encoders– Bộ mã hóa vòng quay tuyệt đối TWK-ELEKTRONIK model CRE 58 – CRE 65 – CRE 66
https://www.twk.de/en/5101/cre58-4096g24ce01
- Tên thiết bị: Bộ mã hóa vòng quay tuyệt đối TWK-ELEKTRONIK – MULTI-TURN ¨ Giao diện song song hoặc nối tiếp model CRE 58 – CRE 65 – CRE 66
- Mã đặt hàng: CRE58-4096G24CE01
- Nhà sản xuất: TWK-ELEKTRONIK – Germany
- Data sheet: https://www.twk.de/media/pdf/9d/e1/b9/10106fe0.pdf
Bộ mã hóa vòng quay tuyệt đối TWK-ELEKTRONIK có kết cấu bằng mặt bích và vỏ nhôm – trục bằng thép không gỉ, ổ bi 12 mm với vòng đệm Nilos hoặc vòng đệm tròn – code disc bằng thủy tinh hoặc nhựa chống biến dạng – tia điốt quang bán dẫn GaAlAs với mạch so sánh và kích hoạt – mảng cổng lập trình – công nghệ SMD
Bộ mã hóa vòng quay tuyệt đối TWK-ELEKTRONIK model CRE 58, CRE 65 và CRE 66 có các kích thước trục và mặt bích khác nhau. Phần Multiturn có sự kết hợp độc đáo của các bánh răng được mã hóa để nhận dạng vị trí 1 cách chính xác
Đặc điểm
-
Nhỏ gọn và trực quan, ứng dụng trong kỹ thuật cơ khí
-
Mã Gray hoặc mã đầu ra hệ nhị phân
-
Độ phân giải lên đến 8192 positions/ 360 ° <)
-
Dải đo 4096 lượt
-
Tổng dung lượng lên đến 225 (25 bit)
-
Tùy chọn: Data Control Bit (DCB)
-
Thiết kế phần cứng bánh răng đa hướng
-
Tải trọng trục và hướng tâm cho phép lên đến 250 N
-
Cấp bảo vệ IP 65 hoặc IP 66
-
Tùy chọn: Phạm vi nhiệt độ vận hành mở rộng từ – 40 C đến + 85 ° C
-
Khả năng sửa đổi dành riêng cho khách hàng
Thông số kĩ thuật điện – Electrical Data
Sensor system | GaAlAs diodes, photo-transistor array |
Resolution | 4096 positions / 360°
8192 positions / 360° (optional) 3600 positions / 360° (optiona) |
Data Control-Bit (DCB) | Optional at ≤ 4096 positions |
Disc coding | Gray code |
Measuring position deviation | ≤ ± 2’38” at |
Measuring range | 4096 positions / 360° <
≤ ± 1’59” at 8192 positions / 360° < |
Measuring range | 4096 turns |
Parallel output circuits | A = Open Collector Darlington
C = Open Emitter Darlington D = Push-pull |
Output frequency 1) | 10 kHz max. |
Latch 1) | via signal input E1 |
Enable circuit 1) | on / off, via signal input E1 |
Serial output circuit | E = SSI Differential to RS 422 / 485 |
Output Code | Gray or Gray-Excess for non-binary outputs |
Code sense | CW or CCW, via signal input E2 |
Supply voltage range | + 11 V to + 30 VDC |
Supply current | Parallel: 60 mA typ. / 80 mA max.
Serial SSI: 70 mA typ. / 90 mA max. |
Thông số cơ học – Mechanical Data
Operating speed | 3000 rpm max. (continuous)
4000 rpm max. (short period) |
Angular acceleration | 105 rad/s2 max. |
n Inertial mass of rotor | 45 gcm2 |
Operating torque | ≤ 5 Ncm ( 8 Ncm – CRE 66 ) (at 1000 rpm) |
Wind-up torque | ≤ 1 Ncm ( 4 Ncm – CRE 66 ) |
Permissible axial and radial shaft load: | 250 N max. |
Bearing life expectancy 2) | 109 turns |
Mass | 0,7 kg |
Xem thêm các sản phẩm khác tại đây
Email: lien.ans@ansvietnam.com
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.