Bộ mã hóa tuyệt đối Absolute encoder, PVM58N-011AGR0BN-1213, Pepperl+Fuchs Vietnam

Yêu cầu báo giá

Liên hệ & Báo giá chi tiết:

SALE ANS Việt Nam:

lien.ans@ansvietnam.com

 Trực tiếp Zalo: 0902937088

  Click Line

Mô tả

Bộ mã hóa tuyệt đối Absolute encoder code: PVM58N-011AGR0BN-1213 | Pepperl+Fuchs Vietnam

PVM58N-011AGR0BN-1213

– Vỏ tiêu chuẩn công nghiệp ∅58 mm
– Giao diện PROFIBUS
– 25-bit multiturn
– Truyền tốc độ
– Mở rộng chức năng mở rộng quy mô
– Công tắc giới hạn có thể lập trình
– Chế độ vận hành
– Kẹp mặt bích

Đặc trưng Bộ mã hóa tuyệt đối PVM58N-011AGR0BN-1213: 

– Tiêu chuẩn công nghiệp nhà ở ÿ58 mm
– giao diện PROFIBUS
– 25-bit multiturn
– Truyền tốc độ
– Chức năng mở rộng quy mô
– Công tắc giới hạn có thể lập trình
– Chế độ vận hành
– Kẹp mặt bích

Bộ mã hóa tuyệt đối Absolute encoder, PVM58N-011AGR0BN-1213, Pepperl+Fuchs Vietnam

Thông số kỹ thuật:

General specifications
Detection type photoelectric sampling
Device type Multiturn absolute encoder
Functional safety related parameters
MTTFd 70 a
Mission Time (TM) 20 a
L10 1.9 E+11 at 6000 rpm and 20/40 N axial/radial shaft load
Diagnostic Coverage (DC) 0 %
Electrical specifications
Operating voltage 10 … 30 V DC
No-load supply current max. 230 mA at 10 V DC
max. 100 mA at 24 V DC
Power consumption max. 2.5 W
Time delay before availability < 1000 ms
Linearity ± 1 LSB at 13 Bit , ± 0.5 LSB at 12 Bit
Output code binary code
Code course (counting direction) programmable,
cw ascending (clockwise rotation, code course ascending)
cw descending (clockwise rotation, code course descending)
Interface
Interface type PROFIBUS
Resolution
Single turn 13 Bit
Multiturn 12 Bit
Overall resolution 25 Bit
Transfer rate 0.0096 … 12 MBit/s
Standard conformity PNO profile 3.062, RS-485
Connection
Terminal compartment in removable housing cover
Standard conformity
Degree of protection DIN EN 60529, IP65
Climatic testing DIN EN 60068-2-30 , no moisture condensation
Emitted interference EN 61000-6-4:2007
Noise immunity EN 61000-6-2:2005
Shock resistance DIN EN 60068-2-27, 100 g, 6 ms
Vibration resistance DIN EN 60068-2-6, 10 g, 10 … 1000 Hz
Approvals and certificates
UL approval cULus Listed, General Purpose, Class 2 Power Source
Ambient conditions
Operating temperature -40 … 85 °C (-40 … 185 °F)
Storage temperature -40 … 85 °C (-40 … 185 °F)
Mechanical specifications
Material housing: powder coated aluminum
flange: aluminum
shaft: stainless steel
Mass approx. 600 g
Rotational speed max. 12000 min -1
Moment of inertia 30 gcm2
Starting torque ≤ 3 Ncm (version without shaft seal)
Shaft load
Axial 40 N
Radial 110 N

 

 

Liên hệ & Báo giá chi tiết:

SALE ANS Việt Nam:

lien.ans@ansvietnam.com

 Trực tiếp Zalo: 0902937088

  Click Line

QUÉT NHANH MÃ QR ZALO:

SCS-63-78-S0-B0-P Fujikura

 

Catalogue PVM58N-011AGR0BN-1213, Pepperl+Fuchs xem tại đây:

 Xem thêm sản phẩm Pepperl+Fuchs tại đây:

===================================================

ANS là đại lý chĩnh hãng Pepperl+Fuchs tại Việt Nam cung cấp sản phẩm PVM58N-011AGR0BN-1213, Pepperl+Fuchs Vietnam. Một số mã chúng tôi có sẵn kho. Vui lòng liên hệ ngay để nhận được giá tốt nhất.

Sẵn giá – Báo ngay –  Bảo hành 12 tháng – Tư vấn, lắp đặt 24/7

Đánh giá (0)

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Bộ mã hóa tuyệt đối Absolute encoder, PVM58N-011AGR0BN-1213, Pepperl+Fuchs Vietnam”