HEIDENHAIN Vietnam, Đại lý hãng HEIDENHAIN tại Vietnam

HEIDENHAIN Vietnam

HEIDENHAIN Vietnam, Đại lý hãng HEIDENHAIN tại Vietnam

List code HEIDENHAIN Vietnam:

NOCode hàngTên hàng
Tên TATên TV
1LC 415Linear EncodersBộ mã hóa tuyến tínhĐại lí HEIDENHAIN
2LC 485Linear EncodersBộ mã hóa tuyến tínhĐại lí HEIDENHAIN
3LC 495SLinear EncodersBộ mã hóa tuyến tínhĐại lí HEIDENHAIN
4LC 495FLinear EncodersBộ mã hóa tuyến tínhĐại lí HEIDENHAIN
5LC 495MLinear EncodersBộ mã hóa tuyến tínhĐại lí HEIDENHAIN
6LC 495PLinear EncodersBộ mã hóa tuyến tínhĐại lí HEIDENHAIN
7LF 485Linear EncodersBộ mã hóa tuyến tínhĐại lí HEIDENHAIN
8LS 487Linear EncodersBộ mã hóa tuyến tínhĐại lí HEIDENHAIN
9LS 477Linear EncodersBộ mã hóa tuyến tínhĐại lí HEIDENHAIN
10LC 115Linear EncodersBộ mã hóa tuyến tínhĐại lí HEIDENHAIN
11LC 185Linear EncodersBộ mã hóa tuyến tínhĐại lí HEIDENHAIN
12LC 195SLinear EncodersBộ mã hóa tuyến tínhĐại lí HEIDENHAIN
13LC 195FLinear EncodersBộ mã hóa tuyến tínhĐại lí HEIDENHAIN
14LC 195MLinear EncodersBộ mã hóa tuyến tínhĐại lí HEIDENHAIN
15LC 195PLinear EncodersBộ mã hóa tuyến tínhĐại lí HEIDENHAIN
16LC 211Linear EncodersBộ mã hóa tuyến tínhĐại lí HEIDENHAIN
17LC 281Linear EncodersBộ mã hóa tuyến tínhĐại lí HEIDENHAIN
18LC 291FLinear EncodersBộ mã hóa tuyến tínhĐại lí HEIDENHAIN
19LC 291MLinear EncodersBộ mã hóa tuyến tínhĐại lí HEIDENHAIN
20LF 185Linear EncodersBộ mã hóa tuyến tínhĐại lí HEIDENHAIN
21LS 187Linear EncodersBộ mã hóa tuyến tínhĐại lí HEIDENHAIN
22LS 177Linear EncodersBộ mã hóa tuyến tínhĐại lí HEIDENHAIN
23LB 382Linear EncodersBộ mã hóa tuyến tínhĐại lí HEIDENHAIN
24LC 116Absolute Linear Encoders with Optimized ScanningBộ mã hóa tuyến tính tuyệt đối với tính năng quét được tối ưu hóaĐại lí HEIDENHAIN
25LC 196FAbsolute Linear Encoders with Optimized ScanningBộ mã hóa tuyến tính tuyệt đối với tính năng quét được tối ưu hóaĐại lí HEIDENHAIN
26LC 416Absolute Linear Encoders with Optimized ScanningBộ mã hóa tuyến tính tuyệt đối với tính năng quét được tối ưu hóaĐại lí HEIDENHAIN
27LC 496FAbsolute Linear Encoders with Optimized ScanningBộ mã hóa tuyến tính tuyệt đối với tính năng quét được tối ưu hóaĐại lí HEIDENHAIN
28LC 201Absolute Linear Encoders with Full-Size Scale HousingBộ mã hóa tuyến tính tuyệt đối với tính năng quét được tối ưu hóaĐại lí HEIDENHAIN
29LIC 4113VExposed Linear Encoders for High VacuumBộ mã hóa tuyến tính cho chân không caoĐại lí HEIDENHAIN
30LIC 4193VExposed Linear Encoders for High VacuumBộ mã hóa tuyến tính cho chân không caoĐại lí HEIDENHAIN
31LIP 481VExposed Linear Encoders for High and Ultrahigh Vacuum TechnologyBộ mã hóa tuyến tính cho công nghệ chân không cao và siêu caoĐại lí HEIDENHAIN
32LIP 481UExposed Linear Encoders for High and Ultrahigh Vacuum TechnologyBộ mã hóa tuyến tính cho công nghệ chân không cao và siêu caoĐại lí HEIDENHAIN
33LIF 481 VExposed Linear Encoder for High-Vacuum TechnologyBộ mã hóa tuyến tính cho công nghệ chân không caoĐại lí HEIDENHAIN
34LIF 171Incremental Linear EncodersBộ mã hóa tuyến tính tăng dầnĐại lí HEIDENHAIN
35LIF 181Incremental Linear EncodersBộ mã hóa tuyến tính tăng dầnĐại lí HEIDENHAIN
36LS 1679Incremental Linear Encoder with Integrated Roller GuideBộ mã hóa tuyến tính tăng dần với hướng dẫn con lăn tích hợpĐại lí HEIDENHAIN
37DA 400Compressed-Air Filter SystemHệ thống lọc khí nénĐại lí HEIDENHAIN
38AT 1200Length GaugesĐồng hồ đo chiều dàiĐại lí HEIDENHAIN
39AT 3000Length GaugesĐồng hồ đo chiều dàiĐại lí HEIDENHAIN
40CT 2500Length GaugesĐồng hồ đo chiều dàiĐại lí HEIDENHAIN
41CT 6000Length GaugesĐồng hồ đo chiều dàiĐại lí HEIDENHAIN
42MT 101Length GaugesĐồng hồ đo chiều dàiĐại lí HEIDENHAIN
43MT 1200Length GaugesĐồng hồ đo chiều dàiĐại lí HEIDENHAIN
44MT 2500Length GaugesĐồng hồ đo chiều dàiĐại lí HEIDENHAIN
45MT 60Length GaugesĐồng hồ đo chiều dàiĐại lí HEIDENHAIN
46ST 1200Length GaugesĐồng hồ đo chiều dàiĐại lí HEIDENHAIN
47ST 3000Length GaugesĐồng hồ đo chiều dàiĐại lí HEIDENHAIN
48AT 1218Length GaugesĐồng hồ đo chiều dàiĐại lí HEIDENHAIN
49AT 1217Length GaugesĐồng hồ đo chiều dàiĐại lí HEIDENHAIN
50AT 3018Length GaugesĐồng hồ đo chiều dàiĐại lí HEIDENHAIN
51AT 2017Length GaugesĐồng hồ đo chiều dàiĐại lí HEIDENHAIN
52CT 2501Length GaugesĐồng hồ đo chiều dàiĐại lí HEIDENHAIN
53CT 2502Length GaugesĐồng hồ đo chiều dàiĐại lí HEIDENHAIN
54CT 6001Length GaugesĐồng hồ đo chiều dàiĐại lí HEIDENHAIN
55CT 6002Length GaugesĐồng hồ đo chiều dàiĐại lí HEIDENHAIN
56MT 1271Length GaugesĐồng hồ đo chiều dàiĐại lí HEIDENHAIN
57MT1281Length GaugesĐồng hồ đo chiều dàiĐại lí HEIDENHAIN
58MT 1287Length GaugesĐồng hồ đo chiều dàiĐại lí HEIDENHAIN
59MT 2571Length GaugesĐồng hồ đo chiều dàiĐại lí HEIDENHAIN
60MT 2581Length GaugesĐồng hồ đo chiều dàiĐại lí HEIDENHAIN
61MT 2587Length GaugesĐồng hồ đo chiều dàiĐại lí HEIDENHAIN
62MT 60MLength GaugesĐồng hồ đo chiều dàiĐại lí HEIDENHAIN
63MT 60KLength GaugesĐồng hồ đo chiều dàiĐại lí HEIDENHAIN
64MT 101MLength GaugesĐồng hồ đo chiều dàiĐại lí HEIDENHAIN
65MT 101KLength GaugesĐồng hồ đo chiều dàiĐại lí HEIDENHAIN
66ST 1278Length GaugesĐồng hồ đo chiều dàiĐại lí HEIDENHAIN
67ST 1288Length GaugesĐồng hồ đo chiều dàiĐại lí HEIDENHAIN
68ST 1277Length GaugesĐồng hồ đo chiều dàiĐại lí HEIDENHAIN
69ST 1287Length GaugesĐồng hồ đo chiều dàiĐại lí HEIDENHAIN
70ST 3078Length GaugesĐồng hồ đo chiều dàiĐại lí HEIDENHAIN
71ST 3088Length GaugesĐồng hồ đo chiều dàiĐại lí HEIDENHAIN
72ST 3077Length GaugesĐồng hồ đo chiều dàiĐại lí HEIDENHAIN
73ST 3087Length GaugesĐồng hồ đo chiều dàiĐại lí HEIDENHAIN
74MT 12Incremental Length GaugesĐồng hồ đo chiều dài gia tăngĐại lí HEIDENHAIN
75MT 12BIncremental Length GaugesĐồng hồ đo chiều dài gia tăngĐại lí HEIDENHAIN
76MT 12PIncremental Length GaugesĐồng hồ đo chiều dài gia tăngĐại lí HEIDENHAIN
77MT25Incremental Length GaugesĐồng hồ đo chiều dài gia tăngĐại lí HEIDENHAIN
78MT 25BIncremental Length GaugesĐồng hồ đo chiều dài gia tăngĐại lí HEIDENHAIN
79MT25PIncremental Length GaugesĐồng hồ đo chiều dài gia tăngĐại lí HEIDENHAIN
80EQN 1025Rotary EncodersBộ mã hóa quayĐại lí HEIDENHAIN
81ERN 1020Rotary EncodersBộ mã hóa quayĐại lí HEIDENHAIN
82ERN 1030Rotary EncodersBộ mã hóa quayĐại lí HEIDENHAIN
83ERN 1080Rotary EncodersBộ mã hóa quayĐại lí HEIDENHAIN
84ERN 1070Rotary EncodersBộ mã hóa quayĐại lí HEIDENHAIN
85EQN 425Rotary EncodersBộ mã hóa quayĐại lí HEIDENHAIN
86ERN 420Rotary EncodersBộ mã hóa quayĐại lí HEIDENHAIN
87ERN 430Rotary EncodersBộ mã hóa quayĐại lí HEIDENHAIN
88ERN 480Rotary EncodersBộ mã hóa quayĐại lí HEIDENHAIN
89ERN 460Rotary EncodersBộ mã hóa quayĐại lí HEIDENHAIN
90EQN 425Rotary EncodersBộ mã hóa quayĐại lí HEIDENHAIN
91ERN 120Rotary EncodersBộ mã hóa quayĐại lí HEIDENHAIN
92ERN 130Rotary EncodersBộ mã hóa quayĐại lí HEIDENHAIN
93ERN 180Rotary EncodersBộ mã hóa quayĐại lí HEIDENHAIN
94ECI/EQI 1100Encoders for Servo DrivesBộ mã hóa cho ổ đĩa ServoĐại lí HEIDENHAIN
95ECI/EQI 1100 with synchro flangeEncoders for Servo DrivesBộ mã hóa cho ổ đĩa ServoĐại lí HEIDENHAIN
96ECI/EBI 1100Encoders for Servo DrivesBộ mã hóa cho ổ đĩa ServoĐại lí HEIDENHAIN
97ECI/EBI/EQI 1300Encoders for Servo DrivesBộ mã hóa cho ổ đĩa ServoĐại lí HEIDENHAIN
98ECI/EBI 100Encoders for Servo DrivesBộ mã hóa cho ổ đĩa ServoĐại lí HEIDENHAIN
99ECI/EBI 4000Encoders for Servo DrivesBộ mã hóa cho ổ đĩa ServoĐại lí HEIDENHAIN
100ERO 1200Encoders for Servo DrivesBộ mã hóa cho ổ đĩa ServoĐại lí HEIDENHAIN
101ERO 1400Encoders for Servo DrivesBộ mã hóa cho ổ đĩa ServoĐại lí HEIDENHAIN
102ECN/EQN/ ERN 1100Encoders for Servo DrivesBộ mã hóa cho ổ đĩa ServoĐại lí HEIDENHAIN
103ECN/EQN/ ERN 1300Encoders for Servo DrivesBộ mã hóa cho ổ đĩa ServoĐại lí HEIDENHAIN
104ECN/ERN 100Encoders for Servo DrivesBộ mã hóa cho ổ đĩa ServoĐại lí HEIDENHAIN
105ECN/EQN/ERN 400Encoders for Servo DrivesBộ mã hóa cho ổ đĩa ServoĐại lí HEIDENHAIN
106ECN/EQN/ERN 400Encoders for Servo DrivesBộ mã hóa cho ổ đĩa ServoĐại lí HEIDENHAIN
107ECN/EQN/ERN 1000Encoders for Servo DrivesBộ mã hóa cho ổ đĩa ServoĐại lí HEIDENHAIN
108EQN/ERN 400Encoders for Servo DrivesBộ mã hóa cho ổ đĩa ServoĐại lí HEIDENHAIN
109ERN 401Encoders for Servo DrivesBộ mã hóa cho ổ đĩa ServoĐại lí HEIDENHAIN
110ERN 120Rotary Encoders for the Elevator IndustryBộ mã hóa quay cho ngành công nghiệp thang máyĐại lí HEIDENHAIN
111ERN 130Rotary Encoders for the Elevator IndustryBộ mã hóa quay cho ngành công nghiệp thang máyĐại lí HEIDENHAIN
112ERN 180Rotary Encoders for the Elevator IndustryBộ mã hóa quay cho ngành công nghiệp thang máyĐại lí HEIDENHAIN
113ECN 113Rotary Encoders for the Elevator IndustryBộ mã hóa quay cho ngành công nghiệp thang máyĐại lí HEIDENHAIN
114ECN 125Rotary Encoders for the Elevator IndustryBộ mã hóa quay cho ngành công nghiệp thang máyĐại lí HEIDENHAIN
115ERN 1321Rotary Encoders for the Elevator IndustryBộ mã hóa quay cho ngành công nghiệp thang máyĐại lí HEIDENHAIN
116ERN 1326Rotary Encoders for the Elevator IndustryBộ mã hóa quay cho ngành công nghiệp thang máyĐại lí HEIDENHAIN
117ERN 1381Rotary Encoders for the Elevator IndustryBộ mã hóa quay cho ngành công nghiệp thang máyĐại lí HEIDENHAIN
118ERN 1387Rotary Encoders for the Elevator IndustryBộ mã hóa quay cho ngành công nghiệp thang máyĐại lí HEIDENHAIN
119ERN 487Rotary Encoders for the Elevator IndustryBộ mã hóa quay cho ngành công nghiệp thang máyĐại lí HEIDENHAIN
120ECN 1313Rotary Encoders for the Elevator IndustryBộ mã hóa quay cho ngành công nghiệp thang máyĐại lí HEIDENHAIN
121ECN 413Rotary Encoders for the Elevator IndustryBộ mã hóa quay cho ngành công nghiệp thang máyĐại lí HEIDENHAIN
122ECN 1325Rotary Encoders for the Elevator IndustryBộ mã hóa quay cho ngành công nghiệp thang máyĐại lí HEIDENHAIN
123ECN 425Rotary Encoders for the Elevator IndustryBộ mã hóa quay cho ngành công nghiệp thang máyĐại lí HEIDENHAIN
124AEF 1323Rotary Encoders for the Elevator IndustryBộ mã hóa quay cho ngành công nghiệp thang máyĐại lí HEIDENHAIN
125ECI 119Rotary Encoders for the Elevator IndustryBộ mã hóa quay cho ngành công nghiệp thang máyĐại lí HEIDENHAIN
126ECI 4010Rotary Encoders for the Elevator IndustryBộ mã hóa quay cho ngành công nghiệp thang máyĐại lí HEIDENHAIN
127EQN 425Rotary Encoders for the Elevator IndustryBộ mã hóa quay cho ngành công nghiệp thang máyĐại lí HEIDENHAIN
128IQN 425Rotary Encoders for the Elevator IndustryBộ mã hóa quay cho ngành công nghiệp thang máyĐại lí HEIDENHAIN
129RIQ 425Rotary Encoders for the Elevator IndustryBộ mã hóa quay cho ngành công nghiệp thang máyĐại lí HEIDENHAIN
130ERO 1420Rotary Encoders for the Elevator IndustryBộ mã hóa quay cho ngành công nghiệp thang máyĐại lí HEIDENHAIN
131ERN 1020Rotary Encoders for the Elevator IndustryBộ mã hóa quay cho ngành công nghiệp thang máyĐại lí HEIDENHAIN
132ERN 1030Rotary Encoders for the Elevator IndustryBộ mã hóa quay cho ngành công nghiệp thang máyĐại lí HEIDENHAIN
133ERN 1080Rotary Encoders for the Elevator IndustryBộ mã hóa quay cho ngành công nghiệp thang máyĐại lí HEIDENHAIN
134ERN 1023Rotary Encoders for the Elevator IndustryBộ mã hóa quay cho ngành công nghiệp thang máyĐại lí HEIDENHAIN
135ERN 1123Rotary Encoders for the Elevator IndustryBộ mã hóa quay cho ngành công nghiệp thang máyĐại lí HEIDENHAIN
136ECI 1118Rotary Encoders for the Elevator IndustryBộ mã hóa quay cho ngành công nghiệp thang máyĐại lí HEIDENHAIN
137EBI 1135Rotary Encoders for the Elevator IndustryBộ mã hóa quay cho ngành công nghiệp thang máyĐại lí HEIDENHAIN
138IBV 101Interface ElectronicsGiao diện Điện tửĐại lí HEIDENHAIN
139IBV 102Interface ElectronicsGiao diện Điện tửĐại lí HEIDENHAIN
140IBV 600Interface ElectronicsGiao diện Điện tửĐại lí HEIDENHAIN
141IBV 660BInterface ElectronicsGiao diện Điện tửĐại lí HEIDENHAIN
142IBV 3171Interface ElectronicsGiao diện Điện tửĐại lí HEIDENHAIN
143IBV 3271Interface ElectronicsGiao diện Điện tửĐại lí HEIDENHAIN
144EXE 101Interface ElectronicsGiao diện Điện tửĐại lí HEIDENHAIN
145EXE 102Interface ElectronicsGiao diện Điện tửĐại lí HEIDENHAIN
146IBV 6072Interface ElectronicsGiao diện Điện tửĐại lí HEIDENHAIN
147IBV 6172Interface ElectronicsGiao diện Điện tửĐại lí HEIDENHAIN
148IBV 6272Interface ElectronicsGiao diện Điện tửĐại lí HEIDENHAIN
149EIB 192Interface ElectronicsGiao diện Điện tửĐại lí HEIDENHAIN
150EIB 392Interface ElectronicsGiao diện Điện tửĐại lí HEIDENHAIN
151EIB 1512Interface ElectronicsGiao diện Điện tửĐại lí HEIDENHAIN
152EIB 2391SInterface ElectronicsGiao diện Điện tửĐại lí HEIDENHAIN
153EIB 3392SInterface ElectronicsGiao diện Điện tửĐại lí HEIDENHAIN
154EIB 192FInterface ElectronicsGiao diện Điện tửĐại lí HEIDENHAIN
155EIB 392FInterface ElectronicsGiao diện Điện tửĐại lí HEIDENHAIN
156EIB 1592FInterface ElectronicsGiao diện Điện tửĐại lí HEIDENHAIN
157EIB 192MInterface ElectronicsGiao diện Điện tửĐại lí HEIDENHAIN
158EIB 392MInterface ElectronicsGiao diện Điện tửĐại lí HEIDENHAIN
159EIB 1592MInterface ElectronicsGiao diện Điện tửĐại lí HEIDENHAIN
160EIB 3391YInterface ElectronicsGiao diện Điện tửĐại lí HEIDENHAIN
161RCN 2000Angle Encoders With Integral BearingBộ mã hóa góc với vòng bi tích hợpĐại lí HEIDENHAIN
162RCN 5000Angle Encoders With Integral BearingBộ mã hóa góc với vòng bi tích hợpĐại lí HEIDENHAIN
163RCN 8000Angle Encoders With Integral BearingBộ mã hóa góc với vòng bi tích hợpĐại lí HEIDENHAIN
164ECN 200Angle Encoders With Integral BearingBộ mã hóa góc với vòng bi tích hợpĐại lí HEIDENHAIN
165RCN 2380Angle Encoders With Integral BearingBộ mã hóa góc với vòng bi tích hợpĐại lí HEIDENHAIN
166RCN 2310Angle Encoders With Integral BearingBộ mã hóa góc với vòng bi tích hợpĐại lí HEIDENHAIN
167RCN 2390FAngle Encoders With Integral BearingBộ mã hóa góc với vòng bi tích hợpĐại lí HEIDENHAIN
168RCN 2390MAngle Encoders With Integral BearingBộ mã hóa góc với vòng bi tích hợpĐại lí HEIDENHAIN
169RCN 2580Angle Encoders With Integral BearingBộ mã hóa góc với vòng bi tích hợpĐại lí HEIDENHAIN
170RCN 2510Angle Encoders With Integral BearingBộ mã hóa góc với vòng bi tích hợpĐại lí HEIDENHAIN
171RCN 2590FAngle Encoders With Integral BearingBộ mã hóa góc với vòng bi tích hợpĐại lí HEIDENHAIN
172RCN 2590MAngle Encoders With Integral BearingBộ mã hóa góc với vòng bi tích hợpĐại lí HEIDENHAIN
173RCN 5380Angle Encoders With Integral BearingBộ mã hóa góc với vòng bi tích hợpĐại lí HEIDENHAIN
174RCN 5310Angle Encoders With Integral BearingBộ mã hóa góc với vòng bi tích hợpĐại lí HEIDENHAIN
175RCN 5390FAngle Encoders With Integral BearingBộ mã hóa góc với vòng bi tích hợpĐại lí HEIDENHAIN
176RCN 5390MAngle Encoders With Integral BearingBộ mã hóa góc với vòng bi tích hợpĐại lí HEIDENHAIN
177RCN 5580Angle Encoders With Integral BearingBộ mã hóa góc với vòng bi tích hợpĐại lí HEIDENHAIN
178RCN 5510Angle Encoders With Integral BearingBộ mã hóa góc với vòng bi tích hợpĐại lí HEIDENHAIN
179RCN 5590FAngle Encoders With Integral BearingBộ mã hóa góc với vòng bi tích hợpĐại lí HEIDENHAIN
180RCN 5590MAngle Encoders With Integral BearingBộ mã hóa góc với vòng bi tích hợpĐại lí HEIDENHAIN
181RCN 8380Angle Encoders With Integral BearingBộ mã hóa góc với vòng bi tích hợpĐại lí HEIDENHAIN
182RCN 8310Angle Encoders With Integral BearingBộ mã hóa góc với vòng bi tích hợpĐại lí HEIDENHAIN
183RCN 8390FAngle Encoders With Integral BearingBộ mã hóa góc với vòng bi tích hợpĐại lí HEIDENHAIN
184RCN 8390MAngle Encoders With Integral BearingBộ mã hóa góc với vòng bi tích hợpĐại lí HEIDENHAIN
185RCN 8580Angle Encoders With Integral BearingBộ mã hóa góc với vòng bi tích hợpĐại lí HEIDENHAIN
186RCN 8510Angle Encoders With Integral BearingBộ mã hóa góc với vòng bi tích hợpĐại lí HEIDENHAIN
187RCN 8590FAngle Encoders With Integral BearingBộ mã hóa góc với vòng bi tích hợpĐại lí HEIDENHAIN
188RCN 8590MAngle Encoders With Integral BearingBộ mã hóa góc với vòng bi tích hợpĐại lí HEIDENHAIN
189ECN 225Angle Encoders With Integral BearingBộ mã hóa góc với vòng bi tích hợpĐại lí HEIDENHAIN
190ECN 223FAngle Encoders With Integral BearingBộ mã hóa góc với vòng bi tích hợpĐại lí HEIDENHAIN
191ECN 223MAngle Encoders With Integral BearingBộ mã hóa góc với vòng bi tích hợpĐại lí HEIDENHAIN
192RON 200Angle Encoders With Integral BearingBộ mã hóa góc với vòng bi tích hợpĐại lí HEIDENHAIN
193RON 700Angle Encoders With Integral BearingBộ mã hóa góc với vòng bi tích hợpĐại lí HEIDENHAIN
194RON 800Angle Encoders With Integral BearingBộ mã hóa góc với vòng bi tích hợpĐại lí HEIDENHAIN
195RPN 800Angle Encoders With Integral BearingBộ mã hóa góc với vòng bi tích hợpĐại lí HEIDENHAIN
196RON 900Angle Encoders With Integral BearingBộ mã hóa góc với vòng bi tích hợpĐại lí HEIDENHAIN
197ROD 200Angle Encoders With Integral BearingBộ mã hóa góc với vòng bi tích hợpĐại lí HEIDENHAIN
198ROD 700Angle Encoders With Integral BearingBộ mã hóa góc với vòng bi tích hợpĐại lí HEIDENHAIN
199ROD 800Angle Encoders With Integral BearingBộ mã hóa góc với vòng bi tích hợpĐại lí HEIDENHAIN
200RON 225Angle Encoders With Integral BearingBộ mã hóa góc với vòng bi tích hợpĐại lí HEIDENHAIN
201RON 275Angle Encoders With Integral BearingBộ mã hóa góc với vòng bi tích hợpĐại lí HEIDENHAIN
202RON 285Angle Encoders With Integral BearingBộ mã hóa góc với vòng bi tích hợpĐại lí HEIDENHAIN
203RON 287Angle Encoders With Integral BearingBộ mã hóa góc với vòng bi tích hợpĐại lí HEIDENHAIN
204RON 785Angle Encoders With Integral BearingBộ mã hóa góc với vòng bi tích hợpĐại lí HEIDENHAIN
205RON 786Angle Encoders With Integral BearingBộ mã hóa góc với vòng bi tích hợpĐại lí HEIDENHAIN
206RON 886Angle Encoders With Integral BearingBộ mã hóa góc với vòng bi tích hợpĐại lí HEIDENHAIN
207RPN 886Angle Encoders With Integral BearingBộ mã hóa góc với vòng bi tích hợpĐại lí HEIDENHAIN
208RON 905Angle Encoders With Integral BearingBộ mã hóa góc với vòng bi tích hợpĐại lí HEIDENHAIN
209ROD 220Angle Encoders With Integral BearingBộ mã hóa góc với vòng bi tích hợpĐại lí HEIDENHAIN
210ROD 270Angle Encoders With Integral BearingBộ mã hóa góc với vòng bi tích hợpĐại lí HEIDENHAIN
211ROD 280Angle Encoders With Integral BearingBộ mã hóa góc với vòng bi tích hợpĐại lí HEIDENHAIN
212ROD 780Angle Encoders With Integral BearingBộ mã hóa góc với vòng bi tích hợpĐại lí HEIDENHAIN
213ROD 880Angle Encoders With Integral BearingBộ mã hóa góc với vòng bi tích hợpĐại lí HEIDENHAIN
214ERP 880Angle Encoders With Integral BearingBộ mã hóa góc với vòng bi tích hợpĐại lí HEIDENHAIN
215ERP 4000Angle Encoders With Integral BearingBộ mã hóa góc với vòng bi tích hợpĐại lí HEIDENHAIN
216ERP 8000Angle Encoders With Integral BearingBộ mã hóa góc với vòng bi tích hợpĐại lí HEIDENHAIN
217ERO 6000Angle Encoders With Integral BearingBộ mã hóa góc với vòng bi tích hợpĐại lí HEIDENHAIN
218ERO 6100Angle Encoders With Integral BearingBộ mã hóa góc với vòng bi tích hợpĐại lí HEIDENHAIN
219ECA 4000Angle Encoders With Integral BearingBộ mã hóa góc với vòng bi tích hợpĐại lí HEIDENHAIN
220ERA 4×80Angle Encoders With Integral BearingBộ mã hóa góc với vòng bi tích hợpĐại lí HEIDENHAIN
221ERA 4282Angle Encoders With Integral BearingBộ mã hóa góc với vòng bi tích hợpĐại lí HEIDENHAIN
222ERP 880Angle Encoders With Integral BearingBộ mã hóa góc với vòng bi tích hợpĐại lí HEIDENHAIN
223ERP 4080Angle Encoders With Integral BearingBộ mã hóa góc với vòng bi tích hợpĐại lí HEIDENHAIN
224ERP 8080Angle Encoders With Integral BearingBộ mã hóa góc với vòng bi tích hợpĐại lí HEIDENHAIN
225ERO 6080Angle Encoders With Integral BearingBộ mã hóa góc với vòng bi tích hợpĐại lí HEIDENHAIN
226ERO 6070Angle Encoders With Integral BearingBộ mã hóa góc với vòng bi tích hợpĐại lí HEIDENHAIN
227ERO 6180Angle Encoders With Integral BearingBộ mã hóa góc với vòng bi tích hợpĐại lí HEIDENHAIN
228ECA 4410Angle Encoders With Integral BearingBộ mã hóa góc với vòng bi tích hợpĐại lí HEIDENHAIN
229ECA 4490FAngle Encoders With Integral BearingBộ mã hóa góc với vòng bi tích hợpĐại lí HEIDENHAIN
230ECA 4490MAngle Encoders With Integral BearingBộ mã hóa góc với vòng bi tích hợpĐại lí HEIDENHAIN
231ERA 4280CAngle Encoders With Integral BearingBộ mã hóa góc với vòng bi tích hợpĐại lí HEIDENHAIN
232ERA 4480CAngle Encoders With Integral BearingBộ mã hóa góc với vòng bi tích hợpĐại lí HEIDENHAIN
233ERA 4880CAngle Encoders With Integral BearingBộ mã hóa góc với vòng bi tích hợpĐại lí HEIDENHAIN
234ERA 4282CAngle Encoders With Integral BearingBộ mã hóa góc với vòng bi tích hợpĐại lí HEIDENHAIN
235ERA 7000Angle Encoders With Integral BearingBộ mã hóa góc với vòng bi tích hợpĐại lí HEIDENHAIN
236ERA 8000Angle Encoders With Integral BearingBộ mã hóa góc với vòng bi tích hợpĐại lí HEIDENHAIN
237ERM 2200Angle Encoders With Integral BearingBộ mã hóa góc với vòng bi tích hợpĐại lí HEIDENHAIN
238ERM 200Angle Encoders With Integral BearingBộ mã hóa góc với vòng bi tích hợpĐại lí HEIDENHAIN
239ERM 2410Angle Encoders With Integral BearingBộ mã hóa góc với vòng bi tích hợpĐại lí HEIDENHAIN
240ERM 2400Angle Encoders With Integral BearingBộ mã hóa góc với vòng bi tích hợpĐại lí HEIDENHAIN
241ERM 2900Angle Encoders With Integral BearingBộ mã hóa góc với vòng bi tích hợpĐại lí HEIDENHAIN
242ERA 7480 CAngle Encoders With Integral BearingBộ mã hóa góc với vòng bi tích hợpĐại lí HEIDENHAIN
243ERA 8480 CAngle Encoders With Integral BearingBộ mã hóa góc với vòng bi tích hợpĐại lí HEIDENHAIN
244ERM 2280Angle Encoders With Integral BearingBộ mã hóa góc với vòng bi tích hợpĐại lí HEIDENHAIN
245ERM 220Angle Encoders With Integral BearingBộ mã hóa góc với vòng bi tích hợpĐại lí HEIDENHAIN
246ERM 280Angle Encoders With Integral BearingBộ mã hóa góc với vòng bi tích hợpĐại lí HEIDENHAIN
247ERM 2410Angle Encoders With Integral BearingBộ mã hóa góc với vòng bi tích hợpĐại lí HEIDENHAIN
248ERM 2484Angle Encoders With Integral BearingBộ mã hóa góc với vòng bi tích hợpĐại lí HEIDENHAIN
249ERM 2485Angle Encoders With Integral BearingBộ mã hóa góc với vòng bi tích hợpĐại lí HEIDENHAIN
250ERM 2984Angle Encoders With Integral BearingBộ mã hóa góc với vòng bi tích hợpĐại lí HEIDENHAIN
251ERP 880Modular Angle Encoders With Optical ScanningBộ mã hóa góc mô-đun với quét quang họcĐại lí HEIDENHAIN
252ERP 4000Modular Angle Encoders With Optical ScanningBộ mã hóa góc mô-đun với quét quang họcĐại lí HEIDENHAIN
253ERP 8000Modular Angle Encoders With Optical ScanningBộ mã hóa góc mô-đun với quét quang họcĐại lí HEIDENHAIN
254ERO 6000Modular Angle Encoders With Optical ScanningBộ mã hóa góc mô-đun với quét quang họcĐại lí HEIDENHAIN
255ERO 6100Modular Angle Encoders With Optical ScanningBộ mã hóa góc mô-đun với quét quang họcĐại lí HEIDENHAIN
256ERP 4080Modular Angle Encoders With Optical ScanningBộ mã hóa góc mô-đun với quét quang họcĐại lí HEIDENHAIN
257ERP 8080Modular Angle Encoders With Optical ScanningBộ mã hóa góc mô-đun với quét quang họcĐại lí HEIDENHAIN
258ERO 6080Modular Angle Encoders With Optical ScanningBộ mã hóa góc mô-đun với quét quang họcĐại lí HEIDENHAIN
259ERO 6070Modular Angle Encoders With Optical ScanningBộ mã hóa góc mô-đun với quét quang họcĐại lí HEIDENHAIN
260ERO 6180Modular Angle Encoders With Optical ScanningBộ mã hóa góc mô-đun với quét quang họcĐại lí HEIDENHAIN
261ECA 4000Modular Angle Encoders With Optical ScanningBộ mã hóa góc mô-đun với quét quang họcĐại lí HEIDENHAIN
262ERA 4×80Modular Angle Encoders With Optical ScanningBộ mã hóa góc mô-đun với quét quang họcĐại lí HEIDENHAIN
263ERA 7000Modular Angle Encoders With Optical ScanningBộ mã hóa góc mô-đun với quét quang họcĐại lí HEIDENHAIN
264ERA 8000Modular Angle Encoders With Optical ScanningBộ mã hóa góc mô-đun với quét quang họcĐại lí HEIDENHAIN
265ECA 4412Modular Angle Encoders With Optical ScanningBộ mã hóa góc mô-đun với quét quang họcĐại lí HEIDENHAIN
266ECA 4492 FModular Angle Encoders With Optical ScanningBộ mã hóa góc mô-đun với quét quang họcĐại lí HEIDENHAIN
267ECA 4492 MModular Angle Encoders With Optical ScanningBộ mã hóa góc mô-đun với quét quang họcĐại lí HEIDENHAIN
268ECA 4492 PModular Angle Encoders With Optical ScanningBộ mã hóa góc mô-đun với quét quang họcĐại lí HEIDENHAIN
269ECA 4410Modular Angle Encoders With Optical ScanningBộ mã hóa góc mô-đun với quét quang họcĐại lí HEIDENHAIN
270ECA 4490 FModular Angle Encoders With Optical ScanningBộ mã hóa góc mô-đun với quét quang họcĐại lí HEIDENHAIN
271ECA 4490 MModular Angle Encoders With Optical ScanningBộ mã hóa góc mô-đun với quét quang họcĐại lí HEIDENHAIN
272ECA 4490 PModular Angle Encoders With Optical ScanningBộ mã hóa góc mô-đun với quét quang họcĐại lí HEIDENHAIN
273ERA 4280 CModular Angle Encoders With Optical ScanningBộ mã hóa góc mô-đun với quét quang họcĐại lí HEIDENHAIN
274ERA 4480 CModular Angle Encoders With Optical ScanningBộ mã hóa góc mô-đun với quét quang họcĐại lí HEIDENHAIN
275ERA 4880 CModular Angle Encoders With Optical ScanningBộ mã hóa góc mô-đun với quét quang họcĐại lí HEIDENHAIN
276ERA 4282 CModular Angle Encoders With Optical ScanningBộ mã hóa góc mô-đun với quét quang họcĐại lí HEIDENHAIN
277ERA 7480 CModular Angle Encoders With Optical ScanningBộ mã hóa góc mô-đun với quét quang họcĐại lí HEIDENHAIN
278ERA 8480 CModular Angle Encoders With Optical ScanningBộ mã hóa góc mô-đun với quét quang họcĐại lí HEIDENHAIN
279ERM 2200 seriesModular Angle Encoders With Optical ScanningBộ mã hóa góc mô-đun với quét quang họcĐại lí HEIDENHAIN
280ERM 2400 seriesModular Angle Encoders With Optical ScanningBộ mã hóa góc mô-đun với quét quang họcĐại lí HEIDENHAIN
281ERM 2410 seriesModular Angle Encoders With Optical ScanningBộ mã hóa góc mô-đun với quét quang họcĐại lí HEIDENHAIN
282ERM 2900 seriesModular Angle Encoders With Optical ScanningBộ mã hóa góc mô-đun với quét quang họcĐại lí HEIDENHAIN
283AK ERM 2280Modular Angle Encoders With Optical ScanningBộ mã hóa góc mô-đun với quét quang họcĐại lí HEIDENHAIN
284TTR ERM 2200 CModular Angle Encoders With Optical ScanningBộ mã hóa góc mô-đun với quét quang họcĐại lí HEIDENHAIN
285AK ERM 2420Modular Angle Encoders With Optical ScanningBộ mã hóa góc mô-đun với quét quang họcĐại lí HEIDENHAIN
286TTR ERM 2400Modular Angle Encoders With Optical ScanningBộ mã hóa góc mô-đun với quét quang họcĐại lí HEIDENHAIN
287AK ERM 2480Modular Angle Encoders With Optical ScanningBộ mã hóa góc mô-đun với quét quang họcĐại lí HEIDENHAIN
288TTR ERM 2400Modular Angle Encoders With Optical ScanningBộ mã hóa góc mô-đun với quét quang họcĐại lí HEIDENHAIN
289AK ERM 2410Modular Angle Encoders With Optical ScanningBộ mã hóa góc mô-đun với quét quang họcĐại lí HEIDENHAIN
290TTR ERM 2400 CModular Angle Encoders With Optical ScanningBộ mã hóa góc mô-đun với quét quang họcĐại lí HEIDENHAIN
291AK ERM 2980Modular Angle Encoders With Optical ScanningBộ mã hóa góc mô-đun với quét quang họcĐại lí HEIDENHAIN
292TTR ERM 2904Modular Angle Encoders With Optical ScanningBộ mã hóa góc mô-đun với quét quang họcĐại lí HEIDENHAIN
293RCN 2000Modular Angle Encoders With Optical ScanningBộ mã hóa góc mô-đun với quét quang họcĐại lí HEIDENHAIN
294RCN 5000Modular Angle Encoders With Optical ScanningBộ mã hóa góc mô-đun với quét quang họcĐại lí HEIDENHAIN
295RCN 8000Modular Angle Encoders With Optical ScanningBộ mã hóa góc mô-đun với quét quang họcĐại lí HEIDENHAIN
296ECN 200Modular Angle Encoders With Optical ScanningBộ mã hóa góc mô-đun với quét quang họcĐại lí HEIDENHAIN
297RCN 2380Modular Angle Encoders With Optical ScanningBộ mã hóa góc mô-đun với quét quang họcĐại lí HEIDENHAIN
298RCN 2310Modular Angle Encoders With Optical ScanningBộ mã hóa góc mô-đun với quét quang họcĐại lí HEIDENHAIN
299RCN 2390 FModular Angle Encoders With Optical ScanningBộ mã hóa góc mô-đun với quét quang họcĐại lí HEIDENHAIN
300RCN 2390 MModular Angle Encoders With Optical ScanningBộ mã hóa góc mô-đun với quét quang họcĐại lí HEIDENHAIN
301RCN 2580Modular Angle Encoders With Optical ScanningBộ mã hóa góc mô-đun với quét quang họcĐại lí HEIDENHAIN
302RCN 2510Modular Angle Encoders With Optical ScanningBộ mã hóa góc mô-đun với quét quang họcĐại lí HEIDENHAIN
303RCN 2590 FModular Angle Encoders With Optical ScanningBộ mã hóa góc mô-đun với quét quang họcĐại lí HEIDENHAIN
304RCN 2590 MModular Angle Encoders With Optical ScanningBộ mã hóa góc mô-đun với quét quang họcĐại lí HEIDENHAIN
305RCN 5380Modular Angle Encoders With Optical ScanningBộ mã hóa góc mô-đun với quét quang họcĐại lí HEIDENHAIN
306RCN 5310Modular Angle Encoders With Optical ScanningBộ mã hóa góc mô-đun với quét quang họcĐại lí HEIDENHAIN
307RCN 5390 FModular Angle Encoders With Optical ScanningBộ mã hóa góc mô-đun với quét quang họcĐại lí HEIDENHAIN
308RCN 5390 MModular Angle Encoders With Optical ScanningBộ mã hóa góc mô-đun với quét quang họcĐại lí HEIDENHAIN
309RCN 5580Modular Angle Encoders With Optical ScanningBộ mã hóa góc mô-đun với quét quang họcĐại lí HEIDENHAIN
310RCN 5510Modular Angle Encoders With Optical ScanningBộ mã hóa góc mô-đun với quét quang họcĐại lí HEIDENHAIN
311RCN 5590 FModular Angle Encoders With Optical ScanningBộ mã hóa góc mô-đun với quét quang họcĐại lí HEIDENHAIN
312RCN 5590 MModular Angle Encoders With Optical ScanningBộ mã hóa góc mô-đun với quét quang họcĐại lí HEIDENHAIN
313RCN 8380Modular Angle Encoders With Optical ScanningBộ mã hóa góc mô-đun với quét quang họcĐại lí HEIDENHAIN
314RCN 8310Modular Angle Encoders With Optical ScanningBộ mã hóa góc mô-đun với quét quang họcĐại lí HEIDENHAIN
315RCN 8390 FModular Angle Encoders With Optical ScanningBộ mã hóa góc mô-đun với quét quang họcĐại lí HEIDENHAIN
316RCN 8390 MModular Angle Encoders With Optical ScanningBộ mã hóa góc mô-đun với quét quang họcĐại lí HEIDENHAIN
317RCN 8580Modular Angle Encoders With Optical ScanningBộ mã hóa góc mô-đun với quét quang họcĐại lí HEIDENHAIN
318RCN 8510Modular Angle Encoders With Optical ScanningBộ mã hóa góc mô-đun với quét quang họcĐại lí HEIDENHAIN
319RCN 8590 FModular Angle Encoders With Optical ScanningBộ mã hóa góc mô-đun với quét quang họcĐại lí HEIDENHAIN
320RCN 8590 MModular Angle Encoders With Optical ScanningBộ mã hóa góc mô-đun với quét quang họcĐại lí HEIDENHAIN
321ECN 225Modular Angle Encoders With Optical ScanningBộ mã hóa góc mô-đun với quét quang họcĐại lí HEIDENHAIN
322ECN 223 FModular Angle Encoders With Optical ScanningBộ mã hóa góc mô-đun với quét quang họcĐại lí HEIDENHAIN
323ECN 223 MModular Angle Encoders With Optical ScanningBộ mã hóa góc mô-đun với quét quang họcĐại lí HEIDENHAIN
324ND 5000 seriesDigital ReadoutsBộ đọc kỹ thuật sốĐại lí HEIDENHAIN
325ND 7000Digital ReadoutsBộ đọc kỹ thuật sốĐại lí HEIDENHAIN
326POSITIP 8000Digital ReadoutsBộ đọc kỹ thuật sốĐại lí HEIDENHAIN
327ND 5023Digital ReadoutsBộ đọc kỹ thuật sốĐại lí HEIDENHAIN
328ND 7013Digital ReadoutsBộ đọc kỹ thuật sốĐại lí HEIDENHAIN
329ND 7013 I/ODigital ReadoutsBộ đọc kỹ thuật sốĐại lí HEIDENHAIN
330ND 200Evaluation ElectronicsThiết bị điện tửĐại lí HEIDENHAIN
331GAGE-CHEK 2000Evaluation ElectronicsThiết bị điện tửĐại lí HEIDENHAIN
332ND 2100G GAGE-CHEKEvaluation ElectronicsThiết bị điện tửĐại lí HEIDENHAIN Vietnam
333EIB 700Evaluation ElectronicsThiết bị điện tửĐại lí HEIDENHAIN
334IK 220Evaluation ElectronicsThiết bị điện tửĐại lí HEIDENHAIN Vietnam
335ND 280Evaluation ElectronicsThiết bị điện tửĐại lí HEIDENHAIN Vietnam
336ND 287Evaluation ElectronicsThiết bị điện tửĐại lí HEIDENHAIN Vietnam
337GC 2013Evaluation ElectronicsThiết bị điện tửĐại lí HEIDENHAIN Vietnam
338GC 2023Evaluation ElectronicsThiết bị điện tửĐại lí HEIDENHAIN Vietnam
339GC 2093Evaluation ElectronicsThiết bị điện tửĐại lí HEIDENHAIN Vietnam
340ND 2104GEvaluation ElectronicsThiết bị điện tửĐại lí HEIDENHAIN Vietnam
341ND 2108GEvaluation ElectronicsThiết bị điện tửĐại lí HEIDENHAIN Vietnam
342EIB 741Evaluation ElectronicsThiết bị điện tửĐại lí HEIDENHAIN Vietnam
343EIB 742Evaluation ElectronicsThiết bị điện tửĐại lí HEIDENHAIN Vietnam
344IK 220Evaluation ElectronicsThiết bị điện tửĐại lí HEIDENHAIN Vietnam
345GAGE-CHEK 2013Evaluation ElectronicsThiết bị điện tửĐại lí HEIDENHAIN Vietnam
346GAGE-CHEK 2023Evaluation ElectronicsThiết bị điện tửĐại lí HEIDENHAIN Vietnam
347GAGE-CHEK 2093Evaluation ElectronicsThiết bị điện tửĐại lí HEIDENHAIN Vietnam
348EIB 700Evaluation ElectronicsThiết bị điện tửĐại lí HEIDENHAIN Vietnam
349TNC 640 HSCIConnected MachiningĐại lí HEIDENHAIN Vietnam
350TNC 620 HSCIConnected MachiningĐại lí HEIDENHAIN Vietnam
351TNC 320Connected MachiningĐại lí HEIDENHAIN Vietnam
352iTNC 530 HSCIConnected MachiningĐại lí HEIDENHAIN Vietnam
353iTNC 530Connected MachiningĐại lí HEIDENHAIN Vietnam
354TS 460Touch ProbesĐầu dòĐại lí HEIDENHAIN Vietnam
355TS 642Touch ProbesĐầu dòĐại lí HEIDENHAIN Vietnam
356TS 740Touch ProbesĐầu dòĐại lí HEIDENHAIN Vietnam
357TS 150Touch ProbesĐầu dòĐại lí HEIDENHAIN Vietnam
358TS 260Touch ProbesĐầu dòĐại lí HEIDENHAIN Vietnam
359TS 248Touch ProbesĐầu dòĐại lý HEIDENHAIN Vietnam

ANS đại lý chính thức hãng HEIDENHAIN tại Vietnam – HEIDENHAIN Vietnam

Liên hệ ngay với chúng tôi để nhận báo giá mới nhất về sản phẩm HEIDENHAIN Vietnam

Xem thêm về ANS Vietnam tại đây!

Xem thêm sản phẩm chị tiết về HEIDENHAIN Vietnam tại đây!

Đại lý chính hãng HEIDENHAIN Vietnam

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *