Bỏ qua nội dung
        • lien.ans@ansvietnam.com
        • 08:00 - 17:30
        • 0902937088
      • Add anything here or just remove it...
      ANS Vietnam (Anh Nghi Son Service Trading Co., Ltd.)ANS Vietnam (Anh Nghi Son Service Trading Co., Ltd.)
      • 0
        Giỏ hàng

        Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng.

        Quay trở lại cửa hàng

      • DANH MỤC SẢN PHẨM
        • THIẾT BỊ TRUYỀN THÔNG – KẾT NỐI
          • Thiết bị truyền thông/ kết nối – Industrial networking
          • Bộ chuyển đổi giao diện kết nối – Interface converter/ Protocols Converter
        • THIẾT BỊ TỰ ĐỘNG HÓA
          • Kiểm soát vị trí – Position controls
          • Cảm biến/Công tắc -Bộ chuyển mạch – Sensors/ Switches
        • MÁY MÓC & HỆ THỐNG
          • Hệ thống làm lạnh – Cooling systems
          • Hệ thống gia nhiệt – Heating systems
          • Máy sấy – Dryers
          • Hệ thống kiểm soát chất lượng – Quality testing Systems
          • Hệ thống canh biên – Web guiding
          • Kiểm soát lực nén – Force controls
          • Kiểm soát lực căng – Tension controls
          • Máy lắng gạn / Máy tách ly tâm – Decanters
          • Máy cân bằng – Balancing machines
          • Máy kiểm / dò kim – Metal / Needle detectors
        • THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG & KIỂM TRA
          • Thiết bị đo cầm tay / Thiết bị phòng thí nghiệm Lab – Handheld products/ Lab Instruments
          • Máy phát hiện khí gas – Gas Detections
          • Phân tích khí – Gas Analysis
          • Đồng hồ đo – Gauges
          • Máy đo tốc độ vòng quay – Tachometers
        • ĐIỀU KHIỂN CHUYỂN ĐỘNG
          • Biến tần/ Bộ dẫn động – Inverters / Drives
          • Bộ mã hóa xung, bộ giải mã xung – Encoders
          • Bộ lập trình PLC & Màn hình HMI – PLC & HMI
          • Bộ truyền động – Actuators
          • Động cơ Mô tơ – Motors
          • khớp nối – Coupling
          • Khớp nối xoay/ khớp nối quay – Rotary Joints
          • Bộ giảm tốc – Gearboxs/ reducers
          • Thắng từ & Bộ ly hợp – Breaks & Clutchs
          • Bơm – Pumps
        • THIẾT BỊ TRONG DÂY CHUYỀN SẢN XUẤT
          • Cáp – Cables
          • Quạt & Máy thổi – Fans & Blowers
          • Thiết bị nhiệt độ – Temperature Products
          • Giải pháp điện áp cho hệ thống và nhà máy – Voltage solution for systems and plants
          • Thiết bị rung – Vibration products
          • Camera Công Nghiệp – Industry Cameras
          • Van – Valves
          • Van điện từ – Solenoid Valves
          • Van Khí nén – Pneumatic Valves
          • Xi lanh/ Xy-lanh – Cylinders
          • Thiết bị thủy lực – Hydraulic items
          • Buồng đốt/ Đầu đốt – Burners
          • Đầu kết nối – Connectors
          • Bộ điều khiển – Controllers
          • Bộ chuyển đổi tín hiệu điện – Converters
          • Bộ lọc – Filters
          • Thiết bị đo lưu lượng / Cảm biến đo lưu lượng – Flow measurements
          • Bộ hiển thị – Indicators
          • Cầu dao cách ly / bộ cách điện / công tắc nguồn – Isolators
          • Hộp nối dây/ hộp phân phối điện/ tủ nối cáp/ hộp nối điện – Junction boxs
          • Thiế bị đo mức / Cảm biến đo mức – Level measurement
          • Thiết bị truyền tín hiệu – Transmitters
          • Máy nén khí – Compressor
          • Van Xả, Van thông hơi – Trap/ Drain/ Release valves
          • Hệ thống cân – Weighing systems
          • Linh kiện máy – Machine Components/ MRO
          • Máy phát – Generators
        • ĐIỀU KHIỂN TỪ XA
          • Thiết bị điều khiển từ xa – Remote control
        • THIẾT BỊ AN TOÀN & PHỤ KIỆN ĐIỆN TỬ
          • Thiết bị phòng cháy chữa cháy – Fire fighting equipment
          • Đèn chiếu sáng – Lightings
          • Thiết bị phát tín hiệu – Signalling item
          • Rờ le – Rờ le
        • THIẾT BỊ QUAN TRẮC
          • Thiết bị quan trắc môi trường – environmental instruments
          • Thiết bị quan trắc kỹ thuật địa – Geotechnical instrument
      • GIỚI THIỆU
      • SẢN PHẨM
      • THƯƠNG HIỆU
      • BẢNG GIÁ
      • TIN TỨC
      • LIÊN HỆ
        • CMI 200 THICKNESS GAGE
        • BAKER J142/1B THICKNESS GAGE
        Danh mục sản phẩm
        • Actuator - Bộ truyền động
        • Biến tần
        • Bộ cảm biến nhiệt độ
        • Bộ chuyển đổi Converter
        • Bộ ly hợp
        • Cảm biến
        • Cảm biến khí
        • Chưa phân loại
        • Công tắc mức
        • Đèn/ lights
        • Điều khiển chuyển động
          • Biến tần/ Bộ dẫn động - Inverters / Drives
          • Bộ giảm tốc - Gearboxs/ reducers
          • Bộ lập trình PLC & Màn hình HMI - PLC & HMI
          • Bộ mã hóa xung, bộ giải mã xung - Encoders
          • Bộ truyền động - Actuators
          • Bơm - Pumps
          • Động cơ Mô tơ - Motors
          • Khớp nối - Couplings
          • Khớp nối xoay/ khớp nối quay - Rotary Joints
          • Thắng từ & Bộ ly hợp - Breaks & Clutchs
        • Điều khiển từ xa
          • Thiết bị điều khiển từ xa - Remote control
        • Đồng hồ áp suất
        • Đồng hồ đo lưc căng
        • Hộp số giảm tốc công nghiệp
        • HTM Sensor Vietnam
        • Huebner Giessen
        • machine / system
        • Máy đo độ nhớt
        • Máy móc & Hệ thống
          • Hệ thống canh biên - Web guiding
          • Hệ thống gia nhiệt - Heating systems
          • Hệ thống kiểm soát chất lượng - Quality testing Systems
          • Hệ thống làm lạnh - Cooling systems
          • Kiểm soát lực căng - Tension controls
          • Kiểm soát lực nén - Force controls
          • Máy cân bằng - Balancing machines
          • Máy kiểm / dò kim - Metal / Needle detectors
          • Máy lắng gạn / Máy tách ly tâm - Decanters
          • Máy sấy - Dryers
        • Mô-dun điều khiển
        • Phụ kiện Camera
        • Reitz
        • Rexrorth/Aventics
        • TEMPOSONICS
        • Thắng từ công nghiệp (Brake)
        • Thiết bị an toàn & Phụ kiện điện
          • Đèn chiếu sáng - Lightings
          • Rờ le - Relay
          • Thiết bị phát tín hiệu - Signalling item
          • Thiết bị phòng cháy chữa cháy - Fire fighting equipment
        • Thiết bị đo lường & Kiểm tra
          • Đồng hồ đo - Gauges
          • Máy đo lực căng- Tension Meter
          • Máy đo tốc độ vòng quay - Tachometers
          • Máy phát hiện khí gas - Gas Detections
          • Phân tích khí - Gas Analysis
          • Thiết bị đo cầm tay / Thiết bị phòng thí nghiệm Lab - Handheld products/ Lab Instruments
        • Thiết bị khác
        • Thiết bị liên lạc nội bộ
        • Thiết bị quan trắc
          • Thiết bị quan trắc kỹ thuật địa - Geotechnical instrument
            • Geokon
          • Thiết bị quan trắc môi trường - environmental instruments
        • Thiết bị trong dây chuyền sản xuất
          • Bộ chuyển đổi tín hiệu điện - Converters
          • Bộ chuyển đổi tín hiệu đo - Measuring transducer
          • Bộ điều khiển - Controllers
          • Bộ hiển thị - Indicators
          • Bộ lọc - Filters
          • Buồng đốt/ Đầu đốt - Burners
          • Camera Công Nghiệp - Industry Cameras
          • Cáp - Cables
          • Cầu dao cách ly / bộ cách điện / công tắc nguồn - Isolators
          • Đầu kết nối - Connectors
          • Giải pháp điện áp cho hệ thống và nhà máy - Voltage solution for systems and plants
          • Hệ thống cân - Weighing systems
          • Hộp nối dây/ hộp phân phối điện/ tủ nối cáp/ hộp nối điện - Junction boxs
          • Linh kiện máy - Machine Components/ MRO
          • Máy nén - Compressor
          • Máy phát - Generators
          • Quạt & Máy thổi - Fans & Blowers
          • Thiế bị đo mức / Cảm biến đo mức - Level measurement
          • Thiết bị đo lưu lượng / Cảm biến đo lưu lượng - Flow measurements
          • Thiết bị nhiệt độ - Temperature Products
          • Thiết bị rung - Vibration products
          • Thiết bị thủy lực - Hydraulic items
          • Thiết bị truyền tín hiệu - Transmitters
          • Van - Valves
          • Van điện từ - Solenoid Valves
          • Van Khí nén - Pneumatic Valves
          • Van Xả, Van thông hơi -Trap/ Drain/ Release valves
          • Xi lanh/ Xy-lanh - Cylinders
        • Thiết bị truyền thông - Kết nối
          • Bộ chuyển đổi giao diện kết nối - Interface converter/ Protocols Converter
          • Thiết bị truyền thông/ kết nối - Industrial networking
        • Thiết bị tự động hóa
          • Cảm biến/Công tắc -Bộ chuyển mạch - Sensors/ Switches
          • Kiểm soát vị trí - Position controls
        • Uncategorized
        • Ventur
        Sản phẩm
        • Loa báo động MA1F E2S đại lý E2S vietnam, Alarm Horn E2S, BExCS11005DPFDC024AS2A1R/B, BExCS11005DPFDC024AS2A1R/R, E2S vietnam
        • biến dòng RITZ INSTRUMENT, RITZ INSTRUMENT vietnam, đại lý RITZ INSTRUMENT, RITZ INSTRUMENT distributor, RITZ INSTRUMENT GSWS12-01RS biến dòng RITZ INSTRUMENT, RITZ INSTRUMENT vietnam, đại lý RITZ INSTRUMENT, RITZ INSTRUMENT distributor, RITZ INSTRUMENT GSWS12-01RS
        • FT-3220-13111-2121 Flow Meters Onicon đại lý Onicon Vietnam, Onicon FT-3212-11511-1021-101, Flow Meters Onicon, Đồng hồ đo lưu lượng Onicon
        • Roemhled  Vietnam, Roemhled  1830220, đại lý Roemhled  Vietnam, Roemhled distributors        Roemhled  Vietnam, Roemhled  1830220, đại lý Roemhled  Vietnam, Roemhled distributors       
        • RP5MA0200M01R081A100 Temposonics RHM5700MD531P101Z15 , sensor Temposonics, đại lý Temposonics vietnam, Temposonics distributors
        Bài viết mới
        • CONTREC
        • IMD VISTA
        • Công Tắc Mức FTW23-AA4MWSJ E+H Việt Nam
        • Giới Thiệu Về Hãng Lorric
        • Cảm biến đo bức xạ mặt trời CMP10 – Kipp& Zonen
        CHECK LINE 3000PS COATING THICKNESS GAGE
        Trang chủ / Thiết bị đo lường & Kiểm tra

        CHECK LINE 3000PS COATING THICKNESS GAGE

        • CMI 200 THICKNESS GAGE
        • BAKER J142/1B THICKNESS GAGE

        Liên hệ & Báo giá chi tiết:

        SALE ANS Việt Nam:

        lien.ans@ansvietnam.com

         Trực tiếp Zalo: 0902937088

          Click Line

        Danh mục: Thiết bị đo lường & Kiểm tra, Thiết bị tự động hóa Thẻ: 3000PS COATING THICKNESS GAGE, 3000PS Series Coating Thickness Gauge, CHECK LINE – DCF-900 – THICKNESS GAGE, CHECK LINE 3000PS COATING THICKNESS GAGE, CHECK LINE 3000PS Vietnam, CHECK LINE Vietnam, CHECK-LINE – DCN-900 – COATING THICKNESS GAGE, CHECK-LINE – DCN-900 – THICKNESS GAGE, CHECK-LINE – TI-25M – THICKNESS GAGE, CHECKLINE – DCF-2000 – THICKNESS GAGE, CHECKLINE – DCF-900 – COATING THICKNESS GAGE, Đại lý CHECK LINE Vietnam Thương hiệu: Checkline
        • Mô tả
        • Đánh giá (0)

        CHECK LINE Vietnam,CHECK LINE 3000PS COATING THICKNESS GAGE

        CHECK LINE 3000PS COATING THICKNESS GAGE

        ANS tự hào được sinh ra và mang trong mình sứ mệnh là đáp ứng tất cả các nhu cầu cũng như giúp Quý khách hàng tối ưu hóa các giải pháp khắc phục mọi vấn đề trong ngành công nghiệp điện tử tự động một cách hiệu quả nhất.

        Chuyên nghiệp về kỹ thuật, chăm sóc khách hàng  và sự hỗ trợ nhiệt tình từ các nhà sản xuất, chúng tôi luôn tự tin đáp ứng mọi yêu cầu của quý khách hàng .

        Với khuynh hướng tiến cùng thời đại, phương châm của ANS chúng tôi là giúp quý khách hàng tiếp cận các thiết bị kỹ thuật hiện đại với cách sử dụng rất đơn giản, an toàn và nhanh nhất.

        “Hành động kịp thời –  Đáp ứng nhanh chóng – Dẫn đầu tự động – Đi đầu cải tiến”

        Thêm vào đó, đội ngũ vận chuyển hàng hóa trên toàn cầu – hàng hóa nhập khẩu hàng tuần, đảm bảo thời gian, tiết kiệm chi phí, đến với ANS, bạn (quý khách)sẽ nhận được sự phục vụ tốt nhất.

        Xem thêm: Các thương hiệu nổi tiếng trên thế giới mà công ty chúng tôi phân phối

        SẢN PHẨM

        Đại lý CHECK LINE Vietnam,CHECK LINE 3000PS COATING THICKNESS GAGE,CHECK LINE Vietnam,CHECK LINE 3000PS Vietnam,3000PS COATING THICKNESS GAGE,3000PS Series Coating Thickness Gauge,CHECK LINE – DCF-900 – THICKNESS GAGE,CHECK-LINE – DCN-900 – COATING THICKNESS GAGE,CHECK-LINE – DCN-900 – THICKNESS GAGE,CHECK-LINE – TI-25M – THICKNESS GAGE,CHECKLINE – DCF-900 – COATING THICKNESS GAGE,CHECKLINE – DCF-2000 – THICKNESS GAGE

        Đại lý CHECK LINE Vietnam,CHECK LINE 3000PS COATING THICKNESS GAGE

        CHECK LINE – 3000PS – COATING THICKNESS GAGE.3000PS SeriesCoating Thickness Gauge

        Dòng 3000PSĐo độ dày lớp phủ

        2 Model
        DCF-3000PS
         – Model chứa sắt
        DCN-3000PS – Model không chứa sắt

        Phạm vi đo: 0-60,00 triệu (0-1500 µm)

        3000PS là một máy đo cầm tay đặc biệt nhỏ với đầu dò tích hợp để đo độ dày lớp phủ nhanh, thiết thực và chính xác.

        Đó là lý tưởng để thử nghiệm không phá hủy tất cả các lớp phủ không từ tính như vecni, sơn, men, crôm, đồng, kẽm, v.v… trên thép và sắt (phương pháp cảm ứng từ) và tất cả các lớp phủ cách điện, chẳng hạn như vecni, sơn, lớp phủ anot hóa trên kim loại màu , cũng như trên thép không gỉ (phương pháp dòng điện xoáy).

        Đặc trưng

        • Các đơn vị số liệu hoặc tiếng Anh có thể lựa chọn bằng bàn phím.
        • Hiệu chuẩn lâu dài, trôi chảy… Cài đặt và quên nó trong thời gian dài và từ công việc này sang công việc khác
        • Bao gồm chứng chỉ có thể theo dõi mà không mất thêm chi phí
        • bảo hành 1 năm

        Điểm neoBộ hoàn chỉnh

        3000PS được cung cấp dưới dạng một bộ hoàn chỉnh với thước đo, tấm zero kim loại màu hoặc kim loại màu (tùy thuộc vào kiểu máy), 2 tiêu chuẩn hiệu chuẩn, 2 pin AAA, túi đựng mềm, vỏ cao su bảo vệ, tuốc nơ vít mini, hướng dẫn sử dụng và chứng nhận hiệu chuẩn của nhà sản xuất

        Điểm neoNhững sảm phẩm tương tự

        Nhấp chuột vào hình ảnh để thêm thông tin

        3000-IRP

        Máy in hồng ngoại cho dòng 3000

        – Truyền dữ liệu hồng ngoại

        – Tốc độ in 16 dòng/giây

        Nhấp chuột vào hình ảnh để thêm thông tin

        TS-5CG

        Shim Set cho máy đo độ dày lớp phủ

        Nhấp chuột vào hình ảnh để thêm thông tin

        CPS

        Miếng chêm / lá nhựa được chứng nhận để hiệu chuẩn và xác minh máy đo độ dày lớp phủ

        Điểm neoGiới hạn đo lường

        Bán kính tối thiểu cho bề mặt lồi0,12″ (3 mm)
        Bán kính tối thiểu cho bề mặt lõm0,2″ (5 mm)
        Khoảng không tối thiểu4″ (100mm)
        Đường kính mẫu tối thiểu0,2″ (5 mm)
        Độ dày nền tối thiểu – F20 triệu (0,5 mm)
        Độ dày nền tối thiểu – NFe2 triệu (50 ô)

        Điểm neoBảng độ phân giải

        triệu
        0,00 – 9,99 triệu0,01 triệu
        10,00 – 24,98 triệu0,02 triệu
        25,00 – 49,95 triệu0,05 triệu
        50,0 – 99,9 triệu0,1 triệu
        Micron (µm)
        0,0 – 99,9µm0,1 µm
        100,0 – 249,8 µm0,2 µm
        250,0 – 499,5 µm0,5 µm
        500 – 999µm1 µm
        1.000 – 1.998mm0,002mm

        Điểm neothông số kỹ thuật

        Phạm vi0 – 60,00 triệu
        0 – 1500 µm
        Sự chính xác±0,04 mils / 1µm + 1% giá trị đọc
        Nghị quyếtTham khảo bảng trên
        Trưng bàyđèn nền, chữ và số 4 chữ số, chiều cao chữ số 10mm
        Diện tích đo tối thiểu0,2″ x 0,2 (5 mm x 5 mm)
        Bán kính cong tối thiểulồi: 0,12″ (3 mm), lõm: 0,2″ (5 mm)
        Độ dày nền tối thiểuKim loại màu: 20 mils / 0,5 mm
        Kim loại màu: 2 mils / 50 µm
        Sự định cỡhiệu chuẩn nhà máy, hiệu chuẩn zero, hiệu chuẩn lá, chức năng offset: cộng hoặc trừ một giá trị không đổi
        Ký ức80 bài đọc
        Chương trình thống kêSố lần đọc, giá trị trung bình, độ lệch chuẩn, số đọc tối đa và tối thiểu. 10.000 lượt đọc
        Đặt giới hạnCó thể điều chỉnh lựa chọn với hệ thống báo động bằng âm thanh
        Đầu ra dữ liệuTiêu chuẩn hồng ngoại IrDA
        Nhiệt độ hoạt động.32 °F đến 122 °F / 0 °C đến 50 °C
        Nhiệt độ bề mặt.5 °F đến 140 °F / -15 °C đến 60 °C
        Nhiệt độ lưu trữ.-4 °F đến 140 °F / -20 °C đến +60 °C
        Quyền lực2 AAA 1.5V
        kích thước4″ x 2″ x 1″ (99mm x 48mm x 24mm)
        Cân nặng3 oz (85 g)
        lớp bảo vệIP 52 (chống bụi và nước nhỏ giọt)
        Tiêu chuẩnDIN, ISO, ASTM, BS
        Sự bảo đảm1 năm
        ADE – PCXCU-VU – THICKNESS GAGE
        AGR – HHTP2000 – THICKNESS GAGE
        AMES – 25 – THICKNESS GAGE
        AMES – 27-9 – THICKNESS GAGE
        AMES – 282 – THICKNESS GAGE
        AMES – 5282-26 – THICKNESS GAGE
        AMES – 63-281 – THICKNESS GAGE
        AMES – 85-022 – THICKNESS GAGE
        AUTOMATION – BYKO-TEST 4200 – THICKNESS GAGE
        AUTOMATION KOLN – QUANIX 1500 – THICKNESS GAGE
        BAKER – J142/1B – THICKNESS GAGE
        BAKER – J142/1B – THICKNESS GAGE, FILM
        BATY – LM1105 – THICKNESS GAGE
        BELL TECH. – NA – THICKNESS GAGE
        BLUE POINT – FB-335 – THICKNESS GAGE SET, 30 LEAFS
        BROWN & SHARPE – 599-647 – THICKNESS GAGE SET (26 BLADES)
        CATALI – N/A – THICKNESS GAGE
        CEN TECH – 94743 – THICKNESS GAGE
        CHECK LINE – 2000 SERIES – THICKNESS GAGE
        CHECK LINE – 3000PS – COATING THICKNESS GAGE
        CHECK LINE – DCF-900 – THICKNESS GAGE
        CHECK-LINE – DCN-900 – COATING THICKNESS GAGE
        CHECK-LINE – DCN-900 – THICKNESS GAGE
        CHECK-LINE – TI-25M – THICKNESS GAGE
        CHECKLINE – DCF-2000 – THICKNESS GAGE
        CHECKLINE – DCF-900 – COATING THICKNESS GAGE
        CHINA – 0.5 IN – THICKNESS GAGE, DIAL
        CMI – 200 – THICKNESS GAGE
        CMI – CGX-B – COATING THICKNESS GAGE
        CMI – CGX-B/2 – COATING THICKNESS GAGE
        CMI INTERNATIONAL – 200174 – MASTER THICKNESS GAGE
        CMI INTERNATIONAL – CGX SERIES – THICKNESS GAGE TESTER
        CRAFTSMAN – 40811 – THICKNESS GAGE
        CRAFTSMAN – N/A – THICKNESS GAGE
        DEFEISKO – 6001 – COATING THICKNESS GAGE
        DEFEISKO – POSITECTOR 6000 – COATING THICKNESS GAGE
        DEFELSKO – – COATING THICKNESS GAGE
        DEFELSKO – 200-STD – COATING THICKNESS GAGE
        DEFELSKO – 6000 – COATING THICKNESS GAGE
        DEFELSKO – 6000 – THICKNESS GAGE
        DEFELSKO – 6000 F2 – COATING THICKNESS GAGE
        DEFELSKO – 6000 FN1 – COATING THICKNESS GAGE, DIGITAL
        DEFELSKO – 6000 FNS – COATING THICKNESS GAGE
        DEFELSKO – 6000 FNS1 – COATING THICKNESS GAGE
        DEFELSKO – 6000 NS PROBE – COATING THICKNESS GAGE
        DEFELSKO – 6000-1 – COATING THICKNESS GAGE
        OLYMPUS – MAGNA-MIKE 8500 – HALL EFECT THICKNESS GAGE
        PANAMETRICS – 2SDL – THICKNESS GAGE
        PANAMETRICS – 80CAL-240 – THICKNESS GAGE
        PAUL M GARDNER – 6000 F2 – COATING THICKNESS GAGE
        PEACOCK – 20-333 – THICKNESS GAGE, DIAL
        PHASE II – PTG-3550 – COATING THICKNESS GAGE
        POSI TEST – FM – COATING THICKNESS GAGE
        POSIPEN – NA – THICKNESS GAGE
        POSITECTOR – 6000 – THICKNESS GAGE
        POSITECTOR – 6000-2 – COATING THICKNESS GAGE
        POSITECTOR – 6000-F1 – COATING THICKNESS GAGE
        POSITECTOR – 6000-FN-1 – THICKNESS GAGE
        POSITECTOR – 6000-FN3 – COATING THICKNESS GAGE
        POSITECTOR – 6000-N1 – COATING THICKNESS GAGE
        POSITECTOR – 6000-N1 – THICKNESS GAGE
        POSITECTOR – 6000-N2 – COATING THICKNESS GAGE
        POSITEST – – PAINT THICKNESS GAGE
        POSITEST – 5007 – DRY FILM THICKNESS GAGE
        POSITEST – FM – PAINT THICKNESS GAGE
        POSITEST – FM – THICKNESS GAGE
        POSITEST – FM – THICKNESS GAGE, MIL
        POSITEST – N/A – COATING THICKNESS GAGE
        POSITEST – N/A – THICKNESS GAGE
        PRECISION BRAND – 77750 – THICKNESS GAGE
        PROSI TEST – FM – THICKNESS GAGE
        PROTO – 000 AA – THICKNESS GAGE
        QOANIX – 1500 – THICKNESS GAGE
        QUANIX – 1500 – COATING THICKNESS GAGE
        QUANIX – 1500 – THICKNESS GAGE
        RENFERT – 1124 – THICKNESS GAGE, DIAL
        RUTLAND – N/A – THICKNESS GAGE
        SHARS – SG-001 – THICKNESS GAGE
        SOLVE TECH – PR2000B – THICKNESS GAGE
        SONIC INSTR. – 502 – THICKNESS GAGE
        SPI – – THICKNESS GAGE
        SPI – 20-601-1 – THICKNESS GAGE, DIAL
        SPI – 24-361-8 – DIAL THICKNESS GAGE
        SPI – 24-361-8 – THICKNESS GAGE, DIAL
        SPI – 24-362-6 – DIAL THICKNESS GAGE
        SPI – 24-362-6 – THICKNESS GAGE
        SPI – 30-314-9 – THICKNESS GAGE SET
        SPI – 30-320-6 – THICKNESS GAGE
        SPI – 30-320-6 – THICKNESS GAGE, 26 LEAVES
        SPI – 30-871-8 – THICKNESS GAGE.GM POSITEST
        SPI – N/A – DIAL THICKNESS GAGE
        SPI – N/A – THICKNESS GAGE
        SPI – N/A – THICKNESS GAGE,DIAL
        SPI – ODITEST – THICKNESS GAGE
        STARRETT – – THICKNESS GAGE
        STARRETT – 1010 – THICKNESS GAGE
        STARRETT – 1010-E – THICKNESS GAGE
        STARRETT – 1010MZ – THICKNESS GAGE
        STARRETT – 1015A-431 – THICKNESS GAGE
        STARRETT – 172A – THICKNESS GAGE
        STARRETT – 172A – THICKNESS GAGE, 9 BLADE
        STARRETT – 178-B – THICKNESS GAGE
        STARRETT – 3812 – ULTRASONIC THICKNESS GAGE
        STARRETT – 467 – THICKNESS GAGE
        STARRETT – 66 – THICKNESS GAGE
        STARRETT – 66 – THICKNESS GAGE (FEELER GAGE)
        STARRETT – 66 – THICKNESS GAGE, 26 LEAVES
        STARRETT – 66 – THICKNESS GAGE, INDIVIDUAL LEAF
        STARRETT – 66 – THICKNESS GAGE, INDIVIDUAL LEAF
        STARRETT – 668 – THICKNESS GAGE
        STARRETT – 66B – 29 PC THICKNESS GAGE SET
        STARRETT – 66MA – THICKNESS GAGE
        STARRETT – 66T – THICKNESS GAGE
        STARRETT – 66T – THICKNESS GAGE SET
        STARRETT – 72 – THICKNESS GAGE
        STARRETT – 88 – THICKNESS GAGE
        STARRETT – EDP50314 – THICKNESS GAGE
        STARRETT – NA – THICKNESS GAGE
        STRESSTEL – T-MIKE E – THICKNESS GAGE
        STRESSTEL – T-MIKE E – ULTRASONIC THICKNESS GAGE
        STRESSTEL – TM1-CD – ULTRASONIC THICKNESS GAGE
        STRESSTEL – TMI-CD – THICKNESS GAGE
        STRESSTEL – TMID – THICKNESS GAGE
        STRESSTEL CORP. – EJG 57M T-MIKE – THICKNESS GAGE
        STRESSTEL CORPORATION – T-MIKE – ULTRASONIC THICKNESS GAGE
        STRESSTEL CORPORATION – T-MIKE EZ – ULTRASONIC THICKNESS GAGE
        STRESSTEL CORPORATION – T-MIKE II – ULTRASONIC THICKNESS GAGE
        SUN – 184303 – THICKNESS GAGE
        TECLOCK – A1-921 – THICKNESS GAGE DIAL INDICATOR
        TECLOCK – SMD 565 – THICKNESS GAGE
        TESTEX – 2804-10 – THICKNESS GAGE
        TESTEX – 2804F-10 – MICROMETER THICKNESS GAGE
        TESTEX – 2804F-10 – THICKNESS GAGE
        TESTEX – 2804S-10 – DIAL THICKNESS GAGE
        TESTEX – N/A – MICROMETER THICKNESS GAGE
        TESTEX (MITUTOYO) – 2804F-10 – DIAL THICKNESS GAGE
        TMI – 49-70 – THICKNESS GAGE
        U.S. STANDARD GAGE – N/A – THICKNESS GAGE
        UKN. – 52-485-006 – THICKNESS GAGE
        URREA – 000AA – THICKNESS GAGE
        USA – 30-320-6 – THICKNESS GAGES, 26 BLADE SET

         

        Liên hệ & Báo giá chi tiết:

        SALE ANS Việt Nam:

        lien.ans@ansvietnam.com

         Trực tiếp Zalo: 0902937088

          Click Line

         

        QUÉT NHANH MÃ QR ZALO:

        Fujikura SCS-63-78-S0-B0-P

         

        =====================================================,

        Click xem thêm ứng dụng sản phẩm khác

        Đại lý phân phối chính hãng tại Vietnam 

        Báo giá ngay – Hàng chính hãng – Bảo hành 12 tháng – Tư vấn hỗ trợ kỹ thuật 24/7

        Xem thêm sản phẩm hãng CHECK LINE tại đây

        Xem thêm thông tin về thương hiệu khác tại đây 

        Xem thêm sản phẩm khác tại đây

        Đánh giá

        Chưa có đánh giá nào.

        Hãy là người đầu tiên nhận xét “CHECK LINE 3000PS COATING THICKNESS GAGE” Hủy

        Sản phẩm tương tự

        BỘ GIẢI MÃ XUNG 6FX2001-5QP24 SIEMENS VIETNAM
        Xem nhanh

        Thiết bị trong dây chuyền sản xuất

        BỘ GIẢI MÃ XUNG 6FX2001-5QP24 SIEMENS VIETNAM

        Thiết bị mạng BWU3363 BIHL VIETNAM
        Xem nhanh

        Thiết bị tự động hóa

        Thiết bị mạng BWU3363 BIHL VIETNAM

        Cảm biến vị trí Position Sensors, RHM0300MP201S1G6100, MTS Vietnam
        Xem nhanh

        Kiểm soát vị trí - Position controls

        Cảm biến vị trí Position Sensors, RHM0300MP201S1G6100, MTS Vietnam

        Bộ chuyển mạch Ethernet Switch EDS-518A Moxa Vietnam
        Xem nhanh

        Cảm biến/Công tắc -Bộ chuyển mạch - Sensors/ Switches

        Bộ chuyển mạch Ethernet Switch EDS-518A Moxa Vietnam

        Mô đun phân phối Point I/O Field Distributor Module 1734-FPD Allen Bradley VietnamAlternative view of Mô đun phân phối Point I/O Field Distributor Module 1734-FPD Allen Bradley Vietnam
        Xem nhanh

        Thiết bị tự động hóa

        Mô đun phân phối Point I/O Field Distributor Module 1734-FPD Allen Bradley Vietnam

        Bộ chuyển mạch Switches, IKS-6726A-2GTXSFP-HV-T, Moxa Vietnam
        Xem nhanh

        Cảm biến/Công tắc -Bộ chuyển mạch - Sensors/ Switches

        Bộ chuyển mạch Switches, IKS-6726A-2GTXSFP-HV-T, Moxa Vietnam

        MÁY LỌC TIẾNG ỒN FIN7213HHV1250B0V ENERDOOR VIETNAM
        Xem nhanh

        Thiết bị trong dây chuyền sản xuất

        MÁY LỌC TIẾNG ỒN FIN7213HHV1250B0V ENERDOOR VIETNAM

        Cảm biến siêu âm DB 112 UP.1-20,1500 Leuze Vietnam
        Xem nhanh

        Thiết bị tự động hóa

        Cảm biến siêu âm DB 112 UP.1-20,1500 Leuze Vietnam

        VỀ ANS VIỆT NAM
        ANS Vietnam (Anh Nghi Son Service Trading Co., Ltd.) Add: 135 Đường số 2 Khu Đô Thị Vạn Phúc, Phường Hiệp Bình Phước, HCMC, Vietnam
        LIÊN HỆ CHÚNG TÔI
        Hotline: 0911.47.22.55
        Email: support@ansgroup.asia
        Website : industry-equip.ansvietnam.com
        KẾT NỐI CHÚNG TÔI
        Visa
        PayPal
        Stripe
        MasterCard
        Cash On Delivery

        Copyright By © ANS VIETNAM

        ANS Vietnam_công ty XNK hàng đầu và là Nhà cung cấp chuyên nghiệp các mặt hàng tự động, thiết bị điện và điện công nghiệp. ansvietnam đáp ứng xu hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa. ansvietnam cung cấp ứng dụng công nghệ cao vào tự động hoá trong quản lý và sản xuất nhằm tối ưu hoá hiệu quả kinh doanh. Vì vậy ansvietnam tin rằng các Doanh nghiệp đang đứng trước trạng thái do dự, xét đoán trong việc chọn lựa cho mình nhà cung cấp linh kiện, phụ tùng, thiết bị tự động Chính Hãng_chất lượng và độ chính xác cao ansvietnam . ansvietnam đã đạt được mục tiêu này là nhờ vào sự lựa chọn cho mình những Hãng Tự Động hàng đầu đáng tin cậy với những mặt hàng chất lượng cao, mẫu mã phù hợp và có tiếng trên thế giới.

        • DANH MỤC SẢN PHẨM
          • THIẾT BỊ TRUYỀN THÔNG – KẾT NỐI
            • Thiết bị truyền thông/ kết nối – Industrial networking
            • Bộ chuyển đổi giao diện kết nối – Interface converter/ Protocols Converter
          • THIẾT BỊ TỰ ĐỘNG HÓA
            • Kiểm soát vị trí – Position controls
            • Cảm biến/Công tắc -Bộ chuyển mạch – Sensors/ Switches
          • MÁY MÓC & HỆ THỐNG
            • Hệ thống làm lạnh – Cooling systems
            • Hệ thống gia nhiệt – Heating systems
            • Máy sấy – Dryers
            • Hệ thống kiểm soát chất lượng – Quality testing Systems
            • Hệ thống canh biên – Web guiding
            • Kiểm soát lực nén – Force controls
            • Kiểm soát lực căng – Tension controls
            • Máy lắng gạn / Máy tách ly tâm – Decanters
            • Máy cân bằng – Balancing machines
            • Máy kiểm / dò kim – Metal / Needle detectors
          • THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG & KIỂM TRA
            • Thiết bị đo cầm tay / Thiết bị phòng thí nghiệm Lab – Handheld products/ Lab Instruments
            • Máy phát hiện khí gas – Gas Detections
            • Phân tích khí – Gas Analysis
            • Đồng hồ đo – Gauges
            • Máy đo tốc độ vòng quay – Tachometers
          • ĐIỀU KHIỂN CHUYỂN ĐỘNG
            • Biến tần/ Bộ dẫn động – Inverters / Drives
            • Bộ mã hóa xung, bộ giải mã xung – Encoders
            • Bộ lập trình PLC & Màn hình HMI – PLC & HMI
            • Bộ truyền động – Actuators
            • Động cơ Mô tơ – Motors
            • khớp nối – Coupling
            • Khớp nối xoay/ khớp nối quay – Rotary Joints
            • Bộ giảm tốc – Gearboxs/ reducers
            • Thắng từ & Bộ ly hợp – Breaks & Clutchs
            • Bơm – Pumps
          • THIẾT BỊ TRONG DÂY CHUYỀN SẢN XUẤT
            • Cáp – Cables
            • Quạt & Máy thổi – Fans & Blowers
            • Thiết bị nhiệt độ – Temperature Products
            • Giải pháp điện áp cho hệ thống và nhà máy – Voltage solution for systems and plants
            • Thiết bị rung – Vibration products
            • Camera Công Nghiệp – Industry Cameras
            • Van – Valves
            • Van điện từ – Solenoid Valves
            • Van Khí nén – Pneumatic Valves
            • Xi lanh/ Xy-lanh – Cylinders
            • Thiết bị thủy lực – Hydraulic items
            • Buồng đốt/ Đầu đốt – Burners
            • Đầu kết nối – Connectors
            • Bộ điều khiển – Controllers
            • Bộ chuyển đổi tín hiệu điện – Converters
            • Bộ lọc – Filters
            • Thiết bị đo lưu lượng / Cảm biến đo lưu lượng – Flow measurements
            • Bộ hiển thị – Indicators
            • Cầu dao cách ly / bộ cách điện / công tắc nguồn – Isolators
            • Hộp nối dây/ hộp phân phối điện/ tủ nối cáp/ hộp nối điện – Junction boxs
            • Thiế bị đo mức / Cảm biến đo mức – Level measurement
            • Thiết bị truyền tín hiệu – Transmitters
            • Máy nén khí – Compressor
            • Van Xả, Van thông hơi – Trap/ Drain/ Release valves
            • Hệ thống cân – Weighing systems
            • Linh kiện máy – Machine Components/ MRO
            • Máy phát – Generators
          • ĐIỀU KHIỂN TỪ XA
            • Thiết bị điều khiển từ xa – Remote control
          • THIẾT BỊ AN TOÀN & PHỤ KIỆN ĐIỆN TỬ
            • Thiết bị phòng cháy chữa cháy – Fire fighting equipment
            • Đèn chiếu sáng – Lightings
            • Thiết bị phát tín hiệu – Signalling item
            • Rờ le – Rờ le
          • THIẾT BỊ QUAN TRẮC
            • Thiết bị quan trắc môi trường – environmental instruments
            • Thiết bị quan trắc kỹ thuật địa – Geotechnical instrument
        • GIỚI THIỆU
        • SẢN PHẨM
        • THƯƠNG HIỆU
        • BẢNG GIÁ
        • TIN TỨC
        • LIÊN HỆ
        • Đăng nhập
        • Newsletter
        Liên hệ
        Zalo
        Phone