Bộ chuyển đổi Loadcell code: UNMR-10KN | Unipulse Vietnam
Bộ chuyển đổi Loadcell UNMR-10KN Unipulse Loadcell dạng nén kích thước nhỏ với đường kính 21 mm và chiều cao 10 mm
● Vật liệu chế tạo: Thép không gỉ
● Loadcell dạng nén kích thước nhỏ với đường kính 21 mm và chiều cao 10 mm

Đặc tính kỹ thuật:
| Dòng | UNMR-10KN | UNMR-20KN | |
|---|---|---|---|
| Dải đo định mức (R.C.) | 10k | 20k | N |
| Điện áp đầu ra (R.O.) | 1±30% | mV/V | |
| Quá tải an toàn | 120 | %R.C. | |
| Cân bằng Zero | ±10 | %R.O. | |
| Hệ số phi tuyến | 1 | 2 | %R.O. |
| Độ trễ | 1 | 2 | %R.O. |
| Hệ số lặp lại | 1 | %R.O. | |
| Khoảng bù nhiệt độ 0 đến | 0 to +50 | ℃ | |
| Khoảng nhiệt độ an toàn | -10 to +60 | ℃ | |
| Nhiệt độ ảnh hưởng đến zero | 0.5 | %R.O./10℃ | |
| Nhiệt độ ảnh hưởng đến dải đo (span) | 0.5 | %R.O./10℃ | |
| Điện trở ngõ vào | Xấp xỉ.350 | Ω | |
| Điện trở ngõ ra | Xấp xỉ.350 | Ω | |
| Điện áp kích thích khuyến cáo | 2.5 | V | |
| Điện áp kích thích tối đa | 6 | V | |
| Trở kháng cách ly (DC50V) | 1000 hoặc hơn | MΩ | |
| Dây | φ2.8 4-Dây bọc dẫn có chia màu. Chiều dài 2m Đầu cuối bọc chì 5 dây. |
||
| Mã màu dây | +EXC: Đỏ +SIG: Trắng -EXC: Xanh dương -SIG: Đen Nối mass |
||
| Vật liệu Loadcell Thép | không gỉ | ||
| Độ biến dạng ở mức | 0.07 | mm | |
| Tần số tự nhiên | Xấp xỉ 50 | kHz | |
| Khối lượng | xấp xỉ 25 | g | |
Catalogue UNMR-10KN, Unipulse xem tại đây:
Xem thêm sản phẩm Unipulse tại đây:
=========================================================
ANS là đại lý chĩnh hãng Unipulse tại Việt Nam cung cấp sản phẩm UNMR-10KN, Unipulse Vietnam. Một số mã chúng tôi có sẵn kho. Vui lòng liên hệ ngay để nhận được giá tốt nhất.
Sẵn giá – Báo ngay – Bảo hành 12 tháng – Tư vấn, lắp đặt 24/7




Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.