Bỏ qua nội dung
    • lien.ans@ansvietnam.com
    • 08:00 - 17:30
    • 0902937088
  • Add anything here or just remove it...
ANS Vietnam (Anh Nghi Son Service Trading Co., Ltd.)ANS Vietnam (Anh Nghi Son Service Trading Co., Ltd.)
  • 0
    Giỏ hàng

    Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng.

    Quay trở lại cửa hàng

  • DANH MỤC SẢN PHẨM
    • THIẾT BỊ TRUYỀN THÔNG – KẾT NỐI
      • Thiết bị truyền thông/ kết nối – Industrial networking
      • Bộ chuyển đổi giao diện kết nối – Interface converter/ Protocols Converter
    • THIẾT BỊ TỰ ĐỘNG HÓA
      • Kiểm soát vị trí – Position controls
      • Cảm biến/Công tắc -Bộ chuyển mạch – Sensors/ Switches
    • MÁY MÓC & HỆ THỐNG
      • Hệ thống làm lạnh – Cooling systems
      • Hệ thống gia nhiệt – Heating systems
      • Máy sấy – Dryers
      • Hệ thống kiểm soát chất lượng – Quality testing Systems
      • Hệ thống canh biên – Web guiding
      • Kiểm soát lực nén – Force controls
      • Kiểm soát lực căng – Tension controls
      • Máy lắng gạn / Máy tách ly tâm – Decanters
      • Máy cân bằng – Balancing machines
      • Máy kiểm / dò kim – Metal / Needle detectors
    • THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG & KIỂM TRA
      • Thiết bị đo cầm tay / Thiết bị phòng thí nghiệm Lab – Handheld products/ Lab Instruments
      • Máy phát hiện khí gas – Gas Detections
      • Phân tích khí – Gas Analysis
      • Đồng hồ đo – Gauges
      • Máy đo tốc độ vòng quay – Tachometers
    • ĐIỀU KHIỂN CHUYỂN ĐỘNG
      • Biến tần/ Bộ dẫn động – Inverters / Drives
      • Bộ mã hóa xung, bộ giải mã xung – Encoders
      • Bộ lập trình PLC & Màn hình HMI – PLC & HMI
      • Bộ truyền động – Actuators
      • Động cơ Mô tơ – Motors
      • khớp nối – Coupling
      • Khớp nối xoay/ khớp nối quay – Rotary Joints
      • Bộ giảm tốc – Gearboxs/ reducers
      • Thắng từ & Bộ ly hợp – Breaks & Clutchs
      • Bơm – Pumps
    • THIẾT BỊ TRONG DÂY CHUYỀN SẢN XUẤT
      • Cáp – Cables
      • Quạt & Máy thổi – Fans & Blowers
      • Thiết bị nhiệt độ – Temperature Products
      • Giải pháp điện áp cho hệ thống và nhà máy – Voltage solution for systems and plants
      • Thiết bị rung – Vibration products
      • Camera Công Nghiệp – Industry Cameras
      • Van – Valves
      • Van điện từ – Solenoid Valves
      • Van Khí nén – Pneumatic Valves
      • Xi lanh/ Xy-lanh – Cylinders
      • Thiết bị thủy lực – Hydraulic items
      • Buồng đốt/ Đầu đốt – Burners
      • Đầu kết nối – Connectors
      • Bộ điều khiển – Controllers
      • Bộ chuyển đổi tín hiệu điện – Converters
      • Bộ lọc – Filters
      • Thiết bị đo lưu lượng / Cảm biến đo lưu lượng – Flow measurements
      • Bộ hiển thị – Indicators
      • Cầu dao cách ly / bộ cách điện / công tắc nguồn – Isolators
      • Hộp nối dây/ hộp phân phối điện/ tủ nối cáp/ hộp nối điện – Junction boxs
      • Thiế bị đo mức / Cảm biến đo mức – Level measurement
      • Thiết bị truyền tín hiệu – Transmitters
      • Máy nén khí – Compressor
      • Van Xả, Van thông hơi – Trap/ Drain/ Release valves
      • Hệ thống cân – Weighing systems
      • Linh kiện máy – Machine Components/ MRO
      • Máy phát – Generators
    • ĐIỀU KHIỂN TỪ XA
      • Thiết bị điều khiển từ xa – Remote control
    • THIẾT BỊ AN TOÀN & PHỤ KIỆN ĐIỆN TỬ
      • Thiết bị phòng cháy chữa cháy – Fire fighting equipment
      • Đèn chiếu sáng – Lightings
      • Thiết bị phát tín hiệu – Signalling item
      • Rờ le – Rờ le
    • THIẾT BỊ QUAN TRẮC
      • Thiết bị quan trắc môi trường – environmental instruments
      • Thiết bị quan trắc kỹ thuật địa – Geotechnical instrument
  • GIỚI THIỆU
  • SẢN PHẨM
  • THƯƠNG HIỆU
  • BẢNG GIÁ
  • TIN TỨC
  • LIÊN HỆ
  • MXF-16SP-G4 MATSUI
  • JL4-5VC-A-2 Matsui
Danh mục sản phẩm
  • Actuator - Bộ truyền động
  • Biến tần
  • Bộ cảm biến nhiệt độ
  • Bộ chuyển đổi Converter
  • Bộ ly hợp
  • Cảm biến
  • Cảm biến khí
  • Chưa phân loại
  • Công tắc mức
  • Đèn/ lights
  • Điều khiển chuyển động
    • Biến tần/ Bộ dẫn động - Inverters / Drives
    • Bộ giảm tốc - Gearboxs/ reducers
    • Bộ lập trình PLC & Màn hình HMI - PLC & HMI
    • Bộ mã hóa xung, bộ giải mã xung - Encoders
    • Bộ truyền động - Actuators
    • Bơm - Pumps
    • Động cơ Mô tơ - Motors
    • Khớp nối - Couplings
    • Khớp nối xoay/ khớp nối quay - Rotary Joints
    • Thắng từ & Bộ ly hợp - Breaks & Clutchs
  • Điều khiển từ xa
    • Thiết bị điều khiển từ xa - Remote control
  • Đồng hồ áp suất
  • Đồng hồ đo lưc căng
  • Hộp số giảm tốc công nghiệp
  • HTM Sensor Vietnam
  • Huebner Giessen
  • machine / system
  • Máy đo độ nhớt
  • Máy móc & Hệ thống
    • Hệ thống canh biên - Web guiding
    • Hệ thống gia nhiệt - Heating systems
    • Hệ thống kiểm soát chất lượng - Quality testing Systems
    • Hệ thống làm lạnh - Cooling systems
    • Kiểm soát lực căng - Tension controls
    • Kiểm soát lực nén - Force controls
    • Máy cân bằng - Balancing machines
    • Máy kiểm / dò kim - Metal / Needle detectors
    • Máy lắng gạn / Máy tách ly tâm - Decanters
    • Máy sấy - Dryers
  • Mô-dun điều khiển
  • Phụ kiện Camera
  • Reitz
  • Rexrorth/Aventics
  • TEMPOSONICS
  • Thắng từ công nghiệp (Brake)
  • Thiết bị an toàn & Phụ kiện điện
    • Đèn chiếu sáng - Lightings
    • Rờ le - Relay
    • Thiết bị phát tín hiệu - Signalling item
    • Thiết bị phòng cháy chữa cháy - Fire fighting equipment
  • Thiết bị đo lường & Kiểm tra
    • Đồng hồ đo - Gauges
    • Máy đo lực căng- Tension Meter
    • Máy đo tốc độ vòng quay - Tachometers
    • Máy phát hiện khí gas - Gas Detections
    • Phân tích khí - Gas Analysis
    • Thiết bị đo cầm tay / Thiết bị phòng thí nghiệm Lab - Handheld products/ Lab Instruments
  • Thiết bị khác
  • Thiết bị liên lạc nội bộ
  • Thiết bị quan trắc
    • Thiết bị quan trắc kỹ thuật địa - Geotechnical instrument
      • Geokon
    • Thiết bị quan trắc môi trường - environmental instruments
  • Thiết bị trong dây chuyền sản xuất
    • Bộ chuyển đổi tín hiệu điện - Converters
    • Bộ chuyển đổi tín hiệu đo - Measuring transducer
    • Bộ điều khiển - Controllers
    • Bộ hiển thị - Indicators
    • Bộ lọc - Filters
    • Buồng đốt/ Đầu đốt - Burners
    • Camera Công Nghiệp - Industry Cameras
    • Cáp - Cables
    • Cầu dao cách ly / bộ cách điện / công tắc nguồn - Isolators
    • Đầu kết nối - Connectors
    • Giải pháp điện áp cho hệ thống và nhà máy - Voltage solution for systems and plants
    • Hệ thống cân - Weighing systems
    • Hộp nối dây/ hộp phân phối điện/ tủ nối cáp/ hộp nối điện - Junction boxs
    • Linh kiện máy - Machine Components/ MRO
    • Máy nén - Compressor
    • Máy phát - Generators
    • Quạt & Máy thổi - Fans & Blowers
    • Thiế bị đo mức / Cảm biến đo mức - Level measurement
    • Thiết bị đo lưu lượng / Cảm biến đo lưu lượng - Flow measurements
    • Thiết bị nhiệt độ - Temperature Products
    • Thiết bị rung - Vibration products
    • Thiết bị thủy lực - Hydraulic items
    • Thiết bị truyền tín hiệu - Transmitters
    • Van - Valves
    • Van điện từ - Solenoid Valves
    • Van Khí nén - Pneumatic Valves
    • Van Xả, Van thông hơi -Trap/ Drain/ Release valves
    • Xi lanh/ Xy-lanh - Cylinders
  • Thiết bị truyền thông - Kết nối
    • Bộ chuyển đổi giao diện kết nối - Interface converter/ Protocols Converter
    • Thiết bị truyền thông/ kết nối - Industrial networking
  • Thiết bị tự động hóa
    • Cảm biến/Công tắc -Bộ chuyển mạch - Sensors/ Switches
    • Kiểm soát vị trí - Position controls
  • Uncategorized
  • Ventur
Sản phẩm
  • đại lý ELETTA Vietnam, ELETTA  S2-FA50 ANSI, đồng hồ đo lưu lượng ELETTA , ELETTA  vietnam đại lý ELETTA Vietnam, ELETTA  S2-FA50 ANSI, đồng hồ đo lưu lượng ELETTA , ELETTA vietnam
  • đại lý New-Cosmos vietnam, New-Cosmos KD-5B-N-J20, máy dò khí New-Cosmos, New-Cosmos vietnam đại lý New-Cosmos vietnam, New-Cosmos KD-5B-N-J20, máy dò khí New-Cosmos, New-Cosmos vietnam
  • đại lý Glamox vietnam, Glamox 9840094000, đèn chống cháy nổ Glamox, Aqua Signal Vietnam, Glamox Vietnam đại lý Glamox vietnam, Glamox 9840094000, đèn chống cháy nổ Glamox, Aqua Signal Vietnam, Glamox Vietnam
  • Brook Instrument 3809GBD08DBAC1D2A000, Lưu lượng kế Brook Instrument , Brook Instrument distributors , Brook Instrument  vietnam Brook Instrument 3809GBD08DBAC1D2A000, Lưu lượng kế Brook Instrument , Brook Instrument distributors , Brook Instrument vietnam
  • Cảm biến mức chất lỏng LPR1D1B11A0XKF4M01500S Temposonics Temposonics RPS0150MD531P102, sensor Temposonics, cảm biến Temposonics, đại lý Temposonics vietnam
Bài viết mới
  • CONTREC
  • IMD VISTA
  • Công Tắc Mức FTW23-AA4MWSJ E+H Việt Nam
  • Giới Thiệu Về Hãng Lorric
  • Cảm biến đo bức xạ mặt trời CMP10 – Kipp& Zonen
MGC-30W Matsui
Trang chủ / Máy móc & Hệ thống

Chiller (Water Cooled Type) MGC-30W Matsui

  • MXF-16SP-G4 MATSUI
  • JL4-5VC-A-2 Matsui

Liên hệ & Báo giá chi tiết:

Sale ANS Vietnam:

lien.ans@ansvietnam.com

Trực tiếp FaceBook

 Trực tiếp Zalo: 0902937088 

Click->Snapchat

Danh mục: Máy móc & Hệ thống, Thiết bị tự động hóa Thẻ: Chiller (Water Cooled Type) MGC-30W, Chiller (Water Cooled Type) MGC-30W Matsui, Đại lý Matsui Vietnam, MATSUI Vietnam, Máy làm lạnh làm mát bằng nước MGC, MGC-30W Matsui Thương hiệu: Matsui Vietnam
  • Mô tả
  • Đánh giá (0)

Matsui Vietnam,Chiller (Water Cooled Type) MGC-30W Matsui

MGC-30W Matsui

ANS tự hào được sinh ra và mang trong mình sứ mệnh là đáp ứng tất cả các nhu cầu cũng như giúp Quý khách hàng tối ưu hóa các giải pháp khắc phục mọi vấn đề trong ngành công nghiệp điện tử tự động một cách hiệu quả nhất.

Chuyên nghiệp về kỹ thuật, chăm sóc khách hàng  và sự hỗ trợ nhiệt tình từ các nhà sản xuất, chúng tôi luôn tự tin đáp ứng mọi yêu cầu của quý khách hàng .

Với khuynh hướng tiến cùng thời đại, phương châm của ANS chúng tôi là giúp quý khách hàng tiếp cận các thiết bị kỹ thuật hiện đại với cách sử dụng rất đơn giản, an toàn và nhanh nhất.

“Hành động kịp thời –  Đáp ứng nhanh chóng – Dẫn đầu tự động – Đi đầu cải tiến”

Thêm vào đó, đội ngũ vận chuyển hàng hóa trên toàn cầu – hàng hóa nhập khẩu hàng tuần, đảm bảo thời gian, tiết kiệm chi phí, đến với ANS, bạn (quý khách)sẽ nhận được sự phục vụ tốt nhất.

Xem thêm: Các thương hiệu nổi tiếng trên thế giới mà công ty chúng tôi phân phối

SẢN PHẨM

Đại lý Matsui Vietnam,Chiller (Water Cooled Type) MGC-30W Matsui,MGC-30W Matsui,Matsui Vietnam,Chiller (Water Cooled Type) MGC-30W,Máy làm lạnh làm mát bằng nước MGC

Đại lý Matsui Vietnam,Chiller (Water Cooled Type) MGC-30W Matsui

Máy làm lạnh làm mát bằng nước MGC – MGC-30W Chiller (Water Cooled Type) 

Máy làm lạnh làm mát bằng nước

Máy làm lạnh làm mát bằng nước đảm bảo kiểm soát nhiệt độ ổn định và mức độ an toàn cao. Tất cả các kiểu máy đều sử dụng môi chất lạnh mới, R-407.

1. Nhỏ gọn

Nhỏ gọn hơn với máy nén cuộn.

2. Hiệu suất cao

Tốc độ dòng chảy lớn và bơm áp suất cao đảm bảo làm mát ổn định ngay cả những cấu trúc khuôn phức tạp.
Bảng điều khiển sử dụng các phím phẳng và hiển thị nhiệt độ chính xác lên đến 0,1 ° C

3. Đa chức năng

Đi kèm với các chức năng BẬT / TẮT, còi báo động từ xa.

Tiêu chuẩn rõ ràng

Người mẫu Đơn vị MGC-3W MGC-5W MGC-7W MGC-10W MGC-15W MGC-20W MGC-30W
Nguồn cấp Vôn V AC200 / 380V, 50Hz, 3 pha
Sức mạnh biểu kiến kVA 6,95 11,9 14,32 19,61 24.1 33.06 42.08
Công suất máy cắt V 40/20 50/30 80/40 100/50 125/80 150/80 200/100
Trung bình (Nước lạnh) Phạm vi kiểm soát nhiệt độ ° C 5 ~ 30
Sức chịu đựng ° C ± 0,5 (khi tải thấp ± 1)
Công suất làm lạnh ※ 1 kW 8.7 14,6 21 32 48,6 64 97
Nước làm mát Nhiệt độ của nước tháp giải nhiệt ° C 5 – 32 (Tối đa 40)
Nhu cầu lượng nước 30 ° C L / phút Trên 50 Trên 70 Hơn 100 Trên 150 Nhiêu hơn 200 Hơn 300 Hơn 400
40 ° C L / phút Trên 70 Hơn 100 Trên 150 Nhiêu hơn 200 Hơn 300 Hơn 400 Hơn 600
Máy nén Loại hình Loại cuộn Cấu trúc đóng
Đầu ra kW 2,2 3,75 5.5 7,5 11 7,5 × 2 11 × 2
Thiết bị ngưng tụ, thiết bị bay hơi Bộ trao đổi nhiệt loại tấm (SUS316L)
Môi chất lạnh Người mẫu R-407C
Phương pháp điều khiển Một Điều khiển van giãn nở nhiệt BẬT-TẮT Công tắc tự động
Bơm trung bình Nâng đầu m 19 ~ 50 36 ~ 45 41 ~ 52 45 ~ 59
Lưu lượng dòng chảy L / phút 130 ~ 50 280 ~ 110 550 ~ 250 630 ~ 250
Đầu ra kW 1.1 3 5.5 7,5
Đầu ra bơm tuần hoàn kW 0,45 0,55 1,5
Thể tích bể chứa L 60 110 220
Kích thước bên ngoài W mm 604 740 1.100
D mm 944 1.140 1.670
H mm 1.231 1.751
trọng lượng sản phẩm Kilôgam 190 250 450 470 520 840 940

※ 1 Chất lỏng là nước sạch.
Nhiệt độ của chất lỏng là 15 ℃, Nhiệt độ của nước làm mát là 27 ℃ ở tần số 50Hz.
Công suất làm lạnh hơn 95% (1 kW = 860 kcal / h)

※ 2 Nước lạnh và nước làm mát là nước sạch, đạt tiêu chuẩn của Ủy ban Công nghiệp Điều hòa và Làm mát Nhật Bản.
Áp suất cung cấp của nước làm mát là 0,2 ~ 0,5 MPa.

Tùy chọn

• Chỉ báo cảnh báo
• Bộ ngắt rò rỉ

  • MJ5-i-150-J Dehumidifying Dryer – Máy sấy tách ẩm Matsui
  • MJ5-i-350-J Dehumidifying Dryer – Máy sấy tách ẩm Matsui
  • MJ5-i-650-J Dehumidifying Dryer – Máy sấy tách ẩm Matsui
  • MJ5-i-1500-J Dehumidifying Dryer – Máy sấy tách ẩm Matsui
  • Máy sấy tách ẩm Matsui MJ3-10J Dehumidifying Dryer Matsui
  • Máy sấy tách ẩm Matsui MJ3-15J Dehumidifying Dryer Matsui
  • Máy sấy tách ẩm Matsui MJ3-50J Dehumidifying Dryer Matsui
  • Máy sấy tách ẩm Matsui MJ3-75J Dehumidifying Dryer Matsui
  • Máy sấy tách ẩm Matsui MJ3-100J Dehumidifying Dryer Matsui
  • Máy sấy tách ẩm Matsui MJ3-150J Dehumidifying Dryer Matsui
  • Máy sấy tách ẩm Matsui MJ3-200J Dehumidifying Dryer Matsui
  • Máy sấy tách ẩm Matsui MJ3-300J Dehumidifying Dryer Matsui
  • Máy sấy tách ẩm Matsui DMD4-25J Dehumidifying Dryer (for Optical) Matsui
  • Máy sấy tách ẩm Matsui DMD4-50J Dehumidifying Dryer (for Optical) Matsui
  • Máy sấy tách ẩm Matsui DMD4-100J Dehumidifying Dryer (for Optical) Matsui
  • Máy sấy tách ẩm Matsui DMD4-200J Dehumidifying Dryer (for Optical) Matsui
  • Máy sấy tách ẩm Matsui DMD4-300J Dehumidifying Dryer (for Optical) Matsui
  • Máy sấy tách ẩm Matsui DMZ2-40J Dehumidifying Unit Matsui
  • Máy sấy tách ẩm Matsui DMZ2-80J Dehumidifying Unit Matsui
  • Máy sấy tách ẩm Matsui DMZ2-120J Dehumidifying Unit Matsui
  • Máy sấy tách ẩm Matsui DMZ2-170J Dehumidifying Unit Matsui
  • Máy sấy tách ẩm Matsui DMZ2-240J Dehumidifying Unit Matsui
  • Máy sấy tách ẩm Matsui DMZ2-500J Dehumidifying Unit Matsui
  • Máy sấy tách ẩm Matsui DMZ2-700J Dehumidifying Unit Matsui
  • Máy sấy tách ẩm Matsui DMZ2-900J Dehumidifying Unit Matsui
  • Máy sấy dẫn nhiệt PMD-1.5-J  Thermal Conduction Dryer Matsui
  • Máy sấy dẫn nhiệt PMD-3.0-J Thermal Conduction Dryer Matsui
  • Máy sấy khí nóng MGD-15J Hot Air Dryer MGD Matsui
  • Máy sấy khí nóng MGD-25J Hot Air Dryer MGD Matsui
  • Máy sấy khí nóng MGD-50J Hot Air Dryer MGD Matsui
  • Máy sấy khí nóng MGD-75J Hot Air Dryer MGD Matsui
  • Máy sấy khí nóng MGD-100J Hot Air Dryer MGD Matsui
  • Máy sấy khí nóng MGD-150J Hot Air Dryer MGD Matsui
  • Máy sấy khí nóng MGD-200J Hot Air Dryer MGD Matsui
  • Máy sấy khí nóng MGD-300J Hot Air Dryer MGD Matsui
  • Máy sấy khí nóng HD2- 10-J Hot Air Dryer Matsui
  • Máy sấy khí nóng HD2- 15-J Hot Air Dryer Matsui
  • Máy sấy khí nóng HD2- 25-J Hot Air Dryer Matsui
  • Máy sấy khí nóng HD2- 50-J Hot Air Dryer Matsui
  • Máy sấy khí nóng HD2- 75-J Hot Air Dryer Matsui
  • Máy sấy khí nóng HD2- 100-J Hot Air Dryer Matsui
  • Máy sấy khí nóng HD2- 150-J Hot Air Dryer Matsui
  • Máy sấy khí nóng HD2- 200-J Hot Air Dryer Matsui
  • Máy sấy khí nóng HD2- 300-J Hot Air Dryer Matsui
  • Máy sấy khí nóng HD2- 400-J Hot Air Dryer Matsui
  • Máy sấy khí nóng HD2- 500-J Hot Air Dryer Matsui
  • Máy sấy khí nóng HD2- 700-J Hot Air Dryer Matsui
  • Máy sấy khí nóng HD2- 900-J Hot Air Dryer Matsui
  • Máy sấy khí nóng HD2- 1100-J Hot Air Dryer Matsui
  • Máy sấy PO-50-J Box Type Dryer Matsui
  • Máy sấy PO-80-J Box Type Dryer Matsui
  • Máy sấy PO-120-J Box Type Dryer Matsui
  • Máy sấy PO-200-J Box Type Dryer Matsui
  • Máy nạp liệu chân không JL4-4VC-J  Vacuum Type Conveyor Matsui
  • Máy nạp liệu chân không JL4-5VC-J Vacuum Type Conveyor Matsui
  • Máy nạp liệu chân không JL4-6VC-J Vacuum Type Conveyor Matsui2.
  • Máy nạp liệu chân không JL4-7VC-J Vacuum Type Conveyor Matsui
  • Máy nạp liệu khí nén FC2-F1-φ16 Compressor Type Conveyor Matsui
  • Máy nạp liệu khí nén FC2-F1-φ19 Compressor Type Conveyor Matsui
  • Máy nạp liệu khí nén FC2-A1 Compressor Type Conveyor Matsui
  • Máy nạp liệu khí nén FC2-A2 Compressor Type Conveyor Matsui
  • Máy nạp liệu khí nén FC2-A3 Compressor Type Conveyor Matsui
  • Máy nạp liệu khí nén FC2-A4 Compressor Type Conveyor Matsui
  • Máy nạp liệu khí nén FC2-A5 Compressor Type Conveyor Matsui
  • Máy nạp liệu khí nén PL-T1 Compressor Type Conveyor Matsui
  • Máy nạp liệu khí nén PL-C1 Compressor Type Conveyor Matsui
  • Matsui MC5-G3-25L95 Máy điều khiển nhiệt độ khuôn – Mold temperature controller
  • MATSUI MC5-G3-55L95 Máy điều khiển nhiệt độ khuôn – Mold temperature controller
  • MATSUI MC5-G3-88L95 Máy điều khiển nhiệt độ khuôn – Mold temperature controller
  • MATSUI MC5-G1-25L95 Máy điều khiển nhiệt độ khuôn – Mold temperature controller
  • MATSUI MC5-G1-55L95 Máy điều khiển nhiệt độ khuôn – Mold temperature controller
  • MATSUI MC5-G1-88L95 Máy điều khiển nhiệt độ khuôn – Mold temperature controller
  • MATSUI MC5-G3-25H120 Máy điều khiển nhiệt độ khuôn – Mold temperature controller
  • MATSUI MC5-G3-55H120 Máy điều khiển nhiệt độ khuôn – Mold temperature controller
  • MATSUI MC5-G3-88H120 Máy điều khiển nhiệt độ khuôn – Mold temperature controller
  • MATSUI MC5-G1-25H120 Máy điều khiển nhiệt độ khuôn – Mold temperature controller
  • MATSUI MC5-G1-55H120 Máy điều khiển nhiệt độ khuôn – Mold temperature controller
  • MATSUI MC5-G1-88H120 Máy điều khiển nhiệt độ khuôn – Mold temperature controller
  • MCL-25- CT-J Máy điều khiển nhiệt độ khuôn – Mold temperature controller
  • MCL-55- CT-J Máy điều khiển nhiệt độ khuôn – Mold temperature controller
  • MCH-25- CT-J Máy điều khiển nhiệt độ khuôn – Mold temperature controller
  • MCH-55- CT-J Máy điều khiển nhiệt độ khuôn – Mold temperature controller
  • MCL-88- CT-J Máy điều khiển nhiệt độ khuôn – Mold temperature controller
  • MCH-88- CT-J Máy điều khiển nhiệt độ khuôn – Mold temperature controller
  • MCHH-55- CT-J Máy điều khiển nhiệt độ khuôn – Mold temperature controller
  • MCHH-88- CT-J Máy điều khiển nhiệt độ khuôn – Mold temperature controller
  • MCLX200-CT-J Matsui Máy điều khiển nhiệt độ khuôn – Mold temperature controller
  • MCLX350-CT-J Matsui Máy điều khiển nhiệt độ khuôn – Mold temperature controller
  • MCLX450-CT-J Matsui Máy điều khiển nhiệt độ khuôn – Mold temperature controller
  • MCHX200-CT-J Matsui Máy điều khiển nhiệt độ khuôn – Mold temperature controller
  • MCHX350-CT-J Matsui Máy điều khiển nhiệt độ khuôn – Mold temperature controller
  • MCHX450-CT-J Matsui Máy điều khiển nhiệt độ khuôn – Mold temperature controller
  • MCHX200PDDCT-J Matsui Máy điều khiển nhiệt độ khuôn – Mold temperature controller
  • MCHX350PDDCT-J Matsui Máy điều khiển nhiệt độ khuôn – Mold temperature controller
  • MCHX450PDDCT-J Matsui Máy điều khiển nhiệt độ khuôn – Mold temperature controller
  • Máy điều khiển nhiệt độ trung bình MCAX-20-CT-J Medium temperature controller Magnet pump type
  • Máy điều khiển nhiệt độ trung bình MCAX-50-CT-J Medium temperature controller Magnet pump type
  • Máy điều khiển nhiệt độ trung bình Matsui MCJ-165AA-CT
  • Máy điều khiển nhiệt độ trung bình Matsui MCJ-250AA-CT
  • Máy điều khiển nhiệt độ trung bình Matsui MCJ-350AA-CT
  • Máy điều khiển nhiệt độ Matsui MCX2-G3-03 Widerange temperature controller
  • Máy điều khiển nhiệt độ Matsui MCX2-G3-04 Widerange temperature controller
  • Máy điều khiển nhiệt độ Matsui MCX2-G3-06 Widerange temperature controller
  • Máy điều khiển nhiệt độ Matsui MCX2-G3-03D Widerange temperature controller
  • Máy điều khiển nhiệt độ Matsui MCX2-G3-04D Widerange temperature controller
  • Máy điều khiển nhiệt độ Matsui MCX2-G3-06d Widerange temperature controller
  • Máy làm mát Matsui MCC5-03 Mold chiller system MCC5 Matsui
  • Máy làm mát Matsui MCC5-05 Mold chiller system MCC5 Matsui
  • Máy làm mát Matsui MCC5-08 Mold chiller system MCC5 Matsui
  • Máy làm mát Matsui MCC5-10 Mold chiller system MCC5 Matsui
  • Máy làm mát Matsui MCC5-15 Mold chiller system MCC5 Matsui
  • Máy làm mát Matsui MCC5-20 Mold chiller system MCC5 Matsui
  • Máy làm mát Matsui MCC5-30 Mold chiller system MCC5 Matsui
  • Máy làm mát khuôn Matsui MCC5-i-08 Mold Chiller System Matsui
  • Máy làm mát khuôn Matsui MCC5-i-10 Mold Chiller System Matsui
  • Máy làm mát khuôn Matsui MCC5-i-15 Mold Chiller System Matsui
  • Máy làm mát khuôn Matsui MCC5-i-20 Mold Chiller System Matsui
  • Máy làm mát khuôn Matsui MCCA3-100 Mold chiller system Matsui
  • Máy làm mát khuôn Matsui MCCA3-200 Mold chiller system Matsui
  • Máy làm mát khuôn Matsui MCCA3-300 Mold chiller system Matsui
  • Máy làm mát và gia nhiệt Matsui RAM-25 Cooling & Heating Unit (Air cooling type) Matsui
  • Máy làm mát và gia nhiệt Matsui RAM-40 Cooling & Heating Unit (Air cooling type) Matsui
  • Máy làm mát và gia nhiệt Matsui RAM-80 Cooling & Heating Unit (Air cooling type) Matsui
  • Máy làm mát và gia nhiệt Matsui RAD-25 Cooling & Heating Unit (Air cooling type) Matsui
  • Máy làm mát và gia nhiệt Matsui RAD-40 Cooling & Heating Unit (Air cooling type) Matsui
  • Máy làm mát và gia nhiệt Matsui RAD-80 Cooling & Heating Unit (Air cooling type) Matsui
  • Máy trộn nhựa Matsui JCW2-10-APH Gravimetric type blender  Matsui
  • Máy trộn nhựa Matsui JCW2-10-JB Gravimetric type blender  Matsui
  • Máy trộn nhựa Matsui JCW2-20-APH Gravimetric type blender  Matsui
  • Máy trộn nhựa Matsui JCW2-20-JB Gravimetric type blender  Matsui
  • Máy trộn nhựa Matsui JCW2-30-APH Gravimetric type blender  Matsui
  • Máy trộn nhựa Matsui JCW2-30-SB Gravimetric type blender  Matsui
  • Máy trộn nhựa Matsui JCW2-30-JB Gravimetric type blender  Matsui
  • Máy trộn nhựa Matsui JCW2-60-SB Gravimetric type blender  Matsui
  • Máy trộn nhựa Matsui JCW2-60-JB Gravimetric type blender  Matsui
  • Máy trộn nhựa Matsui JCW2-90-SB Gravimetric type blender  Matsui
  • Máy trộn nhựa Matsui JCW2-90-JB Gravimetric type blender  Matsui
  • Máy trộn nhựa Matsui JC3-102 Volumetric type blender
  • Máy trộn nhựa Matsui JC3-103 Volumetric type blender
  • Máy trộn nhựa Matsui JCW2-i-05-APH Gravimetric type blender  Matsui
  • Máy trộn nhựa Matsui JCW2-i-05-JB Gravimetric type blender  Matsui
  • Máy trộn nhựa JSV-38  Volumetric type blender Matsui
  • Máy trộn nhựa JSV-50  Volumetric type blender Matsui
  • Máy nghiền hạt nhựa  Matsui SMGL3-G1-1/2 Low-Speed Granulator (Easy Cleaning Type) Matsui
  • Máy nghiền hạt nhựa  Matsui SMGL3-G3-2/3 Low-Speed Granulator (Easy Cleaning Type) Matsui
  • Máy nghiền hạt nhựa  Matsui SMGL3-G1-2/3 Low-Speed Granulator (Easy Cleaning Type) Matsui
  • Máy nghiền hạt nhựa  Matsui SMGL3-G3-3/4 Low-Speed Granulator (Easy Cleaning Type) Matsui
  • Máy nghiền hạt nhựa  Matsui SMGL3-G1-3/4 Low-Speed Granulator (Easy Cleaning Type) Matsui
  • Máy nghiền hạt nhựa MGL2-100-J Low-Speed Granulator (Easy Cleaning Type) Matsui
  • Máy nghiền hạt nhựa MGL2-200-J Low-Speed Granulator (Easy Cleaning Type) Matsui
  • Máy nghiền hạt nhựa MGL2-200-J Low-Speed Granulator (Easy Cleaning Type) Matsui
  • Máy nghiền hạt nhựa MGL2-100-TPE Low-Speed Granulator (Easy Cleaning Type) Matsui
  • Máy nghiền hạt nhựa 50-30BM-SL Granulator (for Shredding System) Matsui
  • Máy nghiền hạt nhựa 60-42BM-SL Granulator (for Shredding System) Matsui
  • Máy nghiền hạt nhựa 90-42BM-SL Granulator (for Shredding System) Matsui
  • Máy nghiền hạt nhựa 90-42BM-SL Granulator (for Shredding System) Matsui
  • Máy sấy nhựa PET Matsui DMZ2-P -30
  • Máy sấy nhựa PET Matsui DMZ2-P -50
  • Máy sấy nhựa PET Matsui DMZ2-P -65
  • Máy sấy nhựa PET Matsui DMZ2-P -100
  • Máy sấy nhựa PET Matsui DMZ2-P -260
  • Máy sấy nhựa PET Matsui DMZ2-P -350
  • Máy sấy nhựa PET Matsui DMZ2-P -500
  • Máy sấy nhựa PET Matsui DMZ2-P -630
  • Máy sấy nhựa PET Matsui DMZ2-P -830
  • Máy sấy nhựa PET Matsui DMZ2-P -1050
  • Máy sấy nhựa PET Matsui DMZ2-P -1200
  • Máy sấy nhựa PET Matsui DMZ2-P -1400
  • Máy sấy kết tinh liên tục HD-150ADHR Continuous Crystallization Drying Set Matsui
  • Máy sấy kết tinh liên tục HD-200ADHR Continuous Crystallization Drying Set Matsui
  • Máy sấy kết tinh liên tục HD-250ADHR Continuous Crystallization Drying Set Matsui
  • Máy sấy kết tinh liên tục HD-300ADHR Continuous Crystallization Drying Set Matsui
  • Máy sấy kết tinh liên tục HD-500ADHR Continuous Crystallization Drying Set Matsui
  • Máy làm mát RVM- 146 kW (10 ℃). R134a
  • Máy làm mát RVM-200 kW (10 ℃). R134a
  • Máy làm mát RVM-238 kW (10 ℃). R134a
  • Máy làm mát RVM-273 kW (10 ℃). R134a
  • Máy làm mát RVM-339 kW (10 ℃). R134a
  • Máy làm mát RVM-420 kW (10 ℃). R134a
  • Máy làm mát RVM-505 kW (10 ℃). R134a
  • Máy làm mát RCP- 26.7 kW (10 ℃). R407
  • Máy làm mát RCP-34.2 kW (10 ℃). R407
  • Máy làm mát RCP-41.9 kW (10 ℃). R407
  • Máy làm mát RCP-55.8 kW (10 ℃). R407
  • Máy làm mát RCP-69.8 kW (10 ℃). R407
  • Máy làm mát RCP-89.1 kW (10 ℃). R407
  • Máy làm mát RCP-140 kW (10 ℃). R407
  • Máy làm mát RCP-178 kW (10 ℃). R407
  • TA-50L Material Tank Matsui
  • TA-95L Material Tank Matsui
  • TA-175L Material Tank Matsui
  • T-350L Material Tank Matsui
  • T-600L Material Tank Matsui
100% Japan/China Origin Matsui Vietnam Model: DMD4-50A
Dehumidifying Dryer
100% Japan/China Origin Matsui Vietnam Model: T-175L-LCD
Material Tank ; Capacity : 100kg (175L)
100% Japan/ Vietnam Origin Matsui Vietnam Material Hose (Φ38)
Model: TPE-100C-38 (20m)
100% Japan Origin Matsui Vietnam Regeneration Blower
Model: T-170MS (MJ code 18202)
100% China Origin Matsui Vietnam Low-Speed Type Granulator
Model: SMGL2-200A
100% China Origin Matsui Vietnam Small Rotating Cutter For SMGL2-200A
100% China Origin Matsui Vietnam Large Rotating Cuter For SMGL2-200A
100% China Origin Matsui Vietnam Stationary Cutter For SMGL2-200A
100% China/ Japan Origin Matsui Vietnam Model: HD-M250
Hot Air Ventllation Dryer
Capacity: 250 kg
Drying Temperature: 80-130 ℃
Heater: 17.1 kW
Receiver on Drying Hopper: JC-9 (φ50*φ63.5)
Receiver on Molding Machine: APH-9(φ50*φ63.5)
100% China/ Japan Origin Matsui Vietnam Model: DMZ2-240A
Dehumidifying Hot Air Dryer
Dryer Blower: 2.2kW
Regeneration Blower: 0.9 kW
Regeneration Heater: 9.0 kW
After Cooler Required Water Flow: 20 L/min
<Option>
Dew Point Meter
100% China/ Japan Origin Matsui Vietnam Model: JL4-5VC-A-2
Jet Loader
Blower: 1.1 KW
Material Hose: φ50 x 10m x 2
Air Hose: φ65 x 10m x 2
Suction Nozzle: φ50 x 1
100% China/ Japan Origin Matsui Vietnam Model: MGC-30W
Chiller (Water Cooled Type)
Cooling capacity: 97.0kw(@15℃)
Compressor: 30HP
Temperature Range: 5-30℃
Pump Flow Rate: 630-250L/min
Pump Pressure: 4.5-5.9bar
Refrigerant: R-22
100% Japan Origin Matsui Vietnam Model: MXF-16SP-G4
(MJ code 21614) Cartridge Filter
100% Japan/ China Vietnam Origin Matsui Vietnam Mold Temperature Controller
MC5-G1-25H120
Heater: 4kW
Operating Temp.: Supply Water + 10℃- 120℃
Flow Rate: 35L/min @ 1bar (50 Hz)
Pump Capacity: 0.3 kW
Water Supply : 20~ L/min
Supply Pressure: 0.2~0.3 Mpa
Weight: 40 kg
Manifold: 2 way
Dimension of Equipment: 232×563×524
<Option>
Buzzer
Hose Set
100% Japan/ China Vietnam Origin Matsui Vietnam Mold Temperature Controller
MC5-G1-55H120
Heater: 6kW
Operating Temp.: Supply Water + 10℃- 120℃
Flow Rate: 35L/min @ 1bar (50 Hz)
Pump Capacity: 0.6 kW
Water Supply : 55 L/min 1 bar 50 Hz
Supply Pressure: 0.2~0.3 Mpa
Weight: 50 kg
Manifold: 4 way
Dimension of Equipment: 232×627×564
<Option>
Buzzer
Hose Set
100% Japan/ China Vietnam Origin Matsui Vietnam Dehumidifying Dryer
Model: MJ5-i-350A
Hopper Capacity: 100L(60kg)
Drying Temperature: 80℃-160℃
Drying Heater: 2.4kw
Regeneration Heater: 2.1kw
Process Blower: 1.5kw
Due Point: -40℃
Receiver on Drying hopper: JC-6
Receiver on Molding Machine: MVH-6
Air Hose: 5m x 2
Material Hose: 5m x 2
Chute with Drain
100% China Origin Matsui Vietnam Model: MC5-G1-55H120
Mold Temperature Controller 380V. 50Hz. 3P
Heater : 6kW
Operating Temp.: Supply Water + 10℃- 120℃
Flow Rate: 55L/min @ 1bar (50 Hz)
Pump Capacity: 0.6 kW
Water Supply : 20~ L/min
Supply Pressure : 0.2~0.3 MPa
Weight: 50 kg
Manifold : 4 way
Dimension of Equipment : 232×627×564
<Option>
Buzzer
Hose Set
100% Thailand Origin Matsui Vietnam Model: MC5-G1-25L95
Mold Temperature Controller
Heater : 4 kW
Operational temperature : Supply water + 10℃- 95℃
Flow rate : 20L/min @ 1bar
Pump : 0.3 kW
Water supply : 0.1~0.3 Mpa
Manifold : 2 way
<Option> Hose Set
100% Thailand / Japan Vietnam Origin Matsui Vietnam Mold Temperature Controller
Model: MC5-G1-55H120
Heater : 6kW
Operating Temp. : Supply Water + 10℃- 120℃
Flow Rate : 55L/min @ 1bar (50 Hz)
Pump Capacity : 0.6 kW
Water Supply : 20~ L/min
Supply Pressure : 0.2~0.3 MPa
Weight : 50 kg
Manifold : 4 way
<Option>
Buzzer

 

 

Liên hệ & Báo giá chi tiết:

Sale ANS Vietnam:

lien.ans@ansvietnam.com

Trực tiếp FaceBook

 Trực tiếp Zalo: 0902937088 

Click->Snapchat

QUÉT NHANH MÃ QR ZALO:

SCS-63-78-S0-B0-P Fujikura

 

=====================================================

Click xem thêm ứng dụng sản phẩm khác

Đại lý phân phối chính hãng tại Vietnam 

Báo giá ngay – Hàng chính hãng – Bảo hành 12 tháng – Tư vấn hỗ trợ kỹ thuật 24/7

Xem thêm sản phẩm hãng MATSUI tại đây

Xem thêm thông tin về thương hiệu khác tại đây

Xem thêm sản phẩm khác tại đây

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Chiller (Water Cooled Type) MGC-30W Matsui” Hủy

Sản phẩm tương tự

Cảm biến rung 330500-01-04 Bently Nevada Vietnam
Xem nhanh

Máy móc & Hệ thống

Cảm biến rung 330500-01-04 Bently Nevada Vietnam

Máy gia nhiệt FLUENT® In-Line Heater Watlow Vietnam
Xem nhanh

Hệ thống gia nhiệt - Heating systems

Máy gia nhiệt FLUENT® In-Line Heater Watlow Vietnam

Máy quét Flame Scanner 6020-3001-00 BFI Vietnam
Xem nhanh

Máy móc & Hệ thống

Máy quét Flame Scanner 6020-3001-00 BFI Vietnam

FA Cooler ENC-G1110L Apiste Vietnam
Xem nhanh

Hệ thống làm lạnh - Cooling systems

FA Cooler ENC-G1110L Apiste Vietnam

Máy đo áp suất Pressure Gauge, CPG-200, Canneed Vietnam
Xem nhanh

Máy móc & Hệ thống

Máy đo áp suất Pressure Gauge, CPG-200, Canneed Vietnam

Máy quét Flame Scanner 6010-2033-00 BFI Vietnam
Xem nhanh

Máy móc & Hệ thống

Máy quét Flame Scanner 6010-2033-00 BFI Vietnam

Mark 10 -Force Gauge – Đồng hồ đo lực - Mark-10
Xem nhanh

Kiểm soát lực căng - Tension controls

Mark 10 -Force Gauge – Đồng hồ đo lực – Mark-10

Máy phát nhiệt độ EMW 63.4 Noeding-messtechnik Vietnam 
Xem nhanh

Máy móc & Hệ thống

Máy phát nhiệt độ EMW 63.4 Noeding-messtechnik Vietnam 

VỀ ANS VIỆT NAM
ANS Vietnam (Anh Nghi Son Service Trading Co., Ltd.) Add: 135 Đường số 2 Khu Đô Thị Vạn Phúc, Phường Hiệp Bình Phước, HCMC, Vietnam
LIÊN HỆ CHÚNG TÔI
Hotline: 0911.47.22.55
Email: support@ansgroup.asia
Website : industry-equip.ansvietnam.com
KẾT NỐI CHÚNG TÔI
Visa
PayPal
Stripe
MasterCard
Cash On Delivery

Copyright By © ANS VIETNAM

ANS Vietnam_công ty XNK hàng đầu và là Nhà cung cấp chuyên nghiệp các mặt hàng tự động, thiết bị điện và điện công nghiệp. ansvietnam đáp ứng xu hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa. ansvietnam cung cấp ứng dụng công nghệ cao vào tự động hoá trong quản lý và sản xuất nhằm tối ưu hoá hiệu quả kinh doanh. Vì vậy ansvietnam tin rằng các Doanh nghiệp đang đứng trước trạng thái do dự, xét đoán trong việc chọn lựa cho mình nhà cung cấp linh kiện, phụ tùng, thiết bị tự động Chính Hãng_chất lượng và độ chính xác cao ansvietnam . ansvietnam đã đạt được mục tiêu này là nhờ vào sự lựa chọn cho mình những Hãng Tự Động hàng đầu đáng tin cậy với những mặt hàng chất lượng cao, mẫu mã phù hợp và có tiếng trên thế giới.

  • DANH MỤC SẢN PHẨM
    • THIẾT BỊ TRUYỀN THÔNG – KẾT NỐI
      • Thiết bị truyền thông/ kết nối – Industrial networking
      • Bộ chuyển đổi giao diện kết nối – Interface converter/ Protocols Converter
    • THIẾT BỊ TỰ ĐỘNG HÓA
      • Kiểm soát vị trí – Position controls
      • Cảm biến/Công tắc -Bộ chuyển mạch – Sensors/ Switches
    • MÁY MÓC & HỆ THỐNG
      • Hệ thống làm lạnh – Cooling systems
      • Hệ thống gia nhiệt – Heating systems
      • Máy sấy – Dryers
      • Hệ thống kiểm soát chất lượng – Quality testing Systems
      • Hệ thống canh biên – Web guiding
      • Kiểm soát lực nén – Force controls
      • Kiểm soát lực căng – Tension controls
      • Máy lắng gạn / Máy tách ly tâm – Decanters
      • Máy cân bằng – Balancing machines
      • Máy kiểm / dò kim – Metal / Needle detectors
    • THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG & KIỂM TRA
      • Thiết bị đo cầm tay / Thiết bị phòng thí nghiệm Lab – Handheld products/ Lab Instruments
      • Máy phát hiện khí gas – Gas Detections
      • Phân tích khí – Gas Analysis
      • Đồng hồ đo – Gauges
      • Máy đo tốc độ vòng quay – Tachometers
    • ĐIỀU KHIỂN CHUYỂN ĐỘNG
      • Biến tần/ Bộ dẫn động – Inverters / Drives
      • Bộ mã hóa xung, bộ giải mã xung – Encoders
      • Bộ lập trình PLC & Màn hình HMI – PLC & HMI
      • Bộ truyền động – Actuators
      • Động cơ Mô tơ – Motors
      • khớp nối – Coupling
      • Khớp nối xoay/ khớp nối quay – Rotary Joints
      • Bộ giảm tốc – Gearboxs/ reducers
      • Thắng từ & Bộ ly hợp – Breaks & Clutchs
      • Bơm – Pumps
    • THIẾT BỊ TRONG DÂY CHUYỀN SẢN XUẤT
      • Cáp – Cables
      • Quạt & Máy thổi – Fans & Blowers
      • Thiết bị nhiệt độ – Temperature Products
      • Giải pháp điện áp cho hệ thống và nhà máy – Voltage solution for systems and plants
      • Thiết bị rung – Vibration products
      • Camera Công Nghiệp – Industry Cameras
      • Van – Valves
      • Van điện từ – Solenoid Valves
      • Van Khí nén – Pneumatic Valves
      • Xi lanh/ Xy-lanh – Cylinders
      • Thiết bị thủy lực – Hydraulic items
      • Buồng đốt/ Đầu đốt – Burners
      • Đầu kết nối – Connectors
      • Bộ điều khiển – Controllers
      • Bộ chuyển đổi tín hiệu điện – Converters
      • Bộ lọc – Filters
      • Thiết bị đo lưu lượng / Cảm biến đo lưu lượng – Flow measurements
      • Bộ hiển thị – Indicators
      • Cầu dao cách ly / bộ cách điện / công tắc nguồn – Isolators
      • Hộp nối dây/ hộp phân phối điện/ tủ nối cáp/ hộp nối điện – Junction boxs
      • Thiế bị đo mức / Cảm biến đo mức – Level measurement
      • Thiết bị truyền tín hiệu – Transmitters
      • Máy nén khí – Compressor
      • Van Xả, Van thông hơi – Trap/ Drain/ Release valves
      • Hệ thống cân – Weighing systems
      • Linh kiện máy – Machine Components/ MRO
      • Máy phát – Generators
    • ĐIỀU KHIỂN TỪ XA
      • Thiết bị điều khiển từ xa – Remote control
    • THIẾT BỊ AN TOÀN & PHỤ KIỆN ĐIỆN TỬ
      • Thiết bị phòng cháy chữa cháy – Fire fighting equipment
      • Đèn chiếu sáng – Lightings
      • Thiết bị phát tín hiệu – Signalling item
      • Rờ le – Rờ le
    • THIẾT BỊ QUAN TRẮC
      • Thiết bị quan trắc môi trường – environmental instruments
      • Thiết bị quan trắc kỹ thuật địa – Geotechnical instrument
  • GIỚI THIỆU
  • SẢN PHẨM
  • THƯƠNG HIỆU
  • BẢNG GIÁ
  • TIN TỨC
  • LIÊN HỆ
  • Đăng nhập
  • Newsletter
Liên hệ
Zalo
Phone