Bỏ qua nội dung
    • lien.ans@ansvietnam.com
    • 08:00 - 17:30
    • 0902937088
  • Add anything here or just remove it...
ANS Vietnam (Anh Nghi Son Service Trading Co., Ltd.)ANS Vietnam (Anh Nghi Son Service Trading Co., Ltd.)
  • 0
    Giỏ hàng

    Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng.

    Quay trở lại cửa hàng

  • DANH MỤC SẢN PHẨM
    • THIẾT BỊ TRUYỀN THÔNG – KẾT NỐI
      • Thiết bị truyền thông/ kết nối – Industrial networking
      • Bộ chuyển đổi giao diện kết nối – Interface converter/ Protocols Converter
    • THIẾT BỊ TỰ ĐỘNG HÓA
      • Kiểm soát vị trí – Position controls
      • Cảm biến/Công tắc -Bộ chuyển mạch – Sensors/ Switches
    • MÁY MÓC & HỆ THỐNG
      • Hệ thống làm lạnh – Cooling systems
      • Hệ thống gia nhiệt – Heating systems
      • Máy sấy – Dryers
      • Hệ thống kiểm soát chất lượng – Quality testing Systems
      • Hệ thống canh biên – Web guiding
      • Kiểm soát lực nén – Force controls
      • Kiểm soát lực căng – Tension controls
      • Máy lắng gạn / Máy tách ly tâm – Decanters
      • Máy cân bằng – Balancing machines
      • Máy kiểm / dò kim – Metal / Needle detectors
    • THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG & KIỂM TRA
      • Thiết bị đo cầm tay / Thiết bị phòng thí nghiệm Lab – Handheld products/ Lab Instruments
      • Máy phát hiện khí gas – Gas Detections
      • Phân tích khí – Gas Analysis
      • Đồng hồ đo – Gauges
      • Máy đo tốc độ vòng quay – Tachometers
    • ĐIỀU KHIỂN CHUYỂN ĐỘNG
      • Biến tần/ Bộ dẫn động – Inverters / Drives
      • Bộ mã hóa xung, bộ giải mã xung – Encoders
      • Bộ lập trình PLC & Màn hình HMI – PLC & HMI
      • Bộ truyền động – Actuators
      • Động cơ Mô tơ – Motors
      • khớp nối – Coupling
      • Khớp nối xoay/ khớp nối quay – Rotary Joints
      • Bộ giảm tốc – Gearboxs/ reducers
      • Thắng từ & Bộ ly hợp – Breaks & Clutchs
      • Bơm – Pumps
    • THIẾT BỊ TRONG DÂY CHUYỀN SẢN XUẤT
      • Cáp – Cables
      • Quạt & Máy thổi – Fans & Blowers
      • Thiết bị nhiệt độ – Temperature Products
      • Giải pháp điện áp cho hệ thống và nhà máy – Voltage solution for systems and plants
      • Thiết bị rung – Vibration products
      • Camera Công Nghiệp – Industry Cameras
      • Van – Valves
      • Van điện từ – Solenoid Valves
      • Van Khí nén – Pneumatic Valves
      • Xi lanh/ Xy-lanh – Cylinders
      • Thiết bị thủy lực – Hydraulic items
      • Buồng đốt/ Đầu đốt – Burners
      • Đầu kết nối – Connectors
      • Bộ điều khiển – Controllers
      • Bộ chuyển đổi tín hiệu điện – Converters
      • Bộ lọc – Filters
      • Thiết bị đo lưu lượng / Cảm biến đo lưu lượng – Flow measurements
      • Bộ hiển thị – Indicators
      • Cầu dao cách ly / bộ cách điện / công tắc nguồn – Isolators
      • Hộp nối dây/ hộp phân phối điện/ tủ nối cáp/ hộp nối điện – Junction boxs
      • Thiế bị đo mức / Cảm biến đo mức – Level measurement
      • Thiết bị truyền tín hiệu – Transmitters
      • Máy nén khí – Compressor
      • Van Xả, Van thông hơi – Trap/ Drain/ Release valves
      • Hệ thống cân – Weighing systems
      • Linh kiện máy – Machine Components/ MRO
      • Máy phát – Generators
    • ĐIỀU KHIỂN TỪ XA
      • Thiết bị điều khiển từ xa – Remote control
    • THIẾT BỊ AN TOÀN & PHỤ KIỆN ĐIỆN TỬ
      • Thiết bị phòng cháy chữa cháy – Fire fighting equipment
      • Đèn chiếu sáng – Lightings
      • Thiết bị phát tín hiệu – Signalling item
      • Rờ le – Rờ le
    • THIẾT BỊ QUAN TRẮC
      • Thiết bị quan trắc môi trường – environmental instruments
      • Thiết bị quan trắc kỹ thuật địa – Geotechnical instrument
  • GIỚI THIỆU
  • SẢN PHẨM
  • THƯƠNG HIỆU
  • BẢNG GIÁ
  • TIN TỨC
  • LIÊN HỆ
  • GSC-3-ST-15-C-1-P-0-G F-000100-L-U ĐỒNG HỒ Technip FMC, GSC-3-ST-15-C-1-P-0-G F-000100-L-U ĐỒNG HỒ, ĐỒNG HỒ Technip FMC, GSC-3-ST-15-C-1-P-0-G F-000100-L-U Technip FMC
Danh mục sản phẩm
  • Actuator - Bộ truyền động
  • Biến tần
  • Bộ cảm biến nhiệt độ
  • Bộ chuyển đổi Converter
  • Bộ ly hợp
  • Cảm biến
  • Cảm biến khí
  • Công tắc mức
  • Đèn/ lights
  • Điều khiển chuyển động
    • Biến tần/ Bộ dẫn động - Inverters / Drives
    • Bộ giảm tốc - Gearboxs/ reducers
    • Bộ lập trình PLC & Màn hình HMI - PLC & HMI
    • Bộ mã hóa xung, bộ giải mã xung - Encoders
    • Bộ truyền động - Actuators
    • Bơm - Pumps
    • Động cơ Mô tơ - Motors
    • Khớp nối - Couplings
    • Khớp nối xoay/ khớp nối quay - Rotary Joints
    • Thắng từ & Bộ ly hợp - Breaks & Clutchs
  • Điều khiển từ xa
    • Thiết bị điều khiển từ xa - Remote control
  • Đồng hồ áp suất
  • Đồng hồ đo lưc căng
  • Hộp số giảm tốc công nghiệp
  • HTM Sensor Vietnam
  • Huebner Giessen
  • machine / system
  • Máy đo độ nhớt
  • Máy móc & Hệ thống
    • Hệ thống canh biên - Web guiding
    • Hệ thống gia nhiệt - Heating systems
    • Hệ thống kiểm soát chất lượng - Quality testing Systems
    • Hệ thống làm lạnh - Cooling systems
    • Kiểm soát lực căng - Tension controls
    • Kiểm soát lực nén - Force controls
    • Máy cân bằng - Balancing machines
    • Máy kiểm / dò kim - Metal / Needle detectors
    • Máy lắng gạn / Máy tách ly tâm - Decanters
    • Máy sấy - Dryers
  • Mô-dun điều khiển
  • Phụ kiện Camera
  • Reitz
  • Rexrorth/Aventics
  • TEMPOSONICS
  • Thắng từ công nghiệp (Brake)
  • Thiết bị an toàn & Phụ kiện điện
    • Đèn chiếu sáng - Lightings
    • Rờ le - Relay
    • Thiết bị phát tín hiệu - Signalling item
    • Thiết bị phòng cháy chữa cháy - Fire fighting equipment
  • Thiết bị đo lường & Kiểm tra
    • Đồng hồ đo - Gauges
    • Máy đo lực căng- Tension Meter
    • Máy đo tốc độ vòng quay - Tachometers
    • Máy phát hiện khí gas - Gas Detections
    • Phân tích khí - Gas Analysis
    • Thiết bị đo cầm tay / Thiết bị phòng thí nghiệm Lab - Handheld products/ Lab Instruments
  • Thiết bị khác
  • Thiết bị liên lạc nội bộ
  • Thiết bị quan trắc
    • Thiết bị quan trắc kỹ thuật địa - Geotechnical instrument
      • Geokon
    • Thiết bị quan trắc môi trường - environmental instruments
  • Thiết bị trong dây chuyền sản xuất
    • Bộ chuyển đổi tín hiệu điện - Converters
    • Bộ chuyển đổi tín hiệu đo - Measuring transducer
    • Bộ điều khiển - Controllers
    • Bộ hiển thị - Indicators
    • Bộ lọc - Filters
    • Buồng đốt/ Đầu đốt - Burners
    • Camera Công Nghiệp - Industry Cameras
    • Cáp - Cables
    • Cầu dao cách ly / bộ cách điện / công tắc nguồn - Isolators
    • Đầu kết nối - Connectors
    • Giải pháp điện áp cho hệ thống và nhà máy - Voltage solution for systems and plants
    • Hệ thống cân - Weighing systems
    • Hộp nối dây/ hộp phân phối điện/ tủ nối cáp/ hộp nối điện - Junction boxs
    • Linh kiện máy - Machine Components/ MRO
    • Máy nén - Compressor
    • Máy phát - Generators
    • Quạt & Máy thổi - Fans & Blowers
    • Thiế bị đo mức / Cảm biến đo mức - Level measurement
    • Thiết bị đo lưu lượng / Cảm biến đo lưu lượng - Flow measurements
    • Thiết bị nhiệt độ - Temperature Products
    • Thiết bị rung - Vibration products
    • Thiết bị thủy lực - Hydraulic items
    • Thiết bị truyền tín hiệu - Transmitters
    • Van - Valves
    • Van điện từ - Solenoid Valves
    • Van Khí nén - Pneumatic Valves
    • Van Xả, Van thông hơi -Trap/ Drain/ Release valves
    • Xi lanh/ Xy-lanh - Cylinders
  • Thiết bị truyền thông - Kết nối
    • Bộ chuyển đổi giao diện kết nối - Interface converter/ Protocols Converter
    • Thiết bị truyền thông/ kết nối - Industrial networking
  • Thiết bị tự động hóa
    • Cảm biến/Công tắc -Bộ chuyển mạch - Sensors/ Switches
    • Kiểm soát vị trí - Position controls
  • Uncategorized
  • Ventur
Sản phẩm
  • Lap Laser Vietnam, máy đo chiều cao profin Lap Laser, độ dày  Lap Laser, Lap Laser CALIX S, Lap Laser CALIX XL Lap Laser Vietnam, máy đo chiều cao profin Lap Laser, độ dày  Lap Laser, Lap Laser CALIX S, Lap Laser CALIX XL
  • Metrix MX2030-05-002-012-05-05, Cảm biến rung Metrix, đại lý Metrix vietnam, metrix vietnam Metrix MX2030-05-002-012-05-05, Cảm biến rung Metrix, đại lý Metrix vietnam, metrix vietnam
  • đại lý Albrecht-Automatik Viet Nam, Van Albrecht-Automatik Viet Nam, Albrecht-Automatik KVAZRV2506 đại lý Albrecht-Automatik Viet Nam, Van Albrecht-Automatik Viet Nam, Albrecht-Automatik KVAZRV2506
  • đại lý Eurotherm  vietnam, Eurotherm EPOWER/3PH-160A/690V/230V, Eurotherm vietnam đại lý Eurotherm  vietnam, Eurotherm EPOWER/3PH-160A/690V/230V, Eurotherm vietnam
  •  Wittgas RF85-20N-ES, đại lý  Wittgas tại vietnam, Flashback Arrestor  Wittgas  Wittgas RF85-20N-ES, đại lý  Wittgas tại vietnam, Flashback Arrestor  Wittgas
Bài viết mới
  • CONTREC
  • IMD VISTA
  • Công Tắc Mức FTW23-AA4MWSJ E+H Việt Nam
  • Giới Thiệu Về Hãng Lorric
  • Cảm biến đo bức xạ mặt trời CMP10 – Kipp& Zonen
AFV30D-A41251 Field Control Unit Yokogawa
Trang chủ / Thiết bị tự động hóa

AFV30D-A41251 Field Control Unit Yokogawa

  • GSC-3-ST-15-C-1-P-0-G F-000100-L-U ĐỒNG HỒ Technip FMC, GSC-3-ST-15-C-1-P-0-G F-000100-L-U ĐỒNG HỒ, ĐỒNG HỒ Technip FMC, GSC-3-ST-15-C-1-P-0-G F-000100-L-U Technip FMC

Xem thêm các sản phẩm khác tại đây

Ms Liên

Email: lien.ans@ansvietnam.com

Số điện thoại: 0902937088

Zalo: 0902937088

Skype: lientran87

Danh mục: Thiết bị đo lường & Kiểm tra, Thiết bị tự động hóa Thẻ: AFV30D-A41251 Field Control Unit, AFV30D-A41251 Field Control Unit Yokogawa, AFV30D-A41251 Yokogawa, Field Control Unit Yokogawa
  • Mô tả
  • Đánh giá (0)

AFV30D-A41251 Field Control Unit Yokogawa, AFV30D-A41251 Field Control Unit, Field Control Unit Yokogawa, AFV30D-A41251 Yokogawa

https://web-material3.yokogawa.com/GS33J60E10-01EN.pdf

AFV30D-A41251 Field Control Unit Yokogawa, AFV30D-A41251 Field Control Unit, Field Control Unit Yokogawa, AFV30D-A41251 Yokogawa

Tên thiết bị: AFV30D/AFV30S Field Control Unit-Bộ điều khiển AFV30D/AFV30S
Mã đặt hàng: AFV30D-A41251
  ANB10D-425/CU2N
  ANB10D-425/CU2T
Nhà sản xuất: Yokogawa JAPAN China India

Đặc tính và ứng dụng

AFV30D/AFV30S (FCU) thuộc “Hệ thống kiểm soát sản xuất tích hợp CENTUM VP System (GS 33J01A10-01EN AFV30D/AFV30S (FCU) phần chính của chức năng điều khiển của Trạm Điều khiển (FCS).

  • Bảo vệ bộ nhớ khi ngắt điện
  • Kết nối out-put sẵn có
  • Giao diện Vnet/IP Interface: Dual-redundant
  • Giao diện HKU (Tùy chọn)
  • ESB Bus Node Unit kết nối
  • Cấu hình mô-đun
  • Nguồn điện

Voltage: 100-120 V AC, Frequency: 50/60 Hz

Voltage: 220-240 V AC, Frequency: 50/60 Hz

Voltage: 24 V DC

  • Power Consumption

100-120 V AC: 200 VA

220-240 V AC: 230 VA 2

4 V DC: 5.5 A

  • Mounting: Gắn giá đỡ 19 inch: Giá đỡ (M5x8)/Ống lót cách nhiệt (phụ kiện)
  • Connection

Nguồn điện: Kết nối thiết bị đầu cuối M4

Nối đất: Kết nối thiết bị đầu cuối M4

Ngõ ra tiếp điểm SẴN SÀNG: Kết nối đầu M4

Mạng: Kết nối cáp UTP (CAT5e trở lên) với bộ chuyển mạch 2 công tắc

  • Cấu hình hệ thống : là một cấu hình giữa FCU, các điểm và bus ESB (bao gồm cả bus ESB) kết nối với nhau.

Thông số kĩ thuật

  • Model : AFV30D-A41251
  • AFV30D : Field Control Unit (for FIO, 19-inch Rack Mountable)
  • A : Standard type (for CP471) (*1)
  • 4 : Dual-redundant Vnet/IP, dual-redundant power supply
  • 1 : Always 1
  • 2 : 220 – 240 V AC power supply (*4)
  • 5 : Basic type with no explosion protection
  • 1 : LFS1700 Control function for field control station (for AFV30*/AFV40*, Vnet/IP and FIO)
  • Weight:

Approx. 7.0 kg (AFV30S)

Approx. 8.0 kg (AFV30D)

Mã hàng tương đương

AFV30S Field Control Unit (for FIO, 19-inch Rack Mountable)
AFV30S-S41252, AFV30S-S41252/HKU, AFV30S-S41252/ATDOC
AFV30S-S41262, AFV30S-S41262/HKU, AFV30S-S41262/ATDOC
AFV30S-S412E2, AFV30S-S412E2/HKU, AFV30S-S412E2/ATDOC
AFV30S-S412F2, AFV30S-S412F2/HKU, AFV30S-S412F2/ATDOCAFV40S Field Control Unit (for FIO, with Cabinet)
AFV40S-S41102,AFV40S-41102/ATDOC,AFV40S-S41102/CH,AFV40S-41102/CE
AFV40S-S41202,AFV40S-41202/ATDOC,AFV40S-S41202/CH,AFV40S-41202/CE
AFV40S-S41402,AFV40S-41402/ATDOC,AFV40S-S41402/CH,AFV40S-41402/CE

AFV40D Duplexed Field Control Unit (for FIO, with Cabinet)
AFV40D-S421102, AFV40D-421102/ATDOC, AFV40D-S421102/CH, AFV40D-421102/CE
AFV40D-S421202, AFV40D-421202/ATDOC, AFV40D-S421202/CH, AFV40D-421202/CE
AFV40D-S421402, AFV40D-421402/ATDOC, AFV40D-S421402/CH, AFV40D-421402/CE
AFV40D-S422102, AFV40D-422102/ATDOC, AFV40D-S422102/CH, AFV40D-422102/CE
AFV40D-S422202, AFV40D-422202/ATDOC, AFV40D-S422202/CH, AFV40D-422202/CE

YOKOGAWA- ANB10D/ANB10S ESB Bus Node Unit – Nút ESB Bus Node Unit ANB10D/ANB10S

https://web-material3.yokogawa.com/GS33J60F20-01EN.pdf

Tên thiết bị: ANB10D/ANB10S ESB Bus Node Unit – Nút ES/ Bus Node Unit ANB10D/ANB10S
Mã đặt hàng: ANB10D-425/CU2N
  ANB10D-425/CU2T

AFV30D-A41251

Nhà sản xuất: Yokogawa JAPAN China India

Đặc tính và ứng dụng

ANB10D Dual-Redundan ESB Bus Node Unit có chức năng kết nối truyền tín hiệu I/O tương tự và liên lạc với tín hiệu I/O của một trường với thiết bị Điều khiển (FCU) thông qua một bus ESB, cung cấp điện cho mô-đun I/O.Node bus này được kết nối với FCU thông qua bus ESB.

 

  • Kết nối giữa các node unit

A2FV50* Control Function for Field Control Station (VP6F1800)

A2FV70* Control Function for Field Control Station (VP6F1900)

AFV30*/AFV40*(*1) Control Function for Field Control Station (VP6F1700)

  • Kết nối ESB Bus Node
  • Nguồn điện

Specify with Suffix Codes

Voltage: 100-120 V AC, Frequency: 50/60 Hz

Voltage: 220-240 V AC, Frequency: 50/60 Hz

Voltage: 24 V DC

  • Power Consumption

100-120 V AC: 200 VA, 120 W

220-240 V AC: 230 VA, 120 W

24 V DC: 5.5 A

  • Mounting:

19-inch Rack Mounting

Rack mount (M5 x 4 screws)

Insulation bash (accessory)

  • Kết cấu mô đun

Mô-đun cấp nguồn (PW481 hoặc PW482 hoặc PW484): 2 mô-đun trong trường hợp cấu hình dự phòng kép.

Cấp nguồn cho các Mô-đun I/O và cấp nguồn cho các máy phát.Các thiết bị đầu cuối cung cấp điện sử dụng M4 crew.

ESB Bus Interface Slave Module (SB401): 2 mô-đun trong trường hợp cấu hình dự phòng kép.

Mô-đun I/O (*1): Tối đa. số 8

Thông số kĩ thuật

  • Model : ANB10D-425/CU2N (ANB10D-425/CU2T)
  • ANB10D : Node Unit for Dual-Redundant ESB Bus
  • 4 : Dual-redundant power supply
  • 2 : 220-240 VAC power supply
  • 5 : Basic type with no explosion protection
  • CU2N : Connector Unit for ESB Bus part No.: S9562FA
  • CU2T : Connector Unit with Terminator for ESB Bus part No.: S9564FA
  • Weight: 10.0 kg
Dòng sp Mã hãng Mô tả
ANB10D         Đơn vị nút cho Bus ESB dự phòng kép
  -4       Cung cấp năng lượng dự phòng kép
    1     Bộ nguồn AC 100 – 120 V
    2     Bộ nguồn AC 220 – 240 V
    4     Bộ nguồn 24 V DC
      5   Loại cơ bản không có chống nổ
      6   Với tùy chọn ISA Standard G3, tùy chọn nhiệt độ (-20 C đến 70 C) và không có chống nổ
      7   Với tùy chọn ISA Standard G3 và không có bảo vệ chống nổ
      E   Loại cơ bản với chống nổ
      F   Với tùy chọn ISA Standard G3, tùy chọn nhiệt độ (-20 C đến 70 C) và bảo vệ chống nổ
      G   Với tùy chọn ISA Standard G3 và bảo vệ chống nổ
Tùy chọn

Mã

      / CU2N Thiết bị kết nối cho ESB Bus [phần số: S9562FA]
      / CU2T Thiết bị kết nối với Terminator cho ESB Bus [phần số: S9564FA]
      / ATDOC Hướng dẫn chống cháy nổ

Mã hàng tương đương

AFV30S Field Control Unit (for FIO, 19-inch Rack Mountable)
AFV30S-S41252, AFV30S-S41252/HKU, AFV30S-S41252/ATDOC
AFV30S-S41262, AFV30S-S41262/HKU, AFV30S-S41262/ATDOC
AFV30S-S412E2, AFV30S-S412E2/HKU, AFV30S-S412E2/ATDOC
AFV30S-S412F2, AFV30S-S412F2/HKU, AFV30S-S412F2/ATDOCAFV40S Field Control Unit (for FIO, with Cabinet)
AFV40S-S41102,AFV40S-41102/ATDOC,AFV40S-S41102/CH,AFV40S-41102/CE
AFV40S-S41202,AFV40S-41202/ATDOC,AFV40S-S41202/CH,AFV40S-41202/CE
AFV40S-S41402,AFV40S-41402/ATDOC,AFV40S-S41402/CH,AFV40S-41402/CE

AFV40D Duplexed Field Control Unit (for FIO, with Cabinet)
AFV40D-S421102, AFV40D-421102/ATDOC, AFV40D-S421102/CH, AFV40D-421102/CE
AFV40D-S421202, AFV40D-421202/ATDOC, AFV40D-S421202/CH, AFV40D-421202/CE
AFV40D-S421402, AFV40D-421402/ATDOC, AFV40D-S421402/CH, AFV40D-421402/CE
AFV40D-S422102, AFV40D-422102/ATDOC, AFV40D-S422102/CH, AFV40D-422102/CE
AFV40D-S422202, AFV40D-422202/ATDOC, AFV40D-S422202/CH, AFV40D-422202/CE

Xem thêm các sản phẩm khác tại đây

Ms Liên

Email: lien.ans@ansvietnam.com

Số điện thoại: 0902937088

Zalo: 0902937088

Skype: lientran87

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “AFV30D-A41251 Field Control Unit Yokogawa” Hủy

Sản phẩm tương tự

Công tắc điện Switch MTL4516 MTL Instruments Vietnam
Xem nhanh

Cảm biến/Công tắc -Bộ chuyển mạch - Sensors/ Switches

Công tắc điện Switch MTL4516 MTL Instruments Vietnam

RS (IP68, IP69K) EE Analog -Cảm biến vị trí  Temposonics E series - MTS Sensors VIETNAM
Xem nhanh

Kiểm soát vị trí - Position controls

RS (IP68, IP69K) EE Analog -Cảm biến vị trí Temposonics E series – MTS Sensors VIETNAM

MÁY LỌC TIẾNG ỒN FIN7213HHV1250B0V ENERDOOR VIETNAM
Xem nhanh

Thiết bị trong dây chuyền sản xuất

MÁY LỌC TIẾNG ỒN FIN7213HHV1250B0V ENERDOOR VIETNAM

Anybus X-gateway IIoT-Modbus Plus Slave AB7568-F HMS Vietnam
Xem nhanh

Thiết bị tự động hóa

Anybus X-gateway IIoT-Modbus Plus Slave AB7568-F HMS Vietnam

Cảm biến vị trí Position Sensors, RHM0300MP201S1G6100, MTS Vietnam
Xem nhanh

Kiểm soát vị trí - Position controls

Cảm biến vị trí Position Sensors, RHM0300MP201S1G6100, MTS Vietnam

Máy chủ truyền thông ETOS-50NX-E01 AC&T
Xem nhanh

Thiết bị tự động hóa

Máy chủ truyền thông ETOS-150XP-E04 AC&T Vietnam

Máy trộn khí 8500CA50X2100, Thermco Vietnam
Xem nhanh

Thiết bị tự động hóa

Máy trộn khí 8500CA50X2100 Thermco Vietnam

Mô đun phân phối Point I/O Field Distributor Module 1734-FPD Allen Bradley VietnamAlternative view of Mô đun phân phối Point I/O Field Distributor Module 1734-FPD Allen Bradley Vietnam
Xem nhanh

Thiết bị tự động hóa

Mô đun phân phối Point I/O Field Distributor Module 1734-FPD Allen Bradley Vietnam

VỀ ANS VIỆT NAM
ANS Vietnam (Anh Nghi Son Service Trading Co., Ltd.) Add: 135 Đường số 2 Khu Đô Thị Vạn Phúc, Phường Hiệp Bình Phước, HCMC, Vietnam
LIÊN HỆ CHÚNG TÔI
Hotline: 0911.47.22.55
Email: support@ansgroup.asia
Website : industry-equip.ansvietnam.com
KẾT NỐI CHÚNG TÔI
Visa
PayPal
Stripe
MasterCard
Cash On Delivery

Copyright By © ANS VIETNAM

ANS Vietnam_công ty XNK hàng đầu và là Nhà cung cấp chuyên nghiệp các mặt hàng tự động, thiết bị điện và điện công nghiệp. ansvietnam đáp ứng xu hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa. ansvietnam cung cấp ứng dụng công nghệ cao vào tự động hoá trong quản lý và sản xuất nhằm tối ưu hoá hiệu quả kinh doanh. Vì vậy ansvietnam tin rằng các Doanh nghiệp đang đứng trước trạng thái do dự, xét đoán trong việc chọn lựa cho mình nhà cung cấp linh kiện, phụ tùng, thiết bị tự động Chính Hãng_chất lượng và độ chính xác cao ansvietnam . ansvietnam đã đạt được mục tiêu này là nhờ vào sự lựa chọn cho mình những Hãng Tự Động hàng đầu đáng tin cậy với những mặt hàng chất lượng cao, mẫu mã phù hợp và có tiếng trên thế giới.

  • DANH MỤC SẢN PHẨM
    • THIẾT BỊ TRUYỀN THÔNG – KẾT NỐI
      • Thiết bị truyền thông/ kết nối – Industrial networking
      • Bộ chuyển đổi giao diện kết nối – Interface converter/ Protocols Converter
    • THIẾT BỊ TỰ ĐỘNG HÓA
      • Kiểm soát vị trí – Position controls
      • Cảm biến/Công tắc -Bộ chuyển mạch – Sensors/ Switches
    • MÁY MÓC & HỆ THỐNG
      • Hệ thống làm lạnh – Cooling systems
      • Hệ thống gia nhiệt – Heating systems
      • Máy sấy – Dryers
      • Hệ thống kiểm soát chất lượng – Quality testing Systems
      • Hệ thống canh biên – Web guiding
      • Kiểm soát lực nén – Force controls
      • Kiểm soát lực căng – Tension controls
      • Máy lắng gạn / Máy tách ly tâm – Decanters
      • Máy cân bằng – Balancing machines
      • Máy kiểm / dò kim – Metal / Needle detectors
    • THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG & KIỂM TRA
      • Thiết bị đo cầm tay / Thiết bị phòng thí nghiệm Lab – Handheld products/ Lab Instruments
      • Máy phát hiện khí gas – Gas Detections
      • Phân tích khí – Gas Analysis
      • Đồng hồ đo – Gauges
      • Máy đo tốc độ vòng quay – Tachometers
    • ĐIỀU KHIỂN CHUYỂN ĐỘNG
      • Biến tần/ Bộ dẫn động – Inverters / Drives
      • Bộ mã hóa xung, bộ giải mã xung – Encoders
      • Bộ lập trình PLC & Màn hình HMI – PLC & HMI
      • Bộ truyền động – Actuators
      • Động cơ Mô tơ – Motors
      • khớp nối – Coupling
      • Khớp nối xoay/ khớp nối quay – Rotary Joints
      • Bộ giảm tốc – Gearboxs/ reducers
      • Thắng từ & Bộ ly hợp – Breaks & Clutchs
      • Bơm – Pumps
    • THIẾT BỊ TRONG DÂY CHUYỀN SẢN XUẤT
      • Cáp – Cables
      • Quạt & Máy thổi – Fans & Blowers
      • Thiết bị nhiệt độ – Temperature Products
      • Giải pháp điện áp cho hệ thống và nhà máy – Voltage solution for systems and plants
      • Thiết bị rung – Vibration products
      • Camera Công Nghiệp – Industry Cameras
      • Van – Valves
      • Van điện từ – Solenoid Valves
      • Van Khí nén – Pneumatic Valves
      • Xi lanh/ Xy-lanh – Cylinders
      • Thiết bị thủy lực – Hydraulic items
      • Buồng đốt/ Đầu đốt – Burners
      • Đầu kết nối – Connectors
      • Bộ điều khiển – Controllers
      • Bộ chuyển đổi tín hiệu điện – Converters
      • Bộ lọc – Filters
      • Thiết bị đo lưu lượng / Cảm biến đo lưu lượng – Flow measurements
      • Bộ hiển thị – Indicators
      • Cầu dao cách ly / bộ cách điện / công tắc nguồn – Isolators
      • Hộp nối dây/ hộp phân phối điện/ tủ nối cáp/ hộp nối điện – Junction boxs
      • Thiế bị đo mức / Cảm biến đo mức – Level measurement
      • Thiết bị truyền tín hiệu – Transmitters
      • Máy nén khí – Compressor
      • Van Xả, Van thông hơi – Trap/ Drain/ Release valves
      • Hệ thống cân – Weighing systems
      • Linh kiện máy – Machine Components/ MRO
      • Máy phát – Generators
    • ĐIỀU KHIỂN TỪ XA
      • Thiết bị điều khiển từ xa – Remote control
    • THIẾT BỊ AN TOÀN & PHỤ KIỆN ĐIỆN TỬ
      • Thiết bị phòng cháy chữa cháy – Fire fighting equipment
      • Đèn chiếu sáng – Lightings
      • Thiết bị phát tín hiệu – Signalling item
      • Rờ le – Rờ le
    • THIẾT BỊ QUAN TRẮC
      • Thiết bị quan trắc môi trường – environmental instruments
      • Thiết bị quan trắc kỹ thuật địa – Geotechnical instrument
  • GIỚI THIỆU
  • SẢN PHẨM
  • THƯƠNG HIỆU
  • BẢNG GIÁ
  • TIN TỨC
  • LIÊN HỆ
  • Đăng nhập
  • Newsletter
Liên hệ
Zalo
Phone