Endress+Hauser Vietnam – ANS Đại lý chính thức hãng Đai lí Endress+Hauser tại Vietnam
E+H Vietnam – Đai lý Endress+Hauser – ANS Đại lý chính thức hãng Đai lí Endress+Hauser tại Vietnam
No. | Series | Vietnam Brand | ||
1 | Cerabar PMC11 / PMP11 / PMC21 / PMP21 / PMP23 | Gauge pressure | Đồng hồ đo áp suất | Đai lí Endress+Hauser |
2 | Ceraphant PTC31B / PTP31B / PTP33B | Absolute and gauge pressure | Đồng hồ đo áp suất | Đai lí Endress+Hauser |
3 | Liquiphant FTL31 | Point level switch | Công tắc mức điểm | Đai lí Endress+Hauser |
4 | Liquiphant FTL33 | Point level switch | Công tắc mức điểm | Đai lí Endress+Hauser |
5 | Liquipoint FTW23 | Cost effective point level switch | Công tắc mức điểm | Đai lí Endress+Hauser |
6 | Liquipoint FTW33 | Cost effective point level switch | Công tắc mức điểm | Đai lí Endress+Hauser |
7 | Nivotester FTW325 | Point level switch | Công tắc mức điểm | Đai lí Endress+Hauser |
8 | Nivotester FTL325N | Switching unit | Công tắc mức điểm | Đai lí Endress+Hauser |
9 | Liquifloat T FTS20 | Float switch | Công tắc phao | Đai lí Endress+Hauser |
10 | Micropilot FMR10 | Level measurement | Thiết bị đo mức | Đai lí Endress+Hauser |
11 | Prosonic T FMU30 | Compact transmitters | Máy phát | Đai lí Endress+Hauser |
12 | Liquicap T FMI21 | Two-rod probe | Đầu dò hai que | Đai lí Endress+Hauser |
13 | Soliswitch FTE20 | Rotary paddle switch | Công tắc cánh khuấy quay | Đai lí Endress+Hauser |
14 | Prosonic T FMU30 | Ultrasonic measurement | Thiết bị đo siêu âm | Đai lí Endress+Hauser |
15 | Proline Promag 10D | Electromagnetic flowmeter | Lưu lượng kế | Đai lí Endress+Hauser |
16 | Flowphant T DTT31 | Flow switch | công tắc dòng chảy | Đai lí Endress+Hauser |
17 | Flowphant T DTT35 | Flow switch | công tắc dòng chảy | Đai lí Endress+Hauser |
18 | Easytemp TMR31 | Modular RTD thermometer | Nhiệt kế | Đai lí Endress+Hauser |
19 | Easytemp TMR35 | Modular RTD thermometer | Nhiệt kế | Đai lí Endress+Hauser |
20 | iTHERM TM401 | Modular RTD thermometer | Nhiệt kế | Đai lí Endress+Hauser |
21 | Easytemp TSM187 | Modular RTD thermometer | Nhiệt kế | Đai lí Endress+Hauser |
22 | Easytemp TSM487 | Modular RTD thermometer | Nhiệt kế | Đai lí Endress+Hauser |
23 | Omnigrad T TST187 | Modular RTD thermometer | Nhiệt kế | Đai lí Endress+Hauser |
24 | Omnigrad T TST487 | thermometer | Nhiệt kế | Đai lí Endress+Hauser |
25 | Thermophant T TTR31 | Temperature switch | công tắc nhiệt độ | Đai lí Endress+Hauser |
26 | Thermophant T TTR35 | Temperature switch | công tắc nhiệt độ | Đai lí Endress+Hauser |
27 | Liquiline CM14 | 1-channel transmitter | Máy phát | Đai lí Endress+Hauser |
28 | Ecograph T RSG35 | Universal Graphic Data Manager | Bộ điều khiển | Đai lí Endress+Hauser |
29 | RIA15 | Loop-powered indicator | Bộ chỉ thị | Đai lí Endress+Hauser |
30 | RMA42 | Process transmitter with control unit | Bộ điều khiển | Đai lí Endress+Hauser |
31 | RTA421 | Limit switch | Công tắc giới hạn | Đai lí Endress+Hauser |
32 | RN221N | Active barrier | màng chắn | Đai lí Endress+Hauser |
33 | RB223 | Loop powered passive barrier | màng chắn | Đai lí Endress+Hauser |
34 | FTL31-AA1U2AAWB | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
35 | FTL31-AA1U2AAW5J | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
36 | FTL31-AA1U2AAWDJ | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
37 | FTL31-AA1U2AAWSJ | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
38 | FTL31-AA1U3AAWB | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
39 | FTL31-AA1U3AAW5J | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
40 | FTL31-AA1U3AAWDJ | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
41 | FTL31-AA1U3AAWSJ | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
42 | FTL31-AA1U2BAWBJ | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
43 | FTL31-AA1U2BAW5J | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
44 | FTL31-AA1U2BAWDJ | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
45 | FTL31-AA1U2BAWSJ | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
46 | FTL31-AA1U3BAWBJ | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
47 | FTL31-AA1U3BAW5J | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
48 | FTL31-AA1U3BAWDJ | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
49 | FTL31-AA1U3BAWSJ | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
50 | FTL31-AA1V2AAWB | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
51 | FTL31-AA1V2AAW5J | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
52 | FTL31-AA1V2AAWDJ | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
53 | FTL31-AA1V2AAWSJ | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
54 | FTL31-AA1V3AAWB | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
55 | FTL31-AA1V3AAW5J | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
56 | FTL31-AA1V3AAWDJ | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
57 | FTL31-AA1V3AAWSJ | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
58 | FTL31-AA1V2BAWBJ | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
59 | FTL31-AA1V2BAW5J | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
60 | FTL31-AA1V2BAWDJ | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
61 | FTL31-AA1V2BAWSJ | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
62 | FTL31-AA1V3BAWBJ | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
63 | FTL31-AA1V3BAW5J | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
64 | FTL31-AA1V3BAWDJ | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
65 | FTL31-AA1V3BAWSJ | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
66 | FTL31-AA4 M2AAWBJ | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
67 | FTL31-AA4 M2AAW5J | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
68 | FTL31-AA4M2AAWDJ | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
69 | FTL31-AA4M2AAWSJ | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
70 | FTL31-AA4M2AAWSJ | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
71 | FTL31-AA4M3AAW5J | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
72 | FTL31-AA4M3AAWDJ | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
73 | FTL31-AA4M3AAWSJ | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
74 | FTL31-AA4M2BAWBJ | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
75 | FTL31-AA4M2BAW5J | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
76 | FTL31-AA4M2BAWDJ | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
77 | FTL31-AA4M2BAWSJ | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
78 | FTL31-AA4M3BAWBJ | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
79 | FTL31-AA4M3BAW5J | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
80 | FTL31-AA4M3BAWDJ | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
81 | FTL31-AA4M3BAWSJ | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
82 | FTL31-AA4U2AAWBJ | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
83 | FTL31-AA4U2AAW5J | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
84 | FTL31-AA4U2AAWDJ | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
85 | FTL31-AA4U2AAWSJ | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
86 | FTL31-AA4U2AAWSJ | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
87 | FTL31-AA4U3AAW5J | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
88 | FTL31-AA4U3AAWDJ | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
89 | FTL31-AA4U3AAWSJ | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
90 | FTL31-AA4U2BAWBJ | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
91 | FTL31-AA4U2BAW5J | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
92 | FTL31-AA4U2BAWDJ | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
93 | FTL31-AA4U2BAWSJ | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
94 | FTL31-AA4U3BAWBJ | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
95 | FTL31-AA4U3BAW5J | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
96 | FTL31-AA4U3BAWDJ | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
97 | FTL31-AA4U3BAWSJ | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
98 | FTL31-AA4V2AAWBJ | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
99 | FTL31-AA4V2AAW5J | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
100 | FTL31-AA4V2AAWDJ | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
101 | FTL31-AA4V2AAWSJ | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
102 | FTL31-AA4V2AAWSJ | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
103 | FTL31-AA4V3AAW5J | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
104 | FTL31-AA4V3AAWDJ | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
105 | FTL31-AA4V3AAWSJ | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
106 | FTL31-AA4V2BAWBJ | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
107 | FTL31-AA4V2BAW5J | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
108 | FTL31-AA4V2BAWDJ | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
109 | FTL31-AA4V2BAWSJ | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
110 | FTL31-AA4V3BAWBJ | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
111 | FTL31-AA4V3BAW5J | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
112 | FTL31-AA4V3BAWDJ | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
113 | FTL31-AA4V3BAWSJ | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
114 | 71258355 | Đai lí Endress+Hauser | ||
115 | 71258357 | Đai lí Endress+Hauser | ||
116 | 52001051 | Đai lí Endress+Hauser | ||
117 | 71258358 | Đai lí Endress+Hauser | ||
118 | 52010285 | Đai lí Endress+Hauser | ||
119 | 52006263 | Đai lí Endress+Hauser | ||
120 | 71267011 | Đai lí Endress+Hauser | ||
121 | FTL33-AA 2ABW5J | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
122 | FTL33-AA 2ABWSJ | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
123 | FTL33-AA 2ABX2J | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
124 | FTL33-AA 3ABW5J | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
125 | FTL33-AA 3ABWSJ | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
126 | FTL33-AA 3ABX2J | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
127 | FTL33-AA 2ACW5J | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
128 | FTL33-AA 2ACWSJ | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
129 | FTL33-AA 2ACX2J | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
130 | FTL33-AA 3ACW5J | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
131 | FTL33-AA 3ACWSJ | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
132 | FTL33-AA 3ACX2J | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
133 | FTL33-AA4N2ABW5J | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
134 | FTL33-AA4N2ABWSJ | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
135 | FTL33-AA4N2ABX2J | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
136 | FTL33-AA4N3ABW5J | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
137 | FTL33-AA4N3ABWSJ | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
138 | FTL33-AA4N3ABX2J | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
139 | FTL33-AA4N2ACW5J | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
140 | FTL33-AA4N2ACWSJ | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
141 | FTL33-AA4N2ACX2J | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
142 | FTL33-AA4N3ACW5J | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
143 | FTL33-AA4N3ACWSJ | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
144 | FTL33-AA4N3ACX2J | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
145 | 71258355 | Đai lí Endress+Hauser | ||
146 | 71258357 | Đai lí Endress+Hauser | ||
147 | 52001051 | Đai lí Endress+Hauser | ||
148 | 71258358 | Đai lí Endress+Hauser | ||
149 | 52018763 | Đai lí Endress+Hauser | ||
150 | 52010285 | Đai lí Endress+Hauser | ||
151 | 52006263 | Đai lí Endress+Hauser | ||
152 | 71267011 | Đai lí Endress+Hauser | ||
153 | FTW23-AA4MWSJ | level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
154 | FTW23-AA4MWVJ | level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
155 | FTW23-AA4MW5J | level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
156 | FTW23-AA4MX2J | level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
157 | FTW23-AA4NWSJ | level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
158 | FTW23-AA4NWVJ | level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
159 | FTW23-AA4NW5J | level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
160 | FTW23-AA4NX2J | level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
161 | 71258355 | Đai lí Endress+Hauser | ||
162 | 71258357 | Đai lí Endress+Hauser | ||
163 | 52001051 | Đai lí Endress+Hauser | ||
164 | 71258358 | Đai lí Endress+Hauser | ||
165 | 52018763 | Đai lí Endress+Hauser | ||
166 | 52010285 | Đai lí Endress+Hauser | ||
167 | 52006263 | Đai lí Endress+Hauser | ||
168 | 71267011 | Đai lí Endress+Hauser | ||
169 | FTW33-AA4MWSJ | Very compact flush-mounted probe | Đầu dò | Đai lí Endress+Hauser |
170 | FTW33-AA4MWV | Very compact flush-mounted probe | Đầu dò | Đai lí Endress+Hauser |
171 | FTW33-AA4MW5J | Very compact flush-mounted probe | Đầu dò | Đai lí Endress+Hauser |
172 | FTW33-AA4M1AJ | Very compact flush-mounted probe | Đầu dò | Đai lí Endress+Hauser |
173 | FTW33-AA4M1CJ | Very compact flush-mounted probe | Đầu dò | Đai lí Endress+Hauser |
174 | FTW33-AA4M3CJ | Very compact flush-mounted probe | Đầu dò | Đai lí Endress+Hauser |
175 | FTW33-AA4M3EJ | Very compact flush-mounted probe | Đầu dò | Đai lí Endress+Hauser |
176 | FTW33-AA4NWSJ | Very compact flush-mounted probe | Đầu dò | Đai lí Endress+Hauser |
177 | FTW33-AA4NW5J | Very compact flush-mounted probe | Đầu dò | Đai lí Endress+Hauser |
178 | FTW33-AA4N1A | Very compact flush-mounted probe | Đầu dò | Đai lí Endress+Hauser |
179 | FTW33-AA4N1CJ | Very compact flush-mounted probe | Đầu dò | Đai lí Endress+Hauser |
180 | FTW33-AA4N3CJ | Very compact flush-mounted probe | Đầu dò | Đai lí Endress+Hauser |
181 | FTW33-AA4N3EJ | Very compact flush-mounted probe | Đầu dò | Đai lí Endress+Hauser |
182 | 71258355 | Đai lí Endress+Hauser | ||
183 | 71258357 | Đai lí Endress+Hauser | ||
184 | 52001051 | Đai lí Endress+Hauser | ||
185 | 71258358 | Đai lí Endress+Hauser | ||
186 | 52018763 | Đai lí Endress+Hauser | ||
187 | 52010285 | Đai lí Endress+Hauser | ||
188 | 52006263 | Đai lí Endress+Hauser | ||
189 | 71267011 | Đai lí Endress+Hauser | ||
190 | FTW31-A1A2CA0A | Rod probe | Đầu dò | Đai lí Endress+Hauser |
191 | FTW31-A1A3CA0A | Rod probe | Đầu dò | Đai lí Endress+Hauser |
192 | FTW31-A1A5CA0A | Rod probe | Đầu dò | Đai lí Endress+Hauser |
193 | FTW31-A1A2CA2A | Rod probe | Đầu dò | Đai lí Endress+Hauser |
194 | FTW31-A1A3CA2A | Rod probe | Đầu dò | Đai lí Endress+Hauser |
195 | FTW31-A1A2CA4A | Rod probe | Đầu dò | Đai lí Endress+Hauser |
196 | FTW31-A1A3CA4A | Rod probe | Đầu dò | Đai lí Endress+Hauser |
197 | FTW31-B1A2CA0A | Rod probe | Đầu dò | Đai lí Endress+Hauser |
198 | FTW31-B1A3CA0A | Rod probe | Đầu dò | Đai lí Endress+Hauser |
199 | FTW31-B1A5CA0A | Rod probe | Đầu dò | Đai lí Endress+Hauser |
200 | FTW31-B1A2CA2A | Rod probe | Đầu dò | Đai lí Endress+Hauser |
201 | FTW31-B1A3CA2A | Rod probe | Đầu dò | Đai lí Endress+Hauser |
202 | FTW31-B1A2CA4A | Rod probe | Đầu dò | Đai lí Endress+Hauser |
203 | FTW31-B1A3CA4A | Rod probe | Đầu dò | Đai lí Endress+Hauser |
204 | FTW31-D1A2CA0A | Rod probe | Đầu dò | Đai lí Endress+Hauser |
205 | FTW31-D1A3CA0A | Rod probe | Đầu dò | Đai lí Endress+Hauser |
206 | FTW31-D1A5CA0A | Rod probe | Đầu dò | Đai lí Endress+Hauser |
207 | FTW31-D1A2CA8A | Rod probe | Đầu dò | Đai lí Endress+Hauser |
208 | FTW31-D1A3CA8A | Rod probe | Đầu dò | Đai lí Endress+Hauser |
209 | FTW31-A1A2DA0A | Rod probe | Đầu dò | Đai lí Endress+Hauser |
210 | FTW31-A1A3DA0A | Rod probe | Đầu dò | Đai lí Endress+Hauser |
211 | FTW31-A1A5DA0A | Rod probe | Đầu dò | Đai lí Endress+Hauser |
212 | FTW31-A1A2DA2A | Rod probe | Đầu dò | Đai lí Endress+Hauser |
213 | FTW31-A1A3DA2A | Rod probe | Đầu dò | Đai lí Endress+Hauser |
214 | FTW31-A1A2DA4A | Rod probe | Đầu dò | Đai lí Endress+Hauser |
215 | FTW31-A1A3DA4A | Rod probe | Đầu dò | Đai lí Endress+Hauser |
216 | FTW31-B1A2DA0A | Rod probe | Đầu dò | Đai lí Endress+Hauser |
217 | FTW31-B1A3DA0A | Rod probe | Đầu dò | Đai lí Endress+Hauser |
218 | FTW31-B1A5DA0A | Rod probe | Đầu dò | Đai lí Endress+Hauser |
219 | FTW31-B1A2DA2A | Rod probe | Đầu dò | Đai lí Endress+Hauser |
220 | FTW31-B1A3DA2A | Rod probe | Đầu dò | Đai lí Endress+Hauser |
221 | FTW31-B1A2DA4A | Rod probe | Đầu dò | Đai lí Endress+Hauser |
222 | FTW31-B1A3DA4A | Rod probe | Đầu dò | Đai lí Endress+Hauser |
223 | FTW31-D1A2DA0A | Rod probe | Đầu dò | Đai lí Endress+Hauser |
224 | FTW31-D1A3DA0A | Rod probe | Đầu dò | Đai lí Endress+Hauser |
225 | FTW31-D1A5DA0A | Rod probe | Đầu dò | Đai lí Endress+Hauser |
226 | FTW31-D1A2DA8A | Rod probe | Đầu dò | Đai lí Endress+Hauser |
227 | FTW31-D1A3DA8A | Rod probe | Đầu dò | Đai lí Endress+Hauser |
228 | 52014146 | Đai lí Endress+Hauser | ||
229 | FTW32-A1D2CA0A | Rope probe | Đầu dò | Đai lí Endress+Hauser |
230 | FTW32-A1D3CA0A | Rope probe | Đầu dò | Đai lí Endress+Hauser |
231 | FTW32-A1D5CA0A | Rope probe | Đầu dò | Đai lí Endress+Hauser |
232 | FTW32-A1D2CA2A | Rope probe | Đầu dò | Đai lí Endress+Hauser |
233 | FTW32-A1D3CA2A | Rope probe | Đầu dò | Đai lí Endress+Hauser |
234 | FTW32-A1D2CA4A | Rope probe | Đầu dò | Đai lí Endress+Hauser |
235 | FTW32-A1D3CA4A | Rope probe | Đầu dò | Đai lí Endress+Hauser |
236 | FTW32-B1D2CA0A | Rope probe | Đầu dò | Đai lí Endress+Hauser |
237 | FTW32-B1D3CA0A | Rope probe | Đầu dò | Đai lí Endress+Hauser |
238 | FTW32-B1D5CA0A | Rope probe | Đầu dò | Đai lí Endress+Hauser |
239 | FTW32-B1D2CA2A | Rope probe | Đầu dò | Đai lí Endress+Hauser |
240 | FTW32-B1D3CA2A | Rope probe | Đầu dò | Đai lí Endress+Hauser |
241 | FTW32-B1D2CA4A | Rope probe | Đầu dò | Đai lí Endress+Hauser |
242 | FTW32-B1D3CA4A | Rope probe | Đầu dò | Đai lí Endress+Hauser |
243 | FTW32-D1D2CA0A | Rope probe | Đầu dò | Đai lí Endress+Hauser |
244 | FTW32-D1D3CA0A | Rope probe | Đầu dò | Đai lí Endress+Hauser |
245 | FTW32-D1D5CA0A | Rope probe | Đầu dò | Đai lí Endress+Hauser |
246 | FTW32-D1D2CA8A | Rope probe | Đầu dò | Đai lí Endress+Hauser |
247 | FTW32-D1D3CA8A | Rope probe | Đầu dò | Đai lí Endress+Hauser |
248 | FTW32-A1D2DA0A | Rope probe | Đầu dò | Đai lí Endress+Hauser |
249 | FTW32-A1D3DA0A | Rope probe | Đầu dò | Đai lí Endress+Hauser |
250 | FTW32-A1D5DA0A | Rope probe | Đầu dò | Đai lí Endress+Hauser |
251 | FTW32-A1D2DA2A | Rope probe | Đầu dò | Đai lí Endress+Hauser |
252 | FTW32-A1D3DA2A | Rope probe | Đầu dò | Đai lí Endress+Hauser |
253 | FTW32-A1D2DA4A | Rope probe | Đầu dò | Đai lí Endress+Hauser |
254 | FTW32-A1D3DA4A | Rope probe | Đầu dò | Đai lí Endress+Hauser |
255 | FTW32-B1D2DA0A | Rope probe | Đầu dò | Đai lí Endress+Hauser |
256 | FTW32-B1D3DA0A | Rope probe | Đầu dò | Đai lí Endress+Hauser |
257 | FTW32-B1D5DA0A | Rope probe | Đầu dò | Đai lí Endress+Hauser |
258 | FTW32-B1D2DA2A | Rope probe | Đầu dò | Đai lí Endress+Hauser |
259 | FTW32-B1D3DA2A | Rope probe | Đầu dò | Đai lí Endress+Hauser |
260 | FTW32-B1D2DA4A | Rope probe | Đầu dò | Đai lí Endress+Hauser |
261 | FTW32-B1D3DA4A | Rope probe | Đầu dò | Đai lí Endress+Hauser |
262 | FTW32-D1D2DA0A | Rope probe | Đầu dò | Đai lí Endress+Hauser |
263 | FTW32-D1D3DA0A | Rope probe | Đầu dò | Đai lí Endress+Hauser |
264 | FTW32-D1D5DA0A | Rope probe | Đầu dò | Đai lí Endress+Hauser |
265 | FTW32-D1D2DA8A | Rope probe | Đầu dò | Đai lí Endress+Hauser |
266 | FTW32-D1D3DA8A | Rope probe | Đầu dò | Đai lí Endress+Hauser |
267 | 52014146 | Đai lí Endress+Hauser | ||
268 | FTW325-A2A1A | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
269 | FTW325-B2A1A | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
270 | FTW325-C2A1A | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
271 | FTW325-A2B1A | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
272 | FTW325-B2B1A | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
273 | FTW325-C2B1A | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
274 | 52010132 | Đai lí Endress+Hauser | ||
275 | FTL325N-F1A1 | Switching unit | Bộ chuyển mạch | Đai lí Endress+Hauser |
276 | FTL325N-F3A3 | Switching unit | Bộ chuyển mạch | Đai lí Endress+Hauser |
277 | FTL325N-F1E1 | Switching unit | Bộ chuyển mạch | Đai lí Endress+Hauser |
278 | FTL325N-F3E3 | Switching unit | Bộ chuyển mạch | Đai lí Endress+Hauser |
279 | 52010132 | Đai lí Endress+Hauser | ||
280 | FMU30-AAGEAAGGF | Ultrasonic measurement | Đo siêu âm | Đai lí Endress+Hauser |
281 | FMU30-AAGEABGHF | Ultrasonic measurement | Đo siêu âm | Đai lí Endress+Hauser |
282 | FMU30-AAHEAAGGF | Ultrasonic measurement | Đo siêu âm | Đai lí Endress+Hauser |
283 | FMU30-AAHEABGHF | Ultrasonic measurement | Đo siêu âm | Đai lí Endress+Hauser |
284 | FMU30-BBGEAAGGF | Ultrasonic measurement | Đo siêu âm | Đai lí Endress+Hauser |
285 | FMU30-BBGEABGHF | Ultrasonic measurement | Đo siêu âm | Đai lí Endress+Hauser |
286 | FMU30-BBHEAAGGF | Ultrasonic measurement | Đo siêu âm | Đai lí Endress+Hauser |
287 | FMU30-BBHEABGHF | Ultrasonic measurement | Đo siêu âm | Đai lí Endress+Hauser |
288 | FMI21-A1A1B1 | Level measurement | Thiết bị đo mức | Đai lí Endress+Hauser |
289 | FMI21-A1A1C1 | Level measurement | Thiết bị đo mức | Đai lí Endress+Hauser |
290 | FMI21-A1B1B1 | Level measurement | Thiết bị đo mức | Đai lí Endress+Hauser |
291 | FMI21-A1B1C1 | Level measurement | Thiết bị đo mức | Đai lí Endress+Hauser |
292 | FMI21-A1C1B1 | Level measurement | Thiết bị đo mức | Đai lí Endress+Hauser |
293 | FMI21-A1C1C1 | Level measurement | Thiết bị đo mức | Đai lí Endress+Hauser |
294 | FMI21-B1A1B1 | Level measurement | Thiết bị đo mức | Đai lí Endress+Hauser |
295 | FMI21-B1A1C1 | Level measurement | Thiết bị đo mức | Đai lí Endress+Hauser |
296 | FMI21-B1B1B1 | Level measurement | Thiết bị đo mức | Đai lí Endress+Hauser |
297 | FMI21-B1B1C1 | Level measurement | Thiết bị đo mức | Đai lí Endress+Hauser |
298 | FMI21-B1C1B1 | Level measurement | Thiết bị đo mức | Đai lí Endress+Hauser |
299 | FMI21-B1C1C1 | Level measurement | Thiết bị đo mức | Đai lí Endress+Hauser |
300 | 52014146 | Đai lí Endress+Hauser | ||
301 | 52024300 | Đai lí Endress+Hauser | ||
302 | 52025604 | Đai lí Endress+Hauser | ||
303 | 52025605 | Đai lí Endress+Hauser | ||
304 | FTE20-BI13AF41 | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
305 | FTE20-BI13AF21 | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
306 | FTE20-BI13AF11 | Point level switch | Công tắc mức | Đai lí Endress+Hauser |
307 | FTC260-AA2D1 | Point level detection | máy dò | Đai lí Endress+Hauser |
308 | FTC260-BA2J1 | Point level detection | máy dò | Đai lí Endress+Hauser |
309 | FTC260-AA4D1 | Point level detection | máy dò | Đai lí Endress+Hauser |
310 | FTC260-BA4J1 | Point level detection | máy dò | Đai lí Endress+Hauser |
311 | FTC262-AA32D1 | Point level detection | máy dò | Đai lí Endress+Hauser |
312 | FTC262-BA32J1 | Point level detection | máy dò | Đai lí Endress+Hauser |
313 | FTC262-AA34D1 | Point level detection | máy dò | Đai lí Endress+Hauser |
314 | FTC262-BA34J1 | Point level detection | máy dò | Đai lí Endress+Hauser |
315 | FTC262-AA42D1 | Point level detection | máy dò | Đai lí Endress+Hauser |
316 | FTC262-BA42J1 | Point level detection | máy dò | Đai lí Endress+Hauser |
317 | FTC262-AA44D1 | Point level detection | máy dò | Đai lí Endress+Hauser |
318 | FTC262-BA44J1 | Point level detection | máy dò | Đai lí Endress+Hauser |
319 | FTC262-AA62D1 | Point level detection | máy dò | Đai lí Endress+Hauser |
320 | FTC262-BA62J1 | Point level detection | máy dò | Đai lí Endress+Hauser |
321 | FTC262-AA64D1 | Point level detection | máy dò | Đai lí Endress+Hauser |
322 | FTC262-BA64J1 | Point level detection | máy dò | Đai lí Endress+Hauser |
323 | 943 201-1001 | Đai lí Endress+Hauser | ||
324 | 943 215-1001 | Đai lí Endress+Hauser | ||
325 | 943 215-1021 | Đai lí Endress+Hauser | ||
326 | 52005918 | Đai lí Endress+Hauser | ||
327 | 918 098-0000 | Đai lí Endress+Hauser | ||
328 | 918 098-0140 | Đai lí Endress+Hauser | ||
329 | 918 098-1000 | Đai lí Endress+Hauser | ||
330 | 918 098-1140 | Đai lí Endress+Hauser | ||
331 | 71329077 | Đai lí Endress+Hauser | ||
332 | 71329083 | Đai lí Endress+Hauser | ||
333 | DTT31-A1A111AA2CAB | Flow switch | công tắc dòng chảy | Đai lí Endress+Hauser |
334 | DTT31-A1B111AA2CAB | Flow switch | công tắc dòng chảy | Đai lí Endress+Hauser |
335 | DTT31-A1C111AA2CAB | Flow switch | công tắc dòng chảy | Đai lí Endress+Hauser |
336 | DTT31-A2A111AA2CAB | Flow switch | công tắc dòng chảy | Đai lí Endress+Hauser |
337 | DTT31-A1A111AB2AAB | Flow switch | công tắc dòng chảy | Đai lí Endress+Hauser |
338 | DTT31-A1B111AB2AAB | Flow switch | công tắc dòng chảy | Đai lí Endress+Hauser |
339 | DTT31-A1C111AB2AAB | Flow switch | công tắc dòng chảy | Đai lí Endress+Hauser |
340 | DTT31-A2A111AB2AAB | Flow switch | công tắc dòng chảy | Đai lí Endress+Hauser |
341 | DTT31-A1A111AE2AAB | Flow switch | công tắc dòng chảy | Đai lí Endress+Hauser |
342 | DTT31-A1B111AE2AAB | Flow switch | công tắc dòng chảy | Đai lí Endress+Hauser |
343 | DTT31-A1C111AE2AAB | Flow switch | công tắc dòng chảy | Đai lí Endress+Hauser |
344 | DTT31-A2A111AE2AAB | Flow switch | công tắc dòng chảy | Đai lí Endress+Hauser |
345 | DTT31-A1A111AB2CAB | Flow switch | công tắc dòng chảy | Đai lí Endress+Hauser |
346 | DTT31-A1B111AB2CAB | Flow switch | công tắc dòng chảy | Đai lí Endress+Hauser |
347 | DTT31-A1C111AB2 CAB | Flow switch | công tắc dòng chảy | Đai lí Endress+Hauser |
348 | DTT31-A2A111AB2CAB | Flow switch | công tắc dòng chảy | Đai lí Endress+Hauser |
349 | DTT31-A1A111AE2CAB | Flow switch | công tắc dòng chảy | Đai lí Endress+Hauser |
350 | DTT31-A1B111AE2CAB | Flow switch | công tắc dòng chảy | Đai lí Endress+Hauser |
351 | DTT31-A1C111AE2CAB | Flow switch | công tắc dòng chảy | Đai lí Endress+Hauser |
352 | DTT31-A2A111AE2CAB | Flow switch | công tắc dòng chảy | Đai lí Endress+Hauser |
353 | 51004751 | Đai lí Endress+Hauser | ||
354 | TA50-HP | Đai lí Endress+Hauser | ||
355 | 51005148 | Đai lí Endress+Hauser | ||
356 | 52006263 | Đai lí Endress+Hauser | ||
357 | TXU10-AA | Đai lí Endress+Hauser | ||
358 | 51006327 | Đai lí Endress+Hauser | ||
359 | RNB130-A1A | Đai lí Endress+Hauser | ||
360 | TMR31-A1XAAAAX1AAA | Compact thermometer | Nhiệt kế | Đai lí Endress+Hauser |
361 | TMR31-A1XABBAX1AAA | Compact thermometer | Nhiệt kế | Đai lí Endress+Hauser |
362 | TMR31-A1XBAAAX1AAA | Compact thermometer | Nhiệt kế | Đai lí Endress+Hauser |
363 | TMR31-A1XBBBAX1AAA | Compact thermometer | Nhiệt kế | Đai lí Endress+Hauser |
364 | TMR31-A11AAAAX1AAA | Compact thermometer | Nhiệt kế | Đai lí Endress+Hauser |
365 | TMR31-A11ABBAX1AAA | Compact thermometer | Nhiệt kế | Đai lí Endress+Hauser |
366 | TMR31-A1XBAAAX1AAA | Compact thermometer | Nhiệt kế | Đai lí Endress+Hauser |
367 | TMR31-A1XBBBAX1AAA | Compact thermometer | Nhiệt kế | Đai lí Endress+Hauser |
368 | TMR31-A11BAAAX1AAA | Compact thermometer | Nhiệt kế | Đai lí Endress+Hauser |
369 | TMR31-A11BBBAX1AAA | Compact thermometer | Nhiệt kế | Đai lí Endress+Hauser |
370 | 51004751 | Đai lí Endress+Hauser | ||
371 | 51004752 | Đai lí Endress+Hauser | ||
372 | TA50-HP | Đai lí Endress+Hauser | ||
373 | TXU10-BA | Đai lí Endress+Hauser | ||
374 | 51005148 | Đai lí Endress+Hauser | ||
375 | TMR35-A11BDBAX1AAA | Hygienic compact thermometer | Nhiệt kế | Đai lí Endress+Hauser |
376 | TMR35-A11BDMAX1AAA | Hygienic compact thermometer | Nhiệt kế | Đai lí Endress+Hauser |
377 | TMR35-A11BMBAX1AAA | Hygienic compact thermometer | Nhiệt kế | Đai lí Endress+Hauser |
378 | TMR35-A11BPHAX1AAA | Hygienic compact thermometer | Nhiệt kế | Đai lí Endress+Hauser |
379 | TMR35-A11BLBAX1AAA | Hygienic compact thermometer | Nhiệt kế | Đai lí Endress+Hauser |
380 | TMR35-A11BACAX1AAA | Hygienic compact thermometer | Nhiệt kế | Đai lí Endress+Hauser |
381 | TMR35-A11CR1BB1AAA | Hygienic compact thermometer | Nhiệt kế | Đai lí Endress+Hauser |
382 | TMR35-A11CR1WC1AAA | Hygienic compact thermometer | Nhiệt kế | Đai lí Endress+Hauser |
383 | TMR35-A11CR1CB3AAA | Hygienic compact thermometer | Nhiệt kế | Đai lí Endress+Hauser |
384 | TMR35-A11CR1TB3AAA | Hygienic compact thermometer | Nhiệt kế | Đai lí Endress+Hauser |
385 | 60021387 | Đai lí Endress+Hauser | ||
386 | 52018765 | Đai lí Endress+Hauser | ||
387 | TXU10-BA | Đai lí Endress+Hauser | ||
388 | 51005148 | Đai lí Endress+Hauser | ||
389 | TSM187-ADD | Modular RTD thermometer | Nhiệt kế | Đai lí Endress+Hauser |
390 | TSM187-BDD | Modular RTD thermometer | Nhiệt kế | Đai lí Endress+Hauser |
391 | TSM187-CDD | Modular RTD thermometer | Nhiệt kế | Đai lí Endress+Hauser |
392 | TSM187-DDD | Modular RTD thermometer | Nhiệt kế | Đai lí Endress+Hauser |
393 | TSM187-AFE | Modular RTD thermometer | Nhiệt kế | Đai lí Endress+Hauser |
394 | TSM187-BFE | Modular RTD thermometer | Nhiệt kế | Đai lí Endress+Hauser |
395 | TSM187-CFE | Modular RTD thermometer | Nhiệt kế | Đai lí Endress+Hauser |
396 | TSM187-DFE | Modular RTD thermometer | Nhiệt kế | Đai lí Endress+Hauser |
397 | TSM187-AFH | Modular RTD thermometer | Nhiệt kế | Đai lí Endress+Hauser |
398 | TSM187-BFH | Modular RTD thermometer | Nhiệt kế | Đai lí Endress+Hauser |
399 | TSM187-CFH | Modular RTD thermometer | Nhiệt kế | Đai lí Endress+Hauser |
400 | TSM187-DFH | Modular RTD thermometer | Nhiệt kế | Đai lí Endress+Hauser |
401 | TSM487-ADD | Modular RTD thermometer | Nhiệt kế | Đai lí Endress+Hauser |
402 | TSM487-BDD | Modular RTD thermometer | Nhiệt kế | Đai lí Endress+Hauser |
403 | TSM487-BDD | Modular RTD thermometer | Nhiệt kế | Đai lí Endress+Hauser |
404 | TSM487-DDD | Modular RTD thermometer | Nhiệt kế | Đai lí Endress+Hauser |
405 | TSM487-AFE | Modular RTD thermometer | Nhiệt kế | Đai lí Endress+Hauser |
406 | TSM487-BFE | Modular RTD thermometer | Nhiệt kế | Đai lí Endress+Hauser |
407 | TSM487-CFE | Modular RTD thermometer | Nhiệt kế | Đai lí Endress+Hauser |
408 | TSM487-DFE | Modular RTD thermometer | Nhiệt kế | Đai lí Endress+Hauser |
409 | TSM487-AFH | Modular RTD thermometer | Nhiệt kế | Đai lí Endress+Hauser |
410 | TSM487-BFH | Modular RTD thermometer | Nhiệt kế | Đai lí Endress+Hauser |
411 | TSM487-CFH | Modular RTD thermometer | Nhiệt kế | Đai lí Endress+Hauser |
412 | TSM487-DFH | Modular RTD thermometer | Nhiệt kế | Đai lí Endress+Hauser |
413 | TST187-1A2A | Modular RTD thermometer | Nhiệt kế | Đai lí Endress+Hauser |
414 | TST187-1A2B | Modular RTD thermometer | Nhiệt kế | Đai lí Endress+Hauser |
415 | TST187-1A2C | Modular RTD thermometer | Nhiệt kế | Đai lí Endress+Hauser |
416 | TST187-1A2D | Modular RTD thermometer | Nhiệt kế | Đai lí Endress+Hauser |
417 | TST187-1A3A | Modular RTD thermometer | Nhiệt kế | Đai lí Endress+Hauser |
418 | TST187-1A3B | Modular RTD thermometer | Nhiệt kế | Đai lí Endress+Hauser |
419 | TST187-1A3C | Modular RTD thermometer | Nhiệt kế | Đai lí Endress+Hauser |
420 | TST187-1A3D | Modular RTD thermometer | Nhiệt kế | Đai lí Endress+Hauser |
421 | TST487-1A2A | Modular RTD thermometer | Nhiệt kế | Đai lí Endress+Hauser |
422 | TST487-1A2B | Modular RTD thermometer | Nhiệt kế | Đai lí Endress+Hauser |
423 | TST487-1A2C | Modular RTD thermometer | Nhiệt kế | Đai lí Endress+Hauser |
424 | TST487-1A2D | Modular RTD thermometer | Nhiệt kế | Đai lí Endress+Hauser |
425 | TST487-1A3A | Modular RTD thermometer | Nhiệt kế | Đai lí Endress+Hauser |
426 | TST487-1A3B | Modular RTD thermometer | Nhiệt kế | Đai lí Endress+Hauser |
427 | TST487-1A3C | Modular RTD thermometer | Nhiệt kế | Đai lí Endress+Hauser |
428 | TST487-1A3D | Modular RTD thermometer | Nhiệt kế | Đai lí Endress+Hauser |
429 | TTR31-A1A111AA2CAB | Temperature switch | công tắc nhiệt độ | Đai lí Endress+Hauser |
430 | TTR31-A2A111AA2CAB | Temperature switch | công tắc nhiệt độ | Đai lí Endress+Hauser |
431 | TTR31-A1A111AA2EAB | Temperature switch | công tắc nhiệt độ | Đai lí Endress+Hauser |
432 | TTR31-A1A111AB2EAB | Temperature switch | công tắc nhiệt độ | Đai lí Endress+Hauser |
433 | TTR31-A1A111AE2EAB | Temperature switch | công tắc nhiệt độ | Đai lí Endress+Hauser |
434 | TTR31-A2A111AA2EAB | Temperature switch | công tắc nhiệt độ | Đai lí Endress+Hauser |
435 | TTR31-A2A111AB2EAB | Temperature switch | công tắc nhiệt độ | Đai lí Endress+Hauser |
436 | TTR31-A2A111AE2EAB | Temperature switch | công tắc nhiệt độ | Đai lí Endress+Hauser |
437 | TTR31-A1B111AA2CAB | Temperature switch | công tắc nhiệt độ | Đai lí Endress+Hauser |
438 | TTR31-A1B111AA2EAB | Temperature switch | công tắc nhiệt độ | Đai lí Endress+Hauser |
439 | TTR31-A1B111AB2EAB | Temperature switch | công tắc nhiệt độ | Đai lí Endress+Hauser |
440 | TTR31-A1B111AE2EAB | Temperature switch | công tắc nhiệt độ | Đai lí Endress+Hauser |
441 | TTR31-A1C111AA2CAB | Temperature switch | công tắc nhiệt độ | Đai lí Endress+Hauser |
442 | TTR31-A1C111AA2EAB | Temperature switch | công tắc nhiệt độ | Đai lí Endress+Hauser |
443 | TTR31-A1C111AB2EAB | Temperature switch | công tắc nhiệt độ | Đai lí Endress+Hauser |
444 | TTR31-A1C111AE2EAB | Temperature switch | công tắc nhiệt độ | Đai lí Endress+Hauser |
445 | 51004751 | Đai lí Endress+Hauser | ||
446 | TA50-HP | Đai lí Endress+Hauser | ||
447 | 51005148 | Đai lí Endress+Hauser | ||
448 | TXU10-AA | PC Software | Đai lí Endress+Hauser | |
449 | 52006263 | Đai lí Endress+Hauser | ||
450 | 51006327 | Đai lí Endress+Hauser | ||
451 | RNB130-A1A | Primary switched-mode power supply | bộ nguồn | Đai lí Endress+Hauser |
452 | 71136420 | Đai lí Endress+Hauser | ||
453 | 71136421 | Đai lí Endress+Hauser | ||
454 | 71136419 | Đai lí Endress+Hauser | ||
455 | 71136251 | Đai lí Endress+Hauser | ||
456 | 71136252 | Đai lí Endress+Hauser | ||
457 | 71136253 | Đai lí Endress+Hauser | ||
458 | 71136585 | Đai lí Endress+Hauser | ||
459 | RSG35-B1AAA | Universal Graphic Data Manager | Thiết bị quản lí dữ liệu | Đai lí Endress+Hauser |
460 | RSG35-B1BAA | Universal Graphic Data Manager | Thiết bị quản lí dữ liệu | Đai lí Endress+Hauser |
461 | RSG35-C1AAA | Universal Graphic Data Manager | Thiết bị quản lí dữ liệu | Đai lí Endress+Hauser |
462 | RSG35-C1BAA | Universal Graphic Data Manager | Thiết bị quản lí dữ liệu | Đai lí Endress+Hauser |
463 | RSG35-D1AAA | Universal Graphic Data Manager | Thiết bị quản lí dữ liệu | Đai lí Endress+Hauser |
464 | RSG35-D1BAA | Universal Graphic Data Manager | Thiết bị quản lí dữ liệu | Đai lí Endress+Hauser |
465 | RSG35-A1CAA | Universal Graphic Data Manager | Thiết bị quản lí dữ liệu | Đai lí Endress+Hauser |
466 | RSG35-A1DAA | Universal Graphic Data Manager | Thiết bị quản lí dữ liệu | Đai lí Endress+Hauser |
467 | RSG35-B1AAAE1 | Universal Graphic Data Manager | Thiết bị quản lí dữ liệu | Đai lí Endress+Hauser |
468 | RSG35-B1BAAE1 | Universal Graphic Data Manager | Thiết bị quản lí dữ liệu | Đai lí Endress+Hauser |
469 | RSG35-C1AAAE1 | Universal Graphic Data Manager | Thiết bị quản lí dữ liệu | Đai lí Endress+Hauser |
470 | RSG35-C1BAAE1 | Universal Graphic Data Manager | Thiết bị quản lí dữ liệu | Đai lí Endress+Hauser |
471 | RSG35-D1AAAE1 | Universal Graphic Data Manager | Thiết bị quản lí dữ liệu | Đai lí Endress+Hauser |
472 | RSG35-D1BAAE1 | Universal Graphic Data Manager | Thiết bị quản lí dữ liệu | Đai lí Endress+Hauser |
473 | RSG35-A1CAAE1 | Universal Graphic Data Manager | Thiết bị quản lí dữ liệu | Đai lí Endress+Hauser |
474 | RSG35-A1DAAE1 | Universal Graphic Data Manager | Thiết bị quản lí dữ liệu | Đai lí Endress+Hauser |
475 | RSG35-B2AAA | Universal Graphic Data Manager | Thiết bị quản lí dữ liệu | Đai lí Endress+Hauser |
476 | RSG35-B2BAA | Universal Graphic Data Manager | Thiết bị quản lí dữ liệu | Đai lí Endress+Hauser |
477 | RSG35-C2AAA | Universal Graphic Data Manager | Thiết bị quản lí dữ liệu | Đai lí Endress+Hauser |
478 | RSG35-C2BAA | Universal Graphic Data Manager | Thiết bị quản lí dữ liệu | Đai lí Endress+Hauser |
479 | RSG35-D2AAA | Universal Graphic Data Manager | Thiết bị quản lí dữ liệu | Đai lí Endress+Hauser |
480 | RSG35-D2BAA | Universal Graphic Data Manager | Thiết bị quản lí dữ liệu | Đai lí Endress+Hauser |
481 | RSG35-A2CAA | Universal Graphic Data Manager | Thiết bị quản lí dữ liệu | Đai lí Endress+Hauser |
482 | RSG35-A2DAA | Universal Graphic Data Manager | Thiết bị quản lí dữ liệu | Đai lí Endress+Hauser |
483 | RSG35-B2AAAE1 | Universal Graphic Data Manager | Thiết bị quản lí dữ liệu | Đai lí Endress+Hauser |
484 | RSG35-B2BAAE1 | Universal Graphic Data Manager | Thiết bị quản lí dữ liệu | Đai lí Endress+Hauser |
485 | RSG35-C2AAAE1 | Universal Graphic Data Manager | Thiết bị quản lí dữ liệu | Đai lí Endress+Hauser |
486 | RSG35-C2BAAE1 | Universal Graphic Data Manager | Thiết bị quản lí dữ liệu | Đai lí Endress+Hauser |
487 | RSG35-D2AAAE1 | Universal Graphic Data Manager | Thiết bị quản lí dữ liệu | Đai lí Endress+Hauser |
488 | RSG35-D2BAAE1 | Universal Graphic Data Manager | Thiết bị quản lí dữ liệu | Đai lí Endress+Hauser |
489 | RSG35-A2CAAE1 | Universal Graphic Data Manager | Thiết bị quản lí dữ liệu | Đai lí Endress+Hauser |
490 | RSG35-A2DAAE1 | Universal Graphic Data Manager | Thiết bị quản lí dữ liệu | Đai lí Endress+Hauser |
491 | RSG35-B1AAAG2 | Universal Graphic Data Manager | Thiết bị quản lí dữ liệu | Đai lí Endress+Hauser |
492 | RSG35-B1BAAG2 | Universal Graphic Data Manager | Thiết bị quản lí dữ liệu | Đai lí Endress+Hauser |
493 | RSG35-C1BAAG2 | Universal Graphic Data Manager | Thiết bị quản lí dữ liệu | Đai lí Endress+Hauser |
494 | RSG35-D1AAAG2 | Universal Graphic Data Manager | Thiết bị quản lí dữ liệu | Đai lí Endress+Hauser |
495 | RSG35-D1BAAG2 | Universal Graphic Data Manager | Thiết bị quản lí dữ liệu | Đai lí Endress+Hauser |
496 | RSG35-A1CAAG2 | Universal Graphic Data Manager | Thiết bị quản lí dữ liệu | Đai lí Endress+Hauser |
497 | RSG35-A1DAAG2 | Universal Graphic Data Manager | Thiết bị quản lí dữ liệu | Đai lí Endress+Hauser |
498 | RSG35-B1AAAE1G2 | Universal Graphic Data Manager | Thiết bị quản lí dữ liệu | Đai lí Endress+Hauser |
499 | RSG35-B1BAAE1G2 | Universal Graphic Data Manager | Thiết bị quản lí dữ liệu | Đai lí Endress+Hauser |
500 | RSG35-C1AAAE1G2 | Universal Graphic Data Manager | Thiết bị quản lí dữ liệu | Đai lí Endress+Hauser |
501 | RSG35-C1BAAE1G2 | Universal Graphic Data Manager | Thiết bị quản lí dữ liệu | Đai lí Endress+Hauser |
502 | RSG35-D1AAAE1G2 | Universal Graphic Data Manager | Thiết bị quản lí dữ liệu | Đai lí Endress+Hauser |
503 | RSG35-D1BAAE1G2 | Universal Graphic Data Manager | Thiết bị quản lí dữ liệu | Đai lí Endress+Hauser |
504 | RSG35-A1CAAE1G2 | Universal Graphic Data Manager | Thiết bị quản lí dữ liệu | Đai lí Endress+Hauser |
505 | RSG35-A1DAAE1G2 | Universal Graphic Data Manager | Thiết bị quản lí dữ liệu | Đai lí Endress+Hauser |
506 | RIA15-AAA1 | Process meter with control unit | Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển | Đai lí Endress+Hauser |
507 | RIA15-AAB1+NA | Process meter with control unit | Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển | Đai lí Endress+Hauser |
508 | RIA15-AAC1+NA | Process meter with control unit | Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển | Đai lí Endress+Hauser |
509 | RIA15-BAA1 | Process meter with control unit | Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển | Đai lí Endress+Hauser |
510 | RIA15-BAB1+NA | Process meter with control unit | Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển | Đai lí Endress+Hauser |
511 | RIA15-BAC1+NA | Process meter with control unit | Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển | Đai lí Endress+Hauser |
512 | RIA15-AAA2 | Process meter with control unit | Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển | Đai lí Endress+Hauser |
513 | RIA15-AAB2+NA | Process meter with control unit | Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển | Đai lí Endress+Hauser |
514 | RIA15-AAC2+NA | Process meter with control unit | Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển | Đai lí Endress+Hauser |
515 | RIA15-BAA2 | Process meter with control unit | Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển | Đai lí Endress+Hauser |
516 | RIA15-BAB2+NA | Process meter with control unit | Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển | Đai lí Endress+Hauser |
517 | RIA15-BAC2+NA | Process meter with control unit | Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển | Đai lí Endress+Hauser |
518 | RIA45-A1A1 | Process meter with control unit | Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển | Đai lí Endress+Hauser |
519 | RIA45-A1B1 | Process meter with control unit | Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển | Đai lí Endress+Hauser |
520 | RIA45-A1C1 | Process meter with control unit | Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển | Đai lí Endress+Hauser |
521 | RIA45-A1D1 | Process meter with control unit | Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển | Đai lí Endress+Hauser |
522 | RIA45-B1A1 | Process meter with control unit | Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển | Đai lí Endress+Hauser |
523 | RIA45-B1B1 | Process meter with control unit | Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển | Đai lí Endress+Hauser |
524 | RIA45-B1C1 | Process meter with control unit | Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển | Đai lí Endress+Hauser |
525 | RIA45-B1D1 | Process meter with control unit | Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển | Đai lí Endress+Hauser |
526 | RIA46-A1A1A | Field meter with control unit | Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển | Đai lí Endress+Hauser |
527 | RIA46-A1B1A | Field meter with control unit | Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển | Đai lí Endress+Hauser |
528 | RIA46-A1C1A | Field meter with control unit | Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển | Đai lí Endress+Hauser |
529 | RIA46-A1D1A | Field meter with control unit | Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển | Đai lí Endress+Hauser |
530 | RIA46-B1A2A | Field meter with control unit | Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển | Đai lí Endress+Hauser |
531 | RIA46-B1B2A | Field meter with control unit | Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển | Đai lí Endress+Hauser |
532 | RIA46-B1C2A | Field meter with control unit | Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển | Đai lí Endress+Hauser |
533 | RIA46-B1D2A | Field meter with control unit | Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển | Đai lí Endress+Hauser |
534 | TXU10-AC | PC Software | Phần mềm PC | Đai lí Endress+Hauser |
535 | RIA14-AA3C | 8 channel field indicator | Bộ chỉ thị | Đai lí Endress+Hauser |
536 | RIA14-AA3CI4 | 8 channel field indicator | Bộ chỉ thị | Đai lí Endress+Hauser |
537 | RIA14-BA3C | 8 channel field indicator | Bộ chỉ thị | Đai lí Endress+Hauser |
538 | RIA14-BA3CI4 | 8 channel field indicator | Bộ chỉ thị | Đai lí Endress+Hauser |
539 | RIA16-AA1AE1 | 8 channel field indicator | Bộ chỉ thị | Đai lí Endress+Hauser |
540 | RIA16-AA1AE1I2 | 8 channel field indicator | Bộ chỉ thị | Đai lí Endress+Hauser |
541 | RIA16-AA2AE1 | 8 channel field indicator | Bộ chỉ thị | Đai lí Endress+Hauser |
542 | RIA16-AA2AE1I2 | 8 channel field indicator | Bộ chỉ thị | Đai lí Endress+Hauser |
543 | RIA16-BA2AE1 | 8 channel field indicator | Bộ chỉ thị | Đai lí Endress+Hauser |
544 | RIA16-BA2AE1I2 | 8 channel field indicator | Bộ chỉ thị | Đai lí Endress+Hauser |
545 | 71089844 | Đai lí Endress+Hauser | ||
546 | TXU10-AC | PC Software | Phần mềm PC | Đai lí Endress+Hauser |
547 | RID14-AA3C1 | 8 channel field indicator | Bộ chỉ thị | Đai lí Endress+Hauser |
548 | RID14-AA3C2 | 8 channel field indicator | Bộ chỉ thị | Đai lí Endress+Hauser |
549 | RID14-BA3C1 | 8 channel field indicator | Bộ chỉ thị | Đai lí Endress+Hauser |
550 | RID14-BA3C2 | 8 channel field indicator | Bộ chỉ thị | Đai lí Endress+Hauser |
551 | RID16-AA1A1 | 8 channel field indicator | Bộ chỉ thị | Đai lí Endress+Hauser |
552 | RID16-AA1A2 | 8 channel field indicator | Bộ chỉ thị | Đai lí Endress+Hauser |
553 | RID16-BA2A1 | 8 channel field indicator | Bộ chỉ thị | Đai lí Endress+Hauser |
554 | RID16-BA2A2 | 8 channel field indicator | Bộ chỉ thị | Đai lí Endress+Hauser |
555 | RIA452-A111A11A | Process indicator with pump control | Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm | Đai lí Endress+Hauser |
556 | RIA452-A112A11A | Process indicator with pump control | Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm | Đai lí Endress+Hauser |
557 | RIA452-A113A11A | Process indicator with pump control | Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm | Đai lí Endress+Hauser |
558 | RIA452-A114A11A | Process indicator with pump control | Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm | Đai lí Endress+Hauser |
559 | RIA452-A115A11A | Process indicator with pump control | Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm | Đai lí Endress+Hauser |
560 | RIA452-A121A11A | Process indicator with pump control | Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm | Đai lí Endress+Hauser |
561 | RIA452-A122A11A | Process indicator with pump control | Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm | Đai lí Endress+Hauser |
562 | RIA452-A123A11A | Process indicator with pump control | Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm | Đai lí Endress+Hauser |
563 | RIA452-A124A11A | Process indicator with pump control | Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm | Đai lí Endress+Hauser |
564 | RIA452-A125A11A | Process indicator with pump control | Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm | Đai lí Endress+Hauser |
565 | RIA452-B111A11A | Process indicator with pump control | Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm | Đai lí Endress+Hauser |
566 | RIA452-B112A11A | Process indicator with pump control | Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm | Đai lí Endress+Hauser |
567 | RIA452-B113A11A | Process indicator with pump control | Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm | Đai lí Endress+Hauser |
568 | RIA452-B114A11A | Process indicator with pump control | Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm | Đai lí Endress+Hauser |
569 | RIA452-B115A11A | Process indicator with pump control | Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm | Đai lí Endress+Hauser |
570 | RIA452-A211A11A | Process indicator with pump control | Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm | Đai lí Endress+Hauser |
571 | RIA452-A212A11A | Process indicator with pump control | Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm | Đai lí Endress+Hauser |
572 | RIA452-A213A11A | Process indicator with pump control | Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm | Đai lí Endress+Hauser |
573 | RIA452-A214A11A | Process indicator with pump control | Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm | Đai lí Endress+Hauser |
574 | RIA452-A215A11A | Process indicator with pump control | Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm | Đai lí Endress+Hauser |
575 | RIA452-A221A11A | Process indicator with pump control | Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm | Đai lí Endress+Hauser Vietnam |
576 | RIA452-A222A11A | Process indicator with pump control | Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm | Đai lí Endress+Hauser Vietnam |
577 | RIA452-A223A11A | Process indicator with pump control | Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm | Đai lí Endress+Hauser Vietnam |
578 | RIA452-A224A11A | Process indicator with pump control | Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm | Đai lí Endress+Hauser Vietnam |
579 | RIA452-A225A11A | Process indicator with pump control | Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm | Đai lí Endress+Hauser Vietnam |
580 | RIA452-B211A11A | Process indicator with pump control | Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm | Đai lí Endress+Hauser |
581 | RIA452-B212A11A | Process indicator with pump control | Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm | Đai lí Endress+Hauser Vietnam |
582 | RIA452-B213A11A | Process indicator with pump control | Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm | Đai lí Endress+Hauser Vietnam |
583 | RIA452-B214A11A | Process indicator with pump control | Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm | Đai lí Endress+Hauser Vietnam |
584 | RIA452-B215A11A | Process indicator with pump control | Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm | Đai lí Endress+Hauser Vietnam |
585 | TXU10-AA | PC Software | Phần mềm PC | Đai lí Endress+Hauser Vietnam |
586 | 51009957 | Đai lí Endress+Hauser Vietnam | ||
587 | RMA42-AAA | Process transmitter | Máy phát | Đai lí Endress+Hauser Vietnam |
588 | RMA42-AAB | Process transmitter | Máy phát | Đai lí Endress+Hauser Vietnam |
589 | RMA42-AAC | Process transmitter | Máy phát | Đai lí Endress+Hauser Vietnam |
590 | RMA42-AAD | Process transmitter | Máy phát | Đai lí Endress+Hauser Vietnam |
591 | RMA42-BHA | Process transmitter | Máy phát | Đai lí Endress+Hauser Vietnam |
592 | RMA42-BHB | Process transmitter | Máy phát | Đai lí Endress+Hauser Vietnam |
593 | RMA42-BHC | Process transmitter | Máy phát | Đai lí Endress+Hauser Vietnam |
594 | RMA42-BHD | Process transmitter | Máy phát | Đai lí Endress+Hauser Vietnam |
595 | TXU10-AC | PC Software | Phần mềm PC | Đai lí Endress+Hauser Vietnam |
597 | RTA421-A11A | Limit switch | Công tắc giới hạn | Đai lí Endress+Hauser |
598 | RTA421-A21A | Limit switch | Công tắc giới hạn | Đai lí Endress+Hauser |
599 | RTA421-A31A | Limit switch | Công tắc giới hạn | Đai lí Endress+Hauser |
600 | RTA421-A12A | Limit switch | Công tắc giới hạn | Đai lí Endress+Hauser |
601 | RTA421-A22A | Limit switch | Công tắc giới hạn | Đai lí Endress+Hauser |
602 | RTA421-A32A | Limit switch | Công tắc giới hạn | Đai lí Endress+Hauser |
603 | 52010132 | Limit switch | Công tắc giới hạn | Đai lí Endress+Hauser |
604 | RN221N-A1 | Active barrier | màng chắn | Đai lí Endress+Hauser |
605 | RN221N-B1 | Active barrier | màng chắn | Đai lí Endress+Hauser |
606 | RN221N-A3 | Active barrier | màng chắn | Đai lí Endress+Hauser |
607 | RN221N-B3 | Active barrier | màng chắn | Đai lí Endress+Hauser |
608 | RB223-A1A | loop-powered barrier | màng chắn | Đai lí Endress+Hauser |
609 | RB223-A2A | loop-powered barrier | màng chắn | Đai lí Endress+Hauser |
610 | RB223-B1A | loop-powered barrier | màng chắn | Đai lí Endress+Hauser |
611 | RB223-B1B | loop-powered barrier | màng chắn | Đai lí Endress+Hauser |
612 | RB223-B2A | loop-powered barrier | màng chắn | Đai lí Endress+Hauser |
613 | RB223-B2B | loop-powered barrier | màng chắn | Đai lí Endress+Hauser |
614 | HAW562-AAA | Surge arresters | Bộ chống sét lan truyền | Đai lí Endress+Hauser |
615 | HAW562-AAB | Surge arresters | Bộ chống sét lan truyền | Đai lí Endress+Hauser |
616 | HAW562-AAC | Surge arresters | Bộ chống sét lan truyền | Đai lí Endress+Hauser |
617 | HAW562-AAD | Surge arresters | Bộ chống sét lan truyền | Đai lí Endress+Hauser |
618 | HAW562-AAE | Surge arresters | Bộ chống sét lan truyền | Đai lí Endress+Hauser |
619 | HAW562-8DA | Surge arresters | Bộ chống sét lan truyền | Đai lí Endress+Hauser |
620 | HAW569-AA2B | Overvoltage protection | Bộ bảo vệ áp | Đai lí Endress+Hauser |
621 | HAW569-AA2B | Overvoltage protection | Bộ bảo vệ áp | Đai lí Endress+Hauser |
622 | HAW569-CB2C | Overvoltage protection | Bộ bảo vệ áp | Đai lí Endress+Hauser |
ANS đại lý chính thức hãng Endress+Hauser Vietnam
Liên hệ ngay để nhận báo gái mới nhất về sản phẩm Endress+Hauser Vietnam
Xem thêm về ANS Việt Nam tại đây!
->Xem thêm nhiều sản phẩm khác