Nidec/Control Techniques -Commander Drives C200-Biến tần C200
https://files.kempstoncontrols.com/files/5ea5de7e0ef636f3f92b14385995c4ca/C200-08401570.pdf
Tên thiết bị: Commander Drives C200-Biến tần C200
Mã đặt hàng: C200-08401570
Nhà sản xuất: Nidec/Control Techniques-UK
Nhà cung cấp: ANS Việt Nam
Đặc tính và ứng dụng
Commander C200 Nidec mới đã được thiết kế để trở thành bộ điều khiển tốc độ động cơ AC đơn giản và nhỏ gọn, đáp ứng các yêu cầu nâng cao cho nhiều ứng dụng đồng thời tối ưu hóa trải nghiệm người dùng.Tiết kiệm năng lượng cũng như tích hợp bộ điều khiển PID và PLC tích hợp để tăng khả năng điều khiển với chi phí thấp hơn.
- Ghép nối động cơ dễ dàng và kiểm soát hiệu suất
- Tùy chọn giao tiếp
- Kết nối linh hoạt
- Thiết lập, cài đặt và cấu hình đơn giản
- Thiết kế mạnh mẽ và đáng tin cậy
- Kiểm soát nhiều hơn, ít chi phí hơn
- Tích hợp Đầu ra/đầu vào
- Tiết kiệm năng lượng
1.Cài đặt và vận hành đơn giản
Để thiết lập động cơ nhanh chóng, các thông số chính được in ở mặt trước của ổ đĩa để bạn có thể thiết lập và chạy trong vòng vài giây.
2.Chỉ đặt 4 tham số để khởi động ổ đĩa của bạn
Chỉ cần chọn dòng định mức của động cơ, RPM, điện áp và hệ số công suất từ các thông số 6 đến 9.
3.Tắt mô-men xoắn an toàn kép (STO)
Commander C300 (chỉ) có đầu vào Dual Safe Torque Off, được chứng nhận theo xếp hạng an toàn SIL3 / PLe và tuân thủ EN / IEC 61800-5-2.
4.Tùy chọn trình cắm để kiểm soát nâng cao
Các giao diện truyền thông có sẵn dưới dạng các tùy chọn để hỗ trợ nhiều loại bộ điều khiển.
5.PLC tích hợp
Ứng dụng thông minh nhúng giúp loại bỏ nhu cầu về bộ điều khiển bên ngoài,tiết kiệm cả chi phí và không gian khi cài đặt ổ đĩa Commander C thành một hệ thống.
+ Khả năng quá tải:
– 150% trong vòng 60s
– 165% trong vòng 5s
+ Tần số đầu ra: 0 – 1500 hz
+ EMC Filter: Internal
+ Cách thức điều khiển: Local Keypad • Extenal terminal • Communication
+ Phần mềm online và cấu hình: CTSoft
+ Hỗ trợ module truyền thông: Integral RS485 (Modbus RTU), DeviceNet, *EtherNet/IP,
*PROFIBUS DP
*ControlNet
+ Ngõ vào Analog: Qty. 2 (2 unipolar voltage or 1 unipolar voltage & 1 unipolar curent)
+ Ngõ ra Analog: 1 (unipolar voltage)
+ Ngõ vào PTC: Qty. 1 (uses an Digital Input)
+ Ngõ vào Pulse: Qty. 1 (uses an Digital Input)
+ Ngõ vào Digital: Qty. 5 (24V DC, 5 programmable)
+ Relay ngõ ra: Qty. 1
+ Dynamics Braking: Internal
Ứng dụng
- Bơm, thông gió & nén
- Băng chuyền/tải
- Nâng & tời
- Chế biến (Máy trộn, Máy nghiền, Máy khuấy, Máy ly tâm, Máy đùn)
Thông số kĩ thuật
C200-08401570 – 3P/380VAC- 75kW/90kW
Ambient Operating Temperature |
Size 1 – 4: -20°C to 40°C (-4°F to 104°F) @ 3 kHz switching freq. | Operation to 60°C (140°F) with de-rating Size 5 – 9: -20°C to 40°C (-4°F to 104°F) @ 3 kHz switching freq. | Operation to 55°C (131°F) with de-rating |
Cooling method | Forced convection |
Humidity | 95 % non-condensing at 40 °C (104 °F) |
Storage Temperature | Size 1 – 4: -40°C to 60°C (-40°F to 140°F) — 24 months Max. Size 5 – 9: -40°C to 55°C (-40°F to 131°F) — 24 months Max. |
Altitude | De-rate the continuous output current by 1% for every 100 m (328 ft) above 1000 m (3,280 ft) to a maximum of 3000 m (9,840 ft) |
Vibration | Tested in accordance with IEC 60068-2-64 and IEC 60068-2-6 |
Mechanical Shock | Tested in accordance with IEC 60068-2-27 and IEC 60068-2-29 |
Enclosure Rating | IP20, NEMA 1 conduit kits available |
Electromagnetic Capability | IEC/ EN 61800-3 Immunity and Emissions EN 61000-6-2: Immunity for industrial environments EN 61000-6-4: Emissions for industrial environments EN 61000-3-2: Harmonic current emissions An EMC data sheet is available on request |
RoHS | Complies with the Restriction of Hazardous Substances Directive (2011/65/EU) |
AC Supply Requirements | |
Voltage | 100 V models: 100 to 120 Vac ±10% 200 V models: 200 to 240 Vac ±10% 400 V models: 380 to 480 Vac ±10% |
Phase | 1Ø and 3Ø (Model dependent) |
Maximum Supply Imbalance | 2% negative phase sequence, 3% voltage imbalance between phases |
Input Frequency | 45 to 66 Hz |
Input Displacement Power Factor | 0.97 |
Control | |
Switching Frequency | Size 1 – 4: 0.667, 1, 2, 3, 4, 6, 8 12 & 16 kHz Size 5 – 9: 2, 3, 4, 6, 8 12 & 16 kHz |
Output Frequency Range | 0 to 550 Hz |
Frequency Accuracy | ±0.02% of full scale |
Frequency Resolution | 0.01 Hz |
Analog Input Resolution | Voltage mode: 11 bits (unipolar) Current mode: 11 bits |
Braking | Dynamic braking transistor included, requires external resistor |
Protection | |
DC Bus Undervoltage Trip | 100 V models: 175 Vdc 200 V models: 175 Vdc 400 V models: 330 Vdc |
DC Bus Overvoltage Trip | Frame sizes 1 – 4: 100 V models: 510 Vdc 200 V models: 510 Vdc 400V models: 870 Vdc |
Frame size 5 – 9: 200V models: 415 Vdc 400 V models: 830 Vdc |
|
Drive Overload Trip | Programmable: Default settings: 180% for 3s, 150% for 60s |
Instantaneous Overcurrent Trip | 220% of rated motor current |
Phase Loss Trip | DC bus ripple threshold exceeded |
Over-temperature Trip | Drive heatsink temperature exceeds 95°C (203°F) |
Short Circuit Trip | Protects against output phase-to-phase fault |
Ground Fault Trip | Protects against output phase-to-ground fault |
Motor Thermal Trip | Electronically protects the motor from overheating due to loading conditions |
Approval & Listings | |
UL, cUL | UL file NMMS/8: E171230 |
CE | CE approval |
EU | These products comply with the Restriction of Hazardous Substances Directive (2011/65/EU), the Low Voltage Directive (2014/35/ EU) and the Electromagnetic Compatibility Directive, (2014/30/EU). |
RCM | RCM Registered supplier No. 12003815281 |
ISO | Manufacturing facilities comply with ISO 9001:2015 and ISO 14001 |
TÜV | C300 models only: The Safe Torque Off (STO) function may be used as a safety component of a machine. Type examination certificates by TÜV Rheinland: Frame sizes 1 – 4: No. 01/205/5383.03/18 Frame sizes 5 – 9: No. 01/205/5387.02/18 Functional safety parameters: EN ISO 13849-1 – Cat 4, PLe EN61800-5-2/EN62061/IEC 61508 – SIL 3 UL functional safety approval: FSPC E171230 |
Mã hàng tương đương
C200 |
C300 |
C200-024 00013A |
C300-024 00013A |
C200-024 00018A |
C300-024 00018A |
C200-024 00023A |
C300-024 00023A |
C200-024 00032A |
C300-024 00032A |
C200-024 00041A |
C300-024 00041A |
C200-034 00056A |
C300-034 00056A |
C200-034 00073A |
C300-034 00073A |
C200-034 00094A |
C300-034 00094A |
C200-044 00135A |
C300-044 00135A |
C200-044 00170A |
C300-044 00170A |
C200-054 00270A |
C300-054 00270A |
C200-054 00300A |
C300-054 00300A |
C200-06400350A |
C300-06400350A |
C200-064 00420A |
C300-064 00420A |
C200-064 00470A |
C300-064 00470A |
C200-074 00660A |
C300-074 00660A |
C200-074 00770A |
C300-074 00770A |
C200-074 01000A |
C300-074 01000A |
C200-084 01340A |
C300-084 01340A |
C200-084 01570A |
C300-084 01570A |
C200-094 02000A |
C300-094 02000A |
C200-094 02240A |
C300-094 02240A |
C200-094 02000E |
C300-094 02000E |
C200-094 02240E |
C300-094 02240E |
Xem thêm các sản phẩm khác tại đây
Email: lien.ans@ansvietnam.com
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.