Bỏ qua nội dung
    • lien.ans@ansvietnam.com
    • 08:00 - 17:30
    • 0902937088
  • Add anything here or just remove it...
ANS Vietnam (Anh Nghi Son Service Trading Co., Ltd.)ANS Vietnam (Anh Nghi Son Service Trading Co., Ltd.)
  • 0
    Giỏ hàng

    Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng.

    Quay trở lại cửa hàng

  • DANH MỤC SẢN PHẨM
    • THIẾT BỊ TRUYỀN THÔNG – KẾT NỐI
      • Thiết bị truyền thông/ kết nối – Industrial networking
      • Bộ chuyển đổi giao diện kết nối – Interface converter/ Protocols Converter
    • THIẾT BỊ TỰ ĐỘNG HÓA
      • Kiểm soát vị trí – Position controls
      • Cảm biến/Công tắc -Bộ chuyển mạch – Sensors/ Switches
    • MÁY MÓC & HỆ THỐNG
      • Hệ thống làm lạnh – Cooling systems
      • Hệ thống gia nhiệt – Heating systems
      • Máy sấy – Dryers
      • Hệ thống kiểm soát chất lượng – Quality testing Systems
      • Hệ thống canh biên – Web guiding
      • Kiểm soát lực nén – Force controls
      • Kiểm soát lực căng – Tension controls
      • Máy lắng gạn / Máy tách ly tâm – Decanters
      • Máy cân bằng – Balancing machines
      • Máy kiểm / dò kim – Metal / Needle detectors
    • THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG & KIỂM TRA
      • Thiết bị đo cầm tay / Thiết bị phòng thí nghiệm Lab – Handheld products/ Lab Instruments
      • Máy phát hiện khí gas – Gas Detections
      • Phân tích khí – Gas Analysis
      • Đồng hồ đo – Gauges
      • Máy đo tốc độ vòng quay – Tachometers
    • ĐIỀU KHIỂN CHUYỂN ĐỘNG
      • Biến tần/ Bộ dẫn động – Inverters / Drives
      • Bộ mã hóa xung, bộ giải mã xung – Encoders
      • Bộ lập trình PLC & Màn hình HMI – PLC & HMI
      • Bộ truyền động – Actuators
      • Động cơ Mô tơ – Motors
      • khớp nối – Coupling
      • Khớp nối xoay/ khớp nối quay – Rotary Joints
      • Bộ giảm tốc – Gearboxs/ reducers
      • Thắng từ & Bộ ly hợp – Breaks & Clutchs
      • Bơm – Pumps
    • THIẾT BỊ TRONG DÂY CHUYỀN SẢN XUẤT
      • Cáp – Cables
      • Quạt & Máy thổi – Fans & Blowers
      • Thiết bị nhiệt độ – Temperature Products
      • Giải pháp điện áp cho hệ thống và nhà máy – Voltage solution for systems and plants
      • Thiết bị rung – Vibration products
      • Camera Công Nghiệp – Industry Cameras
      • Van – Valves
      • Van điện từ – Solenoid Valves
      • Van Khí nén – Pneumatic Valves
      • Xi lanh/ Xy-lanh – Cylinders
      • Thiết bị thủy lực – Hydraulic items
      • Buồng đốt/ Đầu đốt – Burners
      • Đầu kết nối – Connectors
      • Bộ điều khiển – Controllers
      • Bộ chuyển đổi tín hiệu điện – Converters
      • Bộ lọc – Filters
      • Thiết bị đo lưu lượng / Cảm biến đo lưu lượng – Flow measurements
      • Bộ hiển thị – Indicators
      • Cầu dao cách ly / bộ cách điện / công tắc nguồn – Isolators
      • Hộp nối dây/ hộp phân phối điện/ tủ nối cáp/ hộp nối điện – Junction boxs
      • Thiế bị đo mức / Cảm biến đo mức – Level measurement
      • Thiết bị truyền tín hiệu – Transmitters
      • Máy nén khí – Compressor
      • Van Xả, Van thông hơi – Trap/ Drain/ Release valves
      • Hệ thống cân – Weighing systems
      • Linh kiện máy – Machine Components/ MRO
      • Máy phát – Generators
    • ĐIỀU KHIỂN TỪ XA
      • Thiết bị điều khiển từ xa – Remote control
    • THIẾT BỊ AN TOÀN & PHỤ KIỆN ĐIỆN TỬ
      • Thiết bị phòng cháy chữa cháy – Fire fighting equipment
      • Đèn chiếu sáng – Lightings
      • Thiết bị phát tín hiệu – Signalling item
      • Rờ le – Rờ le
    • THIẾT BỊ QUAN TRẮC
      • Thiết bị quan trắc môi trường – environmental instruments
      • Thiết bị quan trắc kỹ thuật địa – Geotechnical instrument
  • GIỚI THIỆU
  • SẢN PHẨM
  • THƯƠNG HIỆU
  • BẢNG GIÁ
  • TIN TỨC
  • LIÊN HỆ
  • 150-C85NBR Controller Allen-Bradley
  • VDB 14B/2 monitoring amplifier Leuze
Danh mục sản phẩm
  • Actuator - Bộ truyền động
  • Biến tần
  • Bộ cảm biến nhiệt độ
  • Bộ chuyển đổi Converter
  • Bộ ly hợp
  • Cảm biến
  • Cảm biến khí
  • Công tắc mức
  • Đèn/ lights
  • Điều khiển chuyển động
    • Biến tần/ Bộ dẫn động - Inverters / Drives
    • Bộ giảm tốc - Gearboxs/ reducers
    • Bộ lập trình PLC & Màn hình HMI - PLC & HMI
    • Bộ mã hóa xung, bộ giải mã xung - Encoders
    • Bộ truyền động - Actuators
    • Bơm - Pumps
    • Động cơ Mô tơ - Motors
    • Khớp nối - Couplings
    • Khớp nối xoay/ khớp nối quay - Rotary Joints
    • Thắng từ & Bộ ly hợp - Breaks & Clutchs
  • Điều khiển từ xa
    • Thiết bị điều khiển từ xa - Remote control
  • Đồng hồ áp suất
  • Đồng hồ đo lưc căng
  • Hộp số giảm tốc công nghiệp
  • HTM Sensor Vietnam
  • Huebner Giessen
  • machine / system
  • Máy đo độ nhớt
  • Máy móc & Hệ thống
    • Hệ thống canh biên - Web guiding
    • Hệ thống gia nhiệt - Heating systems
    • Hệ thống kiểm soát chất lượng - Quality testing Systems
    • Hệ thống làm lạnh - Cooling systems
    • Kiểm soát lực căng - Tension controls
    • Kiểm soát lực nén - Force controls
    • Máy cân bằng - Balancing machines
    • Máy kiểm / dò kim - Metal / Needle detectors
    • Máy lắng gạn / Máy tách ly tâm - Decanters
    • Máy sấy - Dryers
  • Mô-dun điều khiển
  • Phụ kiện Camera
  • Reitz
  • Rexrorth/Aventics
  • TEMPOSONICS
  • Thắng từ công nghiệp (Brake)
  • Thiết bị an toàn & Phụ kiện điện
    • Đèn chiếu sáng - Lightings
    • Rờ le - Relay
    • Thiết bị phát tín hiệu - Signalling item
    • Thiết bị phòng cháy chữa cháy - Fire fighting equipment
  • Thiết bị đo lường & Kiểm tra
    • Đồng hồ đo - Gauges
    • Máy đo lực căng- Tension Meter
    • Máy đo tốc độ vòng quay - Tachometers
    • Máy phát hiện khí gas - Gas Detections
    • Phân tích khí - Gas Analysis
    • Thiết bị đo cầm tay / Thiết bị phòng thí nghiệm Lab - Handheld products/ Lab Instruments
  • Thiết bị khác
  • Thiết bị liên lạc nội bộ
  • Thiết bị quan trắc
    • Thiết bị quan trắc kỹ thuật địa - Geotechnical instrument
      • Geokon
    • Thiết bị quan trắc môi trường - environmental instruments
  • Thiết bị trong dây chuyền sản xuất
    • Bộ chuyển đổi tín hiệu điện - Converters
    • Bộ chuyển đổi tín hiệu đo - Measuring transducer
    • Bộ điều khiển - Controllers
    • Bộ hiển thị - Indicators
    • Bộ lọc - Filters
    • Buồng đốt/ Đầu đốt - Burners
    • Camera Công Nghiệp - Industry Cameras
    • Cáp - Cables
    • Cầu dao cách ly / bộ cách điện / công tắc nguồn - Isolators
    • Đầu kết nối - Connectors
    • Giải pháp điện áp cho hệ thống và nhà máy - Voltage solution for systems and plants
    • Hệ thống cân - Weighing systems
    • Hộp nối dây/ hộp phân phối điện/ tủ nối cáp/ hộp nối điện - Junction boxs
    • Linh kiện máy - Machine Components/ MRO
    • Máy nén - Compressor
    • Máy phát - Generators
    • Quạt & Máy thổi - Fans & Blowers
    • Thiế bị đo mức / Cảm biến đo mức - Level measurement
    • Thiết bị đo lưu lượng / Cảm biến đo lưu lượng - Flow measurements
    • Thiết bị nhiệt độ - Temperature Products
    • Thiết bị rung - Vibration products
    • Thiết bị thủy lực - Hydraulic items
    • Thiết bị truyền tín hiệu - Transmitters
    • Van - Valves
    • Van điện từ - Solenoid Valves
    • Van Khí nén - Pneumatic Valves
    • Van Xả, Van thông hơi -Trap/ Drain/ Release valves
    • Xi lanh/ Xy-lanh - Cylinders
  • Thiết bị truyền thông - Kết nối
    • Bộ chuyển đổi giao diện kết nối - Interface converter/ Protocols Converter
    • Thiết bị truyền thông/ kết nối - Industrial networking
  • Thiết bị tự động hóa
    • Cảm biến/Công tắc -Bộ chuyển mạch - Sensors/ Switches
    • Kiểm soát vị trí - Position controls
  • Uncategorized
  • Ventur
Sản phẩm
  • MAYR 0022014-1, đại lý MAYR vietnam, Phanh điện từ MAYR MAYR 0022014-1, đại lý MAYR vietnam, Phanh điện từ MAYR
  • vaisala HMP155 A2JB11A0A3A1A0A, đại lý vaisala vietnam, Humidity and Temperature Probe vaisala vietnam,  vaisala vietnam vaisala HMP155 A2JB11A0A3A1A0A, đại lý vaisala vietnam, Humidity and Temperature Probe vaisala vietnam, vaisala vietnam
  • Kromschroder vietnam, Kromschroder IC 20-30W3E, đại lý Kromschroder vietnam Kromschroder vietnam, Kromschroder IC 20-30W3E, đại lý Kromschroder vietnam
  • Lap Laser Vietnam, máy đo chiều cao profin Lap Laser, độ dày  Lap Laser, Lap Laser CALIX S, Lap Laser CALIX XL Lap Laser Vietnam, máy đo chiều cao profin Lap Laser, độ dày  Lap Laser, Lap Laser CALIX S, Lap Laser CALIX XL
  • Metrix MX2030-05-002-012-05-05, Cảm biến rung Metrix, đại lý Metrix vietnam, metrix vietnam Metrix MX2030-05-002-012-05-05, Cảm biến rung Metrix, đại lý Metrix vietnam, metrix vietnam
Bài viết mới
  • CONTREC
  • IMD VISTA
  • Công Tắc Mức FTW23-AA4MWSJ E+H Việt Nam
  • Giới Thiệu Về Hãng Lorric
  • Cảm biến đo bức xạ mặt trời CMP10 – Kipp& Zonen
8.A020.A532.1024.9001 Encoder Kuebler
Trang chủ / Thiết bị khác

8.A020.A532.1024.9001  Encoder Kuebler

  • 150-C85NBR Controller Allen-Bradley
  • VDB 14B/2 monitoring amplifier Leuze

Đại lý Phân phối chính hãng tại ANS Viet Nam

Xem thêm các sản phẩm khác tại đây

Ms Liên

Email: lien.ans@ansvietnam.com

Số điện thoại: 0902937088

Zalo: 0902937088

Skype: lientran87

Danh mục: Thiết bị đo lường & Kiểm tra, Thiết bị khác Thẻ: 8.A020.A532.1024.9001  Encoder Kuebler, 8.A020.A532.1024.9001 Encoder, 8.A020.A532.1024.9001 Kuebler, Encoder Kuebler Thương hiệu: Kuebler
  • Mô tả
  • Đánh giá (0)

8.A020.A532.1024.9001  Encoder Kuebler, Kuebler Viet Nam, 8.A020.A532.1024.9001  Encoder,  Encoder Kuebler, 8.A020.A532.1024.9001 Kuebler

8.A020.A532.1024.9001  Encoder Kuebler, Kuebler Viet Nam, 8.A020.A532.1024.9001  Encoder,  Encoder Kuebler, 8.A020.A532.1024.9001 Kuebler

Origin Brand Code
100% Germany Origin AGR Vietnam Code: 2014872
PROBE,FH-4 M MEAS. RANGE 0..9000 XT
100% USA/China
Origin
Rosemount
Vietnam
Model: 8600DF010SA3N1D1M5
Range: ?
Cảm biến lưu lượng
Note : conf range khi order
100% USA/China
Origin
Rosemount
Vietnam
Model: 8750WDMR1A2FNSA040CDEM4C1Q4
Range: ?
Cảm biến lưu lượng
Note : conf range khi order
100% EU Origin Kübler/ Kuebler Vietnam 8.A020.A532.1024.9001
Encoder
100% US/EU Origin Eaton/ Vickers Vietnam Type: KBTG4V-5-2B30N-Z-M2-PE7-H7-11
PN: 846AN00084A
Valve
100% EU
Origin
Baumer Vietnam POG10 DN 1024 I
11042716
Rotary encoder
Sea air/tropical protection
B10 shaft 11k6 x 30 IP 66
Logic level: HTL; UB = +9…+30 VDC
Square wave outputs: K1, K1′, K2, K2′, K0, K0′
Imp./RPM: Z = 1024
ATEX 2/22 optional on request
100% Germany
Origin
Heidenhain Vietnam 1084190-01
Inverter-Power Supply regenerative
with diagnostic functions and electronic ID lable
UVR 140D 45
Rated power: 45 kW
Power S6-40%: 65 kW
Peak power: 80kW<4.0s
DC-link voltage: 650 V
Low-voltage power supply unit: 400 W
Type of heat removal: internal
Module width: 200.00 mm
Ribbon cable cover for UV / UVR and power modules
up to 150 mm in delivery included.
100% Taiwan Origin Beijer Vietnam Model: X2 pro 10
HMI
PN: 630000305
(Replaces PWS6A00T-P )
100% US Origin Mark-10 Vietnam Model: WT3-201M
(WT3-201ME)
Motorized wire crimp pull tester
200 lbF / 3200 ozF / 100 kgF / 1000 N / 1 kN
100% USA Origin Roscid Technologies Vietnam Code: RO-S02PMR
Oxygen sensor
A 15″ * 15″ panel mounted with an O2 transmitter with multi PPM range adjustable ranges with micro fuel cell and Hart Protocol. The system also includes flow meter, two on/off valves, needling valve, and assorted hardware. 4 end-user selectable ppm ranges (0-10, 0-100,0-1000,0-10000). 1m power cable, 24Vdc, 4-20mA loop powered
100% EU Origin Auma Vietnam Actuator acc. to Comm: 23046110
Version SQ open-close duty
Swivel range 75-105 Adjustment range 75-105 degrees
adjusted to 92 in degrees
Valve connection F10-N F10 ISO 5211 without centering
Coupling dimension S-18 S square SW=18mm DIN 475 with grub screw
Operating time 42 42 seconds for 90
Operating mode 1 S 2 – 15 min
Torque 200-600 setting range 200 – 600 Nm
adjusted CLOSE 450 Nm in direction of rotation CLOSE
set OPEN 450 Nm in direction OPEN
Temperature version N-30-70 -30°C – +70°C
Corrosion protection KS-P1.001 Powder coating primer, top coat
Color A0001 AUMA silver-grey
Protection class IP68 IP68 according to EN 60529
Handwheel 200 200mm, aluminum
Mains voltage 400/50/3 400V 50Hz 3-ph AC
Insulation class F F, tropicalized
Motor protection 00 thermoswitch 140°C NC
Motor SD00063-4-0,04 0,04 kW, 4-pole
Mech. position indicator 11
Torque switch 6 single switch Ag (1 NC/1 NO) per direction
Limit switch 8 single switch Ag (1 NC/1 NO) per direction
Heater 22.1 110V-250V AC/DC self-regulating PTC heater,5-20W
running indicator 24 flasher
Wiring diagram 00R1AA-101-000 TPA
electrical connection S0-105 M20;M25;M32 plug
Nameplate IT-AL Italian, aluminum
Operating instructions IT Italian
Test according to KV 06.03.031.01
100% Taiwan/China
Origin
Advantech Vietnam P/N: ADAM-3600-C2G
Remote Terminal Unit
*Base: 4-Slot IO Expansion, Cortex-A8 Wireless iRTU
100% USA Origin MTS Sensor Vietnam Code: RFC03310MD531P102
Temposonics R-Serie flexibel
Note: recheck delivery before order
100% Korea Origin Ginice Vietnam Code :  GEA-250P
VALVE ACTUATOR
220VAC/1Ph, 4~20mA
100% Korea Origin Ginice Vietnam Code :  GEA-55PD
VALVE ACTUATOR
220VAC/1Ph, 4~20mA
Note: GEA-55P no longer available
100% Sweden
Origin
ELETTA Vietnam 111014050
Flow switch / Strömungswächter
Typ V15 FSS50
with 1 adjustable switching point without display
Medium: water
Measuring range: 1.8 – 9 m³/h
Mounting style / flow direction: A (R) – from left to right
Degree of protection: IP65
Pressure: max. 16 bar
Temperature range (display): 0 – 90 °C
Equipped with: 1 SPDT micro switch
100% Germany Origin HACH Vietnam Code: LPV444.99.00210
Description: KTO: TL2300 LAB TURBIDIMETER, EPA,
Tungsten Lamp Turbidimeter
100% USA Origin Metrix Vietnam 5485C-004
Velocity Sensor – 375°C max
145 mV/ips, 2-PIN Connector
100% USA/China
Origin
Clake-Fololo
Vietnam
Model : LTJ31-30000/30-LN-T21
Level Transmitter
Made in China
100% Czech Origin Flomag Vietnam Model: FLOMAG 3001
Đồng hồ đo lưu lượng
Đặc tính kỹ thuật:
– Đo lưu lượng tức thời và lưu lượng tổng
– Kiểu: Điện từ (magnetic)
– Phiên bản: Compact (kèm theo bộ chuyển đổi từ Compact sang Remote với chiều dài cáp 6m)
– Đường kính: DN 80
– Dải lưu lượng đo: 1.809 – 217.1 m3/h
– Áp suất: PN16
– Tốc độ dòng đo: 0.1 – 12m/s
– Cấp độ bảo vệ Sensors: IP67
– Nhiệt độ vận hành: <80oC
– Tín hiệu xuất: Analog 4÷20mA;
– Màn hình hiển thị: LCD 2×16 ký tự
– Kiểu nối: Mặt bích chuẩn EN 1092-1
– Nguồn cấp: 24 VAC (kèm theo Adaptor chuyển nguồn)
– Vật liệu:
Phần tiếp xúc bên trong (Lining): Cao su chịu nhiệt
Điện cực: Stainless steel AISI 316 Ti
100% Czech Origin Flomag Vietnam Model: FLOMAG 3001
Đồng hồ đo lưu lượng
Đặc tính kỹ thuật:
– Đo lưu lượng tức thời và lưu lượng tổng
– Kiểu: Điện từ (magnetic)
– Phiên bản: Compact
– Đường kính: DN80
– Dải lưu lượng đo: 1.809 – 217.1 m3 /h
– Áp suất: PN16
– Tốc độ dòng đo: 0.1 – 12m/s
– Cấp độ bảo vệ Sensors: IP67
– Nhiệt độ vận hành: <80oC
– Chức năng cảnh báo đường ống rỗng (empty pipe detection)
– Tín hiệu xuất: Analog 4÷20mA; binary output – active 24 VDC max.40mA max.12kHz
– Màn hình hiển thị: LCD 2×16 ký tự
– Kiểu nối: Mặt bích chuẩn EN 1092-1
– Nguồn cấp: 24 VAC (kèm theo Adaptor chuyển nguồn)
– Vật liệu:
Phần tiếp xúc bên trong (Lining): Cao su chịu nhiệt
Điện cực: Stainless steel AISI 316 Ti
100% USA Origin Temposonics/MTS Sensor Vietnam Code đúng: RH5MA1100M01T201S1011G2-TD01
Temposonics® R-Series
Note: Recheck delivery time before order
100% USA Origin Agate
Vietnam
Model: AT-2040
Portable Vibration Calibrator
Standard Accessories Included for AT-2040:
Short handle wrench(1 each)
1/4-28 stud(1 each)
10-32 UNF Stud(1 each)
2-56 UNC Adapter(1 each)
6-32 UNC Adapter(1 each)
10-32 UNF Adapter(1 each)
Universal Accelerometer Adapter(1 each)
Universal Velocity Adapter(1 each)
Micro dot (10-32) Cable(1 each)
AC power cord 220-220V(1 each)
100% USA Origin Agate
Vietnam
Model: PRX-100
Proximity Probe Kit P/N PRX-100
Proximity Probe Kit consist of the followings:
Proximity adapter, 6mm, 8mm,10mm, 1/4″ & 3/8“(1 set) – PRX-101
Steel target (4140) (1 each) – PRX-102
Mounting leg sizes: 1 1/2″, 2″ & 3″ (1 set) – PRX-108
Proximity probe mounting bar (1 each) – PRX-109
Micrometer (1 each) – PRX-110
High quality large knobs (1 pair) – PRX-111
Panel adapter (1 pair) – PRX-112
100% China Origin Canneed Vietnam Model: Canneed-PPG-200M
The main unit of Preform erpendicularity
Gauge with Mitutoyo Digital Indicator
Please send the preform drawings to equip with relevant parts before placing orderse
100% Finland Origin Vaisala Vietnam Code: DM70 B0B0A0A1
Hand-held Dewpoint Meter
Indicator Type: Indicator with Euro AC-Adapter
No Indicator Accessories
Probe Type: Dewpoint probe for MI70 indicator, low Td’s
No Probe Accessories:
Connection Cable to a Transmitter
No Cable
Carrying Case: No Bag
Manual Language: No Manual
Special Features: Vaisala
100% EU Origin Burkert Vietnam Code:  560200
Description: Typ 8619
Multi-channel and multi-function transmitter/controller
100% Germany Origin Epro/Emerson
Vietnam
Code: PR9376/010-011
HALL EFFECT PROBE, 5M, ARMOR M18X1.5 MOUNTING KIT
100% China
Origin
ABIG
Vietnam
Model : ABG1012H1
1.02.01.00002
Air Bearing Spindle 1.2 KW
100% China
Origin
KAIFENG
Vietnam
Model: LUXZ-150A10000
Cảm biến lưu lượng
100% USA/Singapore
Origin
Emerson/Rosemount
Vietnam
Model : 3051TG1A2B21BS1M5Q4 + 1199WDA95DRFWDGDAA5
Range : ?
Pressure Transmitter
Note : conf range khi order
100% EU
Origin
P+F
Vietnam
Model: PVM78E-011DRR0BN-1213
Encoder
100% EU Origin E+H Vietnam Code:  CLS54-ACS1012
Description: Conductivity sensor
100% Germany Origin Thielmann Vietnam Model: 14DP9-12LH00E02
Differential pressure gauge
Type: DP912LH00E02
Measuring range: 0 – 1,6 bar
Precision: 3% (of scale value)
Max. stat. pressure: < 200 bar (single- or both-side)
Operating temperature: -30 bis +80°C
Flow-direction: LEFT -> RIGHT
Connection: 1/4 NPT (i)
Connection direction: from BELOW
Union: EO-GE12-PL/1/4 NPT A3Creedcontact: with Reedcontact
Integated finefilter: WITHOUT
Max. indicator: YES
with protection casing: NO
with emblem: GTS
100% Italy/Poland Origin Eurotherm Vietnam Code: 3204/CP/VH/DRDX/R/RCL/G/ENG/ENG/XXXXX/XXXX
Controller
MODEL (3204) Controller
UNIT TYPE (CP) 1 x 8 seg programmer
SUPPLY VOLTAGE (VH) 85 – 264 Vac
OUTPUT OPTIONS 1 2 3 (DRDX) 0-20mA/Relay/0-20mA
AA RELAY- OP4 (R) Relay (Form C)
OPTION BOARD (RCL) Remote Setpoint + Logic Input
FASCIA COLOUR (G) Eurotherm Green
PRODUCT LANGUAGE (ENG) English
MANUAL LANGUAGE (ENG) English
100% EU
Origin
Durag Vietnam D-FL 220 MK2-L0610-LMK0300
Sensor with ultrasonic transducer and electronics
– 24VDC, configurated as type A or B
– total length: 610mm, 1.4571
– immersion depth LMK=300mm
UN 3091 – lithium metal batteries contained in equipment or Lithium metal batteries packed with equipment – containing only button cells prepared in accordance with Section II of PI 970
100% USA Origin Sprague/ High Pressure Equipment Vietnam Model: S-216-JB-150
Pump
Reference: 94186-150-11
100% USA Origin Sprague/ High Pressure Equipment Vietnam Model: S-216-JB-125
Pump
Reference: 94186-125-11

Xem thêm các sản phẩm khác tại đây

Ms Liên

Email: lien.ans@ansvietnam.com

Số điện thoại: 0902937088

Zalo: 0902937088

Skype: lientran87

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “8.A020.A532.1024.9001  Encoder Kuebler” Hủy

Sản phẩm tương tự

Đầu dò,Fe-2.5/ Fe-0.6Pen/ Fe-10/ NFe-2.0/ NFe-8, Sanko Vietnam
Xem nhanh

Thiết bị khác

Đầu dò,Fe-2.5/ Fe-0.6Pen/ Fe-10/ NFe-2.0/ NFe-8, Sanko Vietnam

8.3700.1332.0360 Bộ mã hóa: Encoder Kubler Vietnam
Xem nhanh

Thiết bị khác

8.3700.1332.0360 Bộ mã hóa: Encoder Kubler Vietnam

HMS
Xem nhanh

Thiết bị khác

IO-8AIIS , 0(4)-20MA HMS VIET NAM

1 ₫
8.3700.1332.0100 Bộ mã hóa: Encoder Kubler Vietnam
Xem nhanh

Thiết bị khác

8.3700.1332.0100 Bộ mã hóa: Encoder Kubler Vietnam

1 ₫
HMS
Xem nhanh

Thiết bị khác

FLEXY20500_00MA HMS VN

8.3700.1348.1000 Bộ mã hóa: Encoder Kubler Vietnam
Xem nhanh

Thiết bị khác

8.3700.1348.1000 Bộ mã hóa: Encoder Kubler Vietnam

1 ₫
Nút nhấn KGX-HMD21G KG AUTO Vietnam
Xem nhanh

Thiết bị khác

Nút nhấn KGX-HMD21G KG AUTO Vietnam

HMS
Xem nhanh

Thiết bị khác

AB7000-C HMS VIET NAM

VỀ ANS VIỆT NAM
ANS Vietnam (Anh Nghi Son Service Trading Co., Ltd.) Add: 135 Đường số 2 Khu Đô Thị Vạn Phúc, Phường Hiệp Bình Phước, HCMC, Vietnam
LIÊN HỆ CHÚNG TÔI
Hotline: 0911.47.22.55
Email: support@ansgroup.asia
Website : industry-equip.ansvietnam.com
KẾT NỐI CHÚNG TÔI
Visa
PayPal
Stripe
MasterCard
Cash On Delivery

Copyright By © ANS VIETNAM

ANS Vietnam_công ty XNK hàng đầu và là Nhà cung cấp chuyên nghiệp các mặt hàng tự động, thiết bị điện và điện công nghiệp. ansvietnam đáp ứng xu hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa. ansvietnam cung cấp ứng dụng công nghệ cao vào tự động hoá trong quản lý và sản xuất nhằm tối ưu hoá hiệu quả kinh doanh. Vì vậy ansvietnam tin rằng các Doanh nghiệp đang đứng trước trạng thái do dự, xét đoán trong việc chọn lựa cho mình nhà cung cấp linh kiện, phụ tùng, thiết bị tự động Chính Hãng_chất lượng và độ chính xác cao ansvietnam . ansvietnam đã đạt được mục tiêu này là nhờ vào sự lựa chọn cho mình những Hãng Tự Động hàng đầu đáng tin cậy với những mặt hàng chất lượng cao, mẫu mã phù hợp và có tiếng trên thế giới.

  • DANH MỤC SẢN PHẨM
    • THIẾT BỊ TRUYỀN THÔNG – KẾT NỐI
      • Thiết bị truyền thông/ kết nối – Industrial networking
      • Bộ chuyển đổi giao diện kết nối – Interface converter/ Protocols Converter
    • THIẾT BỊ TỰ ĐỘNG HÓA
      • Kiểm soát vị trí – Position controls
      • Cảm biến/Công tắc -Bộ chuyển mạch – Sensors/ Switches
    • MÁY MÓC & HỆ THỐNG
      • Hệ thống làm lạnh – Cooling systems
      • Hệ thống gia nhiệt – Heating systems
      • Máy sấy – Dryers
      • Hệ thống kiểm soát chất lượng – Quality testing Systems
      • Hệ thống canh biên – Web guiding
      • Kiểm soát lực nén – Force controls
      • Kiểm soát lực căng – Tension controls
      • Máy lắng gạn / Máy tách ly tâm – Decanters
      • Máy cân bằng – Balancing machines
      • Máy kiểm / dò kim – Metal / Needle detectors
    • THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG & KIỂM TRA
      • Thiết bị đo cầm tay / Thiết bị phòng thí nghiệm Lab – Handheld products/ Lab Instruments
      • Máy phát hiện khí gas – Gas Detections
      • Phân tích khí – Gas Analysis
      • Đồng hồ đo – Gauges
      • Máy đo tốc độ vòng quay – Tachometers
    • ĐIỀU KHIỂN CHUYỂN ĐỘNG
      • Biến tần/ Bộ dẫn động – Inverters / Drives
      • Bộ mã hóa xung, bộ giải mã xung – Encoders
      • Bộ lập trình PLC & Màn hình HMI – PLC & HMI
      • Bộ truyền động – Actuators
      • Động cơ Mô tơ – Motors
      • khớp nối – Coupling
      • Khớp nối xoay/ khớp nối quay – Rotary Joints
      • Bộ giảm tốc – Gearboxs/ reducers
      • Thắng từ & Bộ ly hợp – Breaks & Clutchs
      • Bơm – Pumps
    • THIẾT BỊ TRONG DÂY CHUYỀN SẢN XUẤT
      • Cáp – Cables
      • Quạt & Máy thổi – Fans & Blowers
      • Thiết bị nhiệt độ – Temperature Products
      • Giải pháp điện áp cho hệ thống và nhà máy – Voltage solution for systems and plants
      • Thiết bị rung – Vibration products
      • Camera Công Nghiệp – Industry Cameras
      • Van – Valves
      • Van điện từ – Solenoid Valves
      • Van Khí nén – Pneumatic Valves
      • Xi lanh/ Xy-lanh – Cylinders
      • Thiết bị thủy lực – Hydraulic items
      • Buồng đốt/ Đầu đốt – Burners
      • Đầu kết nối – Connectors
      • Bộ điều khiển – Controllers
      • Bộ chuyển đổi tín hiệu điện – Converters
      • Bộ lọc – Filters
      • Thiết bị đo lưu lượng / Cảm biến đo lưu lượng – Flow measurements
      • Bộ hiển thị – Indicators
      • Cầu dao cách ly / bộ cách điện / công tắc nguồn – Isolators
      • Hộp nối dây/ hộp phân phối điện/ tủ nối cáp/ hộp nối điện – Junction boxs
      • Thiế bị đo mức / Cảm biến đo mức – Level measurement
      • Thiết bị truyền tín hiệu – Transmitters
      • Máy nén khí – Compressor
      • Van Xả, Van thông hơi – Trap/ Drain/ Release valves
      • Hệ thống cân – Weighing systems
      • Linh kiện máy – Machine Components/ MRO
      • Máy phát – Generators
    • ĐIỀU KHIỂN TỪ XA
      • Thiết bị điều khiển từ xa – Remote control
    • THIẾT BỊ AN TOÀN & PHỤ KIỆN ĐIỆN TỬ
      • Thiết bị phòng cháy chữa cháy – Fire fighting equipment
      • Đèn chiếu sáng – Lightings
      • Thiết bị phát tín hiệu – Signalling item
      • Rờ le – Rờ le
    • THIẾT BỊ QUAN TRẮC
      • Thiết bị quan trắc môi trường – environmental instruments
      • Thiết bị quan trắc kỹ thuật địa – Geotechnical instrument
  • GIỚI THIỆU
  • SẢN PHẨM
  • THƯƠNG HIỆU
  • BẢNG GIÁ
  • TIN TỨC
  • LIÊN HỆ
  • Đăng nhập
  • Newsletter
Liên hệ
Zalo
Phone