Accepta Vietnam – List code sẵn giá hãng Accepta tại Việt Nam, Dụng cụ kiểm tra Accepta Vietnam, Dụng cụ phân tích trong phòng thí nghiệm Accepta Vietnam, Bộ tách nước Lakos của Accepta Việt Nam, Thiết bị Accepta Vietnam, Thiết bị làm mềm nước cứng Accepta Vietnam, Chất chống tạo bọt Accepta, Các loại hóa chất kiểm soát vi sinh Accepta, ACác loại chất kháng khuẩn Accepta, Hóa chất tẩy rửa Accepta, Chất xử lý nước uống Accepta, Chất tẩy rửa và tẩy cặn công nghiệp Accepta, Hóa chất thẩm thấu ngược Accepta, Hóa chất xử lý nước Kintec Accepta
=> Xem thêm về Accepta Vietnam
List code sãn giá Accepta Vietnam
Product/ Model | Tên sản phẩm- Tiếng Việt | Products Group/ Brand name |
Chlorine Dioxide 0 – 12ppm Biocide Test Kit | Bộ kiểm tra chất diệt khuẩn | Dụng cụ kiểm tra Accepta Vietnam |
Non-Oxidising Biocide Test Kits | Bộ dụng cụ thử nghiệm chất diệt khuẩn không oxy hóa | |
Peroxide 0-100ppm Test Strips | Dải thử nghiệm peroxide 0-100ppm | |
pH Test Strips 0 – 14 & 4.5 – 10 | Dải thử nghiệm PH 0 – 14 & 4.5 – 10 | |
Full Comparator Test kits | Dụng kiểm tra so sánh đầy đủ | |
Peroxide 0-100ppm Test Strips | Mẫu kiểm tra Peroxide dải 0-100ppm | |
pH Test Strips 0 – 14 & 4.5 – 10 | Mẫu kiểm tra PH dải 0 – 14 & 4.5 – 10 | |
Spare Comparator Reagent Tablets | Viên thuốc thử so sánh (dự phòng) | |
Oxidising Biocide Comparator Kits | Bộ dụng cụ so sánh chất diệt khuẩn oxy hóa | |
Microbiological Dipslides (5 Boxes) | Bộ thử vi sinh theo phương pháp Dipslides | |
2 Dipslide Incubator | Máy ủ nhiệt độ 2 khay | |
25 Dipslide Incubator | Máy ủ nhiệt độ 25 khay | |
8 Dipslide Incubator | Máy ủ nhiệt độ 8 khay | |
Nitrite Reducing Bacteria Test Tubes (50 Pack) | Ống kiểm tra vi khuẩn (50 bộ) | |
Dropper Reagent Test Kits | Bộ kiểm tra thuốc thử nhỏ giọt | |
Yes No Hardness Tablets for Water Softeners | Viên thử nhanh độ cứng | |
Automatic Silt Density Index (SDI) Test Kit | Bộ kiểm tra chỉ số mật độ bùn tự động | |
Boiler Water Test Kit – Water Analysis Equipment | Thiết bị phân tích nước- bộ kiểm tra nước sôi. | |
Chlorination Test Kit | Water Analysis Equipment | Thiết bị phân tích nước- bộ kiểm tra nước clo. | |
Closed System Heating & Cooling Testing Kit | Bộ kiểm tra hệ thống nóng lạnh kín | |
Cooling Water Test Kit for Open & Closed Systems | Bộ kiểm tra nước lạnh cho hệ thống đóng mở | |
Ion Exchange Resin Test Kit | Bộ kiểm tra mức độ trao đổi ion | |
Manual Silt Density Index (SDI) Test Kit | Bộ kiểm tra chỉ số mật độ bùn bằng tay | |
Multi-Use Engineers Test Kit with Dropper Sets & Comparators | Bộ so sánh, kiểm tra đa dụng | |
Multi-Use Engineers Test Kit with Photometer | Bộ kiểm tra đa dụng có quang kế | |
Multi-Use Engineers Test Kit with Primelab Photometer | Bộ kiểm tra đa dụng có quang kế Primelab’ | |
Multi-Use Engineers Test Kit With Titration Syringe/Maestro | Bộ kiểm tra đa dụng có ống bơm tiêm chuẩn | |
L8 Legionella Thermometer Duel Probe Kit | Bộ đầu dò của nhiệt kế L8 Legionella | |
Legionella Detection Test Kit | Rapid Test Method | Phương pháp test/kiểm tra nhanh/ Bộ kiểm tra phát hiện vi khuẩn Legionella | |
ATP meters and swabs | Thiết bị kiểm tra phân tử mang năng lượng (ATP) | |
Chlordioxense Sensor Packs 100 & 500 | Gói cảm biến Chlordioxense (CLO2) 100 & 500 | |
Multi-Parameter Photometer – Palintest 7100 | Quang kế đa thông số – Palintest 7100 | |
Palintest Chlordioxense – Chlorine Dioxide Analyser | Máy phân tích Chlordioxense (CLO2) – Palintest | |
Palintest Kemio Kit -Chlorine, Chlorite & Chlorine Dioxide Sensor | Bộ phân tích Palintest Kemio | |
Photometer Tablet Reagents | Thuốc thử quang kế | |
UKAS E. Coli, Coliform & TVC Test Kit | Bộ kiểm tra chất lượng nước uống UKAS E. Coli, Coliform & TVC | Dụng cụ phân tích trong phòng thí nghiệm Accepta Vietnam |
Enterococci Water Analysis | Dụng cụ kiểm tra nước trong phòng thí nghiệm | |
BSRIA Closed System Water Screen Test | Dụng cụ kiểm tra hệ thống nước | |
Legionella Testing Analysis Sample Pack | Gói phân tích và kiểm tra vi khuẩn Legionella | |
Pseudomonas Water Testing & Analysis | Dụng cụ kiểm tra và phân tích vi khuẩn Pseudomonas | |
Rapid 1 Day Legionella Lab Analysis | Dụng cụ phân tích nhanh vi khuẩn Legionella | |
Swimming Pool / Spa Microbial Water Analysis | Dụng cụ phân tich vi sinh cho nước hồ bơi/ spa | |
TVC / Aerobic Colony Count Water Analysis | Dụng cụ phân tich hoạt động vi khuẩn trong nước | |
Chemical Potability (Drinking) Water Analysis | Dụng cụ phân tích khả năng hóa chất trong nước(uống) | |
Closed System Laboratory Water Analysis | Dụng cụ phân tích nước cho hệ thống nước kín của phòng thí nghiệm | |
Domestic Heating System Analysis & Comment | Thiết bị phân tích hệ thống sưởi ấm trong nhà | |
Effluent Water Analysis | Dụng cụ phân tích nước thải | |
Standard Cooling Water Laboratory Analysis | Dụng cụ phân tích nước làm mát tiêu chuẩn trong phòng thí nghiệm | |
Standard Industrial Boiler Water or Feedwater Analysis | Dụng cụ phân tích nước lò hơi công nghiệp tiêu chuẩn hoặc nguồn cấp nước | |
Water Corrosivity Analysis & Langelier | Dụng cụ phân tích độ ăn mòn trong nước và độ cân bằng PH | |
Potable/Drinking Water Metals Analysis | Dụng cụ phân tích nồng độ kim loại trong nước uống | |
Total Metals Suite Water Analysis | Dụng cụ phân tích tổng nồng độ kim loại trong nước | |
Aquapure — Disposable Resin Demineraliser | Chất khử khoáng dùng một lần | |
Low Pressure Brominators | Máy kiểm soát lượng brom thải vào hệ thống nước | |
Ezi Action Hand Drum Pump | Máy bơm tay Ezi | Thiết bị Accepta Vietnam |
Prominent Beta 4 Dosing Pumps | Máy bơm ddinjg lượng Beta 4 | |
Prominent Beta Service Kits | Bộ dụng cụ Beta | |
Pump Shelf Wall Mounting Bracket – Iwaki & Prominent | Giá đỡ máy bơm treo tường | |
Chemical Dosing Pots | Bình định lượng hóa chất | |
Chlorine Dioxide Generator – Activ-Ox Instant | Máy tạo CLO2 tức thì | |
Chemical Bunds/ Chemical Storage Tanks | Các loại bình chứa hóa chất | |
Aquapure- 400 Resin for Demineralisers | Hạt nhựa khử khoáng | |
Aquapure—Disposable Resin Demineraliser | Hạt nhự khử khoáng dùng một lần | |
LAK0050B | Bộ tách nước Lakos | Thiết bị Accepta Vietnam, Bộ tách nước Lakos của Accepta |
LAK0075B | Bộ tách nước Lakos | |
LAK0100B | Bộ tách nước Lakos | |
LAK0125B | Bộ tách nước Lakos | |
LAK0150B | Bộ tách nước Lakos | |
LAK0200B | Bộ tách nước Lakos | |
LAK0250B | Bộ tách nước Lakos | |
LAK0300B | Bộ tách nước Lakos | |
AXA Water Softener with Timeclock | Thiết bị làm mềm nước cứng có đồng hồ thời gian | Thiết bị làm mềm nước cứng Accepta Vietnam, Accepta Vietnam |
AXA 25 | Thiết bị làm mềm nước cứng có đồng hồ đo nước | |
AXA 50 | Thiết bị làm mềm nước cứng có đồng hồ đo nước | |
AXA 75 | Thiết bị làm mềm nước cứng có đồng hồ đo nước | |
BXA 25 | Thiết bị làm mềm nước cứng có đồng hồ đo nước | |
BXA 50 | Thiết bị làm mềm nước cứng có đồng hồ đo nước | |
BXA 75 | Thiết bị làm mềm nước cứng có đồng hồ đo nước | |
BXA 100 | Thiết bị làm mềm nước cứng có đồng hồ đo nước | |
BXA 125 | Thiết bị làm mềm nước cứng có đồng hồ đo nước | |
BXA 200 | Thiết bị làm mềm nước cứng có đồng hồ đo nước | |
BXA 125 HF | Thiết bị làm mềm nước cứng có đồng hồ đo nước | |
BXA 300 HF | Thiết bị làm mềm nước cứng có đồng hồ đo nước | |
CXA 100 SF | Thiết bị làm mềm nước cứng có đồng hồ đo nước | |
CXA 125 SF | Thiết bị làm mềm nước cứng có đồng hồ đo nước | |
CXA 200 SF | Thiết bị làm mềm nước cứng có đồng hồ đo nước | |
CXA 125 HF | Thiết bị làm mềm nước cứng có đồng hồ đo nước | |
CXA 200 HF | Thiết bị làm mềm nước cứng có đồng hồ đo nước | |
CXA 300 HF | Thiết bị làm mềm nước cứng có đồng hồ đo nước | |
CXA 500 HF | Thiết bị làm mềm nước cứng có đồng hồ đo nước | |
CXA 750 HF | Thiết bị làm mềm nước cứng có đồng hồ đo nước | |
CXA 750 SHF | Thiết bị làm mềm nước cứng có đồng hồ đo nước | |
CXA 1000 SHF | Thiết bị làm mềm nước cứng có đồng hồ đo nước | |
CXA 1250 SHF | Thiết bị làm mềm nước cứng có đồng hồ đo nước | |
Accepta 2901 | Chất chống tạo bọt | Chất chống tạo bọt Accepta, Accepta Vietnam |
Accepta 2315 | Chất chống tạo bọt | |
Accepta 2902X | Chất chống tạo bọt | |
Accepta 2903 | Chất chống tạo bọt | |
Accepta 2904 | Chất chống tạo bọt | |
Accepta 2905 | Chất chống tạo bọt | |
Accepta 2906 | Chất chống tạo bọt | |
Accepta 2907 | Chất chống tạo bọt | |
Accepta 2907HT | Chất chống tạo bọt | |
Accepta 2909 | Chất chống tạo bọt | |
Accepta 2911 | Chất chống tạo bọt | |
Accepta 2912 | Chất chống tạo bọt | |
Accepta 2913 | Chất chống tạo bọt | |
Accepta 2914 | Chất chống tạo bọt | |
Accepta 2915 | Chất chống tạo bọt | |
Accepta 2608 (Kintec 2261) | Chất chống tạo bọt | |
Accepta 4452 | Chất chống tạo bọt | |
Activator 120 | Chất diệt khuẩn, khử trùng | Các loại hóa chất kiểm soát vi sinh Accepta, Accepta Vietnam |
Accepta 2343 | Chất diệt khuẩn, khử trùng | |
Accepta 2625 | Chất diệt khuẩn, khử trùng | |
Accepta 2302 | Chất diệt khuẩn, khử trùng | |
Accepta 2301 | Chất diệt khuẩn, khử trùng | |
Accepta 2827 | Chất diệt khuẩn, khử trùng | |
Accepta 8004 | Chất diệt khuẩn, khử trùng | |
Accepta 2591 | Chất diệt khuẩn, khử trùng | |
HTH Calcium Hypochlorite | Chất diệt khuẩn, khử trùng | |
Accepta 8208 Tablets | Chất diệt khuẩn, khử trùng | |
Accepta 8930 Tablets | Chất diệt khuẩn, khử trùng | |
Accepta 1013 | Chất diệt khuẩn, khử trùng | |
Accepta 2316 | Hóa chất tẩy cặn hạng nặng | |
Accepta 2317 | Hóa chất tẩy cặn hạng nặng | |
Accepta Neutralising Powder | Hóa chất tẩy cặn hạng nặng | |
Accepta 2907HT | Nồi hơi chống bọt | |
Accepta 2317 | Nồi hơi chống bọt | |
Accepta 8708 | Chất kháng khuẩn từ CLO2 | Các loại chất kháng khuẩn Accepta, Accepta Vietnam |
Accepta 8710 | Chất kháng khuẩn từ CLO3 | |
Accepta 8720 | Chất kháng khuẩn từ CLO4 | |
Accepta 1103 | Chất kháng khuẩn từ CLO5 | |
Accepta 1108 | Chất kháng khuẩn từ CLO6 | |
Accepta 1210 | Chất kháng khuẩn từ CLO7 | |
Twin-Oxide | Chất kháng khuẩn từ CLO8 | |
Chlorogene T25 | Chất kháng khuẩn từ CLO9 | |
Accepta Corrosperse 84 | Hóa chất tẩy rửa cho hệ thống kín | Hóa chất tẩy rửa Accepta, Accepta Vietnam |
Accepta 2877 | Hóa chất tẩy rửa cho hệ thống kín | |
Accepta Huwa-San | Chất xử lý nước uống | Chất xử lý nước uống Accepta, Accepta Vietnam |
Accepta Huwa-San | Chất xử lý nước uống | |
Accepta Feedchlor | Chất xử lý nước uống | |
Accepta Dechlor | Chất xử lý nước uống | |
Accepta Waterguard S | Chất xử lý nước uống | |
Accepta 2341 | Chất xử lý nước uống | |
Accepta 2895 | Chất xử lý nước uống | |
Accepta 3528 | Chất tẩy rửa và tẩy cặn công nghiệp | Chất tẩy rửa và tẩy cặn công nghiệp Accepta, Accepta Vietnam |
Accepta 3539 | Chất tẩy rửa và tẩy cặn công nghiệp | |
Accepta 3540 | Chất tẩy rửa và tẩy cặn công nghiệp | |
Accepta 3541 | Chất tẩy rửa và tẩy cặn công nghiệp | |
Accepta 3542 | Chất tẩy rửa và tẩy cặn công nghiệp | |
Kintec 5200 | Chất tẩy rửa và tẩy cặn công nghiệp | |
Kintec 5002 | Chất tẩy rửa và tẩy cặn công nghiệp | |
Kintec 5003 | Chất tẩy rửa và tẩy cặn công nghiệp | |
Accepta 3549 | Chất tẩy rửa và tẩy cặn công nghiệp | |
Accepta 2325 | Hóa chất thẩm thấu ngược | Hóa chất thẩm thấu ngược Accepta, Accepta Vietnam |
Accepta 2091 | Hóa chất thẩm thấu ngược | |
Accepta 2827 | Hóa chất thẩm thấu ngược | |
Accepta 2591 | Hóa chất thẩm thấu ngược | |
Accepta 2326 | Hóa chất thẩm thấu ngược | |
Accepta Sodium Bisulphite 40 | Hóa chất thẩm thấu ngược | |
Accepta 2066 | Hóa chất thẩm thấu ngược | |
Accepta 2069 | Hóa chất thẩm thấu ngược | |
Accepta 2628 | Hóa chất thẩm thấu ngược | |
Accepta 2040 | Hóa chất thẩm thấu ngược | |
Accepta 2339 | Hóa chất thẩm thấu ngược | |
Kintec 2261 | Hóa chất xử lý nước hiệu Kintec | Hóa chất xử lý nước Kintec Accepta, Accepta Vietnam |
Kintec 2264 | Hóa chất xử lý nước hiệu Kintec | |
Kintec 2210 | Hóa chất xử lý nước hiệu Kintec | |
Kintec 2211 | Hóa chất xử lý nước hiệu Kintec | |
Kintec 2212 | Hóa chất xử lý nước hiệu Kintec | |
Kintec 2216 | Hóa chất xử lý nước hiệu Kintec | |
Kintec 2219 | Hóa chất xử lý nước hiệu Kintec |
=>ANS là đại lý chính thức hãng Accepta tại Vietnam – Đại lý Accepta Vietnam
Mọi thông tin vui lòng liên hệ:
Hotline: 0911.572.255
Email: online@ansgroup.asia
Website: https://industry-equip.ansvietnam.com/
=>Xem thêm nhiều sản phẩm đại lý độc quyền bởi ANS Vietnam tại đây!