Heidenhain Vietnam,Biến tần – Mô-đun nguồn 667942-01 Heidenhain
667942-01 Heidenhain
ANS tự hào được sinh ra và mang trong mình sứ mệnh là đáp ứng tất cả các nhu cầu cũng như giúp Quý khách hàng tối ưu hóa các giải pháp khắc phục mọi vấn đề trong ngành công nghiệp điện tử tự động một cách hiệu quả nhất.
Chuyên nghiệp về kỹ thuật, chăm sóc khách hàng và sự hỗ trợ nhiệt tình từ các nhà sản xuất, chúng tôi luôn tự tin đáp ứng mọi yêu cầu của quý khách hàng .
Với khuynh hướng tiến cùng thời đại, phương châm của ANS chúng tôi là giúp quý khách hàng tiếp cận các thiết bị kỹ thuật hiện đại với cách sử dụng rất đơn giản, an toàn và nhanh nhất.
“Hành động kịp thời – Đáp ứng nhanh chóng – Dẫn đầu tự động – Đi đầu cải tiến”
Thêm vào đó, đội ngũ vận chuyển hàng hóa trên toàn cầu – hàng hóa nhập khẩu hàng tuần, đảm bảo thời gian, tiết kiệm chi phí, đến với ANS, bạn (quý khách)sẽ nhận được sự phục vụ tốt nhất.
Xem thêm: Các thương hiệu nổi tiếng trên thế giới mà công ty chúng tôi phân phối
SẢN PHẨM
Inverter Systems UV 1xx, UVR 1xx, UM 1xx, UEC 1xx, UE 2xx, UR 2xx For HEIDENHAIN Controls
Hệ thống biến tần của HEIDENHAIN phù hợp với các điều khiển HEIDENHAIN với
kiểm soát tốc độ kỹ thuật số. Chúng được thiết kế để vận hành đồng bộ và không đồng bộ
động cơ từ HEIDENHAIN.
Tập tài liệu này mô tả các hệ thống biến tần với UVR 1xx, UM 1xx, UE 2xx, UR 2xx, UEC 1xx,
và các phụ kiện của chúng để hoạt động với CC 61xx. Hệ thống biến tần ổ đĩa Gen 3 là
được mô tả trong một tập tài liệu riêng (ID 1303180-xx).
Mục đích sử dụng
Các sản phẩm được mô tả trong tập tài liệu này
• chỉ có thể được sử dụng cho NC được kiểm soát
công cụ máy móc
• chỉ có thể được sử dụng trong công nghiệp
môi trường, cho các ứng dụng thương mại
và trong các cơ sở nghiên cứu
• chỉ có thể được vận hành theo
các thông số kỹ thuật của sản phẩm (kỹ thuật
dữ liệu, dữ liệu xung quanh, hướng dẫn an toàn,
vân vân.)
• chỉ có thể được vận hành trong điện
buồng
Để sử dụng các thiết bị như một phần của
chức năng an toàn, nhà sản xuất máy
phải đảm bảo rằng sản phẩm cuối cùng đáp ứng
tất cả các yêu cầu của Chỉ thị về Máy móc
(2006/42 / EC).
Sử dụng không đúng cách
Các thiết bị này không dành cho
ứng dụng trong các lĩnh vực mà lỗi sẽ xảy ra
dẫn đến rủi ro đáng kể cho con người hoặc
môi trường.
Sử dụng trong môi trường dễ cháy nổ là
Cấm.
Kiểm tra hệ thống
Điều khiển, biến tần, động cơ và bộ mã hóa
từ HEIDENHAIN thường được tích hợp
như các thành phần trong các hệ thống lớn hơn. Trong những
các trường hợp, các bài kiểm tra toàn diện của
hệ thống hoàn chỉnh được yêu cầu, không phân biệt
các thông số kỹ thuật của cá nhân
các thiết bị.
100% EU Origin |
Heidenhain Vietnam | 667942-01 Inverter – Power Module for two axes or one axis and one spindle With diagnostic functions and electronic ID lable Rated current 5 kHz: 15A-axis and 15A-axis or 20A-spindle Max. current at 5 kHz: 30A Type of heat removal: internal Connection for holding brakes: with connection Module width: 100.00 mm |
100% EU Origin |
Heidenhain Vietnam | 667945-01 Inverter – Power Module for one axis Rated current 5 kHz: 7.5A-axis Max. current at 5 kHz: 15A Type of heat removal: internally Connection for holding brakes: with connection Module width: 50.00 mm |
LC 415 | Linear Encoders | Bộ mã hóa tuyến tính | Đại lí HEIDENHAIN |
LC 485 | Linear Encoders | Bộ mã hóa tuyến tính | Đại lí HEIDENHAIN |
LC 495S | Linear Encoders | Bộ mã hóa tuyến tính | Đại lí HEIDENHAIN |
LC 495F | Linear Encoders | Bộ mã hóa tuyến tính | Đại lí HEIDENHAIN |
LC 495M | Linear Encoders | Bộ mã hóa tuyến tính | Đại lí HEIDENHAIN |
LC 495P | Linear Encoders | Bộ mã hóa tuyến tính | Đại lí HEIDENHAIN |
LF 485 | Linear Encoders | Bộ mã hóa tuyến tính | Đại lí HEIDENHAIN |
LS 487 | Linear Encoders | Bộ mã hóa tuyến tính | Đại lí HEIDENHAIN |
LS 477 | Linear Encoders | Bộ mã hóa tuyến tính | Đại lí HEIDENHAIN |
LC 115 | Linear Encoders | Bộ mã hóa tuyến tính | Đại lí HEIDENHAIN |
LC 185 | Linear Encoders | Bộ mã hóa tuyến tính | Đại lí HEIDENHAIN |
LC 195S | Linear Encoders | Bộ mã hóa tuyến tính | Đại lí HEIDENHAIN |
LC 195F | Linear Encoders | Bộ mã hóa tuyến tính | Đại lí HEIDENHAIN |
LC 195M | Linear Encoders | Bộ mã hóa tuyến tính | Đại lí HEIDENHAIN |
LC 195P | Linear Encoders | Bộ mã hóa tuyến tính | Đại lí HEIDENHAIN |
LC 211 | Linear Encoders | Bộ mã hóa tuyến tính | Đại lí HEIDENHAIN |
LC 281 | Linear Encoders | Bộ mã hóa tuyến tính | Đại lí HEIDENHAIN |
LC 291F | Linear Encoders | Bộ mã hóa tuyến tính | Đại lí HEIDENHAIN |
LC 291M | Linear Encoders | Bộ mã hóa tuyến tính | Đại lí HEIDENHAIN |
LF 185 | Linear Encoders | Bộ mã hóa tuyến tính | Đại lí HEIDENHAIN |
LS 187 | Linear Encoders | Bộ mã hóa tuyến tính | Đại lí HEIDENHAIN |
LS 177 | Linear Encoders | Bộ mã hóa tuyến tính | Đại lí HEIDENHAIN |
LB 382 | Linear Encoders | Bộ mã hóa tuyến tính |
ND 200 | Evaluation Electronics | Thiết bị điện tử | Đại lí HEIDENHAIN |
GAGE-CHEK 2000 | Evaluation Electronics | Thiết bị điện tử | Đại lí HEIDENHAIN |
ND 2100G GAGE-CHEK | Evaluation Electronics | Thiết bị điện tử | Đại lí HEIDENHAIN |
EIB 700 | Evaluation Electronics | Thiết bị điện tử | Đại lí HEIDENHAIN |
IK 220 | Evaluation Electronics | Thiết bị điện tử | Đại lí HEIDENHAIN |
ND 280 | Evaluation Electronics | Thiết bị điện tử | Đại lí HEIDENHAIN |
ND 287 | Evaluation Electronics | Thiết bị điện tử | Đại lí HEIDENHAIN |
GC 2013 | Evaluation Electronics | Thiết bị điện tử | Đại lí HEIDENHAIN |
GC 2023 | Evaluation Electronics | Thiết bị điện tử | Đại lí HEIDENHAIN |
GC 2093 | Evaluation Electronics | Thiết bị điện tử | Đại lí HEIDENHAIN |
ND 2104G | Evaluation Electronics | Thiết bị điện tử | Đại lí HEIDENHAIN |
ND 2108G | Evaluation Electronics | Thiết bị điện tử | Đại lí HEIDENHAIN |
EIB 741 | Evaluation Electronics | Thiết bị điện tử | Đại lí HEIDENHAIN |
EIB 742 | Evaluation Electronics | Thiết bị điện tử | Đại lí HEIDENHAIN |
IK 220 | Evaluation Electronics | Thiết bị điện tử | Đại lí HEIDENHAIN |
GAGE-CHEK 2013 | Evaluation Electronics | Thiết bị điện tử | Đại lí HEIDENHAIN |
GAGE-CHEK 2023 | Evaluation Electronics | Thiết bị điện tử | Đại lí HEIDENHAIN |
GAGE-CHEK 2093 | Evaluation Electronics | Thiết bị điện tử | Đại lí HEIDENHAIN |
EIB 700 | Evaluation Electronics | Thiết bị điện tử | Đại lí HEIDENHAIN |
TNC 640 HSCI | Connected Machining | Đại lí HEIDENHAIN | |
TNC 620 HSCI | Connected Machining | Đại lí HEIDENHAIN | |
TNC 320 | Connected Machining | Đại lí HEIDENHAIN | |
iTNC 530 HSCI | Connected Machining | Đại lí HEIDENHAIN | |
iTNC 530 | Connected Machining |
Liên hệ & Báo giá chi tiết:
Sale ANS Vietnam:
lien.ans@ansvietnam.com
Trực tiếp Zalo: 0902937088
=====================================================
Click xem thêm ứng dụng sản phẩm khác
Đại lý phân phối chính hãng tại Vietnam
Báo giá ngay – Hàng chính hãng – Bảo hành 12 tháng – Tư vấn hỗ trợ kỹ thuật 24/7
Xem thêm sản phẩm hãng Heidenhain đây
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.