Digital Force Gauge DST-1000N Imada/ Hans-schmidt

Yêu cầu báo giá

Liên hệ & Báo giá chi tiết:

SALE ANS Việt Nam:

lien.ans@ansvietnam.com

 Trực tiếp Zalo: 0902937088

  Nhấp vào dòng

Mô tả

Imada/ Hans-schmidt Vietnam,Digital Force Gauge DST-1000N Imada/ Hans-schmidt

DST-1000N Imada/ Hans-schmidt

ANS tự hào được sinh ra và mang trong mình sứ mệnh là đáp ứng tất cả các nhu cầu cũng như giúp Quý khách hàng tối ưu hóa các giải pháp khắc phục mọi vấn đề trong ngành công nghiệp điện tử tự động một cách hiệu quả nhất.

Chuyên nghiệp về kỹ thuật, chăm sóc khách hàng  và sự hỗ trợ nhiệt tình từ các nhà sản xuất, chúng tôi luôn tự tin đáp ứng mọi yêu cầu của quý khách hàng .

Với khuynh hướng tiến cùng thời đại, phương châm của ANS chúng tôi là giúp quý khách hàng tiếp cận các thiết bị kỹ thuật hiện đại với cách sử dụng rất đơn giản, an toàn và nhanh nhất.

“Hành động kịp thời –  Đáp ứng nhanh chóng – Dẫn đầu tự động – Đi đầu cải tiến”

Thêm vào đó, đội ngũ vận chuyển hàng hóa trên toàn cầu – hàng hóa nhập khẩu hàng tuần, đảm bảo thời gian, tiết kiệm chi phí, đến với ANS, bạn (quý khách)sẽ nhận được sự phục vụ tốt nhất.

Xem thêm: Các thương hiệu nổi tiếng trên thế giới mà công ty chúng tôi phân phối

SẢN PHẨM

Force Gauge DST

7 Phạm vi đo khả dụng
từ 0 – 2 N đến 0 – 1000 N
Máy đo lực kỹ thuật số để xác định lực nén và lực căng, có thể sử dụng cho nhiều ứng dụng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp

Bộ phận đo lực với tín hiệu đầu ra USB và RS-232

Các tính năng đặc biệt

2 chế độ hoạt động:
thời gian thực – hiển thị lực căng hoặc lực nén thực tế
lực đỉnh – để đo lực đỉnh trong quá trình thử nghiệm

Máy đo lực DST với tốc độ lấy mẫu cao 1000 lần / giây để đo lực đỉnh

Hiển thị cập nhật 8 lần / giây

Tín hiệu đầu ra:
– USB
– RS-232

Máy đo lực DST với các đơn vị người dùng có thể chuyển đổi: N, gf (kgf) và ozf (lbf)

Điểm đặt cao / thấp có thể lập trình cho thử nghiệm di chuyển / không di chuyển:
Hiển thị: tốt (OK), chạy dưới / vượt mức (OK không được hiển thị)

»Zero Đặt« thành zero máy đo ở tất cả các vị trí hoạt động

Nút cơ học để ngăn chặn sự cố cảm biến

Với phần mềm tùy chọn Force Logger Plus, tối đa 4 cảm biến có thể được kết nối đồng thời để xử lý dữ liệu với PC

Báo cáo hiệu chuẩn của nhà sản xuất được bao gồm

Màn hình có thể được đảo ngược để sử dụng đảo ngược; e. g. trên giá kiểm tra thẳng đứng

Các tính năng tiêu chuẩn

Thiết bị đo lực để đo chính xác với độ chính xác ± 0,2% toàn thang đo ± 1 chữ số

Bảo vệ quá tải:
200% quy mô đầy đủ

Để sử dụng cầm tay hoặc gắn trên giá thử (lắp ren 4 x M4 ở phía sau)

Dễ dàng hoạt động

Máy đo lực DST với màn hình LCD dễ đọc

Vỏ nhôm đúc chắc chắn, được thiết kế công thái học

Hoạt động trên pin có thể sạc lại (NiMH) và / hoặc bộ chuyển đổi AC

Trọn bộ phụ kiện đi kèm

Available Models

Model Capacity
in N
Resolution
in N
Measuring Range
in gf; kgf
Measuring Range
in ozf; lbf
DST-2N 0 – 2 N 0.001 N 0 – 200.0 gf 0 – 8.819 ozf
DST-5N 0 – 5 N 0.001 N 0 – 500.0 gf 0 – 17.64 ozf
DST-20N 0 – 20 N 0.01 N 0 – 2.000 kgf 0 – 4.409 lbf
DST-50N 0 – 50 N 0.01 N 0 – 5.000 kgf 0 – 11.02 lbf
DST-200N 0 – 200 N 0.1 N 0 – 20.00 kgf 0 – 44.09 lbf
DST-500N 0 – 500 N 0.1 N 0 – 50.00 kgf 0 – 110.2 lbf
DST-1000N 0 – 1000 N 1 N 0 – 100.0 kgf 0 – 220.5 lbf
Model tiêu chuẩn Ứng dụng Thướt cặp Ø
mm
Thướt cặp
cm²
kiểm tra áp suất
D-2010-T DIN EN ISO 5084 textiles 50.42 20 0.1 kPa and 1 kPa
D-2010-V DIN EN ISO 9073-2 Standard fleece 56.42 25 0.1 kPa and 0.5 kPa
D-2010-G1 DIN EN ISO 9863-1 Geomaterials 56.42 25 2 kPa
D-2010-NW DIN EN ISO 53855 Non-woven
textiles
56.42
35.68
25
10
0.5 kPa and 1 kPa
5 kPa
D-2010-P DIN EN ISO 53105 Paper 16 2 100 kPa
D-2010-HY DIN EN ISO 54540 Hygienic paper 56.42 25 2 kPa
D-2000-L DIN EN ISO 2589 Leather 10 0.785 49,1 kPa
D-2000-Gi Rubber 35.68 10 5 kPa
Chỏm thướt cặp
D-2000-F DIN 53370 Foils R 30 mm 0.5 N
Model tiêu chuẩn Ứng dụng Thướt cặp Ø
mm
Thướt cặp
cm²
kiểm tra áp suất
D2020-T DIN EN ISO 5084 textiles 50.42 20 0.1 kPa and 1 kPa
D-2020-V DIN EN ISO 9073-2 Standard fleece 56.42 25 0.1 kPa and 0.5 kPa
D-2020-G1 DIN EN ISO 9863-1 Geomaterials 56.42 25 2 kPa
D-2020-NW DIN EN ISO 53855 Non-woven
textiles
56.42
35.68
25
10
0.5 kPa and 1 kPa
5 kPa
D-2020-P DIN EN ISO 53105 Paper 16 2 100 kPa
D-2020-HY DIN EN ISO 54540 Hygienic paper 56.42 25 2 kPa
D-2020-L DIN EN ISO 2589 Leather 10 0.785 49,1 kPa
D-2020-Gi Rubber 35.68 10 5 kPa
Chỏm thướt cặp
D-2020-F DIN 53370 Foils R 30 mm 0.5 N
100% Japan/ Germany Origin Imada/ Hans-schmidt Vietnam Model: DST-1000N
Digital Force Gauge
• Measuring range: 0 – 1000 N
• Resolution:1 N
• Outputs: RS 232 C, USB
• Measuring shaft M6
(Replaces for DS2-1000N)
100% Japan/ Germany Origin Imada/ Hans-schmidt Vietnam Model: DD-300-T
Thickness Gauge
similar to DIN EN ISO 5084
300 mm, 50.42 mm (20 cm²), 1 kPa, for Textiles
NOT include:
– Data cable USB used for data transfer via USB interface
– Software for transfer, displaying and analysis of measured data on PC (registration necessary)
100% Japan/ Germany Origin Imada/ Hans-schmidt Vietnam Model: DD-300-V
Thickness Gauge
similar to DIN EN ISO 9073-2
300 mm, 56.42 mm (25 cm²), 0.5 kPa, for non-woven
NOT include:
– Data cable USB used for data transfer via USB interface
– Software for transfer, displaying and analysis of measured data on PC (registration necessary)

 

 

Liên hệ & Báo giá chi tiết:

SALE ANS Việt Nam:

lien.ans@ansvietnam.com

 Trực tiếp Zalo: 0902937088

  Nhấp vào dòng

QUÉT NHANH MÃ QR ZALO:

SCS-63-78-S0-B0-P Fujikura

 

=====================================================

Click xem thêm ứng dụng sản phẩm khác

Đại lý phân phối chính hãng tại Vietnam 

Báo giá ngay – Hàng chính hãng – Bảo hành 12 tháng – Tư vấn hỗ trợ kỹ thuật 24/7 

Xem thêm sản phẩm hãng Imada/ Hans-schmidt đây

Xem thêm thông tin về thương hiệu khác tại đây

Xem thêm sản phẩm khác tại đây

 

Đánh giá (0)

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Digital Force Gauge DST-1000N Imada/ Hans-schmidt”