DCB1C , 0.3A 110A 10VA Turck Vietnam
ROSEMOUNT Vietnam | 248HANAN0XSQ4 |
SICK Vietnam | DT500-A211 ,Art No:1026516 (Trùng mục 613) Distance sensor: Cảm biến khoảng cách |
SICK Vietnam | 6007373 |
SIBA Vietnam | 90 081 10.6 , 6A – DC 1500V |
SIEMENS Vietnam | 6ES7 322-1BL00-0AA0, PLC S7-1200 (S C-P0H45612, S C-X6V74731) |
SIGRIST Vietnam | 111391 + 113321 + 112946 + 112837 + 118733 + 113308 + 112949 |
SMC Vietnam | SY3120-2G-C6-F2 valve: Van |
SIT Vietnam | 537ABC Automatic Control: Điều khiển tự động |
SIT Vietnam | 537ABC,P/N:0537404 |
Sometech Vietnam | USB-225 ( USB225 ) Home skin care device: Thiết bị dùng cho nhà ở |
SMD Vietnam | FH09-0001 |
Stego Vietnam | KTO 011 ( Mod No: 01146.9-00) SMALL COMPACT THERMOSTAT: Bộ ổn nhiệt nhỏ gọn |
Stego Vietnam | HG 140 ( Mod No: 140030-00) PTC HEATER : Bộ gia nhiệt PTC |
Status Vietnam | SEM1600B |
Status Vietnam | SEM203/TC + SEM1200 |
Status Vietnam | SEM203/P + RMK/3T |
Status Vietnam | SEM310X MKII |
Steril air Vietnam | UVC 2036-2K (Hg F28-11) Steril-Aire,SterilAir UV LAMP: Bóng đèn duyệt khuẩn |
STEUTE | EX 12 WR, 1044420 ,N: 12710301 |
STS Vietnam | 114509 , OUT: 4-20mA IN: 9-33VDC |
Sunon Vietnam | KDE2408RTB1-6A Fan sensor: Cảm biến quạt |
Sunon (MIND) SOCKET Vietnam |
TP28X-E |
Suntex Vietnam | EC-410 , S/N: 1105011195 Microprocessor Water Quality Monitor: Máy đo độ dẫn điện |
SUXIANG Vietanm | 100L1-4 , Y2100L-4 |
Taie Vietnam | FY700-20100B , S/N: SH1304197001 Controller: Bộ điều khiển |
Taie Vietnam | AR-10 |
Taiyo Vietnam | DT-950MIIPS-5ch, Type : SB-F |
TAKEX ( TAKENAKA ) Vietnam | FAC-D4R5S Ultrasonic displacement sensor: Cảm biến dịch chuyển bằng sóng siêu âm |
TAKEXNAKA Vietnam | USA-S1AN Ultrasonic displacement sensors: Cảm biến dịch chuyển bằng sóng siêu âm |
TELEMECANIQUE Vietnam | XURK1KSMM12 Photoelectric Sensor: Cảm biến quang điện |
TELEMECANIQUE Vietnam | ZCMD21 Switches: Công tắc |
Tempress Vietnam | DN100 S/n: 000439-012 Pressure Gauge: Đồng hồ đo áp suất |
TESTIFINE ( SOLO ) Vietnam | Dung dịch hỗn hợp dò tìm khí CO cho máy kiểm tra khí : SOLO A3 P/N: 44110216 |
TESTIFINE ( SOLO ) Vietnam | Dung dịch hỗn hợp dò tìm khí CO cho máy kiểm tra khí : SOLO C3 , P/N: 1102306 ( 1 HỘP = 12 CHAI ) |
TianShui Vietnam | F3-11D Contactor : Công tắc tơ |
THOMAS & BEHS Vietnam | PPFM16/BL/50M |
Tival Vietnam | FF4-8 DAH Pressure Switches: Công tắc áp suất |
TIVA Vietnam | FF4-16DAH |
TIVALSENSORS Vietnam | FF4-32 GL DAH Pressure switch: Công tắc áp suẩt |
TIVALSENSORS Vietnam | FF4-4 DAY A Pressure switch: Công tắc áp suẩt |
TOP AIR Vietnam | DA-5R SD100B150-Y-A1 |
Turck Vietnam | NI5-G12-AP6X-H1141, No: 4635692 Sensor: Cảm biến |
Turck Vietnam | DCB1C , 0.3A 110A 10VA |
Turck Vietnam | Ni4-M12-AP6X (Ident No: 46052) Barrel Sensor: Cảm biến xi lanh |
Turck Vietnam | Ni12U-P18SK-AP6X |
DCB1C , 0.3A 110A 10VA Turck Vietnam
0902937088
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.