Mô tả

Vega Vietnam,cáp 50 máy phát áp lực WL52.XXA4DTD1ED2X Vega

WL52.XXA4DTD1ED2X Vega

ANS tự hào được sinh ra và mang trong mình sứ mệnh là đáp ứng tất cả các nhu cầu cũng như giúp Quý khách hàng tối ưu hóa các giải pháp khắc phục mọi vấn đề trong ngành công nghiệp điện tử tự động một cách hiệu quả nhất.

Chuyên nghiệp về kỹ thuật, chăm sóc khách hàng  và sự hỗ trợ nhiệt tình từ các nhà sản xuất, chúng tôi luôn tự tin đáp ứng mọi yêu cầu của quý khách hàng .

Với khuynh hướng tiến cùng thời đại, phương châm của ANS chúng tôi là giúp quý khách hàng tiếp cận các thiết bị kỹ thuật hiện đại với cách sử dụng rất đơn giản, an toàn và nhanh nhất.

“Hành động kịp thời –  Đáp ứng nhanh chóng – Dẫn đầu tự động – Đi đầu cải tiến”

Thêm vào đó, đội ngũ vận chuyển hàng hóa trên toàn cầu – hàng hóa nhập khẩu hàng tuần, đảm bảo thời gian, tiết kiệm chi phí, đến với ANS, bạn (quý khách)sẽ nhận được sự phục vụ tốt nhất.

Xem thêm: Các thương hiệu nổi tiếng trên thế giới mà công ty chúng tôi phân phối

SẢN PHẨM 

VEGAWELL 52

Submersible pressure transmitter with ceramic measuring cell 

Khu vực ứng dụng
Máy phát áp suất tuyệt đối thủy tĩnh với tế bào đo bằng sứ rất lý tưởng để đo mức nước / nước thải, cũng như đo mức trong giếng sâu hoặc trong bể chứa trên tàu. Chiều dài cáp tối đa = 1000 m.
VEGAWELL 52 thích hợp để đo mức liên tục của chất lỏng. Các ứng dụng điển hình là các phép đo trong nước / nước thải, giếng sâu và trong ngành công nghiệp đóng tàu.
Lợi ích của bạn
Tính khả dụng của nhà máy cao thông qua bảo vệ quá áp tích hợp
Độ tin cậy cao thông qua khả năng chống quá tải và chân không tối đa của ô đo gốm
Sử dụng linh hoạt thông qua thiết kế vỏ và cáp mạnh mẽ

Máy phát áp suất thủy tĩnh để đo đồng hồ đo trong nước và nước thải
Máy phát áp suất thủy tĩnh VEGAWELL 52 với cell đo bằng sứ rất lý tưởng để đo mức nước / nước thải trong ngành công nghiệp nước hoặc trong các bể chứa trên tàu.

Máy phát áp suất thủy tĩnh với tế bào đo bằng sứ để đo mức liên tục cho các nhiệm vụ giám sát và điều khiển, ví dụ:

đo lưu lượng tức là đo tràn trên đập
đo mực nước để điều khiển máy bơm nước ngầm
đo mức trong két nước dằn trên tàu thủy
đo mức trong thùng dầu

Technical specifications

Measuring range – Pressure

0 … 60 bar [Bar – kPa – psi]

Process temperature

-20 … 80 °C [°C – °F]

Process pressure

– [Bar – kPa – psi]

Accuracy

0.1 %

Materials, wetted parts

PVDF

316L

Duplex (1.4462)

FEP

PE

1.4301

Titanium

Seal material

EPDM

FKM

FFKM

Protection rating

IP66/IP67

IP68

Output

4 … 20 mA

4 … 20 mA/HART – two-wire

Ambient temperature

-40 … 80 °C

100% EU Origin Vega Vietnam Code: WL52.XXA4DTD1ED2X
Description: cable 50m
pressure transmitters
NO Code hàng Tên hàng
Tên TA Tên TV
1 VEGAPULS C 11 Radar sensor Cảm biến Rađa Đại lí Vega,Vega Vietnam
2 VEGAPULS 11 Radar sensor Cảm biến Rađa Đại lí Vega,Vega Vietnam
3 VEGAPULS 64 Radar sensor Cảm biến Rađa Đại lí Vega,Vega Vietnam
4 VEGFLEX 81 TDR sensor Cảm biến TDR Đại lí Vega,Vega Vietnam
5 FIBERTRAC 31 Radiation-based sensor Cảm biến dựa trên bức xạ Đại lí Vega,Vega Vietnam
6 VEGABAR 28 Pressure sensor Cảm biến áp suất Đại lí Vega,Vega Vietnam
7 VEGABAR 29 Pressure sensor Cảm biến áp suất Đại lí Vega,Vega Vietnam
8 VEGABAR 38 Pressure sensor Cảm biến áp suất Đại lí Vega,Vega Vietnam
9 VEGABAR 39 Pressure sensor Cảm biến áp suất Đại lí Vega,Vega Vietnam
10 VEGABAR 82 Pressure transmitter Máy phát áp suất Đại lí Vega,Vega Vietnam
11 VEGABAR 81 Pressure transmitter Máy phát áp suất Đại lí Vega,Vega Vietnam
12 VEGADIF 85 Differential pressure sensor Cảm biến áp suất Đại lí Vega,Vega Vietnam
13 VEGAPULS 21 Radar sensor Cảm biến Rađa Đại lí Vega,Vega Vietnam
14 VEGAPULS 31 Radar sensor Cảm biến Rađa Đại lí Vega,Vega Vietnam
15 VEGAPULS C 21 Radar sensor Cảm biến Rađa Đại lí Vega,Vega Vietnam
16 VEGAPULS C 22 Radar sensor Cảm biến Rađa Đại lí Vega,Vega Vietnam
17 VEGAPULS C 23 Radar sensor Cảm biến Rađa Đại lí Vega,Vega Vietnam
18 VEGAPULS 61 Radar sensor Cảm biến Rađa Đại lí Vega,Vega Vietnam
19 VEGAPULS 62 Radar sensor Cảm biến Rađa Đại lí Vega,Vega Vietnam
20 VEGAPULS 63 Radar sensor Cảm biến Rađa Đại lí Vega,Vega Vietnam
21 VEGAPULS 65 Radar sensor Cảm biến Rađa Đại lí Vega,Vega Vietnam
22 VEGAPULS 66 Radar sensor Cảm biến Rađa Đại lí Vega,Vega Vietnam
23 VEGFLEX 83 TDR sensor Cảm biến TDR Đại lí Vega,Vega Vietnam
24 VEGFLEX 86 TDR sensor Cảm biến TDR Đại lí Vega,Vega Vietnam
25 VEGASON S61 Ultrasonic sensor Thiết bị cảm biến sóng siêu âm Đại lí Vega,Vega Vietnam
26 VEGASON 61 Ultrasonic sensor Thiết bị cảm biến sóng siêu âm Đại lí Vega,Vega Vietnam
27 VEGASON 62 Ultrasonic sensor Thiết bị cảm biến sóng siêu âm Đại lí Vega,Vega Vietnam
28 VEGABAR 86 Submersible pressure transmitter Máy phát áp suất Đại lí Vega,Vega Vietnam
29 VEGABAR 87 Submersible pressure transmitter Máy phát áp suất Đại lí Vega,Vega Vietnam
30 FIBERTRAC 32 Radiation-based sensor Cảm biến dựa trên bức xạ Đại lí Vega,Vega Vietnam
31 SOLITRAC 31 Radiation-based sensor Cảm biến dựa trên bức xạ Đại lí Vega,Vega Vietnam
32 VEGAMAG 81 Radar sensor Cảm biến Rađa Đại lí Vega,Vega Vietnam
33 VEGAPULS Air 23 Radar sensor Cảm biến Rađa Đại lí Vega,Vega Vietnam
34 VEGAPULS Air 41 Radar sensor Cảm biến Rađa Đại lí Vega,Vega Vietnam
35 VEGAPULS Air 42 Radar sensor Cảm biến Rađa Đại lí Vega,Vega Vietnam
36 VEGAPOINT 11 Capacitive limit switch Công tắc giới hạn điện dung Đại lí Vega,Vega Vietnam
37 VEGAPOINT 21 Capacitive limit switch Công tắc giới hạn điện dung Đại lí Vega,Vega Vietnam
38 VEGASWING 61 Vibrating level switch Công tắc mức rung Đại lí Vega,Vega Vietnam
39 POINTRAC 31 Radiation-based sensor Cảm biến dựa trên bức xạ Đại lí Vega,Vega Vietnam
40 VEGACAP 64 Capacitive probe Đầu dò điện dung Đại lí Vega,Vega Vietnam
41 VEGAPOINT 23 Capacitive limit switch Công tắc giới hạn điện dung Đại lí Vega,Vega Vietnam
42 VEGASWING 51 Capacitive limit switch Công tắc giới hạn điện dung Đại lí Vega,Vega Vietnam
43 VEGASWING 63 Capacitive limit switch Công tắc giới hạn điện dung Đại lí Vega,Vega Vietnam
44 VEGASWING 66 Capacitive limit switch Công tắc giới hạn điện dung Đại lí Vega,Vega Vietnam
45 VEGACAP 62 Capacitive probe Đầu dò điện dung Đại lí Vega,Vega Vietnam
46 VEGACAP 63 Capacitive probe Đầu dò điện dung Đại lí Vega,Vega Vietnam
47 VEGACAP 65 Capacitive probe Đầu dò điện dung Đại lí Vega,Vega Vietnam
48 VEGACAP 66 Capacitive probe Đầu dò điện dung Đại lí Vega,Vega Vietnam
49 VEGACAP 69 Capacitive probe Đầu dò điện dung Đại lí Vega,Vega Vietnam
50 VEGACAP 27 Capacitive probe Đầu dò điện dung Đại lí Vega,Vega Vietnam
51 VEGACAP 98 Conductive level switch Công tắc mức dẫn điện Đại lí Vega,Vega Vietnam
52 VEGAKON 61 Conductive level switch Công tắc mức dẫn điện Đại lí Vega,Vega Vietnam
53 VEGAKON 66 Conductive level switch Công tắc mức dẫn điện Đại lí Vega,Vega Vietnam
54 EL 1 Conductive probe Đầu dò dẫn điện Đại lí Vega,Vega Vietnam
55 EL 3 Conductive probe Đầu dò dẫn điện Đại lí Vega,Vega Vietnam
56 EL 4 Conductive probe Đầu dò dẫn điện Đại lí Vega,Vega Vietnam
57 EL 6 Conductive probe Đầu dò dẫn điện Đại lí Vega,Vega Vietnam
58 EL 8 Conductive probe Đầu dò dẫn điện Đại lí Vega,Vega Vietnam
59 VEGAMIP R61 Microwave barrier Tấm chắn vi sóng Đại lí Vega,Vega Vietnam
60 VEGAMIP R62 Microwave barrier Tấm chắn vi sóng Đại lí Vega,Vega Vietnam
61 VEGASWING 53 Vibrating level switch Công tắc mức rung Đại lí Vega,Vega Vietnam
62 VEGAVIB 61 Vibrating level switch Công tắc mức rung Đại lí Vega,Vega Vietnam
63 VEGAWAVE 61 Vibrating level switch Công tắc mức rung Đại lí Vega,Vega Vietnam
64 VEGACAP 64 Capacitive probe Đầu dò điện dung Đại lí Vega,Vega Vietnam
65 VEGAVIB S61 Vibrating level switch Công tắc mức rung Đại lí Vega,Vega Vietnam
66 VEGAWAVE S61 Vibrating level switch Công tắc mức rung Đại lí Vega,Vega Vietnam
67 VEGAVIB 62 Vibrating level switch Công tắc mức rung Đại lí Vega,Vega Vietnam
68 VEGAVIB 63 Vibrating level switch Công tắc mức rung Đại lí Vega,Vega Vietnam
69 VEGAWAVE 61 Vibrating level switch Công tắc mức rung Đại lí Vega,Vega Vietnam
70 VEGAWAVE 63 Vibrating level switch Công tắc mức rung Đại lí Vega,Vega Vietnam
71 VEGACAP 62 Capacitive probe Đầu dò điện dung Đại lí Vega,Vega Vietnam
72 VEGACAP 63 Capacitive probe Đầu dò điện dung Đại lí Vega,Vega Vietnam
73 VEGACAP 65 Capacitive probe Đầu dò điện dung Đại lí Vega,Vega Vietnam
74 VEGACAP 66 Capacitive probe Đầu dò điện dung Đại lí Vega,Vega Vietnam
75 VEGACAP 67 Capacitive probe Đầu dò điện dung Đại lí Vega,Vega Vietnam
76 VEGACAP 25 Capacitive probe Đầu dò điện dung Đại lí Vega,Vega Vietnam
77 VEGACAP 98 Capacitive probe Đầu dò điện dung Đại lí Vega,Vega Vietnam
78 VEGAMI R61 Microwave barrier Tấm chắn vi sóng Đại lí Vega,Vega Vietnam
79 VEGAMI R62 Microwave barrier Tấm chắn vi sóng Đại lí Vega,Vega Vietnam
80 VEGAPULS 69 Radar sensor Cảm biến Rađa Đại lí Vega,Vega Vietnam
81 VEGAFLEX 82 Radar sensor Cảm biến Rađa Đại lí Vega,Vega Vietnam
82 FIBERTRAC 31 Radar sensor Cảm biến Rađa Đại lí Vega,Vega Vietnam
83 VEGAPULX 21 Radar sensor Cảm biến Rađa Đại lí Vega,Vega Vietnam
84 VEGAPULX 69 Radar sensor Cảm biến Rađa Đại lí Vega,Vega Vietnam
85 FX83.IXBPOXHXAMXX Đại lí Vega,Vega Vietnam
86 PS63.XXPAEHAMXX Đại lí Vega,Vega Vietnam
87 PS69.IXBXCCHXAMAXX Đại lí Vega,Vega Vietnam
88 WE63.XXBGDRKNX Power supply Bộ nguồn Đại lí Vega,Vega Vietnam
89 B86.ACDDAXAGBHXKIWAX Đại lí Vega,Vega Vietnam
90 WL52.XXX4ATD1DD1X  pressure transmitter Máy phát áp suất Đại lí Vega,Vega Vietnam
91 DIS82.AXHKIMACX Đại lí Vega,Vega Vietnam
92 WE61.XXANDRKMX Vibrating level switch Công tắc mức rung Đại lí Vega,Vega Vietnam
93 PS68.XXEFCHH8MAX Radar sensor Cảm biến Rađa Đại lí Vega,Vega Vietnam
94 PSSR68.XXE1F2HANAX Radar sensor Cảm biến Rađa Đại lí Vega,Vega Vietnam
95 SCAN693.XXE Controller Bộ điều khiển Đại lí Vega,Vega Vietnam
96 PS68.XXEFCHH8MAX Radar sensor Cảm biến Rađa Đại lí Vega,Vega Vietnam
97 SWING61.XXNAVXNRL Vibrating level switch Công tắc mức rung Đại lí Vega,Vega Vietnam
98 PULSSR68.XXEGD2HKMAX Radar Level Meter Cảm biến Rađa Đại lí Vega,Vega Vietnam
99 PS61.CXBXXHKMXX Radar sensor Cảm biến Rađa Đại lí Vega,Vega Vietnam
100 SN61.XXAGVDMXX Ultrasonic Level Sensor Thiết bị cảm biến sóng siêu âm Đại lí Vega,Vega Vietnam
101 SWING61.XXCAPXPCL Vibrating level switch Công tắc mức rung Đại lí Vega,Vega Vietnam
102 SN61.XXAGHKNXX Level Sensor Cảm biến mức Đại lí Vega,Vega Vietnam
103 MET624.XXX Controller Bộ điều khiển Đại lí Vega,Vega Vietnam
104 PS69.AXCSDAHXANAXX Radar sensor Cảm biến Rađa Đại lí Vega,Vega Vietnam
105 CP65.XXKGSRKMX Capacitive cable probe Đại lí Vega,Vega Vietnam
106 PSSR68.XXEGD2BRMXX Radar sensor Cảm biến Rađa Đại lí Vega,Vega Vietnam
107 PS69.AXCFBABXDMXXX Radar sensor Cảm biến Rađa Đại lí Vega,Vega Vietnam
108 WL52.XXA4ALD1DC1X sensor Cảm biến Đại lí Vega,Vega Vietnam
109 SN61.XXANHANAX Ultrasonic Sensor Cảm biến Đại lí Vega,Vega Vietnam
110 VB63.XXBGDCKMX Vibrating level switch Công tắc mức rung Đại lí Vega,Vega Vietnam
111 SWING61.XAGBVXMRX Vibrating level switch Công tắc mức rung Đại lí Vega,Vega Vietnam
112 WE61.XXANDRKNX Vibrating level switch Công tắc mức rung Đại lí Vega,Vega Vietnam
113 PS66.XXDFC2HKMXX Radar sensor Cảm biến Rađa Đại lí Vega,Vega Vietnam
114 PS68.XXEGD2HAMXX Radar sensor Cảm biến Rađa Đại lí Vega,Vega Vietnam
115 PS67.XXBXXHAMXX Radar sensor Cảm biến Rađa Đại lí Vega,Vega Vietnam
116 PS69.AXBXXCHXAMAXX Radar sensor Cảm biến Rađa Đại lí Vega,Vega Vietnam
117 PS69.AXCSCABXDMXXM Radar sensor Cảm biến Rađa Đại lí Vega,Vega Vietnam
118 B28.XXXXDUA4SZB Pressure transmitter Máy phát áp suất Đại lí Vega,Vega Vietnam
119 PS68.XXE1H2HANAK Radar sensor Cảm biến Rađa Đại lí Vega,Vega Vietnam
120 FX82.AXFTIFBXDMAX TDR sensor Cảm biến Đại lí Vega,Vega Vietnam
121 VB63.XXBGDCKMX Vibrating level switch Công tắc mức rung Đại lí Vega,Vega Vietnam
122 PS68.XXK104HAMXK Radar sensor Cảm biến Đại lí Vega,Vega Vietnam
123 SN63.XXABHKMAX Ultrasonic sensor Cảm biến Đại lí Vega,Vega Vietnam
124 VB61.GXACATVMX Vibrating level switch Công tắc mức rung Đại lí Vega,Vega Vietnam
125 WL52 XXA4AKD1BD1X pressure transmitter Máy phát áp suất Đại lí Vega,Vega Vietnam
126 MET381.XX Controller Bộ điều khiển Đại lí Vega,Vega Vietnam
127 WAVES61.EXX2RA level switch Công tắc mức Đại lí Vega,Vega Vietnam
128 B83.AXLDTG5SZXKIMAX pressure transmitter Máy phát áp suất Đại lí Vega,Vega Vietnam
129 PS69.AXCFCAHXAMKXX Radar sensor Cảm biến Rađa Đại lí Vega,Vega Vietnam
130 PS31.XXXXXGMHB Radar sensor Cảm biến Rađa Đại lí Vega,Vega Vietnam
131 VB61.GXAGDTAMX level switch Công tắc mức Đại lí Vega,Vega Vietnam
132 PS67.XXBFKBDMXX Radar sensor Cảm biến Rađa Đại lí Vega,Vega Vietnam
133 WE63.XXAGDRAMX level sensor Cảm biến Đại lí Vega,Vega Vietnam
134 PS69.AXCSAAHXKDKXX Radar sensor Cảm biến Rađa Đại lí Vega,Vega Vietnam
135 PS64.AXTTCAHXAMXXX Radar sensor Cảm biến Rađa Đại lí Vega,Vega Vietnam
136 PS69.AXCSAAHXKMXX Radar sensor Cảm biến Rađa Đại lí Vega,Vega Vietnam
137 SCAN693.XXE Controller Bộ điều khiển Đại lí Vega,Vega Vietnam
138 SN62.XXAGHKMXX Ultrasonic sensor Cảm biến Đại lí Vega,Vega Vietnam
139 WL52.XXA4AMD1ED1X pressure transmitter Máy phát áp suất Đại lí Vega,Vega Vietnam
140 PS61.XXAGPHKMAX Radar sensor Cảm biến Rađa Đại lí Vega,Vega Vietnam
141 SN62.XXAGHANAX Ultrasonic sensor Cảm biến Đại lí Vega,Vega Vietnam
142 B86.AXBDAPJGDHXAIMXX pressure transmitter Máy phát áp suất Đại lí Vega,Vega Vietnam

 

 

Liên hệ & Báo giá chi tiết:

Sale ANS Vietnam:

lien.ans@ansvietnam.com

  Trực tiếp FaceBook

 Trực tiếp Zalo: 0902937088 

  Click->Snapchat

QUÉT NHANH MÃ QR ZALO:

SCS-63-78-S0-B0-P Fujikura

 

=====================================================

Click xem thêm ứng dụng sản phẩm khác

Đại lý phân phối chính hãng tại Vietnam 

Báo giá ngay – Hàng chính hãng – Bảo hành 12 tháng – Tư vấn hỗ trợ kỹ thuật 24/7 

Xem thêm sản phẩm hãng Vega tại đây

Xem thêm thông tin về thương hiệu khác tại đây

Xem thêm sản phẩm khác tại đây

Đánh giá (0)

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “cáp 50 máy phát áp lực WL52.XXA4DTD1ED2X Vega”