Bộ mã hóa xung Encoder code: VRE-P062SAC5 | NSD Vietnam
Bộ mã hóa xung Encoder VRE-P062SAC5 là một cảm biến cơ điện có chức năng đo vị trí góc khi thay đổi điện trở từ.
List of sensor model | Type | Mounting | Shaft shape | Connector type |
---|---|---|---|---|
VRE-P028SAC | P028 | S | A | C |
VRE-P062SAC | P062 | S | A | |
VRE-P062SBC | B | |||
VRE-P062FAC | F | A | ||
VRE-P062FBC | B | |||
VRE-16TS062FAL | 16TS062 | A | L |
- Type : P[Standard] 16TS[High-resolution]
- Mounting : S[Servo-mount type] F[Flange-mount type]
- Shaft shape : A[Flat] B[Key way]
- Connector type : C[Cable & connector] L[connector]
Item | Specification | ||
---|---|---|---|
Sensor model | VRE-P028 | VRE-P062 | |
Total number of turns | 1 | ||
Number of divisions | 8192(213) | ||
Mass(kg) | 0.25 | 1.3 | |
Linearity error(°degree) | 1.5 Max. | 1 Max. | |
Moment of inertia | kg・m2 {kgf・cm・s2} | 9.3×10-8{9.5×10-7} | 6.4×10-6{6.5×10-5} |
Starting torque | N・m{kgf・cm} | 1.5×10-3 {0.015} or less | 4.9×10-2{0.5} or less |
Permissible shaft load | Radial(N {kgf}) | 15{1.5} | 98{10} |
Thrust(N {kgf}) | 9.8 {1.0} | 49 {5} | |
Permissible mechanical speed | 6000 | 3600 | |
Ambient temperature | Operating | -20 ~ +60 | |
Storage | -30 ~ +90 | ||
Vibration resistance | 2.0×102m/s2 {20G} 2000Hz up /down 4h, forward/back 2h, conforms to JIS D1601 standard | ||
Shock resistance | 4.9×103m/s2 {500G} 0.5ms up/down/forward/back 3 times each, conforms to JIS C5026 standard | ||
Protection rating | IP40(JEM1030) | IP52f(JEM1030) | |
Max. sensor cable length | Standard cable (m) | 100(3P-S) | |
Robotic cable (m) | 100(3P-RBT) | ||
Interconnecting sensor cable (m) | 2 |
Catalogue VRE-P062SAC5, NSD xem tại đây:
Xem thêm sản phẩm NSD tại đây:
===================================================
ANS là đại lý chĩnh hãng NSD tại Việt Nam cung cấp sản phẩm VRE-P062SAC5, NSD Vietnam. Một số mã chúng tôi có sẵn kho. Vui lòng liên hệ ngay để nhận được giá tốt nhất.
Sẵn giá – Báo ngay – Bảo hành 12 tháng – Tư vấn, lắp đặt 24/7
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.