Bỏ qua nội dung
    • lien.ans@ansvietnam.com
    • 08:00 - 17:30
    • 0902937088
  • Add anything here or just remove it...
ANS Vietnam (Anh Nghi Son Service Trading Co., Ltd.)ANS Vietnam (Anh Nghi Son Service Trading Co., Ltd.)
  • 0
    Giỏ hàng

    Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng.

    Quay trở lại cửa hàng

  • DANH MỤC SẢN PHẨM
    • THIẾT BỊ TRUYỀN THÔNG – KẾT NỐI
      • Thiết bị truyền thông/ kết nối – Industrial networking
      • Bộ chuyển đổi giao diện kết nối – Interface converter/ Protocols Converter
    • THIẾT BỊ TỰ ĐỘNG HÓA
      • Kiểm soát vị trí – Position controls
      • Cảm biến/Công tắc -Bộ chuyển mạch – Sensors/ Switches
    • MÁY MÓC & HỆ THỐNG
      • Hệ thống làm lạnh – Cooling systems
      • Hệ thống gia nhiệt – Heating systems
      • Máy sấy – Dryers
      • Hệ thống kiểm soát chất lượng – Quality testing Systems
      • Hệ thống canh biên – Web guiding
      • Kiểm soát lực nén – Force controls
      • Kiểm soát lực căng – Tension controls
      • Máy lắng gạn / Máy tách ly tâm – Decanters
      • Máy cân bằng – Balancing machines
      • Máy kiểm / dò kim – Metal / Needle detectors
    • THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG & KIỂM TRA
      • Thiết bị đo cầm tay / Thiết bị phòng thí nghiệm Lab – Handheld products/ Lab Instruments
      • Máy phát hiện khí gas – Gas Detections
      • Phân tích khí – Gas Analysis
      • Đồng hồ đo – Gauges
      • Máy đo tốc độ vòng quay – Tachometers
    • ĐIỀU KHIỂN CHUYỂN ĐỘNG
      • Biến tần/ Bộ dẫn động – Inverters / Drives
      • Bộ mã hóa xung, bộ giải mã xung – Encoders
      • Bộ lập trình PLC & Màn hình HMI – PLC & HMI
      • Bộ truyền động – Actuators
      • Động cơ Mô tơ – Motors
      • khớp nối – Coupling
      • Khớp nối xoay/ khớp nối quay – Rotary Joints
      • Bộ giảm tốc – Gearboxs/ reducers
      • Thắng từ & Bộ ly hợp – Breaks & Clutchs
      • Bơm – Pumps
    • THIẾT BỊ TRONG DÂY CHUYỀN SẢN XUẤT
      • Cáp – Cables
      • Quạt & Máy thổi – Fans & Blowers
      • Thiết bị nhiệt độ – Temperature Products
      • Giải pháp điện áp cho hệ thống và nhà máy – Voltage solution for systems and plants
      • Thiết bị rung – Vibration products
      • Camera Công Nghiệp – Industry Cameras
      • Van – Valves
      • Van điện từ – Solenoid Valves
      • Van Khí nén – Pneumatic Valves
      • Xi lanh/ Xy-lanh – Cylinders
      • Thiết bị thủy lực – Hydraulic items
      • Buồng đốt/ Đầu đốt – Burners
      • Đầu kết nối – Connectors
      • Bộ điều khiển – Controllers
      • Bộ chuyển đổi tín hiệu điện – Converters
      • Bộ lọc – Filters
      • Thiết bị đo lưu lượng / Cảm biến đo lưu lượng – Flow measurements
      • Bộ hiển thị – Indicators
      • Cầu dao cách ly / bộ cách điện / công tắc nguồn – Isolators
      • Hộp nối dây/ hộp phân phối điện/ tủ nối cáp/ hộp nối điện – Junction boxs
      • Thiế bị đo mức / Cảm biến đo mức – Level measurement
      • Thiết bị truyền tín hiệu – Transmitters
      • Máy nén khí – Compressor
      • Van Xả, Van thông hơi – Trap/ Drain/ Release valves
      • Hệ thống cân – Weighing systems
      • Linh kiện máy – Machine Components/ MRO
      • Máy phát – Generators
    • ĐIỀU KHIỂN TỪ XA
      • Thiết bị điều khiển từ xa – Remote control
    • THIẾT BỊ AN TOÀN & PHỤ KIỆN ĐIỆN TỬ
      • Thiết bị phòng cháy chữa cháy – Fire fighting equipment
      • Đèn chiếu sáng – Lightings
      • Thiết bị phát tín hiệu – Signalling item
      • Rờ le – Rờ le
    • THIẾT BỊ QUAN TRẮC
      • Thiết bị quan trắc môi trường – environmental instruments
      • Thiết bị quan trắc kỹ thuật địa – Geotechnical instrument
  • GIỚI THIỆU
  • SẢN PHẨM
  • THƯƠNG HIỆU
  • BẢNG GIÁ
  • TIN TỨC
  • LIÊN HỆ
  • Cảm biến NBT/S3 SIL2/PLd TWK-ELEKTRONIK Vietnam
  • Cảm biến đo mức nước PR-26Y
Danh mục sản phẩm
  • Actuator - Bộ truyền động
  • Biến tần
  • Bộ cảm biến nhiệt độ
  • Bộ chuyển đổi Converter
  • Bộ ly hợp
  • Cảm biến
  • Cảm biến khí
  • Chưa phân loại
  • Công tắc mức
  • Đèn/ lights
  • Điều khiển chuyển động
    • Biến tần/ Bộ dẫn động - Inverters / Drives
    • Bộ giảm tốc - Gearboxs/ reducers
    • Bộ lập trình PLC & Màn hình HMI - PLC & HMI
    • Bộ mã hóa xung, bộ giải mã xung - Encoders
    • Bộ truyền động - Actuators
    • Bơm - Pumps
    • Động cơ Mô tơ - Motors
    • Khớp nối - Couplings
    • Khớp nối xoay/ khớp nối quay - Rotary Joints
    • Thắng từ & Bộ ly hợp - Breaks & Clutchs
  • Điều khiển từ xa
    • Thiết bị điều khiển từ xa - Remote control
  • Đồng hồ áp suất
  • Đồng hồ đo lưc căng
  • Hộp số giảm tốc công nghiệp
  • HTM Sensor Vietnam
  • Huebner Giessen
  • machine / system
  • Máy đo độ nhớt
  • Máy móc & Hệ thống
    • Hệ thống canh biên - Web guiding
    • Hệ thống gia nhiệt - Heating systems
    • Hệ thống kiểm soát chất lượng - Quality testing Systems
    • Hệ thống làm lạnh - Cooling systems
    • Kiểm soát lực căng - Tension controls
    • Kiểm soát lực nén - Force controls
    • Máy cân bằng - Balancing machines
    • Máy kiểm / dò kim - Metal / Needle detectors
    • Máy lắng gạn / Máy tách ly tâm - Decanters
    • Máy sấy - Dryers
  • Mô-dun điều khiển
  • Phụ kiện Camera
  • Reitz
  • Rexrorth/Aventics
  • TEMPOSONICS
  • Thắng từ công nghiệp (Brake)
  • Thiết bị an toàn & Phụ kiện điện
    • Đèn chiếu sáng - Lightings
    • Rờ le - Relay
    • Thiết bị phát tín hiệu - Signalling item
    • Thiết bị phòng cháy chữa cháy - Fire fighting equipment
  • Thiết bị đo lường & Kiểm tra
    • Đồng hồ đo - Gauges
    • Máy đo lực căng- Tension Meter
    • Máy đo tốc độ vòng quay - Tachometers
    • Máy phát hiện khí gas - Gas Detections
    • Phân tích khí - Gas Analysis
    • Thiết bị đo cầm tay / Thiết bị phòng thí nghiệm Lab - Handheld products/ Lab Instruments
  • Thiết bị khác
  • Thiết bị liên lạc nội bộ
  • Thiết bị quan trắc
    • Thiết bị quan trắc kỹ thuật địa - Geotechnical instrument
      • Geokon
    • Thiết bị quan trắc môi trường - environmental instruments
  • Thiết bị trong dây chuyền sản xuất
    • Bộ chuyển đổi tín hiệu điện - Converters
    • Bộ chuyển đổi tín hiệu đo - Measuring transducer
    • Bộ điều khiển - Controllers
    • Bộ hiển thị - Indicators
    • Bộ lọc - Filters
    • Buồng đốt/ Đầu đốt - Burners
    • Camera Công Nghiệp - Industry Cameras
    • Cáp - Cables
    • Cầu dao cách ly / bộ cách điện / công tắc nguồn - Isolators
    • Đầu kết nối - Connectors
    • Giải pháp điện áp cho hệ thống và nhà máy - Voltage solution for systems and plants
    • Hệ thống cân - Weighing systems
    • Hộp nối dây/ hộp phân phối điện/ tủ nối cáp/ hộp nối điện - Junction boxs
    • Linh kiện máy - Machine Components/ MRO
    • Máy nén - Compressor
    • Máy phát - Generators
    • Quạt & Máy thổi - Fans & Blowers
    • Thiế bị đo mức / Cảm biến đo mức - Level measurement
    • Thiết bị đo lưu lượng / Cảm biến đo lưu lượng - Flow measurements
    • Thiết bị nhiệt độ - Temperature Products
    • Thiết bị rung - Vibration products
    • Thiết bị thủy lực - Hydraulic items
    • Thiết bị truyền tín hiệu - Transmitters
    • Van - Valves
    • Van điện từ - Solenoid Valves
    • Van Khí nén - Pneumatic Valves
    • Van Xả, Van thông hơi -Trap/ Drain/ Release valves
    • Xi lanh/ Xy-lanh - Cylinders
  • Thiết bị truyền thông - Kết nối
    • Bộ chuyển đổi giao diện kết nối - Interface converter/ Protocols Converter
    • Thiết bị truyền thông/ kết nối - Industrial networking
  • Thiết bị tự động hóa
    • Cảm biến/Công tắc -Bộ chuyển mạch - Sensors/ Switches
    • Kiểm soát vị trí - Position controls
  • Uncategorized
  • Ventur
Sản phẩm
  • đại lý New-Cosmos vietnam, New-Cosmos KD-5B-N-J20, máy dò khí New-Cosmos, New-Cosmos vietnam đại lý New-Cosmos vietnam, New-Cosmos KD-5B-N-J20, máy dò khí New-Cosmos, New-Cosmos vietnam
  • đại lý Glamox vietnam, Glamox 9840094000, đèn chống cháy nổ Glamox, Aqua Signal Vietnam, Glamox Vietnam đại lý Glamox vietnam, Glamox 9840094000, đèn chống cháy nổ Glamox, Aqua Signal Vietnam, Glamox Vietnam
  • Brook Instrument 3809GBD08DBAC1D2A000, Lưu lượng kế Brook Instrument , Brook Instrument distributors , Brook Instrument  vietnam Brook Instrument 3809GBD08DBAC1D2A000, Lưu lượng kế Brook Instrument , Brook Instrument distributors , Brook Instrument vietnam
  • Cảm biến mức chất lỏng LPR1D1B11A0XKF4M01500S Temposonics Temposonics RPS0150MD531P102, sensor Temposonics, cảm biến Temposonics, đại lý Temposonics vietnam
  • MAYR 0022014-1, đại lý MAYR vietnam, Phanh điện từ MAYR MAYR 0022014-1, đại lý MAYR vietnam, Phanh điện từ MAYR
Bài viết mới
  • CONTREC
  • IMD VISTA
  • Công Tắc Mức FTW23-AA4MWSJ E+H Việt Nam
  • Giới Thiệu Về Hãng Lorric
  • Cảm biến đo bức xạ mặt trời CMP10 – Kipp& Zonen
Bộ mã hóa vòng quay TRN42/S4 SIL2 TWK-ELEKTRONIK Vietnam
Trang chủ / Thiết bị tự động hóa

Bộ mã hóa vòng quay TRN42/S4 SIL2 TWK-ELEKTRONIK Vietnam

  • Cảm biến NBT/S3 SIL2/PLd TWK-ELEKTRONIK Vietnam
  • Cảm biến đo mức nước PR-26Y

Danh mục: Thiết bị tự động hóa Thẻ: Bộ mã hóa vòng quay TRN42/S4 SIL2 TWK-ELEKTRONIK Vietnam, Bộ mã hóa vòng quay TRN42/S4 Vietnam, Đại lý TWK-ELEKTRONIK Vietnam, TRN42/S4 Vietnam Thương hiệu: TWK-ELEKTRONIK Vietnam
  • Mô tả
  • Đánh giá (0)

Đại lý TWK-ELEKTRONIK Vietnam,Bộ mã hóa vòng quay TRN42/S4 SIL2 TWK-ELEKTRONIK Vietnam

Bộ mã hóa vòng quay TRN42/S4 SIL2 TWK-ELEKTRONIK Vietnam

Bộ mã hóa vòng quay  – Encorder TWK-ELEKTRONIK GmbH:

TWK-ELEKTRONIK đã cung cấp công nghệ cảm biến- bộ mã hóa để đo tốc độ và phát hiện vị trí phù hợp cho nhiều ngành công nghiệp.

Encorder của TWKđa dạng về thiết kế , giao diệnbao gồm cả 2 phiên bản – Mã hóa vòng quay 1 lượt và đa lượt.

Hầu hết các bộ mã hóa của TWK đều có sẵn chứng nhận SIL2 / PLd hoặc phiên bản dự phòng. Và Tất nhiên, TWK cũng cung cấp bộ mã hóa cho các khu vực yêu cầu chống cháy nổ Atex .

No. Model Name Specification
1 TRN42/S4 SIL2 Bộ mã hóa vòng quay/ Bô giải mã xung/ Bộ mã hóa xung

 

Incremental  or absolute: Absolute

Single- or Multiturn: Multiturn

Interface: CANopen Safety

Design: 42 mm

Special feature:                SIL2/PLd

2 FOI Encoder tương đối/ bộ mã hóa vòng quay tương đối Incremental  or absolute: Incremental

Design: 58 mm

3 TBN58/R2 redundant Bộ mã hóa vòng quay/ Bô giải mã xung/ Bộ mã hóa xung Incremental  or absolute: Absolute

Interface: CANopen

Design: 58 mm

Special feature:                Redundant

Single- or Multiturn: Singleturn

4 TRE58 Bộ mã hóa vòng quay/ Bô giải mã xung/ Bộ mã hóa xung Incremental  or absolute: Absolute

Interface: SSI

Single- or Multiturn: Multiturn

Design: 58 mm

Special feature:                Redundant

5 TBA58/R2 redundant Bộ mã hóa vòng quay/ Bô giải mã xung/ Bộ mã hóa xung Incremental  or absolute: Absolute

Interface: Analogue

Single- or Multiturn: Singleturn

Design: 58 mm

Special feature:                Redundant

6 TBN36 Bộ mã hóa vòng quay/ Bô giải mã xung/ Bộ mã hóa xung Incremental  or absolute: Absolute

Interface: CANopen

Single- or Multiturn: Singleturn

Design: 36 mm

7 TRN79/R2 redundant Bộ mã hóa vòng quay/ Bô giải mã xung/ Bộ mã hóa xung Incremental  or absolute: Absolute

Single- or Multiturn: Multiturn

Interface: CANopen

Design: 79 mm

Special feature:                Redundant

8 TRA50

 

 

Bộ mã hóa vòng quay/ Bô giải mã xung/ Bộ mã hóa xung Incremental  or absolute: Absolute

Interface: Analogue

Single- or Multiturn: Multiturn

Design: 50 mm

Special feature:                Redundant

9 KRP Bộ mã hóa vòng quay/ Bô giải mã xung/ Bộ mã hóa xung Incremental  or absolute: Absolute

Interface: EthernetIP

Single- or Multiturn: Multiturn, Singleturn

Design: 58 mm

10 TRT Bộ mã hóa vòng quay/ Bô giải mã xung/ Bộ mã hóa xung Incremental  or absolute: Absolute

Interface: PROFINET

Single- or Multiturn: Multiturn, Singleturn

Design: 58 mm, 64 mm, 65 mm, 66 mm, 105 mm

11 HBE Bộ mã hóa vòng quay/ Bô giải mã xung/ Bộ mã hóa xung Incremental  or absolute:Absolute

Interface: SSI

Single- or Multiturn: Singleturn

Design: 58 mm, 65 mm

Special feature:                High-resolution

12 PBA 12 Bộ mã hóa vòng quay/ Bô giải mã xung/ Bộ mã hóa xung Incremental  or absolute: Absolute

Interface: Analogue

Single- or Multiturn: Singleturn

Design: 12 mm

13 TBN42/C3 Bộ mã hóa vòng quay/ Bô giải mã xung/ Bộ mã hóa xung Incremental  or absolute: Absolute

Interface: CANopen

Single- or Multiturn: Singleturn

Design: 42 mm

15 TBE58 Bộ mã hóa vòng quay/ Bô giải mã xung/ Bộ mã hóa xung Incremental  or absolute: Absolute

Interface: SSI

Single- or Multiturn: Singleturn

Design: 58 mm

16 PP27 Bộ mã hóa vòng quay/ Bô giải mã xung/ Bộ mã hóa xung Incremental  or absolute: Absolute

Interface: Potentiometric

Single- or Multiturn: Singleturn

Design: 27 mm

17 TRN42/C3 Bộ mã hóa vòng quay/ Bô giải mã xung/ Bộ mã hóa xung Incremental  or absolute: Absolute

Interface: CANopen

Single- or Multiturn: Multiturn

Design: 42 mm

18 TBN42/S4 SIL2 Bộ mã hóa vòng quay/ Bô giải mã xung/ Bộ mã hóa xung Incremental  or absolute: Absolute

Interface: CANopen Safety

Single- or Multiturn: Singleturn

Design: 42 mm

Special feature:                SIL2/PLd

19 TBN50/C3 Bộ mã hóa vòng quay/ Bô giải mã xung/ Bộ mã hóa xung Incremental  or absolute: Absolute

Interface: CANopen

Single- or Multiturn: Singleturn

Design: 50 mm

20 TRN58/C3 Bộ mã hóa vòng quay/ Bô giải mã xung/ Bộ mã hóa xung Incremental  or absolute: Absolute

Single- or Multiturn: Multiturn

Design: 58 mm

21 TBN58/ C3 Bộ mã hóa vòng quay/ Bô giải mã xung/ Bộ mã hóa xung Incremental  or absolute: Absolute

Single- or Multiturn: Singleturn

Interface: CANopen

Design: 58 mm

22 TRK Bộ mã hóa vòng quay/ Bô giải mã xung/ Bộ mã hóa xung Incremental  or absolute: Absolute

Interface: EtherCAT

Single- or Multiturn: Multiturn, Singleturn

Design: 58 mm, 64 mm, 65 mm, 66 mm, 105 mm, 125 mm

23 TBA42 Bộ mã hóa vòng quay/ Bô giải mã xung/ Bộ mã hóa xung Incremental  or absolute:Absolute

Interface: Analogue

Single- or Multiturn: Singleturn

Design: 42 mm

24 TBE36 Bộ mã hóa vòng quay/ Bô giải mã xung/ Bộ mã hóa xung Incremental  or absolute: Absolute

Interface: SSI

Single- or Multiturn: Singleturn

Design: 36 mm

25 TBA36 Bộ mã hóa vòng quay/ Bô giải mã xung/ Bộ mã hóa xung Incremental  or absolute: Absolute

Interface: Analogue

Single- or Multiturn: Singleturn

Design: 36 mm

26 TBB50 Bộ mã hóa vòng quay/ Bô giải mã xung/ Bộ mã hóa xung Interface: BiSS

Design: 50 mm

27 TBE50 Bộ mã hóa vòng quay/ Bô giải mã xung/ Bộ mã hóa xung Incremental  or absolute: Absolute

Interface: SSI

Single- or Multiturn: Singleturn

Design: 50 mm

28 TBA37 Bộ mã hóa vòng quay/ Bô giải mã xung/ Bộ mã hóa xung Incremental  or absolute: Absolute

Interface: Analogue

Single- or Multiturn: Singleturn

Design: 37 mm

Special feature:                For axis bolts

29 TBN37 Bộ mã hóa vòng quay/ Bô giải mã xung/ Bộ mã hóa xung Incremental  or absolute: Absolute

Interface: CANopen

Single- or Multiturn: Singleturn

Design: 37 mm

Special feature:                For axis bolts

30 TKA60 Bộ mã hóa vòng quay/ Bô giải mã xung/ Bộ mã hóa xung Incremental  or absolute: Absolute

Interface: Analogue

Single- or Multiturn: Singleturn

Special feature:                Printed circuit board solution

31 TKN46 Bộ mã hóa vòng quay/ Bô giải mã xung/ Bộ mã hóa xung Incremental  or absolute: Absolute

Interface: CANopen

Single- or Multiturn: Multiturn, Singleturn

Special feature:                Printed circuit board solution, Printed circuit board solution and digital multi-turn memory

Design: 46 mm

32 TME42 Bộ mã hóa vòng quay/ Bô giải mã xung/ Bộ mã hóa xung Incremental  or absolute: Absolute

Interface: SSI

Single- or Multiturn: Multiturn

Design: 42 mm

Special feature:                Digital multiturn memory

33 TMN50 Bộ mã hóa vòng quay/ Bô giải mã xung/ Bộ mã hóa xung Incremental  or absolute: Absolute

Interface: CANopen

Single- or Multiturn: Multiturn

Design: 50 mm

Special feature:                Digital multiturn memory

34 TMA50 Bộ mã hóa vòng quay/ Bô giải mã xung/ Bộ mã hóa xung Incremental  or absolute: Absolute

Interface: Analogue

Single- or Multiturn: Multiturn

Design: 50 mm

Special feature:                Digital multiturn memory

35 TRE50 Bộ mã hóa vòng quay/ Bô giải mã xung/ Bộ mã hóa xung Incremental  or absolute: Absolute

Interface: SSI

Single- or Multiturn: Multiturn

Design: 50 mm

36 TBD Bộ mã hóa vòng quay/ Bô giải mã xung/ Bộ mã hóa xung Incremental  or absolute: Absolute

Interface: PROFIBUS

Single- or Multiturn: Singleturn

Design: 58 mm, 64 mm, 65 mm, 66 mm, 90 mm, 105 mm, 125 mm

37 HBN/S3 SIL2 Bộ mã hóa vòng quay/ Bô giải mã xung/ Bộ mã hóa xung Incremental  or absolute: Absolute

Interface: CANopen

Single- or Multiturn: Singleturn

Design: 58 mm

Special feature:                High-resolution, SIL2/PLd high-resolution

38 TME50 Bộ mã hóa vòng quay/ Bô giải mã xung/ Bộ mã hóa xung Incremental  or absolute: Absolute

Interface: SSI

Single- or Multiturn: Multiturn

Design: 50 mm

Special feature:                Digital multiturn memory

39 TTBA Bộ mã hóa vòng quay/ Bô giải mã xung/ Bộ mã hóa xung Incremental  or absolute: Absolute

Interface: Analogue

Single- or Multiturn: Singleturn

Design: 50 mm, 58 mm

Special feature:                Low and high temperature

40 TRA42 Bộ mã hóa vòng quay/ Bô giải mã xung/ Bộ mã hóa xung Incremental  or absolute: Absolute

Interface: Analogue

Single- or Multiturn: Multiturn

Design: 42 mm

Special feature:                Redundant

41 TMN42 Bộ mã hóa vòng quay/ Bô giải mã xung/ Bộ mã hóa xung Incremental  or absolute: Absolute

Interface: CANopen

Single- or Multiturn: Multiturn

Design: 42 mm

Special feature:                Digital multiturn memory

42 TMA42 Bộ mã hóa vòng quay/ Bô giải mã xung/ Bộ mã hóa xung Incremental  or absolute: Absolute

Interface: Analogue

Single- or Multiturn: Multiturn

Design: 42 mm

Special feature:                Digital multiturn memory

43 TBA50 Bộ mã hóa vòng quay/ Bô giải mã xung/ Bộ mã hóa xung Incremental  or absolute: Absolute

Interface: Analogue

Single- or Multiturn: Singleturn

Design: 50 mm

44 TBE42 Bộ mã hóa vòng quay/ Bô giải mã xung/ Bộ mã hóa xung Incremental  or absolute: Absolute

Interface: SSI

Single- or Multiturn: Singleturn

Design: 42 mm

45 TBI42 Bộ mã hóa vòng quay/ Bô giải mã xung/ Bộ mã hóa xung Incremental  or absolute: Incremental

Design: 42 mm

46 PMR416 Bộ mã hóa vòng quay/ Bô giải mã xung/ Bộ mã hóa xung  Incremental  or absolute: Absolute

Interface: Potentiometric

Single- or Multiturn: Singleturn

Design: 39 mm

47 PMR411 Bộ mã hóa vòng quay/ Bô giải mã xung/ Bộ mã hóa xung Incremental  or absolute: Absolute

Interface: Potentiometric

Single- or Multiturn: Singleturn

Design: 39 mm

48 VP12 Bộ mã hóa vòng quay/ Bô giải mã xung/ Bộ mã hóa xung Incremental  or absolute: Absolute

Interface: Potentiometric

Single- or Multiturn: Singleturn

Design: 12 mm

49 TRE42 Bộ mã hóa vòng quay/ Bô giải mã xung/ Bộ mã hóa xung Incremental  or absolute: Absolute

Interface: SSI

Single- or Multiturn: Multiturn

Design: 42 mm

Special feature:                Redundant

50 THBA Bộ mã hóa vòng quay/ Bô giải mã xung/ Bộ mã hóa xung Incremental  or absolute: Absolute

Interface: Analogue

Single- or Multiturn: Singleturn

Design: 50 mm, 58 mm

Special feature:                Low and high temperature

51 TBA58 Bộ mã hóa vòng quay/ Bô giải mã xung/ Bộ mã hóa xung Incremental  or absolute: Absolute

Single- or Multiturn: Singleturn

Interface: CANopen Safety

Design: 58 mm

Special feature:                SIL2/PLd

52 TBN58/S4 SIL2 Bộ mã hóa vòng quay/ Bô giải mã xung/ Bộ mã hóa xung Interface: Analogue

Single- or Multiturn: Multiturn

Design: 58 mm

53 TRA58 Bộ mã hóa vòng quay/ Bô giải mã xung/ Bộ mã hóa xung
54 TRD Bộ mã hóa vòng quay/ Bô giải mã xung/ Bộ mã hóa xung Incremental  or absolute: Absolute

Interface: PROFIBUS

Single- or Multiturn: Multiturn

Design: 58 mm, 64 mm, 65 mm, 66 mm, 90 mm, 105 mm, 125 mm

55 TRK/S3 SIL2 Bộ mã hóa vòng quay/ Bô giải mã xung/ Bộ mã hóa xung Incremental  or absolute: Absolute

Interface: EtherCAT FSoE

Single- or Multiturn: Multiturn, Singleturn

Design: 58 mm, 64 mm, 65 mm, 66 mm, 105 mm

Special feature:                SIL2/PLd

56 TRK38/S3 SIL2 Bộ mã hóa vòng quay/ Bô giải mã xung/ Bộ mã hóa xung Incremental  or absolute: Absolute

Interface: EtherCAT FSoE

Single- or Multiturn: Singleturn

Design: 38 mm

Special feature:                SIL2/PLd

57 TRN58/S4 SIL2 Bộ mã hóa vòng quay/ Bô giải mã xung/ Bộ mã hóa xung Incremental  or absolute: Absolute

Single- or Multiturn: Multiturn

Interface: CANopen Safety

Design: 58 mm

Special feature:                SIL2/PLd

58 TRT/S3 SIL2 Bộ mã hóa vòng quay/ Bô giải mã xung/ Bộ mã hóa xung Incremental  or absolute: Absolute

Interface: PROFIsafe over PROFINET

Single- or Multiturn: Multiturn

Design: 58 mm, 64 mm, 65 mm, 66 mm, 78 mm – Ex-protective housing, 105 mm

Special feature:                EX-protection, SIL2/PLd

59 TRT/S3 SIL2 Bộ mã hóa vòng quay/ Bô giải mã xung/ Bộ mã hóa xung Incremental  or absolute: Absolute

Interface: PROFIsafe over PROFINET

Single- or Multiturn: Singleturn

Design: 58 mm, 64 mm, 65 mm, 66 mm, 78 mm – Ex-protective housing, 105 mm

Special feature:                EX-protection, SIL2/PLd

ANS là đại lý phân phối chính hãng TWK-ELEKTRONIK Vietnam 

Báo giá ngay – Hàng chính hãng – Bảo hành 12 tháng – Tư vấn hỗ trợ kỹ thuật 24/7 

Xem thêm sản phẩm TWK-ELEKTRONIK tại Vietnam

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Bộ mã hóa vòng quay TRN42/S4 SIL2 TWK-ELEKTRONIK Vietnam” Hủy

Sản phẩm tương tự

Công tắc hành trình SQN120E-20X23L7 | Soldo Vietnam
Xem nhanh

Cảm biến/Công tắc -Bộ chuyển mạch - Sensors/ Switches

Công tắc hành trình SQN120E-20X23L7 | Soldo Vietnam

Cảm biến dòng Indigo500 - vaisala vietnam
Xem nhanh

Cảm biến/Công tắc -Bộ chuyển mạch - Sensors/ Switches

Cảm biến dòng Indigo500 – vaisala vietnam

Bộ điều khiển van kỹ thuật số Fisher- F000999147 - Fisher Vietnam
Xem nhanh

Thiết bị tự động hóa

Bộ điều khiển van kỹ thuật số F000999147 Fisher Vietnam

Cảm biến từ tính 8711 Emerson Vietnam
Xem nhanh

Thiết bị tự động hóa

Cảm biến từ tính 8711 Emerson Vietnam

RS (IP68, IP69K) EE Analog -Cảm biến vị trí  Temposonics E series - MTS Sensors VIETNAM
Xem nhanh

Kiểm soát vị trí - Position controls

RS (IP68, IP69K) EE Analog -Cảm biến vị trí Temposonics E series – MTS Sensors VIETNAM

Máy phát rung Vibration Transmitte, ST5484E- 121-1882-00, Metrix Vietnam
Xem nhanh

Máy phát - Generators

Máy phát rung Vibration Transmitte, ST5484E- 121-1882-00, Metrix Vietnam

Máy trộn khí 8500CA50X2100, Thermco Vietnam
Xem nhanh

Thiết bị tự động hóa

Máy trộn khí 8500CA50X2100 Thermco Vietnam

Cảm biến vị trí Position Sensors, RHM0300MP201S1G6100, MTS Vietnam
Xem nhanh

Kiểm soát vị trí - Position controls

Cảm biến vị trí Position Sensors, RHM0300MP201S1G6100, MTS Vietnam

VỀ ANS VIỆT NAM
ANS Vietnam (Anh Nghi Son Service Trading Co., Ltd.) Add: 135 Đường số 2 Khu Đô Thị Vạn Phúc, Phường Hiệp Bình Phước, HCMC, Vietnam
LIÊN HỆ CHÚNG TÔI
Hotline: 0911.47.22.55
Email: support@ansgroup.asia
Website : industry-equip.ansvietnam.com
KẾT NỐI CHÚNG TÔI
Visa
PayPal
Stripe
MasterCard
Cash On Delivery

Copyright By © ANS VIETNAM

ANS Vietnam_công ty XNK hàng đầu và là Nhà cung cấp chuyên nghiệp các mặt hàng tự động, thiết bị điện và điện công nghiệp. ansvietnam đáp ứng xu hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa. ansvietnam cung cấp ứng dụng công nghệ cao vào tự động hoá trong quản lý và sản xuất nhằm tối ưu hoá hiệu quả kinh doanh. Vì vậy ansvietnam tin rằng các Doanh nghiệp đang đứng trước trạng thái do dự, xét đoán trong việc chọn lựa cho mình nhà cung cấp linh kiện, phụ tùng, thiết bị tự động Chính Hãng_chất lượng và độ chính xác cao ansvietnam . ansvietnam đã đạt được mục tiêu này là nhờ vào sự lựa chọn cho mình những Hãng Tự Động hàng đầu đáng tin cậy với những mặt hàng chất lượng cao, mẫu mã phù hợp và có tiếng trên thế giới.

  • DANH MỤC SẢN PHẨM
    • THIẾT BỊ TRUYỀN THÔNG – KẾT NỐI
      • Thiết bị truyền thông/ kết nối – Industrial networking
      • Bộ chuyển đổi giao diện kết nối – Interface converter/ Protocols Converter
    • THIẾT BỊ TỰ ĐỘNG HÓA
      • Kiểm soát vị trí – Position controls
      • Cảm biến/Công tắc -Bộ chuyển mạch – Sensors/ Switches
    • MÁY MÓC & HỆ THỐNG
      • Hệ thống làm lạnh – Cooling systems
      • Hệ thống gia nhiệt – Heating systems
      • Máy sấy – Dryers
      • Hệ thống kiểm soát chất lượng – Quality testing Systems
      • Hệ thống canh biên – Web guiding
      • Kiểm soát lực nén – Force controls
      • Kiểm soát lực căng – Tension controls
      • Máy lắng gạn / Máy tách ly tâm – Decanters
      • Máy cân bằng – Balancing machines
      • Máy kiểm / dò kim – Metal / Needle detectors
    • THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG & KIỂM TRA
      • Thiết bị đo cầm tay / Thiết bị phòng thí nghiệm Lab – Handheld products/ Lab Instruments
      • Máy phát hiện khí gas – Gas Detections
      • Phân tích khí – Gas Analysis
      • Đồng hồ đo – Gauges
      • Máy đo tốc độ vòng quay – Tachometers
    • ĐIỀU KHIỂN CHUYỂN ĐỘNG
      • Biến tần/ Bộ dẫn động – Inverters / Drives
      • Bộ mã hóa xung, bộ giải mã xung – Encoders
      • Bộ lập trình PLC & Màn hình HMI – PLC & HMI
      • Bộ truyền động – Actuators
      • Động cơ Mô tơ – Motors
      • khớp nối – Coupling
      • Khớp nối xoay/ khớp nối quay – Rotary Joints
      • Bộ giảm tốc – Gearboxs/ reducers
      • Thắng từ & Bộ ly hợp – Breaks & Clutchs
      • Bơm – Pumps
    • THIẾT BỊ TRONG DÂY CHUYỀN SẢN XUẤT
      • Cáp – Cables
      • Quạt & Máy thổi – Fans & Blowers
      • Thiết bị nhiệt độ – Temperature Products
      • Giải pháp điện áp cho hệ thống và nhà máy – Voltage solution for systems and plants
      • Thiết bị rung – Vibration products
      • Camera Công Nghiệp – Industry Cameras
      • Van – Valves
      • Van điện từ – Solenoid Valves
      • Van Khí nén – Pneumatic Valves
      • Xi lanh/ Xy-lanh – Cylinders
      • Thiết bị thủy lực – Hydraulic items
      • Buồng đốt/ Đầu đốt – Burners
      • Đầu kết nối – Connectors
      • Bộ điều khiển – Controllers
      • Bộ chuyển đổi tín hiệu điện – Converters
      • Bộ lọc – Filters
      • Thiết bị đo lưu lượng / Cảm biến đo lưu lượng – Flow measurements
      • Bộ hiển thị – Indicators
      • Cầu dao cách ly / bộ cách điện / công tắc nguồn – Isolators
      • Hộp nối dây/ hộp phân phối điện/ tủ nối cáp/ hộp nối điện – Junction boxs
      • Thiế bị đo mức / Cảm biến đo mức – Level measurement
      • Thiết bị truyền tín hiệu – Transmitters
      • Máy nén khí – Compressor
      • Van Xả, Van thông hơi – Trap/ Drain/ Release valves
      • Hệ thống cân – Weighing systems
      • Linh kiện máy – Machine Components/ MRO
      • Máy phát – Generators
    • ĐIỀU KHIỂN TỪ XA
      • Thiết bị điều khiển từ xa – Remote control
    • THIẾT BỊ AN TOÀN & PHỤ KIỆN ĐIỆN TỬ
      • Thiết bị phòng cháy chữa cháy – Fire fighting equipment
      • Đèn chiếu sáng – Lightings
      • Thiết bị phát tín hiệu – Signalling item
      • Rờ le – Rờ le
    • THIẾT BỊ QUAN TRẮC
      • Thiết bị quan trắc môi trường – environmental instruments
      • Thiết bị quan trắc kỹ thuật địa – Geotechnical instrument
  • GIỚI THIỆU
  • SẢN PHẨM
  • THƯƠNG HIỆU
  • BẢNG GIÁ
  • TIN TỨC
  • LIÊN HỆ
  • Đăng nhập
  • Newsletter
Liên hệ
Zalo
Phone