Bỏ qua nội dung
        • lien.ans@ansvietnam.com
        • 08:00 - 17:30
        • 0902937088
      • Add anything here or just remove it...
      ANS Vietnam (Anh Nghi Son Service Trading Co., Ltd.)ANS Vietnam (Anh Nghi Son Service Trading Co., Ltd.)
      • 0
        Giỏ hàng

        Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng.

        Quay trở lại cửa hàng

      • DANH MỤC SẢN PHẨM
        • THIẾT BỊ TRUYỀN THÔNG – KẾT NỐI
          • Thiết bị truyền thông/ kết nối – Industrial networking
          • Bộ chuyển đổi giao diện kết nối – Interface converter/ Protocols Converter
        • THIẾT BỊ TỰ ĐỘNG HÓA
          • Kiểm soát vị trí – Position controls
          • Cảm biến/Công tắc -Bộ chuyển mạch – Sensors/ Switches
        • MÁY MÓC & HỆ THỐNG
          • Hệ thống làm lạnh – Cooling systems
          • Hệ thống gia nhiệt – Heating systems
          • Máy sấy – Dryers
          • Hệ thống kiểm soát chất lượng – Quality testing Systems
          • Hệ thống canh biên – Web guiding
          • Kiểm soát lực nén – Force controls
          • Kiểm soát lực căng – Tension controls
          • Máy lắng gạn / Máy tách ly tâm – Decanters
          • Máy cân bằng – Balancing machines
          • Máy kiểm / dò kim – Metal / Needle detectors
        • THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG & KIỂM TRA
          • Thiết bị đo cầm tay / Thiết bị phòng thí nghiệm Lab – Handheld products/ Lab Instruments
          • Máy phát hiện khí gas – Gas Detections
          • Phân tích khí – Gas Analysis
          • Đồng hồ đo – Gauges
          • Máy đo tốc độ vòng quay – Tachometers
        • ĐIỀU KHIỂN CHUYỂN ĐỘNG
          • Biến tần/ Bộ dẫn động – Inverters / Drives
          • Bộ mã hóa xung, bộ giải mã xung – Encoders
          • Bộ lập trình PLC & Màn hình HMI – PLC & HMI
          • Bộ truyền động – Actuators
          • Động cơ Mô tơ – Motors
          • khớp nối – Coupling
          • Khớp nối xoay/ khớp nối quay – Rotary Joints
          • Bộ giảm tốc – Gearboxs/ reducers
          • Thắng từ & Bộ ly hợp – Breaks & Clutchs
          • Bơm – Pumps
        • THIẾT BỊ TRONG DÂY CHUYỀN SẢN XUẤT
          • Cáp – Cables
          • Quạt & Máy thổi – Fans & Blowers
          • Thiết bị nhiệt độ – Temperature Products
          • Giải pháp điện áp cho hệ thống và nhà máy – Voltage solution for systems and plants
          • Thiết bị rung – Vibration products
          • Camera Công Nghiệp – Industry Cameras
          • Van – Valves
          • Van điện từ – Solenoid Valves
          • Van Khí nén – Pneumatic Valves
          • Xi lanh/ Xy-lanh – Cylinders
          • Thiết bị thủy lực – Hydraulic items
          • Buồng đốt/ Đầu đốt – Burners
          • Đầu kết nối – Connectors
          • Bộ điều khiển – Controllers
          • Bộ chuyển đổi tín hiệu điện – Converters
          • Bộ lọc – Filters
          • Thiết bị đo lưu lượng / Cảm biến đo lưu lượng – Flow measurements
          • Bộ hiển thị – Indicators
          • Cầu dao cách ly / bộ cách điện / công tắc nguồn – Isolators
          • Hộp nối dây/ hộp phân phối điện/ tủ nối cáp/ hộp nối điện – Junction boxs
          • Thiế bị đo mức / Cảm biến đo mức – Level measurement
          • Thiết bị truyền tín hiệu – Transmitters
          • Máy nén khí – Compressor
          • Van Xả, Van thông hơi – Trap/ Drain/ Release valves
          • Hệ thống cân – Weighing systems
          • Linh kiện máy – Machine Components/ MRO
          • Máy phát – Generators
        • ĐIỀU KHIỂN TỪ XA
          • Thiết bị điều khiển từ xa – Remote control
        • THIẾT BỊ AN TOÀN & PHỤ KIỆN ĐIỆN TỬ
          • Thiết bị phòng cháy chữa cháy – Fire fighting equipment
          • Đèn chiếu sáng – Lightings
          • Thiết bị phát tín hiệu – Signalling item
          • Rờ le – Rờ le
        • THIẾT BỊ QUAN TRẮC
          • Thiết bị quan trắc môi trường – environmental instruments
          • Thiết bị quan trắc kỹ thuật địa – Geotechnical instrument
      • GIỚI THIỆU
      • SẢN PHẨM
      • THƯƠNG HIỆU
      • BẢNG GIÁ
      • TIN TỨC
      • LIÊN HỆ
        • 9200-01-01-10-00 Bently Nevada
        • 330877-080-36-00 Bently Nevada
        Danh mục sản phẩm
        • Actuator - Bộ truyền động
        • Biến tần
        • Bộ cảm biến nhiệt độ
        • Bộ chuyển đổi Converter
        • Bộ ly hợp
        • Cảm biến
        • Cảm biến khí
        • Chưa phân loại
        • Công tắc mức
        • Đèn/ lights
        • Điều khiển chuyển động
          • Biến tần/ Bộ dẫn động - Inverters / Drives
          • Bộ giảm tốc - Gearboxs/ reducers
          • Bộ lập trình PLC & Màn hình HMI - PLC & HMI
          • Bộ mã hóa xung, bộ giải mã xung - Encoders
          • Bộ truyền động - Actuators
          • Bơm - Pumps
          • Động cơ Mô tơ - Motors
          • Khớp nối - Couplings
          • Khớp nối xoay/ khớp nối quay - Rotary Joints
          • Thắng từ & Bộ ly hợp - Breaks & Clutchs
        • Điều khiển từ xa
          • Thiết bị điều khiển từ xa - Remote control
        • Đồng hồ áp suất
        • Đồng hồ đo lưc căng
        • Hộp số giảm tốc công nghiệp
        • HTM Sensor Vietnam
        • Huebner Giessen
        • machine / system
        • Máy đo độ nhớt
        • Máy móc & Hệ thống
          • Hệ thống canh biên - Web guiding
          • Hệ thống gia nhiệt - Heating systems
          • Hệ thống kiểm soát chất lượng - Quality testing Systems
          • Hệ thống làm lạnh - Cooling systems
          • Kiểm soát lực căng - Tension controls
          • Kiểm soát lực nén - Force controls
          • Máy cân bằng - Balancing machines
          • Máy kiểm / dò kim - Metal / Needle detectors
          • Máy lắng gạn / Máy tách ly tâm - Decanters
          • Máy sấy - Dryers
        • Mô-dun điều khiển
        • Phụ kiện Camera
        • Reitz
        • Rexrorth/Aventics
        • TEMPOSONICS
        • Thắng từ công nghiệp (Brake)
        • Thiết bị an toàn & Phụ kiện điện
          • Đèn chiếu sáng - Lightings
          • Rờ le - Relay
          • Thiết bị phát tín hiệu - Signalling item
          • Thiết bị phòng cháy chữa cháy - Fire fighting equipment
        • Thiết bị đo lường & Kiểm tra
          • Đồng hồ đo - Gauges
          • Máy đo lực căng- Tension Meter
          • Máy đo tốc độ vòng quay - Tachometers
          • Máy phát hiện khí gas - Gas Detections
          • Phân tích khí - Gas Analysis
          • Thiết bị đo cầm tay / Thiết bị phòng thí nghiệm Lab - Handheld products/ Lab Instruments
        • Thiết bị khác
        • Thiết bị liên lạc nội bộ
        • Thiết bị quan trắc
          • Thiết bị quan trắc kỹ thuật địa - Geotechnical instrument
            • Geokon
          • Thiết bị quan trắc môi trường - environmental instruments
        • Thiết bị trong dây chuyền sản xuất
          • Bộ chuyển đổi tín hiệu điện - Converters
          • Bộ chuyển đổi tín hiệu đo - Measuring transducer
          • Bộ điều khiển - Controllers
          • Bộ hiển thị - Indicators
          • Bộ lọc - Filters
          • Buồng đốt/ Đầu đốt - Burners
          • Camera Công Nghiệp - Industry Cameras
          • Cáp - Cables
          • Cầu dao cách ly / bộ cách điện / công tắc nguồn - Isolators
          • Đầu kết nối - Connectors
          • Giải pháp điện áp cho hệ thống và nhà máy - Voltage solution for systems and plants
          • Hệ thống cân - Weighing systems
          • Hộp nối dây/ hộp phân phối điện/ tủ nối cáp/ hộp nối điện - Junction boxs
          • Linh kiện máy - Machine Components/ MRO
          • Máy nén - Compressor
          • Máy phát - Generators
          • Quạt & Máy thổi - Fans & Blowers
          • Thiế bị đo mức / Cảm biến đo mức - Level measurement
          • Thiết bị đo lưu lượng / Cảm biến đo lưu lượng - Flow measurements
          • Thiết bị nhiệt độ - Temperature Products
          • Thiết bị rung - Vibration products
          • Thiết bị thủy lực - Hydraulic items
          • Thiết bị truyền tín hiệu - Transmitters
          • Van - Valves
          • Van điện từ - Solenoid Valves
          • Van Khí nén - Pneumatic Valves
          • Van Xả, Van thông hơi -Trap/ Drain/ Release valves
          • Xi lanh/ Xy-lanh - Cylinders
        • Thiết bị truyền thông - Kết nối
          • Bộ chuyển đổi giao diện kết nối - Interface converter/ Protocols Converter
          • Thiết bị truyền thông/ kết nối - Industrial networking
        • Thiết bị tự động hóa
          • Cảm biến/Công tắc -Bộ chuyển mạch - Sensors/ Switches
          • Kiểm soát vị trí - Position controls
        • Uncategorized
        • Ventur
        Sản phẩm
        • biến dòng RITZ INSTRUMENT, RITZ INSTRUMENT vietnam, đại lý RITZ INSTRUMENT, RITZ INSTRUMENT distributor, RITZ INSTRUMENT GSWS12-01RS biến dòng RITZ INSTRUMENT, RITZ INSTRUMENT vietnam, đại lý RITZ INSTRUMENT, RITZ INSTRUMENT distributor, RITZ INSTRUMENT GSWS12-01RS
        • FT-3220-13111-2121 Flow Meters Onicon đại lý Onicon Vietnam, Onicon FT-3212-11511-1021-101, Flow Meters Onicon, Đồng hồ đo lưu lượng Onicon
        • Roemhled  Vietnam, Roemhled  1830220, đại lý Roemhled  Vietnam, Roemhled distributors        Roemhled  Vietnam, Roemhled  1830220, đại lý Roemhled  Vietnam, Roemhled distributors       
        • RP5MA0200M01R081A100 Temposonics RHM5700MD531P101Z15 , sensor Temposonics, đại lý Temposonics vietnam, Temposonics distributors
        • sensor Temposonics Temposonics RH5MA0190M01H051A130, cảm biến vị trí Temposonics, Temposonics vietnam, đại lý Temposonics vietnam
        Bài viết mới
        • CONTREC
        • IMD VISTA
        • Công Tắc Mức FTW23-AA4MWSJ E+H Việt Nam
        • Giới Thiệu Về Hãng Lorric
        • Cảm biến đo bức xạ mặt trời CMP10 – Kipp& Zonen
        330876-02-10-01-00 Bently Nevada
        Trang chủ / Thiết bị tự động hóa

        Cảm biến tiệm cận 330876-02-10-01-00 Bently Nevada

        • 9200-01-01-10-00 Bently Nevada
        • 330877-080-36-00 Bently Nevada

        Liên hệ & Báo giá chi tiết:

        Sale ANS Vietnam:

        lien.ans@ansvietnam.com

          Trực tiếp FaceBook

         Trực tiếp Zalo: 0902937088 

        Danh mục: Thiết bị tự động hóa Thẻ: 330876-02-10-01-00 Bently Nevada, 330876-02-10-01-00 Proximity Probe, Bently Nevada Vietnam, Cảm biến tiệm cận 330876-02-10-01-00, Cảm biến tiệm cận 330876-02-10-01-00 Bently Nevada, Đại lý Bently Nevada Vietnam Thương hiệu: Bently Nevada, Bently Nevada Vietnam
        • Mô tả
        • Đánh giá (0)

        Bently Nevada Vietnam,Cảm biến tiệm cận 330876-02-10-01-00 Bently Nevada

        330876-02-10-01-00 Bently Nevada

        ANS tự hào được sinh ra và mang trong mình sứ mệnh là đáp ứng tất cả các nhu cầu cũng như giúp Quý khách hàng tối ưu hóa các giải pháp khắc phục mọi vấn đề trong ngành công nghiệp điện tử tự động một cách hiệu quả nhất.

        Chuyên nghiệp về kỹ thuật, chăm sóc khách hàng  và sự hỗ trợ nhiệt tình từ các nhà sản xuất, chúng tôi luôn tự tin đáp ứng mọi yêu cầu của quý khách hàng .

        Với khuynh hướng tiến cùng thời đại, phương châm của ANS chúng tôi là giúp quý khách hàng tiếp cận các thiết bị kỹ thuật hiện đại với cách sử dụng rất đơn giản, an toàn và nhanh nhất.

        “Hành động kịp thời –  Đáp ứng nhanh chóng – Dẫn đầu tự động – Đi đầu cải tiến”

        Thêm vào đó, đội ngũ vận chuyển hàng hóa trên toàn cầu – hàng hóa nhập khẩu hàng tuần, đảm bảo thời gian, tiết kiệm chi phí, đến với ANS, bạn (quý khách)sẽ nhận được sự phục vụ tốt nhất.

        Xem thêm: Các thương hiệu nổi tiếng trên thế giới mà công ty chúng tôi phân phối

        SẢN PHẨM

        Detailed Product Description

        Category:Probe SensorModel:330876-01-10-01-00
        Brand:Bently NevadaCountry Of Origin:U.S.A
        Series:3300 XL 50mmCable Type:Standard
        Length Of Cable:1.0 MetresCondition:NEW
        High Light:ethernet plc controllers

        ,

        industrial automation using plc

        Bently Nevada 3300 XL 50 mm Proximity Probe 330876-01-10-01-00 Transducer System 1.0 metre

        Specifications

        Unless otherwise noted, the following specifications are for a 3300 XL 50 mm Proximitor Sensor, extension cable and probe between 0°C and +45°C (+32°F to +113°F), with a -24 Vdc power supply, a 10 kΩ load, a Bently Nevada supplied AISI 4140 steel target that is 102 mm (4.0 in) diameter or larger. The system accuracy and interchangeability specifications do not apply when using a transducer system calibrated to any target other than a Bently Nevada AISI 4140 steel target.

        Order information

        3300 XL 50 mm Proximity Probe:
        330876-AXX-BXX-CXX-DXX

        Option Descriptions

        A:Probe Case Type Option

        01 ½-20 Thread-Straight Exit
        02 M14x1.5 Thread-Straight Exit
        03 Smooth 1.99 in dia-Side Exit

        B:Total Length Option

        10 1.0 metre (3.3 feet)
        50 5.0 metres (16.4 feet)
        90 9.0 metres (29.5 feet)

        C:Armor Option

        00 High Temperature FluidLoc Cable
        01 High Temperature FluidLoc Cable with Armor

        D:Agency Approval Option

        00 No Approvals
        05 Multiple Approvals (pending)

        Models:

        Description
        The 3300 XL 50 mm Transducer System consists of a separate 50 mm probe, an extension cable, and a 3300 XL 50 mm Proximitor Sensor. The large diameter coil gives this system a maximum linear range of 27.9 mm (1100 mils), the longest linear range of Bently Nevada’s eddy current transducer line. This linear range makes the 3300 XL 50mm Transducer System ideal for measuring the differential expansion (DE) or rotor expansion (RX) of large steam turbine generators that results from the difference in growth rates between the turbine rotor and the machine stator (casing).

        Measuring Differential Expansion The Differential Expansion measurement is made by using two proximity transducers that observe a collar or ramp some distance from the thrust bearing. Typical transducer mounting arrangements that require the 3300 XL 50 mm Transducer’s long linear range include:
        • Two transducers observing the same side of a collar.
        • Two complementary input transducers observing opposite sides of a collar, effectively doubling the measurable DE range.
        The criteria for selecting a mounting method are the size of the available target, the expected amount of rotor axial movement, and the type of DE target that exists in the machine. If the collar height is sufficient and the required total measurement range is less than 1.1 inches (28 mm), the preferred configuration for redundant measurements is to use two transducers observing the same side of a collar. When 1.1 to 2.2 inches (28 mm to 56 mm) of total range are required, install the transducers in a complementary fashion on opposite sides of the rotor.

        System Compatibility

        The 3300 XL 50 mm probe comes in three case & thread configurations to physically replace all standard 7200 50 mm systems (including side and rear exit probes). The standard 7200 style mounting brackets are still available as accessories. In addition, a new bracket to adapt the probe to the 50mm DE Integral transducer sliding mount base is also available. The Proximitor Sensor has a 0.394 V/mm (10 mV/mil) output that is identical to that of the 7200 and 50 mm DE Integral systems, which allows customers to upgrade without requiring any changes in the monitor configuration. When upgrading from previous systems, every transducer system component (probe, extension cable, and Proximitor Sensor) must be replaced with 3300 XL 50 mm components.

        Proximity Probe and Extension Cable

        The 3300 XL 50 mm probe is designed to survive the harshest steam turbine DE environments. It can continually operate and maintain its accuracy in high temperatures up to 200 °C (392 °F), and can withstand intermittent high temperatures up to 250 °C (482 °F). The 50 mm probe has both a front and rear seal which, combined with the High Temperature FluidLoc cable (standard on all 50 mm probes), prevent moisture from entering the probe tip. Special high-temperature ClickLoc connectors are also standard on the probe and extension cable. Each probe and cable come with connector protectors and a disposable connector protector installation tool to ensure that the connectors remain free of contamination. The ClickLoc connector on the probe lead features a removable collar that facilitates routing the cable through tight clearances.

        The 3300 XL 50 mm probe is available in straight exit case styles with ½-20 English threads or M14x1.5 metric threads, including a locknut with predrilled safety wire holes. The side exit probe has two ¼-20 mounting holes in the rear of the probe case. For both straight exit and side exit probes the overall case diameter is 1.99 inches.

        Proximitor Sensor

        The 3300 XL 50 mm Proximitor Sensor1 has the same advanced features as all 3300 XL Proximitor Sensors. Its thin design allows it to be mounted in either a high-density DIN-rail installation or a more traditional panel mount configuration. Improved RFI/EMI immunity allows the 3300 XL Proximitor Sensor to achieve European CE mark approvals without any special mounting considerations. This RFI immunity prevents the transducer system from being adversely affected by nearby high frequency radio signals. SpringLoc terminal strips on the Proximitor Sensor require no special installation tools and facilitate faster, highly robust field wiring connections.

        Models :

        330130-030-00-00;330130-030-00-05;330130-030-01-00;330130-030-01-05;330130-030-02-00;330130-030-02-05;
        330130-030-03-00;330130-030-03-05;330130-030-10-00;330130-030-10-05;330130-030-11-00;330130-030-11-05;
        330130-030-12-00;330130-030-12-05;330130-030-13-00;330130-030-13-05;330130-035-00-00;330130-035-00-05;
        330130-035-01-00;330130-035-01-05;330130-035-02-00;330130-035-02-05;330130-035-03-00;330130-035-03-05;
        330130-035-10-00;330130-035-10-05;330130-035-11-00;330130-035-11-05;330130-035-12-00;330130-035-12-05;
        330130-035-13-00;330130-035-13-05;330130-040-00-00;330130-040-00-05;330130-040-01-00;330130-040-01-05;
        330130-040-02-00;330130-040-02-05;330130-040-03-00;330130-040-03-05;330130-040-10-00;330130-040-10-05;
        330130-040-11-00;330130-040-11-05;330130-040-12-00;330130-040-12-05;330130-040-13-00;330130-040-13-05;
        330130-045-00-00;330130-045-00-05;330130-045-01-00;330130-045-01-05;330130-045-02-00;330130-045-02-05;
        330130-045-03-00;330130-045-03-05;330130-045-10-00;330130-045-10-05;330130-045-11-00;330130-045-11-05;
        330130-045-12-00;330130-045-12-05;330130-045-13-00;330130-045-13-05;330130-060-00-00;330130-060-00-05;
        330130-060-01-00;330130-060-01-05;330130-060-02-00;330130-060-02-05;330130-060-03-00;330130-060-03-05;
        330130-060-10-00;330130-060-10-05;330130-060-11-00;330130-060-11-05;330130-060-12-00;330130-060-12-05;
        330130-060-13-00;330130-060-13-05;330130-075-00-00;330130-075-00-05;330130-075-01-00;330130-075-01-05;
        330130-075-02-00;330130-075-02-05;330130-075-03-00;330130-075-03-05;330130-075-10-00;330130-075-10-05;
        330130-075-11-00;330130-075-11-05;330130-075-12-00;330130-075-12-05;330130-075-13-00;330130-075-13-05;
        330130-070-00-00;330130-070-00-05;330130-070-01-00;330130-070-01-05;330130-070-02-00;330130-070-02-05;
        330130-070-03-00;330130-070-03-05;330130-070-10-00;330130-070-10-05;330130-070-11-00;330130-070-11-05;
        330130-070-12-00;330130-070-12-05;330130-070-13-00;330130-070-13-05330130-080-00-00;330130-080-00-05;
        330130-080-01-00;330130-080-01-05;330130-080-02-00;330130-080-02-05;330130-080-03-00;330130-080-03-05;
        330130-080-10-00;330130-080-10-05;330130-080-11-00;330130-080-11-05;330130-080-12-00;330130-080-12-05;
        330130-080-13-00;330130-080-13-05;330130-085-00-00;330130-085-00-05;330130-085-01-00;330130-085-01-05;
        330130-085-02-00;330130-085-02-05;330130-085-03-00;330130-085-03-05;330130-085-10-00;330130-085-10-05;
        330130-085-11-00;330130-085-11-05;330130-085-12-00;330130-085-12-05;330130-085-13-00;330130-085-13-05

        For a shorter delivery time, order commonly stocked probes. Currently, stocked probes consist of the following part numbers:

        330101-00-08-05-02-00, 330101-00-08-05-02-05, 330101-00-08-10-02-00, 330101-00-08-10-02-05, 330101-00-12-10-02-00, 330101-00-12-10-02-05, 330101-00-16-10-02-00, 330101-00-16-10-02-05, 330101-00-20-05-02-00, 330101-00-20-10-02-00, 330101-00-20-10-02-05, 330101-00-30-10-02-00, 330101-00-30-10-02-05, 330101-00-40-05-02-00, 330101-00-40-10-02-00, 330101-00-40-10-02-05, 330101-00-60-10-02-00, 330101-00-60-10-02-05, 330102-00-20-10-02-00, 330103-00-02-10-02-05, 330103-00-03-10-02-05, 330103-00-04-10-02-00, 330103-00-04-50-02-00, 330103-00-05-10-02-00, 330103-00-06-10-02-00, 330104-00-06-10-02-00, 330104-01-05-50-02-00, 330105-02-12-05-02-00, 330105-02-12-05-02-05, 330105-02-12-10-02-00, 330105-02-12-10-02-05, 330106-05-30-05-02-00, 330106-05-30-05-02-05, 330106-05-30-10-02-00 and 330106-05-30-10-02-05.

        100% USA OriginBently Nevada VietnamModel: 330876-02-10-01-00
        Proximity Probe

         

        Liên hệ & Báo giá chi tiết:

        Sale ANS Vietnam:

        lien.ans@ansvietnam.com

          Trực tiếp FaceBook

         Trực tiếp Zalo: 0902937088 

        QUÉT NHANH MÃ QR ZALO:

        SCS-63-78-S0-B0-P Fujikura

        =====================================================

        Click xem thêm ứng dụng sản phẩm khác

        Đại lý phân phối chính hãng tại Vietnam 

        Báo giá ngay – Hàng chính hãng – Bảo hành 12 tháng – Tư vấn hỗ trợ kỹ thuật 24/7 

        Xem thêm sản phẩm hãng Bently Nevada đây

        Xem thêm thông tin về thương hiệu khác tại đây

        Xem thêm sản phẩm khác tại đây

        Đánh giá

        Chưa có đánh giá nào.

        Hãy là người đầu tiên nhận xét “Cảm biến tiệm cận 330876-02-10-01-00 Bently Nevada” Hủy

        Sản phẩm tương tự

        Bộ điều khiển van kỹ thuật số F000885083 - Fisher Vietnam
        Xem nhanh

        Thiết bị tự động hóa

        Bộ điều khiển van kỹ thuật số F000885083 Fisher Vietnam

        Mô đun phân phối Point I/O Field Distributor Module 1734-FPD Allen Bradley VietnamAlternative view of Mô đun phân phối Point I/O Field Distributor Module 1734-FPD Allen Bradley Vietnam
        Xem nhanh

        Thiết bị tự động hóa

        Mô đun phân phối Point I/O Field Distributor Module 1734-FPD Allen Bradley Vietnam

        Anybus X-gateway IIoT-Modbus Plus Slave AB7568-F HMS Vietnam
        Xem nhanh

        Thiết bị tự động hóa

        Anybus X-gateway IIoT-Modbus Plus Slave AB7568-F HMS Vietnam

        Bộ chuyển mạch Switches, IKS-6726A-2GTXSFP-HV-T, Moxa Vietnam
        Xem nhanh

        Cảm biến/Công tắc -Bộ chuyển mạch - Sensors/ Switches

        Bộ chuyển mạch Switches, IKS-6726A-2GTXSFP-HV-T, Moxa Vietnam

        Thiết bị mạng BWU3363 BIHL VIETNAM
        Xem nhanh

        Thiết bị tự động hóa

        Thiết bị mạng BWU3363 BIHL VIETNAM

        Máy trộn khí 8500CA50X2100, Thermco Vietnam
        Xem nhanh

        Thiết bị tự động hóa

        Máy trộn khí 8500CA50X2100 Thermco Vietnam

        MÁY LỌC TIẾNG ỒN FIN7213HHV1250B0V ENERDOOR VIETNAM
        Xem nhanh

        Thiết bị trong dây chuyền sản xuất

        MÁY LỌC TIẾNG ỒN FIN7213HHV1250B0V ENERDOOR VIETNAM

        BỘ GIẢI MÃ XUNG 6FX2001-5QP24 SIEMENS VIETNAM
        Xem nhanh

        Thiết bị trong dây chuyền sản xuất

        BỘ GIẢI MÃ XUNG 6FX2001-5QP24 SIEMENS VIETNAM

        VỀ ANS VIỆT NAM
        ANS Vietnam (Anh Nghi Son Service Trading Co., Ltd.) Add: 135 Đường số 2 Khu Đô Thị Vạn Phúc, Phường Hiệp Bình Phước, HCMC, Vietnam
        LIÊN HỆ CHÚNG TÔI
        Hotline: 0911.47.22.55
        Email: support@ansgroup.asia
        Website : industry-equip.ansvietnam.com
        KẾT NỐI CHÚNG TÔI
        Visa
        PayPal
        Stripe
        MasterCard
        Cash On Delivery

        Copyright By © ANS VIETNAM

        ANS Vietnam_công ty XNK hàng đầu và là Nhà cung cấp chuyên nghiệp các mặt hàng tự động, thiết bị điện và điện công nghiệp. ansvietnam đáp ứng xu hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa. ansvietnam cung cấp ứng dụng công nghệ cao vào tự động hoá trong quản lý và sản xuất nhằm tối ưu hoá hiệu quả kinh doanh. Vì vậy ansvietnam tin rằng các Doanh nghiệp đang đứng trước trạng thái do dự, xét đoán trong việc chọn lựa cho mình nhà cung cấp linh kiện, phụ tùng, thiết bị tự động Chính Hãng_chất lượng và độ chính xác cao ansvietnam . ansvietnam đã đạt được mục tiêu này là nhờ vào sự lựa chọn cho mình những Hãng Tự Động hàng đầu đáng tin cậy với những mặt hàng chất lượng cao, mẫu mã phù hợp và có tiếng trên thế giới.

        • DANH MỤC SẢN PHẨM
          • THIẾT BỊ TRUYỀN THÔNG – KẾT NỐI
            • Thiết bị truyền thông/ kết nối – Industrial networking
            • Bộ chuyển đổi giao diện kết nối – Interface converter/ Protocols Converter
          • THIẾT BỊ TỰ ĐỘNG HÓA
            • Kiểm soát vị trí – Position controls
            • Cảm biến/Công tắc -Bộ chuyển mạch – Sensors/ Switches
          • MÁY MÓC & HỆ THỐNG
            • Hệ thống làm lạnh – Cooling systems
            • Hệ thống gia nhiệt – Heating systems
            • Máy sấy – Dryers
            • Hệ thống kiểm soát chất lượng – Quality testing Systems
            • Hệ thống canh biên – Web guiding
            • Kiểm soát lực nén – Force controls
            • Kiểm soát lực căng – Tension controls
            • Máy lắng gạn / Máy tách ly tâm – Decanters
            • Máy cân bằng – Balancing machines
            • Máy kiểm / dò kim – Metal / Needle detectors
          • THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG & KIỂM TRA
            • Thiết bị đo cầm tay / Thiết bị phòng thí nghiệm Lab – Handheld products/ Lab Instruments
            • Máy phát hiện khí gas – Gas Detections
            • Phân tích khí – Gas Analysis
            • Đồng hồ đo – Gauges
            • Máy đo tốc độ vòng quay – Tachometers
          • ĐIỀU KHIỂN CHUYỂN ĐỘNG
            • Biến tần/ Bộ dẫn động – Inverters / Drives
            • Bộ mã hóa xung, bộ giải mã xung – Encoders
            • Bộ lập trình PLC & Màn hình HMI – PLC & HMI
            • Bộ truyền động – Actuators
            • Động cơ Mô tơ – Motors
            • khớp nối – Coupling
            • Khớp nối xoay/ khớp nối quay – Rotary Joints
            • Bộ giảm tốc – Gearboxs/ reducers
            • Thắng từ & Bộ ly hợp – Breaks & Clutchs
            • Bơm – Pumps
          • THIẾT BỊ TRONG DÂY CHUYỀN SẢN XUẤT
            • Cáp – Cables
            • Quạt & Máy thổi – Fans & Blowers
            • Thiết bị nhiệt độ – Temperature Products
            • Giải pháp điện áp cho hệ thống và nhà máy – Voltage solution for systems and plants
            • Thiết bị rung – Vibration products
            • Camera Công Nghiệp – Industry Cameras
            • Van – Valves
            • Van điện từ – Solenoid Valves
            • Van Khí nén – Pneumatic Valves
            • Xi lanh/ Xy-lanh – Cylinders
            • Thiết bị thủy lực – Hydraulic items
            • Buồng đốt/ Đầu đốt – Burners
            • Đầu kết nối – Connectors
            • Bộ điều khiển – Controllers
            • Bộ chuyển đổi tín hiệu điện – Converters
            • Bộ lọc – Filters
            • Thiết bị đo lưu lượng / Cảm biến đo lưu lượng – Flow measurements
            • Bộ hiển thị – Indicators
            • Cầu dao cách ly / bộ cách điện / công tắc nguồn – Isolators
            • Hộp nối dây/ hộp phân phối điện/ tủ nối cáp/ hộp nối điện – Junction boxs
            • Thiế bị đo mức / Cảm biến đo mức – Level measurement
            • Thiết bị truyền tín hiệu – Transmitters
            • Máy nén khí – Compressor
            • Van Xả, Van thông hơi – Trap/ Drain/ Release valves
            • Hệ thống cân – Weighing systems
            • Linh kiện máy – Machine Components/ MRO
            • Máy phát – Generators
          • ĐIỀU KHIỂN TỪ XA
            • Thiết bị điều khiển từ xa – Remote control
          • THIẾT BỊ AN TOÀN & PHỤ KIỆN ĐIỆN TỬ
            • Thiết bị phòng cháy chữa cháy – Fire fighting equipment
            • Đèn chiếu sáng – Lightings
            • Thiết bị phát tín hiệu – Signalling item
            • Rờ le – Rờ le
          • THIẾT BỊ QUAN TRẮC
            • Thiết bị quan trắc môi trường – environmental instruments
            • Thiết bị quan trắc kỹ thuật địa – Geotechnical instrument
        • GIỚI THIỆU
        • SẢN PHẨM
        • THƯƠNG HIỆU
        • BẢNG GIÁ
        • TIN TỨC
        • LIÊN HỆ
        • Đăng nhập
        • Newsletter
        Liên hệ
        Zalo
        Phone