2LL1504-2AA13 Fan for Chiller System MDEXX
QUẠT SỬ DỤNG CHO HỆ THỐNG CUNG CẤP NƯỚC LẠNH – CHILLER SYSTEM HÃNG MDEXX
Nhà sản xuất: Mdexx
Link Hãng: https://www.mdexx.com/
Giới thiệu sản phẩm
Sản phẩm quạt hãng MDEXX tâm đáp ứng nhu cầu của khách hàng ở mức độ cao nhất. Quạt hướng tâm mdexx đáp ứng các yêu cầu mới nhất từ thị trường toàn cầu. Bất kể sự phù hợp của ErP, tăng hiệu suất, tối ưu hóa hiệu suất hay giảm phổ âm thanh – chúng tôi đảm bảo quạt hướng tâm phù hợp trong phạm vi của chúng tôi. Mật độ công suất rất cao ở các điểm hoạt động với lưu lượng thể tích lớn và yêu cầu áp suất từ thấp đến trung bình. Hình dạng và hiệu suất được tối ưu hóa. Với thiết kế hướng trục thấp nhưng vãn đảm bảo bao phủ tất cả các điểm hoạt động cần thiết.
Sản phẩm quạt hãng MDEXX:
Type: 2LL1504-2AA13 Fan for Chiller System MDEXX
Radial fan Size: 1PQ8 31
substitute fan type for 2CF4504-1NA11-0DB4
Impeller: Sheet steel powder coated ; RAL7032
Drawing number: VZF4408-10
According to ERP DVO 327
Motor: IE3 ; 230V#/400VY @ 50Hz ; 460VY @ 60Hz
Motor: IP55 RAL7030 ; Coating: 2K-EP-METALLGRUND
SG64-301273
Colour steel parts: RAL7032
Fixing material: Galvanised
Operating data 60Hz: Vpkt=1,32m3/s ; Pt=408Pa PL=1,32kW
Technical delivery conditions according to
DIN24166, accuracy class 2
Tolerances to electrical data according to DIN EN 60034
Vibrations according to ISO14694
Balance and vibration category: BV3
Inspection certificate EN10204-3.1 (german / english)
Type: 2IL1564-1AC13-8CJ0 Fan for Chiller System
Radial fan Fan size: 560mm
substitute fan type for 2CF4564-2NA11-0DB6
Special design:
– IP55
– 230VD/460VY at 50Hz
– 460VY at 60Hz
– Coolant temperature -30°C to 55°C
– Version according to UL with “Recognition Mark
– Canadian regulations (CSA)
Impeller: Sheet steel epoxy resin powder coating RAL7030
Enclosure: 2K-EP-METALLGRUND SG64-301273
Drawing number: VZF4408-32
According to ERP DVO 327
Motor: IP55 RAL7030
Coating: Epoxy resin powder coating
Mounting material: Galvanised
Operating data: – 50Hz: Vpkt=1,55m^3/s Pt=349Pa ; PL=1,19kW
– 60Hz: Vpkt=1,86m^3/s Pt=481Pa ; PL=1,98kW
Technical delivery conditions according to
DIN24166, accuracy class 2
Tolerances to electrical specifications according to DIN EN 60034
Vibrations according to ISO14694
Đại lý Phân phối chính hãng tại ANS Viet Nam
Xem thêm các sản phẩm khác tại đây
Email: lien.ans@ansvietnam.com
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.