Mitsubishi Vietnam,HMI GT2510-VTBA Mitsubishi
GT2510-VTBA Mitsubishi
ANS tự hào được sinh ra và mang trong mình sứ mệnh là đáp ứng tất cả các nhu cầu cũng như giúp Quý khách hàng tối ưu hóa các giải pháp khắc phục mọi vấn đề trong ngành công nghiệp điện tử tự động một cách hiệu quả nhất.
Chuyên nghiệp về kỹ thuật, chăm sóc khách hàng và sự hỗ trợ nhiệt tình từ các nhà sản xuất, chúng tôi luôn tự tin đáp ứng mọi yêu cầu của quý khách hàng .
Với khuynh hướng tiến cùng thời đại, phương châm của ANS chúng tôi là giúp quý khách hàng tiếp cận các thiết bị kỹ thuật hiện đại với cách sử dụng rất đơn giản, an toàn và nhanh nhất.
“Hành động kịp thời – Đáp ứng nhanh chóng – Dẫn đầu tự động – Đi đầu cải tiến”
Thêm vào đó, đội ngũ vận chuyển hàng hóa trên toàn cầu – hàng hóa nhập khẩu hàng tuần, đảm bảo thời gian, tiết kiệm chi phí, đến với ANS, bạn (quý khách)sẽ nhận được sự phục vụ tốt nhất.
Xem thêm: Các thương hiệu nổi tiếng trên thế giới mà công ty chúng tôi phân phối
SẢN PHẨM
GT2510-VTBA
Model name | GT2510-VTBA |
Overview | 10.4”, VGA, TFT color LCD 65536 colors, Panel color: Black, Power supply voltage: 100 V AC to 240 V AC |
Conformance standard | UL cUL CE(EMC) CE(LVD) CE(RoHS) KC LR NK DNV ABS RINA BV |
Model |
Product name |
Series name |
Model name |
GT2510-VTBA |
GT25 model |
GOT2000 |
GT25 |
Performance specifications
Display section*1 *2 | Display device | |
Screen size | ||
Resolution | ||
Display size | ||
Number of displayed characters | ||
Display color | ||
Brightness adjustment | ||
Registrable number of screen | ||
Backlight | ||
Backlight life*4 | ||
Backlight color | ||
Touch panel*3 *11 | Type | |
Key size | ||
Simultaneous press | ||
Life | ||
Panel color | ||
Human sensor | Detection length | |
Detection temperature | ||
Memory | User memory | Capacity |
Life (number of write times) | ||
Built-in clock precision | ||
Battery | Type | |
Data to be backed up | ||
Life | ||
Built-in interface | RS-232 interface | Number of channel |
Transmission speed | ||
Connector shape | ||
RS-422/485 interface | Number of channel | |
Transmission speed | ||
Connector shape | ||
RS-422/232 interface | Number of channel | |
Transmission speed | ||
Connector shape | ||
Application | ||
RS-422 interface | Number of channel | |
Transmission speed | ||
Connector shape | ||
Ethernet interface | Number of channel | |
Transmission speed | ||
Connector shape | ||
Bus interface | Type | |
Number of channel | ||
RGB interface | ||
Printer interface | ||
USB interface (host) | Number of channel | |
Maximum transfer rate | ||
Connector shape | ||
USB interface (device) | Number of channel | |
Maximum transfer rate | ||
Connector shape | ||
SD memory card interface*12 | ||
CF card interface | ||
PC card interface | ||
Option function board interface | ||
Memory board interface | ||
Extension interface | ||
Side interface | ||
Sound output interface | ||
Buzzer output | ||
LED specifications | POWER LED | |
Installation method | ||
Protective structure*6 | ||
External dimensions | ||
Panel cut dimensions | ||
Weight (excluding a fitting) |
TFT color LCD |
VGA: 640 x 480 dots |
211.2 (W) x 158.4 (H) mm (8.31 (W) x 6.24 (H) inch) |
16-dot standard font: 40 characters x 30 lines (two-byte characters) 12-dot standard font: 53 characters x 40 lines (two-byte characters) |
65536 colors |
32 levels |
4096 |
LED (not replaceable) |
Approx. 60000 h (operating ambient temperature: 25°C, display intensity: 50%) |
White |
Analog resistive film |
Minimum 2 x 2 dots*9 (per key) |
Not available*5 (Only 1 point can be touched.) |
1 million touches or more (operating force: 0.98 N or less) |
Black |
- |
- |
Memory for storage (ROM) *12 : 32 MB Memory for operation (RAM) : 80 MB |
100000 times |
±90 seconds/month (ambient temperature: 25°C) |
GT11-50BAT lithium battery |
SRAM data, clock data, system status log data |
Approx. 5 years (ambient temperature: 25°C) |
1 channel |
115200, 57600, 38400, 19200, 9600, 4800 bps |
D-sub 9-pin (male) |
1 channel |
115200, 57600, 38400, 19200, 9600, 4800 bps |
D-sub 9-pin (female) |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
1 channel |
100BASE-TX, 10BASE-T |
RJ-45 (modular jack) |
- |
- |
- |
- |
2 channels (front face, rear face) |
High-Speed 480 Mbps |
USB-A |
1 channel (front face) |
High-Speed 480 Mbps |
USB Mini-B |
1 channel, SDHC compliant (maximum 32 GB) |
- |
- |
- |
- |
For installing a communication unit or an option unit |
For installing a communication unit |
- |
Single tone (tone and tone length adjustable) |
2 colors (blue and orange) |
Standard |
Front: IP67F*7*10 Inside control panel: IP2X |
303 (W) x 218 (H) x 52 (D) mm (11.93 (W) x 8.58 (H) x 2.05 (D) inch) |
289 (W) x 200 (H) mm (11.38 (W) x 7.87 (H) inch) |
2.1 kg (4.6 lb) |
100% Japan/China Origin |
Mitsubishi Vietnam |
Model : GT2510-VTBA HMI |
Manual title | Ver. | Language | Model name Code |
Update date |
---|---|---|---|---|
GOT2000 Series User’s Manual (Hardware) | AP | English | 1D7MJ5 | 2022/07 |
GOT2000 Series User’s Manual (Utility) | AM | English | 1D7MJ6 | 2022/07 |
GOT2000 Series User’s Manual (Monitor) | AN | English | 1D7MJ7 | 2022/07 |
GT25 General Description | M | English | 1D7MN4 | 2021/09 |
GOT2000 Series Connection Manual (Mitsubishi Electric Products) For GT Works3 Version1 | AN | English | 1D7MJ8 | 2022/07 |
GOT2000 Series Connection Manual (Non-Mitsubishi Electric Products 1) For GT Works3 Version1 | AJ | English | —- | 2022/07 |
GOT2000 Series Connection Manual (Non-Mitsubishi Electric Products 2) For GT Works3 Version1 | AK | English | —- | 2022/07 |
GOT2000 Series Connection Manual (Microcomputers, MODBUS/Fieldbus Products, Peripherals) For GT Works3 Version1 | AK | English | —- | 2022/07 |
GOT2000 Series MES Interface Function Manual For GT Works3 Version1 | P | English | —- | 2022/04 |
GT Designer3 (GOT2000) Screen Design Manual | AP | English | 1D7ML9 | 2022/07 |
Mobile App Pocket GOT Operating Manual | A | English | —- | 2022/02 |
GT Converter2 Version3 Operating Manual for GT Works3 | N | English | 1D7MB2 | 2022/04 |
Graphic Operation Terminal (GOT2000 Series) Basic Training Textbook (for GT Works3) | A | English | 1D7MT6 | 2018/02 |
Liên hệ & Báo giá chi tiết:
Sale ANS Vietnam:
lien.ans@ansvietnam.com
Trực tiếp Zalo: 0902937088
QUÉT NHANH MÃ QR ZALO:
=====================================================
Click xem thêm ứng dụng sản phẩm khác
Đại lý phân phối chính hãng tại Vietnam
Báo giá ngay – Hàng chính hãng – Bảo hành 12 tháng – Tư vấn hỗ trợ kỹ thuật 24/7
Xem thêm sản phẩm hãng Mitsubishi tại đây
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.