Bỏ qua nội dung
        • lien.ans@ansvietnam.com
        • 08:00 - 17:30
        • 0902937088
      • Add anything here or just remove it...
      ANS Vietnam (Anh Nghi Son Service Trading Co., Ltd.)ANS Vietnam (Anh Nghi Son Service Trading Co., Ltd.)
      • 0
        Giỏ hàng

        Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng.

        Quay trở lại cửa hàng

      • DANH MỤC SẢN PHẨM
        • THIẾT BỊ TRUYỀN THÔNG – KẾT NỐI
          • Thiết bị truyền thông/ kết nối – Industrial networking
          • Bộ chuyển đổi giao diện kết nối – Interface converter/ Protocols Converter
        • THIẾT BỊ TỰ ĐỘNG HÓA
          • Kiểm soát vị trí – Position controls
          • Cảm biến/Công tắc -Bộ chuyển mạch – Sensors/ Switches
        • MÁY MÓC & HỆ THỐNG
          • Hệ thống làm lạnh – Cooling systems
          • Hệ thống gia nhiệt – Heating systems
          • Máy sấy – Dryers
          • Hệ thống kiểm soát chất lượng – Quality testing Systems
          • Hệ thống canh biên – Web guiding
          • Kiểm soát lực nén – Force controls
          • Kiểm soát lực căng – Tension controls
          • Máy lắng gạn / Máy tách ly tâm – Decanters
          • Máy cân bằng – Balancing machines
          • Máy kiểm / dò kim – Metal / Needle detectors
        • THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG & KIỂM TRA
          • Thiết bị đo cầm tay / Thiết bị phòng thí nghiệm Lab – Handheld products/ Lab Instruments
          • Máy phát hiện khí gas – Gas Detections
          • Phân tích khí – Gas Analysis
          • Đồng hồ đo – Gauges
          • Máy đo tốc độ vòng quay – Tachometers
        • ĐIỀU KHIỂN CHUYỂN ĐỘNG
          • Biến tần/ Bộ dẫn động – Inverters / Drives
          • Bộ mã hóa xung, bộ giải mã xung – Encoders
          • Bộ lập trình PLC & Màn hình HMI – PLC & HMI
          • Bộ truyền động – Actuators
          • Động cơ Mô tơ – Motors
          • khớp nối – Coupling
          • Khớp nối xoay/ khớp nối quay – Rotary Joints
          • Bộ giảm tốc – Gearboxs/ reducers
          • Thắng từ & Bộ ly hợp – Breaks & Clutchs
          • Bơm – Pumps
        • THIẾT BỊ TRONG DÂY CHUYỀN SẢN XUẤT
          • Cáp – Cables
          • Quạt & Máy thổi – Fans & Blowers
          • Thiết bị nhiệt độ – Temperature Products
          • Giải pháp điện áp cho hệ thống và nhà máy – Voltage solution for systems and plants
          • Thiết bị rung – Vibration products
          • Camera Công Nghiệp – Industry Cameras
          • Van – Valves
          • Van điện từ – Solenoid Valves
          • Van Khí nén – Pneumatic Valves
          • Xi lanh/ Xy-lanh – Cylinders
          • Thiết bị thủy lực – Hydraulic items
          • Buồng đốt/ Đầu đốt – Burners
          • Đầu kết nối – Connectors
          • Bộ điều khiển – Controllers
          • Bộ chuyển đổi tín hiệu điện – Converters
          • Bộ lọc – Filters
          • Thiết bị đo lưu lượng / Cảm biến đo lưu lượng – Flow measurements
          • Bộ hiển thị – Indicators
          • Cầu dao cách ly / bộ cách điện / công tắc nguồn – Isolators
          • Hộp nối dây/ hộp phân phối điện/ tủ nối cáp/ hộp nối điện – Junction boxs
          • Thiế bị đo mức / Cảm biến đo mức – Level measurement
          • Thiết bị truyền tín hiệu – Transmitters
          • Máy nén khí – Compressor
          • Van Xả, Van thông hơi – Trap/ Drain/ Release valves
          • Hệ thống cân – Weighing systems
          • Linh kiện máy – Machine Components/ MRO
          • Máy phát – Generators
        • ĐIỀU KHIỂN TỪ XA
          • Thiết bị điều khiển từ xa – Remote control
        • THIẾT BỊ AN TOÀN & PHỤ KIỆN ĐIỆN TỬ
          • Thiết bị phòng cháy chữa cháy – Fire fighting equipment
          • Đèn chiếu sáng – Lightings
          • Thiết bị phát tín hiệu – Signalling item
          • Rờ le – Rờ le
        • THIẾT BỊ QUAN TRẮC
          • Thiết bị quan trắc môi trường – environmental instruments
          • Thiết bị quan trắc kỹ thuật địa – Geotechnical instrument
      • GIỚI THIỆU
      • SẢN PHẨM
      • THƯƠNG HIỆU
      • BẢNG GIÁ
      • TIN TỨC
      • LIÊN HỆ
        • Atrax ABS960
        • IC200CPUE05 GE
        Danh mục sản phẩm
        • Actuator - Bộ truyền động
        • Biến tần
        • Bộ cảm biến nhiệt độ
        • Bộ chuyển đổi Converter
        • Bộ ly hợp
        • Cảm biến
        • Cảm biến khí
        • Chưa phân loại
        • Công tắc mức
        • Đèn/ lights
        • Điều khiển chuyển động
          • Biến tần/ Bộ dẫn động - Inverters / Drives
          • Bộ giảm tốc - Gearboxs/ reducers
          • Bộ lập trình PLC & Màn hình HMI - PLC & HMI
          • Bộ mã hóa xung, bộ giải mã xung - Encoders
          • Bộ truyền động - Actuators
          • Bơm - Pumps
          • Động cơ Mô tơ - Motors
          • Khớp nối - Couplings
          • Khớp nối xoay/ khớp nối quay - Rotary Joints
          • Thắng từ & Bộ ly hợp - Breaks & Clutchs
        • Điều khiển từ xa
          • Thiết bị điều khiển từ xa - Remote control
        • Đồng hồ áp suất
        • Đồng hồ đo lưc căng
        • Hộp số giảm tốc công nghiệp
        • HTM Sensor Vietnam
        • Huebner Giessen
        • machine / system
        • Máy đo độ nhớt
        • Máy móc & Hệ thống
          • Hệ thống canh biên - Web guiding
          • Hệ thống gia nhiệt - Heating systems
          • Hệ thống kiểm soát chất lượng - Quality testing Systems
          • Hệ thống làm lạnh - Cooling systems
          • Kiểm soát lực căng - Tension controls
          • Kiểm soát lực nén - Force controls
          • Máy cân bằng - Balancing machines
          • Máy kiểm / dò kim - Metal / Needle detectors
          • Máy lắng gạn / Máy tách ly tâm - Decanters
          • Máy sấy - Dryers
        • Mô-dun điều khiển
        • Phụ kiện Camera
        • Reitz
        • Rexrorth/Aventics
        • TEMPOSONICS
        • Thắng từ công nghiệp (Brake)
        • Thiết bị an toàn & Phụ kiện điện
          • Đèn chiếu sáng - Lightings
          • Rờ le - Relay
          • Thiết bị phát tín hiệu - Signalling item
          • Thiết bị phòng cháy chữa cháy - Fire fighting equipment
        • Thiết bị đo lường & Kiểm tra
          • Đồng hồ đo - Gauges
          • Máy đo lực căng- Tension Meter
          • Máy đo tốc độ vòng quay - Tachometers
          • Máy phát hiện khí gas - Gas Detections
          • Phân tích khí - Gas Analysis
          • Thiết bị đo cầm tay / Thiết bị phòng thí nghiệm Lab - Handheld products/ Lab Instruments
        • Thiết bị khác
        • Thiết bị liên lạc nội bộ
        • Thiết bị quan trắc
          • Thiết bị quan trắc kỹ thuật địa - Geotechnical instrument
            • Geokon
          • Thiết bị quan trắc môi trường - environmental instruments
        • Thiết bị trong dây chuyền sản xuất
          • Bộ chuyển đổi tín hiệu điện - Converters
          • Bộ chuyển đổi tín hiệu đo - Measuring transducer
          • Bộ điều khiển - Controllers
          • Bộ hiển thị - Indicators
          • Bộ lọc - Filters
          • Buồng đốt/ Đầu đốt - Burners
          • Camera Công Nghiệp - Industry Cameras
          • Cáp - Cables
          • Cầu dao cách ly / bộ cách điện / công tắc nguồn - Isolators
          • Đầu kết nối - Connectors
          • Giải pháp điện áp cho hệ thống và nhà máy - Voltage solution for systems and plants
          • Hệ thống cân - Weighing systems
          • Hộp nối dây/ hộp phân phối điện/ tủ nối cáp/ hộp nối điện - Junction boxs
          • Linh kiện máy - Machine Components/ MRO
          • Máy nén - Compressor
          • Máy phát - Generators
          • Quạt & Máy thổi - Fans & Blowers
          • Thiế bị đo mức / Cảm biến đo mức - Level measurement
          • Thiết bị đo lưu lượng / Cảm biến đo lưu lượng - Flow measurements
          • Thiết bị nhiệt độ - Temperature Products
          • Thiết bị rung - Vibration products
          • Thiết bị thủy lực - Hydraulic items
          • Thiết bị truyền tín hiệu - Transmitters
          • Van - Valves
          • Van điện từ - Solenoid Valves
          • Van Khí nén - Pneumatic Valves
          • Van Xả, Van thông hơi -Trap/ Drain/ Release valves
          • Xi lanh/ Xy-lanh - Cylinders
        • Thiết bị truyền thông - Kết nối
          • Bộ chuyển đổi giao diện kết nối - Interface converter/ Protocols Converter
          • Thiết bị truyền thông/ kết nối - Industrial networking
        • Thiết bị tự động hóa
          • Cảm biến/Công tắc -Bộ chuyển mạch - Sensors/ Switches
          • Kiểm soát vị trí - Position controls
        • Uncategorized
        • Ventur
        Sản phẩm
        • biến dòng RITZ INSTRUMENT, RITZ INSTRUMENT vietnam, đại lý RITZ INSTRUMENT, RITZ INSTRUMENT distributor, RITZ INSTRUMENT GSWS12-01RS biến dòng RITZ INSTRUMENT, RITZ INSTRUMENT vietnam, đại lý RITZ INSTRUMENT, RITZ INSTRUMENT distributor, RITZ INSTRUMENT GSWS12-01RS
        • FT-3220-13111-2121 Flow Meters Onicon đại lý Onicon Vietnam, Onicon FT-3212-11511-1021-101, Flow Meters Onicon, Đồng hồ đo lưu lượng Onicon
        • Roemhled  Vietnam, Roemhled  1830220, đại lý Roemhled  Vietnam, Roemhled distributors        Roemhled  Vietnam, Roemhled  1830220, đại lý Roemhled  Vietnam, Roemhled distributors       
        • RP5MA0200M01R081A100 Temposonics RHM5700MD531P101Z15 , sensor Temposonics, đại lý Temposonics vietnam, Temposonics distributors
        • sensor Temposonics Temposonics RH5MA0190M01H051A130, cảm biến vị trí Temposonics, Temposonics vietnam, đại lý Temposonics vietnam
        Bài viết mới
        • CONTREC
        • IMD VISTA
        • Công Tắc Mức FTW23-AA4MWSJ E+H Việt Nam
        • Giới Thiệu Về Hãng Lorric
        • Cảm biến đo bức xạ mặt trời CMP10 – Kipp& Zonen
        7711220722 King Instruments /RHFS
        Trang chủ / Thiết bị khác

        Đồng hồ đo lưu lượng 7711220722 King Instruments /RHFS

        • Atrax ABS960
        • IC200CPUE05 GE

        Liên hệ & Báo giá chi tiết:

        Sale ANS Vietnam:

        lien.ans@ansvietnam.com

          Trực tiếp FaceBook

         Trực tiếp Zalo: 0902937088 

          Click->Snapchat

        Danh mục: Thiết bị khác Thẻ: 7711220722, 7711220722 King Instruments /RHFS, Đại lý King Instruments /RHFS Vietnam, Đồng hồ đo lưu lượng 7711220722, Đồng hồ đo lưu lượng 7711220722 King Instruments /RHFS, Flow meter, King Instruments /RHFS Vietnam, MTL FLWMTR 25 GPM 1" 120MM SC, Product no. 5859.164B Thương hiệu: King instruments Vietnam 
        • Mô tả
        • Đánh giá (0)

        King Instruments /RHFS Vietnam,Đồng hồ đo lưu lượng 7711220722 King Instruments /RHFS

        7711220722 King Instruments /RHFS

        ANS tự hào được sinh ra và mang trong mình sứ mệnh là đáp ứng tất cả các nhu cầu cũng như giúp Quý khách hàng tối ưu hóa các giải pháp khắc phục mọi vấn đề trong ngành công nghiệp điện tử tự động một cách hiệu quả nhất.

        Chuyên nghiệp về kỹ thuật, chăm sóc khách hàng  và sự hỗ trợ nhiệt tình từ các nhà sản xuất, chúng tôi luôn tự tin đáp ứng mọi yêu cầu của quý khách hàng .

        Với khuynh hướng tiến cùng thời đại, phương châm của ANS chúng tôi là giúp quý khách hàng tiếp cận các thiết bị kỹ thuật hiện đại với cách sử dụng rất đơn giản, an toàn và nhanh nhất.

        “Hành động kịp thời –  Đáp ứng nhanh chóng – Dẫn đầu tự động – Đi đầu cải tiến”

        Thêm vào đó, đội ngũ vận chuyển hàng hóa trên toàn cầu – hàng hóa nhập khẩu hàng tuần, đảm bảo thời gian, tiết kiệm chi phí, đến với ANS, bạn (quý khách)sẽ nhận được sự phục vụ tốt nhất.

        Xem thêm: Các thương hiệu nổi tiếng trên thế giới mà công ty chúng tôi phân phối

        SẢN PHẨM

        7710 Series – Stainless Steel Tube Flowmeter 

        Tất cả đồng hồ bằng thép không gỉ 316L này sử dụng thiết kế dạng ống nổi và ống côn mang lại thang đo dài hơn, tuyến tính hơn, độ ổn định của con trỏ tốt hơn và độ chính xác cao hơn 40% so với các sản phẩm có giá cạnh tranh. Tùy chọn bộ phát 4-20mA làm tăng thêm tính linh hoạt của nó.

        SỰ MÔ TẢ
        Ống định lượng 316L SS
        Linh kiện bên trong 316L SS
        Vật liệu phù hợp 316L SS
        Phụ kiện đầu vào / đầu ra 316L SS NPT hoặc mặt bích, dọc
        Tiêu chuẩn O-Ring: Viton®
        Tùy chọn: Buna N, EPR, Kalrez®
        Vỏ chỉ báo Nhôm đúc / sơn tĩnh điện
        với cơ sở chemfilm (tuân thủ RoHS)
        Xếp hạng IP66
        (Không bao gồm hộp báo động và máy phát)

        MÀN BIỂU DIỄN
        Dung tích Nước 33 GPH đến 450 GPM
        Không khí 4 đến 100 SCFM
        Quy mô đọc trực tiếp 120 mm, có thể tháo rời
        Độ chính xác ± 3% của dòng chảy quy mô đầy đủ
        Turndown 10: 1
        Độ lặp lại 1%
        Vòng chữ O nhiệt độ tối đa
        Vật liệu Max
        Nhiệt độ
        EPR 225 ° F (107 ° C)
        Buna-N 275 ° F (135 ° C)
        Viton® 350 ° F (177 ° C)
        Kalrez® 400 ° F (204 ° C)
        Phụ kiện NPT áp suất tối đa 1.500 psi
        Lớp mặt bích SS
        Nhiệt độ F 150 # 300 # 600 #
        200 ° 225 psi 600 psi 1.200 psi
        300 ° 200 psi 540 psi 1.100 psi
        400 ° 180 psi 515 psi 1.000 psi
        Nhiệt độ môi trường -40 ° F đến 125 ° F (-40 ° C đến 52 ° C)

        TÙY CHỌN
        Báo động Đơn hoặc kép, Cảm biến khe cảm ứng
        Máy phát 4-20 mA
        Hiệu chuẩn được chứng nhận Phù hợp với ISA RP 16.6
        CRN Tất cả các tỉnh của Canada
        Cân Mọi đơn vị thể tích

        SPECIFICATIONS

        Order
        Number
        Full Scale Flow
        GPM-Water 
        Dimension (Inches) FNPT Connections 150 # Flange 300 # Flange 
        A B C D E F G H G H 
        70633.0 GPH – 1/2″ FNPT1.30114.324.83.924.873.5013.1253.7513.625
        7081.1 GPM – 1/2″ FNPT1.30114.324.83.924.873.5013.1253.7513.625
        7102.0 GPM – 1/2″ FNPT1.30114.324.83.924.873.5013.1253.7513.625
        7124.0 GPM – 1/2″ FNPT1.30114.324.83.924.873.5013.1253.7513.625
        7146.0 GPM – 1/2″ FNPT1.30114.324.83.924.873.5013.1253.7513.625
        7165.0 GPM – 1″ FNPT1.8813.244.864.84.504.874.2516.754.8817.500
        71810.0 GPM – 1″ FNPT1.8813.244.864.84.504.874.2516.754.8817.500
        72016.5 GPM – 1″ FNPT1.8813.244.864.84.504.874.2516.754.8817.500
        72225.0 GPM – 1″ FNPT1.8813.244.864.84.504.874.2516.754.8817.500
        72435.0 GPM –1 1/2″ FNPT2.3413.8645.244.84.964.875.0018.6256.1219.250
        72660.0 GPM – 1 1/2″ FNPT2.3413.8645.244.84.964.875.0018.6256.1219.250
        72876.0 GPM – 2″ FNPT3.4613.8756.354.86.084.876.0017.1566.5017.786
        730100.0 GPM – 2″ FNPT3.4613.8756.354.86.084.876.0017.1566.5017.786
        732120.0 GPM – 2″ FNPT3.4613.8756.354.86.084.876.0017.1566.5017.786
        734152.0 GPM – 2″ FNPT3.4613.8756.354.86.084.876.0017.1566.5017.786
        736150.0 GPM – 3″ Flange4.46—7.264.87.084.877.5017.8678.2518.867
        738225.0 GPM – 3″ Flange4.46—7.264.87.084.877.5017.8678.2518.867
        740300.0 GPM – 4″ Flange5.49—8.244.88.114.879.0018.56210.0019.696
        742375.0 GPM – 4″ Flange5.49—8.244.88.114.879.0018.56210.0019.696
        744450.0 GPM – 4″ Flange5.49—8.244.88.114.879.0018.56210.0019.696
        Order
        Number
        Full Scale Flow
        SCFM – Air 
        FNPT Dimension (Inches) FNPT Connections 150 # Flange 300 # Flange 
        A B C D E F G H G H
        7074.0 SCFM1/2″1.30114.324.83.924.873.5013.1253.7513.625
        7098.0 SCFM1/2″1.30114.324.83.924.873.5013.1253.7513.625
        71116.5 SCFM1/2″1.30114.324.83.924.873.5013.1253.7513.625
        71324 SCFM1/2″1.30114.324.83.924.873.5013.1253.7513.625
        71520 SCFM1″1.8813.244.864.84.504.874.2516.754.8817.500
        71742 SCFM1″1.8813.244.864.84.504.874.2516.754.8817.500
        71976 SCFM1″1.8813.244.864.84.504.874.2516.754.8817.500
        721100 SCFM1″1.8813.244.864.84.504.874.2516.754.8817.500

         

        100% USA OriginKing Instruments /RHFS VietnamModel: 7711220722
        MTL FLWMTR 25 GPM 1″ 120MM SC
        Flow meter
        Product no. 5859.164B

         

        Liên hệ & Báo giá chi tiết:

        Sale ANS Vietnam:

        lien.ans@ansvietnam.com

          Trực tiếp FaceBook

         Trực tiếp Zalo: 0902937088 

          Click->Snapchat

        QUÉT NHANH MÃ QR ZALO:

        SCS-63-78-S0-B0-P Fujikura

         

        =====================================================

        Click xem thêm ứng dụng sản phẩm khác

        Đại lý phân phối chính hãng tại Vietnam 

        Báo giá ngay – Hàng chính hãng – Bảo hành 12 tháng – Tư vấn hỗ trợ kỹ thuật 24/7

        Xem thêm sản phẩm hãng King Instruments /RHFS tại đây

        Xem thêm thông tin về thương hiệu khác tại đây

        Xem thêm sản phẩm khác tại đây

        Đánh giá

        Chưa có đánh giá nào.

        Hãy là người đầu tiên nhận xét “Đồng hồ đo lưu lượng 7711220722 King Instruments /RHFS” Hủy

        Sản phẩm tương tự

        HMS
        Xem nhanh

        Thiết bị khác

        AB7850-F HMS VIET NAM

        HMS
        Xem nhanh

        Thiết bị khác

        EC220 , ART: NB1000 , 9-24VDC 2W HMS Vietnam

        1 ₫
        EC350 HMS
        Xem nhanh

        Thiết bị khác

        NB1005-C , EC350 Netbiter EC350-NB1005-C (Bộ dịnh tuyến) HMS VIET NAM

        DR8X8D18L25 Khớp nối: Coupling Kubler Vietnam
        Xem nhanh

        Thiết bị khác

        DR8X8D18L25 Khớp nối: Coupling Kubler Vietnam

        1 ₫
        8.3700.1332.0500 Bộ mã hóa: Encoder Kubler Vietnam
        Xem nhanh

        Thiết bị khác

        8.3700.1332.0500 Bộ mã hóa: Encoder Kubler Vietnam

        1 ₫
        HMS tại Việt Nam,ANS Vietnam,EC350 HMS Vietnam.
        Xem nhanh

        Thiết bị khác

        EC350 HMS Vietnam

        Model: EC61330_00MA HMS
        Xem nhanh

        Thiết bị khác

        EC61330_00MA HMS Vietnam

        Cảm biến vị trí Position Sensor, VOS2T-22R0, M-SYSTEM Vietnam
        Xem nhanh

        Thiết bị khác

        Cảm biến vị trí Position Sensor, VOS2T-22R0, M-SYSTEM Vietnam

        VỀ ANS VIỆT NAM
        ANS Vietnam (Anh Nghi Son Service Trading Co., Ltd.) Add: 135 Đường số 2 Khu Đô Thị Vạn Phúc, Phường Hiệp Bình Phước, HCMC, Vietnam
        LIÊN HỆ CHÚNG TÔI
        Hotline: 0911.47.22.55
        Email: support@ansgroup.asia
        Website : industry-equip.ansvietnam.com
        KẾT NỐI CHÚNG TÔI
        Visa
        PayPal
        Stripe
        MasterCard
        Cash On Delivery

        Copyright By © ANS VIETNAM

        ANS Vietnam_công ty XNK hàng đầu và là Nhà cung cấp chuyên nghiệp các mặt hàng tự động, thiết bị điện và điện công nghiệp. ansvietnam đáp ứng xu hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa. ansvietnam cung cấp ứng dụng công nghệ cao vào tự động hoá trong quản lý và sản xuất nhằm tối ưu hoá hiệu quả kinh doanh. Vì vậy ansvietnam tin rằng các Doanh nghiệp đang đứng trước trạng thái do dự, xét đoán trong việc chọn lựa cho mình nhà cung cấp linh kiện, phụ tùng, thiết bị tự động Chính Hãng_chất lượng và độ chính xác cao ansvietnam . ansvietnam đã đạt được mục tiêu này là nhờ vào sự lựa chọn cho mình những Hãng Tự Động hàng đầu đáng tin cậy với những mặt hàng chất lượng cao, mẫu mã phù hợp và có tiếng trên thế giới.

        • DANH MỤC SẢN PHẨM
          • THIẾT BỊ TRUYỀN THÔNG – KẾT NỐI
            • Thiết bị truyền thông/ kết nối – Industrial networking
            • Bộ chuyển đổi giao diện kết nối – Interface converter/ Protocols Converter
          • THIẾT BỊ TỰ ĐỘNG HÓA
            • Kiểm soát vị trí – Position controls
            • Cảm biến/Công tắc -Bộ chuyển mạch – Sensors/ Switches
          • MÁY MÓC & HỆ THỐNG
            • Hệ thống làm lạnh – Cooling systems
            • Hệ thống gia nhiệt – Heating systems
            • Máy sấy – Dryers
            • Hệ thống kiểm soát chất lượng – Quality testing Systems
            • Hệ thống canh biên – Web guiding
            • Kiểm soát lực nén – Force controls
            • Kiểm soát lực căng – Tension controls
            • Máy lắng gạn / Máy tách ly tâm – Decanters
            • Máy cân bằng – Balancing machines
            • Máy kiểm / dò kim – Metal / Needle detectors
          • THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG & KIỂM TRA
            • Thiết bị đo cầm tay / Thiết bị phòng thí nghiệm Lab – Handheld products/ Lab Instruments
            • Máy phát hiện khí gas – Gas Detections
            • Phân tích khí – Gas Analysis
            • Đồng hồ đo – Gauges
            • Máy đo tốc độ vòng quay – Tachometers
          • ĐIỀU KHIỂN CHUYỂN ĐỘNG
            • Biến tần/ Bộ dẫn động – Inverters / Drives
            • Bộ mã hóa xung, bộ giải mã xung – Encoders
            • Bộ lập trình PLC & Màn hình HMI – PLC & HMI
            • Bộ truyền động – Actuators
            • Động cơ Mô tơ – Motors
            • khớp nối – Coupling
            • Khớp nối xoay/ khớp nối quay – Rotary Joints
            • Bộ giảm tốc – Gearboxs/ reducers
            • Thắng từ & Bộ ly hợp – Breaks & Clutchs
            • Bơm – Pumps
          • THIẾT BỊ TRONG DÂY CHUYỀN SẢN XUẤT
            • Cáp – Cables
            • Quạt & Máy thổi – Fans & Blowers
            • Thiết bị nhiệt độ – Temperature Products
            • Giải pháp điện áp cho hệ thống và nhà máy – Voltage solution for systems and plants
            • Thiết bị rung – Vibration products
            • Camera Công Nghiệp – Industry Cameras
            • Van – Valves
            • Van điện từ – Solenoid Valves
            • Van Khí nén – Pneumatic Valves
            • Xi lanh/ Xy-lanh – Cylinders
            • Thiết bị thủy lực – Hydraulic items
            • Buồng đốt/ Đầu đốt – Burners
            • Đầu kết nối – Connectors
            • Bộ điều khiển – Controllers
            • Bộ chuyển đổi tín hiệu điện – Converters
            • Bộ lọc – Filters
            • Thiết bị đo lưu lượng / Cảm biến đo lưu lượng – Flow measurements
            • Bộ hiển thị – Indicators
            • Cầu dao cách ly / bộ cách điện / công tắc nguồn – Isolators
            • Hộp nối dây/ hộp phân phối điện/ tủ nối cáp/ hộp nối điện – Junction boxs
            • Thiế bị đo mức / Cảm biến đo mức – Level measurement
            • Thiết bị truyền tín hiệu – Transmitters
            • Máy nén khí – Compressor
            • Van Xả, Van thông hơi – Trap/ Drain/ Release valves
            • Hệ thống cân – Weighing systems
            • Linh kiện máy – Machine Components/ MRO
            • Máy phát – Generators
          • ĐIỀU KHIỂN TỪ XA
            • Thiết bị điều khiển từ xa – Remote control
          • THIẾT BỊ AN TOÀN & PHỤ KIỆN ĐIỆN TỬ
            • Thiết bị phòng cháy chữa cháy – Fire fighting equipment
            • Đèn chiếu sáng – Lightings
            • Thiết bị phát tín hiệu – Signalling item
            • Rờ le – Rờ le
          • THIẾT BỊ QUAN TRẮC
            • Thiết bị quan trắc môi trường – environmental instruments
            • Thiết bị quan trắc kỹ thuật địa – Geotechnical instrument
        • GIỚI THIỆU
        • SẢN PHẨM
        • THƯƠNG HIỆU
        • BẢNG GIÁ
        • TIN TỨC
        • LIÊN HỆ
        • Đăng nhập
        • Newsletter
        Liên hệ
        Zalo
        Phone